CAPA là gì? Ứng dụng thực tế trong sản xuất và dược phẩm

CAPA

CAPA (Corrective and Preventive Action) là một trong những hệ thống quan trọng nhất trong lĩnh vực sản xuất và quản lý chất lượng. Nếu doanh nghiệp đang tìm hiểu CAPA là gì và những ứng dụng của CAPA trong thực tế, hãy cùng Base.vn theo dõi nội dung sau đây.

1. CAPA là gì?

CAPA là viết tắt của Corrective and Preventive Action, được hiểu là hành động khắc phục và phòng ngừa. Đây là một hệ thống trong quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp xử lý sự cố một cách có hệ thống, không chỉ sửa lỗi trước mắt mà còn ngăn lỗi tái diễn trong tương lai. Hai thành phần chính của CAPA bao gồm:

Corrective Action, hay hành động khắc phục, tập trung vào việc tìm và loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề đã xảy ra, chẳng hạn như sản phẩm lỗi hoặc quy trình không đạt yêu cầu.

Preventive Action, hay hành động phòng ngừa, đề cập đến việc nhận diện và loại bỏ các nguyên nhân tiềm ẩn có thể gây ra sự cố trong tương lai, ngay cả khi lỗi đó chưa xảy ra.

Điểm khác biệt lớn nhất giữa CAPA và các biện pháp quản lý chất lượng thông thường là CAPA không dừng lại ở việc “chữa cháy”. Thay vào đó, CAPA yêu cầu doanh nghiệp phải phân tích nguyên nhân cốt lõi, điều chỉnh quy trình và xây dựng cơ chế kiểm soát để hệ thống vận hành tốt hơn về lâu dài. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể cải tiến liên tục thay vì lặp đi lặp lại cùng một lỗi.

CAPA là gì?
CAPA là gì?

CAPA được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế uy tín. Trong tiêu chuẩn ISO 9001:2015, điều khoản 10.2 yêu cầu tổ chức phải thực hiện hành động khắc phục những yếu tố không phù hợp và áp dụng tư duy dựa trên rủi ro để phòng ngừa. Tại Hoa Kỳ, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cũng quy định rất rõ về CAPA tại mục 820.100 trong 21 CFR Part 820. Quy định này đặc biệt bắt buộc đối với các nhà sản xuất thiết bị y tế.

Tiêu chuẩnYêu cầu chínhPhạm vi áp dụng
ISO 9001:2015Hành động khắc phục và tư duy rủi roTất cả ngành nghề
FDA 21 CFR 820CAPA cho thiết bị y tếThiết bị y tế lưu hành tại Mỹ
GMP-WHO CAPA trong sản xuất dược Dược phẩm toàn cầu

Thực tế cho thấy, CAPA thực sự có ý nghĩa với các ngành như dược phẩm, thiết bị y tế và thực phẩm xuất khẩu. Ví dụ, nếu một nhà máy sản xuất thuốc phát hiện lô hàng không đạt độ tinh khiết, CAPA không chỉ yêu cầu loại bỏ lô sản phẩm đó, mà còn buộc doanh nghiệp phải điều tra nguyên nhân sâu xa, chẳng hạn như thiết bị lọc gặp sự cố hay quy trình vệ sinh chưa đạt chuẩn, và sau đó đưa ra biện pháp khắc phục và phòng ngừa để lỗi tương tự không lặp lại.

Đọc thêm: TQM là gì? Giải pháp nâng cao chất lượng toàn diện cho doanh nghiệp

2. Phân biệt Corrective Action (CA) và Preventive Action (PA) trong CAPA

Để hiểu đúng về CAPA, trước hết chúng ta cần phân biệt rõ 2 khái niệm: Corrective Action và Preventive Action. Cả hai đều nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng, nhưng khác nhau ở thời điểm áp dụng và cách tiếp cận. Cụ thể:

Corrective Action (hành động khắc phục) là các biện pháp được thực hiện sau khi sự cố đã xảy ra. Mục tiêu của CA là tìm và loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhằm tránh lỗi tương tự lặp lại trong tương lai. Để làm được điều này, doanh nghiệp phải thực hiện phân tích nguyên nhân cốt lõi, hay Root Cause Analysis. Một số công cụ phổ biến gồm sơ đồ xương cá nguyên nhân – kết quả (Fishbone Diagram) và phương pháp 5 Whys (5 câu hỏi “tại sao”).

Ngược lại, Preventive Action (hành động phòng ngừa) được thực hiện trước khi sự cố xảy ra. PA tập trung vào việc nhận diện các rủi ro tiềm ẩn và chủ động loại bỏ chúng, dựa trên phân tích dữ liệu, xu hướng lỗi trong quá khứ hoặc các cảnh báo từ bên ngoài. Đây là cách tiếp cận mang tính chủ động và thể hiện tư duy dài hạn trong quản lý chất lượng.

Dưới đây là bảng so sánh nhanh 2 thành phần của CAPA:

Tiêu chí so sánhCorrective Action (CA)Preventive Action (PA)
Thời điểm áp dụngSau khi sự cố xảy raTrước khi sự cố xảy ra
Mục tiêuKhắc phục và ngăn sự cố tái diễnPhòng ngừa rủi ro tiềm ẩn
Công cụ chínhRCA, 5 Whys, FishboneRisk Assessment, FMEA
Đặc điểmXử lý, bị độngChủ động, dự đoán

Chẳng hạn, trong ngành dược phẩm, một nhà máy sản xuất viên thuốc hạ sốt phát hiện một lô sản phẩm có hàm lượng hoạt chất thấp hơn tiêu chuẩn. Với Corrective Action, nhà máy sẽ dừng sản xuất, điều tra nguyên nhân và phát hiện máy trộn nguyên liệu bị lỗi do không được bảo trì đúng lịch. Biện pháp khắc phục lúc này là sửa chữa máy và siết chặt quy trình bảo trì định kỳ.

Song song đó, nhà máy cũng triển khai Preventive Action. Qua phân tích dữ liệu, nhà máy nhận ra lỗi thường xảy ra vào cuối tuần, khi ca làm việc thay thế ca chính. Biện pháp phòng ngừa có thể bao gồm đào tạo bổ sung cho nhân sự thuộc ca làm việc này, xây dựng checklist kiểm tra riêng cho ca thay thế và thiết lập hệ thống cảnh báo tự động khi phát hiện dấu hiệu bất thường trong quá trình sản xuất.

Khi được triển khai đồng thời, CA và PA tạo nên giá trị cốt lõi của hệ thống CAPA. CA giúp xử lý triệt để các vấn đề đã xảy ra, còn PA giúp doanh nghiệp chủ động ngăn ngừa rủi ro trong tương lai. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp duy trì chất lượng ổn định và thích ứng tốt trong môi trường kinh doanh luôn thay đổi.

Phân biệt Corrective Action (CA) và Preventive Action (PA) trong CAPA
Phân biệt Corrective Action (CA) và Preventive Action (PA) trong CAPA

3. Quy trình 7 bước triển khai CAPA theo chuẩn ISO/FDA

CAPA thường được triển khai dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001 và FDA 21 CFR 820, sau đó được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện vận hành của từng doanh nghiệp. Quy trình này có thể triển khai theo 7 bước như sau.

Bước 1: Xác định và ghi nhận vấn đề (Non-conformance report – báo cáo sự không phù hợp)

Quy trình xây dựng CAPA bắt đầu khi doanh nghiệp phát hiện một vấn đề cần xử lý. Vấn đề này có thể đến từ các nguồn như khiếu nại của khách hàng, kết quả audit (đánh giá) nội bộ, kiểm tra chất lượng, hoặc phân tích dữ liệu cho thấy dấu hiệu bất thường.

Ở bước này, doanh nghiệp cần ghi nhận đầy đủ các thông tin: vấn đề xảy ra khi nào, ở đâu, ảnh hưởng đến bộ phận nào, mức độ nghiêm trọng ra sao. Việc ghi nhận càng rõ càng giúp đánh giá đúng mức độ ưu tiên và tránh bỏ sót các vấn đề trọng điểm.

Bước 2: Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)

Đây là bước quan trọng nhất của toàn bộ quy trình CAPA. Mục tiêu không phải chỉ biết sự cố đã xảy ra, mà là hiểu vì sao nó xảy ra.

Doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp 5 Whys để đi sâu vào nguyên nhân cốt lõi. Ngoài ra, sơ đồ xương cá sẽ giúp phân tích vấn đề từ nhiều góc độ như con người, máy móc, vật liệu, phương pháp, đo lường và môi trường.

Chỉ khi làm tốt bước này, thì doanh nghiệp mới có thể tránh được tình trạng xử lý bề mặt, sửa lỗi tạm thời và vấn đề vẫn lặp lại.

Bước 3: Đánh giá rủi ro và quyết định hành động

Sau khi xác định nguyên nhân gốc rễ, doanh nghiệp cần đánh giá mức độ rủi ro để quyết định hướng xử lý hợp lý.

Một công cụ thường dùng là FMEA (Failure Mode and Effects Analysis – phân tích dạng lỗi và tác động), giúp đánh giá khả năng xảy ra, mức độ ảnh hưởng và khả năng phát hiện lỗi. Kết hợp với ma trận đánh giá rủi ro (Risk Assessment Matrix), doanh nghiệp có thể biết được là nên thực hiện hành động khắc phục, hành động phòng ngừa hay kết hợp cả hai.

Ngoài ra, ở bước này cũng cần cân nhắc đến nguồn lực, thời gian triển khai và tác động đến các quy trình khác.

Bước 4: Lập kế hoạch và triển khai hành động khắc phục/phòng ngừa

Kế hoạch CAPA cần được xây dựng chi tiết. Mỗi hành động phải có mục tiêu đo lường được, người chịu trách nhiệm, thời hạn hoàn thành và nguồn lực đi kèm.

Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp nên có công cụ theo dõi tiến độ để đảm bảo các bên phối hợp chặt chẽ, các hành động được thực hiện đúng kế hoạch và không bị bỏ sót.

Bước 5: Xác minh hiệu quả (kiểm tra, audit nội bộ)

Sau khi hoàn tất các hành động khắc phục/phòng ngừa, doanh nghiệp cần kiểm tra xem giải pháp có thực sự hiệu quả hay không. Việc này thường được thực hiện sau một khoảng thời gian nhất định để có đủ dữ liệu đánh giá.

Doanh nghiệp sẽ so sánh các chỉ số trước và sau khi triển khai CAPA, đồng thời có thể thực hiện audit nội bộ để kiểm tra mức độ tuân thủ quy trình mới. Nếu kết quả chưa đạt yêu cầu, CAPA cần được điều chỉnh hoặc bổ sung thêm biện pháp.

Bước 6: Cập nhật tài liệu và đào tạo liên quan

Bất kỳ thay đổi nào trong quy trình cũng cần được cập nhật vào hệ thống tài liệu như SOP (Standard Operating Procedures), hướng dẫn công việc và sổ tay chất lượng.

Đồng thời, doanh nghiệp cần tổ chức các buổi đào tạo để giúp nhân viên hiểu và áp dụng đúng các thay đổi. Việc lưu trữ đầy đủ hồ sơ CAPA là yêu cầu bắt buộc để phục vụ cho các đợt audit ISO hoặc thanh tra của cơ quan quản lý.

Bước 7: Theo dõi dài hạn và đóng lại CAPA

Bước cuối cùng là theo dõi CAPA trong dài hạn để đảm bảo vấn đề không tái diễn. Các KPI (Key Performance Indicators) liên quan cần được giám sát liên tục trong một khoảng thời gian đủ dài.

Chỉ khi có bằng chứng cho thấy giải pháp hoạt động hiệu quả và bền vững, thì CAPA mới được đóng lại. Cuối cùng, doanh nghiệp nên lập báo cáo tổng kết để rút kinh nghiệm và cải thiện các CAPA trong tương lai.

Đọc thêm: Six Sigma là gì? Phương pháp quản lý chất lượng hiệu quả

4. Ứng dụng CAPA tại Việt Nam: Sản xuất, dược phẩm và Cleanroom

Trong quá trình hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã coi CAPA là một công cụ quản lý chủ đạo, không chỉ để xử lý sự cố mà còn để nâng cao chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng nghiêm ngặt.

4.1 Ngành sản xuất công nghiệp

Tại các khu công nghiệp trọng điểm tại Đồng Nai, Bình Dương hay Hải Phòng, CAPA được tích hợp trực tiếp vào hệ thống quản lý sản xuất của nhiều nhà máy. Các tập đoàn lắp ráp điện tử lớn như Samsung hay Foxconn thường kết hợp CAPA với ERP (hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) và MES (hệ thống điều hành sản xuất) để kiểm soát chất lượng theo thời gian thực.

Tiêu biểu, một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Bắc Ninh sau khi triển khai CAPA đã thấy tỷ lệ lỗi sản phẩm giảm từ 2,8% xuống còn 0,6% chỉ trong vòng 12 tháng. Từ việc phân tích dữ liệu sản xuất hàng ngày, nhà máy phát hiện độ ẩm môi trường có liên quan đến lỗi hàn linh kiện. Biện pháp khắc phục là cải thiện hệ thống điều hòa không khí và tăng cường quy trình kiểm tra môi trường định kỳ, để lỗi không tái diễn.

Trong ngành dệt may, CAPA cũng được áp dụng để đáp ứng yêu cầu chất lượng từ các thương hiệu quốc tế. Một số doanh nghiệp lớn như Vinatex đã xây dựng hệ thống CAPA tổng hợp, cho phép các nhà máy thành viên chia sẻ nguyên nhân và cách xử lý các lỗi thường gặp như nhuộm màu không đều, co rút vải hay lỗi đường may.

4.2 Ngành dược phẩm và tiêu chuẩn GMP

Ngành dược phẩm là lĩnh vực áp dụng CAPA rất chặt chẽ do phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt từ Cục Quản lý Dược Việt Nam và các cơ quan quốc tế như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ).

Một trường hợp điển hình là xử lý sự cố OOS (Out of Specification – kết quả ngoài giới hạn tiêu chuẩn) tại một nhà máy sản xuất kháng sinh. Khi phát hiện một lô sản phẩm có độ tinh khiết thấp hơn yêu cầu, quy trình CAPA được kích hoạt ngay. Quá trình phân tích nguyên nhân gốc rễ kéo dài 15 ngày, với sự tham gia của nhiều bộ phận, và nguyên nhân được xác định là do hệ thống lọc không khí trong khu vực sản xuất bị tắc một phần.

Biện pháp khắc phục là thay mới toàn bộ bộ lọc và thiết lập quy trình kiểm tra áp suất vi sai hàng ngày. Đồng thời, hành động phòng ngừa được triển khai bao gồm: đào tạo lại nhân viên về giám sát môi trường, lắp đặt hệ thống cảnh báo tự động khi áp suất không khí xuống dưới ngưỡng an toàn.

4.3 Ngành Cleanroom và thiết bị y tế

Cùng với sự phát triển của ngành thiết bị y tế, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã đầu tư mạnh vào Cleanroom (phòng sạch) để đáp ứng yêu cầu sản xuất vô trùng. Trong môi trường này, CAPA giữ vai trò then chốt trong việc kiểm soát ô nhiễm và duy trì tiêu chuẩn vận hành.

Tại Khu công nghệ cao TP.HCM, một số doanh nghiệp đã xây dựng Cleanroom đạt chuẩn ISO 14644 (tiêu chuẩn quốc tế về phòng sạch) và sử dụng CAPA để xử lý các sự cố như vượt ngưỡng hạt bụi hoặc nhiễm vi sinh.

Một ví dụ cụ thể là một công ty sản xuất thiết bị y tế dùng một lần. Khi ghi nhận số lượng vi khuẩn trong môi trường sản xuất tăng bất thường, công ty này đã tiến hành điều tra nguyên nhân trong 3 tuần. Kết quả cho thấy nguyên nhân xuất phát từ việc thay đổi nhà cung ứng hóa chất tẩy rửa mà chưa thực hiện validation (xác nhận tính phù hợp) đầy đủ.

Giải pháp trước mắt là quay lại hợp tác với nhà cung ứng cũ để ổn định sản xuất. Về lâu dài, doanh nghiệp thiết lập quy trình validation nghiêm ngặt cho mọi thay đổi liên quan đến vật tư, hóa chất hoặc nhà cung ứng.

Ứng dụng CAPA tại Việt Nam: Sản xuất, dược phẩm và Cleanroom
Ứng dụng CAPA tại Việt Nam: Sản xuất, dược phẩm và Cleanroom

5. Lợi ích, ví dụ thực tế và công cụ hỗ trợ triển khai CAPA

Việc triển khai CAPA đúng cách mang lại những lợi ích thiết thực và có thể đo lường được, điều này đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu và những trường hợp thực tế tại các doanh nghiệp.

5.1 Lợi ích kinh tế trực tiếp

Các doanh nghiệp triển khai CAPA đúng hướng có thể giảm đáng kể các lỗi lặp lại. Điều này đặc biệt quan trọng vì chi phí xử lý một lỗi chất lượng thường cao gấp nhiều lần so với chi phí phòng ngừa ngay từ đầu.

Bên cạnh đó, thời gian trung bình xử lý khiếu nại của khách hàng cũng có thể được rút ngắn, từ đó nâng cao mức độ hài lòng và tăng khả năng duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

CAPA cũng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành bằng cách giảm lãng phí nguyên vật liệu, hạn chế sản xuất lại và giảm chi phí bảo hành.

5.2 Ví dụ thực tế: Từ khủng hoảng đến thành công

Một trường hợp điển hình là công ty dược phẩm ABC (tên đã được thay đổi), chuyên sản xuất thuốc giảm đau. Năm 2023, doanh nghiệp này gặp khủng hoảng khi FDA phát hiện 3 lô thuốc xuất khẩu có hàm lượng tạp chất vượt tiêu chuẩn.

Thay vì chỉ thu hồi sản phẩm, công ty triển khai quy trình CAPA toàn diện. Giai đoạn phân tích nguyên nhân gốc rễ kéo dài 6 tuần, với sự tham gia của chuyên gia quốc tế. Nguyên nhân của sự cố được xác định là do quy trình làm sạch thiết bị giữa các batch (mẻ sản xuất) chưa được đảm bảo, gây ô nhiễm chéo.

Hành động khắc phục bao gồm thiết kế lại quy trình CIP (Clean-in-Place – làm sạch tự động tại chỗ), nâng cấp hệ thống giám sát tự động và thay thế một số thiết bị cũ. Song song đó, các hành động phòng ngừa được triển khai như lắp cảm biến IoT (Internet vạn vật) để cảnh báo sớm, đào tạo lại nhân viên vận hành và áp dụng quy trình validation chặt chẽ cho mọi thay đổi trong sản xuất.

Sau 12 tháng, kết quả rất tích cực: không phát sinh lỗi trong 15 lô sản phẩm liên tiếp, thời gian sản xuất mỗi batch giảm 15%, và quan trọng nhất là công ty lấy lại được sự tin tưởng từ FDA cùng các đối tác quốc tế.

5.3 Công cụ hỗ trợ triển khai CAPA

Công nghệ số 4.0 đã giúp việc triển khai CAPA trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Trên thế giới, nhiều doanh nghiệp lớn sử dụng các phần mềm QMS (hệ thống quản lý chất lượng) như MasterControl, Veeva Vault QMS hay TrackWise. Tuy nhiên, các giải pháp này thường có chi phí cao và khá phức tạp đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.

Vì vậy, nhiều doanh nghiệp trong nước lựa chọn các nền tảng quản trị tích hợp như Base.vn. Base.vn cung cấp module CAPA với giao diện tiếng Việt, dễ sử dụng, chi phí hợp lý và có thể tùy chỉnh theo từng ngành. Hệ thống còn hỗ trợ phân tích dữ liệu, nhận diện xu hướng và đề xuất biện pháp phòng ngừa rủi ro dựa trên dữ liệu thực tế.

Với những doanh nghiệp mới bắt đầu, việc sử dụng các mẫu Excel chuẩn để quản lý CAPA vẫn có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, khi số lượng CAPA tăng lên, việc chuyển sang hệ thống số hóa là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch, dễ theo dõi và thuận tiện khi audit.

Trong tương lai, CAPA sẽ tiếp tục phát triển theo hướng tích hợp sâu với IoT, Machine Learning (học máy) và Predictive Analytics (phân tích dự đoán). Khi đó, CAPA không những xử lý sự cố đã xảy ra mà còn giúp doanh nghiệp chủ động phát hiện và ngăn ngừa rủi ro từ rất sớm.

Lợi ích, ví dụ thực tế và công cụ hỗ trợ triển khai CAPA
Lợi ích, ví dụ thực tế và công cụ hỗ trợ triển khai CAPA

6. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về CAPA

6.1 Có bắt buộc phải áp dụng CAPA không?

Theo quy định của ISO 9001:2015, các tổ chức được chứng nhận bắt buộc phải có cơ chế xử lý hành động khắc phục và phòng ngừa. Với những ngành đặc thù như dược phẩm, thiết bị y tế hay thực phẩm, CAPA là yêu cầu bắt buộc từ các cơ quan quản lý như FDA, EMA và Cục Quản lý Dược Việt Nam. Ngay cả khi không bị bắt buộc theo quy định pháp lý, CAPA vẫn mang lại lợi ích rõ rệt về mặt chi phí, chất lượng và uy tín thương hiệu.

6.2 Doanh nghiệp nhỏ có nên triển khai CAPA không?

Doanh nghiệp nhỏ hoàn toàn có thể, và nên triển khai CAPA. Tuy nhiên, cách làm cần đơn giản và phù hợp với nguồn lực sẵn có. Doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng các SOP (quy trình thao tác chuẩn) đơn giản để ghi nhận sự cố và khiếu nại từ khách hàng. Sau đó, từng bước bổ sung các hoạt động như phân tích nguyên nhân gốc rễ và theo dõi hiệu quả hành động. Việc đào tạo nhân viên về tư duy tìm nguyên nhân cốt lõi thường mang lại hiệu quả nhanh, chi phí thấp và giúp giảm đáng kể lỗi lặp lại.

6.3 CAPA khác gì với Deviation và OOS?

Deviation (sai lệch) và OOS (kết quả vượt ngoài giới hạn tiêu chuẩn) là các sự cố hoặc sự kiện cụ thể phát sinh trong quá trình sản xuất hoặc kiểm soát chất lượng. Trong khi đó, CAPA là một quy trình quản lý mang tính hệ thống để xử lý các sự cố đó.

Một deviation có thể không cần CAPA nếu chỉ xảy ra một lần và không nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu sự cố có nguy cơ tái diễn hoặc tác động lớn đến chất lượng, nó sẽ kích hoạt một CAPA. Tương tự, một trường hợp OOS sau khi điều tra nguyên nhân thường sẽ dẫn đến CAPA nhằm ngăn chặn sự cố tương tự trong tương lai.

6.4 Làm sao để bắt đầu triển khai CAPA hiệu quả?

Bước quan trọng nhất là xây dựng văn hóa xem trọng chất lượng, nơi nhân viên hiểu rằng báo cáo vấn đề là để cải tiến, không phải để quy trách nhiệm. Khi con người sẵn sàng chia sẻ sự cố, CAPA mới thực sự phát huy tác dụng. Tiếp theo, doanh nghiệp nên đào tạo đội ngũ các phương pháp phân tích nguyên nhân gốc rễ bằng 5 Whys và Fishbone Diagram. Cuối cùng, cần lựa chọn công cụ triển khai CAPA phù hợp, có thể là file Excel đơn giản hoặc phần mềm quản lý chuyên dụng.

6.5 Có những tài liệu chính thống nào về CAPA?

Một số nguồn tham khảo uy tín bao gồm: FDA Guidance for Industry “Quality Systems Approach to Pharmaceutical CGMP Regulations”, tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ICH Q10 (Pharmaceutical Quality System). Tại Việt Nam, các hướng dẫn về GMP (Good Manufacturing Practice) và yêu cầu liên quan đến CAPA do Cục Quản lý Dược ban hành là tài liệu tham khảo có giá trị cho các doanh nghiệp trong ngành dược phẩm.

7. Base Work+ – Giải pháp số hóa quy trình CAPA hiệu quả cho doanh nghiệp Việt

Triển khai CAPA (Corrective and Preventive Action) đòi hỏi sự phối hợp liền mạch giữa con người, quy trình và dữ liệu. Nếu quản lý CAPA bằng Excel, email rời rạc hay giấy tờ thủ công, doanh nghiệp rất dễ gặp tình trạng chậm tiến độ, thiếu truy vết, khó chứng minh tuân thủ khi audit ISO hoặc FDA.

Base Work+ – Bộ giải pháp quản trị công việc, quy trình và dự án do Base.vn phát triển – đóng vai trò như một trục vận hành số, giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ vòng đời CAPA một cách minh bạch với chi phí phù hợp cho doanh nghiệp Việt.

1. Quản lý CAPA theo từng đầu việc, rõ người – rõ deadline – rõ tiến độ

Mỗi CAPA có thể được thiết lập như một dự án hoặc chuỗi công việc trên Base Work+:

– Ghi nhận sự cố, deviation hoặc OOS.

– Thực hiện RCA (phân tích nguyên nhân gốc rễ).

– Lập kế hoạch Corrective Action và Preventive Action.

– Theo dõi tiến độ triển khai CAPA theo thời gian thực qua các chế độ Gantt, Kanban, bảng danh sách hoặc lịch biểu.

– Truy xuất báo cáo, xác minh hiệu quả và đóng CAPA.

2. Chuẩn hóa và tự động hóa quy trình CAPA liên phòng ban

Base Work+ cho phép doanh nghiệp xây dựng luồng quy trình CAPA chuẩn trên toàn bộ tổ chức:

– Tự động chuyển bước từ ghi nhận, điều tra, phê duyệt đến triển khai và đánh giá.

– Liên kết dữ liệu giữa các bộ phận QA, Sản xuất, Bảo trì, Kho, Nhân sự.

– Giảm phụ thuộc vào trao đổi thủ công và hạn chế bỏ sót thông tin.

3. Đề xuất & phê duyệt CAPA nhanh chóng, rõ ràng:

Các hành động khắc phục và phòng ngừa thường cần phê duyệt từ nhiều cấp. Base Work+ giúp:

– Số hóa hoàn toàn đề xuất CAPA, kế hoạch hành động, ngân sách.

– Phê duyệt đề xuất linh hoạt mọi lúc, mọi nơi trên máy tính hoặc điện thoại.

– Thiết lập rõ thẩm quyền phê duyệt theo vai trò (QA Manager, Plant Manager, Ban Giám đốc).

– Lưu vết toàn bộ lịch sử phê duyệt, hỗ trợ truy xuất khi cần audit ISO, GMP hoặc FDA.

Khi CAPA được số hóa và vận hành trên Base Work+, doanh nghiệp không chỉ xử lý sự cố tốt hơn mà còn xây dựng được một hệ thống cải tiến liên tục theo thời gian.

Base Work+ | Bộ giải pháp công việc và hiệu suất
Base Work+ | Bộ giải pháp công việc và hiệu suất

Hơn 10.000+ doanh nghiệp Việt đã lựa chọn Base.vn để nâng cao năng lực quản trị. Liên hệ Base.vn ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp quản lý CAPA phù hợp cho doanh nghiệp của bạn.

8. Kết bài

Qua những thông tin giải đáp “CAPA là gì”, chúng ta có thể thấy hệ thống này không chỉ là một yêu cầu tuân thủ mà đã trở thành chiến lược cốt lõi giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và các giải pháp quản trị tích hợp như Base.vn, việc triển khai CAPA giờ đây trở nên dễ dàng và khả thi hơn bao giờ hết. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần có tầm nhìn dài hạn và quyết tâm đầu tư đúng mức để thu được những thành quả xứng đáng.

Chia sẻ

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone