OBM là gì? Hiểu đúng về mô hình tự xây dựng thương hiệu

OBM

OBM (Original Brand Manufacturer) là một trong ba thuật ngữ quen thuộc bên cạnh OEM và ODM trong sản xuất hàng hóa. Vậy OBM là gì? Ưu nhược điểm của OBM ra sao? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết sau.

1. Tổng quan về OBM

1.1 OBM là gì?

OBM là viết tắt của Original Brand Manufacturer, được hiểu là nhà sản xuất thương hiệu gốc. Đây là mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh sản phẩm, từ nghiên cứu thị trường, thiết kế sản phẩm, sản xuất, đến marketing và phân phối dưới chính thương hiệu của mình.

So với OEM (Original Equipment Manufacturer – nhà sản xuất gia công theo yêu cầu), chỉ tập trung sản xuất theo thiết kế của khách hàng, hay ODM (Original Design Manufacturer – nhà sản xuất thiết kế gốc), vừa thiết kế vừa sản xuất nhưng vẫn bán dưới thương hiệu của đối tác, OBM thể hiện mức độ chủ động và tự chủ cao nhất trong chuỗi giá trị sản xuất.

Điểm khác biệt lớn nhất của OBM nằm ở quyền kiểm soát sản phẩm và thương hiệu. Doanh nghiệp OBM không phụ thuộc vào đơn đặt hàng bên ngoài mà tự nghiên cứu nhu cầu thị trường, phát triển sản phẩm phù hợp, xây dựng hình ảnh thương hiệu và tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối cùng. Mô hình này đòi hỏi nguồn lực lớn về tài chính và nhân sự, nhưng đổi lại mang đến biên lợi nhuận cao hơn và khả năng kiểm soát định hướng phát triển dài hạn.

Trong bối cảnh thị trường Việt Nam và quốc tế năm 2025, OBM ngày càng được quan tâm khi người tiêu dùng chú trọng hơn đến nguồn gốc sản phẩm, chất lượng ổn định và giá trị thương hiệu. Đặc biệt ở các ngành như thời trang, mỹ phẩm và công nghệ tiêu dùng, việc sở hữu thương hiệu riêng đã trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp cạnh tranh và phát triển vững bền.

OBM là gì?
OBM là gì?

1.2 Vai trò của OBM trong chuỗi cung ứng sản xuất

Trong chuỗi cung ứng truyền thống, các khâu như nghiên cứu và phát triển (R&D), thiết kế, sản xuất, marketing và phân phối thường do nhiều đơn vị khác nhau đảm nhiệm. Với mô hình OBM, doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm, kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị từ đầu đến cuối.

Nhờ đó, doanh nghiệp OBM có thể phản ứng nhanh hơn với thay đổi của thị trường, từ việc điều chỉnh sản phẩm đến cập nhật chiến lược marketing. Việc nắm toàn bộ quy trình cũng giúp đảm bảo chất lượng nhất quán, rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm và mang lại trải nghiệm đồng bộ cho khách hàng.

Trong ngành mỹ phẩm tại Việt Nam, Cocoon hay Saigon Cosmetics là những ví dụ tiêu biểu về mô hình kinh doanh OBM. Những doanh nghiệp này không chỉ kiểm soát công thức điều chế sản phẩm mà còn chủ động quản lý bao bì, chiến lược truyền thông và kênh phân phối. Nhờ vậy, họ xây dựng được hình ảnh thương hiệu rõ nét và tạo được niềm tin với người tiêu dùng thông qua việc đảm bảo chất lượng từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện.

1.3 Đặc trưng nổi bật của doanh nghiệp OBM

Doanh nghiệp OBM thường sở hữu năng lực tự thiết kế và phát triển sản phẩm. Thay vì làm theo yêu cầu có sẵn, họ cần đội ngũ R&D (Research and Development) đủ mạnh để tạo ra sản phẩm phù hợp với định hướng thương hiệu và nhu cầu của thị trường mục tiêu.

Xây dựng thương hiệu cũng là yếu tố cốt lõi. Doanh nghiệp OBM phải đầu tư bài bản vào marketing, từ định vị và nhận diện thương hiệu, xây dựng website, triển khai chiến dịch quảng cáo đến chăm sóc khách hàng. Đây là quá trình tốn nhiều thời gian và chi phí, nhưng đổi lại tạo ra giá trị thương hiệu bền vững.

Bên cạnh đó, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt là yêu cầu bắt buộc. Uy tín thương hiệu gắn liền trực tiếp với chất lượng sản phẩm, vì vậy OBM thường tập trung đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, từ lựa chọn nguyên liệu đầu vào, giám sát quy trình sản xuất đến kiểm tra sản phẩm cuối cùng. Việc quản lý kênh phân phối độc lập cũng giúp doanh nghiệp OBM kiểm soát tốt hơn trải nghiệm của khách hàng từ lúc mua đến khi sử dụng sản phẩm.

2. Ưu nhược điểm của mô hình OBM so với OEM/ODM

2.1 Lợi ích: Kiểm soát thương hiệu và lợi nhuận cao hơn

Ưu điểm lớn nhất của mô hình OBM là doanh nghiệp nắm quyền kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị, từ việc hình thành ý tưởng sản phẩm, thiết kế, sản xuất cho đến bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng. Chính sự chủ động này sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh vững vàng, nhất là trong việc xây dựng thương hiệu và tối ưu lợi nhuận.

Khi sở hữu thương hiệu riêng, doanh nghiệp OBM có thể định giá sản phẩm dựa trên giá trị thương hiệu mang lại, thay vì chỉ cộng chi phí sản xuất như mô hình OEM. Nhờ đó, biên lợi nhuận thường cao hơn khoảng 20–30%. Các thương hiệu toàn cầu như Apple hay Nike là những minh chứng cho việc giá trị thương hiệu có thể chiếm phần lớn trong giá bán cuối cùng.

OBM cũng cho phép doanh nghiệp chủ động phát triển danh mục sản phẩm. Thay vì phụ thuộc vào đơn đặt hàng từ đối tác, doanh nghiệp có thể tự nghiên cứu xu hướng thị trường, lắng nghe phản hồi của người tiêu dùng để phát triển sản phẩm mới. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì khả năng đổi mới, sáng tạo và không bị tụt lại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Một lợi thế dài hạn khác là khả năng xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng. Khi bán hàng dưới thương hiệu riêng, doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu khách hàng , hiểu rõ hành vi và nhu cầu sử dụng sản phẩm. Đây chính là nền tảng cho phép doanh nghiệp cải tiến sản phẩm, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và gia tăng tỷ lệ mua lại.

2.2 Hạn chế: Chi phí đầu tư lớn và thời gian phát triển

Bên cạnh những lợi ích hấp dẫn, OBM cũng đi kèm nhiều thách thức. Trước hết là chi phí đầu tư ban đầu rất lớn. Doanh nghiệp phải chi cho nghiên cứu và phát triển, xây dựng hệ thống sản xuất, marketing và phát triển thương hiệu. Trong những năm đầu, chi phí marketing để xây dựng hình ảnh thương hiệu mới có thể chiếm tới 15–25% doanh thu.

Thời gian xây dựng thương hiệu cũng là rào cản không nhỏ. Khác với OEM, cho phép doanh nghiệp sản xuất ngay khi có đơn hàng, OBM cần nhiều năm để xây dựng được nhận diện thương hiệu và chiếm được niềm tin từ thị trường. Quá trình này thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, thậm chí lâu hơn tùy ngành và mức độ cạnh tranh.

Rủi ro tài chính trong giai đoạn đầu cũng cao hơn. Với OEM, doanh nghiệp thường có đơn hàng thực tế trước khi sản xuất, còn OBM thì phải đầu tư sản xuất, marketing và phân phối trước rồi mới kỳ vọng doanh thu. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có dòng tiền ổn định và chấp nhận lỗ trong thời gian đầu.

Ngoài ra, OBM còn yêu cầu đội ngũ nhân sự có chuyên môn sâu rộng. Doanh nghiệp cần nhân lực giỏi ở nhiều mảng như R&D, sản xuất, marketing, bán hàng và chăm sóc khách hàng.

2.3 Khi nào doanh nghiệp Việt nên chọn mô hình OBM?

Việc chuyển sang mô hình OBM không nên làm theo cảm hứng hay chạy theo xu hướng, mà cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên điều kiện thực tế của doanh nghiệp.

Yếu tố đầu tiên cần xem xét là nguồn lực tài chính. OBM đòi hỏi vốn đầu tư tương đối lớn, không chỉ cho sản xuất mà còn cho marketing và xây dựng thương hiệu. Để bắt đầu một thương hiệu OBM quy mô nhỏ trong ngành thời trang hoặc mỹ phẩm, doanh nghiệp thường cần tối thiểu khoảng 2–3 tỷ đồng để có thể vận hành trong giai đoạn đầu.

Tiếp theo là đánh giá năng lực thiết kế và nghiên cứu phát triển. OBM yêu cầu doanh nghiệp phải tự tạo ra sản phẩm của riêng mình, thay vì dựa vào thiết kế có sẵn từ đối tác. Nếu chưa có đội ngũ thiết kế và R&D đủ mạnh, việc triển khai OBM có thể gặp nhiều rủi ro. Trong trường hợp này, doanh nghiệp nên bắt đầu với mô hình ODM để học cách phát triển sản phẩm, hiểu thị trường và tích lũy kinh nghiệm trước khi tiến lên OBM.

Khả năng marketing và xây dựng thương hiệu cũng là điều kiện không thể thiếu. Doanh nghiệp OBM cần am hiểu tiếp thị trực tuyến và thương mại điện tử. Không chỉ là chạy quảng cáo, doanh nghiệp cần có chiến lược bài bản để kể câu chuyện thương hiệu, tiếp cận đúng khách hàng và xây dựng mức độ nhận biết thương hiệu theo thời gian.

Cuối cùng, thị trường mục tiêu phải phù hợp với mô hình OBM. Một số ngành tại Việt Nam đang có điều kiện thuận lợi để phát triển thương hiệu riêng, như thời trang local brand với câu chuyện và cá tính riêng, mỹ phẩm thiên nhiên hoặc hữu cơ, hay nội thất thủ công mỹ nghệ. Đặc biệt, với sự bùng nổ của social commerce (bán hàng qua mạng xã hội), các doanh nghiệp OBM, kể cả start-up, có thể tiếp cận khách hàng nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn so với trước đây.

Ưu nhược điểm của mô hình OBM so với OEM/ODM
Ưu nhược điểm của mô hình OBM so với OEM/ODM

3. Ví dụ OBM thực tế tại Việt Nam và quốc tế

3.1 Doanh nghiệp Việt Nam thành công với mô hình OBM

Coolmate là một trong những ví dụ tiêu biểu cho mô hình OBM tại Việt Nam. Thành lập năm 2019, Coolmate hướng đến mục tiêu cung cấp các sản phẩm thời trang nam chất lượng tốt và giá cả hợp lý.

Chiến lược của Coolmate tập trung mạnh vào trải nghiệm khách hàng, thông qua chất lượng sản phẩm và cách kể câu chuyện thương hiệu thân thiện, gần gũi. Thay vì chạy đua giảm giá, thương hiệu này đầu tư nghiêm túc vào R&D để tạo ra các sản phẩm có tính năng khác biệt, như áo thun ít nhăn, quần boxer thoáng khí hay áo polo có khả năng chống tia UV. Việc mở rộng sang thời trang nữ và hợp tác với KOL (người có ảnh hưởng) cũng góp phần giúp thương hiệu tiếp cận thêm nhiều nhóm khách hàng mới.

3.2 Các thương hiệu OBM nổi tiếng trên thế giới

Trên phạm vi toàn cầu, Apple là ví dụ nổi bật nhất của mô hình OBM. Từ một công ty sản xuất máy tính, Apple đã phát triển thành một trong những thương hiệu giá trị nhất thế giới nhờ kiểm soát toàn bộ hệ sinh thái, từ phần cứng (hardware), phần mềm (software) đến dịch vụ (services). OBM với Apple không chỉ là bán sản phẩm, mà còn tạo ra một phong cách sống gắn liền với thương hiệu.

Trong ngành thời trang, Zara là một ví dụ điển hình. Thương hiệu đến từ Tây Ban Nha này đã thay đổi cách vận hành ngành thời trang với mô hình fast fashion (thời trang nhanh), cho phép đưa xu hướng mới từ sàn diễn ra cửa hàng chỉ trong khoảng 2–3 tuần.

Ở lĩnh vực mỹ phẩm, L’Oréal là minh chứng cho mô hình OBM đa thương hiệu. Tập đoàn này sở hữu nhiều thương hiệu khác nhau, từ cao cấp như Lancôme đến phổ thông như Garnier. Mỗi thương hiệu phục vụ một phân khúc khách hàng riêng, nhưng tất cả đều được hỗ trợ bởi hệ thống R&D và sản xuất quy mô lớn của L’Oréal.

Ví dụ OBM thực tế tại Việt Nam và quốc tế
Ví dụ OBM thực tế tại Việt Nam và quốc tế

3.3 Kinh nghiệm chuyển đổi từ OEM/ODM sang OBM

Chuyển từ OEM hoặc ODM sang OBM là một hành trình nhiều thách thức. Khó khăn lớn nhất thường đến từ việc thay đổi tư duy, từ chỗ chỉ sản xuất theo yêu cầu sang việc tự quyết định sản phẩm, thị trường và hướng đi thương hiệu.

Bài học đầu tiên là cần đi từng bước và có kế hoạch dài hạn. Nhiều doanh nghiệp thất bại vì muốn chuyển đổi quá nhanh khi chưa chuẩn bị đủ vốn và nhân lực. Trong thực tế, những doanh nghiệp thành công thường duy trì song song OEM/ODM và OBM trong giai đoạn đầu, tận dụng dòng tiền từ gia công để đầu tư cho thương hiệu riêng.

Bài học tiếp theo là xây dựng đội ngũ có kinh nghiệm về marketing và quản lý thương hiệu. Doanh nghiệp mạnh về sản xuất thường thiếu kỹ năng tiếp thị và xây dựng hình ảnh. Vì vậy, việc tuyển dụng nhân sự phù hợp hoặc hợp tác với các agency marketing chuyên nghiệp là rất cần thiết.

Cuối cùng, doanh nghiệp cần chọn đúng sản phẩm và thị trường để bắt đầu mô hình OBM. Thay vì làm nhiều thứ cùng lúc, các OBM thành công thường khởi đầu với một thị trường ngách (niche market), xây dựng uy tín vững chắc rồi mới mở rộng sang các phân khúc khác.

4. Xu hướng OBM năm 2026 và lời khuyên cho doanh nghiệp

4.1 Tác động của công nghệ và AI đến OBM

Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa đang dần tái định hình cách các doanh nghiệp OBM vận hành, từ sản xuất đến bán hàng. Với OBM, nơi chất lượng và tính ổn định của sản phẩm gắn liền trực tiếp với uy tín thương hiệu, công nghệ trở thành yếu tố then chốt để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Trong sản xuất, AI được ứng dụng vào bảo trì dự đoán, giúp doanh nghiệp phát hiện sớm nguy cơ hỏng hóc của máy móc trước khi sự cố xảy ra. Nhờ đó, thời gian dừng máy có thể giảm tới 50% và chi phí bảo trì giảm khoảng 30%.

Ở khâu thiết kế và phát triển sản phẩm, công nghệ digital twins (bản sao số của quy trình hoặc sản phẩm) cho phép doanh nghiệp mô phỏng toàn bộ quá trình sản xuất trên môi trường số. Nhờ vậy, thời gian phát triển sản phẩm mới có thể rút ngắn từ 20–50%. Với các OBM trong ngành thời trang hoặc hàng tiêu dùng nhanh, đây là lợi thế rất lớn khi tốc độ ra mắt sản phẩm quyết định khả năng cạnh tranh.

AI cũng đang thay đổi cách OBM tiếp cận và chăm sóc khách hàng. Thông qua machine learning (học máy), doanh nghiệp có thể phân tích hành vi mua sắm và đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và giá trị vòng đời khách hàng. Bên cạnh đó, chatbot và trợ lý ảo tích hợp AI đang trở thành công cụ phổ biến trong chăm sóc khách hàng, giúp OBM duy trì kết nối trực tiếp và phản hồi nhanh cho người tiêu dùng cuối.

4.2 Cơ hội OBM trong các ngành mỹ phẩm, công nghệ và nội thất

Ngành mỹ phẩm tại Việt Nam hiện là mảnh đất màu mỡ cho các thương hiệu OBM nội địa. Xu hướng ủng hộ thương hiệu Việt, cùng nhu cầu ngày càng cao đối với sản phẩm hữu cơ và có nguồn gốc tự nhiên, đang mở ra nhiều cơ hội cho các OBM khởi nghiệp có định vị khác biệt và câu chuyện thương hiệu hấp dẫn.

Trong lĩnh vực công nghệ tiêu dùng, OBM Việt Nam có cơ hội phát triển các sản phẩm IoT (Internet vạn vật) như thiết bị nhà thông minh, thiết bị đeo thông minh hay các gadget công nghệ phục vụ đời sống hằng ngày. Với lợi thế về chi phí sản xuất và nguồn nhân lực CNTT dồi dào, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể tạo ra những sản phẩm công nghệ có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế nếu tập trung vào thiết kế, trải nghiệm người dùng và giá trị sử dụng thực tế.

Ngành nội thất cũng đang xuất hiện nhiều cơ hội mới nhờ xu hướng cá nhân hóa thiết kế và phát triển bền vững. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm nội thất độc đáo, phù hợp không gian sống và được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường. Đây là điều kiện thuận lợi cho các OBM chuyên về đồ nội thất thủ công hoặc sản phẩm trang trí nhà cửa thân thiện môi trường phát triển và xây dựng chỗ đứng riêng.

Đọc thêm: Top 10+ phần mềm quản lý sản xuất tốt nhất cho doanh nghiệp 2025

5. Base.vn – Nền tảng quản trị toàn diện dành cho doanh nghiệp OBM

Dù hoạt động theo mô hình OEM, ODM hay OBM, doanh nghiệp vẫn cần nắm bắt chuẩn xác tình hình kinh doanh, kiểm soát chặt chẽ dòng tiền, sử dụng hiệu quả nguồn nhân sự và đưa ra quyết định kịp thời dựa trên dữ liệu thực tế. Để thực hiện hóa điều này, doanh nghiệp sẽ cần đến một nền tảng quản trị toàn diện, tiêu biểu như Base.vn.

Base.vn là một nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất (All-in-One SaaS Platform), cho phép nhà sản xuất quản lý, giám sát và điều phối toàn bộ hoạt động trên cùng một hệ thống dữ liệu chuẩn hóa và xuyên suốt. Từ đó, nhà quản lý có cái nhìn tổng thể về vận hành và dễ dàng tối ưu hiệu suất ở mọi cấp độ. Các giải pháp công nghệ nổi bật của Base.vn bao gồm:

1. Base Work+ – Quản lý công việc và dự án ODM theo từng đơn hàng

– Giúp doanh nghiệp theo dõi toàn bộ vòng đời dự án: từ brief thiết kế, duyệt mẫu, triển khai sản xuất đến phân phối.

– Cho phép nhà quản lý nắm bắt tiến độ từng đơn hàng, từng khách, từng bộ phận (thiết kế/kỹ thuật/sản xuất/QA), phát hiện sớm điểm nghẽn và xử lý kịp thời.

– Tự động hóa quy trình giao việc, phê duyệt mẫu, báo cáo tiến độ giúp giảm phụ thuộc vào trao đổi thủ công và hạn chế sai sót.

2. Base HRM+ – Quản trị nhân sự theo năng lực và hiệu suất dự án

– Hỗ trợ quản lý toàn bộ vòng đời nhân sự từ tuyển dụng, chấm công theo ca kíp, tính lương đến đánh giá hiệu suất theo KPI/OKR.

– Phù hợp với đặc thù ODM khi nhân sự thường làm việc theo dự án, giúp phân bổ nguồn lực đúng người, đúng việc, đúng thời điểm.

– Cập nhật dữ liệu nhân sự theo thời gian thực, hỗ trợ quyết định điều phối, đào tạo hoặc mở rộng đội ngũ khi quy mô tăng lên.

3. Base Finance+ – Kiểm soát chi phí và lợi nhuận theo từng dự án ODM

– Theo dõi thu chi, ngân sách, hợp đồng, chi phí phát sinh và dòng tiền theo từng khách hàng hoặc từng dự án.

– Cung cấp cho ban lãnh đạo cái nhìn trực quan về “sức khỏe” tài chính của công ty để tối ưu ngân sách và ra quyết định mở rộng hay điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

4. Base CRM – Quản lý khách hàng và quan hệ hợp tác dài hạn

– Lưu trữ toàn bộ dữ liệu khách hàng, lịch sử dự án, báo giá, hợp đồng và trao đổi trong một hệ thống.

– Giúp doanh nghiệp ODM nâng cao chất lượng dịch vụ, duy trì quan hệ lâu dài với đối tác và tăng cơ hội nhận đơn hàng lặp lại.

5. Base Info+ – Truyền thông nội bộ thông suốt trong môi trường đa dự án

– Truyền đạt nhanh chóng mục tiêu, kế hoạch, thông báo và chính sách đến toàn bộ đội ngũ.

– Đảm bảo thông tin không bị đứt gãy giữa các phòng ban, đặc biệt khi doanh nghiệp ODM vận hành nhiều dự án song song.

Base.vn - Giải pháp chuyển đổi số cho doanh nghiệp sản xuất
Base.vn – Giải pháp chuyển đổi số cho doanh nghiệp sản xuất

Hơn 10.000+ doanh nghiệp Việt Nam trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, xây dựng, phân phối, giáo dục, y tế và dịch vụ đã lựa chọn Base.vn làm nền tảng quản trị cốt lõi trong hành trình chuyển đổi số.

Nếu doanh nghiệp ODM của bạn đang tìm cách chuẩn hóa quy trình, kiểm soát chi phí và sẵn sàng mở rộng quy mô, Base.vn chính là khoản đầu tư xứng đáng.

6. Câu hỏi thường gặp về OBM

6.1 OBM khác gì so với OEM và ODM?

OBM là mô hình mà doanh nghiệp nắm toàn quyền từ thiết kế, sản xuất đến marketing và bán hàng dưới thương hiệu của chính mình. Trong khi đó, OEM chỉ thực hiện khâu sản xuất dựa trên thiết kế và yêu cầu kỹ thuật do khách hàng cung cấp. ODM thì đảm nhận cả thiết kế và sản xuất, nhưng sản phẩm cuối cùng vẫn mang thương hiệu của khách hàng, không phải của nhà máy.

6.2 Mất bao lâu để xây dựng một OBM thành công?

Thông thường, doanh nghiệp cần khoảng 3–5 năm để xây dựng độ nhận diện thương hiệu và từ 7–10 năm để đạt được vị thế ổn định trên thị trường. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển của tiếp thị số và thương mại điện tử, với một số ngành như thời trang, mỹ phẩm hay hàng tiêu dùng, thời gian này có thể rút ngắn xuống còn 2–3 năm nếu chiến lược đúng đắn và triển khai hiệu quả.

6.3 Làm sao để chuyển từ OEM sang OBM hiệu quả?

Bước đầu tiên là xây dựng đội ngũ R&D và marketing. Doanh nghiệp nên bắt đầu với một dòng sản phẩm nhỏ, để kiểm tra phản ứng của thị trường trước khi mở rộng quy mô. Trong giai đoạn chuyển đổi, việc duy trì hoạt động OEM song song là rất cần thiết để đảm bảo dòng tiền ổn định và giảm rủi ro tài chính trong quá trình xây dựng thương hiệu riêng.

6.4 Chi phí trung bình để khởi động một OBM là bao nhiêu?

Chi phí khởi đầu cho một OBM phụ thuộc nhiều vào ngành nghề và quy mô, thường dao động từ khoảng 500 triệu đến 5 tỷ đồng. Trong đó, marketing và branding thường chiếm 30–40% tổng vốn đầu tư, R&D và thiết lập sản xuất chiếm khoảng 40–50%, phần còn lại dành cho vốn lưu động để duy trì hoạt động trong giai đoạn đầu.

7. Kết bài

Qua những thông tin giải đáp “OBM là gì”, chúng ta có thể thấy mô hình này đại diện cho bước tiến quan trọng trong hành trình phát triển của doanh nghiệp Việt Nam, từ việc chỉ tham gia một khâu trong chuỗi giá trị toàn cầu đến việc sở hữu và kiểm soát toàn bộ tài sản thương hiệu. Tuy nhiên, thành công của OBM đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chiến lược, tài chính và nhân lực, cùng với khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường và công nghệ.

Chia sẻ

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone