Quản trị tài chính

Bí quyết Quản trị Tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc quản trị tài chính đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của cả doanh nghiệp. Bí quyết quản trị tài chính hiệu quả không chỉ giúp duy trì sự ổn định về mặt tài chính mà còn tạo ra cơ hội để phát triển và đầu tư vào những lĩnh vực có tiềm năng lợi nhuận. Từ cách xây dựng kế hoạch ngân sách đến việc đầu tư thông minh và quản lý nợ, danh mục này sẽ cung cấp những chiến lược và kinh nghiệm thực tế giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản trị tài chính, từng bước một đến thành công bền vững.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
Phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp
Chuyển đổi số

Top 7 phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp tốt nhất hiện nay

Hệ thống tài chính và kế toán không chỉ là trụ cột mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa phát triển bền vững của doanh nghiệp. Do đó, việc chọn lựa phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp phù hợp không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình công việc. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Base Blog khám phá top 7 phần mềm quản lý tài chính kế toán uy tín nhất tại Việt Nam, cùng phân tích sâu vào tính năng, ưu nhược điểm và chi phí sử dụng, để doanh nghiệp có thể tìm được giải pháp lý tưởng nhất cho tổ chức của mình. 1. Phần mềm quản lý tài chính là gì? Tại sao doanh nghiệp nên có? Phần mềm quản lý tài chính là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tất cả các dữ liệu tài chính phát sinh trong tổ chức, bao gồm: quản lý thu nhập, quản lý chi phí, quản lý dòng tiền, quản lý tiền mặt, quản lý nguồn vốn, quản lý tài sản, và các yếu tố tài chính khác. Dựa vào những số liệu này, nhà quản trị doanh nghiệp sẽ có được một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về hoạt động tài chính bên trong doanh nghiệp, đảm bảo sự chính xác trong tính toán, duy trì dấu vết kiểm toán, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán, và có thể đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp với từng giai đoạn. Phần mềm quản lý tài chính được xem là một trong những công cụ quan trọng nhất đối với hầu hết các doanh nghiệp bởi những lợi ích sau đây: Khả năng tự động hóa của phần mềm quản lý tài chính giúp phòng kế toán nâng cao tốc độ làm việc, đảm bảo độ chính xác và tối

Đọc thêm  ❯
Phòng Kế toán
Quản trị tài chính

Hiểu về phòng Kế toán – “ngân hàng nội bộ” của doanh nghiệp

Không một tổ chức nào có thể hoạt động hiệu quả và bền vững nếu không có đội ngũ Kế toán. Không những là huyết mạch và trung tâm tài chính, Phòng Kế toán là “quân sư” đáng tin cậy dựa trên dữ liệu cho các nhà lãnh đạo. Một lần nữa, vai trò quan trọng của Phòng Kế toán sẽ được làm rõ ở bài viết dưới đây.  1. Phòng Kế toán là gì? Phòng Kế toán là bộ phận chịu trách nhiệm quản lý và ghi chép các giao dịch tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo việc lập các báo cáo tài chính, quản lý ngân sách, kiểm soát chi phí, và tuân thủ các quy định về thuế.  Phòng Kế toán cung cấp thông tin tài chính chính xác và kịp thời để hỗ trợ ban lãnh đạo ra quyết định chiến lược, đồng thời bảo vệ tài sản và đảm bảo tính minh bạch tài chính của doanh nghiệp. Bất cứ doanh nghiệp nào, dù nhỏ dù lớn, không thể hoạt động mà không có bộ phận Kế toán. 2. Chức năng, nhiệm vụ của phòng Kế toán trong doanh nghiệp 2.1. Đảm bảo dòng tiền kinh doanh của doanh nghiệp Phòng Kế toán chịu trách nhiệm quản lý và theo dõi dòng tiền của doanh nghiệp, đảm bảo rằng doanh nghiệp luôn có đủ tiền mặt để duy trì hoạt động hàng ngày và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.  Để quản lý tiền mặt, phòng Kế toán hằng ngày theo dõi số dư, quản lý các khoản thu và chi, và đảm bảo thanh toán đúng hạn các khoản nợ. Khi lập kế hoạch và dự báo dòng tiền, nếu có phát hiện sớm các nguy cơ thiếu hụt tiền mặt, Kế toán sẽ đưa ra các biện pháp phòng ngừa cần thiết cho doanh nghiệp. 2.2. Đảm bảo tính chính xác của lương thưởng Phòng Kế toán chính là người “cầm

Đọc thêm  ❯
CFO là gì?
Quản trị nhân sự

CFO là gì? Khám phá vai trò “kiến trúc sư tài chính” doanh nghiệp

Nhắc đến vị trí CFO, người ta sẽ nghĩ ngay đến những con số về doanh thu, chi phí, lợi nhuận hay những trang báo cáo tài chính. Nếu không có CFO, chắc hẳn một doanh nghiệp khó có thể kiểm soát được dòng tiền ra vào, và đội ngũ lãnh đạo sẽ không thể vận hành doanh nghiệp tốt. Bài viết này Base.vn sẽ cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nhiệm vụ, vai trò quan trọng của Giám đốc tài chính, các tiêu chí cần đáp ứng và những thách thức hàng đầu của một CFO phải đối mặt.  1. CFO là gì? Viết tắt của cụm từ Chief Finance Officer, CFO nghĩa là Giám đốc tài chính – cấp quản lý cao cấp chịu trách nhiệm về tình hình tài chính của doanh nghiệp. CFO có nhiệm vụ phân tích tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp, hoạch định kế hoạch tài chính tổng thể của doanh nghiệp, tính toán các khoản tài chính cụ thể, dự trù quỹ dự phòng cho doanh nghiệp, sau đó đánh giá và làm báo cáo trình ban giám đốc. CFO chịu trách nhiệm đảm bảo bộ máy tài chính được vận hành trơn tru, để giúp doanh nghiệp trụ vững trên thương trường. Đọc thêm: Tài chính doanh nghiệp là gì? Hiểu về các hoạt động cơ bản và chỉ số quan trọng 2. Vai trò của Giám đốc tài chính (CFO) trong doanh nghiệp Vai trò của CFO được ví như “kiến trúc sư tài chính” trong doanh nghiệp. Các kiến trúc sư này cần hoạch định những “nguyên liệu” cần thiết cho nền móng của mình, đảm bảo công trình vận hành kiên cố và hiệu quả.  Một trong những nhiệm vụ chính của CFO là quản lý toàn bộ hệ thống tài chính của doanh nghiệp, bao gồm việc xây dựng và thực thi ngân sách, dự báo tài chính và quản lý rủi

Đọc thêm  ❯
Bảng cân đối kế toán
Quản trị tài chính

Bảng cân đối kế toán: Cách phân tích, cách lập & mẫu BCĐKT theo thông tư 200

Bảng cân đối kế toán là một trong 4 thành phần quan trọng của bộ báo cáo tài chính của doanh nghiệp, được sử dụng để theo dõi tình hình tài chính, cung cấp thông tin cho việc ra quyết định nội bộ và chiến lược mở rộng trong tương lai.   Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào hướng dẫn cách phân tích bảng cân đối kế toán, cũng như cách lập bảng cân đối kế toán theo thông tư 200 (có mẫu Excel). 1. Bảng cân đối kế toán là gì? 1.1. Khái niệm Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, Bảng cân đối kế toán là Báo cáo tài chính (BCTC) tổng hợp, phản ánh tổng quát toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản đó của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Định nghĩa dễ hiểu hơn, bảng cân đối kế toán (BCĐKT) thể hiện những gì doanh nghiệp đang nợ và những gì doanh nghiệp đang sở hữu, cũng như số tiền đầu tư của các cổ đông.  Bảng cân đối kế toán thuộc một trong ba BCTC cơ bản của một doanh nghiệp (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh). BCĐKT là một bước quan trọng để xác định sự tăng giảm của tài sản và nguồn vốn trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó cung cấp cơ sở cho các báo cáo tài chính khác. 1.2. Ý nghĩa của Bảng cân đối kế toán với doanh nghiệp Đánh giá “sức khỏe tài chính” của doanh nghiệp Bảng cân đối kế toán như tấm “ảnh chụp nhanh” về tình hình tài chính doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.  Cùng với báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, BCĐKT có thể giúp chủ doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính (finance) của công ty. Ví dụ: Khi tài sản hiện tại

Đọc thêm  ❯
Doanh thu thuần là gì
Quản trị tài chính

Doanh thu thuần là gì? Hiểu về ý nghĩa, công thức tính và cách tăng doanh thu thuần

Rất rõ ràng, các chủ doanh nghiệp luôn muốn hiểu được những yếu tố định hình và làm sáng tỏ bức tranh tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh thu thuần là một trong những chỉ số quan trọng như vậy. Có thể bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa các khái niệm doanh thu thuần, tổng doanh thu với doanh thu ròng. Bài viết dưới đây của Base Blog sẽ làm rõ các khái niệm, công thức tính, các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu thuần và chiến lược tối ưu chỉ số này. 1. Định nghĩa doanh thu thuần 1.1. Doanh thu thuần là gì? Doanh thu thuần là tổng số tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến  khấu trừ các loại thuế và các khoản giảm trừ (bao gồm: thuế xuất nhập khẩu, doanh thu bị trả lại, giảm giá bán hàng, chiết khấu thương mại…) Doanh thu thuần là chỉ số quan trọng để đo lường kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trước khi tính đến các chi phí khác như chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính và các khoản thuế.  Doanh thu thuần phản ánh đúng kết quả, chất lượng doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp do đã loại trừ các khoản giảm trừ doanh thu. 1.2. Doanh thu thuần tiếng Anh là gì? Doanh thu trong tiếng Anh là Revenue, còn doanh thu thuần là Net revenue.  Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ khác liên quan đến chủ đề doanh thu: 1.3. So sánh doanh thu gộp (Gross revenue), doanh thu thuần (Net revenue) và Lợi nhuận thuần (Net profit) Tiêu chí Doanh thu gộp (Gross revenue) Doanh thu thuần (Net revenue) Lợi nhuận thuần (Net profit) Định nghĩa Tổng doanh thu trước khi trừ đi bất kỳ chi phí nào khác (bao gồm chi phí sản

Đọc thêm  ❯
Lợi nhuận là gì
Quản trị tài chính

Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu

Đã bao giờ bạn tự hỏi nếu doanh nghiệp của bạn có lãi, điều đó thực sự có ý nghĩa gì? Nói một cách đơn giản, lợi nhuận là “trái tim” của doanh nghiệp. Giống như vai trò duy trì sự sống của trái tim, khi và chỉ khi còn thu được lợi nhuận, doanh nghiệp mới còn khả năng hoạt động và có thể tiếp tục phát triển. Từ góc nhìn chuyên môn hơn, lợi nhuận không chỉ là chỉ số cho thấy hiệu suất tài chính của doanh nghiệp mà còn phản ánh sức khỏe và sự phát triển của nó trong thị trường cạnh tranh. Trong bài viết này, hãy cùng Base.vn tìm hiểu về các khía cạnh khác nhau của lợi nhuận: Lợi nhuận là gì, tại sao nó quan trọng, có các loại lợi nhuận nào, tính toán lợi nhuận và tối ưu nó như thế nào trong thực tiễn.  1. Định nghĩa lợi nhuận 1.1. Lợi nhuận là gì? Bản chất của lợi nhuận? Lợi nhuận (profit) được hiểu đơn giản là kết quả tài chính cuối cùng sau khi doanh thu được nhận về và trừ đi các khoản chi phí đầu tư, chi phí phát sinh. Đây là khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của một doanh nghiệp, hoặc một cá nhân. Trong thực tế sản xuất kinh doanh, gần như luôn có sự chênh lệch giữa giá trị của sản phẩm và chi phí để sản xuất ra nó. Khi sản phẩm được bán, doanh nghiệp không chỉ khôi phục được số vốn đã đầu tư mà còn thu được một khoản tiền thặng dư chính xác bằng sự chênh lệch này, được gọi là lợi nhuận. Lợi nhuận có nguồn gốc cơ bản từ việc chuyển đổi giá trị thặng dư thành một hình thức khác. Theo quan điểm của Các Mác, “bản chất của lợi nhuận là một hình thái biểu hiện của giá trị thặng dư trên bề mặt

Đọc thêm  ❯
Công nợ là gì
Quản trị tài chính

Công nợ là gì? Giải mã gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp

Bên cạnh các chỉ số về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, hiểu rõ về công nợ và quản lý chúng hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng để duy trì ổn định tài chính của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa công nợ và các khái niệm có liên quan, phân loại công nợ, quy trình từng bước xử lý công nợ phải thu và phải trả, cũng như các chiến lược quản lý công nợ hữu ích. Nếu bạn là chủ doanh nghiệp, nhân sự thuộc bộ phận kế toán, hoặc đơn giản là một người quan tâm đến vấn đề tài chính doanh nghiệp, bài viết này là dành cho bạn. 1. Định nghĩa và phân loại công nợ 1.1. Công nợ là gì? Công nợ là khoản tiền phát sinh khi một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các giao dịch mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ với một cá nhân hoặc tổ chức khác, nhưng không thanh toán hoặc thanh toán chưa đủ tại thời điểm đó. Thay vào đó, khoản tiền này sẽ được chuyển sang kỳ thanh toán sau, tạo thành một khoản nợ.  Thông thường, công nợ đề cập đến các khoản nợ ngắn hạn, tức là những khoản nợ dự định trả lý tưởng nhất là trong năm. Còn các khoản nợ dài hạn – chẳng hạn như các khoản thế chấp và các khoản vay khác phải mất hơn 12 tháng để trả hết – thường được chia thành các khoản nợ riêng biệt và không được tính vào công nợ.  Trong môi trường kinh doanh, khái niệm công nợ thường biểu thị cho cả hai khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả hoặc đang chờ thu từ một bên khác. Quản lý công nợ là một khía cạnh quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp, để đảm bảo rằng các khoản nợ được thanh toán đúng hạn và

Đọc thêm  ❯
Dòng tiền là gì
Quản trị tài chính

Dòng tiền là gì? 3 bước quản lý dòng tiền hiệu quả trong doanh nghiệp

Trên thực tế, mặc dù có thể bạn đang sở hữu một đội ngũ quản lý xuất sắc và nhân sự tài năng, nhưng nếu không có đủ nguồn tiền, doanh nghiệp vẫn sẽ gặp khó khăn. Dòng tiền trong doanh nghiệp không chỉ là một khái niệm kế toán hay một dãy số vô nghĩa, mà thực sự là hạt nhân của sự sống còn và phát triển.  Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào các khái niệm cơ bản xoay quanh dòng tiền trong doanh nghiệp, tại sao nó lại đóng một vai trò quan trọng đến vậy, và làm thế nào để quản lý và tối ưu nó một cách hiệu quả. Đây là một trong những kiến thức quan trọng và thiết thực nhất trong chủ đề quản trị tài chính doanh nghiệp. 1. Dòng tiền là gì? 1.1. Định nghĩa dòng tiền Dòng tiền (cash flow) là thuật ngữ mô tả sự chuyển động của tiền và tương đương tiền mà một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân thu vào hoặc chi ra trong một khoảng thời gian nhất định. Dòng tiền là chỉ số rất quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính, đo lường khả năng thanh khoản và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân đó trong việc chi trả các khoản nợ, chi phí và các khoản đầu tư. 1.2. Phân biệt dòng tiền với doanh thu, lợi nhuận Doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền đều là những yếu tố thiết yếu cho một doanh nghiệp phát triển “khoẻ mạnh”. Ba khái niệm này cần được phân biệt rõ ràng với nhau trong quản trị tài chính: Khía cạnh Doanh thu Lợi nhuận Dòng tiền Định nghĩa Tổng số tiền thu được từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Phần doanh thu còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các

Đọc thêm  ❯
Kế toán tài chính
Quản trị tài chính

Kế toán tài chính là gì? Tìm hiểu công việc kế toán tài chính trong doanh nghiệp

Kế toán tài chính không chỉ là người thực hiện các nhiệm vụ tính toán và báo cáo tài chính. Trong mỗi doanh nghiệp, họ đều là những “chuyên gia” có kiến thức vững chắc và có vai trò tham mưu, hỗ trợ ra chiến lược quản trị tài chính cho nhà lãnh đạo. Vậy cụ thể, mô tả công việc của vị trí này như thế nào, các yêu cầu và kỹ năng cần có ra sao? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời cụ thể. 1. Kế toán tài chính là gì? 1.1. Khái niệm Kế toán tài chính là bộ phận chuyên trách việc ghi chép, phân tích và báo cáo về các giao dịch tài chính của một doanh nghiệp. Mục tiêu của kế toán tài chính là cung cấp thông tin tài chính chính xác và hữu ích cho đội ngũ quản lý, cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế và các bên liên quan khác để đưa ra quyết định. 1.2. Phân biệt kế toán tài chính và kế toán quản trị Để phân biệt 2 khái niệm này, có thể phân tích theo từng khía cạnh như bảng dưới đây: Đặc điểm Kế toán tài chính Kế toán quản trị Mục tiêu chính – Tập trung chủ yếu vào báo cáo tài chính cho các đối tượng bên ngoài như cổ đông, ngân hàng và cơ quan quản lý – Hướng tới việc cung cấp thông tin cho đội ngũ quản lý của doanh nghiệp, để hỗ trợ ra quyết định và kiểm soát nội bộ Phạm vi và chu kỳ báo cáo – Toàn bộ doanh nghiệpBáo cáo theo chu kỳ hằng quý, hằng năm – Có thể chỉ tập trung vào một phòng ban, dự án cụ thể– Báo cáo linh hoạt theo ngày, tuần, tháng,… tuỳ nhu cầu Nguyên tắc cung cấp thông tin – Phải đảm bảo tính thống nhất theo các nguyên tắc và

Đọc thêm  ❯
Chi phí là gì
Quản trị tài chính

Chi phí là gì? Hiểu về chi phí để có cách thức kiểm soát và tối ưu hiệu quả

Những nhà lãnh đạo thông thái hiểu rằng sự cân bằng giữa lợi nhuận và chi phí chính là chìa khóa để doanh nghiệp phát triển bền vững. Chi phí không những ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận trong kỳ kế toán mà còn là đòn bẩy cho những bước phát triển đột phá của doanh nghiệp.  Trong bài viết này, hãy cùng Base.vn khám phá tất cả thông tin cần thiết nhất về chi phí: định nghĩa, vai trò, phân loại, cách doanh nghiệp kiểm soát chi phí và các thách thức, cơ hội liên quan tới chi phí doanh nghiệp. 1. Chi phí là gì? 1.1. Định nghĩa chi phí Định nghĩa đơn giản nhất về chi phí là số tiền bỏ ra để có được thứ gì đó.  Xét về góc độ doanh nghiệp, chi phí là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải chi trả để duy trì và thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình (“it costs money to make money.”) Chi phí có thể bao gồm nhiều yếu tố như chi phí cố định, chi phí biến đổi, chi phí trực tiếp, và chi phí gián tiếp.  1.2. Phân biệt chi phí (expense) và chi tiêu (expenditure) Chi phí (expense) và chi tiêu (expenditure) là các thuật ngữ dễ nhầm lẫn dù đây là các khái niệm hoàn toàn khác nhau trong kế toán và tài chính.  Có thể hiểu rằng, chi phí (expense) là khoản chi mà doanh nghiệp phải trả để thực hiện hoạt động kinh doanh. Còn chi tiêu (expenditure) là số tiền mà doanh nghiệp đã thanh toán để mua sắm tài sản, trả lương, chi trả nợ, hoặc thực hiện các hoạt động khác. Điểm khác biệt chính là chi phí là khoản thanh toán đi, thì chi tiêu là khoản thanh toán đi đã được thực hiện. Một khoản chi phí có thể phát sinh mà không cần thanh toán tiền, trong khi chi tiêu có kỳ hạn luôn liên quan đến việc

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone