Base Blog

Partner là gì? Hợp tác “win-win” giữa Doanh nghiệp và Đối tác kinh doanh

Partner là gì?

Trong kinh doanh, “partner” hay “đối tác” là thuật ngữ quen thuộc để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cùng hợp tác vì mục tiêu chung. Việc liên kết với một đối tác “ăn ý” không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo ra những tác động tích cực và bền vững đến chiến lược tổng thể. Hãy cùng Base Blog khám phá khái niệm “Partner là gì?” và những tiêu chí cần lưu ý khi xây dựng và tham gia vào mối quan hệ đối tác kinh doanh.

1. Partner là gì? Key Partner là gì? Đối tác kinh doanh có thể là ai?

1.1 Định nghĩa Partner trong kinh doanh

“Partner” trong tiếng Anh có nghĩa là “đối tác” hoặc “cộng sự” trong tiếng Việt.

Trong kinh doanh, “partner” mang nghĩa là “đối tác kinh doanh”, là một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tham gia vào một liên doanh hoặc hợp tác chiến lược với một hoặc nhiều bên khác để cùng đạt được mục tiêu chung, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm trong dự án kinh doanh.

Ngoài ra, còn có thuật ngữ “key partner” được dùng để chỉ những đối tác có vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và thúc đẩy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Họ giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực, mở rộng thị trường, giảm thiểu rủi ro, và góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1.2 Đối tác kinh doanh có thể là ai?

Tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi kinh doanh mà đối tác trong kinh doanh của một công ty sẽ thuộc các nhóm đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số dạng đối tác kinh doanh phổ biến:

  • Đối tác liên doanh (Joint venture partner): Hai hoặc nhiều doanh nghiệp hợp tác với nhau để thực hiện một dự án cụ thể, thường là trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: Một startup trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) hợp tác cùng một tập đoàn công nghệ để phát triển ứng dụng AI tiên tiến trong lĩnh vực nhận diện hình ảnh và xử lý dữ liệu.
  • Đối tác chiến lược (Consulting partner): Các công ty hợp tác dài hạn để đạt được các mục tiêu chiến lược chung như mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới, khai phá nguồn doanh thu mới hoặc tăng cường khả năng cạnh tranh. Ví dụ: Base.vn (đơn vị cung cấp Bộ giải pháp Quản trị nhân sự toàn diện) đã ký kết thoả thuận hợp tác với Công ty TNHH Tư vấn và Đào tạo Nhân sự Phi&P.
  • Đối tác tư vấn (Solutions partner): Thường là trong các lĩnh vực công nghệ, phần mềm hoặc dịch vụ, các công ty hợp tác bằng cách kết hợp các sản phẩm, dịch vụ với nhau để tạo thành giải pháp tích hợp, giúp khách hàng giải quyết các bài toán cụ thể hoặc thúc đẩy sự phát triển. Ví dụ, một trong những Solutions partner của Base.vn là Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc tế FPT (FPT Telecom International – FTI).
  • Đối tác tiếp thị liên kết (Affiliate partner): Các cá nhân hoặc công ty hợp tác trong các chiến dịch marketing để thúc đẩy quảng bá sản phẩm, dịch vụ. Ví dụ: Một nhãn hiệu thời trang hợp tác với các KOL/KOC để quảng bá thương hiệu.
  • Nhà cung cấp (Supplier): Các công ty cung ứng nguyên liệu đầu vào, linh kiện, hoặc dịch vụ cần thiết cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ: Một nhà máy chuyên sản xuất con chip điện tử và cung cấp cho các doanh nghiệp sản xuất máy tính, điện thoại.
  • Nhà phân phối (Distributor): Các đơn vị chịu trách nhiệm phân phối sản phẩm của doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng hoặc các kênh bán lẻ. Ví dụ: Siêu thị phân phối đồ uống của một hãng sản xuất nước giải khát đến tay người tiêu dùng.
  • Đại lý bán hàng (Reseller): Các đơn vị đại diện cho doanh nghiệp để tập trung bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ tại một khu vực thị trường cụ thể. Ví dụ: Honda cho phép các cá nhân hoặc đơn vị trên toàn quốc trở thành đại lý phân phối chính thức các dòng xe của hãng.
Partner là gì?

1.3 Phân biệt Partner (Đối tác) và Customer (Khách hàng)

Trong kinh doanh, khách hàng là các cá nhân hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp từ doanh nghiệp thông qua giao dịch tài chính. Họ trả tiền để nhận những sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của mình. Mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp thường là mối quan hệ mua bán.

Sự khác biệt cơ bản giữa đối tác và khách hàng là:

  • Khách hàng: Trả tiền để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp, mối quan hệ chủ yếu là giao dịch.
  • Đối tác: Không trả tiền để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp mà hợp tác với doanh nghiệp trong mối quan hệ “win-win”, nhằm đạt được lợi ích chung về tài chính, thương hiệu, hoặc chiến lược kinh doanh tổng thể.

Một đối tác trở thành khách hàng khi họ phải trả tiền để tham gia vào quan hệ hợp tác nhằm thỏa mãn nhu cầu riêng. Khi doanh nghiệp quyết định tính phí đối với một đối tác trong quá trình hợp tác, mối quan hệ này sẽ chuyển thành mối quan hệ nhà cung cấp – khách hàng (và không còn là quan hệ hợp tác hướng tới mục tiêu chung).

2. Lợi ích khi xây dựng và tham gia vào hệ thống Đối tác kinh doanh

Hầu hết các mối quan hệ hợp tác kinh doanh đều mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và đối tác, phù hợp với mọi lĩnh vực, quy mô và mô hình hoạt động. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:

2.1 Lợi ích dành cho Doanh nghiệp

Xây dựng mạng lưới đối tác kinh doanh hiệu quả sẽ mang đến cho doanh nghiệp những lợi ích sau:

Mở rộng tệp khách hàng tiềm năng

Hợp tác kinh doanh giúp cả hai bên xây dựng hệ sinh thái cộng tác và cung cấp những giá trị tích cực cho khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp và đối tác tiếp cận những nhóm khách hàng mới từ mỗi bên. Khi đối tác kinh doanh quảng bá thương hiệu, doanh nghiệp sẽ nhận được sự tin tưởng cao hơn vì được giới thiệu từ một bên thứ ba. Thay vì chi nhiều tiền cho truyền thông, doanh nghiệp có thể rút ngắn thời gian tiếp cận dữ liệu khách hàng “chất lượng” từ đối tác, từ đó dễ “chạm” đến nhu cầu của khách hàng hơn.

Xây dựng uy tín và hình ảnh thương hiệu

Các doanh nghiệp phát triển mạng lưới đối tác thường đã sở hữu một vị thế và sức ảnh hưởng nhất định trên thị trường, cũng như đã tạo dựng được sự tin tưởng từ khách hàng. Cộng hưởng vào đó, việc hợp tác với những đối tác lớn là một bước đi thông minh, giúp lan tỏa hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp – vừa tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng hiện có, vừa thu hút được nhiều khách hàng mới.

Lấp đầy các khoảng trống năng lực

Doanh nghiệp dù lớn mạnh vẫn không thể tự làm mọi thứ một mình. Hợp tác với các tổ chức hoặc cá nhân xuất sắc khác giúp lấp đầy bất kỳ khoảng trống năng lực nào còn thiếu, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này không chỉ giảm áp lực và tiết kiệm chi phí, mà còn đảm bảo hoạt động kinh doanh được triển khai hiệu quả nhất.

Lợi ích của Partner

2.2 Lợi ích dành cho các Đối tác (Partner)

Ngoài lợi ích về tăng trưởng chung, tùy theo hình thức hợp tác kinh doanh, bên Đối tác sẽ nhận được một số quyền lợi đặc thù như:

Nhận hoa hồng hấp dẫn

Hoa hồng là phần trăm thu nhập mà đối tác nhận được từ doanh nghiệp khi giới thiệu thành công khách hàng mới, hoặc đóng góp vào việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng hiện tại. Hình thức này thường áp dụng trong các hợp đồng ký mới, bán thêm, bán chéo hoặc gia hạn dịch vụ. 

Việc tính hoa hồng thường được xác định rõ ràng và minh bạch ngay từ đầu, giúp đối tác dựa vào việc giới thiệu và tư vấn khách hàng để có thu nhập mang tính thúc đẩy. Như trong các chương trình hợp tác cùng Base.vn, đối tác sẽ được hưởng hoa hồng tuỳ theo cấp bậc đạt được, lên đến 35% giá trị hợp đồng.

Mở rộng network và tệp khách hàng

Khi hợp tác với một doanh nghiệp, đối tác sẽ được giới thiệu kết nối với mạng lưới networking mà doanh nghiệp đã xây dựng, thậm chí có thể được “kế thừa” danh sách khách hàng của doanh nghiệp. Đây chính là cơ hội để đối tác nhanh chóng mở rộng được tệp khách hàng tiềm năng của mình, đặc biệt đối với các đối tác tư vấn (solutions partner)đối tác chiến lược (consulting partner).

Khẳng định hình ảnh thương hiệu

Mọi doanh nghiệp đều chỉ ký kết hợp tác có chọn lọc. Bởi vậy, việc trở thành đối tác của một doanh nghiệp uy tín chính là “giấy chứng nhận” cho mức độ uy tín, tiềm năng phát triển, năng lực chuyên môn,… của đối tác – dù đó là một cá nhân hay tổ chức. Ngoài ra, vị thế của đối tác trong lĩnh vực cũng tăng lên nếu như họ có sự am hiểu, và có khả năng cung cấp thêm đa dạng sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng.

Miễn phí trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ và kho tài nguyên của doanh nghiệp

Nhằm thúc đẩy việc hợp tác kinh doanh, đối tác thường được trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, đồng thời có quyền truy cập vào kho tài nguyên của doanh nghiệp, tham gia vào các chương trình đào tạo hoặc sự kiện lớn. Quyền lợi này giúp đối tác nâng cao kiến thức và kỹ năng, đồng thời tăng cường mối quan hệ ngoại giao. Trong trường hợp đối tác muốn mua sản phẩm hoặc dịch vụ, họ cũng sẽ nhận được các quyền lợi ưu đãi riêng, giống như một hình thức “tri ân” của doanh nghiệp.

Đọc thêm: Mô hình kinh doanh là gì? Top 15 mô hình tiềm năng nhất hiện nay

3. Dành cho Doanh nghiệp: Chân dung một Đối tác kinh doanh tiềm năng

Tìm kiếm một partner phù hợp chính là chìa khóa để đưa doanh nghiệp lên tầm cao mới, mở rộng thị trường và gia tăng sức cạnh tranh. Dưới đây là những tiêu chí đánh giá quan trọng giúp doanh nghiệp lựa chọn được “người đồng hành” lý tưởng:

3.1 Hòa hợp về mục tiêu và tư duy làm việc

Tầm nhìn và chiến lược chính là nền tảng cho sự hợp tác hiệu quả. Doanh nghiệp cần đánh giá đối tác dựa trên các yếu tố sau:

  • Tầm nhìn và mục tiêu: Đảm bảo rằng cả hai bên cùng hướng đến những đích đến chung, giúp sự phối hợp trong các dự án dài hạn trở nên nhịp nhàng và hiệu quả.
  • Chiến lược: Sự tương đồng về chiến lược giúp dễ dàng đặt ra mục tiêu và phương hướng hợp tác, tạo ra giá trị tổng thể lớn hơn cho cả hai bên.
  • Tư duy làm việc: Sự tương đồng về tư duy và cách thức làm việc giữa đối tác và doanh nghiệp giúp hạn chế hiểu lầm hoặc xung đột xảy ra trong quá trình hợp tác “win-win”. Ngoài ra, đối tác cũng cần có tinh thần hợp tác, sẵn sàng chia sẻ thông tin để đạt được mục tiêu chung.

3.2 Uy tín, có danh tiếng tốt

Đối tác phải là một đơn vị đáng tin cậy, tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh. Doanh nghiệp cần tìm hiểu xem đối tác có danh tiếng tốt trong ngành hay không, và có đang vướng vào tranh chấp pháp lý với một bên khách hàng hoặc đối tác khác hay không.

3.3 Hoạt động tích cực và có thành tựu

Hồ sơ năng lực của đối tác chính là minh chứng cho tiềm năng hợp tác:

  • Hoạt động kinh doanh: Đối tác sẽ mang lại lợi ích thiết thực hơn cho doanh nghiệp nếu như họ đã có kinh nghiệm hoặc đang hoạt động trong lĩnh vực có liên quan tới sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Sự đồng điệu này sẽ giúp tối ưu quy trình hợp tác, nâng cao hiệu suất và tạo ra giá trị gia tăng sớm hơn.
  • Kinh nghiệm và thành tích: Các thành tích nổi bật của đối tác là minh chứng cho khả năng xử lý các vấn đề phát sinh một cách hiệu quả. Đặc biệt, kinh nghiệm trong việc đánh giá rủi ro, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa nguồn lực là những yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng thành công cho dự án với mức chi phí tối thiểu.

3.4 Có thể mang lại lợi ích về kinh tế

Lợi ích tài chính và tăng trưởng doanh thu là những yếu tố quan trọng khi đánh giá đối tác:

  • Lợi ích tài chính: Xem xét lợi ích tài chính mà đối tác có thể mang lại, bao gồm lợi nhuận, chi phí và các khoản đầu tư cần thiết.
  • Tăng trưởng doanh thu: Đánh giá khả năng đối tác có thể đóng góp vào tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường của doanh nghiệp.

3.5 Hạn chế rủi ro khi hợp tác

Rủi ro là yếu tố không thể tránh khỏi trong bất kỳ mối quan hệ hợp tác nào. Doanh nghiệp cần dự đoán và so sánh mức độ rủi ro có thể gặp phải:

  • Rủi ro về thương hiệu: Xem xét khả năng ảnh hưởng đến thương hiệu của doanh nghiệp khi hợp tác với đối tác.
  • Rủi ro pháp lý: Đánh giá các rủi ro pháp lý tiềm ẩn và khả năng đối tác có thể đối phó với chúng.
Chân dung một Đối tác kinh doanh tiềm năng

4. Dành cho Đối tác: Tiêu chí lựa chọn Doanh nghiệp để bắt đầu hợp tác

Từ góc độ của một đối tác, doanh nghiệp cần cẩn trọng đánh giá các tiêu chí sau đây trước khi trở thành đối tác kinh doanh của một doanh nghiệp khác: 

4.1 Uy tín của Doanh nghiệp

Cộng tác với một Doanh nghiệp “có tiếng nói” trên thị trường bao giờ cũng đem lại cho Đối tác những cơ hội kinh doanh rộng mở:

  • Thương hiệu sản phẩm: Một doanh nghiệp có thương hiệu sản phẩm mạnh mẽ, đạt được nhiều giải thưởng và được nhiều người trong ngành biết đến sẽ giúp Đối tác dễ dàng giới thiệu và tư vấn khách hàng hơn.
  • Nền tảng tài chính: Doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững mạnh đảm bảo khả năng thanh toán và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ trong hợp đồng.
  • Đánh giá từ thị trường: Đối tác nên tham khảo các đánh giá, nhận xét từ các nguồn tin tức thị trường và các đối tác khác đã từng hợp tác với Doanh nghiệp để có cái nhìn sâu sắc và toàn diện về năng lực của Doanh nghiệp.

4.2 Quy trình hợp tác rõ ràng, minh bạch

Một quy trình hợp tác rõ ràng và minh bạch là yếu tố tiên quyết để đảm bảo sự hợp tác bền bỉ và tránh những mâu thuẫn không đáng có:

  • Rạch ròi về trách nhiệm: Cả hai bên cần phải có sự phân công trách nhiệm và nghĩa vụ cụ thể, để đảm bảo không có sự chồng chéo hoặc bỏ sót công việc.
  • Minh bạch trong giao dịch: Tất cả các giao dịch tài chính, tài liệu và thông tin cần được trao đổi một cách minh bạch và chính xác để tạo sự tin tưởng lẫn nhau.
  • Phương án hợp tác: Cần có một hợp đồng hợp tác chi tiết, bao gồm các điều khoản về quyền lợi, trách nhiệm, thời gian, và phương thức giải quyết tranh chấp (nếu có).

Ví dụ: Trong “Chương Trình Hợp Tác Chiến Lược 2024”, Base.vn chi tiết hóa lộ trình triển khai hợp tác với các Doanh nghiệp Đối tác như sau:

  • Bước 1: Trao đổi sơ bộ, lọc hồ sơ và thẩm định Đối tác
  • Bước 2: Trao đổi với Đối tác và lựa chọn chương trình hợp tác phù hợp
  • Bước 3: Lên kế hoạch để thống nhất mục tiêu và cách thức hợp tác
  • Bước 4: Ký kết hợp đồng theo chính sách hợp tác đã thống nhất
  • Bước 5: Đào tạo và cấp Chứng chỉ Đối tác, chuyển giao công cụ hỗ trợ Đối tác
  • Bước 6: Triển khai hợp tác và review định kỳ để đánh giá hiệu quả hợp tác.

4.3 Quyền lợi thỏa đáng

Khi trở thành đối tác kinh doanh, các quyền lợi mà Đối tác nhận được từ Doanh nghiệp thường bao gồm:

  • Hoa hồng và phần trăm lợi nhuận: Đối tác cần biết rõ về các chế độ hoa hồng, phần trăm lợi nhuận từ các dự án hợp tác, cũng như cách thức tính hoa hồng.
  • Tiếp cận thị trường và khách hàng mới: Đối tác có thể được hỗ trợ tiếp cận tới các thị trường mới và khách hàng tiềm năng thông qua các kênh truyền thông hoặc sự kiện của Doanh nghiệp.
  • Đào tạo và hỗ trợ: Doanh nghiệp cần cung cấp các chương trình đào tạo, tài liệu và hỗ trợ kỹ thuật, công cụ để Đối tác có thể hiểu rõ về sản phẩm và thực hiện tốt hoạt động tư vấn khách hàng.

4.4 Phạm vi trách nhiệm đúng đắn

Sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa Doanh nghiệp và Đối tác là điều cần thiết để đảm bảo sự hợp tác lâu dài:

  • Trách nhiệm về chất lượng: Doanh nghiệp cần cam kết về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình cung cấp.
  • Trách nhiệm về khách hàng: Cả hai bên cần cam kết về việc phối hợp hỗ trợ và chăm sóc khách hàng, cũng như chung tay giải quyết các rủi ro nếu có.
  • Trách nhiệm pháp lý: Cả hai bên cần nhất quán về trách nhiệm pháp lý trong mọi hoạt động kinh doanh và cam kết tuân thủ pháp luật.

4.5 Ưu đãi hấp dẫn

Ngoài quyền lợi, chính sách ưu đãi cũng là một yếu tố thể hiện sự trân trọng của Doanh nghiệp dành cho Đối tác:

  • Khuyến mãi và chiết khấu: Doanh nghiệp có thể cung cấp các chương trình khuyến mãi, chiết khấu đặc biệt dành riêng cho đối tác. Ví dụ: Base.vn hỗ trợ Đối tác sử dụng phần mềm Base miễn phí hoặc chiết khấu giá khi mua để sử dụng nội bộ.
  • Tiếp cận công nghệ và tài nguyên: Đối tác có thể được tiếp cận sớm với các công nghệ mới, tính năng sản phẩm mới hoặc tài nguyên độc quyền của Doanh nghiệp.

“Phi&P luôn theo dõi Base.vn trong từng bước đi và đặt niềm tin vào những tiềm năng phát triển vượt trội của Base. Sau hơn 2 năm tìm hiểu và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình xây dựng sản phẩm mới, Base và Phi&P đã chính thức ký kết hợp đồng hợp tác chiến lược.

Trong quá trình hợp tác, hai bên đã phát triển các sự kiện, workshop định kỳ mang lại giá trị tích cực cho khách hàng và thị trường nói chung. Chúng tôi nhận thấy sự năng động, trách nhiệm và yêu công việc từ đội ngũ Base. Phi&P vô cùng tự hào và mong muốn tiếp tục đồng hành cùng Base.vn”

(Ms. Nông Vương Phi – Giám đốc Công ty TNHH Tư vấn và Đào tạo nhân sự Phi&P)

Tiêu chí lựa chọn Doanh nghiệp

5. Trở thành đối tác của Base.vn: Bạn kiến tạo cơ hội, Base chia sẻ thành công!

Trải qua 7 năm không ngừng nỗ lực, Base.vn đã có vinh dự được đồng hành cùng 9000+ khách hàng doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và lĩnh vực. Nền tảng Base cũng nhận được nhiều giải thưởng uy tín bởi các tổ chức uy tín trong nước và quốc tế: Nền tảng số Make in Vietnam xuất sắc nhất, Doanh nghiệp tiêu biểu ASEAN 2020, Top 10 doanh nghiệp CNTT Việt Nam, Highway to 100 Unicorns,,… 

Nhưng tầm nhìn của Base chưa dừng lại ở đó. Để thực hiện sứ mệnh chuyển đổi số cho 800.000 doanh nghiệp SMEs Việt Nam và vươn ra thế giới, chúng tôi cần thêm sự đồng hành của Quý Đối tác!

Tại sao bạn nên đồng hành cùng Base?

Base.vn tự hào đáp ứng được tất cả các tiêu chí để trở thành Doanh nghiệp đối tác uy tín, win-win cùng bạn. Chúng tôi muốn nhấn mạnh lại 3 lợi ích quan trọng:

  • Bạn sẽ có cơ hội tiếp cận hàng trăm ngàn lãnh đạo doanh nghiệp để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình
  • Tuỳ theo cấp bậc Đối tác, bạn có thể nhận được hoa hồng lên đến 35% giá trị hợp đồng ký mới, bán thêm, bán chéo, gia hạn
  • Bạn có thể tuỳ chọn 1 trong 2 chương trình Đối tác: Affiliate Partner – chỉ cần kết nối Base với khách hàng tiềm năng và nhận hoa hồng, hoặc Solutions Partner – trực tiếp tư vấn cho khách hàng và nhận nguồn doanh thu đều đặn.

Base.vn có phải là đối tác lý tưởng của bạn?

Base.vn là một nền tảng mở phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Vì vậy chúng tôi sẵn sàng hợp tác với rất nhiều tổ chức/cá nhân và giúp bạn mang đến điều tuyệt vời cho doanh nghiệp khách hàng của mình. Những Đối tác có thể phù hợp nhất là:

  • Cộng đồng doanh nghiệp
  • Nhà tư vấn/đào tạo/huấn luyện doanh nghiệp
  • Cá nhân/tổ chức có tập khách hàng SMEs
  • Công ty tư vấn và triển khai các giải pháp công nghệ thông tin

“Là một startup trong lĩnh vực Chuyển đổi số, ITF định nghĩa cho mình cần phải Tận tâm – Chuyên nghiệp trong suốt quá trình cung cấp các giải pháp CNTT tới khách hàng. Và ITF biết tới Base qua một cơ duyên.

Bên cạnh uy tín của một bộ giải pháp hoàn hảo hàng đầu, ở phía Base còn có sự tâm huyết, chuyên nghiệp và bài bản trong cách làm của mỗi nhân sự, khiến cho chính ITF và các khách hàng của chúng tôi hoàn toàn yên tâm để gửi gắm niềm tin, tương lai của doanh nghiệp.”

(Mr. Vũ Ngọc Đại – Giám đốc Công ty TNHH Công nghệ thông tin và Truyền thông ITF)

Sẵn sàng trở thành Đối tác của Base để đem lại thành công cho bạn và khách hàng của bạn? Quý Đối tác có thể tham khảo chương trình và đăng ký ngay tại đây!

6. Kết luận

Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ khái niệm “partner là gì” và các tiêu chí quan trọng khi lựa chọn đối tác kinh doanh tiềm năng. Nếu muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề tương tự, hãy tiếp tục theo dõi những bài viết hữu ích khác từ Base Blog. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình phát triển bền vững!

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone