
Trong quá trình lập kế hoạch chiến lược, doanh nghiệp thường đối mặt với hàng loạt lựa chọn và không biết đâu là hướng đi tối ưu. Đây chính là lúc ma trận QSPM trở thành công cụ đắc lực. Với khả năng định lượng và phân tích khách quan, ma trận QSPM giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tốt nhất dựa trên các yếu tố nội tại và môi trường bên ngoài.
Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết về ma trận QSPM trong bài viết dưới đây.
Mục lục
Toggle1. Ma trận QSPM là gì?
1.1 Khái niệm
Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) còn được biết đến với cái tên là: Ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng. Đây là công cụ quản trị chiến lược giúp đánh giá các lựa chọn chiến lược khác nhau trong doanh nghiệp, từ đó giúp lãnh đạo đưa ra được chiến lược phù hợp nhất.
Nói cách khác, ma trận này giúp bạn biết được chiến lược nào thực sự phù hợp với tình hình bên trong, bên ngoài của tổ chức. Qua đó bạn sẽ tập trung nguồn lực, chi phí để tối ưu hiệu quả kinh doanh, ra quyết định chính xác nhất.
1.2 Cơ chế hoạt động của ma trận QSPM
Ma trận QSPM được hoạt động như sau:
Tổng hợp thông tin: Ma trận sử dụng đầu vào từ các phân tích về yếu tố bên trong/bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, kết hợp với kết quả khớp nối từ các phân tích của bước xác định các chiến lược khả thi.
So sánh khách quan: Dựa trên thông tin thu thập được, ma trận sẽ giúp bạn so sánh chiến lược tổng quan. Không chỉ đơn thuần là xếp hạng mà còn cho thấy chiến lược nào thực sự phù hợp với các yếu tố then chốt, qua đó doanh nghiệp sẽ đưa ra lựa chọn tốt nhất.

2. Ưu điểm và hạn chế của ma trận QSPM
2.1 Ưu điểm
Ma trận QSPM được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới áp dụng vì có nhiều ưu điểm, ví dụ như:
- Giúp định lượng hóa chiến lược: Ma trận QSPM giúp các nhà quản lý định lượng và so sánh các chiến lược dựa trên trọng số và mức độ hấp dẫn (Attractiveness Scores – AS). Điều này giảm thiểu tính chủ quan và cảm tính trong việc lựa chọn chiến lược.
- Kết nối chặt chẽ với các công cụ phân tích khác: QSPM là bước tiếp nối từ các công cụ như ma trận SWOT, EFE, IFE hay SPACE, giúp tối ưu hóa việc sử dụng dữ liệu phân tích đã có để đưa ra quyết định chiến lược.
- Phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp: Dù là doanh nghiệp nhỏ, vừa hay lớn, ma trận QSPM đều có thể được tùy chỉnh để đánh giá và so sánh các chiến lược phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể.
- Có thể hỗ trợ ra quyết định khoa học: Ma trận không chỉ liệt kê các chiến lược mà còn cung cấp một hệ thống điểm số giúp doanh nghiệp xác định lựa chọn có lợi nhất.
2.2 Hạn chế
Ma trận QSPM cũng có một vài hạn chế doanh nghiệp cần lưu ý như sau:
- Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu đầu vào: Nếu dữ liệu từ các ma trận như SWOT, EFE hay IFE không đầy đủ hoặc không chính xác, kết quả của ma trận QSPM có thể dẫn đến lựa chọn sai lầm.
- Mang tính tương đối, không tuyệt đối: Ma trận QSPM dựa trên điểm số mang tính chất tương đối giữa các chiến lược. Điều này có nghĩa là kết quả không phải lúc nào cũng phản ánh được toàn bộ bối cảnh thực tế.
- Quá trình thực hiện phức tạp: Việc xác định trọng số, điểm hấp dẫn và tính toán đòi hỏi sự tham gia của các chuyên gia và thời gian để đảm bảo độ chính xác. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ thiếu nguồn lực.
Đọc thêm: Ma trận GE là gì? Bí quyết hoạch định chiến lược doanh nghiệp
3. Lợi ích khi doanh nghiệp ứng dụng ma trận QSPM
Hỗ trợ ra quyết định chiến lược hiệu quả
Ma trận QSPM cung cấp một hệ thống đánh giá định lượng, giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định chiến lược phù hợp nhất. Thay vì dựa vào cảm tính hoặc tranh luận nội bộ, QSPM sử dụng các số liệu cụ thể để định lượng mức độ hấp dẫn của từng chiến lược. Ngoài ra, các bước đánh giá trọng số và mức độ hấp dẫn giúp loại bỏ các yếu tố cảm xúc hay thiên vị trong quá trình lựa chọn chiến lược.
Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên
Trên thực tế, mỗi chiến lược đều yêu cầu nguồn lực nhất định, do đó khi ứng dụng QSPM, doanh nghiệp có thể đánh giá sự ưu tiên, tập trung nhân sự, tài chính và thời gian vào các chiến lược mang lại giá trị cao nhất. Đây cũng là cách giúp doanh nghiệp tránh đầu tư vào các chiến lược kém hiệu quả hoặc không phù hợp với định hướng tổng thể của doanh nghiệp.
Nâng cao tính minh bạch và đồng thuận nội bộ
Khi sử dụng ma trận QSPM, mọi hành viên trong đội ngũ quản lý đều hiểu rõ tiêu chí và lý do lựa chọn chiến lược, từ đó hạn chế các tranh cãi không cần thiết nhờ dựa vào các con số thay vì ý kiến cá nhân.
Giúp doanh nghiệp thích nghi với các tình huống kinh doanh khác nhau
Ma trận QSPM có tính linh hoạt cao, phù hợp cho nhiều mục đích:
- Phát triển thị trường mới: Phân tích tiềm năng của các khu vực hoặc phân khúc thị trường khác nhau.
- Phát triển sản phẩm mới: So sánh giữa các ý tưởng sản phẩm để chọn sản phẩm có tiềm năng thành công cao nhất.
- Tái cấu trúc doanh nghiệp: Đánh giá các phương án tái cấu trúc dựa trên năng lực và thị trường.

4. Các bước ứng dụng ma trận QSPM trong doanh nghiệp
4.1 Xác định các yếu tố chiến lược
Trước tiên, doanh nghiệp cần liệt kê đầy đủ các yếu tố chiến lược ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh:
- Các yếu tố bên trong: Điểm mạnh (Strengths) và điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp, ví dụ: Năng lực tài chính, nguồn nhân lực, quy trình vận hành.
- Các yếu tố bên ngoài: Cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) từ thị trường, ví dụ: Xu hướng ngành, đối thủ cạnh tranh, thay đổi chính sách.
Nguồn dữ liệu này sẽ sử dụng kết quả từ ma trận SWOT, EFE, và IFE để đảm bảo phân tích toàn diện.
4.2 Gán trọng số cụ thể cho từng yếu tố
Mỗi yếu tố chiến lược cần được gán một trọng số (từ 0 đến 1) thể hiện mức độ quan trọng của nó đối với doanh nghiệp:
- Trọng số cao: Dành cho các yếu tố có ảnh hưởng lớn đến thành công chiến lược.
- Tổng trọng số: Tổng trọng số của tất cả các yếu tố phải bằng 1.
4.3 Xác định chiến lược thay thế
Ở bước này bạn liệt kê các phương án chiến lược thay thế mà doanh nghiệp có thể lựa chọn. Các chiến lược này có thể bao gồm: Thâm nhập thị trường mới, đầu tư vào công nghệ mới, mở rộng danh mục sản phẩm/dịch vụ, tái cấu trúc quy trình vận hành…..
4.4 Gán điểm hấp dẫn AS
Đối với mỗi yếu tố chiến lược, bạn đánh giá mức độ hấp dẫn của từng chiến lược thay thế theo thang điểm từ 1 đến 4:
- 1: Không hấp dẫn.
- 2: Hấp dẫn ở mức thấp.
- 3: Hấp dẫn trung bình.
- 4: Rất hấp dẫn.
Điểm này phản ánh mức độ mà mỗi yếu tố chiến lược có thể hỗ trợ hoặc bị ảnh hưởng bởi từng chiến lược thay thế.
4.5 Tính điểm tổng hợp TAS
Tính điểm tổng hợp cho mỗi chiến lược bằng cách nhân trọng số của từng yếu tố với điểm hấp dẫn (AS), sau đó cộng lại tất cả. Công thức cụ thể như sau:
TAS = 𝚺(Trọng số x Điểm hấp dẫn)
Chiến lược có tổng điểm TAS cao nhất sẽ được ưu tiên lựa chọn sử dụng.
4.6 Phân tích và ra quyết định
Sau khi tính TAS, doanh nghiệp cần phân tích kết quả:
- Chiến lược có TAS cao nhất: Đây thường là chiến lược tối ưu để triển khai.
- Kiểm tra tính khả thi: Đảm bảo rằng chiến lược được chọn phù hợp với nguồn lực và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
- Lập kế hoạch thực thi: Xây dựng lộ trình cụ thể để triển khai chiến lược, từ phân bổ nguồn lực đến theo dõi và đánh giá hiệu quả.
Lưu ý: Kết quả QSPM chỉ là công cụ hỗ trợ. Doanh nghiệp cần linh hoạt và cân nhắc các yếu tố thực tế khác, như sự biến động thị trường hoặc rủi ro không lường trước.
5. Ví dụ về ma trận QSPM của Vinamilk
Lưu ý: Số liệu chỉ mang tính chất minh họa để bạn đọc hiểu hơn về cách phân tích, ứng dụng ma trận.
Bước 1: Xác định các yếu tố chiến lược
Yếu tố | Loại yếu tố | Chi tiết |
Sự gia tăng nhận thức về sức khỏe | Cơ hội (O) | Nhu cầu cao hơn đối với các sản phẩm sữa hữu cơ và dinh dưỡng. |
Thị trường xuất khẩu mở rộng | Cơ hội (O) | Đông Nam Á là các thị trường tiềm năng với nhu cầu lớn về sản phẩm sữa. |
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ | Cơ hội (O) | Chính sách khuyến khích nông nghiệp sạch và phát triển sản phẩm nội địa. |
Áp lực cạnh tranh quốc tế | Thách thức (T) | Sự cạnh tranh mạnh từ các thương hiệu lớn như Nestlé,…. |
Biến động giá nguyên liệu | Thách thức (T) | Giá sữa bột nhập khẩu không ổn định ảnh hưởng đến chi phí sản xuất. |
Tiêu chuẩn chất lượng ngày càng cao | Thách thức (T) | Các yêu cầu ngày càng khắt khe về an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn quốc tế. |
Thương hiệu quốc gia | Điểm mạnh (S) | Vinamilk là thương hiệu uy tín, dẫn đầu thị phần ngành sữa tại Việt Nam. |
Mạng lưới phân phối rộng khắp | Điểm mạnh (S) | Khả năng phủ sóng từ thành thị đến nông thôn, tăng khả năng tiếp cận khách hàng. |
Nguồn nguyên liệu phụ thuộc nhập khẩu | Điểm yếu (W) | Chưa tự chủ hoàn toàn về nguồn cung sữa tươi trong nước. |
Tỷ lệ tự cung cấp nguyên liệu thấp | Điểm yếu (W) | Khả năng đáp ứng nguyên liệu chưa đủ so với quy mô sản xuất. |
Bước 2: Gán trọng số cho các yếu tố chiến lược
Yếu tố chiến lược | Trọng số |
Sự gia tăng nhận thức về sức khỏe | 0.2 |
Thị trường xuất khẩu mở rộng | 0.15 |
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ | 0.1 |
Áp lực cạnh tranh quốc tế | 0.15 |
Biến động giá nguyên liệu | 0.1 |
Tiêu chuẩn chất lượng ngày càng cao | 0.1 |
Thương hiệu quốc gia | 0.15 |
Mạng lưới phân phối rộng khắp | 0.05 |
Bước 3: Xác định các chiến lược thay thế
- Chiến lược A: Phát triển sản phẩm sữa hữu cơ cao cấp
- Chiến lược B: Đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng
- Chiến lược C: Đầu tư vào chuỗi cung ứng khép kín để tăng tự chủ nguồn nguyên liệu
Bước 4: Gán điểm hấp dẫn (AS)
Yếu tố chiến lược | Trọng số | AS (A) | AS (B) | AS (C) |
Sự gia tăng nhận thức về sức khỏe | 0.2 | 4 | 3 | 2 |
Thị trường xuất khẩu mở rộng | 0.15 | 2 | 4 | 3 |
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ | 0.1 | 3 | 4 | 3 |
Áp lực cạnh tranh quốc tế | 0.15 | 2 | 3 | 3 |
Biến động giá nguyên liệu | 0.1 | 2 | 2 | 4 |
Tiêu chuẩn chất lượng ngày càng cao | 0.1 | 4 | 3 | 4 |
Thương hiệu quốc gia | 0.15 | 4 | 4 | 3 |
Mạng lưới phân phối rộng khắp | 0.05 | 3 | 4 | 3 |
Bước 5: Tính điểm tổng hợp (TAS)
Chiến lược | TAS |
Chiến lược A | 3.2 |
Chiến lược B | 3.45 |
Chiến lược C | 3.35 |
Bước 6: Phân tích kết quả và đưa ra quyết định
- Chiến lược B (Đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường tiềm năng) có điểm TAS cao nhất (3.45), cho thấy đây là chiến lược ưu tiên của Vinamilk.
- Tuy nhiên, Chiến lược C (Đầu tư vào chuỗi cung ứng khép kín) cũng đáng xem xét để giảm thiểu rủi ro từ biến động giá nguyên liệu và tăng tính bền vững.
Đọc thêm: Ma trận IE là gì? Hướng dẫn chi tiết cách xây dựng và phân tích
6. Kết luận
Ma trận QSPM là một công cụ quản trị chiến lược hiệu quả, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính xác và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Việc áp dụng ma trận QSPM không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động và đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Doanh nghiệp có thể tham khảo và ứng dụng để thích nghi cũng như phát triển trong môi trường kinh doanh hiện nay.