Logistics

Quản lý chuỗi cung ứng: Chiến lược tối ưu vận hành doanh nghiệp

Tìm kiếm
Logistics

Logistics là gì? Ứng dụng và xu hướng logisitics hiện đại

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, logistics không chỉ là vận chuyển hàng hóa mà còn là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả vận hành và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Bài viết sau Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ logistics là gì, cách thức hoạt động và những ứng dụng thực tiễn giúp tối ưu chuỗi cung ứng – từ kho bãi, giao nhận cho đến quản lý tồn kho. 1. Logistics là gì? 1.1 Định nghĩa Logistics theo nghĩa truyền thống và hiện đại Logistics truyền thống là một phần của dịch vụ hậu cần, tập trung vào quá trình lập kế hoạch và kiểm soát dòng di chuyển của hàng hóa, bao gồm: chuẩn bị thành phẩm và những thông tin có liên quan, sắp xếp, đóng gói, lưu kho, vận chuyển ra cảng và làm thủ tục thông quan cho hàng hóa. Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng đúng thời điểm, đúng số lượng và đúng chất lượng đã cam kết, đồng thời giúp doanh nghiệp bán hàng tối ưu chi phí cung ứng. Trong khi đó, logistics hiện đại có thể được hiểu là e-logistics (logistics điện tử), đặt trọng tâm vào việc tích hợp công nghệ số nhằm tự động hóa các khâu của logistics truyền thống, như là theo dõi đơn hàng, quản lý kho bãi theo thời gian thực, v.v… Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xử lý một khối lượng đơn hàng lớn hơn, chủng loại đa dạng hơn và giao hàng nhanh hơn so với quy trình truyền thống. 1.2 Phân biệt Logistics và Supply Chain (chuỗi cung ứng) Nhìn chung, cả logistics và supply chain đều đề cập đến quá trình quản lý và điều phối dòng chảy của hàng hóa đến tay người tiêu dùng. Tuy nhiên, giữa hai khái niệm này lại tồn tại sự khác biệt nhất định về phạm vi và

reverse logistics

Reverse Logistics là gì? Vai trò của logistics ngược trong chuỗi cung ứng

Trong chuỗi cung ứng hiện đại, dòng chảy hàng hóa không chỉ diễn ra theo một chiều từ nhà sản xuất đến khách hàng, mà còn có chiều ngược lại – từ khách hàng quay về doanh nghiệp. Đó chính là Reverse Logistics (logistics ngược), một yếu tố ngày càng quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao trải nghiệm khách hàng và phát triển bền vững. Vậy Reverse Logistics là gì và vì sao nó trở thành mắt xích không thể thiếu trong quản trị chuỗi cung ứng? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu trong bài viết này. 1. Reverse Logistics là gì? Reverse Logistics hay Logistics ngược (Hậu cần ngược) là một phần của quản lý chuỗi cung ứng mà trong đó nguyên liệu, thành phẩm được vận chuyển từ người tiêu dùng trở về nhà phân phối hay nhà sản xuất. Nói cách khác, dòng chảy của hàng hóa trong hậu cần ngược trái ngược hoàn toàn dòng chảy của hàng hóa trong hậu cần xuôi (Forward Logistics). Mục đích của việc triển khai Logistics ngược là để phục vụ cho việc tái sử dụng, tái chế, sửa chữa hoặc xử lý hàng lỗi, hàng kém chất lượng. Một ví dụ thường gặp về Reverse Logistics trong thực tế là các hãng ô tô thu hồi hàng loạt xe mà họ đã bán ra thị trường khi phát hiện ra sự cố kỹ thuật. Những chiếc xe được thu hồi sẽ được nhà sản xuất điều chỉnh, khắc phục lỗi và hoàn trả cho khách hàng phiên bản an toàn hơn. Một ví dụ khác là các hãng nước giải khát kêu gọi người tiêu dùng thu thập vỏ chai nhựa để tái chế và góp phần bảo vệ môi trường. Đọc thêm: Logistics là gì? Ứng dụng và xu hướng logisitics hiện đại 2. Quy trình triển khai Reverse Logistics Các bước cơ bản trong một quy trình triển khai Logistics ngược gồm có:

Party Logistics

1PL, 2PL, 3PL, 4PL, 5PL là gì? Các mô hình logistics bạn cần biết

Trong vận hành logistics, doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa việc tự quản lý và thực thi toàn bộ quy trình hoặc thuê dịch vụ từ các đối tác bên ngoài. Mức độ thuê ngoài này thường được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ chỉ sử dụng một phần dịch vụ cho đến việc giao phó toàn bộ chuỗi cung ứng cho bên tư vấn và điều phối. Và những cấp độ đó được gọi là các mô hình logistics 1PL, 2PL, 3PL, 4PL và 5PL. Vậy 1PL, 2PL, 3PL, 4PL, 5PL là gì? Mỗi mô hình logistics này có vai trò, ưu nhược điểm ra sao? Làm thế nào để xác định mô hình phù hợp nhất với doanh nghiệp của bạn? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết sau đây. 1. Khái niệm chung về PL trong logistics PL là viết tắt của Party Logistics, có thể hiểu đơn giản là “các cấp độ dịch vụ hậu cần thuê ngoài”. Thuật ngữ này dùng để chỉ mức độ mà một doanh nghiệp, một nhà sản xuất ủy thác cho một đơn vị cung cấp dịch vụ logistics trong việc quản lý, vận hành và phân phối sản phẩm ra thị trường. Hiện nay, có 5 cấp độ phổ biến nhất của Party Logistics: 1PL, 2PL, 3PL, 4PL và thậm chí là 5PL. Theo nguyên tắc chung, nếu số đứng trước “PL” càng lớn thì mức độ thuê ngoài càng cao. Chẳng hạn: Đọc thêm: Logistics là gì? Ứng dụng và xu hướng logisitics hiện đại 2. Chi tiết từng mô hình logistics Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào vai trò, ưu điểm cũng như những hạn chế tiềm ẩn của mỗi mô hình logistics: 1PL – First Party Logistics 1PL có thể được hiểu là logistics bên thứ nhất. Đây là trường hợp một công ty tự tổ chức và thực thi tất cả các quy trình

TMS

TMS là gì? Giải pháp quản lý vận tải giúp doanh nghiệp tối ưu logistics

Trong ngành logistics ngày càng cạnh tranh gay gắt, khả năng quản lý vận tải hiệu quả đã trở thành yếu tố sống còn để doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí, vừa nâng cao năng suất. Đó cũng là lý do vì sao nhiều công ty đã tìm đến TMS (Transportation Management System) với mục đích quản lý, giám sát toàn diện các hoạt động liên quan đến vận tải. Vậy cụ thể hơn thì TMS là gì? Hệ thống này vận hành như thế nào và có thể mang lại những giá trị gì cho doanh nghiệp? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu thông tin chi tiết trong nội dung sau đây. 1. TMS là gì? TMS là từ viết tắt của Transportation Management System, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “Hệ thống quản lý vận tải”. Đây là một nền tảng công nghệ, hay đôi khi là một phần mềm, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch, tổ chức thực thi và theo dõi hoạt động vận chuyển hàng hóa qua nhiều phương thức, kể cả đường bộ, đường biển và đường hàng không. Với TMS, doanh nghiệp có thể kiểm soát tình trạng giao nhận theo thời gian thực, quản lý đầy đủ chứng từ và thông tin thương mại, từ đó nâng cao tỷ lệ giao hàng đúng hạn. Trong chuỗi cung ứng, TMS giữ vai trò kết nối các khâu từ lập kế hoạch, thu mua đến vận hành hậu cần và phân phối. Khi được triển khai đúng cách, TMS có thể giúp tối ưu tuyến đường và tải trọng, phân bổ đơn vị vận chuyển hợp lý, qua đó cắt giảm thời gian và chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả vận chuyển, cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng, đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng doanh thu. Ngoài ra, TMS (Hệ thống quản lý vận tải) thường bị nhầm lẫn với WMS (Hệ thống quản lý kho), bởi

Quản lý kho hàng trong Logistics

10 nguyên tắc quản lý kho hàng trong logistics tối ưu, hiệu quả

Kho hàng không chỉ là nơi lưu trữ, mà còn là “trái tim” đảm bảo dòng chảy hàng hóa luôn thông suốt trong chuỗi logistics. Quản lý kho thiếu khoa học dễ dẫn đến tồn đọng, thất thoát và chi phí vận hành tăng cao. Vậy làm thế nào để tối ưu? Trong bài viết này, Base.vn sẽ chia sẻ 10 nguyên tắc quản lý kho hàng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và vận hành mượt mà hơn. 1. 10 nguyên tắc quản lý kho hàng trong logistics 1.1 Sắp xếp kho khoa học theo quy tắc 5S Quy tắc 5S, được giới thiệu bởi hãng Toyota (Nhật Bản) từ những năm 1980, và sau đó trở thành tiêu chuẩn sắp xếp kho được nhiều doanh nghiệp toàn cầu áp dụng. Mục tiêu chính của 5S là sử dụng kho một cách khoa học, giúp nhân viên dễ dàng tìm kiếm hàng hóa và giảm thiểu hư hao. 5S bao gồm 5 nguyên tắc cơ bản: Sort – Set in order – Shine – Standardize – Sustain, hay trong tiếng Việt là: Sàng lọc – Sắp xếp – Sạch sẽ – Săn sóc – Sẵn sàng. Cụ thể: – Sàng lọc (Sort): Kiểm tra toàn bộ hàng hóa, công cụ và vật liệu trong kho. Loại bỏ những mặt hàng hỏng, hết hạn hoặc không còn giá trị sử dụng. – Sắp xếp (Set in order): Phân loại hàng hóa theo nhóm, gắn nhãn rõ ràng và đặt các vật dụng thường xuyên sử dụng ở vị trí dễ tiếp cận, giúp tối ưu luồng di chuyển. – Sạch sẽ (Shine): Duy trì vệ sinh kho thường xuyên, bao gồm sàn, kệ và thiết bị. Từ đó, tạo nên môi trường làm việc chuyên nghiệp, giảm rủi ro hỏng hóc hoặc tai nạn lao động. – Săn sóc (Standardize): Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ, bảng biểu và tiêu chuẩn vận hành kho,

Chuyển đổi số Logistics

Chuyển đổi số Logistics: Cơ hội, Thách thức và Giải pháp thiết thực

Cách đây vài năm, chuyển đổi số logistics chỉ được xem như “phao cứu sinh” giúp doanh nghiệp vượt qua cơn khủng hoảng do đại dịch, thì giờ đây, nó đã trở thành đòn bẩy chiến lược, là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy nền kinh tế số của quốc gia. Trong bài viết này, hãy cùng Base.vn tìm hiểu rõ hơn về bức tranh chuyển đổi số trong ngành logistics tại Việt Nam, bao gồm cơ hội, thách thức và các nhóm giải pháp thiết thực để thúc đẩy tiến trình này đi đến thành công! 1. Chuyển đổi số logistics là gì? Chuyển đổi số logistics là quá trình triển khai, ứng dụng các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) hay chuỗi khối (blockchain) vào toàn bộ hoạt động thuộc chuỗi cung ứng, từ giai đoạn lập kế hoạch thu mua nguyên liệu thô, quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng cho đến khâu phân phối sản phẩm cuối cùng và chăm sóc khách hàng. Mục tiêu chính của chuyển đổi số trong logistics là giúp các doanh nghiệp đảm bảo giao hàng đúng thời hạn, cải thiện dịch vụ khách hàng, cắt giảm chi phí và củng cố niềm tin với đối tác. Ví dụ, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận chuyển có thể ứng dụng hệ thống IoT để theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa theo thời gian thực, qua đó tối ưu hóa lộ trình giao hàng, giảm thiểu rủi ro và phản ứng nhanh chóng trước các sự cố phát sinh. 2. Vai trò của chuyển đổi số trong lĩnh vực logistics Chuyển đổi số trong logistics đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực, nhưng những lợi ích mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng, không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho cả nhân viên và khách hàng. Dưới đây là

AI trong Logistics

AI trong Logistics: Xu hướng tất yếu của chuỗi cung ứng hiện đại

Theo báo cáo của McKinsey & Company, các doanh nghiệp tiên phong ứng dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng tích hợp AI có thể giảm chi phí logistics tới 15% và cải thiện hiệu quả tồn kho đến 35% so với đối thủ. Những con số này cho thấy AI không chỉ là một giải pháp công nghệ mà đã trở thành lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong ngành logistics. Vậy, AI trong logistics là gì? Công nghệ này đang được ứng dụng theo những cách nào? Và doanh nghiệp có thể kỳ vọng những lợi ích gì từ việc triển khai này? Hãy cùng Base.vn khám phá chi tiết trong nội dung dưới đây. 1. AI trong Logistics là gì? AI trong logistics là việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) nhằm tối ưu hóa toàn bộ hoạt động trong logistics, bao gồm quản lý kho bãi, giám sát vận tải, theo dõi hàng hóa, dự báo nhu cầu thị trường, chăm sóc khách hàng, v.v… Không chỉ đơn thuần ghi nhận dữ liệu, AI còn có khả năng phát hiện ra các quy luật, xu hướng mới và từ đó đưa ra gợi ý hoặc tự động hóa quyết định, giúp doanh nghiệp vận hành nhanh hơn, chính xác hơn và ít phụ thuộc vào sức người. Thực tế, AI trong logistics thường được triển khai kết hợp với các công nghệ liên quan như Machine Learning (học máy) để dự đoán xu hướng; Computer Vision (thị giác máy tính) để nhận diện và kiểm tra hàng hóa; Robot tự động trong khâu bốc dỡ, di chuyển; và Big Data để xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau. Chính sự kết hợp này tạo nên hệ thống quản lý logistics thông minh và dễ thích ứng. So với các hệ thống quản lý truyền thống như WMS (Warehouse Management System) hay TMS (Transportation Management System),

Quy trình nhập kho thành phẩm

Hướng dẫn xây quy trình nhập kho thành phẩm cho doanh nghiệp

Trong hoạt động sản xuất – kinh doanh, quy trình nhập kho thành phẩm không chỉ là bước “chuyển giao” giữa sản xuất và lưu trữ, mà còn quyết định trực tiếp đến hiệu quả quản lý hàng hóa, chi phí và dòng chảy vận hành của doanh nghiệp. Một quy trình rõ ràng, chặt chẽ giúp doanh nghiệp hạn chế sai sót, kiểm soát tồn kho và tối ưu nguồn lực. Trong bài viết này, hãy cùng Base.vn tìm hiểu cách xây dựng quy trình nhập kho thành phẩm chuẩn, từ các bước thực hiện đến giải pháp số hóa giúp doanh nghiệp quản lý kho thông minh và minh bạch hơn. 1. Quy trình nhập kho là gì? Quy trình nhập kho là một chuỗi các bước có hệ thống nhằm đảm bảo rằng hàng hóa và nguyên vật liệu được kiểm tra, lưu trữ và cập nhật chính xác vào hệ thống quản lý kho của doanh nghiệp. Quy trình này bao gồm từ việc lập kế hoạch nhập hàng, kiểm tra hàng hóa, đối chiếu với đơn hàng, sắp xếp vào kho, lập phiếu nhập kho, đến cập nhật thông tin và báo cáo. Một quy trình nhập kho được thiết lập tốt sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh. 2. Tại sao doanh nghiệp cần có quy trình nhập kho rõ ràng Bất kỳ mô hình hoạt động nào, việc vận hành đều phải tuân thủ theo các nguyên tắc, quy trình cơ bản. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp sản xuất, luôn cần có quy trình quản lý kho hàng thành phẩm một cách khoa học. Quy trình nhập kho vận hành tốt sẽ mang lại nhiều lợi ích cho việc lưu trữ hàng hóa doanh nghiệp nếu nó được xây dựng chuẩn chỉnh. Cụ thể: 3. Quy trình nhập kho nguyên vật liệu Bước 1:

WMS

WMS là gì? Tìm hiểu hệ thống quản lý kho Warehouse Management System

Trong bối cảnh nhu cầu vận hành kho bãi ngày càng phức tạp, doanh nghiệp không chỉ cần thắt chặt công tác kiểm kê hàng hóa mà còn phải tối ưu chi phí và đảm bảo chuỗi cung ứng vận hành trơn tru. Hệ thống quản lý kho (WMS) đóng vai trò như một công cụ chiến lược, giúp doanh nghiệp số hóa quy trình, nâng cao năng suất và tăng khả năng kiểm soát hàng tồn. Vậy WMS là gì? Hệ thống này đảm nhận những chức năng nào trong việc lưu trữ và phân phối hàng hóa? Và đâu là những ngành đang hưởng lợi từ WMS? Hãy cùng Base Blog khám phá chi tiết trong nội dung dưới đây. 1. WMS là gì? WMS là viết tắt của Warehouse Management System, hay còn được hiểu là Hệ thống quản lý kho. Đây là phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu toàn bộ hoạt động hàng ngày diễn ra trong kho hàng. Từ lúc hàng hóa hoặc nguyên vật liệu được nhập kho, được xử lý, hoàn thiện đơn hàng, cho đến khi xuất kho và vận chuyển đi – tất cả đều được WMS theo dõi và quản lý một cách chặt chẽ. Ngày nay, WMS được xem là một mắt xích quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng. Hệ thống này mang lại khả năng cập nhật và theo dõi tồn kho theo thời gian thực, không chỉ trong phạm vi kho mà còn trong quá trình vận chuyển. Ngoài quản lý tồn kho, WMS còn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ vận hành như: Điểm khác biệt lớn nhất giữa WMS và các phần mềm quản lý kho nằm ở mức độ toàn diện và khả năng tự động hóa. Trong khi giải pháp truyền thống chủ yếu theo dõi tồn kho và kiểm soát giao dịch ở mức cơ bản, thì WMS đem lại một giải pháp quản

Quản lý chuỗi cung ứng

Quản lý chuỗi cung ứng là gì? Sự khác biệt giữa SCM và Logistics

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, doanh nghiệp không chỉ cần sản phẩm chất lượng mà còn phải đảm bảo dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính được tối ưu từ nhà cung cấp đến tay khách hàng. Đó chính là vai trò của quản lý chuỗi cung ứng (SCM). Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn SCM với Logistics. Vậy sự khác biệt nằm ở đâu và tại sao doanh nghiệp cần nắm rõ điều này? Cùng Base Blog tìm hiểu nhé. 1. Quản lý chuỗi cung ứng là gì? Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management hay SCM) là quá trình điều phối toàn bộ hoạt động từ khâu tìm kiếm nguyên vật liệu đầu vào cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Nói cách khác, SCM bao gồm các bước liên kết chặt chẽ như: phân tích nhu cầu thị trường, lập kế hoạch sản xuất, chọn lọc nhà cung ứng, tiến hành sản xuất, lưu kho, vận chuyển, phân phối, giao hàng, và cả quy trình đổi trả nếu cần. Một chuỗi cung ứng được xem là hiệu quả khi hàng hóa được giao đúng nơi, đúng lúc, với chi phí tối ưu và nhận được mức độ hài lòng cao từ phía khách hàng. Trong thực tế, chuỗi cung ứng là một mạng lưới phức tạp, bao gồm nhiều bên liên quan, cả nội bộ lẫn bên ngoài doanh nghiệp. Cụ thể: – Nhà cung ứng (Supplier): Cung cấp nguyên vật liệu thô để sản xuất sản phẩm, ví dụ như nông trại cung cấp sữa, đồn điền cao su, hoặc các dịch vụ hỗ trợ như vận chuyển, kiểm định chất lượng,… – Nhà sản xuất (Manufacturer): Biến nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh. Song, không phải chuỗi cung ứng nào cũng tạo ra hàng hóa hữu hình, chẳng hạn: trong ngành năng lượng, các nhà sản xuất tạo

Quản lý kho

Quản lý kho là gì? 12 phương pháp quản lý kho hiệu quả

Dù là doanh nghiệp lớn hay nhỏ, hoạt động trong bất kỳ lĩnh vực nào, nếu đã có kho hàng thì ắt sẽ cần triển khai công tác quản lý kho. Nhưng thực chất thì quản lý kho là gì? Vì sao nó lại đóng vai trò quan trọng trong vận hành doanh nghiệp? Và làm thế nào để kiểm soát kho hiệu quả, hạn chế thất thoát, tối ưu tồn kho? Hãy cùng Base Blog tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây. 1. Quản lý kho là gì? 1.1 Định nghĩa quản lý kho (Warehouse Management) Quản lý kho là tập hợp các nguyên tắc và quy trình liên quan đến việc vận hành hoạt động hàng ngày trong một kho hàng. Ở góc nhìn tổng quan, công việc này bao gồm tiếp nhận hàng hóa, sắp xếp không gian lưu trữ, lên lịch làm việc, quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng và phối hợp với các đơn vị vận chuyển để giao hàng đến khách hàng. Khi đi sâu hơn, quản lý kho không chỉ dừng lại ở các bước riêng lẻ mà còn là việc tối ưu và kết nối các quy trình với nhau. Mục tiêu là đảm bảo mọi khâu trong hoạt động kho được vận hành trơn tru, giúp kiểm soát chính xác lượng hàng tồn, giao hàng đúng hẹn, giảm thất thoát và nâng cao hiệu suất chung của toàn bộ hệ thống. 1.2 Vai trò của quản lý kho trong chuỗi cung ứng và vận hành doanh nghiệp Quản lý kho đóng vai trò như một cầu nối giữa sản xuất và phân phối trong chuỗi cung ứng. Dưới đây là những vai trò quan trọng của quản lý kho: – Trong quản lý chuỗi cung ứng: – Trong vận hành doanh nghiệp: Đọc thêm: Supply Chain là gì? Tìm hiểu chuỗi cung ứng và vai trò trong doanh nghiệp 2. Các thách thức thường gặp trong quản

Supply Chain

Supply Chain là gì? Tìm hiểu chuỗi cung ứng và vai trò trong doanh nghiệp

Supply Chain (Chuỗi cung ứng) không chỉ là luân chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, mà đó là một hệ thống phức tạp gồm nhiều giai đoạn để đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh và hiệu quả nhất. Vậy, rốt cuộc thì Supply Chain là gì? Gồm có những thành phần tham gia nào? Có những mô hình và xu hướng phát triển chuỗi cung ứng nổi bật nào mà doanh nghiệp có thể áp dụng? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu thông tin chi tiết ngay sau đây! 1. Supply Chain là gì? Supply Chain hay Chuỗi cung ứng, là một mạng lưới các quy trình được liên kết chặt chẽ nhằm đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Nói cách khác, Supply Chain bao gồm toàn bộ các giai đoạn, từ tìm kiếm, lựa chọn nhà cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất, lưu kho, vận chuyển, đến phân phối hàng hóa cho các đại lý hoặc kênh bán lẻ. Mục tiêu cuối cùng chính là làm sao để có thể đáp ứng nhu cầu của thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Do tính chất phức tạp và phải trải qua nhiều giai đoạn, nên chuỗi cung ứng thường đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của nhiều bên khác nhau, cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp. Trong đó có các thành phần cơ bản như sau: Thành phần Vai trò trong chuỗi cung ứng Nhà cung cấp nguyên vật liệu:  Là các đơn vị cung ứng nguyên liệu đầu vào cho quá trình sản xuất. Họ có thể là các nông trại, quặng mỏ, xưởng cơ khí, nhà máy linh kiện, hoặc nhà cung cấp dịch vụ phụ trợ. Bộ phận sản xuất:  Là đơn vị trực tiếp sử dụng nguyên liệu thô, điều khiển máy móc, thuê nhân công để làm ra sản phẩm hoàn chỉnh dựa

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone