Quản trị tài chính

Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài chính doanh nghiệp

Tìm kiếm
Lợi nhuận ròng là gì

Lợi nhuận ròng là gì? Cách tính? Cách tăng lãi ròng cho doanh nghiệp

Lợi nhuận ròng trong báo cáo tài chính thường được gọi là lãi ròng, là chỉ số phản ánh kết quả thực tế của hoạt động kinh doanh và phần lợi nhuận cuối cùng mà cổ đông hay chủ sở hữu nhận được. Vậy lợi nhuận ròng là gì? Lợi nhuận ròng và lợi nhuận sau thuế có phải là một? Sự khác biệt giữa lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp là gì? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây! 1. Lợi nhuận ròng (net profit) là gì? Lợi nhuận ròng (trong tiếng anh là Profit After Tax – PAT hay Net Profit), còn được biết đến với tên gọi là Lãi ròng hay Lợi nhuận sau thuế – là chỉ số phản ánh phần chênh lệch giữa tổng doanh thu so với tất cả các khoản chi phí trong kỳ của một doanh nghiệp. Để tính lợi nhuận ròng, doanh nghiệp sẽ lấy tổng doanh thu trừ đi các khoản chi phí quản lý, chi phí bán hàng,… và khoản thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp trong kỳ. Lợi nhuận ròng được tính bằng lợi nhuận gộp trừ đi các chi phí quản lý, chi phí bán hàng… và trừ đi khoản thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp. Theo đó, công thức tính lợi nhuận ròng: LỢI NHUẬN RÒNG = TỔNG DOANH THU – CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG – THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 2. Phân biệt lợi nhuận ròng với các khái niệm khác 2.1 Lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp Sự khác biệt giữa lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp thể hiện qua những điểm sau: Đặc điểm Lợi nhuận ròng Lợi nhuận gộp Khái niệm Là phần tiền lãi còn lại sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí (bao gồm chi phí bán hàng, chi phí tài chính, chi phí quản lý),… và thuế TNDN từ tổng doanh thu. Là phần tiền

Lợi nhuận thuần

Lợi nhuận thuần là gì? Khái niệm, cách tính và ví dụ minh họa

Lợi nhuận thuần là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh và đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Vậy lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là gì và công thức tính toán như thế nào? Lợi nhuận thuần và lợi nhuận sau thuế có phải là một hay không? Hãy cùng Base.vn tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây. 1. Lợi nhuận thuần là gì? Ý nghĩa của lợi nhuận thuần Lợi nhuận thuần (tiếng Anh là Net Profit) là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí và khoản chi từ doanh thu. Chỉ số này dùng để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Lợi nhuận thuần phản ánh khả năng quản lý chi phí và tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể biết tình hình kinh doanh đang lãi hay lỗ, phát hiện những vấn đề cần khắc phục và lập kế hoạch chiến lược dài hạn. Nếu lợi nhuận cao, doanh nghiệp có thể đầu tư vào các hoạt động tài chính mới và cải thiện phúc lợi cho nhân viên. Ngoài ra, lợi nhuận thuần còn giúp cổ đông và nhà đầu tư đánh giá khách quan về tình hình hoạt động của doanh nghiệp để họ có những hành động phù hợp. Nếu công ty không đạt đủ lợi nhuận thuần, giá trị cổ phần có thể giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến cổ đông. Đối với nhà đầu tư, chỉ số này giúp họ dự đoán giá trị doanh nghiệp tạo ra và xác định số tiền họ cần chi cho cổ phiếu hoặc góp vốn vào doanh nghiệp. Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến

Lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp là gì? Công thức và cách tính lợi nhuận gộp chuẩn

Hiểu rõ lợi nhuận gộp giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất kinh doanh và xác định các yếu tố giá trị nhất hoặc tiềm năng nhất để ưu tiên và mở rộng. Vậy lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính lợi nhuận gộp như thế nào? Biên lợi nhuận gộp là gì? Hãy cùng Base.vn khám phá mọi khía cạnh của lợi nhuận gộp trong nội dung sau đây! 1. Lợi nhuận gộp là gì? Lợi nhuận gộp (Gross Profit) là khoản tiền doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi các chi phí liên quan đến sản xuất và bán hàng từ nguồn doanh thu. Nói cách khác, đây là số tiền còn lại sau khi đã bù đắp cho các chi phí tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Lợi nhuận gộp, hay còn gọi là lãi gộp, được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Đây là một chỉ số tài chính quan trọng, giúp ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, xác định mức độ rủi ro trước khi ra quyết định đầu tư và đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu 2. Lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng Dưới đây là bảng phân biệt các đặc điểm của lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng: Đặc điểm Lợi nhuận gộp Lợi nhuận thuần Lợi nhuận ròng (Net Profit) Khái niệm Là khoản tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến sản xuất và bán hàng từ nguồn doanh thu. Là khoản tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu. Là khoản tiền còn lại sau khi đã trừ tất cả các chi phí (giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, lãi

Chi phí cơ hội là gì

Chi phí cơ hội là gì? Hiểu rõ để đưa ra quyết định đúng đắn

Chi phí cơ hội là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư trong kinh doanh. Vậy chi phí cơ hội là gì? Chi phí cơ hội tiếng Anh là gì? Làm thế nào để tính chi phí cơ hội và ứng dụng nó trong thực tế ra sao? Hãy cùng Base Blog khám phá từng khía cạnh liên quan đến chi phí cơ hội, từ đó giúp doanh nghiệp áp dụng khái niệm này vào thực tiễn kinh doanh một cách hiệu quả. 1.  Chi phí cơ hội là gì? Chi phí cơ hội, hay Opportunity Cost, là một thuật ngữ được dùng để chỉ những lợi ích mà một cá nhân hay doanh nghiệp phải đánh đổi khi lựa chọn một phương án này thay vì những phương án khác. Chi phí cơ hội được xác định dựa trên sự khan hiếm của các nguồn lực, khi một cá nhân hay doanh nghiệp đưa ra một sự lựa chọn thì cũng đồng thời từ bỏ một sự lựa chọn khác. Ví dụ, nếu một học sinh ngủ quên trong lớp học toán thì chi phí cơ hội là các kiến thức mà học sinh đó không thể tiếp thu. Nếu một người chi một khoản tiền để mua sắm quần áo thì người đó không thể chi tiêu cho thực phẩm. Đối với một doanh nghiệp, nếu sử dụng 2 tỷ đồng để mua cổ phiếu với mục đích bán ra kiếm lời khi giá tăng, thì sẽ bỏ lỡ cơ hội đầu tư 2 tỷ vào hoạt động mở cửa hàng tại khu vực tiềm năng. Giả sử mức độ rủi ro của hai phương án là như nhau, nếu cửa hàng mới có thể mang lại tỷ suất sinh lời 10%, thì đây chính là chi phí cơ hội của phương án đầu tư vào cổ phiếu. Tóm lại, chi phí cơ hội luôn tồn tại xung quanh chúng

Chi phí quản lý dự án

Chi phí quản lý dự án gồm những gì? Cách dự toán và kiểm soát hiệu quả

Đối với các dự án phức tạp, chi phí quản lý dự án có thể gia tăng đáng kể nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Vì vậy, nhà quản lý cần chủ động xây dựng kế hoạch quản lý chi phí một cách rõ ràng và chi tiết để ngăn ngừa sai lệch hoặc thất thoát ngân sách. Vậy làm thế nào để quản lý chi phí dự án một cách hiệu quả? Cách tính toán chi phí quản lý dự án sao cho chính xác? Hãy cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh của chi phí quản lý dự án qua bài viết sau! 1. Chi phí quản lý dự án là gì? Ý nghĩa và vai trò của chi phí quản lý dự án Chi phí quản lý dự án là tổng hợp các khoản chi phí phát sinh trong quá trình giám sát và điều hành dự án nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và đạt được mục tiêu đã đề ra. Chi phí để quản lý dự án thường bao gồm chi phí nhân sự, dịch vụ, công nghệ, hành chính, vật liệu, thiết bị, đánh giá rủi ro, đào tạo và hậu cần. Việc quản lý chi phí dự án đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động suôn sẻ của dự án và đảm bảo dự án hoàn thành theo kế hoạch. Kiểm soát hiệu quả các chi phí quản lý dự án giúp nhà quản lý: 2. Các loại chi phí quản lý dự án Chi phí quản lý dự án được phân thành các loại chi phí sau: 2.1 Chi phí trực tiếp (Direct Costs) Chi phí trực tiếp là các khoản chi liên quan trực tiếp đến việc đề xuất, phát triển và triển khai dự án, bao gồm chi phí mua nguyên vật liệu, thiết bị, thuê lao động và thanh toán cho nhà cung cấp. Những chi phí này thường

Phòng Kế toán

Hiểu về phòng Kế toán – “ngân hàng nội bộ” của doanh nghiệp

Không một tổ chức nào có thể hoạt động hiệu quả và bền vững nếu không có đội ngũ Kế toán. Không những là huyết mạch và trung tâm tài chính, Phòng Kế toán là “quân sư” đáng tin cậy dựa trên dữ liệu cho các nhà lãnh đạo. Một lần nữa, vai trò quan trọng của Phòng Kế toán sẽ được làm rõ ở bài viết dưới đây.  1. Phòng Kế toán là gì? Phòng Kế toán là bộ phận chịu trách nhiệm quản lý và ghi chép các giao dịch tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo việc lập các báo cáo tài chính, quản lý ngân sách, kiểm soát chi phí, và tuân thủ các quy định về thuế.  Phòng Kế toán cung cấp thông tin tài chính chính xác và kịp thời để hỗ trợ ban lãnh đạo ra quyết định chiến lược, đồng thời bảo vệ tài sản và đảm bảo tính minh bạch tài chính của doanh nghiệp. Bất cứ doanh nghiệp nào, dù nhỏ dù lớn, không thể hoạt động mà không có bộ phận Kế toán. 2. Chức năng, nhiệm vụ của phòng Kế toán trong doanh nghiệp 2.1. Đảm bảo dòng tiền kinh doanh của doanh nghiệp Phòng Kế toán chịu trách nhiệm quản lý và theo dõi dòng tiền của doanh nghiệp, đảm bảo rằng doanh nghiệp luôn có đủ tiền mặt để duy trì hoạt động hàng ngày và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.  Để quản lý tiền mặt, phòng Kế toán hằng ngày theo dõi số dư, quản lý các khoản thu và chi, và đảm bảo thanh toán đúng hạn các khoản nợ. Khi lập kế hoạch và dự báo dòng tiền, nếu có phát hiện sớm các nguy cơ thiếu hụt tiền mặt, Kế toán sẽ đưa ra các biện pháp phòng ngừa cần thiết cho doanh nghiệp. 2.2. Đảm bảo tính chính xác của lương thưởng Phòng Kế toán chính là người “cầm

Doanh thu thuần là gì

Doanh thu thuần là gì? Hiểu về ý nghĩa, công thức tính và cách tăng doanh thu thuần

Rất rõ ràng, các chủ doanh nghiệp luôn muốn hiểu được những yếu tố định hình và làm sáng tỏ bức tranh tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh thu thuần là một trong những chỉ số quan trọng như vậy. Có thể bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa các khái niệm doanh thu thuần, tổng doanh thu với doanh thu ròng. Bài viết dưới đây của Base Blog sẽ làm rõ các khái niệm, công thức tính, các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu thuần và chiến lược tối ưu chỉ số này. 1. Định nghĩa doanh thu thuần 1.1. Doanh thu thuần là gì? Doanh thu thuần là tổng số tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến  khấu trừ các loại thuế và các khoản giảm trừ (bao gồm: thuế xuất nhập khẩu, doanh thu bị trả lại, giảm giá bán hàng, chiết khấu thương mại…) Doanh thu thuần là chỉ số quan trọng để đo lường kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trước khi tính đến các chi phí khác như chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính và các khoản thuế.  Doanh thu thuần phản ánh đúng kết quả, chất lượng doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp do đã loại trừ các khoản giảm trừ doanh thu. 1.2. Doanh thu thuần tiếng Anh là gì? Doanh thu trong tiếng Anh là Revenue, còn doanh thu thuần là Net revenue.  Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ khác liên quan đến chủ đề doanh thu: 1.3. So sánh doanh thu gộp (Gross revenue), doanh thu thuần (Net revenue) và Lợi nhuận thuần (Net profit) Tiêu chí Doanh thu gộp (Gross revenue) Doanh thu thuần (Net revenue) Lợi nhuận thuần (Net profit) Định nghĩa Tổng doanh thu trước khi trừ đi bất kỳ chi phí nào khác (bao gồm chi phí sản

Lợi nhuận là gì

Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu

Đã bao giờ bạn tự hỏi nếu doanh nghiệp của bạn có lãi, điều đó thực sự có ý nghĩa gì? Nói một cách đơn giản, lợi nhuận là “trái tim” của doanh nghiệp. Giống như vai trò duy trì sự sống của trái tim, khi và chỉ khi còn thu được lợi nhuận, doanh nghiệp mới còn khả năng hoạt động và có thể tiếp tục phát triển. Từ góc nhìn chuyên môn hơn, lợi nhuận không chỉ là chỉ số cho thấy hiệu suất tài chính của doanh nghiệp mà còn phản ánh sức khỏe và sự phát triển của nó trong thị trường cạnh tranh. Trong bài viết này, hãy cùng Base.vn tìm hiểu về các khía cạnh khác nhau của lợi nhuận: Lợi nhuận là gì, tại sao nó quan trọng, có các loại lợi nhuận nào, tính toán lợi nhuận và tối ưu nó như thế nào trong thực tiễn.  1. Định nghĩa lợi nhuận 1.1. Lợi nhuận là gì? Bản chất của lợi nhuận? Lợi nhuận (profit) được hiểu đơn giản là kết quả tài chính cuối cùng sau khi doanh thu được nhận về và trừ đi các khoản chi phí đầu tư, chi phí phát sinh. Đây là khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của một doanh nghiệp, hoặc một cá nhân. Trong thực tế sản xuất kinh doanh, gần như luôn có sự chênh lệch giữa giá trị của sản phẩm và chi phí để sản xuất ra nó. Khi sản phẩm được bán, doanh nghiệp không chỉ khôi phục được số vốn đã đầu tư mà còn thu được một khoản tiền thặng dư chính xác bằng sự chênh lệch này, được gọi là lợi nhuận. Lợi nhuận có nguồn gốc cơ bản từ việc chuyển đổi giá trị thặng dư thành một hình thức khác. Theo quan điểm của Các Mác, “bản chất của lợi nhuận là một hình thái biểu hiện của giá trị thặng dư trên bề mặt

Công nợ là gì

Công nợ là gì? Giải mã gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp

Bên cạnh các chỉ số về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, hiểu rõ về công nợ và quản lý chúng hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng để duy trì ổn định tài chính của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa công nợ và các khái niệm có liên quan, phân loại công nợ, quy trình từng bước xử lý công nợ phải thu và phải trả, cũng như các chiến lược quản lý công nợ hữu ích. Nếu bạn là chủ doanh nghiệp, nhân sự thuộc bộ phận kế toán, hoặc đơn giản là một người quan tâm đến vấn đề tài chính doanh nghiệp, bài viết này là dành cho bạn. 1. Định nghĩa và phân loại công nợ 1.1. Công nợ là gì? Công nợ là khoản tiền phát sinh khi một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các giao dịch mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ với một cá nhân hoặc tổ chức khác, nhưng không thanh toán hoặc thanh toán chưa đủ tại thời điểm đó. Thay vào đó, khoản tiền này sẽ được chuyển sang kỳ thanh toán sau, tạo thành một khoản nợ.  Thông thường, công nợ đề cập đến các khoản nợ ngắn hạn, tức là những khoản nợ dự định trả lý tưởng nhất là trong năm. Còn các khoản nợ dài hạn – chẳng hạn như các khoản thế chấp và các khoản vay khác phải mất hơn 12 tháng để trả hết – thường được chia thành các khoản nợ riêng biệt và không được tính vào công nợ.  Trong môi trường kinh doanh, khái niệm công nợ thường biểu thị cho cả hai khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả hoặc đang chờ thu từ một bên khác. Quản lý công nợ là một khía cạnh quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp, để đảm bảo rằng các khoản nợ được thanh toán đúng hạn và

Dòng tiền là gì

Dòng tiền là gì? 3 bước quản lý dòng tiền hiệu quả trong doanh nghiệp

Trên thực tế, mặc dù có thể bạn đang sở hữu một đội ngũ quản lý xuất sắc và nhân sự tài năng, nhưng nếu không có đủ nguồn tiền, doanh nghiệp vẫn sẽ gặp khó khăn. Dòng tiền trong doanh nghiệp không chỉ là một khái niệm kế toán hay một dãy số vô nghĩa, mà thực sự là hạt nhân của sự sống còn và phát triển.  Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào các khái niệm cơ bản xoay quanh dòng tiền trong doanh nghiệp, tại sao nó lại đóng một vai trò quan trọng đến vậy, và làm thế nào để quản lý và tối ưu nó một cách hiệu quả. Đây là một trong những kiến thức quan trọng và thiết thực nhất trong chủ đề quản trị tài chính doanh nghiệp. 1. Dòng tiền là gì? 1.1 Định nghĩa dòng tiền Dòng tiền (cash flow) là thuật ngữ mô tả sự chuyển động của tiền và tương đương tiền mà một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân thu vào hoặc chi ra trong một khoảng thời gian nhất định. Dòng tiền là chỉ số rất quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính, đo lường khả năng thanh khoản và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân đó trong việc chi trả các khoản nợ, chi phí và các khoản đầu tư. 1.2 Phân biệt dòng tiền với doanh thu, lợi nhuận Doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền đều là những yếu tố thiết yếu cho một doanh nghiệp phát triển “khoẻ mạnh”. Ba khái niệm này cần được phân biệt rõ ràng với nhau trong quản trị tài chính: Khía cạnh Doanh thu Lợi nhuận Dòng tiền Định nghĩa Tổng số tiền thu được từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Phần doanh thu còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các

Kế toán tài chính

Kế toán tài chính là gì? Tìm hiểu công việc kế toán tài chính trong doanh nghiệp

Kế toán tài chính không chỉ là người thực hiện các nhiệm vụ tính toán và báo cáo tài chính. Trong mỗi doanh nghiệp, họ đều là những “chuyên gia” có kiến thức vững chắc và có vai trò tham mưu, hỗ trợ ra chiến lược quản trị tài chính cho nhà lãnh đạo. Vậy cụ thể, mô tả công việc của vị trí này như thế nào, các yêu cầu và kỹ năng cần có ra sao? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời cụ thể. 1. Kế toán tài chính là gì? 1.1 Khái niệm Kế toán tài chính là bộ phận chuyên trách việc ghi chép, phân tích và báo cáo về các giao dịch tài chính của một doanh nghiệp. Mục tiêu của kế toán tài chính là cung cấp thông tin tài chính chính xác và hữu ích cho đội ngũ quản lý, cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế và các bên liên quan khác để đưa ra quyết định. 1.2 Phân biệt kế toán tài chính và kế toán quản trị Để phân biệt 2 khái niệm này, có thể phân tích theo từng khía cạnh như bảng dưới đây: Đặc điểm Kế toán tài chính Kế toán quản trị Mục tiêu chính – Tập trung chủ yếu vào báo cáo tài chính cho các đối tượng bên ngoài như cổ đông, ngân hàng và cơ quan quản lý – Hướng tới việc cung cấp thông tin cho đội ngũ quản lý của doanh nghiệp, để hỗ trợ ra quyết định và kiểm soát nội bộ Phạm vi và chu kỳ báo cáo – Toàn bộ doanh nghiệpBáo cáo theo chu kỳ hằng quý, hằng năm – Có thể chỉ tập trung vào một phòng ban, dự án cụ thể– Báo cáo linh hoạt theo ngày, tuần, tháng,… tuỳ nhu cầu Nguyên tắc cung cấp thông tin – Phải đảm bảo tính thống nhất theo các nguyên tắc và

Kế toán công nợ

Kế toán công nợ là gì? Vì sao doanh nghiệp bạn cần kế toán công nợ?

Kế toán công nợ đóng vai trò quan trọng như một “thủ quỹ” tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo rằng luồng tiền và quản lý nợ được thực hiện một cách hiệu quả và minh bạch. Hãy cùng Base.vn tìm hiểu về bản chất, nhiệm vụ của kế toán công nợ, cũng như mô tả chi tiết về các yêu cầu cần có của vị trí quan trọng này. 1. Kế toán công nợ là gì? 1.1 Định nghĩa kế toán công nợ Kế toán công nợ là người chịu trách nhiệm quản lý và theo dõi các khoản nợ của doanh nghiệp, có thể là giao dịch mà doanh nghiệp cần thanh toán hoặc giao dịch mà doanh nghiệp được thanh toán.  Công việc của kế toán công nợ bao gồm ghi chép thông tin giao dịch, theo dõi công nợ, xác nhận thông tin, phân loại công nợ, và chuẩn bị báo cáo tình hình công nợ. Đối với các đơn vị hoạt động vừa và nhỏ, kế toán tổng hợp thường sẽ đảm nhận luôn nhiệm vụ theo dõi công nợ, còn đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn sẽ có một chức danh riêng cho vị trí này. 1.2 Kế toán công nợ tiếng Anh là gì? Kế toán công nợ tiếng Anh là Accounting Liabilities. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số thuật ngữ chuyên ngành kế toán dưới đây: Đọc thêm: Công nợ là gì? Giải mã gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp 1.3 Vai trò của kế toán công nợ trong doanh nghiệp Tối ưu hóa dòng tiền Đối với công nợ phải trả, kế toán công nợ giúp doanh nghiệp xác định rằng doanh nghiệp đã có đủ nguồn lực tài chính để thanh toán nợ khi đến hạn hay chưa, liệu có cần tăng cường nguồn lực tài chính để thanh toán đúng hạn hay không. Đối với công nợ phải thu, kế toán công nợ giúp

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone