Quản trị mục tiêu

Bí quyết Quản trị Mục tiêu hiệu quả cho doanh nghiệp

Bí quyết Quản trị Mục tiêu hiệu quả cho doanh nghiệp là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một tổ chức. Đối mặt với môi trường kinh doanh ngày càng biến động và cạnh tranh gay gắt, việc xác định và đạt được mục tiêu của doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Kiến thức Base Blog đem đến, không chỉ đơn giản là việc thiết lập các mục tiêu, mà còn bao gồm việc quản lý chúng một cách hiệu quả, đảm bảo rằng mỗi hoạt động và quyết định đều hướng tới việc thực hiện những mục tiêu đó.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
OGSM là gì
Quản trị mục tiêu

OGSM là gì? Áp dụng OGSM hiệu quả cho doanh nghiệp

Một kế hoạch chiến lược phù hợp là điều bắt buộc để tồn tại trong thị trường toàn cầu, cạnh tranh cao ngày nay. OGSM là một trong những công cụ đang được áp dụng hiệu quả tại Coca-Cola, Honda, P&G và nhiều doanh nghiệp toàn cầu khác. Bài viết dưới đây Base Blog sẽ cho bạn cái nhìn cụ thể về OGSM. 1. OGSM là gì? OGSM là một phương pháp giúp hoạch định mục tiêu, triển khai và kiểm soát chiến lược cho tổ chức. Nó là viết tắt của 4 từ: Objectives, Goals, Strategies, Measures. 2. Một bản kế hoạch OGSM trông như thế nào? Hãy tưởng tượng một công ty tài chính có tên EZCash. Công ty cung cấp nền tảng đồng bộ hóa thông tin ngân hàng trực tuyến của khách hàng. Tại đó, khách hàng có thể ước tính điểm tín dụng, tài khoản hiện tại và tài khoản tiết kiệm, thẻ tín dụng và thông tin khoản vay/ thế chấp. Gần đây, họ nhận thấy rằng phần lớn khách hàng của họ trên 40 tuổi. Độ tuổi này không rơi vào tập khách hàng mục tiêu của EZCash và không phù hợp với tầm nhìn chiến lược của công ty. Do vậy, vào đầu năm nay, họ quyết định lên kế hoạch thay đổi với mục tiêu: Tăng lượng khách hàng trong độ tuổi 16-25. Kế hoạch thực thi theo mô hình OGSM của EZCash sẽ được phác thảo như sau: 3. Phân biệt OGSM và OKR Trước hết, nếu các bạn chưa được tìm hiểu thì OKR là mô hình quản trị gồm 2 yếu tố: Objectives và Key Results, tức là Mục tiêu và Kết quả then chốt. Cả OKR và OGSM đều là các công cụ lập kế hoạch chiến lược và quản trị mục tiêu được áp dụng phổ biến tại các doanh nghiệp hàng đầu hiện nay. Chữ cái “O” nằm trong tên 2 phương pháp này đều

Đọc thêm  ❯
KPI và OKR
Quản trị mục tiêu

KPI và OKR: Công cụ nào phù hợp cho doanh nghiệp của bạn?

Cả KPI và OKR đều là những mô hình giúp doanh nghiệp thiết lập và đánh giá mục tiêu kinh doanh. Mặc dù chúng có điểm tương đồng là vậy, nhưng giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt đáng chú ý về ý nghĩa, vai trò và mục đích sử dụng. Vậy KPI và OKR khác nhau như thế nào? Trong bài viết sau đây, Base.vn sẽ giúp doanh nghiệp so sánh KPI và OKR, cũng như hướng dẫn cách kết hợp 2 mô hình này vào quá trình quản trị mục tiêu. 1. KPI và OKR là gì? 1.1. KPI là gì? Đặc điểm? Ví dụ? KPI, viết từ của từ Key Performance Indicator, là một chỉ số được dùng để đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ hoặc mức độ hoàn thành công việc của một cá nhân, phòng ban hoặc của toàn bộ tổ chức, doanh nghiệp. Tùy theo nhu cầu đánh giá đối với từng đối tượng mà KPI có thể được sử dụng dưới dạng các tỷ lệ, số liệu, chỉ tiêu định lượng,… Trong một doanh nghiệp, chỉ số KPI thường mang các đặc điểm như sau: Ví dụ sau đây sẽ giúp doanh nghiệp hiểu hơn về đặc điểm của chỉ số KPI: 1.2. OKR là gì? Đặc điểm? Ví dụ? OKR, viết tắt của Objectives and Key Results, là một phương pháp quản trị mục tiêu giúp doanh nghiệp, phòng ban và cá nhân thiết lập các mục tiêu có thể đo lường được và theo dõi kết quả của chúng. Về cơ bản, OKR được cấu thành bởi 2 yếu tố sau: Ví dụ dễ hình dung về OKR: Một công ty cung cấp phần mềm đã thiết lập OKR cho năm 2024 như sau: Mục tiêu (Objectives) chiến lược cấp công ty: Trở thành 1 công ty công nghệ hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế phần mềm.  Mục tiêu cấp bộ phận: Nghiên cứu và phát triển

Đọc thêm  ❯
Mô hình Smart
Quản trị mục tiêu

Mô hình Smart là gì? Đặt mục tiêu “thông minh” với SMART

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi đặt ra mục tiêu mà không biết bắt đầu từ đâu? Mô hình SMART có thể là câu trả lời cho vấn đề đó. Bằng cách áp dụng nguyên tắc này, bạn có thể thiết lập những mục tiêu thông minh, đồng thời có thể đo lường và thúc đẩy hiệu suất cá nhân một cách dễ dàng. Hãy cùng khám phá về mô hình SMART và các hướng dẫn thực hiện trong bài viết này cùng Base.vn! 1. Mô hình SMART là gì?  1.1. Định nghĩa mô hình SMART Thuật ngữ SMART lần đầu tiên được George T. Doran – một chuyên gia tư vấn về quản trị – giới thiệu qua một bài nghiên cứu trong tạp chí Management Review, xuất bản tháng 11 năm 1981.   SMART là một nhóm các tiêu chí để xây dựng mục tiêu, mà mỗi chữ cái đầu trong mô hình là chữ viết tắt và đại diện cho 1 tiêu chí: 1.2. Ưu điểm của việc sử dụng Mô hình SMART Lợi thế của mục tiêu SMART là dễ nhớ, dễ sử dụng và thích hợp để thiết lập mục tiêu. Bởi vậy, mô hình này được ưa chuộng sử dụng trong công việc và đời sống nói chung.  Mô hình SMART giúp chúng ta cụ thể hoá được mục tiêu, tránh tình trạng mơ hồ khi chính chúng ta khi nhìn lại hoặc cần truyền đạt lại cho đội nhóm. Lúc này, bức tranh toàn cảnh về mục tiêu cũng dần thành hình, dễ sử dụng những nguồn lực phù hợp hơn và loại bỏ đi những thứ không phù hợp. Doanh nghiệp sẽ tối ưu được cả công sức, thời gian và chi phí vận hành. Đối với doanh nghiệp và những nhà quản lý, việc áp dụng mô hình SMART sẽ giúp bước hoạch định chiến lược cũng sẽ diễn ra nhanh chóng và tăng độ chính xác lên rất cao, từ đó

Đọc thêm  ❯
Ma trận BCG
Kinh doanh

Ma trận BCG là gì? Cách vẽ ma trận BCG và ví dụ phân tích

Ma trận BCG, hay còn gọi là ma trận Boston, là một công cụ phân tích quan trọng giúp một doanh nghiệp đánh giá thị phần của các sản phẩm, dịch vụ trên thị trường. Từ kết quả phân tích của ma trận BCG, nhà quản trị có thể xác định các chiến lược phát triển và đầu tư phù hợp nhất. Hãy cùng Base.vn khám phá mọi khía cạnh của ma trận BCG trong bài viết sau! 1. Ma trận BCG là gì? 1.1 Ma trận BCG (Ma trận Boston) Ma trận BCG (cách gọi khác là ma trận Boston), là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh được phát triển bởi Boston Consulting Group. Ma trận BCG được dùng để đánh giá tỷ lệ tăng trưởng và thị phần của các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm. Dựa trên đánh giá này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định giữ lại, bán đi, đầu tư nhiều hơn hay loại bỏ sản phẩm. Ma trận BCG phân loại sản phẩm thành bốn hiện trạng SBU: Star (Ngôi Sao) – Cash Cow (Con Bò Sữa) – Question Mark (Dấu Chấm Hỏi) – Dog (Con Chó). 1.2 Khái niệm SBU SBU (Strategic Business Unit) được hiểu là Đơn vị kinh doanh chiến lược. SBU sở hữu tất cả các chức năng của một doanh nghiệp, bao gồm tầm nhìn và định hướng phát triển riêng. Về cơ bản, một SBU được xem là một bộ phận kinh doanh độc lập trong doanh nghiệp, một dòng sản phẩm hay một sản phẩm/thương hiệu đơn lẻ. Ví dụ: Trong trường hợp của công ty công nghệ Google, Google Cloud Platform (GCP) được coi là một SBU – hoạt động với mục tiêu cung cấp dịch vụ điện toán đám mây và các giải pháp hạ tầng cho khách hàng doanh nghiệp. GCP tập hợp các phòng ban quản lý riêng biệt, bao gồm phòng tiếp thị, phòng phát triển sản

Đọc thêm  ❯
CSF là gì?
Quản trị mục tiêu

CSF là gì? Tại sao nên kết hợp cả CSF và KPI trong quản trị mục tiêu?

Với số liệu khảo sát 67% dự án vượt quá ngân sách hoặc thời hạn, rõ ràng là phần lớn các nhà quản lý chưa hoàn toàn nắm được các nhân tố thành công then chốt trong dự án của họ. Nếu bỏ qua việc xác định các CSF, bạn có thể rơi vào tình huống làm những việc không quan trọng, thay vì tập trung vào các nhiệm vụ thực sự thúc đẩy tiến độ của dự án. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá CSF là gì, cách chúng liên kết đến các mục tiêu kinh doanh của bạn và chúng khác biệt với các chỉ số hiệu suất chính (KPI) như thế nào. 1. CSF là gì? CSF là viết tắt của cụm từ: Critical Success Factors, tạm dịch là Yếu tố thành công then chốt. Trong đó, thuật ngữ “Critical” (còn có nghĩa là nghiêm trọng, nguy cấp) đề cập đến nguy cơ gặp phải các sai lầm nghiêm trọng nếu tổ chức thất bại trong việc xác định các yếu tố CSF của mình. Khái niệm CSF lần đầu tiên được đề cập bởi D. Ronald Daniel, trong bài báo “Cuộc khủng hoảng thông tin quản trị” (Harvard Business Review, tháng 10 năm 1961). John F. Rockart, thuộc Trường Quản lý Sloan của MIT, đã xây dựng và phổ biến ý tưởng này gần hai thập kỷ sau đó. Rockart đã định nghĩa CSF là “các khía cạnh then chốt trong kinh doanh mà nếu kết quả của chúng đạt yêu cầu, sẽ đảm bảo thành công cho tổ chức. Chúng là một trong số ít những khía cạnh đòi hỏi mọi thứ phải đi đúng hướng để doanh nghiệp phát triển. Nếu những nỗ lực trong khía cạnh này chưa tương xứng, kết quả hoạt động của tổ chức sẽ thấp hơn kỳ vọng.” 2. 4 loại CSF 3. Ví dụ cụ thể về CSF Để minh hoạ trực quan hơn về CSF, hãy xem ví

Đọc thêm  ❯
Kế hoạch truyền thông
Marketing

Các bước lập kế hoạch truyền thông hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong thời đại số, truyền thông đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu của doanh nghiệp. Một kế hoạch truyền thông hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác mà còn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số. Bài viết này Base.vn sẽ hướng dẫn bạn từng bước xây dựng một kế hoạch truyền thông hiệu quả, từ việc xác định mục tiêu đến việc đánh giá kết quả. 1. Kế hoạch truyền thông là gì? Kế hoạch truyền thông là một tài liệu chi tiết và có cấu trúc, mô tả các hoạt động và chiến lược truyền thông được thực hiện để đạt được mục tiêu của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc một dự án cụ thể. Nói cách khác, đây là một “bản đồ đường” chỉ ra cách thức bạn sẽ truyền tải thông điệp của mình đến đối tượng mục tiêu, để đạt được những kết quả mong muốn. 2. Phân tích kế hoạch truyền thông 2.1 Bối cảnh diễn ra sự kiện Nhiều doanh nghiệp thường bỏ qua phần này khi bàn bạc về truyền thông trước sự kiện. Tuy nhiên, đây là phần mở đầu cần thiết để bạn định hướng được những gì chuẩn bị viết trong phần kế hoạch. Nội dung chính bạn cần quan tâm khi phân tích bối cảnh sự kiện là những gì đang diễn ra trong chính doanh nghiệp bạn: 2.2 Tổng quan về môi trường bên ngoài Bây giờ, hãy đặt doanh nghiệp vào một không gian rộng hơn và xem bạn đang đứng ở đâu trong lĩnh vực kinh doanh, và đang có những gì trên thị trường tác động tới bạn. Để phân tích môi trường ngoài, bạn có thể chọn 1 trong 2 mô hình: mô hình PEST và SWOT. Mô hình PEST (Political –

Đọc thêm  ❯
OKR là gì
Quản trị mục tiêu

OKR là gì? Quản trị hiệu quả với Mục tiêu & Kết quả then chốt

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động ngày nay, việc đặt ra mục tiêu rõ ràng và đo lường được là điều cần thiết để các tổ chức và cá nhân đạt được thành công. OKR (Objectives and Key Results) là một phương pháp quản trị hiệu quả giúp thực hiện điều này bằng cách thiết lập các mục tiêu (Objectives) đầy tham vọng cùng với các kết quả then chốt (Key Results) cụ thể để đo lường tiến độ thực hiện. Hãy cùng Base Blog khám phá chi tiết về OKR và tại sao nó trở thành một công cụ quan trọng trong việc định hình định hình chiến lược và đo lường hiệu suất trong doanh nghiệp ngày nay. 1. OKR là gì? OKR là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Objectives and Key Results, có nghĩa là Mục tiêu và Kết quả then chốt. Đây là một phương pháp quản trị giúp các cá nhân, nhóm và tổ chức xác định các mục tiêu có thể đo lường được và theo dõi kết quả của chúng. Mục tiêu (Objective) là những mục tiêu chung, mang tính định hướng, truyền cảm hứng cho tổ chức, nhóm hoặc cá nhân. Mục tiêu cần phải chính xác, rõ ràng, ngắn gọn, dễ hiểu và truyền cảm hứng. Kết quả then chốt (Key Result) là những chỉ số đo lường cụ thể, có thể đạt được, giúp đánh giá xem mục tiêu đã được đạt hay chưa. Kết quả then chốt cần phải có thể đo lường được, có liên quan đến mục tiêu, có thời hạn cụ thể và có tính thách thức. Nguyên lý hoạt động Điểm khác biệt của OKR so với các nguyên tắc quản lý mục tiêu khác là dựa trên hệ thống niềm tin sau: Phương thức tiếp cận độc đáo này được phát triển bởi Andy Grove tại tập đoàn Intel, rồi John Doer tiếp tục kế thừa và phổ biến phương pháp

Đọc thêm  ❯
Dashboard
Bài viết nổi bật

Dashboard là gì? Lợi ích của dashboard trong doanh nghiệp

Bài toán lớn nhất của nhà quản trị là: Làm sao để nắm bức tranh toàn cảnh của doanh nghiệp vận hành và đưa ra quyết định chính xác, kịp thời khi xuất hiện vấn đề? Đây cũng là câu hỏi nan giải đối với phần lớn các tổ chức chưa và đang trong giai đoạn chuyển đổi số. Và Dashboard được ra đời như một công cụ đắc lực nhằm giải quyết tắc nghẽn trong hoạt động vận hành.  Vậy Dashboard là gì? Liệu Dashboard có thật sự giúp nhà quản trị kiểm soát sức mạnh dữ liệu trong tay không? Cùng Base.vn tìm kiếm câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây.  1. Dashboard là gì?  Dashboard, hay còn gọi là bảng điều khiển, là một giao diện đồ họa cung cấp cái nhìn tổng quan về các chỉ số hiệu suất chính liên quan đến một mục tiêu hoặc quy trình kinh doanh cụ thể. Nó thường được sử dụng để hiển thị dữ liệu, số liệu thống kê, biểu đồ và thông tin quan trọng một cách trực quan và dễ hiểu. 2. Cấu trúc và chức năng của Dashboard Mỗi loại Dashboard sẽ có những thành phần khác nhau tùy mục đích doanh nghiệp sử dụng, nhưng phần lớn, chúng đều có cấu trúc và chức năng tương tự. Cấu trúc phổ biến của một Dashboard thường bao gồm 2 phần chính: Phần 1: Phần trực quan hoá dữ liệu  Bao gồm 2 phần:  Đối với trải nghiệm người dùng là nhân sự trong công ty, đặc biệt là lãnh đạo cấp cao, có thể nói việc nắm được bức tranh tổng quát về hoạt động vận hành và kinh doanh luôn là bài toán nan giải. Nhất là khi trong bộ máy xuất hiện vấn đề cần xử lý thì đâu là hành động cần làm ngay, đâu là hành động mấu chốt có ảnh hưởng lớn nhất…  Và phần trực quan hoá dữ

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone