IaaS là gì? Cẩm nang tổng thể về Infrastructure as a Service

IaaS

Giữa rất nhiều dịch vụ điện toán đám mây (Cloud) dành cho doanh nghiệp, IaaS (Infrastructure as a Service) mang đến lợi ích cả về mặt chi phí lẫn hiệu suất công việc. Bài viết này của Base.vn sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ IaaS là gì, và vai trò của IaaS trong việc chuyển đổi hạ tầng công nghệ.

1. Tổng quan về IaaS

1.1 IaaS (Infrastructure as a Service) là gì?

IaaS là viết tắt của “Infrastructure as a Service”, được hiểu là Hạ tầng dưới dạng dịch vụ. Đây là một trong ba mô hình dịch vụ đám mây cơ bản, cho phép người dùng thuê hạ tầng CNTT ảo hóa thông qua internet theo nhu cầu và thanh toán theo mức sử dụng thực tế. Với IaaS, các tổ chức không cần đầu tư vào thiết bị phần cứng đắt tiền mà vẫn có thể truy cập vào các tài nguyên máy tính hiện đại.

Về bản chất, nhà cung cấp IaaS sở hữu và quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng vật lý, bao gồm các máy chủ, thiết bị lưu trữ, mạng và trung tâm dữ liệu. Họ cung cấp những tài nguyên này cho người dùng thông qua môi trường ảo hóa. Người dùng cuối sẽ truy cập và quản lý các tài nguyên thông qua giao diện web hoặc API. Điều này cho phép người dùng tập trung tốt hơn vào việc phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về hạ tầng vật lý bên dưới.

Đặc trưng của mô hình IaaS nằm ở khả năng cung cấp tài nguyên nhanh chóng, mở rộng dễ dàng theo nhu cầu, và tối ưu hóa chi phí dựa trên mức sử dụng thực tế. Người dùng có toàn quyền kiểm soát các hệ điều hành, lưu trữ, ứng dụng triển khai và thường có quyền truy cập hạn chế vào một số thành phần mạng như tường lửa và cân bằng tải.

IaaS (Infrastructure as a Service) là gì?
IaaS (Infrastructure as a Service) là gì?

1.2 IaaS trong hệ sinh thái điện toán đám mây

Trong hệ sinh thái điện toán đám mây, IaaS đóng vai trò là nền tảng cơ bản, cung cấp hạ tầng cho các mô hình dịch vụ khác hoạt động. IaaS định vị ở lớp thấp nhất trong kiến trúc điện toán đám mây, tạo nền móng cho PaaS (Platform as a Service) và SaaS (Software as a Service).

Điểm khác biệt chính giữa IaaS với các mô hình khác nằm ở mức độ kiểm soát và chia sẻ trách nhiệm:

– IaaS: Nhà cung cấp quản lý phần cứng, người dùng kiểm soát hệ điều hành và ứng dụng

– PaaS: Nhà cung cấp quản lý phần cứng và hệ điều hành, người dùng chỉ tập trung vào ứng dụng

– SaaS: Nhà cung cấp quản lý toàn bộ, người dùng chỉ sử dụng ứng dụng

IaaS cung cấp nền tảng cho việc xây dựng môi trường điện toán tùy chỉnh cao, nơi doanh nghiệp có thể xây dựng kiến trúc công nghệ phù hợp với nhu cầu đặc thù của mình.

2. Thành phần và cơ chế hoạt động của IaaS

2.1 Các thành phần chính của IaaS

Một hệ thống IaaS đầy đủ thường bao gồm nhiều thành phần hoạt động đồng bộ để cung cấp hạ tầng CNTT hoàn chỉnh qua internet. Các thành phần này tạo nên hệ sinh thái kỹ thuật đa dạng, cho phép người dùng xây dựng và triển khai các môi trường máy tính phức tạp mà không cần sở hữu phần cứng. Các thành phần của IaaS thường là:

– Tài nguyên tính toán (Compute Resources): Bao gồm các máy chủ ảo (VM), sức mạnh xử lý (CPU), bộ nhớ (RAM) và các tài nguyên máy tính khác. Người dùng có thể tạo, cấu hình, khởi động và tắt các máy ảo theo nhu cầu, với nhiều tùy chọn về hiệu năng và kích thước.

– Hệ thống lưu trữ (Storage): IaaS cung cấp nhiều giải pháp lưu trữ đám mây, từ lưu trữ đối tượng (object storage) cho dữ liệu phi cấu trúc, lưu trữ khối (block storage) cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, đến lưu trữ tệp (file storage) cho dữ liệu chia sẻ. Các giải pháp này thường đi kèm tính năng sao lưu, phục hồi và bảo mật dữ liệu.

– Tài nguyên mạng (Networking): Bao gồm mạng ảo (VPC), cân bằng tải (load balancer), định tuyến, tường lửa và các dịch vụ kết nối. Người dùng có thể thiết lập mạng riêng, kiểm soát lưu lượng và bảo mật kết nối giữa các thành phần hệ thống.

– Trung tâm dữ liệu phân tán (Distributed Data Centers): Hạ tầng vật lý được phân bố tại nhiều trung tâm dữ liệu ở các vị trí địa lý khác nhau, đảm bảo tính sẵn sàng cao và khả năng phục hồi sau sự cố.

– Công cụ bảo mật và tuân thủ (Security and Compliance): Bao gồm hệ thống mã hóa, quản lý danh tính và truy cập (IAM), phát hiện xâm nhập và các công cụ giám sát việc tuân thủ quy định.

2.2 Lớp ảo hóa và quản trị tài nguyên

Trung tâm của mọi hệ thống IaaS là công nghệ ảo hóa, cho phép tách biệt tài nguyên phần cứng vật lý thành nhiều môi trường máy tính ảo. Quá trình này được thực hiện thông qua phần mềm hypervisor (thành phần quản lý và phân bổ tài nguyên phần cứng cho các máy ảo).

Lớp ảo hóa hoạt động như cầu nối giữa phần cứng vật lý và tài nguyên ảo hóa, cho phép nhiều hệ điều hành và ứng dụng chạy đồng thời trên cùng một máy chủ vật lý. Công nghệ này tạo ra sự trừu tượng hóa phần cứng (HAL), giúp tối ưu hiệu suất sử dụng và tăng tính linh hoạt trong quản lý tài nguyên.

Quá trình quản trị tài nguyên trong môi trường IaaS được tự động hóa cao thông qua các nền tảng quản lý đám mây (cloud management platforms). Các công cụ này cung cấp giao diện trực quan cho phép người dùng cấp phát, thu hồi, và điều chỉnh tài nguyên máy tính theo nhu cầu thực tế. Hệ thống theo dõi liên tục việc sử dụng tài nguyên, đảm bảo phân phối hiệu quả và tránh lãng phí.

Khả năng phân bổ động tài nguyên là đặc trưng quan trọng của IaaS, cho phép mở rộng hoặc thu hẹp quy mô tài nguyên tự động dựa trên nhu cầu thực tế, tối ưu hóa hiệu suất hệ thống đồng thời kiểm soát chi phí.

Thành phần và cơ chế hoạt động của IaaS
Thành phần và cơ chế hoạt động của IaaS

2.3 Mô hình thanh toán và khả năng mở rộng

IaaS áp dụng mô hình thanh toán theo sử dụng (pay-as-you-go), tức là cho phép doanh nghiệp chỉ trả tiền cho tài nguyên sử dụng trong thực tế. Đây là sự thay đổi căn bản so với mô hình đầu tư truyền thống vốn đòi hỏi chi phí cao trước khi sử dụng.

Các mô hình thanh toán phổ biến trong IaaS bao gồm:

– Thanh toán theo giờ/phút: Tính phí dựa trên thời gian sử dụng tài nguyên

– Thanh toán theo tài nguyên: Tính phí dựa trên loại và số lượng tài nguyên sử dụng

– Thanh toán theo cam kết: Giảm giá khi cam kết sử dụng một lượng tài nguyên nhất định trong thời gian dài

Về khả năng mở rộng, IaaS cung cấp hai hướng tiếp cận: mở rộng theo chiều ngang (horizontal scaling), tức là tăng số lượng máy ảo; và mở rộng theo chiều dọc (vertical scaling), tức là tăng cường sức mạnh cho máy ảo hiện có. Điều này cho phép doanh nghiệp điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu sử dụng thực tế, từ xử lý tăng đột biến lưu lượng truy cập đến đáp ứng yêu cầu phát triển kinh doanh.

Khả năng mở rộng tự động (auto-scaling) cũng là một tính năng quan trọng. Tính năng này có nghĩa là tự động điều chỉnh tài nguyên dựa trên các ngưỡng đã định, đảm bảo hiệu suất ổn định trong mọi tình huống tải mà không cần can thiệp thủ công.

2.4 Quy trình triển khai và quản trị thực tế

Triển khai IaaS trong môi trường doanh nghiệp là quá trình có hệ thống bao gồm nhiều bước từ lập kế hoạch đến vận hành:

– Đánh giá nhu cầu và lập kế hoạch: Giai đoạn đầu tiên là xác định rõ yêu cầu về tài nguyên, ứng dụng cần triển khai, và mục tiêu kinh doanh. Việc đánh giá khối lượng công việc hiện tại, dự báo tăng trưởng, và xác định các ràng buộc về tuân thủ, bảo mật là nền tảng cho kế hoạch triển khai có khoa học.

– Lựa chọn nhà cung cấp IaaS phù hợp: Dựa trên yêu cầu đã xác định, tổ chức cần đánh giá và chọn nhà cung cấp IaaS phù hợp. Tiêu chí lựa chọn bao gồm độ tin cậy, hiệu suất, vị trí trung tâm dữ liệu, hỗ trợ kỹ thuật, và tất nhiên là chi phí.

– Thiết lập và cấu hình hạ tầng: Sau khi chọn nhà cung cấp, bước tiếp theo là thiết lập môi trường ảo hóa, bao gồm cấu hình máy ảo, mạng, lưu trữ, và các chính sách bảo mật. Việc áp dụng cơ sở hạ tầng dưới dạng mã (Infrastructure as Code) giúp tự động hóa quá trình này, đảm bảo tính nhất quán và khả năng tái sử dụng.

– Di chuyển ứng dụng và dữ liệu: Quá trình di chuyển từ hệ thống hiện có sang IaaS cần được lên kế hoạch cẩn thận để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Các chiến lược di chuyển bao gồm “lift-and-shift” (chuyển nguyên trạng), tái cấu trúc, hoặc xây dựng lại.

– Quản trị và tối ưu hóa liên tục: Sau khi triển khai, việc quản trị IaaS đòi hỏi giám sát liên tục, quản lý chi phí, tối ưu hóa hiệu suất, và đảm bảo tuân thủ chính sách bảo mật. Các công cụ quản lý đám mây có thể giúp tự động hóa nhiều nhiệm vụ quản trị, từ sao lưu tự động đến điều chỉnh tài nguyên.

Nhiều doanh nghiệp hiện nay thường ứng dụng IaaS theo phương pháp tiếp cận toàn diện, tức là kết hợp giữa công nghệ, quy trình, và con người. Đội ngũ IT cần được đào tạo để thích nghi với mô hình điện toán đám mây, trong khi quy trình quản trị cần được cập nhật để phù hợp với môi trường mới.

3. Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng thực tiễn của IaaS

3.1 Lợi ích vượt trội của IaaS so với hạ tầng truyền thống

IaaS mang lại nhiều lợi ích hơn mô hình hạ tầng CNTT truyền thống. Nó cho phép doanh nghiệp tạo nên sự chuyển đổi căn bản trong xây dựng và quản lý cơ sở hạ tầng.

– Tiết kiệm chi phí: IaaS loại bỏ nhu cầu đầu tư vốn lớn (CapEx) cho phần cứng, chuyển sang mô hình chi phí hoạt động (OpEx) dự đoán được. Doanh nghiệp không cần chi trả cho cơ sở hạ tầng dư thừa để đối phó với nhu cầu cao điểm, mà chỉ thanh toán cho tài nguyên thực sự sử dụng. Chi phí liên quan đến không gian vật lý, điện năng, làm mát, và bảo trì phần cứng cũng được loại bỏ.

– Khả năng mở rộng linh hoạt: Với IaaS, việc mở rộng hay thu hẹp tài nguyên diễn ra trong vài phút thay vì phải chờ đợi tuần hoặc tháng như với hạ tầng truyền thống. Khả năng đáp ứng nhanh chóng này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhu cầu tài nguyên biến động hoặc đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh.

– Giảm sự phức tạp trong quản lý: Nhà cung cấp IaaS chịu trách nhiệm duy trì và nâng cấp phần cứng, giúp đội ngũ IT nội bộ tập trung vào các hoạt động mang lại giá trị cao hơn. Các nhiệm vụ tốn thời gian như cập nhật firmware, thay thế phần cứng lỗi, và bảo trì trung tâm dữ liệu không còn là gánh nặng cho doanh nghiệp.

– Tăng tốc thời gian triển khai: Việc cung cấp tài nguyên gần như tức thì cho phép các nhà phát triển nhanh chóng triển khai môi trường phát triển, kiểm thử, và sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và tăng khả năng cạnh tranh.

– Độ tin cậy và tính khả dụng cao hơn: Các nhà cung cấp IaaS thường cung cấp thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) đảm bảo thời gian hoạt động cao, thường vượt quá khả năng của trung tâm dữ liệu doanh nghiệp thông thường. Hạ tầng được phân phối ở nhiều khu vực địa lý cũng tăng cường khả năng phục hồi sau thảm họa hoặc sự cố.

Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng thực tiễn của IaaS
Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng thực tiễn của IaaS

3.2 Hạn chế, rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng IaaS

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, IaaS vẫn tồn tại một số hạn chế và rủi ro mà doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng, tiêu biểu là:

– Vấn đề bảo mật và tuân thủ: Khi di chuyển dữ liệu và ứng dụng lên môi trường đám mây, doanh nghiệp phải đối mặt với thách thức bảo mật mới. Việc chia sẻ hạ tầng vật lý với các khách hàng khác có thể tạo ra rủi ro bảo mật tiềm ẩn. Các quy định về lưu trữ dữ liệu (như GDPR, HIPAA) cũng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt khi sử dụng IaaS, đặc biệt khi dữ liệu có thể được lưu trữ ở các quốc gia khác nhau.

– Phụ thuộc vào nhà cung cấp (Vendor Lock-in): Chuyển đổi giữa các nhà cung cấp IaaS có thể phức tạp và tốn kém do sự khác biệt về API, dịch vụ, và công nghệ. Điều này có thể hạn chế sự linh hoạt trong dài hạn và tăng sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.

– Rủi ro về thời gian ngừng hoạt động: Mặc dù các nhà cung cấp IaaS cam kết thời gian hoạt động cao, nhưng sự cố vẫn có thể xảy ra và nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Sự phụ thuộc vào kết nối internet cũng tạo ra một điểm yếu tiềm ẩn.

– Hiệu suất không ổn định: Do tài nguyên được chia sẻ, nên hiệu suất IaaS có thể bị ảnh hưởng nếu ai đó trên cùng hạ tầng tiêu thụ quá nhiều tài nguyên. Độ trễ mạng cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của những ứng dụng nhạy cảm với thời gian.

– Thiếu kiểm soát hạ tầng vật lý: Người dùng IaaS không có quyền kiểm soát trực tiếp đối với phần cứng. Điều này có thể gây khó khăn khi cần tùy chỉnh đặc biệt hoặc tối ưu hóa cho các ứng dụng đặc thù.

Nhận thức rõ những hạn chế này sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị chiến lược quản lý rủi ro phù hợp khi áp dụng IaaS.

3.3 Các trường hợp doanh nghiệp, cá nhân nên chọn IaaS

Dù IaaS không phải là giải pháp phù hợp cho mọi tình huống, nhưng vẫn có một số kịch bản mà mô hình này thể hiện rõ giá trị vượt trội. Cụ thể:

– Doanh nghiệp khởi nghiệp và quy mô nhỏ: Với nguồn lực tài chính hạn chế, các startup có thể tận dụng IaaS để xây dựng hạ tầng CNTT mạnh mẽ mà không cần đầu tư cao ban đầu. Khả năng mở rộng nhanh chóng cũng hỗ trợ tốt cho giai đoạn tăng trưởng đột phá.

– Tổ chức có nhu cầu tài nguyên biến động: Doanh nghiệp có khối lượng công việc thay đổi theo mùa hoặc theo đợt (như bán lẻ, giáo dục, hoặc dịch vụ thuế) được hưởng lợi từ khả năng mở rộng linh hoạt của IaaS khi chỉ cần trả tiền cho tài nguyên thực sự cần thiết.

– Dự án phát triển và kiểm thử: Các đội phát triển phần mềm cần môi trường đa dạng cho phát triển, kiểm thử, và dàn dựng. IaaS cho phép nhanh chóng cung cấp và gỡ bỏ các môi trường này, tối ưu hóa chi phí và thời gian triển khai.

– Tình huống phục hồi sau thảm họa và sao lưu: IaaS cung cấp giải pháp hữu ích về mặt chi phí cho việc sao lưu dữ liệu và phục hồi sau thảm họa, tránh đầu tư vào trung tâm dữ liệu thứ cấp tốn kém.

– Quá trình chuyển đổi số và hiện đại hóa hạ tầng: Doanh nghiệp đang hiện đại hóa hệ thống CNTT có thể sử dụng IaaS như bước trung gian, di chuyển dần các ứng dụng và dữ liệu từ hệ thống cũ sang môi trường đám mây hiện đại.

3.4 Ví dụ thực tiễn về việc ứng dụng IaaS tại Việt Nam và quốc tế

IaaS đã và đang được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam và trên thế giới, mang lại những chuyển đổi lớn trong nhiều ngành. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

Tại Việt Nam:

– VNG Corporation: Tập đoàn công nghệ hàng đầu Việt Nam đã triển khai IaaS để hỗ trợ hệ sinh thái sản phẩm của họ, bao gồm Zalo, ZaloPay, và các dịch vụ game online. Giải pháp này giúp VNG đáp ứng nhu cầu sử dụng dao động lớn và mở rộng nhanh chóng khi cần thiết.

– Tiki: Nền tảng thương mại điện tử này sử dụng IaaS để xử lý khối lượng truy cập tăng đột biến trong các sự kiện mua sắm lớn như Black Friday hay Tết. Họ tận dụng khả năng mở rộng tự động để đảm bảo trải nghiệm người dùng thông suốt ngay cả khi lượng truy cập tăng gấp nhiều lần.

– Ngân hàng Techcombank: Đã áp dụng IaaS trong chiến lược chuyển đổi số, cho phép phát triển và triển khai nhanh các dịch vụ ngân hàng số, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật và lưu trữ dữ liệu.

Trên thế giới:

Công tyNgànhỨng dụng IaaSKết quả
NetflixGiải tríSử dụng AWS để phục vụ hàng triệu người xem đồng thời Khả năng mở rộng toàn cầu, trải nghiệm xem video liền mạch
AirbnbDu lịchTriển khai hạ tầng trên nền AWSXử lý hàng triệu lượt đặt phòng, phân tích dữ liệu thời gian thực
Philips HealthcareY tếIaaS cho nền tảng HealthSuite DigitalXử lý dữ liệu từ hàng triệu thiết bị y tế, tuân thủ quy định ngành
Capital OneTài chínhDi chuyển hạ tầng ngân hàng lên đám mâyGiảm đáng kể chi phí, tăng tốc độ phát triển sản phẩm

Các ví dụ này minh họa cách IaaS đã trở thành nền tảng cho đổi mới và tối ưu hóa kinh doanh trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Thành công không chỉ đến từ việc giảm chi phí mà còn từ khả năng thích ứng nhanh với thay đổi thị trường và nhu cầu khách hàng.

4. So sánh IaaS và PaaS, SaaS

4.1 Khái niệm PaaS, SaaS và sự khác biệt với IaaS

Để hiểu đầy đủ về IaaS, chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh so sánh với hai mô hình dịch vụ đám mây phổ biến khác là PaaS và SaaS. Mỗi mô hình phục vụ nhu cầu khác nhau và cung cấp mức độ kiểm soát và trách nhiệm quản lý khác nhau.

PaaS (Platform as a Service) cung cấp nền tảng phát triển và triển khai ứng dụng trên đám mây. Nhà cung cấp quản lý hạ tầng cơ bản (như với IaaS) và thêm vào đó là hệ điều hành, middleware, và các công cụ phát triển. Người dùng chỉ cần tập trung vào việc phát triển, triển khai, và quản lý ứng dụng mà không bận tâm về quản lý máy chủ hay cấu hình hệ thống. Google App Engine, Microsoft Azure App Service, và Heroku là các PaaS điển hình.

SaaS (Software as a Service) cung cấp phần mềm hoàn chỉnh qua internet theo mô hình thuê bao. Người dùng truy cập ứng dụng thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng khách, mà không cần cài đặt, quản lý, hoặc duy trì phần mềm và hạ tầng bên dưới. Gmail, Microsoft 365, và hệ sinh thái Base.vn là những ứng dụng SaaS phổ biến.

– Sự khác biệt cơ bản giữa ba mô hình này nằm ở mức độ kiểm soát và trách nhiệm. IaaS cung cấp mức độ kiểm soát cao nhất, cho phép người dùng quản lý hệ điều hành, middleware, ứng dụng, và dữ liệu. PaaS thì giúp giảm bớt gánh nặng quản lý hạ tầng và hệ điều hành, nhưng hạn chế khả năng tùy chỉnh ở cấp độ thấp. Trong khi đó, SaaS cung cấp giải pháp hoàn chỉnh với ít quyền kiểm soát nhất, nhưng đơn giản nhất về mặt quản lý.

So sánh IaaS và PaaS, SaaS
So sánh IaaS và PaaS, SaaS

4.2 Bảng so sánh ưu điểm, nhược điểm giữa IaaS, PaaS, SaaS

Tiêu chíIaaSPaaS SaaS
Mức độ kiểm soát Cao (OS, middleware, ứng dụng)Trung bình (chỉ gồm ứng dụng và dữ liệu)Thấp (chỉ gồm cấu hình cơ bản)
Độ phức tạp quản lýCao Trung bìnhThấp
Khả năng tùy chỉnhCaoTrung bìnhThấp
Chi phí ban đầuThấpThấpThấp
Tốc độ triển khaiTrung bình NhanhRất nhanh
Thích hợp cho Hạ tầng linh hoạt, kiểm soát caoPhát triển và triển khai ứng dụngSử dụng phần mềm ngay lập tức
Điểm mạnh Linh hoạt tối đa, kiểm soát hoàn toànPhát triển nhanh, giảm phức tạpSử dụng ngay, không cần bảo trì
Điểm yếuYêu cầu kỹ năng quản trị hệ thốngGiới hạn về framework và công cụHạn chế tùy chỉnh, lo ngại về bảo mật dữ liệu

4.3 Cách lựa chọn mô hình phù hợp theo nhu cầu doanh nghiệp

Việc lựa chọn giữa IaaS, PaaS, và SaaS phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu kinh doanh, nguồn lực hiện có, và chiến lược công nghệ dài hạn của tổ chức. Dưới đây là một số hướng dẫn để doanh nghiệp có thể xác định mô hình phù hợp:

Chọn IaaS khi:

– Cần kiểm soát tối đa hạ tầng CNTT

– Có đội ngũ IT với kỹ năng quản trị hệ thống vững mạnh

– Cần tùy chỉnh môi trường máy tính ở cấp độ thấp

– Có ứng dụng đặc thù với yêu cầu cấu hình riêng biệt

– Muốn tận dụng đầu tư hiện có về phần mềm hệ thống

Chọn PaaS khi:

– Tập trung vào phát triển và triển khai ứng dụng nhanh chóng

– Muốn loại bỏ gánh nặng quản lý hạ tầng và hệ điều hành

– Làm việc với các framework và ngôn ngữ lập trình phổ biến

– Có nhu cầu hợp tác giữa nhiều nhà phát triển ở các vị trí khác nhau

– Cần giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường

Chọn SaaS khi:

– Cần giải pháp phần mềm tiêu chuẩn, sẵn sàng sử dụng ngay

– Muốn loại bỏ hoàn toàn nhu cầu quản lý phần mềm và hạ tầng

– Có ngân sách IT hạn chế và ưu tiên chi phí hoạt động thay vì đầu tư

– Cần triển khai nhanh cho nhiều người dùng

– Có nhu cầu quản lý công việc từ xa qua nhiều thiết bị

Nhiều tổ chức cũng áp dụng chiến lược kết hợp (hybrid approach), bằng cách sử dụng các mô hình khác nhau cho các nhu cầu khác nhau. Ví dụ, có thể sử dụng SaaS cho email và cộng tác, PaaS cho phát triển ứng dụng nội bộ, và IaaS cho các hệ thống kinh doanh cốt lõi đòi hỏi quyền kiểm soát cao.

5. Xu hướng phát triển và vai trò của IaaS trong chuyển đổi số

5.1 Xu hướng ứng dụng IaaS trong doanh nghiệp Việt Nam

Thị trường IaaS tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng với sự tham gia của các nhà cung cấp trong và ngoài nước. Xu hướng ứng dụng IaaS trong doanh nghiệp Việt Nam thể hiện qua nhiều khía cạnh đặc trưng như:

– Sự tăng trưởng không ngừng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs): Các SME chiếm hơn 90% số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam, đang ngày càng nhận thức rõ về giá trị của IaaS trong việc xây dựng hạ tầng CNTT hiệu quả mà không cần đầu tư ban đầu cao. Việc áp dụng IaaS giúp các doanh nghiệp này có khả năng cạnh tranh tốt hơn trước các đối thủ lớn.

– Ưu tiên các giải pháp đáp ứng quy định trong nước: Luật An ninh mạng và các quy định về lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp IaaS có trung tâm dữ liệu đặt tại Việt Nam. Điều này tạo cơ hội cho các nhà cung cấp nội địa như Viettel IDC, FPT Cloud, và VNPT IT.

– Triển khai mô hình hybrid và multi-cloud: Doanh nghiệp Việt Nam ngày càng áp dụng chiến lược kết hợp giữa các môi trường đám mây khác nhau và hạ tầng tại chỗ, tận dụng điểm mạnh của từng môi trường đồng thời đáp ứng yêu cầu về tuân thủ và bảo mật.

– Tăng cường áp dụng IaaS trong các ngành có quy định chặt chẽ: Ngân hàng, tài chính, và y tế – những ngành có quy định nghiêm ngặt về bảo mật dữ liệu – đang dần chuyển sang IaaS với các giải pháp đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật và tuân thủ ngành.

– Chuyển dịch từ CAPEX sang OPEX: Xu hướng chuyển đổi chi phí đầu tư sang chi phí hoạt động thông qua IaaS đang được ưa chuộng, giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả hơn và linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh chi phí cho CNTT.

5.2 Giá trị lâu dài của IaaS với chuyển đổi số, AI, Big Data

IaaS hiện đóng vai trò nền tảng trong các xu hướng công nghệ mang tính đột phá, nhất là trong trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data). Giá trị lâu dài của IaaS trong các lĩnh vực này thể hiện qua nhiều khía cạnh như:

– Nền tảng cho chiến lược chuyển đổi số: IaaS cung cấp hạ tầng linh hoạt, mở rộng được, là điều kiện cần cho sự thành công của các sáng kiến chuyển đổi số. Khả năng thử nghiệm nhanh, triển khai và mở rộng quy mô các giải pháp số mà không cần đầu tư lớn vào hạ tầng sẽ giúp doanh nghiệp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi.

– Môi trường lý tưởng cho AI và Machine Learning: Các mô hình AI và ML đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn, thường không đồng đều theo thời gian. IaaS cho phép truy cập vào các tài nguyên tính toán mạnh mẽ (như GPU và TPU chuyên dụng) theo nhu cầu, giúp giảm đáng kể chi phí phát triển và triển khai các giải pháp AI.

– Hạ tầng cho Big Data: Phân tích dữ liệu lớn đòi hỏi khả năng lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ. IaaS cung cấp lưu trữ mở rộng không giới hạn và công cụ xử lý phân tán, cho phép doanh nghiệp khai thác giá trị từ dữ liệu mà không cần xây dựng trung tâm dữ liệu phức tạp.

– Tăng tốc đổi mới: Với khả năng cung cấp tài nguyên trong thời gian ngắn, IaaS giúp đẩy nhanh chu kỳ đổi mới và cho phép thử nghiệm ý tưởng mới với chi phí và rủi ro thấp. Các doanh nghiệp có thể nhanh chóng kiểm định khái niệm (proof of concept) trước khi đầu tư nhiều hơn vào sản phẩm hoặc dịch vụ.

– Hỗ trợ kiến trúc hiện đại: IaaS tạo nền tảng cho các kiến trúc ứng dụng hiện đại như microservices, container, và serverless, giúp doanh nghiệp xây dựng các ứng dụng linh hoạt, mở rộng được, và có khả năng phục hồi cao.

Về lâu dài, IaaS sẽ tiếp tục phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hiệu suất, bảo mật, và tích hợp với các công nghệ mới nổi, củng cố vai trò của nó như một thành phần không thể thiếu trong cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của tương lai.

5.3 Dự báo tương lai và lời khuyên dành cho doanh nghiệp/cá nhân mới bắt đầu

Một số dự báo về xu hướng phát triển của IaaS trong tương lai bao gồm:

Edge Computing và IaaS phân tán: Các nhà cung cấp IaaS sẽ mở rộng hạ tầng gần hơn với người dùng cuối thông qua edge computing, giảm độ trễ và tăng hiệu suất cho các ứng dụng thời gian thực như IoT và AR/VR.

– Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong quản trị: Các công cụ quản lý IaaS sẽ ngày càng tích hợp AI để tự động hóa việc phân bổ tài nguyên, dự báo nhu cầu, phát hiện bất thường, và tự khắc phục sự cố.

– Bảo mật và tuân thủ nâng cao: Các giải pháp IaaS sẽ tích hợp sâu hơn các tính năng bảo mật và tuân thủ, bao gồm mã hóa toàn diện, quản lý danh tính tiên tiến, và công cụ giám sát tuân thủ tự động.

– Tích hợp với công nghệ container và serverless: Ranh giới giữa IaaS, container, và serverless sẽ mờ nhạt khi các nhà cung cấp tích hợp các công nghệ này vào giải pháp IaaS toàn diện.

Lời khuyên cho doanh nghiệp/cá nhân mới bắt đầu ứng dụng IaaS:

– Bắt đầu nhỏ, mở rộng dần: Xác định một dự án cụ thể hoặc khối lượng công việc để chuyển sang IaaS trước, và học hỏi từ kinh nghiệm này trước khi mở rộng quy mô.

– Đầu tư vào đào tạo và kỹ năng: Đảm bảo đội ngũ CNTT có kiến thức cần thiết về đám mây, bao gồm kiến trúc, bảo mật, quản lý chi phí, và tự động hóa.

– Xây dựng chiến lược quản lý đám mây: Phát triển khuôn khổ quản trị rõ ràng bao gồm các chính sách về bảo mật, tuân thủ, quản lý chi phí, và quản lý tài nguyên.

– Tận dụng các công cụ quản lý đa đám mây: Sử dụng các nền tảng quản lý đa đám mây để tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp và tối ưu hóa chi phí.

– Áp dụng Infrastructure as Code: Sử dụng các công cụ tự động hóa như Terraform, Ansible để đảm bảo triển khai nhất quán và lặp lại được.

6. Base.vn – Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện theo mô hình SaaS

Không phải doanh nghiệp nào cũng có nguồn lực lớn để đầu tư hạ tầng, xây dựng đội ngũ kỹ thuật và phát triển ứng dụng riêng trên nền tảng IaaS hay PaaS. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp chỉ cần các ứng dụng SaaS hoàn chỉnh, có thể triển khai và sử dụng ngay. Đó chính là lý do vì sao các giải pháp quản trị doanh nghiệp theo mô hình SaaS, tiêu biểu như Base.vn, ngày càng được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam.

Nền tảng Base.vn hiện cung cấp hơn 60+ ứng dụng được thiết kế dưới dạng SaaS, giúp doanh nghiệp giải quyết chuyên sâu từng bài toán liên quan đến quản trị, như là nhân sự, tài chính, công việc, dự án, khách hàng, v.v… Các nhóm ứng dụng nổi bật của Base.vn bao gồm:

1. Quản trị quy trình, công việc và dự án: Các ứng dụng như Base Wework, Base Workflow, Base Request giúp doanh nghiệp tổ chức công việc, phân công nhiệm vụ, phê duyệt đề xuất và theo dõi tiến độ dự án theo thời gian thực. Nhờ đó, các phòng ban phối hợp chặt chẽ hơn, quy trình vận hành trở nên liền mạch và xuyên suốt hơn.

2. Quản trị và phát triển nhân sự toàn diện: Với Base HRM, Base E-Hiring, Base Payroll, Base Goal, doanh nghiệp có thể dễ dàng quản lý toàn bộ vòng đời nhân sự (từ tuyển dụng, onboarding, chấm công, tính lương đến đánh giá hiệu suất và phát triển năng lực), tối ưu nguồn nhân lực và xây dựng đội ngũ gắn kết, năng suất cao.

3. Quản trị tài chính và ngân sách: Các ứng dụng như Base Finance, Base Income, Base Expense cung cấp bức tranh tài chính tổng quan về: dòng tiền, doanh thu, chi phí, ROI,… được cập nhật theo thời gian thực. Qua đó, ban lãnh đạo sẽ có thể đưa ra quyết định đầu tư chuẩn xác, kiểm soát chi tiêu và sử dụng nguồn vốn hiệu quả.

4. Quản trị khách hàng và kinh doanh: Base CRM tập trung toàn bộ dữ liệu khách hàng, lịch sử tương tác, sản phẩm, bán hàng và marketing trên cùng một hệ thống. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng, nâng cao trải nghiệm và tối đa tỷ lệ chuyển đổi.

5. Quản trị thông tin và giao tiếp nội bộ: Với Base Office, Base Inside, Base Meeting, doanh nghiệp có thể duy trì luồng thông tin thống nhất, cập nhật chính sách, thông báo nội bộ tức thời, đồng thời củng cố văn hóa minh bạch và kết nối giữa các phòng ban.

Với Base.vn, doanh nghiệp không cần bắt đầu từ con số 0, bởi vì tất cả đã được chuẩn hóa, tự động hóa và sẵn sàng để sử dụng ngay. Liên hệ Base.vn ngay hôm nay để được tư vấn và triển khai ứng dụng quản trị phù hợp nhất với nhu cầu riêng của doanh nghiệp bạn.

Base.vn - Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện
Base.vn – Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện

7. Kết bài

Trên đây là những thông tin xoay quanh IaaS là gì mà chúng tôi muốn chia sẻ cùng doanh nghiệp. Bằng cách nắm bắt sớm các xu hướng IaaS và áp dụng các phương pháp tiếp cận có chiến lược, doanh nghiệp có thể tối đa hóa lợi ích của điện toán đám mây, và đồng thời giảm thiểu rủi ro, phức tạp trong quá trình chuyển đổi sang mô hình công nghệ mới.

Chia sẻ

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone