Hoạch định chiến lược là gì? Chìa khoá định hướng doanh nghiệp

hoạch định chiến lược

Hoạch định chiến lược là quá trình các nhà lãnh đạo doanh nghiệp xác định tầm nhìn, mục tiêu dài hạn và phương thức đạt được những mục tiêu đó. Trong nội dung sau đây, hãy cùng Base Blog thông suốt mọi khía cạnh của hoạch định chiến lược, từ khái niệm, lợi ích đến quy trình hoạch định chiến lược một cách chi tiết nhất!

1. Khái quát về hoạch định chiến lược

1.1 Hoạch định chiến lược là gì?

Hoạch định chiến lược (Strategic Planning) là quá trình các nhà lãnh đạo doanh nghiệp xác định tầm nhìn dài hạn, mục tiêu trọng yếu và định hướng phát triển của tổ chức trong tương lai. Quá trình này không chỉ đề ra mục tiêu mà còn xây dựng lộ trình rõ ràng để hiện thực hóa các mục tiêu đó, dựa trên việc phân tích các yếu tố môi trường kinh doanh, biến động ngành và các quy định pháp lý liên quan.

Kết quả của quá trình hoạch định chiến lược là một kế hoạch chiến lược (Strategic Plan), thường được thể hiện dưới dạng tài liệu kỹ thuật số và được lưu trữ trong phần mềm quản lý công việc. Đây là công cụ giúp ban lãnh đạo dễ dàng truyền đạt chiến lược đến các bên liên quan như nhân viên, đối tác, khách hàng và nhà đầu tư, đảm bảo mọi người nắm rõ mục tiêu chung.

Sự khác biệt cơ bản giữa lập kế hoạch chiến lược và lập kế hoạch kinh doanh (Business Planning) nằm ở phạm vi thời gian của tầm nhìn. Trong khi hoạch định chiến lược hướng đến tầm nhìn trong tương lai xa, thì lập kế hoạch kinh doanh lại xoay quanh các mục tiêu và chiến thuật ngắn hạn, chẳng hạn như quản lý ngân sách hay phân bổ nhân lực.

Hoạch định chiến lược là gì

1.2 Ai là người phụ trách hoạch định chiến lược trong doanh nghiệp?

Hoạch định chiến lược không phải là nhiệm vụ của một cá nhân đơn lẻ, mà là trách nhiệm chung của “Hội đồng hoạch định chiến lược”. Đây là một cơ quan được thành lập từ những chuyên gia hoặc lãnh đạo chủ chốt của các phòng ban trong doanh nghiệp, thường từ 5 đến 10 người, với nhiệm vụ chính là xác định tầm nhìn, mục tiêu, nhiệm vụ, phân bổ nguồn lực, cũng như giám sát và đánh giá hiệu quả của chiến lược đã đề ra.

Hội đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mọi hoạt động của tổ chức đều nhất quán với mục tiêu chung, đồng thời thúc đẩy sự cởi mở và minh bạch trong quá trình phối hợp và đưa ra quyết định chiến lược.

2. Tại sao doanh nghiệp cần hoạch định chiến lược? Lợi ích của hoạch định chiến lược

– Xác định một tầm nhìn rõ ràng và nhất quán:

Lợi ích lớn nhất của việc hoạch định chiến lược là giúp doanh nghiệp thiết lập một tầm nhìn rõ ràng, đồng nhất và dễ hiểu, không chỉ đối với nhân viên nội bộ mà còn với các bên liên quan khác. Khi tất cả các thành viên đều nắm rõ mục tiêu chung, lý do lựa chọn các mục tiêu đó và vai trò của họ trong việc hiện thực hóa chúng, nhà lãnh đạo có thể nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm cao trong toàn bộ tổ chức.

Nói cách khác, quá trình hoạch định chiến lược tạo ra sự đồng thuận giữa mục tiêu cá nhân và mục tiêu chung, đảm bảo mọi người đều cùng hướng tới một đích đến chung và giữ đúng quỹ đạo phát triển của doanh nghiệp.

– Giảm thiểu thiên kiến và sai sót trong quyết định:

Quá trình hoạch định chiến lược đòi hỏi các nhà lãnh đạo phải đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, nghiên cứu và dự báo vĩ mô cụ thể thay vì dựa vào cảm tính hay thiên kiến. Một số dạng thiên kiến phổ biến có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định bao gồm:

  • Hiệu ứng gần đây (Recency Effect): Có xu hướng lựa chọn phương án được trình bày gần nhất vì nó còn mới trong tâm trí.
  • Thiên kiến Occam’s Razor: Cho rằng quyết định dễ hiểu nhất luôn là quyết định tốt nhất.
  • Thiên kiến quán tính (Inertia Bias): Ưu tiên các lựa chọn quen thuộc vì chúng mang lại cảm giác dễ thực hiện.

Bằng cách thảo luận và nhận phản hồi từ những quan điểm đa chiều, các nhà lãnh đạo có thể xây dựng các chiến lược mạnh mẽ hơn, hạn chế tối đa những sai lầm từ thiên kiến cá nhân vừa kể trên.

– Theo dõi tiến độ dựa trên các mục tiêu cụ thể:

Hoạch định chiến lược mang đến khả năng giám sát và đánh giá tiến độ dựa trên các mục tiêu chiến lược đã được thiết lập. Khi các phòng ban và đội nhóm hiểu rõ chiến lược tổng thể, hiệu suất công việc của họ có thể tác động trực tiếp đến sự thành công chung của tổ chức.

Doanh nghiệp có thể thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPI) từ cấp độ tổ chức, sau đó phân bổ các mục tiêu này xuống các phòng ban, nhóm và cá nhân. Điều này tạo ra sự thống nhất ở mọi cấp độ, đảm bảo rằng mọi nỗ lực đều đóng góp tích cực vào kết quả chung.

Tuy nhiên, điều quan trọng là chiến lược không chỉ cần được hoạch định một cách vững chắc mà còn phải có đủ sự linh hoạt để thích ứng với những thách thức và cơ hội mới. Theo đó, nhà lãnh đạo cần sẵn sàng điều chỉnh các KPI và truyền đạt rõ ràng lý do thay đổi đến các thành viên, đảm bảo sự đồng thuận và hiểu biết trong toàn tổ chức.

Tóm lại, hoạch định chiến lược không chỉ mang lại một định hướng dài hạn mà còn giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính xác hơn, theo dõi tiến độ hiệu quả hơn và duy trì sự linh hoạt cần thiết để phát triển bền vững trong một môi trường kinh doanh luôn thay đổi.

Lợi ích của hoạch định chiến lược

3. Các loại hình hoạch định chiến lược trong doanh nghiệp

3.1 Hoạch định chiến lược Bán hàng

Hoạch định chiến lược Bán hàng là quá trình xác định mục tiêu, phương pháp và các hoạt động cụ thể nhằm tăng doanh số và đạt được kết quả kinh doanh trong lĩnh vực bán hàng. Quy trình này tập trung vào việc xác định khách hàng mục tiêu, tạo giá trị cho họ và thúc đẩy quyết định mua hàng. Hoạch định chiến lược bán hàng thường bao gồm các bước:

– Phân tích thị trường: Giai đoạn đầu tiên là phân tích thị trường một cách toàn diện. Điều này bao gồm việc nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu, đánh giá đối thủ cạnh tranh và nắm bắt các xu hướng thị trường.

– Xác định mục tiêu bán hàng: Dựa trên kết quả phân tích thị trường, nhà lãnh đạo cần thiết lập các mục tiêu cụ thể về doanh số và thị phần. Các mục tiêu này nên rõ ràng, có thể đo lường và khả thi, nhằm tạo động lực mạnh mẽ cho đội ngũ bán hàng.

– Xác định đối tượng khách hàng: Nhà lãnh đạo cần phân tích để nhận diện đúng đối tượng mục tiêu. Điều này đòi hỏi xác định nhóm khách hàng có nhu cầu cao và tiềm năng mua hàng lớn nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Các công cụ như Base CRM có thể hỗ trợ hiệu quả công việc này bằng cách tự động chấm điểm khách hàng tiềm năng dựa trên các tiêu chí đã được thiết lập. Nhờ đó, đội ngũ bán hàng có thể tập trung “chăm sóc” những khách hàng triển vọng nhất và nâng cao tỷ lệ chốt giao dịch.

– Thiết kế thông điệp bán hàng: Thông điệp bán hàng cần tập trung vào giá trị và lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại. Thông điệp vừa phải thu hút, vừa mang tính thuyết phục để khách hàng nhận thấy sự cần thiết và giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.

– Lựa chọn kênh bán hàng: Việc lựa chọn kênh bán hàng cần đảm bảo khả năng tiếp cận tốt nhất đến khách hàng mục tiêu. Các kênh phổ biến bao gồm cửa hàng vật lý, hệ thống nhà phân phối/đại lý, cửa hàng trực tuyến và các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, TikTok Shop, v.v…

– Đo lường và đánh giá hiệu quả: Để đánh giá sự thành công của chiến lược bán hàng, nhà lãnh đạo cần thiết lập các phương pháp đo lường hiệu suất, bao gồm: doanh thu thực đạt, tỷ lệ chuyển đổi các bước, thành tích của đội ngũ Sales, phản hồi từ khách hàng, v.v… Tất cả những chỉ số này đều có thể truy xuất nhanh chóng từ Base CRM. Hơn nữa, Base CRM còn có khả năng tự động dự báo doanh thu tương lai, hỗ trợ nhà lãnh đạo đưa ra quyết định sáng suốt.

3.2 Hoạch định chiến lược Marketing

Hoạch định chiến lược Marketing là quá trình xây dựng và triển khai các kế hoạch nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh thông qua việc tiếp cận, thu hút và tương tác với khách hàng mục tiêu. Quá trình này bao gồm việc xác định đối tượng khách hàng, xác lập giá trị cốt lõi của sản phẩm hoặc dịch vụ, lựa chọn kênh truyền thông phù hợp, và thực hiện các hoạt động tiếp thị. Cụ thể:

– Phân tích thị trường: Phân tích thị trường mục tiêu tập trung vào việc nghiên cứu về đối tượng khách hàng, nhu cầu và mong muốn của họ, sự cạnh tranh, xu hướng thị trường và các yếu tố kinh doanh khác. Công việc này giúp xác định mục tiêu và hướng đi của chiến lược Marketing.

– Xây dựng mục tiêu Marketing: Các mục tiêu Marketing phải cụ thể, đo lường được và khả thi. Những mục tiêu này có thể bao gồm tăng trưởng doanh số, mở rộng thị phần, xây dựng hình ảnh thương hiệu, củng cố mối quan hệ khách hàng, hoặc tạo nên sự khác biệt so với đối thủ. Mục tiêu rõ ràng sẽ là kim chỉ nam để đo lường hiệu quả và tiến độ của chiến lược.

– Xác định điểm mạnh và giá trị cốt lõi: Một chiến lược Marketing thành công cần làm nổi bật giá trị và lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng. Việc xác định điểm mạnh và giá trị cốt lõi không chỉ giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt mà còn củng cố lợi thế cạnh tranh trong thị trường.

– Lựa chọn kênh truyền thông: Lựa chọn đúng các kênh truyền thông giúp chiến lược tiếp cận hiệu quả đến khách hàng mục tiêu. Các kênh truyền thông phổ biến bao gồm quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội, email marketing, quan hệ công chúng (PR) và tổ chức sự kiện. Mỗi kênh cần được tối ưu hóa để phù hợp với đặc điểm của đối tượng khách hàng và thông điệp truyền tải.

– Thực thi và đánh giá hiệu quả: Sau khi triển khai chiến lược, việc giám sát và đo lường các chỉ số như: chi phí để sở hữu khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC), giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV), lưu lượng truy cập website, và tỷ lệ chuyển đổi sẽ giúp nhà lãnh đạo đánh giá được hiệu suất tiếp thị.

Hoạch định chiến lược marketing

3.3 Hoạch định chiến lược Kinh doanh

Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình thiết lập kế hoạch mang tính chiến lược, quyết định sự phát triển bền vững và lâu dài của doanh nghiệp. Thông qua quá trình này, nhà lãnh đạo có thể xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể, phương pháp thực thi, theo dõi tiến độ công việc và đánh giá hiệu suất đội ngũ kinh doanh.

– Phân tích môi trường: Nghiên cứu kỹ lưỡng các yếu tố trong môi trường kinh doanh, bao gồm thị trường, hành vi khách hàng, đối thủ cạnh tranh, chính sách pháp lý, xu hướng kinh tế, xã hội và công nghệ. Kết quả phân tích sẽ giúp nhà lãnh đạo nhận diện rõ các cơ hội cần tận dụng và thách thức cần vượt qua.

– Định rõ mục tiêu kinh doanh: Trên cơ sở phân tích cơ hội và thách thức, nhà lãnh đạo cần thiết lập mục tiêu kinh doanh rõ ràng và cụ thể. Các mục tiêu này có thể bao gồm tăng trưởng doanh số, mở rộng thị phần, phát triển sản phẩm mới hoặc khai phá thị trường mới.

– Vạch ra chiến lược cạnh tranh: Chiến lược cạnh tranh cần tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo, đáp ứng nhu cầu đặc thù của khách hàng và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc xác định phân khúc thị trường, nhóm khách hàng mục tiêu và giá trị cốt lõi là những yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt trên thị trường.

– Xác định sản phẩm và dịch vụ: Để lựa chọn và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, nhà lãnh đạo cần căn cứ vào nhu cầu khách hàng, sự khác biệt hóa so với đối thủ và tiềm năng tăng trưởng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là nền tảng để doanh nghiệp đáp ứng kỳ vọng khách hàng và gia tăng giá trị lâu dài.

– Phát triển kênh phân phối: Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp hoặc gián tiếp, kênh truyền thông và quảng cáo, kênh bán lẻ hoặc bán buôn. Mục tiêu là đảm bảo khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu, phù hợp với thói quen tiêu dùng và tạo ra sự tiện lợi tối đa cho họ.

– Đánh giá và điều chỉnh chiến lược: Sau khi triển khai, nhà lãnh đạo cần liên tục giám sát và đánh giá hiệu quả của chiến lược thông qua các chỉ số như doanh số, lợi nhuận, mức độ hài lòng của khách hàng và phản hồi từ thị trường. Dựa trên kết quả này, nhà lãnh đạo có thể điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo thành công lâu dài.

3.4 Hoạch định chiến lược Nhân sự

Hoạch định chiến lược nhân sự là quá trình xây dựng kế hoạch chiến lược nhằm xây dựng và phát triển một nguồn nhân lực vững mạnh, đáp ứng mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp, cũng như thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

– Phân tích nhu cầu nhân sự: Đầu tiên, nhà lãnh đạo cần phân tích và đánh giá nhu cầu sử dụng, chiêu mộ nhân sự của doanh nghiệp, xác định số lượng và loại hình công việc cần tuyển dụng hoặc đầu tư, đánh giá kỹ năng và phẩm chất cần thiết, cũng như dự báo nhu cầu nhân sự trong tương lai.

– Tuyển chọn nhân sự: Giai đoạn này tập trung vào việc xác định kênh tuyển dụng, xây dựng mô tả công việc chi tiết, đánh giá hồ sơ, tổ chức phỏng vấn và lựa chọn ứng viên đáp ứng yêu cầu của vị trí tuyển dụng. Đặc biệt, với sự hỗ trợ của các phần mềm quản trị tuyển dụng toàn diện như Base E-Hiring, doanh nghiệp có thể tự động hóa quy trình tuyển dụng và tiết kiệm đến 85% thời gian thực hiện các công việc liên quan.

– Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo để nâng cao năng lực, kỹ năng cho nhân viên, phù hợp với yêu cầu công việc và định hướng phát triển doanh nghiệp. Nhà lãnh đạo cần xác định nhu cầu đào tạo, lựa chọn hình thức học tập phù hợp và theo dõi hiệu quả chương trình để đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực.

– Xây dựng hệ thống đánh giá và đặt mục tiêu: Đặt ra các tiêu chí đánh giá rõ ràng, thiết lập KPI cụ thể để đo lường hiệu suất nhân viên. Hệ thống này không chỉ giúp doanh nghiệp theo dõi kết quả làm việc mà còn thúc đẩy tinh thần học hỏi, sáng tạo và sự cầu tiến của mỗi nhân viên.

– Quản lý hiệu suất và động viên nhân viên: Đánh giá và phản hồi hiệu suất làm việc một cách minh bạch. Đồng thời, xây dựng các chính sách khen thưởng, lộ trình thăng tiến rõ ràng nhằm gia tăng sự hài lòng và gắn bó của nhân sự với tổ chức.

Hoạch định chiến lược nhân sự

4. 5 Bước trong quy trình hoạch định chiến lược

Quy trình hoạch định chiến lược là một phương pháp có cấu trúc, hướng dẫn doanh nghiệp chuyển đổi từ tầm nhìn đến triển khai thực tế. Quy trình này bắt đầu bằng việc thành lập “Hội đồng hoạch định chiến lược”, chịu trách nhiệm thu thập thông tin quan trọng, định hướng xây dựng kế hoạch và giám sát quá trình thực hiện. Sau khi Hội đồng được thành lập, các nhà lãnh đạo có thể tiến hành các bước trong quy trình lập kế hoạch chiến lược như sau:

Bước 1: Đánh giá chiến lược kinh doanh và môi trường kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp

Trước khi định hướng tương lai, nhà lãnh đạo cần nắm rõ vị thế hiện tại của doanh nghiệp. Việc phân tích môi trường bên ngoài, bao gồm xu hướng thị trường và bối cảnh cạnh tranh, đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn khởi đầu của quy trình hoạch định chiến lược.

Để làm được điều này, Hội đồng hoạch định cần thu thập ý kiến từ nhân viên, khách hàng và các nguồn dữ liệu khác để xây dựng một hệ thống đánh giá toàn diện. Những thông tin cần thu thập bao gồm:

– Dữ liệu ngành và thị trường: Nhận diện cơ hội và các mối đe dọa tiềm ẩn trong tương lai gần.

– Thông tin khách hàng: Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ cải tiến sản phẩm đến bổ sung dịch vụ.

– Phản hồi nội bộ: Ghi nhận ý kiến của nhân viên về sản phẩm, quy trình kinh doanh hoặc văn hóa công ty.

Tiếp theo, cần cân nhắc và lựa chọn các công cụ lập kế hoạch chiến lược và kỹ thuật phân tích phù hợp để đánh giá những thông tin thu thập được, chẳng hạn như:

– Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard): Đánh giá 4 khía cạnh cốt lõi của doanh nghiệp: học hỏi và phát triển, quy trình kinh doanh, sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả tài chính.

– Mô hình SWOT: Đánh giá tiềm năng hiện tại và tương lai thông qua phân tích các yếu tố: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Đe dọa (Threats).

Để xác định các yếu tố trong mô hình SWOT, nhà lãnh đạo có thể cân nhắc những câu hỏi sau:

Điểm mạnh (Strengths)Điểm yếu (Weaknesses)
+ Doanh nghiệp đang làm tốt điều gì?
+ Điều gì tạo nên sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh?
+ Những nguồn lực nội bộ, tài sản hữu hình nào là giá trị nhất?
+ Điểm mạnh lớn nhất của doanh nghiệp là gì?
– Doanh nghiệp cần cải thiện những lĩnh vực, khía cạnh nào?
– Các đối thủ đang làm tốt hơn ở điểm nào?
– Những hạn chế nào đang cản trở sự phát triển của doanh nghiệp?
Cơ hội (Opportunities)Đe dọa (Threats)
+ Có xu hướng kinh doanh mới nào mà doanh nghiệp có thể tận dụng không?
+ Điểm mạnh nào có thể biến thành lợi thế cạnh tranh?
+ Có nhu cầu mới nổi nào liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp hay không?
– Có đối thủ mới nổi nào mà doanh nghiệp phải chú ý không?
– Điểm yếu nào có thể gây rủi ro?
– Những yếu tố hoặc tin tức tiêu cực nào có thể làm giảm thị phần và khiến khách hàng quay lưng với doanh nghiệp?
SWOT

Bước 2: Xác định mục tiêu và đích đến của doanh nghiệp

Ở bước này, nhà lãnh đạo cần xem xét vị thế hiện tại của doanh nghiệp, sau đó định hình mục tiêu dựa trên tầm nhìn, sứ mệnh và lợi thế cạnh tranh. Đây chính là bước xác định “đích đến” mà tổ chức muốn vươn tới. Hãy hình dung tương lai lý tưởng của doanh nghiệp bằng cách tự hỏi: “Chúng ta sẽ đi đâu tiếp theo?” và “Trạng thái lý tưởng của doanh nghiệp trong tương lai là như thế nào?”

Tiếp theo, để định hình mục tiêu của chiến lược, nhà lãnh đạo hãy dựa vào các tài liệu nội bộ cốt lõi, bao gồm:

– Tuyên bố sứ mệnh: Giúp duy trì sự tập trung vào mục tiêu cốt lõi và lãnh đạo tổ chức tiến về phía trước.

– Tuyên bố tầm nhìn: Giúp đảm bảo chiến lược phù hợp với mục tiêu dài hạn và tham vọng của doanh nghiệp.

– Giá trị cốt lõi: Đảm bảo mọi quyết định và hành động chiến lược đều phù hợp với những nguyên tắc và ưu tiên quan trọng nhất của tổ chức.

– Lợi thế cạnh tranh: Hiểu rõ những giá trị độc đáo và khác biệt mà doanh nghiệp mang đến cho khách hàng, từ đó khai thác tối đa những yếu tố này để chiếm lĩnh thị trường.

– Mục tiêu dài hạn: Xác định rõ doanh nghiệp muốn đạt được điều gì trong 5-10 năm tới.

– Dự báo tài chính: Đánh giá kỳ vọng về tình hình tài chính trong 3 năm tới, bao gồm dòng tiền dự kiến và tiềm năng đầu tư vào các cơ hội mới.

Bước 3: Phát triển kế hoạch chiến lược và xác định chỉ số đo lường hiệu suất

Sau khi xác định rõ vị trí hiện tại và đích đến của doanh nghiệp, nhà lãnh đạo cần bắt tay vào viết kế hoạch chiến lược. Kế hoạch này nên phản ánh vị thế kinh doanh, các mục tiêu dài hạn, và định hướng chiến lược của doanh nghiệp, đồng thời tập trung vào khung thời gian 3-5 năm tới. Mặc dù hướng đến tầm nhìn dài hạn, việc lập kế hoạch cần linh hoạt với các mốc xem xét hàng quý và hàng năm.

Khi lập kế hoạch chiến lược, nhà lãnh đạo cần xác định các yếu tố:

– Các ưu tiên chiến lược: Dựa trên phân tích SWOT và các mục tiêu chiến lược, hãy đặt ra các ưu tiên chính của doanh nghiệp trong vòng 3-5 năm tới. Những ưu tiên này sẽ định hình cách tổ chức phân bổ nguồn lực và tập trung nỗ lực.

– Đặt mục tiêu hàng năm: Không nhất thiết phải xác định mục tiêu cho toàn bộ thời gian của kế hoạch. Thay vào đó, hãy xây dựng mục tiêu hàng năm theo từng giai đoạn và đảm bảo chúng liên quan chặt chẽ đến mục tiêu chiến lược tổng thể.

– Xây dựng các OKR và KPI:

  • OKR (Mục tiêu và Kết quả chính): Đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng nhưng khả thi, gắn liền với những kết quả cụ thể mà tổ chức cần đạt được.
  • KPI (Chỉ số đo lường hiệu suất): Lựa chọn các chỉ số rõ ràng và có thể đo lường để theo dõi tiến độ của nhân viên. Một số KPI có thể do Hội đồng hoạch định thiết lập, trong khi đó, các quản lý nhóm sẽ tự phát triển những KPI phù hợp với công việc của nhóm họ.

– Lập ngân sách chiến lược: Xây dựng ngân sách dựa trên dự báo tài chính và định hướng dài hạn của tổ chức. Cần xác định:

  • Doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực nào (cải tiến sản phẩm, phát triển nguồn nhân lực, đổi mới kế hoạch tiếp thị, v.v…)?
  • Những sáng kiến nào là trọng tâm và cần doanh nghiệp rót vốn?

– Thiết lập lộ trình dự án cấp cao: Lộ trình dự án là một công cụ trong quản lý dự án giúp nhà lãnh đạo hình dung và sắp xếp các mốc thời gian cho những sáng kiến phức tạp. Nhà lãnh đạo cần phác thảo các bước thực hiện chính trong lộ trình cho từng quý hoặc năm để kế hoạch chiến lược trở nên dễ hiểu và khả thi hơn.

KPI

Bước 4: Triển khai và truyền đạt kế hoạch chiến lược

Đây là giai đoạn chuyển từ kế hoạch sang hành động. Để triển khai thành công chiến lược, nhà lãnh đạo cần truyền đạt chiến lược rõ ràng trong toàn tổ chức, đảm bảo rằng mọi thành viên đều hiểu trách nhiệm của mình và biết cách đo lường thành công.

Đồng thời, nhà lãnh đạo cần sử dụng một công cụ quản lý và theo dõi công việc hiện đại, giúp mọi người dễ dàng liên kết các mục tiêu cấp cao với nhiệm vụ hằng ngày. Nếu chưa có, cân nhắc áp dụng nền tảng quản trị công việc. Và sau đây là một số gợi ý giúp nhà lãnh đạo đảm bảo kế hoạch diễn ra một cách suôn sẻ và hạn chế trục trặc:

  • Truyền đạt kế hoạch và các chỉ số đo lường “thành công” xuyên suốt quá trình thực hiện, đảm bảo mọi thành viên đều nắm được nội dung và cách thức triển khai.
  • Tích hợp các hành động trong kế hoạch vào quy trình hoạt động hàng ngày, đảm bảo mọi công việc đều hướng đến mục tiêu chiến lược tổng thể.
  • Sử dụng công cụ và phần mềm hỗ trợ, chẳng hạn như Bộ giải pháp quản trị công việc và hiệu suất Base Work+, để kiểm soát và quản lý tiến độ, cũng như phát hiện các điểm nghẽn trong quy trình làm việc.
  • Thường xuyên chia sẻ kết quả đạt được với toàn bộ tổ chức, giúp mọi người cập nhật thông tin và tăng cường sự cam kết đối với mục tiêu chung.
  • Lên lịch họp định kỳ để đánh giá tiến độ và thực hiện các điều chỉnh cần thiết nhằm duy trì hướng đi đúng đắn.

Bước 5: Rà soát và tái cấu trúc kế hoạch chiến lược khi cần thiết

Sau khi ban lãnh đạo đã triển khai chiến lược, bước cuối cùng của quá trình này là theo dõi và điều chỉnh kế hoạch chiến lược. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý trong giai đoạn này:

Kế hoạch chiến lược không phải là cố định. Ban lãnh đạo cần chủ động xem xét và điều chỉnh kế hoạch nếu doanh nghiệp thay đổi định hướng, thực hiện các khoản đầu tư mới, hoặc đối diện với những cơ hội và thách thức mới trên thị trường. Việc rà soát kế hoạch định kỳ, hàng quý và hàng năm, là cần thiết để đảm bảo nó luôn phù hợp với tầm nhìn và mục tiêu của tổ chức.

Một kế hoạch chiến lược không thể tồn tại mãi mãi, ngay cả khi nó được cập nhật và điều chỉnh thường xuyên. Khi doanh nghiệp đã đạt được đa số các mục tiêu đã đề ra, hoặc chiến lược đã thay đổi đáng kể so với ban đầu, có thể đã đến lúc ban lãnh đạo cần xây dựng lại một kế hoạch mới để tiếp tục dẫn dắt doanh nghiệp.

Đọc thêm: [Tải miễn phí] 6 mẫu bảng kế hoạch triển khai công việc mới nhất 2025

5. Hoạch định chiến lược bài bản và khoa học với Giải pháp Quản trị công việc Base Work+

Để biến chiến lược thành hành động thực tế, nhà lãnh đạo cần kết nối mục tiêu tổng thể với công việc hàng ngày của từng cá nhân. Khi mối liên kết này trở nên chặt chẽ, các thành viên trong tổ chức sẽ có bối cảnh rõ ràng để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.

Bộ giải pháp Base Work+ là công cụ đắc lực hỗ trợ nhà lãnh đạo kết nối từng nhiệm vụ, dự án với mục tiêu lớn hơn của doanh nghiệp. Điều này không chỉ tăng cường khả năng cộng tác giữa các phòng ban, hiển thị tiến độ trực quan mà còn giúp mọi thành viên thấy rõ đóng góp của mình vào thành công chung.

Với Base Work+, nhà lãnh đạo có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao năng suất và đảm bảo mọi hành động đều hướng tới mục tiêu chung, thúc đẩy doanh nghiệp tiến xa và thành công hơn.

Base Work+

6. Kết luận

Trên đây, Base Blog vừa chia sẻ đến nhà lãnh đạo, nhà quản trị doanh nghiệp các thông tin liên quan đến hoạch định chiến lược là gì, và quy trình hoạch định chiến lược với 5 bước cụ thể. Hy vọng bài viết sẽ hỗ trợ các nhà lãnh đạo và quản trị doanh nghiệp hoạch định chiến lược một cách thuận lợi và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, đừng ngần ngại liên hệ Base.vn ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết về Bộ giải pháp Quản trị công việc & hiệu suất Base Work+!

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone