Base Blog

Quản trị tài chính

Bí quyết Quản trị Tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc quản trị tài chính đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của cả doanh nghiệp. Bí quyết quản trị tài chính hiệu quả không chỉ giúp duy trì sự ổn định về mặt tài chính mà còn tạo ra cơ hội để phát triển và đầu tư vào những lĩnh vực có tiềm năng lợi nhuận. Từ cách xây dựng kế hoạch ngân sách đến việc đầu tư thông minh và quản lý nợ, danh mục này sẽ cung cấp những chiến lược và kinh nghiệm thực tế giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản trị tài chính, từng bước một đến thành công bền vững.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
Doanh thu thuần là gì
Quản trị tài chính

Doanh thu thuần là gì? Hiểu về ý nghĩa, công thức tính và cách tăng doanh thu thuần

Rất rõ ràng, các chủ doanh nghiệp luôn muốn hiểu được những yếu tố định hình và làm sáng tỏ bức tranh tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh thu thuần là một trong những chỉ số quan trọng như vậy. Có thể bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa các khái niệm doanh thu thuần, tổng doanh thu với doanh thu ròng. Bài viết dưới đây của Base Blog sẽ làm rõ các khái niệm, công thức tính, các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu thuần và chiến lược tối ưu chỉ số này. 1. Định nghĩa doanh thu thuần 1.1. Doanh thu thuần là gì? Doanh thu thuần là tổng số tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến  khấu trừ các loại thuế và các khoản giảm trừ (bao gồm: thuế xuất nhập khẩu, doanh thu bị trả lại, giảm giá bán hàng, chiết khấu thương mại…) Doanh thu thuần là chỉ số quan trọng để đo lường kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trước khi tính đến các chi phí khác như chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính và các khoản thuế.  Doanh thu thuần phản ánh đúng kết quả, chất lượng doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp do đã loại trừ các khoản giảm trừ doanh thu. 1.2. Doanh thu thuần tiếng Anh là gì? Doanh thu trong tiếng Anh là Revenue, còn doanh thu thuần là Net revenue.  Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ khác liên quan đến chủ đề doanh thu: 1.3. So sánh doanh thu gộp (Gross revenue), doanh thu thuần (Net revenue) và Lợi nhuận thuần (Net profit) Tiêu chí Doanh thu gộp (Gross revenue) Doanh thu thuần (Net revenue) Lợi nhuận thuần (Net profit) Định nghĩa Tổng doanh thu trước khi trừ đi bất kỳ chi phí nào khác (bao gồm chi phí sản

Đọc thêm  ❯
Lợi nhuận là gì
Quản trị tài chính

Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu

Đã bao giờ bạn tự hỏi nếu doanh nghiệp của bạn có lãi, điều đó thực sự có ý nghĩa gì? Nói một cách đơn giản, lợi nhuận là “trái tim” của doanh nghiệp. Giống như vai trò duy trì sự sống của trái tim, khi và chỉ khi còn thu được lợi nhuận, doanh nghiệp mới còn khả năng hoạt động và có thể tiếp tục phát triển. Từ góc nhìn chuyên môn hơn, lợi nhuận không chỉ là chỉ số cho thấy hiệu suất tài chính của doanh nghiệp mà còn phản ánh sức khỏe và sự phát triển của nó trong thị trường cạnh tranh. Trong bài viết này, hãy cùng Base.vn tìm hiểu về các khía cạnh khác nhau của lợi nhuận: Lợi nhuận là gì, tại sao nó quan trọng, có các loại lợi nhuận nào, tính toán lợi nhuận và tối ưu nó như thế nào trong thực tiễn.  1. Định nghĩa lợi nhuận 1.1. Lợi nhuận là gì? Bản chất của lợi nhuận? Lợi nhuận (profit) được hiểu đơn giản là kết quả tài chính cuối cùng sau khi doanh thu được nhận về và trừ đi các khoản chi phí đầu tư, chi phí phát sinh. Đây là khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của một doanh nghiệp, hoặc một cá nhân. Trong thực tế sản xuất kinh doanh, gần như luôn có sự chênh lệch giữa giá trị của sản phẩm và chi phí để sản xuất ra nó. Khi sản phẩm được bán, doanh nghiệp không chỉ khôi phục được số vốn đã đầu tư mà còn thu được một khoản tiền thặng dư chính xác bằng sự chênh lệch này, được gọi là lợi nhuận. Lợi nhuận có nguồn gốc cơ bản từ việc chuyển đổi giá trị thặng dư thành một hình thức khác. Theo quan điểm của Các Mác, “bản chất của lợi nhuận là một hình thái biểu hiện của giá trị thặng dư trên bề mặt

Đọc thêm  ❯
Budget là gì
Quản trị tài chính

Budget là gì? Hướng dẫn lập và quản lý kế hoạch ngân sách mới nhất 2024

Theo một khảo sát trên báo VnExpress, năm 2024 vẫn là một năm khó khăn bủa vây doanh nghiệp, khi có tới 73% dự kiến giảm quy mô, tạm ngừng kinh doanh hoặc ngừng hẳn. Trong các doanh nghiệp còn hoạt động, 16,6% doanh nghiệp dự kiến có thể giảm hơn một nửa số lao động, hơn 60% doanh nghiệp dự kiến giảm doanh thu. Trước một năm nhiều biến số như vậy, bên cạnh chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị trước một bản kế hoạch ngân sách (budget) thật kỹ lưỡng và linh hoạt, nhằm duy trì tính ổn định tài chính. Trong bài viết này của Base.vn, doanh nghiệp có thể tiếp cận tới những kiến thức tổng quan nhất về ngân sách, phương pháp lập kế hoạch ngân sách và quản lý ngân sách hiệu quả, với hướng dẫn chi tiết trong từng bước. Base cũng đề xuất một giải pháp tối ưu (và mới nhất) cho các khó khăn doanh nghiệp thường gặp phải xuyên suốt quá trình. 1. Budget là gì? 1.1. Ngân sách và hoạt động lập kế hoạch ngân sách Ngân sách (budget) là một kế hoạch chi tiêu tài chính được xây dựng để dự đoán, tính toán, kiểm soát các khoản chi phí và thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức sẽ đạt được trong một khoảng thời gian cụ thể.  Trong doanh nghiệp, một bản kế hoạch ngân sách cơ bản sẽ bao gồm mục tiêu tài chính và các dự đoán về doanh thu, chi phí, lợi nhuận. Kế hoạch ngân sách có thể được lập cho chu kỳ ngắn hạn (từ vài tháng đến 1 năm) hoặc dài hạn (từ 3 – 10 năm).  Thông thường, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch ngân sách hằng năm, trùng với năm tài chính, và được phân bổ thành các tháng hoặc quý. Điều này giúp cho việc chuẩn bị ngân sách dễ dàng hơn, cũng như việc đối chiếu giữa

Đọc thêm  ❯
Báo cáo tài chính
Bài viết nổi bật

Báo cáo tài chính là gì? Hướng dẫn lập bảng BCTC mới nhất 2024

Được coi là bản dịch chính xác của sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, báo cáo tài chính (BCTC) mang lại cái nhìn toàn diện về tình hình kinh doanh và tài chính. Trong bối cảnh kinh tế không ngừng biến động, việc nắm vững cách lập và đọc BCTC là quan trọng để đảm bảo quản lý hiệu quả và đưa ra những quyết định thông minh. Tuy nhiên, không phải nhà quản trị hay kế toán viên nào cũng có kiến thức hoặc kinh nghiệm để thực hiện công việc này một cách hiệu quả.  Vậy, báo cáo tài chính (BCTC) là gì? Và làm thế nào để lập bảng BCTC cho doanh nghiệp một cách chính xác và hiệu quả? Hãy cùng Base.vn khám phá trong bài viết dưới đây. 1. Báo cáo tài chính là gì? 1.1. Khái niệm Theo Luật Kế toán sửa đổi năm 2015, “báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán được trình bày theo biểu mẫu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán.” Báo cáo tài chính là một tài liệu quan trọng mà doanh nghiệp hay tổ chức cung cấp để thể hiện và mô tả tình hình tài chính của họ trong một khoảng thời gian nhất định. Hệ thống BCTC của doanh nghiệp gồm: a) Bảng cân đối kế toán; b) Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; c) Báo cáo lưu chuyển tiền tệ; d) Bản thuyết minh BCTC 1.2. Mục đích của việc lập BCTC Theo Điều 97 của Thông tư 200/2014/TT-BTC, mục đích của BCTC là để “cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và các luồng tiền của một doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và nhu cầu hữu ích của những người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.” Cụ thể, BCTC phải

Đọc thêm  ❯
Công nợ là gì
Quản trị tài chính

Công nợ là gì? Giải mã gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp

Bên cạnh các chỉ số về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, hiểu rõ về công nợ và quản lý chúng hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng để duy trì ổn định tài chính của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa công nợ và các khái niệm có liên quan, phân loại công nợ, quy trình từng bước xử lý công nợ phải thu và phải trả, cũng như các chiến lược quản lý công nợ hữu ích. Nếu bạn là chủ doanh nghiệp, nhân sự thuộc bộ phận kế toán, hoặc đơn giản là một người quan tâm đến vấn đề tài chính doanh nghiệp, bài viết này là dành cho bạn. 1. Định nghĩa và phân loại công nợ 1.1. Công nợ là gì? Công nợ là khoản tiền phát sinh khi một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các giao dịch mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ với một cá nhân hoặc tổ chức khác, nhưng không thanh toán hoặc thanh toán chưa đủ tại thời điểm đó. Thay vào đó, khoản tiền này sẽ được chuyển sang kỳ thanh toán sau, tạo thành một khoản nợ.  Thông thường, công nợ đề cập đến các khoản nợ ngắn hạn, tức là những khoản nợ dự định trả lý tưởng nhất là trong năm. Còn các khoản nợ dài hạn – chẳng hạn như các khoản thế chấp và các khoản vay khác phải mất hơn 12 tháng để trả hết – thường được chia thành các khoản nợ riêng biệt và không được tính vào công nợ.  Trong môi trường kinh doanh, khái niệm công nợ thường biểu thị cho cả hai khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả hoặc đang chờ thu từ một bên khác. Quản lý công nợ là một khía cạnh quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp, để đảm bảo rằng các khoản nợ được thanh toán đúng hạn và

Đọc thêm  ❯
Dòng tiền là gì
Quản trị tài chính

Dòng tiền là gì? 3 bước quản lý dòng tiền hiệu quả trong doanh nghiệp

Trên thực tế, mặc dù có thể bạn đang sở hữu một đội ngũ quản lý xuất sắc và nhân sự tài năng, nhưng nếu không có đủ nguồn tiền, doanh nghiệp vẫn sẽ gặp khó khăn. Dòng tiền trong doanh nghiệp không chỉ là một khái niệm kế toán hay một dãy số vô nghĩa, mà thực sự là hạt nhân của sự sống còn và phát triển.  Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào các khái niệm cơ bản xoay quanh dòng tiền trong doanh nghiệp, tại sao nó lại đóng một vai trò quan trọng đến vậy, và làm thế nào để quản lý và tối ưu nó một cách hiệu quả. Đây là một trong những kiến thức quan trọng và thiết thực nhất trong chủ đề quản trị tài chính doanh nghiệp. 1. Dòng tiền là gì? 1.1. Định nghĩa dòng tiền Dòng tiền (cash flow) là thuật ngữ mô tả sự chuyển động của tiền và tương đương tiền mà một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân thu vào hoặc chi ra trong một khoảng thời gian nhất định. Dòng tiền là chỉ số rất quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính, đo lường khả năng thanh khoản và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân đó trong việc chi trả các khoản nợ, chi phí và các khoản đầu tư. 1.2. Phân biệt dòng tiền với doanh thu, lợi nhuận Doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền đều là những yếu tố thiết yếu cho một doanh nghiệp phát triển “khoẻ mạnh”. Ba khái niệm này cần được phân biệt rõ ràng với nhau trong quản trị tài chính: Khía cạnh Doanh thu Lợi nhuận Dòng tiền Định nghĩa Tổng số tiền thu được từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Phần doanh thu còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các

Đọc thêm  ❯
Kế toán tài chính
Quản trị tài chính

Kế toán tài chính là gì? Tìm hiểu công việc kế toán tài chính trong doanh nghiệp

Kế toán tài chính không chỉ là người thực hiện các nhiệm vụ tính toán và báo cáo tài chính. Trong mỗi doanh nghiệp, họ đều là những “chuyên gia” có kiến thức vững chắc và có vai trò tham mưu, hỗ trợ ra chiến lược quản trị tài chính cho nhà lãnh đạo. Vậy cụ thể, mô tả công việc của vị trí này như thế nào, các yêu cầu và kỹ năng cần có ra sao? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời cụ thể. 1. Kế toán tài chính là gì? 1.1. Khái niệm Kế toán tài chính là bộ phận chuyên trách việc ghi chép, phân tích và báo cáo về các giao dịch tài chính của một doanh nghiệp. Mục tiêu của kế toán tài chính là cung cấp thông tin tài chính chính xác và hữu ích cho đội ngũ quản lý, cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế và các bên liên quan khác để đưa ra quyết định. 1.2. Phân biệt kế toán tài chính và kế toán quản trị Để phân biệt 2 khái niệm này, có thể phân tích theo từng khía cạnh như bảng dưới đây: Đặc điểm Kế toán tài chính Kế toán quản trị Mục tiêu chính – Tập trung chủ yếu vào báo cáo tài chính cho các đối tượng bên ngoài như cổ đông, ngân hàng và cơ quan quản lý – Hướng tới việc cung cấp thông tin cho đội ngũ quản lý của doanh nghiệp, để hỗ trợ ra quyết định và kiểm soát nội bộ Phạm vi và chu kỳ báo cáo – Toàn bộ doanh nghiệpBáo cáo theo chu kỳ hằng quý, hằng năm – Có thể chỉ tập trung vào một phòng ban, dự án cụ thể– Báo cáo linh hoạt theo ngày, tuần, tháng,… tuỳ nhu cầu Nguyên tắc cung cấp thông tin – Phải đảm bảo tính thống nhất theo các nguyên tắc và

Đọc thêm  ❯
Chi phí là gì
Quản trị tài chính

Chi phí là gì? Hiểu về chi phí để có cách thức kiểm soát và tối ưu hiệu quả

Những nhà lãnh đạo thông thái hiểu rằng sự cân bằng giữa lợi nhuận và chi phí chính là chìa khóa để doanh nghiệp phát triển bền vững. Chi phí không những ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận trong kỳ kế toán mà còn là đòn bẩy cho những bước phát triển đột phá của doanh nghiệp.  Trong bài viết này, hãy cùng Base.vn khám phá tất cả thông tin cần thiết nhất về chi phí: định nghĩa, vai trò, phân loại, cách doanh nghiệp kiểm soát chi phí và các thách thức, cơ hội liên quan tới chi phí doanh nghiệp. 1. Chi phí là gì? 1.1. Định nghĩa chi phí Định nghĩa đơn giản nhất về chi phí là số tiền bỏ ra để có được thứ gì đó.  Xét về góc độ doanh nghiệp, chi phí là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải chi trả để duy trì và thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình (“it costs money to make money.”) Chi phí có thể bao gồm nhiều yếu tố như chi phí cố định, chi phí biến đổi, chi phí trực tiếp, và chi phí gián tiếp.  1.2. Phân biệt chi phí (expense) và chi tiêu (expenditure) Chi phí (expense) và chi tiêu (expenditure) là các thuật ngữ dễ nhầm lẫn dù đây là các khái niệm hoàn toàn khác nhau trong kế toán và tài chính.  Có thể hiểu rằng, chi phí (expense) là khoản chi mà doanh nghiệp phải trả để thực hiện hoạt động kinh doanh. Còn chi tiêu (expenditure) là số tiền mà doanh nghiệp đã thanh toán để mua sắm tài sản, trả lương, chi trả nợ, hoặc thực hiện các hoạt động khác. Điểm khác biệt chính là chi phí là khoản thanh toán đi, thì chi tiêu là khoản thanh toán đi đã được thực hiện. Một khoản chi phí có thể phát sinh mà không cần thanh toán tiền, trong khi chi tiêu có kỳ hạn luôn liên quan đến việc

Đọc thêm  ❯
Kế toán công nợ
Quản trị tài chính

Kế toán công nợ là gì? Vì sao doanh nghiệp bạn cần kế toán công nợ?

Kế toán công nợ đóng vai trò quan trọng như một “thủ quỹ” tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo rằng luồng tiền và quản lý nợ được thực hiện một cách hiệu quả và minh bạch. Hãy cùng Base.vn tìm hiểu về bản chất, nhiệm vụ của kế toán công nợ, cũng như mô tả chi tiết về các yêu cầu cần có của vị trí quan trọng này. 1. Kế toán công nợ là gì? 1.1. Định nghĩa kế toán công nợ Kế toán công nợ là người chịu trách nhiệm quản lý và theo dõi các khoản nợ của doanh nghiệp, có thể là giao dịch mà doanh nghiệp cần thanh toán hoặc giao dịch mà doanh nghiệp được thanh toán.  Công việc của kế toán công nợ bao gồm ghi chép thông tin giao dịch, theo dõi công nợ, xác nhận thông tin, phân loại công nợ, và chuẩn bị báo cáo tình hình công nợ. Đối với các đơn vị hoạt động vừa và nhỏ, kế toán tổng hợp thường sẽ đảm nhận luôn nhiệm vụ theo dõi công nợ, còn đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn sẽ có một chức danh riêng cho vị trí này. 1.2. Kế toán công nợ tiếng Anh là gì? Kế toán công nợ tiếng Anh là Accounting Liabilities. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số thuật ngữ chuyên ngành kế toán dưới đây: Đọc thêm: Công nợ là gì? Giải mã gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp 1.3. Vai trò của kế toán công nợ trong doanh nghiệp Tối ưu hóa dòng tiền Đối với công nợ phải trả, kế toán công nợ giúp doanh nghiệp xác định rằng doanh nghiệp đã có đủ nguồn lực tài chính để thanh toán nợ khi đến hạn hay chưa, liệu có cần tăng cường nguồn lực tài chính để thanh toán đúng hạn hay không. Đối với công nợ phải thu, kế toán công nợ giúp

Đọc thêm  ❯
Doanh thu là gì
Quản trị tài chính

Doanh thu là gì? Chiến lược hiệu quả để tăng trưởng bền vững

Có thể nói rằng, doanh thu là ngôn ngữ chung của mọi doanh nghiệp trên toàn thế giới. Một nhà quản trị tài ba phải là người hiểu cách vận hành và quản lý các nguồn doanh thu, đảm bảo kết nối và dung hòa được giữa những thái cực: Đầu tư và Lợi nhuận, Đổi mới và Ổn định.  Bài viết này sẽ đề cập đến những tri thức toàn diện về doanh thu, các lỗi ghi nhận doanh thu thường gặp phải và đề ra những giải pháp tăng cường doanh thu phù hợp. 1. Doanh thu là gì? 1.1. Khái niệm doanh thu Doanh thu là tổng số tiền nhận được từ việc thực hiện các hoạt động kinh doanh của một công ty trong một khoảng thời gian. Doanh thu được thể hiện trên bảng cân đối kế toán, và thường được chia thành các đầu mục khác nhau như doanh thu từ bán hàng, doanh thu từ dịch vụ, doanh thu từ các nguồn thu nhập khác nhau. Tùy thuộc vào loại hình kinh doanh và loại hình kế toán, việc tính toán doanh thu có nhiều cách khác nhau. Công thức cơ bản nhất sẽ là: Doanh thu = Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đã bán x Giá bán hoặc giá dịch vụ 1.2. Phân biệt doanh thu và các thuật ngữ khác Sự nhầm lẫn giữa các thuật ngữ như doanh thu, doanh số, dòng tiền vào và lợi nhuận thường xuyên xảy ra do nhiều lý do, bao gồm sự chồng chéo trong định nghĩa và tính liên quan chặt chẽ giữa chúng. Cùng làm rõ các định nghĩa này theo bảng dưới đây: Thuật ngữ Định nghĩa Ý nghĩa Ví dụ Doanh thu Tổng giá trị từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Đo lường giá trị tài chính của doanh nghiệp từ hoạt động chính của nó. Bán 1,000 chiếc điện thoại với giá 10 triệu đồng mỗi

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone