Ebook tăng tốc vận hành doanh nghiệp thuỷ sản

Chuyển đổi số trong ngành thủy sản đang dần trở thành yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp bứt phá và đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Mặc dù là một ngành kinh tế lâu đời với nhiều lợi thế về tài nguyên và nguồn nhân công, ngành thủy sản Việt Nam vẫn đối mặt với những thách thức về quản trị và vận hành.

1. Bối Cảnh và Kỳ Vọng Ngành Thủy Sản Việt Nam

Ngành thủy sản của Việt Nam phát triển dựa trên những lợi thế sẵn có như đường bờ biển dài và tài nguyên dồi dào. Theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ, ngành thủy sản được kỳ vọng sẽ trở thành ngành kinh tế thương mại hiện đại, bền vững, có trình độ khoa học công nghệ tiên tiến, và thuộc nhóm ba nước sản xuất, xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới vào năm 2045.

Tuy nhiên, thực tế khái niệm chuyển đổi số (CĐS) vẫn còn khá mới mẻ. Các doanh nghiệp thủy sản thường ưu tiên tập trung đầu tư công nghệ vào những khía cạnh mang lại giá trị kinh tế hiện rõ như sản xuất, nuôi trồng và logistics, mà chưa thật sự chú trọng vào các hoạt động liên quan đến quản trị điều hành. Trong khi đó, công nghệ vận hành lại là một trong những yếu tố quan trọng giúp tăng lợi thế cạnh tranh và giảm các chi phí ẩn trong quá trình điều hành doanh nghiệp.

2. Vai Trò Của Công Nghệ Trong Quản Trị Vận Hành

Việc áp dụng công nghệ vào quản trị vận hành tập trung vào hai khía cạnh quan trọng: Tối ưu hóa quy trìnhTăng năng suất lao động.

Việc văn bản hóa quy trình là bước tiến lớn, giúp doanh nghiệp chuyển đổi từ thói quen làm việc cá nhân sang áp dụng các quy chuẩn, nội quy thống nhất vào hoạt động vận hành.

Tối Ưu Hóa Quy Trình – Từ Giấy Tờ Đến Số Hóa

Các quy trình cơ bản trong ngành thủy sản, ví dụ như quy trình xuất khẩu hay phát triển sản phẩm mới, thường phức tạp, phải qua nhiều bước và phòng ban, dễ dẫn đến sai sót, công việc phải làm đi làm lại, gây mất thời gian và khó đo lường hiệu quả.

Tối ưu hóa quy trình giúp doanh nghiệp:

  • Tăng tính nhất quán nhờ quy trình chuẩn hóa và rõ ràng.
  • Rút ngắn thời gian hoàn thành công việc bằng cách loại bỏ các bước thừa và sắp xếp công việc hợp lý.
  • Đào tạo hiệu quả khi chương trình đào tạo dựa trên các quy trình chuẩn hóa.

Thay vì để quy trình phức tạp nằm trên giấy, giải pháp số hóa sẽ giúp doanh nghiệp tinh gọn lưu đồ thành một “đường thẳng” trên phần mềm, qua đó dễ dàng lắp đặt nhân sự theo chức năng, quy định thời gian thực hiện, và đảm bảo thông tin thông suốt giữa các khâu. Danh mục số hóa cần ưu tiên các nghiệp vụ có tần suất sử dụng cao như quản lý báo cáo công việc định kỳ, duyệt lệnh sản xuất, quy trình thanh toán, tạm ứng, và các đề xuất hành chính nhân sự.

Tăng Năng Suất và Tính Bảo Mật Dữ Liệu

Trong môi trường làm việc truyền thống, thông tin thường bị phân tán qua email hoặc các ứng dụng chat. Điều này dẫn đến tình trạng “tam sao thất bản” khi thông tin đi qua nhiều bộ phận, khiến ban lãnh đạo khó đưa ra quyết định chính xác, đặc biệt khi có vấn đề phát sinh gấp (ví dụ: chủng bệnh mới của con giống).

Giải pháp là xây dựng luồng công việc số hóa (từ trên giao xuống, ngang hàng, đề xuất từ dưới lên) trên một “mặt phẳng” chung. Điều này giúp thông tin không bị phân mảnh, mọi người dễ dàng theo dõi tiến độ, và dữ liệu được phân quyền, bảo mật hệ thống.

3. Case Study Thực Tế và Lộ Trình Triển Khai

Sitto Việt Nam, doanh nghiệp tăng trưởng nhanh trong ngành từ năm 2001, đã ứng dụng công nghệ từ rất sớm (từ năm 2012) để hỗ trợ việc quản lý công việc nội bộ từ khâu sản xuất đến kinh doanh.

Sitto đã tối ưu hóa nhiều bài toán vận hành. Ví dụ, việc số hóa quy trình đã giúp cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết và cơ sở khoa học cho lãnh đạo khi Phát triển sản phẩm mới. Đặc biệt, quy trình phê duyệt công tác Tổ chức hội thảo đã nhanh hơn 50% thời lượng so với trước đây. Hơn nữa, Sitto còn sử dụng mạng xã hội nội bộ để gắn kết nhân viên, chia sẻ kiến thức, và ghi nhận thành tích, xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu.

Lộ trình chuyển đổi số thành công

Yếu tố then chốt quyết định thành công của dự án chuyển đổi số là sự tham gia của Ban lãnh đạo cấp cao (CEO, Giám đốc tài chính) trong giai đoạn 3 đến 6 tháng đầu tiên. Lãnh đạo cần tham gia từ đầu để động viên, hỗ trợ nhân viên vượt qua sự thận trọng đối với thay đổi.

Lộ trình triển khai bao gồm:

  • Chuẩn bị: Thành lập ban tiên phong (những người trẻ, linh hoạt, am hiểu công nghệ) và chuẩn bị dữ liệu hiện có.
  • Thiết lập: Cấu hình hệ thống, ưu tiên thiết lập các nghiệp vụ có độ bao phủ rộng và dễ dàng mang lại giá trị ngay cho người dùng.
  • Đào tạo: Hướng dẫn chuyên sâu về các quy trình nghiệp vụ cốt lõi.
  • Vận hành & Tối ưu: Sử dụng hệ thống hàng ngày, theo dõi chỉ số, và thực hiện các phương án cải thiện liên tục dựa trên phản hồi.