
Trong kỷ nguyên dữ liệu bùng nổ và nhu cầu xử lý thông tin theo thời gian thực ngày càng cấp thiết, Edge Computing (điện toán biên) đang trở thành lời giải cho những giới hạn của điện toán truyền thống. Thay vì gửi toàn bộ dữ liệu lên đám mây, công nghệ này cho phép xử lý trực tiếp tại nơi dữ liệu được tạo ra — giúp doanh nghiệp rút ngắn độ trễ, tăng hiệu suất và tối ưu chi phí. Trong bài viết này, Base.vn sẽ cùng bạn khám phá Edge Computing là gì và vì sao nó đang thay đổi cách các doanh nghiệp vận hành trong thời đại số.
Mục lục
Toggle1. Edge Computing là gì?
Edge Computing, hay còn gọi là điện toán biên, là một mô hình điện toán phân tán, trong đó khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu được đưa đến gần các thiết bị hoặc khu vực tạo ra dữ liệu. Cách tiếp cận này nhằm giảm độ trễ trong quá trình xử lý và giúp tiết kiệm băng thông mạng.
Khái niệm Edge Computing có nguồn gốc từ các mạng phân phối nội dung (CDN), được phát triển vào cuối những năm 1990 để tối ưu hóa việc phân phối nội dung web và video bằng cách sử dụng các máy chủ gần người dùng. Theo thời gian, các CDN này đã được mở rộng chức năng để lưu trữ không chỉ dữ liệu mà cả ứng dụng và các phần của ứng dụng tại rìa mạng, từ đó hình thành nên các dịch vụ điện toán biên đầu tiên, chẳng hạn như xử lý và phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
Một kiến trúc Edge Computing điển hình thường bao gồm ba tầng chính:
- Tầng đám mây (hoặc tầng trung tâm): đảm nhiệm việc lưu trữ và xử lý toàn bộ dữ liệu quy mô lớn.
- Tầng biên (tầng xử lý): thực hiện xử lý dữ liệu gần thời gian thực, ngay tại vị trí gần với nơi dữ liệu được tạo ra.
- Tầng thiết bị (tầng cảm biến): phụ trách thu thập dữ liệu ban đầu và thực hiện các tác vụ xử lý đơn giản tại chỗ.

2. Cơ chế hoạt động của điện toán biên
Trong mô hình công nghệ thông tin truyền thống, dữ liệu thường được tạo ra tại các thiết bị của người dùng, như máy tính cá nhân hoặc điện thoại. Sau đó, dữ liệu này sẽ được gửi qua mạng internet về hệ thống mạng nội bộ của doanh nghiệp, rồi chuyển đến trung tâm dữ liệu để lưu trữ và xử lý. Khi xử lý xong, kết quả mới được gửi ngược lại cho người dùng. Mô hình này đã hoạt động ổn định và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng thông thường của doanh nghiệp.
.Tuy nhiên, hiện nay số lượng thiết bị kết nối mạng (như cảm biến, camera, thiết bị IoT…) ngày càng nhiều và lượng dữ liệu tạo ra cũng tăng vọt. Hệ thống truyền thống không còn đủ sức “gánh” lượng dữ liệu khổng lồ này, nhất là trong những tình huống đòi hỏi phản hồi nhanh hoặc dễ bị gián đoạn đường truyền. Theo dự báo của Gartner, đến năm 2025, 75% dữ liệu doanh nghiệp tạo ra sẽ nằm ngoài các trung tâm dữ liệu chính.
Chính vì vậy, các chuyên gia CNTT đã tìm ra hướng đi mới: thay vì truyền hết dữ liệu về trung tâm để xử lý, thì đặt luôn một phần hệ thống lưu trữ và xử lý ngay tại nơi dữ liệu được tạo ra, tức là đưa trung tâm xử lý “tiến gần” hơn đến dữ liệu. Đó chính là nguyên lý của điện toán biên.
Thực ra, ý tưởng này không mới. Từ xưa, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng mô hình đặt máy chủ tại văn phòng chi nhánh để tiện xử lý thay vì gửi mọi thứ về trụ sở chính. Với điện toán biên ngày nay, người ta đặt các thiết bị xử lý nhỏ gọn (chỉ cần một tủ thiết bị kết nối mạng là đủ) ngay tại các địa điểm như nhà máy, cửa hàng, hoặc các điểm thu thập dữ liệu thực tế. Những thiết bị này có thể hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt, nhờ được trang bị vỏ bọc chống nóng, chống ẩm, chống bụi…
Tại “rìa mạng” này, dữ liệu sẽ được xử lý sơ bộ – ví dụ như lọc, phân tích, phát hiện những thông tin quan trọng và chỉ gửi kết quả cuối cùng về trung tâm chính để lưu trữ lâu dài hoặc phục vụ cho các phân tích sâu hơn.
Điện toán biên giúp giảm tải cho đường truyền internet, rút ngắn thời gian xử lý và tăng tính linh hoạt cho doanh nghiệp trong bối cảnh dữ liệu ngày càng nhiều và yêu cầu phản hồi ngày càng nhanh.
Đọc thêm: Computer Vision là gì? Ứng dụng thị giác máy tính trong doanh nghiệp
3. Các thành phần cơ bản trong Edge Computing
Trong hệ sinh thái Edge Computing, mỗi thành phần đóng một vai trò cụ thể để đảm bảo việc thu thập, xử lý và truyền tải dữ liệu được diễn ra một cách hiệu quả và tối ưu. Dưới đây là những thành phần chính tạo nên kiến trúc của một hệ thống điện toán biên hiện đại:
- Máy chủ đám mây (Cloud Server): Có thể là đám mây công cộng, riêng tư hoặc trung tâm dữ liệu chuyên dụng. Đây là nơi lưu trữ, vận hành các ứng dụng cốt lõi và quản lý hoạt động của toàn bộ hệ thống biên, bao gồm cả việc điều phối các nút biên.
- Thiết bị biên (Edge Devices): Bao gồm các thiết bị được tích hợp khả năng tính toán như máy ATM, camera thông minh, xe hơi hiện đại,… Chúng có khả năng xử lý hạn chế, chủ yếu đáp ứng các tác vụ yêu cầu phản hồi nhanh và độ trễ thấp.
- Nút biên (Edge Node): Là khái niệm dùng để chỉ chung các phần tử có thể thực hiện xử lý tại biên như thiết bị biên, máy chủ mini hoặc các gateway. Các nút này đóng vai trò trung gian giữa thiết bị biên và máy chủ đám mây.
- Cổng kết nối cận biên (Edge Gateway): Thường là những máy chủ nhỏ hoặc thiết bị mạng chuyên dụng có khả năng xử lý dữ liệu ứng dụng, đồng thời đảm nhiệm các chức năng kết nối như chuyển đổi giao thức, bảo mật và tường lửa.
- Máy chủ biên (Edge Server): Là những máy tính đa năng đặt tại các vị trí từ xa như nhà máy, trung tâm phân phối hay chi nhánh doanh nghiệp. Chúng được thiết kế để chạy các ứng dụng doanh nghiệp tại chỗ, với cấu hình mạnh mẽ như CPU nhiều lõi, RAM từ 16GB và dung lượng lưu trữ lớn để đáp ứng nhu cầu xử lý cục bộ.

4. Ưu nhược điểm của việc sử dụng Edge Computing là gì?
4.1 Ưu điểm
Việc triển khai Edge Computing giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình xử lý dữ liệu, nâng cao tốc độ phản hồi và cải thiện hiệu quả hoạt động mà không cần gia tăng đáng kể chi phí. Công nghệ này mang đến nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu xử lý dữ liệu ngày càng cao.
Giảm thiểu độ trễ
Edge Computing xử lý dữ liệu ngay tại nơi nó được tạo ra, giúp giảm thiểu độ trễ trong truyền tải và xử lý. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu phản hồi gần như tức thì như trò chơi trực tuyến, công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc các hệ thống điều khiển trong thời gian thực.
Tiết kiệm băng thông
Thay vì gửi toàn bộ dữ liệu về máy chủ trung tâm để xử lý, Edge Computing xử lý tại chỗ và chỉ truyền những thông tin cần thiết. Điều này giúp giảm tải đáng kể lượng dữ liệu truyền qua internet, tiết kiệm băng thông và giảm chi phí vận hành hạ tầng đám mây.
Tăng cường bảo mật và quyền riêng tư
Khi dữ liệu được xử lý và lưu trữ tại thiết bị ở biên mạng, nguy cơ bị tấn công khi truyền qua các kết nối công cộng sẽ giảm đi. Các biện pháp mã hóa và bảo mật tích hợp ngay trên thiết bị cũng giúp cải thiện khả năng tự bảo vệ, đặc biệt là trong các hệ thống IoT.
Phản hồi nhanh chóng
Nhờ khả năng xử lý dữ liệu tại chỗ, các hệ thống có thể đưa ra phản hồi gần như tức thì, điều này rất hữu ích trong những tình huống yêu cầu ra quyết định nhanh, như trong ngành y tế, sản xuất, hoặc giao thông thông minh.
Khả năng xử lý dữ liệu theo thời gian thực
Edge Computing hỗ trợ thu thập và xử lý dữ liệu thời gian thực từ các thiết bị như cảm biến, camera giám sát,… từ đó giúp triển khai các ứng dụng phân tích nâng cao như giám sát chuỗi cung ứng, quản lý tài sản hoặc nhận diện đối tượng trong video trực tiếp.
4.2 Nhược điểm
Mặc dù Edge Computing mang lại nhiều lợi ích, công nghệ này cũng tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc khi triển khai. Dưới đây là những thách thức thường gặp khi áp dụng Edge Computing:
Chi phí triển khai ban đầu lớn
Việc thiết lập một hệ thống Edge Computing yêu cầu đầu tư không nhỏ, bao gồm việc mua sắm và nâng cấp các thiết bị biên để đáp ứng nhu cầu xử lý và lưu trữ dữ liệu tại chỗ. Ngoài ra, việc lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống cũng tiêu tốn nhiều nguồn lực về nhân sự và thời gian.
Hạn chế về hạ tầng tại các điểm triển khai
Các thiết bị biên cần được lắp đặt tại những khu vực gần nơi dữ liệu phát sinh, tuy nhiên không phải vị trí nào cũng đáp ứng đủ điều kiện về không gian, điện năng, kết nối mạng hoặc môi trường vận hành. Điều này khiến việc triển khai Edge Computing tại một số khu vực trở nên khó khăn và phức tạp.
Khó khăn trong giám sát và quản lý
Do các thiết bị được phân tán tại nhiều địa điểm khác nhau, việc theo dõi tình trạng hoạt động, cập nhật phần mềm hay đảm bảo hiệu suất ổn định đòi hỏi hệ thống giám sát mạnh mẽ và đội ngũ quản trị có năng lực. Nếu không được quản lý tốt, các sự cố nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Nguy cơ mất mát dữ liệu
Trong trường hợp kết nối mạng bị gián đoạn hoặc thiết bị biên gặp lỗi, dữ liệu có thể không được đồng bộ kịp thời với hệ thống trung tâm, gây ra nguy cơ mất dữ liệu. Điều này ảnh hưởng đến tính liên tục và độ tin cậy của các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

5. Ứng dụng thực tế của điện toán biên
Edge Computing là một giải pháp mạnh mẽ dành cho các tình huống mà dữ liệu không thể chuyển về trung tâm xử lý, thường là do khối lượng dữ liệu quá lớn, khiến việc truyền tải trở nên quá tốn kém, khó thực hiện về mặt kỹ thuật, hoặc vi phạm các quy định về dữ liệu, chẳng hạn như yêu cầu về chủ quyền dữ liệu. Điện toán biên đã mở ra hàng loạt ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực:
5.1 Sản xuất công nghiệp
Các nhà máy sản xuất ứng dụng triển khai công nghệ Edge Computing để giám sát quy trình sản xuất, cho phép phân tích dữ liệu theo thời gian thực và ứng dụng machine learning ngay tại điểm thu thập dữ liệu, từ đó phát hiện lỗi và cải thiện chất lượng sản phẩm. Hệ thống còn có thể tích hợp thêm cảm biến môi trường trong toàn bộ nhà máy, giúp theo dõi quy trình lắp ráp, lưu trữ linh kiện và thời gian tồn kho, từ đó giúp đưa ra các quyết định nhanh chóng và chính xác hơn về vận hành và quản lý cơ sở sản xuất.
5.2 Nông nghiệp công nghệ cao
Edge Computing còn được ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, phổ biến tại các nước phát triển. Các doanh nghiệp canh tác trong nhà, không sử dụng ánh sáng mặt trời, đất hoặc thuốc trừ sâu đã rút ngắn thời gian trồng trọt hơn 60%. Nhờ cảm biến, họ theo dõi lượng nước sử dụng, mật độ dinh dưỡng và xác định thời điểm thu hoạch tối ưu. Dữ liệu thu thập được giúp phân tích tác động của các yếu tố môi trường, liên tục cải tiến thuật toán trồng trọt và đảm bảo thu hoạch đúng thời điểm chất lượng cao nhất.
5.3 Tối ưu hóa mạng
Edge Computing hỗ trợ tối ưu hiệu suất mạng bằng cách đo lường hiệu suất kết nối của người dùng trên toàn mạng internet, sau đó sử dụng phân tích dữ liệu để xác định tuyến đường truyền ổn định và ít trễ nhất cho từng luồng dữ liệu. Nhờ đó, mạng có thể điều phối lưu lượng một cách thông minh, đảm bảo hiệu quả cho các tác vụ nhạy cảm về thời gian.
5.4 An toàn lao động
Tại các môi trường làm việc nguy hiểm hoặc xa xôi như công trường xây dựng hay giàn khoan dầu, Edge Computing có thể kết hợp và phân tích dữ liệu từ camera, thiết bị an toàn cá nhân và cảm biến để giám sát điều kiện làm việc và đảm bảo nhân viên tuân thủ quy trình an toàn. Điều này giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các rủi ro và kịp thời can thiệp.
5.5 Chăm sóc sức khỏe thông minh
Ngành y tế ngày càng thu thập lượng lớn dữ liệu từ thiết bị y tế, cảm biến và máy móc chẩn đoán. Khối lượng dữ liệu khổng lồ này đòi hỏi phải xử lý tại chỗ bằng Edge Computing để tự động lọc bỏ dữ liệu “bình thường” và nhanh chóng phát hiện các bất thường. Nhờ đó, bác sĩ có thể can thiệp kịp thời và giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố cho bệnh nhân.
5.6 Giao thông vận tải
Xe tự lái có thể tạo ra và cần xử lý từ 5 đến 20 terabyte dữ liệu mỗi ngày, bao gồm vị trí, tốc độ, tình trạng xe, điều kiện đường, giao thông và các phương tiện xung quanh. Toàn bộ dữ liệu này phải được xử lý ngay lập tức khi xe đang di chuyển. Do đó, xe tự lái cần trang bị khả năng tính toán mạnh mẽ trên xe – bản thân chiếc xe chính là một “thiết bị biên”. Ngoài ra, dữ liệu còn được sử dụng để hỗ trợ cơ quan chức năng và doanh nghiệp quản lý đội xe theo điều kiện thực tế.
5.7 Bán lẻ
Các doanh nghiệp bán lẻ tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ từ camera giám sát, hệ thống kiểm kê hàng hóa, dữ liệu bán hàng và nhiều hoạt động vận hành khác. Edge computing giúp phân tích dữ liệu đa dạng này để xác định cơ hội kinh doanh như vị trí trưng bày hiệu quả, chiến dịch bán hàng tiềm năng, dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa đơn đặt hàng với nhà cung cấp. Do mỗi cửa hàng bán lẻ hoạt động trong điều kiện địa phương khác nhau, việc xử lý dữ liệu tại chỗ là giải pháp phù hợp để thích nghi nhanh và hiệu quả hơn.

6. Quy trình triển khai Edge Computing hiệu quả
6.1 Xây dựng chiến lược Edge Computing từ góc nhìn kinh doanh và kỹ thuật
Một trong những yếu tố tiên quyết để triển khai thành công Edge Computing là xây dựng một chiến lược rõ ràng và có ý nghĩa, bao gồm cả khía cạnh kỹ thuật lẫn kinh doanh. Chiến lược này không đơn thuần là chọn thiết bị hay nhà cung cấp, mà quan trọng hơn là xác định rõ doanh nghiệp cần Edge Computing để làm gì.
Việc hiểu đúng nhu cầu sẽ giúp làm rõ các vấn đề mà tổ chức đang cần giải quyết, chẳng hạn như:
- Hạn chế ràng buộc về mạng
- Tuân thủ các yêu cầu về chủ quyền dữ liệu
Ngoài ra, chiến lược đưa ra cũng cần đồng bộ với kế hoạch kinh doanh và lộ trình công nghệ hiện tại. Ví dụ, nếu doanh nghiệp muốn giảm phụ thuộc vào trung tâm dữ liệu tập trung, thì Edge Computing và các công nghệ phân tán khác có thể là lựa chọn phù hợp.
6.2 Đánh giá và lựa chọn phần cứng, phần mềm phù hợp
Khi bước vào giai đoạn gần triển khai, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng các lựa chọn về phần cứng và phần mềm. Thị trường hiện có nhiều nhà cung cấp Edge Computing như Adlink Technology, Cisco, Amazon, Dell EMC và HPE,…
Mỗi sản phẩm cần được đánh giá dựa trên các yếu tố:
- Chi phí
- Hiệu năng
- Tính năng
- Khả năng tương thích
- Mức độ hỗ trợ kỹ thuật
Về phần mềm, các công cụ nên có khả năng cung cấp khả năng kiểm soát và quan sát toàn diện đối với môi trường từ xa. Việc chọn đúng nền tảng sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo hiệu quả giám sát, cấu hình, cảnh báo và duy trì bảo mật cho cả hệ thống lẫn dữ liệu.
6.3 Xác định mô hình triển khai phù hợp với quy mô và mục tiêu
Triển khai Edge Computing có thể có quy mô và phạm vi rất khác nhau tùy vào nhu cầu cụ thể. Một số ví dụ:
- Một thiết bị điện toán đặt trong vỏ bọc chịu va đập, lắp đặt trên đỉnh một thiết bị tiện ích
- Hệ thống cảm biến với số lượng lớn kết nối tới mạng công cộng có băng thông cao và độ trễ thấp
Không có hai mô hình triển khai Edge nào giống hệt nhau. Chính sự đa dạng này khiến việc lập chiến lược và kế hoạch trở nên đặc biệt quan trọng. Thiết kế đúng mô hình từ đầu sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, linh hoạt và có thể mở rộng dễ dàng trong tương lai.
6.4 Thiết lập hệ thống giám sát toàn diện
Vì các điểm biên thường nằm ở xa, không dễ tiếp cận, nên hệ thống điện toán biên cần được thiết kế với khả năng phục hồi, chống lỗi và tự động khôi phục. Các công cụ giám sát phải cung cấp cái nhìn tổng quan rõ ràng về hoạt động tại điểm biên, đồng thời hỗ trợ:
- Cấu hình và cấp phát từ xa
- Cảnh báo và báo cáo toàn diện
- Bảo vệ an toàn cho hệ thống và dữ liệu
Các chỉ số (KPI) quan trọng cần theo dõi bao gồm:
- Tình trạng hoạt động
- Hiệu suất mạng
- Dung lượng và mức sử dụng lưu trữ
- Tài nguyên tính toán
6.5 Bảo trì
Bảo trì là một trong những hoạt động cần thiết trong quy trình triển khai điện toán biên. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần được cân nhắc:
- Bảo mật: Cần có biện pháp bảo vệ cả về mặt vật lý và logic. Các công cụ nên hỗ trợ quản lý lỗ hổng, phát hiện và ngăn chặn tấn công. Tất cả thiết bị, bao gồm cảm biến và thiết bị IoT, đều là những điểm có thể bị xâm nhập nên cần được bảo vệ kỹ lưỡng.
- Kết nối: Trong một số tình huống, cần có phương án dự phòng để vẫn duy trì truy cập quản lý, kể cả khi kết nối dữ liệu chính bị mất. Nhiều hệ thống Edge hiện nay sử dụng kênh kết nối phụ để đảm bảo khả năng điều khiển và giám sát.
- Quản lý: Do đặc thù xa xôi, thiếu điều kiện lý tưởng, nên việc triển khai và quản lý từ xa là yêu cầu bắt buộc. Người quản trị cần có khả năng quan sát và điều khiển hệ thống một cách chủ động.
- Bảo trì thiết bị vật lý: Các thiết bị IoT thường có tuổi thọ giới hạn, cần thay pin hoặc thay thiết bị định kỳ. Các yếu tố như vận chuyển, địa hình và nhân lực tại chỗ cũng cần được tính đến trong kế hoạch bảo trì.

7. Thách thức khi triển khai điện toán biên
Mặc dù điện toán biên mang lại nhiều lợi ích hấp dẫn và có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng công nghệ này vẫn còn tồn tại không ít thách thức. Bên cạnh các vấn đề truyền thống như giới hạn mạng, doanh nghiệp cần cân nhắc thêm nhiều yếu tố quan trọng trước khi triển khai Edge Computing.
7.1 Khả năng xử lý giới hạn
Một trong những điểm hấp dẫn của việc kết hợp điện toán đám mây với điện toán biên chính là sự linh hoạt về tài nguyên và dịch vụ. Tuy nhiên, khi triển khai một hạ tầng tại “rìa mạng”, phạm vi hoạt động và mục đích sử dụng cần được xác định rõ ràng ngay từ đầu.
Ngay cả khi triển khai ở quy mô lớn, Edge Computing vẫn chỉ phục vụ cho một số tác vụ cụ thể, với nguồn tài nguyên hạn chế và ít dịch vụ đi kèm. Việc xác định đúng quy mô và mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp tránh lãng phí đầu tư và vận hành hiệu quả hơn.
7.2 Kết nối mạng không ổn định
Edge Computing ra đời một phần để khắc phục những hạn chế của mạng truyền thống. Tuy nhiên, ngay cả trong các mô hình linh hoạt nhất, hệ thống điện toán biên vẫn cần một mức kết nối mạng tối thiểu để duy trì hoạt động ổn định.
Khi xây dựng mô hình Edge, doanh nghiệp cần tính đến các kịch bản có thể xảy ra nếu mất kết nối, bao gồm:
- Thiết kế hệ thống có khả năng vận hành độc lập trong thời gian ngắn
- Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để xử lý tự động
- Lập kế hoạch “thất bại an toàn”, tức là hệ thống vẫn giữ ổn định thay vì dừng hoạt động đột ngột
7.3 Bảo mật thiết bị và dữ liệu
Các thiết bị IoT vốn nổi tiếng là có độ bảo mật kém, vì vậy việc thiết kế một hệ thống Edge Computing an toàn là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp cần chú ý đến:
- Quản lý thiết bị chặt chẽ theo chính sách
- Đảm bảo bảo mật cho cả quá trình lưu trữ và xử lý dữ liệu
- Thường xuyên cập nhật phần mềm, vá lỗi
- Mã hóa dữ liệu, cả khi lưu trữ lẫn trong quá trình truyền tải
Một số nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn hiện nay đã tích hợp các phương thức truyền dữ liệu an toàn cho hệ thống IoT. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp xây dựng hệ thống Edge từ đầu, những tính năng bảo mật này không tự động có sẵn và cần được thiết lập thủ công, cẩn trọng.
7.4 Vòng đời dữ liệu và việc xử lý dữ liệu không cần thiết
Một vấn đề phổ biến hiện nay là lượng dữ liệu quá lớn, trong khi không phải tất cả đều thực sự cần thiết. Ví dụ, với một thiết bị theo dõi sức khỏe, phần quan trọng chỉ là dữ liệu bất thường, còn dữ liệu bình thường theo ngày không cần lưu trữ dài hạn.
Trong Edge Computing, phần lớn dữ liệu phục vụ cho việc phân tích thời gian thực, và chỉ nên được lưu giữ tạm thời. Doanh nghiệp cần xác định rõ:
- Dữ liệu nào sẽ được giữ lại?
- Dữ liệu nào nên loại bỏ sau khi đã phân tích?
- Dữ liệu giữ lại sẽ được bảo vệ ra sao, phù hợp với chính sách nội bộ và quy định pháp lý?
Quản lý tốt vòng đời dữ liệu sẽ giúp tiết kiệm tài nguyên, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng Edge Computing.
8. Kêt luận
Edge Computing không chỉ là một xu hướng công nghệ mà còn là lời giải cho bài toán tối ưu hiệu suất và khả năng xử lý dữ liệu trong thời gian thực. Tuy nhiên, công nghệ này không đơn giản chỉ là đưa máy chủ ra biên mạng mà đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược rõ ràng, lựa chọn đúng công nghệ và đảm bảo khả năng giám sát, bảo trì lâu dài. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, Edge Computing hoàn toàn có thể trở thành đòn bẩy giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số.