Điện toán đám mây là gì? Ứng dụng và triển khai Cloud Computing

Điện toán đám mây

Theo dự báo của Gartner, đến năm 2028, điện toán đám mây không còn là một công nghệ số mới mẻ và xa vời, mà sẽ trở thành yếu tố chủ đạo trong việc đổi mới vận hành kinh doanh. Điện toán đám mây không chỉ thay đổi phương thức lưu trữ dữ liệu, duy trì mô hình làm việc từ xa, mà còn cung cấp nền tảng sản sinh ra những phát kiến đột phá.

Vậy, điện toán đám mây là gì? Cần cân nhắc điều gì khi lựa chọn giữa các loại mô hình điện toán đám mây? Nếu muốn triển khai công nghệ này thì nên doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

1. Điện toán đám mây là gì?

Điện toán đám mây, hay Cloud Computing, là mô hình cung cấp các tài nguyên công nghệ như máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm, và lưu trữ dưới dạng dịch vụ thông qua Internet. Nhờ đó, doanh nghiệp không cần đầu tư vào hạ tầng vật lý như trung tâm dữ liệu hay máy chủ riêng, mà vẫn có thể lưu trữ và truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối Internet.

Hiện nay, công nghệ điện toán đám mây có mặt ở khắp mọi nơi, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực từ giải trí, đào tạo đến kinh tế. Các ứng dụng quen thuộc như Google Gmail, Netflix, hay iCloud đều hoạt động trên nền tảng công nghệ này. Người dùng chỉ cần đăng ký tài khoản và sử dụng miễn phí hoặc trả phí tùy nhu cầu, mà không phải lo về bảo trì hay nâng cấp hệ thống.

Điện toán đám mây là gì?

2. Một số ví dụ thực tế về điện toán đám mây

Từ khi thực sự bùng nổ vào những năm 2000, điện toán đám mây đã được cải tiến và đa dạng hóa thành nhiều dịch vụ để đáp ứng hầu hết mọi nhu cầu kinh doanh. Một số ứng dụng đáng chú ý bao gồm:

– Google Docs, Microsoft 365: Người dùng có thể tạo, chỉnh sửa và truy cập tài liệu, bảng tính hay bài thuyết trình trực tiếp trên nền tảng đám mây từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.

– Email, Slack, WhatsApp: Nhờ khả năng lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa, các nền tảng này cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn, hình ảnh, video, tệp tài liệu trên nhiều thiết bị, ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào.

– Zoom, Microsoft Teams: Zoom là một nền tảng hội nghị trực tuyến dựa trên đám mây, hỗ trợ ghi và lưu trữ cuộc họp để người dùng truy cập lại khi cần. Microsoft Teams cũng là một công cụ giao tiếp và cộng tác phổ biến, tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ công việc nhóm.

– AWS Lambda: Đây là dịch vụ điện toán FaaS (phí máy chủ) cho phép doanh nghiệp phát triển các ứng dụng backend mà không cần tự quản lý máy chủ. Mô hình này giúp tối ưu chi phí bằng cách chỉ tính phí dựa trên lượng tài nguyên sử dụng. Các dịch vụ tương tự bao gồm Google Cloud Run FunctionsMicrosoft Azure Functions.

– Base.vn: Là nền tảng quản lý vận hành toàn diện, Base.vn cung cấp các ứng dụng SaaS hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi, giám sát chặt chẽ công việc, dự án, nhân sự, tài chính và quan hệ khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Nhờ điện toán đám mây, doanh nghiệp có thể dễ dàng triển khai các ứng dụng Base.vn mà không cần đầu tư hạ tầng kỹ thuật phức tạp.

Ví dụ điện toán đám mây

3. So sánh lưu trữ đám mây và lưu trữ web truyền thống

Do có nhiều loại hình dịch vụ và khả năng khác nhau, điện toán đám mây đôi khi bị nhầm lẫn với các dịch vụ lưu trữ web (web hosting). Tuy nhiên, giữa chúng có sự khác biệt rõ rệt như sau:

Tiêu chíĐiện toán đám mâyLưu trữ web truyền thống
Tài nguyên & Thanh toánCung cấp tài nguyên linh hoạt, tính phí theo mức sử dụng thực tế.Người dùng trả phí cố định cho dung lượng lưu trữ và tài nguyên máy chủ.
Khả năng mở rộngLinh hoạt cao, có thể mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu.Hạn chế, nhất là với lưu trữ chia sẻ, tài nguyên có thể bị quá tải khi lưu lượng truy cập tăng cao.
Quản lý dịch vụNhà cung cấp dịch vụ quản lý toàn bộ hạ tầng, người dùng chỉ cần kết nối internet để sử dụng.Có thể do nhà cung cấp quản lý, nhưng yêu cầu người dùng thường xuyên thao tác qua hệ thống quản trị mạng cPanel hoặc giao diện quản lý web.
Hoạt động liền mạchCao, nhờ hạ tầng phân tán trên nhiều trung tâm dữ liệu, giúp giảm thiểu gián đoạn dịch vụ.Phụ thuộc vào một máy chủ duy nhất, dễ bị ảnh hưởng bởi lỗi phần cứng hoặc sự cố hệ thống.
Hiệu suất & Tốc độ loadPhân phối khả năng load trên nhiều máy chủ, giúp tối ưu hiệu suất và đảm bảo tốc độ load nhanh.Hiệu suất có thể bị ảnh hưởng nếu có quá nhiều website chia sẻ chung tài nguyên máy chủ.
Bảo mật dữ liệuPhụ thuộc vào sự đầu tư của nhà cung cấp, thường bao gồm mã hóa dữ liệu và tường lửa.Cung cấp khả năng kiểm soát bảo mật tốt hơn cho một số doanh nghiệp có yêu cầu riêng.

Tóm lại, điện toán đám mây mang lại lợi thế về tính linh hoạt, hiệu suất và hoạt động liền mạch, trong khi lưu trữ web truyền thống có thể phù hợp với các doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ hệ thống dữ liệu của riêng mình.

4. Phân loại điện toán đám mây – Phân tích ưu, nhược điểm từng loại

4.1 Phân loại điện toán đám mây theo mô hình triển khai (Deployment Model)

Dưới đây là các mô hình điện toán đám mây phổ biến mà doanh nghiệp có thể xem xét và lựa chọn theo sự ưu tiên về chi phí, phạm vi kiểm soát, bảo mật hay tính linh hoạt:

– Public Cloud (Đám mây công cộng):

Đây là dịch vụ đám mây do các nhà cung cấp bên thứ ba như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure hay Google Cloud quản lý. Đặc trưng của mô hình này là cơ sở hạ tầng và tài nguyên được lưu trữ bên ngoài doanh nghiệp, và được chia sẻ giữa nhiều tổ chức khác nhau.

Ưu điểmNhược điểm
+ Linh hoạt và dễ dàng mở rộng khi triển khai và sử dụng.
+ Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, do không cần đầu tư cơ sở hạ tầng vật lý.
+ Phù hợp với các doanh nghiệp cần triển khai nhanh chóng mà không yêu cầu kiểm soát dữ liệu nghiêm ngặt.
– Doanh nghiệp không có toàn quyền kiểm soát dữ liệu.
– Có thể gặp rủi ro bảo mật nếu không có biện pháp quản lý chặt chẽ.
Public Cloud

– Private Cloud (Đám mây riêng):

Private Cloud là hệ thống đám mây được thiết lập và sử dụng riêng cho một tổ chức. Theo đó, doanh nghiệp có thể tự vận hành tại trung tâm dữ liệu nội bộ hoặc thuê dịch vụ từ bên thứ ba như IBM Cloud Private, HPE GreenLake.

Ưu điểmNhược điểm
+ Cho phép doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát dữ liệu và tài nguyên.
+ Thích hợp cho các tổ chức có yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt hoặc các ngành có quy định khắt khe về dữ liệu.
– Chi phí cao, yêu cầu đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và đội ngũ CNTT.
– Việc mở rộng tài nguyên có thể phức tạp và tốn kém hơn so với Public Cloud.
Private Cloud

– Hybrid Cloud (Đám mây kết hợp):

Đây là mô hình kết hợp giữa Public Cloud và Private Cloud, cho phép dữ liệu và ứng dụng được chia sẻ giữa hai môi trường thông qua các công nghệ kết nối. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế của cả hai mô hình đám mây. Netflix và Adobe là những doanh nghiệp lớn đang áp dụng mô hình này.

Ưu điểmNhược điểm
+ Linh hoạt trong quản lý dữ liệu, cho phép doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu quan trọng trên Private Cloud, đồng thời sử dụng Public Cloud để xử lý khối lượng công việc lớn.– Việc tích hợp hai môi trường đám mây yêu cầu chiến lược quản lý đồng bộ và phúc tạp.
– Đòi hỏi ngân sách lớn cho hạ tầng và công nghệ để kết nối các môi trường đám mây.
Hybrid Cloud

– Multi Cloud (Đa đám mây):

Mô hình đám mây này sử dụng nhiều dịch vụ từ các nhà cung cấp khác nhau (như AWS, Azure, Google Cloud) để tạo thành một hệ sinh thái linh hoạt, giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất và đảm bảo khả năng dự phòng trong trường hợp xảy ra sự cố.

Ưu điểmNhược điểm
+ Giảm rủi ro phụ thuộc vào một nhà cung cấp, cho phép lựa chọn dịch vụ tốt nhất của từng nền tảng.
+ Nâng cao khả năng dự phòng bằng cách phân tán tài nguyên trên nhiều đám mây.
– Cần có công cụ và chiến lược chuyên biệt để tích hợp, bảo mật và đồng bộ dữ liệu.
– Đặt ra thách thức trong việc đảm bảo tuân thủ chính sách quản trị dữ liệu giữa các nhà cung cấp.
Multi Cloud

4.2 Phân loại điện toán đám mây theo mô hình dịch vụ (Service Model)

Ngoài mô hình triển khai, điện toán đám mây còn được phân loại theo 3 mô hình dịch vụ chính, bao gồm IaaS, PaaS, và SaaS.

Đến đây, doanh nghiệp có lẽ thắc mắc “sự khác biệt giữa mô hình triển khai và mô hình dịch vụ là gì?”. Câu trả lời là mô hình dịch vụ vận hành trên những mô hình triển khai. Ví dụ, một công ty có thể sử dụng IaaS trên nền tảng Public Cloud, hoặc vận hành một SaaS trên Private Cloud.

Dưới đây là chi tiết về từng mô hình dịch vụ và cách chúng phục vụ cho những nhu cầu kinh doanh khác nhau:

– Infrastructure as a Service (IaaS) – Cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ:

IaaS cung cấp các tài nguyên cơ sở hạ tầng theo yêu cầu, bao gồm máy chủ, lưu trữ, mạng và ảo hóa. Nhà cung cấp dịch vụ (như là AWS EC2, DigitalOcean, Linode…) quản lý cơ sở hạ tầng vật lý, còn doanh nghiệp tự quản lý hệ điều hành, phần mềm trung gian, dữ liệu và ứng dụng. Ví dụ, các nền tảng xây dựng website như WordPress và Wix sử dụng IaaS để cung cấp máy chủ đám mây giúp người dùng dễ dàng tạo và vận hành website.

Ưu điểmNhược điểm
+ Linh hoạt và kiểm soát cao giống như một trung tâm dữ liệu truyền thống nhưng với khả năng mở rộng cao hơn.
+ Chỉ cần trả tiền cho tài nguyên sử dụng thực tế.
– Yêu cầu cao về kỹ thuật, cần đội ngũ IT nội bộ để thiết lập và quản lý hệ thống.

– Platform as a Service (PaaS) – Nền tảng dưới dạng dịch vụ:

PaaS cung cấp môi trường hoàn chỉnh để các lập trình viên phát triển, thử nghiệm và quản lý các phần mềm. Chẳng hạn, Nhà cung cấp (như là Red Hat OpenShift, Heroku, Google App Engine…) quản lý phần cứng, hệ điều hành, phần mềm trung gian và công cụ phát triển, còn doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào phát triển ứng dụng, như là tích hợp AI, phân tích dữ liệu lớn, xử lý ngôn ngữ tự nhiên,…

Ưu điểmNhược điểm
+ Tối ưu hóa quy trình phát triển, giúp lập trình viên triển khai ứng dụng nhanh hơn.
+ Giảm bớt gánh nặng bảo trì phần cứng.
– Di chuyển ứng dụng giữa các nền tảng PaaS có thể tốn kém và phức tạp.
– Không thể tùy chỉnh hạ tầng theo nhu cầu đặc thù.

– Software as a Service (SaaS) – Phần mềm dưới dạng dịch vụ:

SaaS cung cấp các sản phẩm phần mềm hoàn chỉnh được quản lý và vận hành bởi nhà cung cấp dịch vụ. Người dùng có thể truy cập trực tiếp qua internet mà không cần cài đặt hay bảo trì, thường theo mô hình đăng ký tài khoản.

Ưu điểmNhược điểm
+ Tiện lợi, dễ sử dụng, không cần cài đặt, chỉ cần kết nối internet là có thể sử dụng.
+ Doanh nghiệp không cần lo về bảo trì và cập nhật tính năng mới.
– Kiểm soát hạn chế, phụ thuộc vào tính năng và chính sách của nhà cung cấp.

Một nhà cung cấp SaaS tiên phong là Base.vn – Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện được tin dùng bởi 10.000+ doanh nghiệp. Việc bảo trì, cập nhật và bảo mật hệ thống sẽ do Base.vn quản lý, trong khi doanh nghiệp chỉ cần đăng nhập tài khoản để sử dụng các ứng dụng. Hiện tại, Base.vn cung cấp các nhóm ứng dụng sau:

– Nhóm ứng dụng Quản trị công việc và dự án: Gồm Base Wework, Base Workflow, Base Request, hỗ trợ quản lý giao việc, phân công nhiệm vụ, xử lý đề xuất và theo dõi tiến độ dự án. Nhờ đó, các phòng ban có thể kết nối và tương tác chặt chẽ hơn và nâng cao năng suất tổng thể.

– Nhóm ứng dụng Quản trị nhân sự: Gồm Base HRM, Base E-Hiring, Base Goal, giúp doanh nghiệp theo dõi toàn bộ vòng đời nhân sự, từ tuyển dụng, onboarding đến đánh giá và đào tạo. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể khai thác tối đa nguồn vốn con người, nâng cao chất lượng nhân sự và gia tăng sự gắn kết.

– Nhóm ứng dụng Quản trị tài chính: Gồm Base Finance, Base Income, Base Expense, cung cấp giải pháp quản lý tài chính toàn diện, từ tổng quan dòng tiền, doanh thu, ROI đến kiểm soát chi tiêu hàng ngày như tạm ứng hay biến động tài khoản, hỗ trợ ban lãnh đạo đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

– Nhóm ứng dụng Quản trị thông tin & giao tiếp: Gồm Base Office, Base Inside, Base Meeting, đáp ứng nhu cầu quản lý thông tin, sự kiện và truyền thông chính sách, quy định của nội bộ. Nhờ đó, mọi người có thể nắm rõ những định hướng quan trọng và củng cố văn hóa cởi mở, minh bạch trong môi trường làm việc.

– Nhóm ứng dụng Quản trị khách hàng: Điển hình là Base CRM, giúp doanh nghiệp giải quyết từng khía cạnh trong quản trị dữ liệu khách hàng và hoạt động bán hàng, cho phép doanh nghiệp hiểu khách hàng sâu sắc hơn, từ đó phát hiện ra những cơ hội kinh doanh đắt giá và gia tăng tỷ lệ chốt giao dịch.

Mỗi ứng dụng của Base.vn đều sở hữu những tính năng được phát triển một cách logic, doanh nghiệp chỉ cần tùy chỉnh các trường thông tin (như khách hàng, nhân viên) theo quy trình đặc thù của mình, mà không phải bận tâm đến việc nâng cấp hay bảo trì hệ thống.

Base-Flatform

– Function as a Service (FaaS) – Chức năng như một dịch vụ:

FaaS cho phép lập trình viên xây dựng ứng dụng dưới dạng các hàm nhỏ kích hoạt theo sự kiện, chẳng hạn như phát triển chatbot, mà không cần quản lý máy chủ hay thiết lập cơ sở hạ tầng. Một số nhà cung cấp FaaS nổi tiếng là AWS Lambda, OpenFaaS, IBM Cloud Functions.

Ưu điểmNhược điểm
+ Chỉ cần chạy khi có sự kiện, tiết kiệm chi phí vận hành.
+ Hệ thống tự động mở rộng khi lưu lượng tăng.
– Chịu nhiều ràng buộc vào nhà cung cấp.
– Giới hạn tùy chỉnh, cần viết mã theo kiến trúc FaaS, có thể không phù hợp với mọi ứng dụng.

5. Lợi ích của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp

Triển khai điện toán đám mây mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:

– Tối ưu chi phí – Giảm đầu tư hạ tầng, tiết kiệm nguồn lực:

Sử dụng hạ tầng đám mây giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu, vì không cần phải chi số tiền lớn để mua sắm thiết bị phần cứng, xây dựng trung tâm dữ liệu hoặc tuyển dụng đội ngũ chuyên gia công nghệ cao.

Ngoài ra, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây đảm nhận toàn bộ việc cập nhật, bảo trì hệ thống, cung cấp các tính năng mới và bản vá bảo mật. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể truy cập vào công nghệ tiên tiến nhất mà không cần thao tác thủ công quá nhiều.

– Tăng hiệu suất – Triển khai nhanh chóng:

Điện toán đám mây cho phép triển khai ứng dụng và dịch vụ nhanh chóng, giúp doanh nghiệp đẩy nhanh tiến độ phát triển sản phẩm mà không cần chờ đợi quy trình mua sắm phần cứng phức tạp. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhóm phát triển phần mềm cần thử nghiệm ý tưởng mới trong một khung thời gian giới hạn.

– Hỗ trợ làm việc từ xa – Cộng tác mọi lúc, mọi nơi:

Lưu trữ thông tin trên đám mây cho phép người dùng truy cập thông tin đó từ bất kỳ đâu bằng bất kỳ thiết bị nào, miễn là có kết nối internet. Nhờ đó, nhân viên trong doanh nghiệp có thể liên tục cập nhật tiến độ công việc và duy trì tương tác với đồng nghiệp, khách hàng thông qua laptop, điện thoại hay các thiết bị di động khác.

– Góp phần bảo vệ môi trường – Tăng cường trách nhiệm với xã hội:

Bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phần cứng và dùng chung trung tâm dữ liệu, cả nhà cung cấp dịch vụ và doanh nghiệp có thể chung tay tiết kiệm năng lượng, hạn chế  lượng khí thải carbon, từ đó giảm tác động đến môi trường và thể hiện trách nhiệm với cộng đồng.

Lợi ích của Cloud Computing

6. Ứng dụng của điện toán đám mây trong doanh nghiệp

Các doanh nghiệp và tổ chức, bất kể quy mô hay ngành nghề, đều có thể hưởng lợi từ việc triển khai điện toán đám mây. Các ứng dụng phổ biến bao gồm sao lưu dữ liệu, khắc phục sự cố, lập trình và thử nghiệm phần mềm, và phân tích dữ liệu lớn (Big Data).

Ví dụ, các công ty tài chính sử dụng điện toán đám mây để phát hiện và ngăn chặn hành vi gian lận theo thời gian thực, trong khi các nhà phát triển game tận dụng dịch vụ đám mây để cung cấp trò chơi online cho hàng triệu người trên toàn cầu. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của điện toán đám mây mà doanh nghiệp có thể tham khảo:

– Phục hồi và sao lưu dữ liệu:

Đánh mất dữ liệu là nỗi lo của mọi doanh nghiệp. Bằng cách lưu trữ dữ liệu trên đám mây, người dùng luôn có thể truy cập dữ liệu ngay cả khi thiết bị của mình, chẳng hạn như máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh, không hoạt động. Theo đó, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng khôi phục dữ liệu của mình, đảm bảo công việc không bị gián đoạn ngay cả trong trường hợp xảy ra thiên tai hoặc mất điện.

– Mở rộng cơ sở hạ tầng:

Nhiều tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ, có nhu cầu tính toán thay đổi liên tục. Điện toán đám mây có thể dễ dàng mở rộng và điều chỉnh theo nhu cầu này, giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc đáp ứng biến động.

Ví dụ, một chuỗi bán lẻ trực tuyến có lượng truy cập tăng đột biến vào các dịp khuyến mãi lớn, như Giáng sinh hoặc Tết. Nếu sử dụng hệ thống máy chủ truyền thống, doanh nghiệp có thể gặp tình trạng quá tải hoặc phải đầu tư thêm hạ tầng phần cứng đắt đỏ, nhưng không khai thác hết vào thời điểm bình thường.

Tuy nhiên, với điện toán đám mây, doanh nghiệp có thể tự động mở rộng tài nguyên máy chủ trong thời gian cao điểm và thu hẹp lại khi nhu cầu giảm, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo vận hành ổn định, không làm gián đoạn trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

– Xây dựng và phát triển ứng dụng:

Với các nhóm developer sử dụng phương pháp Agile, DevOps, hoặc DevSecOps, điện toán đám mây cung cấp tài nguyên linh hoạt, giúp hợp lý hóa quy trình phát triển và thử nghiệm ứng dụng. Điều này loại bỏ những điểm nghẽn như cài đặt máy chủ thủ công và giúp nhóm phát triển tập trung vào việc xây dựng và thử nghiệm ứng dụng đám mây hiệu quả hơn.

– Hỗ trợ điện toán biên và IoT:

Điện toán đám mây giúp giảm độ trễ và thời gian “chết” bằng cách đưa dữ liệu đến gần người dùng cuối hơn. Đặc biệt, đám mây hỗ trợ các thiết bị Internet vạn vật (IoT), như cảm biến theo dõi bệnh nhân hoặc thiết bị trong dây chuyền sản xuất, giúp thu thập dữ liệu thời gian thực.

– Triển khai các công nghệ mới nổi:

Điện toán đám mây cung cấp tài nguyên lưu trữ và xử lý dữ liệu khổng lồ với tốc độ cao – nhiều dung lượng và công suất hơn so với mô hình truyền thống. Các tài nguyên này hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như blockchain, điện toán lượng tử và mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), từ đó thúc đẩy sự phát triển của các nền tảng trí tuệ nhân tạo (AI), chẳng hạn như tự động hóa dịch vụ khách hàng.

Ứng dụng điện toán đám mây

7. Gợi ý 5 bước triển khai điện toán đám mây trong doanh nghiệp

Sau quá trình xem xét và đánh giá lợi ích mà điện toán đám mây mang lại, doanh nghiệp có thể tiến hành kế hoạch triển khai theo những bước cơ bản sau:

Bước 1: Xác định nhu cầu và mục tiêu

Doanh nghiệp cần gì từ cloud? Hãy làm rõ mục tiêu khi ứng dụng điện toán đám mây để đảm bảo chiến lược này phù hợp với định hướng kinh doanh.

– Tập hợp các bên liên quan (IT, Nhân sự, Marketing,…) để xác định nhu cầu sử dụng của từng phòng ban.

– Xác định các mục tiêu cụ thể như: Nâng cao hiệu suất hệ thống; Mở rộng quy mô linh hoạt; hay Tối ưu chi phí vận hành.

– Ghi nhận các yêu cầu quan trọng của từng phòng ban (như là bảo mật dữ liệu của IT, hay cải thiện trải nghiệm khách hàng của Marketing,…) để xây dựng chiến lược phù hợp.

Bước 2: Chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây

Việc chọn đúng nhà cung cấp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả triển khai. Cần xem xét các yếu tố sau:

– Loại dịch vụ (IaaS, PaaS, hay SaaS?).

– Tiêu chuẩn bảo mật và tuân thủ quy định.

– Hiệu suất và khả năng mở rộng.

– Giải pháp sao lưu (Backup) và phục hồi (Recovery) dữ liệu.

– Tích hợp với hệ thống công nghệ hiện có.

Bước 3: Xây dựng lộ trình chuyển đổi từ hệ thống cũ

Việc lập kế hoạch di chuyển dữ liệu lên đám mây là điều cần thiết để quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ. Những việc cần làm bao gồm:

– Lên kế hoạch:

  • Xác định phương pháp di chuyển (nâng & chuyển, tái cấu trúc,…).
  • Đặt mốc thời gian và phân bổ nguồn lực.
  • Dự báo rủi ro và lập phương án dự phòng.
  • Đào tạo nhân sự và cập nhật tiến độ liên tục cho các bên liên quan.

– Thực hiện:

  • Bắt đầu với các ứng dụng ít quan trọng để thử nghiệm.
  • Sao lưu dữ liệu trước khi di chuyển.
  • Kiểm tra chức năng và hiệu suất trên môi trường đám mây.
  • Giải quyết sự cố kịp thời để công việc không bị gián đoạn.

Bước 4: Kiểm tra và tối ưu hóa

Sau khi di chuyển dữ liệu, doanh nghiệp cần đánh giá hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng.

– Theo dõi hệ thống để phát hiện và khắc phục lỗi.

– Liên tục theo dõi và giám sát môi trường đám mây để nâng cao hiệu quả vận hành.

Bước 5: Chính thức đưa vào hoạt động

Khi hệ thống đã sẵn sàng, doanh nghiệp có thể chuyển đổi hoàn toàn sang môi trường đám mây.

– Giám sát chặt chẽ để phát hiện và xử lý sự cố.

– Đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật liên tục để duy trì tính ổn định.

8. Tạm kết

Trên đây là các thông tin liên quan đến Điện toán đám mây là gì mà Base Blog muốn chia sẻ cùng doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp đang tìm cách tối ưu chi phí CNTT, mở rộng quy mô nhanh chóng hoặc nâng cao hiệu suất làm việc từ xa, đây có thể là thời điểm lý tưởng để chuyển đổi sang điện toán đám mây. Ngoài ra, hãy liên hệ Base.vn ngay hôm nay để nhận tư vấn về chuyển đổi số với giải pháp SaaS phù hợp nhất!

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone