Quản trị mục tiêu

OKR, KPI & Beyond – Quản trị mục tiêu thời đại mới

Tìm kiếm
NPS là gì?

NPS là gì? “Chỉ số vàng” giúp doanh nghiệp đo lường trải nghiệm khách hàng

Khách hàng trung thành là kho báu quý giá mà doanh nghiệp nào cũng muốn gìn giữ lâu dài nhất có thể. Net Promoter Score (NPS) là một trong những thước đo phổ biến được sử dụng để đánh giá trải nghiệm của khách hàng và lòng trung thành của họ.  Khám phá bài viết dưới đây để hiểu và sử dụng NPS trong việc nắm bắt mức độ hài lòng của khách hàng và đưa ra chiến lược phát huy hiệu quả. 1. NPS là gì? 1.1 Giải nghĩa: Chỉ số NPS là gì? Theo Wikipedia, Net Promoter Score (NPS) được giới thiệu bởi Fred Reichheld trên Harvard Business Review 2003. NPS là chỉ số đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ và giới thiệu cho người thân, bạn bè và đồng nghiệp sử dụng. Thang đo NPS thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và nghiên cứu thị trường để đo lường sự hài lòng của khách hàng, và dự đoán sự phát triển của doanh nghiệp. 1.2 Cách tính NPS Cách tính NPS khá đơn giản: Khách hàng được yêu cầu đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 10 về việc “Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè, đồng nghiệp hay người thân không?”. Dựa vào điểm số của khách hàng, họ được phân loại thành 3 nhóm: Để tính toán NPS, ta lấy tỷ lệ phần trăm của số lượng Promoters trừ đi số lượng Detractors. Kết quả có thể từ -100 đến +100, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ hài lòng và lòng trung thành cao hơn từ phía khách hàng Ví dụ: Bạn làm khảo sát cho một công ty cung cấp dịch vụ internet và bạn thu thập ý kiến từ 100 khách hàng sau khi họ đã sử dụng dịch vụ của bạn trong một thời gian dài.

OKR là gì

OKR là gì? Quản trị hiệu quả với Mục tiêu & Kết quả then chốt

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động ngày nay, việc đặt ra mục tiêu rõ ràng và đo lường được là điều cần thiết để các tổ chức và cá nhân đạt được thành công. OKR (Objectives and Key Results) là một phương pháp quản trị hiệu quả giúp thực hiện điều này bằng cách thiết lập các mục tiêu (Objectives) đầy tham vọng cùng với các kết quả then chốt (Key Results) cụ thể để đo lường tiến độ thực hiện. Hãy cùng Base Blog khám phá chi tiết về OKR và tại sao nó trở thành một công cụ quan trọng trong việc định hình định hình chiến lược và đo lường hiệu suất trong doanh nghiệp ngày nay. 1. OKR là gì? OKR là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Objectives and Key Results, có nghĩa là Mục tiêu và Kết quả then chốt. Đây là một phương pháp quản trị giúp các cá nhân, nhóm và tổ chức xác định các mục tiêu có thể đo lường được và theo dõi kết quả của chúng. Mục tiêu (Objective) là những mục tiêu chung, mang tính định hướng, truyền cảm hứng cho tổ chức, nhóm hoặc cá nhân. Mục tiêu cần phải chính xác, rõ ràng, ngắn gọn, dễ hiểu và truyền cảm hứng. Kết quả then chốt (Key Result) là những chỉ số đo lường cụ thể, có thể đạt được, giúp đánh giá xem mục tiêu đã được đạt hay chưa. Kết quả then chốt cần phải có thể đo lường được, có liên quan đến mục tiêu, có thời hạn cụ thể và có tính thách thức. Nguyên lý hoạt động Điểm khác biệt của OKR so với các nguyên tắc quản lý mục tiêu khác là dựa trên hệ thống niềm tin sau: Phương thức tiếp cận độc đáo này được phát triển bởi Andy Grove tại tập đoàn Intel, rồi John Doer tiếp tục kế thừa và phổ biến phương pháp

Dashboard

Dashboard là gì? Lợi ích của dashboard trong doanh nghiệp

Bài toán lớn nhất của nhà quản trị là: Làm sao để nắm bức tranh toàn cảnh của doanh nghiệp vận hành và đưa ra quyết định chính xác, kịp thời khi xuất hiện vấn đề? Đây cũng là câu hỏi nan giải đối với phần lớn các tổ chức chưa và đang trong giai đoạn chuyển đổi số. Và Dashboard được ra đời như một công cụ đắc lực nhằm giải quyết tắc nghẽn trong hoạt động vận hành.  Vậy Dashboard là gì? Liệu Dashboard có thật sự giúp nhà quản trị kiểm soát sức mạnh dữ liệu trong tay không? Cùng Base.vn tìm kiếm câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây.  1. Dashboard là gì?  Dashboard, hay còn gọi là bảng điều khiển, là một giao diện đồ họa cung cấp cái nhìn tổng quan về các chỉ số hiệu suất chính liên quan đến một mục tiêu hoặc quy trình kinh doanh cụ thể. Nó thường được sử dụng để hiển thị dữ liệu, số liệu thống kê, biểu đồ và thông tin quan trọng một cách trực quan và dễ hiểu. 2. Cấu trúc và chức năng của Dashboard Mỗi loại Dashboard sẽ có những thành phần khác nhau tùy mục đích doanh nghiệp sử dụng, nhưng phần lớn, chúng đều có cấu trúc và chức năng tương tự. Cấu trúc phổ biến của một Dashboard thường bao gồm 2 phần chính: Phần 1: Phần trực quan hoá dữ liệu  Bao gồm 2 phần:  Đối với trải nghiệm người dùng là nhân sự trong công ty, đặc biệt là lãnh đạo cấp cao, có thể nói việc nắm được bức tranh tổng quát về hoạt động vận hành và kinh doanh luôn là bài toán nan giải. Nhất là khi trong bộ máy xuất hiện vấn đề cần xử lý thì đâu là hành động cần làm ngay, đâu là hành động mấu chốt có ảnh hưởng lớn nhất…  Và phần trực quan hoá dữ

Ma trận BCG

Ma trận BCG là gì? Cách vẽ ma trận BCG và ví dụ phân tích

Ma trận BCG là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xác định vị thế và tiềm năng phát triển của từng danh mục sản phẩm. Với cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả, BCG giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đầu tư, duy trì hay loại bỏ sản phẩm một cách tối ưu. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ ma trận BCG là gì, cách vẽ ma trận, và ví dụ phân tích thực tế để dễ dàng áp dụng vào doanh nghiệp. 1. Ma trận BCG là gì? 1.1 Ma trận BCG (Ma trận Boston) Ma trận BCG (cách gọi khác là ma trận Boston), là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh được phát triển bởi Boston Consulting Group. Ma trận BCG được dùng để đánh giá tỷ lệ tăng trưởng và thị phần của các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm. Dựa trên đánh giá này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định giữ lại, bán đi, đầu tư nhiều hơn hay loại bỏ sản phẩm. Ma trận BCG phân loại sản phẩm thành bốn hiện trạng SBU: Star (Ngôi Sao) – Cash Cow (Con Bò Sữa) – Question Mark (Dấu Chấm Hỏi) – Dog (Con Chó). 1.2 Khái niệm SBU SBU (Strategic Business Unit) được hiểu là Đơn vị kinh doanh chiến lược. SBU sở hữu tất cả các chức năng của một doanh nghiệp, bao gồm tầm nhìn và định hướng phát triển riêng. Về cơ bản, một SBU được xem là một bộ phận kinh doanh độc lập trong doanh nghiệp, một dòng sản phẩm hay một sản phẩm/thương hiệu đơn lẻ. Ví dụ: Trong trường hợp của công ty công nghệ Google, Google Cloud Platform (GCP) được coi là một SBU – hoạt động với mục tiêu cung cấp dịch vụ điện toán đám mây và các giải pháp hạ tầng cho khách hàng doanh nghiệp. GCP tập hợp các phòng ban quản

Ma trận QSPM

Ma trận QSPM là gì? Công cụ đắc lực trong hoạch định chiến lược

Đưa ra lựa chọn chiến lược đúng đắn luôn là thách thức lớn với các nhà quản trị. Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) chính là công cụ giúp lượng hóa và so sánh các phương án chiến lược một cách khách quan. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ ma trận QSPM là gì và cách áp dụng để ra quyết định chiến lược hiệu quả, chính xác hơn. 1. Ma trận QSPM là gì? 1.1 Khái niệm Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) là một công cụ hỗ trợ ra quyết định chiến lược, giúp doanh nghiệp lượng hóa và đánh giá các lựa chọn chiến lược khác nhau một cách khách quan dựa trên các yếu tố nội bộ và bên ngoài đã được xác định trước. Nói cách khác, ma trận này giúp bạn biết được chiến lược nào thực sự phù hợp với tình hình bên trong, bên ngoài của tổ chức. Qua đó bạn sẽ tập trung nguồn lực, chi phí để tối ưu hiệu quả kinh doanh, ra quyết định chính xác nhất. 1.2 Cơ chế hoạt động của ma trận QSPM Ma trận QSPM được hoạt động như sau: Tổng hợp thông tin: Ma trận sử dụng đầu vào từ các phân tích về yếu tố bên trong/bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, kết hợp với kết quả khớp nối từ các phân tích của bước xác định các chiến lược khả thi. So sánh khách quan: Dựa trên thông tin thu thập được, ma trận sẽ giúp bạn so sánh chiến lược tổng quan. Không chỉ đơn thuần là xếp hạng mà còn cho thấy chiến lược nào thực sự phù hợp với các yếu tố then chốt, qua đó doanh nghiệp sẽ đưa ra lựa chọn tốt nhất. 2. Ưu điểm và hạn chế của ma trận QSPM 2.1 Ưu điểm Ma trận QSPM được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam và trên thế

Phần mềm KPI

Top 10 phần mềm quản lý KPI tối ưu hoá hiệu suất doanh nghiệp

Phần mềm KPI là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp tối ưu công tác quản lý, đo lường hiệu suất công việc và tiến độ hoàn thành mục tiêu. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng dễ dàng tìm được phần mềm quản lý KPI phù hợp với các điều kiện nội tại. Sau đây, hãy cùng Base.vn “giải mã” tính năng, ưu nhược điểm và chi phí của top 10 phần mềm quản lý KPI hàng đầu hiện nay. 1. Phần mềm KPI là gì? Phần mềm quản lý KPI là một công cụ thông minh giúp doanh nghiệp đo lường, đánh giá hiệu suất làm việc của từng cá nhân, bộ phận. Các số liệu, chỉ tiêu KPI được thiết lập và tập trung trên cùng một nền tảng. Với phần mềm KPI, người quản lý chỉ cần nhập dữ liệu hoặc chỉ tiêu định lượng vào hệ thống. Phần mềm sẽ tự động đo lường, đánh giá hiệu quả công việc theo mục tiêu của từng cá nhân, bộ phận hoặc toàn doanh nghiệp một cách chính xác, minh bạch và cụ thể nhất. Đọc thêm: KPI là gì? Hướng dẫn xây dựng và áp dụng KPI trong doanh nghiệp 2. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng phần mềm KPI? Như chúng ta đã biết, hoạt động quản lý KPI đòi hỏi sự chính xác và minh bạch, để có thể đánh giá đúng đắn năng lực của mỗi nhân viên. Không chỉ sở hữu nhiều tính năng quản lý hiệu suất công việc, phần mềm KPI còn hỗ trợ nhà quản lý xây dựng các tiêu chí đánh giá KPI: 3. Gợi ý 7 tiêu chí lựa chọn phần mềm KPI Làm sao để lựa chọn được phần mềm KPI phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp?  Nếu như hệ thống mục tiêu KPI trong doanh nghiệp cần đáp ứng 5 tiêu chí của mô hình SMART (Specific –

hoạch định chiến lược

Hoạch định chiến lược là gì? Vì sao doanh nghiệp cần chiến lược rõ ràng?

Trong một thế giới kinh doanh đầy biến động, việc ra quyết định ngắn hạn thôi là chưa đủ – doanh nghiệp cần một lộ trình dài hạn rõ ràng để không lạc hướng. Đó chính là lý do vì sao hoạch định chiến lược trở thành yếu tố sống còn trong quá trình phát triển. Không chỉ là “bản đồ” dẫn đường, chiến lược còn giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực tối ưu, nhận diện cơ hội và thích ứng nhanh với thay đổi. Vậy hoạch định chiến lược là gì và tại sao mọi tổ chức, dù lớn hay nhỏ, đều cần xây dựng chiến lược một cách bài bản? Hãy cùng Base.vn khám phá trong bài viết dưới đây. 1. Hoạch định chiến lược là gì? Hoạch định chiến lược (Strategic Planning) là quá trình các nhà lãnh đạo doanh nghiệp xác định tầm nhìn dài hạn, mục tiêu trọng yếu và định hướng phát triển của tổ chức trong tương lai. Quá trình này không chỉ đề ra mục tiêu mà còn xây dựng lộ trình rõ ràng để hiện thực hóa các mục tiêu đó, dựa trên việc phân tích các yếu tố môi trường kinh doanh, biến động ngành và các quy định pháp lý liên quan. Kết quả của quá trình hoạch định chiến lược là một kế hoạch chiến lược (Strategic Plan), thường được thể hiện dưới dạng tài liệu kỹ thuật số và được lưu trữ trong phần mềm quản lý công việc. Đây là công cụ giúp ban lãnh đạo dễ dàng truyền đạt chiến lược đến các bên liên quan như nhân viên, đối tác, khách hàng và nhà đầu tư, đảm bảo mọi người nắm rõ mục tiêu chung. Sự khác biệt cơ bản giữa lập kế hoạch chiến lược và lập kế hoạch kinh doanh (Business Planning) nằm ở phạm vi thời gian của tầm nhìn. Trong khi hoạch định chiến lược hướng đến tầm nhìn

Chiến lược là gì

Chiến lược là gì? 6 bước xây dựng và quản trị chiến lược hiệu quả

Chiến lược là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp vạch ra con đường phát triển dài hạn, tối ưu hóa nguồn lực và vượt qua thử thách. Tuy nhiên, chiến lược là gì và làm thế nào để xây dựng một chiến lược hiệu quả luôn là câu hỏi mà nhiều nhà quản lý gặp phải. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giải đáp những thắc mắc về chiến lược, đồng thời hướng dẫn bạn 6 bước quan trọng để xây dựng và quản trị chiến lược hiệu quả. Hãy cùng khám phá những bí quyết giúp doanh nghiệp của bạn phát triển bền vững và thành công! 1. Chiến lược là gì? 1.1 Định nghĩa Chiến lược (Strategy) là một kế hoạch dài hạn nhằm đạt được các mục tiêu và mục đích cụ thể của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nó bao gồm việc xác định các hành động cần thiết để đạt được những mục tiêu này, sử dụng tối ưu các nguồn lực sẵn có, và đối phó với những thách thức từ môi trường bên ngoài. Một chiến lược của doanh nghiệp thường bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như chiến lược marketing, chiến lược sản phẩm, chiến lược giá, chiến lược tài chính, chiến lược nhân sự và nhiều loại chiến lược khác, tùy thuộc vào quy mô và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. 1.2 Các thuật ngữ có liên quan Khi đề cập đến chiến lược, chúng ta thường gặp một số thuật ngữ có liên quan như sau: Chiến thuật Chiến thuật được hiểu đơn giản là một phương pháp hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể. Sự khác biệt giữa “chiến thuật” và “chiến lược” thể hiện ở những điểm sau: Hoạch định chiến lược Hoạch định chiến lược là quá trình nghiên cứu, phân tích, lập kế hoạch và quyết định hướng đi để đạt được mục tiêu cuối cùng của tổ chức. Mục

Lập kế hoạch

Lập kế hoạch là gì? Định nghĩa, vai trò và các bước thực hiện

Thành công của một doanh nghiệp không phải là một sự tình cờ. Đó là kết quả của sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện một kế hoạch chiến lược hiệu quả. Một kế hoạch tốt không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu ngắn hạn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Bài viết dưới đây Base.vn xin gửi tới bạn chi tiết cách lập kế hoạch hiệu quả, được áp dụng cho mọi vị trí, ngành nghề. 1. Lập kế hoạch là gì? Lập kế hoạch là công đoạn người thực hiện xác định mục tiêu cụ thể, chia công việc thành từng bước nhỏ hơn, đề xuất các phương pháp tiếp cận và quyết định cách tốt nhất để đạt được những mục tiêu này.  Việc lập kế hoạch cần phải đảm bảo có đủ nguồn lực và vật lực để có thể nhanh chóng đạt được mục tiêu và đảm bảo sự hoàn thành đúng thời hạn. Đây được đánh giá là một trong những kỹ năng mềm quan trọng, cần thiết trong cuộc sống và trong phạm vi doanh nghiệp, ở bất kỳ vị trí, chức vụ công việc nào. Các nội dung chính trong kế hoạch Một bản kế hoạch công việc cụ thể trong doanh nghiệp nên có những nội dung chính sau đây: 2. Một số kế hoạch phổ biến dùng trong doanh nghiệp Trong doanh nghiệp, lãnh đạo cũng như quản lý sẽ cần thực hiện lập kế hoạch cho một số hạng mục sau đây. Kế hoạch kinh doanh Là một công cụ hữu hiệu giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa nguồn lực và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Một kế hoạch kinh doanh tốt sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đúng đắn, linh hoạt thích ứng với những thay đổi của thị trường. Kế hoạch tài chính Kế

Mô hình 7S

Mô hình 7S của McKinsey: Cấu trúc, ứng dụng và ví dụ thực tế

Được phát triển vào những năm 1980 bởi công ty tư vấn hàng đầu thế giới McKinsey & Company, mô hình 7S đã trở thành một khung quản trị kinh điển được áp dụng trong nhiều doanh nghiệp. 7S không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá mà còn cung cấp giải pháp điều chỉnh bảy yếu tố cốt lõi trong nội bộ, từ đó tối ưu hóa hoạt động và thúc đẩy sự phát triển của tổ chức. Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết mô hình 7S là gì và cách ứng dụng vào doanh nghiệp trong bài viết dưới đây. 1. Mô hình 7S là gì? Mô hình 7S của McKinsey là một khung phân tích quản trị chiến lược được thiết kế để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố nội bộ của tổ chức. 7S là viết của 7 yếu tố gồm: Structure, Systems, Style, Staff, Strategy, Share Value, Skills. Thông thường, mô hình 7S sẽ được chia thành 2 nhóm chính, cụ thể: Mô hình 7S cho thấy các yếu tố này không tồn tại độc lập mà có sự liên kết chặt chẽ với nhau. Khi doanh nghiệp cần thay đổi hoặc cải tiến bất kỳ yếu tố nào, các yếu tố khác cũng cần được xem xét và điều chỉnh để đảm bảo sự đồng bộ. Điều này làm cho mô hình 7S trở thành công cụ hữu ích trong việc tái cấu trúc, xây dựng chiến lược hoặc giải quyết các vấn đề nội bộ. 2. Phân tích chi tiết 7 yếu tố trong mô hình 7S của McKinsey 2.1 Strategy (Chiến lược) Chiến lược là một bản đồ đường đi chi tiết, vạch ra lộ trình mà một tổ chức sẽ đi theo để đạt được mục tiêu dài hạn của mình. Đó là một tập hợp các quyết định liên quan đến việc phân bổ nguồn lực, lựa chọn các hành động ưu

BSC là gì

BSC là gì? Khám phá cách sử dụng Balanced Scorecard hiệu quả

Vào đầu thập niên 1990, hai Giáo sư Tiến sĩ Kaplan & Norton của trường Đại học Harvard đã nhận thấy một vấn đề khá nghiêm trọng, đó là rất nhiều công ty có khuynh hướng quản lý doanh nghiệp chỉ dựa đơn thuần vào chỉ số tài chính. Chỉ số tài chính chỉ giúp cho chúng ta biết điều gì đã xảy ra trong quá khứ, nơi mà hoạt động kinh doanh đã xảy ra, nhưng không có tính dự đoán về tương lai hoạt động của doanh nghiệp. Đó là lí do Kaplan và Norton phát triển mô hình Balanced scorecard (BSC) – là một hệ thống chỉ số ở tầm chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và chắc chắn qua cả 4 khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học tập & phát triển.  Là một CEO quan tâm đến bài toán chiến lược doanh nghiệp, khó mà không biết đến mô hình nổi tiếng này. Trên thực tế, BSC có nhiều thành tích đáng nể như sau: Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đúng về mô hình này trước khi bạn muốn vận dụng hay thực hiện bất kỳ kế hoạch nào xung quanh BSC. 1. BSC (Balanced scorecard) là gì? Balanced scorecard trong tiếng Việt có nghĩa là “thẻ điểm cân bằng”. Đây là một mô hình quản trị chiến lược ở cấp độ cơ bản nhất, định hướng cho doanh nghiệp trong suốt quá trình thiết lập, triển khai, theo dõi và đo lường kết quả của chiến lược đặt ra. Bên cạnh yếu tố tài chính, BSC tập trung quan tâm tới 3 thước đo phi tài chính khác có ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là khách hàng, quá trình hoạt động nội bộ, học tập & phát triển. Ý nghĩa “balanced” (cân bằng) của mô hình thể hiện ở chỗ cân đối giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, tài

HSE là gì

HSE là gì? Vai trò của An toàn, Sức khỏe và Môi trường trong doanh nghiệp

HSE là vị trí phụ trách các vấn đề về sức khỏe, an toàn lao động cho nhân viên trong công ty. Họ có trách nhiệm đảm bảo nhân viên luôn tuân thủ và thực hiện nghiêm túc các quy định về an toàn lao động, vệ sinh môi trường. Tại Việt Nam, vị trí này thường có nhiều ở các doanh nghiệp sản xuất do đặc thù kinh doanh nên có lẽ còn xa lạ với nhiều người. Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết về công việc HSE trong bài viết dưới đây. 1. HSE là gì? 1.1 Khái niệm HSE HSE là viết tắt của Health, Safety, and Environment (Sức khỏe, An toàn và Môi trường). Đây là hoạt động tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe và an toàn của con người tại nơi làm việc cũng như giảm thiểu tác động của các hoạt động sản xuất, kinh doanh đến môi trường. Mục tiêu của HSE là: HSE còn được gọi là EHS, HES, SHE, HSE thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, dầu khí, hóa chất, sản xuất, và cả dịch vụ nhằm đảm bảo sự an toàn và bền vững trong hoạt động kinh doanh. 1.2 Hệ thống HSE là gì? Hệ thống HSE là một hệ thống quản lý tích hợp nhằm đảm bảo rằng các hoạt động trong tổ chức được thực hiện an toàn, bảo vệ sức khỏe của nhân viên, và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hệ thống này giúp các doanh nghiệp xác định, quản lý và kiểm soát các rủi ro liên quan đến sức khỏe, an toàn và môi trường trong suốt quá trình hoạt động. Thành phần chính của hệ thống HSE gồm có: Đọc thêm: Ma trận GE là gì? Bí quyết hoạch định chiến lược doanh nghiệp 2. Vai trò của HSE đối với doanh nghiệp HSE đóng vai trò quan trọng đối với

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone