Trong hành trình xây dựng và phát triển doanh nghiệp, việc lựa chọn chiến lược kinh doanh đúng đắn luôn là yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại. Ma trận GE (General Electric Matrix), còn được biết đến với tên gọi GE Matrix hay Ma trận McKinsey, là một công cụ phân tích chiến lược mạnh mẽ, giúp các tổ chức đánh giá và sắp xếp các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên mức độ hấp dẫn của thị trường và lợi thế cạnh tranh nội tại.
Vậy, bản chất của ma trận GE là gì và làm thế nào để ứng dụng công cụ này một cách hiệu quả vào thực tiễn kinh doanh? Bài viết này của Base.vn sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu và toàn diện về ma trận GE, đồng thời hướng dẫn chi tiết các bước triển khai để giúp doanh nghiệp của bạn đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt, tối ưu hóa nguồn lực và khai thác triệt để các cơ hội phát triển.
1. Ma trận GE là gì?
1.1 Khái niệm
Ma trận GE, tên đầy đủ là General Electric Matrix, thường được gọi là Ma trận GE-McKinsey hoặc GE Matrix. Đây là một công cụ phân tích chiến lược được phát triển vào những năm 1970 bởi tập đoàn tư vấn McKinsey & Company cho General Electric (GE), nhằm hỗ trợ GE trong việc đánh giá và quản lý danh mục đầu tư đa dạng của mình. Ma trận GE giúp doanh nghiệp đánh giá và so sánh các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên hai tiêu chí chính sau:
- Vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp (Business Strength/Competitive Position): Tiêu chí này đánh giá năng lực nội tại và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành. Các yếu tố quan trọng bao gồm thị phần, lợi thế cạnh tranh khác biệt, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, năng lực tài chính, khả năng nghiên cứu & phát triển (R&D) và chất lượng đội ngũ quản lý.
- Sức hấp dẫn của ngành (Industry Attractiveness): Tiêu chí này đo lường mức độ hấp dẫn tổng thể của ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động. Các yếu tố xem xét bao gồm tốc độ tăng trưởng thị trường, quy mô thị trường, khả năng sinh lời, cường độ cạnh tranh, rào cản gia nhập và xu hướng phát triển chung của ngành.

2.2 Các yếu tố của ma trận GE là gì?
Dựa trên hai tiêu chí cốt lõi đã nêu – sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp – chúng ta có thể phân chia các yếu tố cụ thể của ma trận GE (hay gematrix) thành hai nhóm chính để phân tích:
Sức hấp dẫn của ngành (Industry Attractiveness)
Để đánh giá khách quan sức hấp dẫn của một ngành, các tiêu chí quan trọng thường được xem xét bao gồm:
- Quy mô thị trường: Mức độ lớn của thị trường hiện tại và tiềm năng mở rộng trong tương lai.
- Tốc độ tăng trưởng của thị trường: Tỷ lệ tăng trưởng lịch sử và dự báo tăng trưởng trong tương lai, cho thấy tiềm năng sinh lời.
- Lợi nhuận của ngành: Khả năng sinh lời tổng thể và biên lợi nhuận trung bình của các doanh nghiệp trong ngành.
- Cường độ cạnh tranh: Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện có, số lượng đối thủ, và rào cản gia nhập thị trường đối với các đối thủ mới.
- Tính ổn định về kinh tế và chính trị: Ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô như ổn định kinh tế, chính sách pháp luật và môi trường chính trị đến hoạt động của ngành.
- Rào cản gia nhập/thoái lui: Mức độ khó khăn khi tham gia hoặc rời khỏi ngành.
Vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp (Business Strength / Competitive Position)
Yếu tố này tập trung vào việc đánh giá năng lực và hiệu quả của chính doanh nghiệp trong việc cạnh tranh trên thị trường, thông qua các khía cạnh:
- Thị phần tương đối: So sánh thị phần của doanh nghiệp với các đối thủ chính trong ngành.
- Lợi thế cạnh tranh bền vững: Những điểm mạnh độc đáo và khó sao chép như chất lượng sản phẩm vượt trội, công nghệ độc quyền, chi phí sản xuất thấp, hoặc mạng lưới phân phối rộng khắp.
- Khả năng tài chính: Nguồn lực tài chính hiện có và khả năng huy động vốn để đầu tư vào phát triển hoặc ứng phó với thách thức.
- Chất lượng đội ngũ quản lý: Kinh nghiệm, năng lực lãnh đạo, tầm nhìn chiến lược và khả năng thực thi của ban lãnh đạo cấp cao.
- Khả năng nghiên cứu và phát triển (R&D): Năng lực đổi mới, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới, và thích ứng với xu hướng công nghệ.
- Uy tín thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng: Mức độ nhận diện thương hiệu và sự gắn bó của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Đọc thêm: Ma trận BCG là gì? Cách vẽ ma trận BCG và ví dụ phân tích
2. Lợi ích khi doanh nghiệp ứng dụng ma trận GE
Việc ứng dụng Ma trận GE (GE Matrix) mang lại nhiều lợi ích chiến lược và thực tiễn, cung cấp cho doanh nghiệp một bức tranh toàn cảnh, đa chiều về vị thế cạnh tranh của các đơn vị kinh doanh (SBU) trong từng thị trường cụ thể. Cụ thể:
- Cung cấp cái nhìn toàn diện: Ma trận GE giúp ban lãnh đạo có cái nhìn tổng thể về môi trường kinh doanh, đánh giá đồng thời vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp và sức hấp dẫn của ngành. Điều này hỗ trợ việc xác định cơ hội, rủi ro và xây dựng chiến lược đầu tư, tăng trưởng hiệu quả nhất.
- Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực: Bằng cách xác định rõ vị thế của từng SBU, ma trận GE cho phép doanh nghiệp phân bổ nguồn lực (tài chính, nhân lực, công nghệ) một cách hợp lý và hiệu quả, tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng sinh lời cao nhất.
- Hỗ trợ quyết định đầu tư và thoái vốn: Công cụ này giúp nhận diện rõ ràng các lĩnh vực nên đầu tư mạnh để phát triển, các lĩnh vực cần duy trì, và những lĩnh vực kém hiệu quả cần cắt giảm hoặc thoái vốn. Điều này tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro.
- Định hướng phát triển bền vững: Ứng dụng Ma trận GE không chỉ giúp doanh nghiệp tập trung vào mục tiêu tăng trưởng ngắn hạn mà còn định hướng phát triển bền vững, bằng cách đầu tư chiến lược vào các ngành có tiềm năng lâu dài và phù hợp với năng lực cốt lõi của mình.
- Quản lý rủi ro kinh doanh: Công cụ này hỗ trợ đánh giá rủi ro bằng cách phân tích tương quan giữa sức hấp dẫn thị trường và vị thế cạnh tranh, từ đó giúp doanh nghiệp nhận diện các lĩnh vực có rủi ro cao và đưa ra biện pháp ứng phó kịp thời.
- Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm: Ma trận GE giúp phân loại sản phẩm/dịch vụ dựa trên vị thế cạnh tranh và sức hấp dẫn thị trường, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp, bao gồm đầu tư vào sản phẩm chủ lực, ngừng sản xuất hoặc tái cơ cấu sản phẩm kém hiệu quả.
3. Cấu trúc của ma trận GE
Ma trận GE (hay GE Matrix) được thiết kế dưới dạng lưới 3×3, tạo thành tổng cộng 9 ô, biểu thị sự kết hợp giữa hai yếu tố chính: sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Đây là cấu tạo chi tiết của ma trận này:
3.1 Trục tung thể hiện sự hấp dẫn của ngành
Trục tung của Ma trận GE đại diện cho mức độ hấp dẫn của ngành, được phân chia thành ba cấp độ rõ ràng:
- Cao (High): Ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh, quy mô thị trường lớn, lợi nhuận cao và nhiều cơ hội phát triển.
- Trung bình (Medium): Ngành có tốc độ tăng trưởng ổn định, cơ hội và rủi ro cân bằng.
- Thấp (Low): Ngành chậm tăng trưởng, quy mô thị trường nhỏ, cạnh tranh cao và lợi nhuận thấp hoặc rủi ro lớn.
Yếu tố này được đánh giá dựa trên các khía cạnh như tốc độ tăng trưởng, quy mô thị trường, lợi nhuận trung bình của ngành, cường độ cạnh tranh và mức độ rủi ro tiềm ẩn.

3.2 Trục hoành thể hiện sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp
Trục hoành của Ma trận GE thể hiện mức độ mạnh yếu của doanh nghiệp trong ngành, cũng được phân chia thành ba cấp độ:
- Mạnh (Strong): Doanh nghiệp có vị thế dẫn đầu với thị phần lớn, lợi thế cạnh tranh rõ rệt, khả năng tài chính vững mạnh và năng lực đổi mới cao.
- Trung bình (Medium): Doanh nghiệp có vị thế cạnh tranh ổn định, nhưng cần cải thiện để bứt phá.
- Yếu (Weak): Doanh nghiệp có thị phần nhỏ, lợi thế cạnh tranh hạn chế, hoặc gặp khó khăn về tài chính và năng lực quản lý.
Yếu tố này được đánh giá dựa trên các tiêu chí như thị phần, khả năng tài chính, chất lượng sản phẩm, mức độ đổi mới công nghệ, hiệu quả vận hành và năng lực quản lý.

3.3 9 ô của ma trận GE
Ma trận GE (hay gematrix) bao gồm 9 ô, mỗi ô đại diện cho một kết hợp cụ thể giữa sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, từ đó đề xuất một chiến lược hành động phù hợp.
- Ô 1 (Cao – Mạnh):
Chiến lược: Đầu tư và Tăng trưởng. Doanh nghiệp có sức mạnh vượt trội trong ngành hấp dẫn. Đây là cơ hội vàng để tập trung đầu tư mạnh mẽ, mở rộng thị phần và thúc đẩy tăng trưởng. - Ô 2 (Cao – Trung bình):
Chiến lược: Phát triển có chọn lọc. Ngành hấp dẫn nhưng doanh nghiệp cần cải thiện năng lực cạnh tranh để khai thác tối đa tiềm năng. Cân nhắc đầu tư để nâng cao vị thế. - Ô 3 (Cao – Yếu):
Chiến lược: Đầu tư có chọn lọc/Nghiên cứu. Ngành có sức hấp dẫn cao nhưng doanh nghiệp còn yếu. Cần xem xét đầu tư cẩn trọng, tìm kiếm đối tác chiến lược hoặc cải thiện năng lực cốt lõi để gia tăng sức mạnh. - Ô 4 (Trung bình – Mạnh):
Chiến lược: Duy trì vị thế. Doanh nghiệp mạnh trong ngành có sức hấp dẫn trung bình. Nên tiếp tục duy trì vị trí, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tìm kiếm các cơ hội tăng trưởng cụ thể. - Ô 5 (Trung bình – Trung bình):
Chiến lược: Giữ nguyên hiện trạng/Xem xét lại. Vị thế và sức hấp dẫn của ngành đều ở mức trung bình. Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng để quyết định đầu tư duy trì hoặc xem xét lại chiến lược. - Ô 6 (Trung bình – Yếu):
Chiến lược: Thu hoạch/Thoái vốn dần. Ngành có sức hấp dẫn trung bình nhưng doanh nghiệp yếu. Chỉ nên đầu tư duy trì tối thiểu hoặc cân nhắc thu hồi vốn dần. - Ô 7 (Thấp – Mạnh):
Chiến lược: Thu hoạch tối đa. Doanh nghiệp mạnh nhưng ngành kém hấp dẫn. Nên tập trung thu hoạch lợi nhuận ngắn hạn, tối đa hóa giá trị từ hoạt động hiện có và hạn chế đầu tư mới. - Ô 8 (Thấp – Trung bình):
Chiến lược: Rút vốn/Thoái lui. Ngành kém hấp dẫn và doanh nghiệp ở mức trung bình. Cần xem xét rút vốn dần dần hoặc thoái lui khỏi thị trường để tái phân bổ nguồn lực. - Ô 9 (Thấp – Yếu):
Chiến lược: Thoái lui hoàn toàn. Ngành kém hấp dẫn và doanh nghiệp yếu nhất. Chiến lược tối ưu là thoái lui hoàn toàn khỏi ngành để tránh thua lỗ và tập trung vào các lĩnh vực tiềm năng hơn.
Đọc thêm: Ma trận CPM là gì? Khám phá ứng dụng và hiệu quả thực tiễn
4. Ưu điểm và hạn chế khi doanh nghiệp sử dụng ma trận GE
4.1 Ưu điểm
Việc áp dụng Ma trận GE (hay GE Matrix) mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các nhà quản lý và doanh nghiệp trong quá trình hoạch định chiến lược. Một số ưu điểm nổi bật bao gồm:
Tính linh hoạt và toàn diện: So với các công cụ đơn giản hơn, ma trận GE sử dụng nhiều tiêu chí để đánh giá sức hấp dẫn ngành và vị thế cạnh tranh, cho phép tùy chỉnh linh hoạt phù hợp với đặc thù của từng doanh nghiệp và ngành nghề.
Cái nhìn tổng quan và sâu sắc: Ma trận GE cung cấp một bức tranh tổng thể, đa chiều về môi trường kinh doanh. Nhờ đó, các nhà lãnh đạo có thể đánh giá chính xác vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, sức hấp dẫn của từng ngành và xây dựng các chiến lược đầu tư, tăng trưởng tối ưu.
Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực: Công cụ này giúp doanh nghiệp xác định rõ vị thế của từng đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU), từ đó đưa ra quyết định phân bổ nguồn lực (tài chính, nhân sự, công nghệ) một cách hợp lý, đảm bảo tối ưu hiệu quả và tăng cường năng lực cạnh tranh.
Hỗ trợ quyết định đầu tư chiến lược: Thông qua ma trận GE, doanh nghiệp dễ dàng xác định được các lĩnh vực nên ưu tiên đầu tư, các lĩnh vực cần duy trì, hoặc những lĩnh vực cần cắt giảm/thoái vốn. Điều này giúp tối đa hóa nguồn lực để tập trung vào những cơ hội mang lại tăng trưởng đột phá và lợi nhuận cao.
4.2 Hạn chế
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, ma trận GE (hay GE Matrix) cũng tồn tại một số hạn chế mà doanh nghiệp cần lưu ý khi áp dụng:
Đánh giá tĩnh: Ma trận GE thường chỉ phản ánh tình hình tại một thời điểm nhất định, không dễ dàng cập nhật liên tục với sự biến động nhanh chóng của thị trường.
Độ phức tạp và khó khăn trong thực hiện: Việc đánh giá nhiều yếu tố định tính và định lượng cho cả sức hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh đòi hỏi sự phân tích chuyên sâu, dẫn đến khó khăn trong việc xác định các chỉ số đo lường chính xác.
Tính chủ quan và thiếu chính xác: Do phụ thuộc nhiều vào các yếu tố định tính và phán đoán của chuyên gia, kết quả phân tích có thể thiếu khách quan hoặc chính xác nếu không có dữ liệu rõ ràng, đầy đủ và đáng tin cậy.
Yêu cầu nguồn lực lớn (chi phí và thời gian): Quá trình thu thập, phân tích dữ liệu và xây dựng ma trận GE đòi hỏi một lượng thời gian và chi phí đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp lớn với nhiều SBU. Điều này có thể không phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc có nguồn lực hạn chế.

5. Một số ứng dụng của ma trận GE trong kinh doanh
Hỗ trợ các quyết định đầu tư
Ma trận GE giúp doanh nghiệp xác định vị trí của từng sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh trong ma trận để quyết định có nên tiếp tục đầu tư, duy trì hay thoái vốn.
Ví dụ, nếu một sản phẩm nằm ở ô “Đầu tư và tăng trưởng”, doanh nghiệp sẽ tập trung tài nguyên để phát triển sản phẩm này. Ngược lại, các đơn vị nằm trong ô “Thu hoạch hoặc thoái vốn” thường sẽ được giảm đầu tư hoặc loại bỏ khỏi danh mục.
Xây dựng chiến lược phát triển cho từng sản phẩm
Dựa vào vị trí trong ma trận, doanh nghiệp có thể xác định các chiến lược khác nhau cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Phân loại sản phẩm: Ma trận GE giúp phân loại sản phẩm dựa trên vị thế cạnh tranh và sức hấp dẫn của thị trường, từ đó xác định chiến lược phát triển phù hợp cho từng sản phẩm.
- Đầu tư vào sản phẩm chủ lực: Ma trận giúp xác định các sản phẩm chủ lực cần đầu tư để tăng trưởng và duy trì vị thế cạnh tranh.
- Ngừng sản xuất hoặc tái cơ cấu: Đối với những sản phẩm có vị thế yếu và thị trường kém hấp dẫn, ma trận GE gợi ý nên ngừng sản xuất hoặc tái cơ cấu.
Quản lý rủi ro kinh doanh
Ma trận GE giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro bằng cách phân tích từng đơn vị kinh doanh trong mối tương quan giữa sức hấp dẫn thị trường và vị thế cạnh tranh. Điều này cho phép doanh nghiệp nhận diện các lĩnh vực có rủi ro cao để đưa ra biện pháp ứng phó, bảo vệ và điều chỉnh chiến lược nhằm giảm thiểu tổn thất.
Tối ưu hóa danh mục đầu tư
Ma trận GE hỗ trợ doanh nghiệp phân tích và đánh giá danh mục đầu tư để tối ưu hóa hiệu quả.
- Cắt giảm chi phí: Ma trận giúp xác định các đơn vị kinh doanh không hiệu quả để cắt giảm chi phí và tập trung nguồn lực vào những đơn vị có tiềm năng.
- Tái cơ cấu: Hỗ trợ xác định các đơn vị cần được sáp nhập, tách ra hoặc bán đi.
- Mua lại và sáp nhập: Ma trận GE giúp đánh giá các cơ hội mua lại và sáp nhập, đảm bảo rằng các thương vụ này phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
Phân bổ nguồn lực hợp lý
Ma trận GE giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực một cách hợp lý giữa các đơn vị kinh doanh. Tài nguyên sẽ được tập trung vào các đơn vị có sức hấp dẫn và khả năng cạnh tranh cao, từ đó đảm bảo tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực và nâng cao tỷ suất lợi nhuận cho toàn bộ doanh nghiệp.
Đọc thêm: Ma trận EFE là gì? Cách phân tích các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
6. Các bước xây dựng ma trận GE hỗ trợ hoạt động kinh doanh
Để thiết lập và ứng dụng Ma trận GE (hay GE Matrix) một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể tham khảo quy trình gồm các bước chi tiết sau đây:
Bước 1: Xác định danh mục đơn vị kinh doanh/sản phẩm cần đánh giá
- Liệt kê tất cả các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU – Strategic Business Unit) hoặc các dòng sản phẩm chính trong danh mục mà doanh nghiệp muốn phân tích.
- Mỗi SBU/sản phẩm sẽ là một đối tượng độc lập trong ma trận GE, giúp đánh giá và so sánh toàn diện các yếu tố tác động.
Bước 2: Xác định và đánh giá yếu tố Sức hấp dẫn của thị trường
- Xác định các yếu tố cốt lõi cấu thành sức hấp dẫn của thị trường, có thể bao gồm: tốc độ tăng trưởng thị trường, quy mô thị trường, lợi nhuận ngành, cường độ cạnh tranh, rào cản gia nhập, tiềm năng mở rộng và xu hướng phát triển.
- Gán điểm cho mỗi yếu tố (ví dụ: từ 1 đến 5 hoặc 1 đến 10) để định lượng mức độ hấp dẫn của thị trường một cách tương đối.
Bước 3: Xác định và đánh giá yếu tố Vị thế cạnh tranh của đơn vị
- Xác định các yếu tố đánh giá vị thế cạnh tranh của SBU, bao gồm: thị phần tương đối, uy tín thương hiệu, khả năng tài chính, năng lực đổi mới, hiệu quả vận hành, chất lượng đội ngũ quản lý và khả năng chiếm lĩnh thị trường.
- Tương tự, đánh giá mỗi yếu tố này theo thang điểm đã chọn để xác định sức mạnh cạnh tranh tương đối của từng SBU.
Bước 4: Gán trọng số cho các yếu tố được đánh giá
- Các yếu tố trong cả hai tiêu chí sức hấp dẫn thị trường và vị thế cạnh tranh thường có mức độ quan trọng khác nhau đối với doanh nghiệp.
- Do đó, hãy gán trọng số phù hợp cho mỗi yếu tố để phản ánh chính xác mức độ ảnh hưởng của chúng đến hoạt động kinh doanh và chiến lược tổng thể. Ví dụ, nếu “tốc độ tăng trưởng thị trường” được coi là quan trọng hơn, bạn có thể gán trọng số cao hơn cho yếu tố này.
Bước 5: Tính điểm tổng hợp cho từng SBU
- Sau khi đánh giá điểm cho từng yếu tố và gán trọng số, tính điểm tổng hợp cho mỗi SBU bằng cách nhân trọng số với điểm của từng yếu tố rồi cộng lại.
- Điểm tổng hợp này sẽ là cơ sở định vị SBU trên ma trận GE, thể hiện sức hấp dẫn thị trường và vị thế cạnh tranh tương ứng.
Bước 6: Xác định vị trí của từng SBU trên Ma trận GE
- Sử dụng hai trục của ma trận GE (trục tung: Sức hấp dẫn thị trường; trục hoành: Vị thế cạnh tranh) để định vị từng SBU dựa trên điểm tổng hợp đã tính ở Bước 5.
- Mỗi SBU sẽ nằm trong một trong 9 ô chiến lược, giúp phân loại thành các nhóm chính: “Đầu tư và tăng trưởng”, “Duy trì và chọn lọc” hoặc “Thu hoạch hoặc thoái vốn”.
Bước 7: Phân tích và lên kế hoạch chiến lược cho từng SBU
- Ô Đầu tư và Tăng trưởng (Invest & Grow): Các SBU trong nhóm này có sức hấp dẫn thị trường cao và vị thế cạnh tranh mạnh. Cần đầu tư mạnh để gia tăng thị phần và tối đa hóa lợi nhuận.
- Ô Duy trì và Chọn lọc (Hold & Selectivity): Các SBU này cần được xem xét, đánh giá để đưa ra quyết định tăng cường đầu tư hoặc giữ nguyên nguồn lực, tập trung vào việc duy trì vị thế và hiệu quả hoạt động.
- Ô Thu hoạch hoặc Thoái vốn (Harvest & Divest): Do sức hấp dẫn thấp và vị thế cạnh tranh yếu, nên giảm đầu tư, thu hoạch lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn hoặc thoái vốn để tập trung nguồn lực vào các SBU tiềm năng hơn.
Bước 8: Đánh giá định kỳ và cập nhật
Thị trường và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp luôn biến đổi. Do đó, việc định kỳ đánh giá và cập nhật ma trận GE là cực kỳ quan trọng để đảm bảo kế hoạch chiến lược luôn phù hợp với tình hình thực tế, giúp doanh nghiệp linh hoạt thích ứng và duy trì lợi thế cạnh tranh.iá và cập nhật ma trận để đảm bảo kế hoạch chiến lược luôn phù hợp với tình hình thực tế.
7. Ví dụ về ma trận GE của một số thương hiệu nổi tiếng
7.1 Unilever
Unilever là một tập đoàn đa quốc gia sở hữu nhiều thương hiệu nổi tiếng trong các lĩnh vực như thực phẩm, chăm sóc cá nhân và chăm sóc gia đình. Một số thương hiệu của Unilever có thể được phân tích bằng ma trận GE như sau:
| Sản phẩm/Đơn vị kinh doanh | Sức hấp dẫn của thị trường | Vị thế cạnh tranh | Vị trí trong ma trận | Chiến lược |
| Dove (Chăm sóc cá nhân) | Cao | Mạnh | Đầu tư và Tăng trưởng | Tăng cường đầu tư để phát triển |
| Knorr (Thực phẩm, gia vị) | Trung bình | Trung bình | Duy trì và Chọn lọc | Đầu tư chọn lọc để duy trì thị phần |
| Rexona (Khử mùi) | Trung bình | Yếu | Thu hoạch hoặc Thoái vốn | Giảm đầu tư hoặc thoái vốn |
Phân tích chi tiết
- Với sản phẩm Dove: Dove là thương hiệu mạnh của Unilever với sức hấp dẫn thị trường cao nhờ nhu cầu chăm sóc cá nhân ngày càng tăng và sự nhận diện thương hiệu tốt. Điều này khiến Dove xứng đáng được Unilever đầu tư và phát triển mạnh, tập trung vào các chiến lược tiếp thị và mở rộng sản phẩm.
- Với Knorr: Knorr có vị thế cạnh tranh và sức hấp dẫn thị trường ở mức trung bình, điều này đồng nghĩa với việc thương hiệu có thị phần nhưng đối mặt với sự cạnh tranh lớn. Do đó, Unilever nên chọn lọc đầu tư cho Knorr, duy trì ở các thị trường ổn định và tập trung vào phân khúc cao cấp hơn để tối ưu hóa lợi nhuận.
- Với Rexona: Sức hấp dẫn thị trường trung bình và vị thế cạnh tranh yếu của Rexona khiến đây trở thành một sản phẩm có thể cân nhắc giảm đầu tư hoặc thoái vốn. Bằng cách này, Unilever có thể tái phân bổ nguồn lực cho các thương hiệu mạnh hơn, như Dove hoặc Knorr.
7.2 Samsung
Samsung có nhiều dòng sản phẩm từ thiết bị điện tử tiêu dùng cho đến điện thoại thông minh và thiết bị gia dụng. Ma trận GE của Samsung có thể gồm các dòng sản phẩm như:
| Sản phẩm/Đơn vị kinh doanh | Sức hấp dẫn của thị trường | Vị thế cạnh tranh | Vị trí trong ma trận | Chiến lược |
| Galaxy (Điện thoại thông minh) | Cao | Mạnh | Đầu tư và Tăng trưởng | Tiếp tục đầu tư mạnh để duy trì vị thế |
| Thiết bị gia dụng | Trung bình | Trung bình | Duy trì và Chọn lọc | Tập trung vào phân khúc cao cấp |
| Máy tính bảng | Thấp | Yếu | Thu hoạch hoặc Thoái vốn | Giảm đầu tư, duy trì mức thấp |
Phân tích chi tiết
- Samsung Galaxy: Điện thoại Galaxy nằm ở vị trí có sức hấp dẫn và vị thế cạnh tranh cao, do đây là dòng sản phẩm chủ lực và rất thành công của Samsung. Thương hiệu này không chỉ phổ biến toàn cầu mà còn có sức cạnh tranh mạnh với các dòng flagship khác. Samsung sẽ tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào Galaxy để duy trì vị thế dẫn đầu thị trường, tập trung vào cải tiến công nghệ và mở rộng dòng sản phẩm.
- Thiết bị gia dụng: Thiết bị gia dụng của Samsung có sức hấp dẫn và vị thế cạnh tranh ở mức trung bình. Với thị trường ổn định nhưng cạnh tranh lớn từ LG, Panasonic, Samsung có thể tập trung vào phân khúc cao cấp để tối ưu hóa lợi nhuận từ dòng sản phẩm này, đảm bảo rằng dòng sản phẩm này có khả năng mang lại lợi nhuận tốt nhất.
- Máy tính bảng: Máy tính bảng của Samsung có sức hấp dẫn thị trường thấp và vị thế cạnh tranh yếu, do nhu cầu giảm sút và sự cạnh tranh mạnh từ Apple. Samsung nên xem xét giảm đầu tư cho sản phẩm này và duy trì ở mức thấp nhằm tối ưu hóa tài nguyên cho các sản phẩm chiến lược hơn như điện thoại Galaxy.
8. Kết luận
Ma trận GE là một công cụ phân tích chiến lược hữu hiệu, giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế cạnh tranh của các đơn vị kinh doanh và sức hấp dẫn của từng ngành. Bằng cách xác định rõ vị trí của từng đơn vị kinh doanh trên ma trận, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định đầu tư, phân bổ nguồn lực và xây dựng chiến lược một cách hiệu quả và khoa học hơn.






















