
Trong quản trị tài chính, EBITDA là một chỉ số then chốt giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động mà không bị “nhiễu” bởi yếu tố thuế hay chi phí khấu hao. Đây cũng là cơ sở quan trọng để nhà đầu tư nhìn nhận khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ EBITDA là gì, công thức tính và cách ứng dụng chỉ số này trong phân tích tài chính doanh nghiệp.
1. EBITDA là gì?
EBITDA là một chỉ số tài chính quan trọng, được sử dụng để đo lường khả năng tạo lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Điểm đặc biệt của chỉ số này là nó loại bỏ các yếu tố như lãi suất vay, thuế thu nhập, khấu hao và phí hao mòn.
Cụ thể, EBITDA là viết tắt của các cụm từ tiếng Anh:
– Earnings Before Interest (Lợi nhuận trước lãi vay): Phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh chính, chưa tính đến các chi phí liên quan đến lãi suất vay nợ.
– Taxes (Thuế): Số tiền mà doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế theo quy định.
– Depreciation (Khấu hao): Sự giảm giá trị của các tài sản cố định hữu hình, chẳng hạn như máy móc, thiết bị, trong quá trình sử dụng.
– Amortization (Phí hao mòn): Sự giảm dần giá trị của các tài sản vô hình như bản quyền thương hiệu hay bằng sáng chế.
Tóm lại, EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) chính là Lợi nhuận trước Lãi vay, Thuế, Khấu hao và Phí hao mòn, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư tập trung đánh giá lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh thực tế mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính hay yếu tố phi tiền mặt (khấu hao).

2. Hướng dẫn cách tính EBITDA và ví dụ minh họa
2.1 Các công thức tính chỉ số EBITDA
Doanh nghiệp có thể tính toán chỉ số EBITDA bằng các công thức sau:
– Công thức cơ bản:
EBITDA = Lợi nhuận sau thuế + Thuế TNDN + Chi phí lãi vay + Khấu hao
– Công thức thay thế:
EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay + Khấu hao
Ngoài ra, do tổng của Lợi nhuận trước thuế và Chi phí lãi vay được gọi là EBIT (Earnings Before Interest and Taxes), tức Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, nên công thức trên có thể được viết gọn lại như sau:
EBITDA = EBIT + Khấu hao
2.2 Ví dụ thực tế về cách tính EBITDA
Để minh họa rõ hơn về cách tính toán EBITDA, chúng ta hãy cùng tính EBITDA của Công ty Cổ phần Công nghệ Cao su Miền Nam trong Quý I Năm 2024.
Dựa vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, chúng ta lấy được các số liệu sau:
- (50) Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế: khoảng 23 tỷ đồng;
- (06) Chi phí lãi vay: khoảng 29 tỷ đồng;
- (02) Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT: khoảng 47 tỷ đồng.
Áp dụng công thức: EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay + Khấu hao
Chúng ta được: EBITDA = 23 + 29 + 47 = 99 tỷ đồng
Như vậy, EBITDA của Công ty Cổ phần Công nghệ Cao su Miền Nam trong Quý I Năm 2024 là: 99 tỷ VNĐ.
Các số liệu như Lợi nhuận sau thuế, Khấu hao và Chi phí lãi vay sẽ được thể hiện trong Báo cáo tài chính của doanh nghiệp mà cụ thể là Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Như vậy, để có thể tính toán chỉ số EBITDA và thực hiện các đánh giá liên quan, thì nhà quản trị và nhà đầu tư cần truy cập Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng Bộ giải pháp quản lý tài chính theo thời gian thực, đơn cử như Base Finance+, có khả năng đồng bộ hóa dữ liệu với phần mềm kế toán, hỗ trợ tính toán và theo dõi EBITDA một cách tự động và chính xác. Từ đó, nhà quản trị sẽ giảm thiểu được thời gian tính toán thủ công, tập trung tốt hơn vào hoạt động đánh giá và đưa ra quyết định.
Đọc thêm: Top 7 phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp tốt nhất hiện nay
3. Ý nghĩa và ứng dụng của EBITDA
3.1 Tìm hiểu ý nghĩa của EBITDA
Ngoài việc hiểu khái niệm EBITDA, nắm rõ ý nghĩa và ứng dụng của chỉ số này sẽ giúp lãnh đạo, chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra những đánh giá chính xác về hiệu suất kinh doanh và giá trị thực tế của doanh nghiệp.
– Đối với lãnh đạo doanh nghiệp:
- Đánh giá khả năng sinh lời: EBITDA loại trừ các yếu tố như lãi suất vay, thuế, khấu hao, nên giúp chủ doanh nghiệp nhận định tốt hơn về khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi.
- So sánh hiệu quả hoạt động theo thời gian: Vì không chịu tác động từ biến động lãi suất hay thay đổi thuế, EBITDA là công cụ lý tưởng để lãnh đạo theo dõi và so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp qua từng giai đoạn.
- Thuyết phục nhà đầu tư: Ban lãnh đạo có thể sử dụng EBITDA như một công cụ thể hiện tiềm năng sinh lời và sức hấp dẫn của doanh nghiệp, từ đó tạo niềm tin và thuyết phục các bên đầu tư.
– Đối với bên đầu tư:
- Đánh giá khả năng tạo dòng tiền: Nhà đầu tư có thể sử dụng EBITDA để đánh giá khả năng tạo lợi nhuận của một doanh nghiệp, từ đó xem xét tốc độ hòa vốn và sinh lời dài hạn.
- So sánh giữa các công ty cùng ngành: Nhờ loại bỏ các yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi, EBITDA cho phép nhà đầu tư dễ dàng so sánh hiệu quả kinh doanh của các công ty trong cùng ngành, bất kể sự khác biệt về chính sách thuế hay lãi vay.
- Định giá doanh nghiệp: Các nhà đầu tư thường sử dụng tỷ lệ EV/EBITDA để ước lượng giá trị của một doanh nghiệp, từ đó cân nhắc xem liệu doanh nghiệp đó có đang được định giá hợp lý hay không, so với giá trị thực.

3.2 Ứng dụng của EBITDA
EBITDA được sử dụng rộng rãi trong phân tích tài chính nhờ khả năng cung cấp một cái nhìn chính xác về hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
– So sánh hiệu suất giữa các công ty: EBITDA là thước đo tiêu chuẩn để so sánh hiệu suất tài chính giữa các công ty trong cùng ngành. Vì chỉ số này loại bỏ các yếu tố như lãi vay, thuế, khấu hao – những yếu tố không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh cốt lõi – EBITDA giúp nhà đầu tư và nhà phân tích đánh giá chính xác khả năng sinh lời của doanh nghiệp, bất kể sự khác biệt về cấu trúc vốn hay chính sách kế toán.
– Phân tích dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: EBITDA cung cấp một góc nhìn rõ ràng về dòng tiền hoạt động bằng cách loại trừ các yếu tố phi tiền mặt như khấu hao. Điều này đặc biệt hữu ích đối với các doanh nghiệp có chi phí đầu tư lớn và khấu hao cao, giúp đo lường khả năng tạo dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, thay vì bị ảnh hưởng bởi các chi phí không dùng tiền mặt.
– Đánh giá khả năng trả nợ: EBITDA thường được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán nợ của một doanh nghiệp. Các tổ chức cho vay thường dựa vào chỉ số này để đánh giá khả năng tạo dòng tiền đủ để trả lãi vay và gốc nợ, từ đó xác định mức độ rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.
– Dự đoán xu hướng tài chính dài hạn: Theo dõi sự biến động của EBITDA qua các năm cho phép nhà đầu tư và doanh nghiệp nhận diện xu hướng tài chính dài hạn, chẳng hạn như mức độ cải thiện hoặc suy giảm khả năng sinh lời. Điều này đặc biệt cần thiết với các doanh nghiệp có chi phí vốn và khấu hao cao, vì EBITDA loại bỏ các yếu tố biến động ngắn hạn và cung cấp bức tranh toàn cảnh về hiệu suất tài chính dài hạn.
Trường hợp giả sử dưới đây, về 2 doanh nghiệp có cấu trúc tài chính khác nhau, sẽ minh họa rõ hơn về ứng dụng của chỉ số EBITDA:
– Doanh nghiệp A:
- Sử dụng nhiều vốn vay, dẫn đến chi phí lãi vay cao.
- Áp dụng phương pháp khấu hao nhanh, làm tăng chi phí khấu hao.
- Hoạt động kinh doanh tại quốc gia có mức thuế cao.
– Doanh nghiệp B:
- Sử dụng ít vốn vay, dẫn đến chi phí lãi vay thấp.
- Áp dụng phương pháp khấu hao chậm, giảm chi phí khấu hao.
- Hoạt động kinh doanh tại quốc gia có mức thuế thấp.
Nếu chỉ dựa trên lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế), Doanh nghiệp B có vẻ hoạt động hiệu quả hơn Doanh nghiệp A. Tuy nhiên, lợi nhuận ròng chịu ảnh hưởng của cấu trúc vốn, phương pháp kế toán và mức thuế, nên không thể đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh thực sự.
Ngược lại, EBITDA “bóc tách” các yếu tố này, cung cấp một góc nhìn bình đẳng hơn về hiệu suất hoạt động kinh doanh cốt lõi. Bằng cách này, nhà đầu tư và nhà phân tích có thể đưa ra đánh giá chính xác hơn về khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của hai doanh nghiệp.
Đọc thêm: Chi phí là gì? Khái niệm, phân loại và vai trò trong doanh nghiệp
4. EBITDA và EBIT khác biệt như thế nào?
4.1 Sự khác biệt giữa EBITDA và EBIT
Nếu đã biết công thức của EBITDA thì không khó để chúng ta phân biệt EBITDA và EBIT. Tuy nhiên, hãy cùng làm rõ hơn sự khác biệt này qua những dòng phân tích sau:
Tiêu chí so sánh | EBIT | EBITDA |
Ứng dụng | – Đo lường hiệu suất hoạt động kinh doanh cốt lõi trước khi tính lãi suất và thuế. – Đánh giá tiềm năng tạo lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh, so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành. | – Đo lường hiệu suất kinh doanh cốt lõi trước khi tính lãi suất, thuế, khấu hao và phí hao mòn. – Ước tính giá trị của doanh nghiệp, so sánh hiệu suất kinh doanh, đánh giá khả năng trả nợ. |
Công thức | EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay | EBITDA = EBIT + Khấu hao |
Đặc điểm | Bao gồm lãi suất và thuế, loại bỏ các yếu tố có thể ảnh hưởng từ cấu trúc tài chính và chính sách thuế. | Loại trừ cả khấu hao và các yếu tố tài chính để tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi. |
Mức độ đánh giá chính xác hiệu năng kinh doanh | Thấp hơn EBITDA, vì chưa loại bỏ khấu hao và phí hao mòn. | Cao hơn EBIT, vì loại bỏ cả khấu hao và phí hao mòn. |

4.2 Tại sao EBITDA phản ánh hiệu quả kinh doanh chính xác hơn EBIT?
EBITDA được đánh giá là phản ánh hiệu quả kinh doanh sâu sát hơn EBIT, nhờ loại bỏ thêm yếu tố khấu hao. Cụ thể:
– Loại bỏ ảnh hưởng của chi phí khấu hao: Chi phí khấu hao không phải là chi phí mới phát sinh trong kỳ, mà phản ánh sự phân bổ giá trị của tài sản cố định (TSCĐ) mà doanh nghiệp đã mua từ trước. Bên cạnh đó, khấu hao phụ thuộc vào phương pháp trích lập mà doanh nghiệp lựa chọn, chẳng hạn như khấu hao nhanh hoặc khấu hao đường thẳng. Do đó, việc loại bỏ khấu hao trong EBITDA giúp tập trung đánh giá hiệu quả thực sự của hoạt động sản xuất kinh doanh, thay vì bị ảnh hưởng bởi quyết định quản trị tài chính.
– Tách biệt yếu tố quản trị tài chính: Các yếu tố như lãi vay, thuế, và khấu hao liên quan nhiều đến quản trị tài chính hơn là hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi. EBITDA loại bỏ những yếu tố này, cung cấp góc nhìn tập trung hơn vào khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.
Ví dụ dưới đây sẽ cho chúng ta thấy điều này rõ hơn. Giả sử hai công ty có cùng ngành nghề nhưng áp dụng phương pháp khấu hao khác nhau:
– Công ty A:
- EBIT: 9.500 triệu đồng
- Chi phí khấu hao: 3.000 triệu đồng
- EBITDA: 12.500 triệu đồng
– Công ty B:
- EBIT: 10.000 triệu đồng
- Chi phí khấu hao: 2.000 triệu đồng
- EBITDA: 12.000 triệu đồng
Khi so sánh, chúng ta thấy rằng EBIT của Công ty B cao hơn Công ty A, tức là B dường như hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nếu xét theo EBITDA, thì công ty A lại vượt trội hơn. Điều này có nghĩa, xét trên khía cạnh EBITDA thì công ty A đang có hiệu năng kinh doanh tốt hơn dù chỉ số EBIT hoặc lợi nhuận sau thuế có thể kém hơn. Công ty A có chi phí khấu hao cao hơn là do công ty này áp dụng phương pháp khấu hao nhanh.
Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có chi phí khấu hao cao, dẫn đến lợi nhuận ròng thường thấp, chẳng hạn như sản xuất hoặc công nghệ, thì chỉ số EBITDA có thể giúp báo cáo tài chính “đẹp” hơn bằng cách tập trung vào khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
Trong trường hợp so sánh giữa các doanh nghiệp có sự chênh lệch lớn về thuế TNDN, EBITDA trở thành công cụ hữu ích để đánh giá tiềm năng thực sự của mỗi doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
5. Trường hợp nào nên sử dụng EBITDA?
Doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể sử dụng EBITDA trong nhiều trường hợp khác nhau để đo lường và đánh giá hiệu suất kinh doanh. Sau đây là một vài trường hợp tiêu biểu:
– Ngành có giá trị tài sản lớn: Trong các ngành sản xuất hoặc lĩnh vực yêu cầu đầu tư lớn vào TSCĐ, chi phí khấu hao thường chiếm tỷ trọng cao. EBITDA giúp loại bỏ ảnh hưởng của khấu hao, mang đến bức tranh tài chính rõ ràng hơn và tạo niềm tin với nhà đầu tư thông qua các báo cáo tài chính hấp dẫn hơn.
– So sánh dài hạn và trung bình ngành: EBITDA là chỉ số hữu hiệu để so sánh hiệu suất kinh doanh trong dài hạn hoặc trung bình giữa các công ty cùng ngành. Nhờ đó, nhà đầu tư sẽ có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp theo thời gian, đặc biệt khi có biến động về thuế hoặc chính sách khấu hao.
– Định giá doanh nghiệp và dòng tiền: EBITDA thường được sử dụng trong các mô hình định giá như EV/EBITDA hoặc để thay thế dòng tiền trong các phân tích tài chính. Điều này giúp các quản lý và nhà đầu tư dễ dàng ước tính giá trị doanh nghiệp dựa trên khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi.
– So sánh trong các mô hình định giá: EBITDA cũng đóng vai trò quan trọng trong các mô hình định giá khác như: EBITDA Margin (EBITDA/Doanh thu thuần), EBITDA/Chi phí lãi vay, EBITDA/Chi phí khấu hao, v.v…
6. EBITDA và ứng dụng trong đầu tư chứng khoán
Trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, EBITDA được sử dụng trong một số mô hình định giá doanh nghiệp và đánh giá tiềm năng đầu tư, chẳng hạn như: EBITDA Margin, Net Debt/EBITDA, EV/EBITDA. Cụ thể:
6.1 Định giá cổ phiếu bằng chỉ số EV/EBITDA
– Ý nghĩa: Chỉ số này giúp nhà đầu tư ước tính thời gian một doanh nghiệp cần để thu hồi vốn dựa trên giá trị EBITDA không đổi (phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh).
– Đánh giá:
- EV/EBITDA thấp: Được coi là dấu hiệu tích cực, cho thấy doanh nghiệp đang được định giá rẻ hơn so với khả năng sinh lời, giúp nhà đầu tư thu hồi vốn nhanh hơn.
- EV/EBITDA quá thấp: Nhà đầu tư cần thận trọng vì có thể doanh nghiệp đang gặp rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như sự suy giảm trong hoạt động kinh doanh hoặc các vấn đề tài chính.
6.2 Đánh giá khả năng trả nợ với chỉ số Net Debt/EBITDA (Nợ vay ròng/EBITDA)
– Ý nghĩa: Chỉ số này đo lường thời gian cần thiết để doanh nghiệp trả hết nợ dựa trên mức EBITDA hiện tại.
– Trong đó: Nợ vay ròng = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn – Tiền và các khoản tương đương tiền.
– Đánh giá:
- Net Debt/EBITDA thấp: Được xem là dấu hiệu tốt, cho thấy doanh nghiệp vay nợ trong khả năng chi trả, ít phụ thuộc vào nợ vay.
- Net Debt/EBITDA cao: Phản ánh rủi ro tài chính, có thể doanh nghiệp phụ thuộc quá mức vào vay nợ, vì vậy, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng.
– Lưu ý: Vi nhu cầu về vốn của từng ngành là khác nhau, nên nhà đầu tư cần so sánh chỉ số này giữa các doanh nghiệp cùng ngành và quy mô để đảm bảo tính khách quan.

6.3 Đánh giá tiềm năng phát triển với chỉ số EBITDA Margin (EBITDA/Doanh thu thuần)
– Ý nghĩa: Chỉ số này cho biết khả năng tạo lợi nhuận tiền mặt của doanh nghiệp từ doanh thu.
– Đánh giá:
- EBITDA Margin cao: Phản ánh doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả, có khả năng tăng trưởng và tiềm năng phát triển tốt.
- EBITDA Margin thấp: Có thể thấy doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí hoặc hoạt động kinh doanh kém hiệu quả.
7. Một số lầm tưởng phổ biến về EBITDA
Dù đã hiểu rõ EBITDA là gì, và công thức tính của nó, nhưng không ít các nhà quản lý, nhà đầu tư vẫn có những hiểu lầm liên quan đến:
– EBITDA phản ánh toàn bộ lợi nhuận của doanh nghiệp: Nhiều người cho rằng EBITDA thể hiện đầy đủ khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Thực tế, EBITDA không tính đến các chi phí như lãi vay, thuế, khấu hao, và các chi phí phi tiền mặt. Vì vậy, nó không phản ánh chính xác dòng tiền ròng hoặc lợi nhuận thực sự mà doanh nghiệp tạo ra.
– EBITDA cao đồng nghĩa với tình hình tài chính tốt: Một EBITDA cao không đảm bảo rằng doanh nghiệp có sức khỏe tài chính lành mạnh. Doanh nghiệp với EBITDA cao nhưng phải chịu chi phí nợ vay lớn vẫn có nguy cơ đối mặt với khó khăn trong việc thanh khoản hoặc rủi ro tài chính nghiêm trọng.
– EBITDA phù hợp để đánh giá mọi ngành: EBITDA không phải lúc nào cũng là chỉ số phù hợp để đánh giá hiệu năng kinh doanh, đặc biệt với các ngành yêu cầu đầu tư lớn vào tài sản cố định, như sản xuất hay viễn thông. Trong những ngành này, chi phí đầu tư (CAPEX) là yếu tố quan trọng nhưng lại bị EBITDA bỏ qua, dẫn đến những đánh giá chưa đầy đủ.
– EBITDA là thước đo dòng tiền thực tế: Mặc dù EBITDA loại bỏ các chi phí phi tiền mặt, nhưng nó không phải là đại diện cho dòng tiền thực tế. EBITDA không tính đến các yếu tố như chi phí đầu tư tài sản cố định (CAPEX) hay sự thay đổi trong vốn lưu động, điều này có thể dẫn đến những đánh giá sai lệch về khả năng tài chính của doanh nghiệp.
– EBITDA là tiêu chuẩn duy nhất để định giá doanh nghiệp: Dù thường được sử dụng trong các mô hình định giá, EBITDA không phải là tiêu chuẩn duy nhất. Việc định giá doanh nghiệp cần cân nhắc nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như dòng tiền tự do (FCF), cấu trúc vốn, hoặc các rủi ro ngành. Nếu phụ thuộc hoàn toàn vào EBITDA thì việc định giá có thể thiếu chính xác và thiếu khách quan.
8. Những điều cần lưu ý khi sử dụng EBITDA
Chỉ số EBITDA là một công cụ phân tích tài chính hữu ích, nhưng để sử dụng hiệu quả chỉ số này, chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư cần lưu ý những điểm sau:
– Hiểu rõ bản chất và ý nghĩa của EBITDA: EBITDA thể hiện lợi nhuận trước khi tính đến các yếu tố như lãi vay, thuế, khấu hao, và phí hao mòn. Đây là chỉ số giúp đánh giá hiệu suất hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp, nhưng không phản ánh lợi nhuận thực sự sau khi trừ các chi phí quan trọng. Vì vậy, cần sử dụng EBITDA như một công cụ hỗ trợ thay vì là thước đo toàn diện.
– Đặt EBITDA trong bối cảnh ngành và chu kỳ kinh doanh: Quy mô đầu tư, tỷ lệ khấu hao, và cấu trúc chi phí có thể khác nhau đáng kể giữa các ngành. Do đó, cần phân tích EBITDA trong bối cảnh cụ thể của ngành và chu kỳ kinh doanh để đảm bảo so sánh chính xác giữa các doanh nghiệp cùng lĩnh vực.
– Kết hợp với các chỉ số tài chính khác: EBITDA chỉ cung cấp một góc nhìn về hiệu suất hoạt động. Để đưa ra quyết định kinh doanh hoặc đầu tư sáng suốt, cần kết hợp với các chỉ số khác như:
- ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu): Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.
- ROA (Lợi nhuận trên tài sản): Phản ánh khả năng sinh lời trên tổng tài sản.
- Dòng tiền tự do (FCF): Thể hiện toàn diện hơn về khả năng tạo ra dòng tiền thực tế.
9. Quản trị tài chính chuyên sâu và toàn diện với Base Finance+
EBITDA chỉ là một lát cắt nhỏ trong bức tranh tài chính to lớn của doanh nghiệp. Vì vậy, để đánh giá chính xác sức khỏe tài chính doanh nghiệp, nhà quản trị cần theo dõi và xem xét nhiều chỉ số khác nhau. Điều này tưởng chừng như vô cùng phức tạp và tốn nhiều thời gian, nhưng với sự trợ giúp của Bộ giải pháp quản trị tài chính toàn diện Base Finance+, mọi việc sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết!
Base Finance+ bao gồm 4 ứng dụng nổi bật, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề cụ thể trong quản trị tài chính, bao gồm:
– Base Finance: Quản trị 360 độ tình hình tài chính qua nhiều lát cắt và hình thức.
– Base Income: Quản lý doanh thu và dòng tiền vào, đồng bộ hóa dữ liệu bán hàng và kế toán.
– Base Expense: Đơn giản hóa quy trình quản lý chi phí, từ tạm ứng, hoàn ứng đến thanh toán.
– Base BankFeeds: Tự động cập nhật số dư tài khoản ngân hàng, quản lý tiền mặt thời gian thực.
Tập hợp sức mạnh của các ứng dụng trên, Base Finance+ hỗ trợ doanh nghiệp quản trị tổng thể tài chính bằng cách:
– Tự động cập nhật dữ liệu mỗi khi có doanh thu, chi phí hay các khoản công nợ phát sinh. Nhờ đó, ban lãnh đạo luôn luôn có thể kiểm soát sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, nhanh chóng phát hiện các điểm “nóng” cần xử lý, vào bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu.
– Cung cấp công cụ tùy chỉnh báo cáo, cho phép nhà quản trị tự xây dựng các báo cáo tài chính từ góc độ mình mong muốn chỉ trong vòng vài phút: tuỳ biến mọi lát cắt dữ liệu, tùy chọn đa dạng hình thức biểu đồ, đồ thị trực quan.
– Hỗ trợ nhà quản trị xây dựng một kế hoạch tài chính chi tiết về doanh thu, chi phí và các nguồn lực tài chính khác theo đặc thù ngành nghề, mô hình kinh doanh và từng giai đoạn cụ thể.
Với Base Finance+, mọi thông tin tài chính, từ giao dịch hàng ngày, hợp đồng, đối soát đến hóa đơn của bộ phận Kế toán, đều được tập trung và lưu trữ tại một hệ thống duy nhất. Đây chính là công cụ hỗ trợ đắc lực cho ban lãnh đạo trong việc hoạch định chiến lược, quản trị ngân sách, kiểm soát công nợ và dòng tiền, cũng như đưa ra các quyết định then chốt khác.
10. Kết luận
Trên đây là những thông tin quan trọng về EBITDA mà Base Blog muốn chia sẻ cùng doanh nghiệp. Hy vọng rằng, doanh nghiệp có thể tận dụng chỉ số này một cách hiệu quả để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt, từ đó thúc đẩy sự phát triển và thành công bền vững.
Bên cạnh đó, nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp quản lý tài chính toàn diện, Base Finance+ chính là lựa chọn lý tưởng. Hãy liên hệ với Base.vn ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và demo trải nghiệm Bộ giải pháp này!