Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa, OEM, ODM, OBM là những thuật ngữ xuất hiện rất thường xuyên. Bài viết này của Base.vn sẽ trả lời “ODM là gì” và giải thích sự khác biệt giữa ODM, OEM và OBM. Qua đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn đối tác phù hợp nhất cho mô hình kinh doanh của mình.
1. ODM là gì?
ODM là viết tắt của Original Design Manufacturer, nghĩa là nhà sản xuất thiết kế gốc. Đây là mô hình mà trong đó nhà sản xuất không chỉ gia công mà còn trực tiếp thiết kế, phát triển và hoàn thiện sản phẩm. Doanh nghiệp đặt hàng sẽ mua lại sản phẩm này và phân phối ra thị trường dưới thương hiệu riêng của mình. Một số yếu tố như bao bì, màu sắc hoặc chi tiết nhỏ về tính năng đôi khi có thể được thay đổi.
Đặc trưng lớn nhất của mô hình ODM nằm ở quyền sở hữu thiết kế. Toàn bộ thiết kế sản phẩm thuộc về nhà sản xuất ODM, không phải khách hàng. Vì vậy, cùng một thiết kế có thể được bán cho nhiều doanh nghiệp khác nhau. Để làm được điều này, các nhà sản xuất ODM thường có năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) rất mạnh, từ khâu lên ý tưởng, thiết kế kỹ thuật cho đến thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm.
Mô hình ODM bắt đầu phát triển từ những năm 1980–1990 tại các quốc gia châu Á như Đài Loan, Hàn Quốc và sau đó là Trung Quốc. Ban đầu, các nhà sản xuất ở những quốc gia này chỉ gia công theo yêu cầu, nhưng dần dần họ đầu tư vào thiết kế để tạo ra các sản phẩm “đóng gói sẵn” cho thị trường. Cách làm này đặc biệt phù hợp với ngành điện tử, bởi ngành này có vòng đời sản phẩm ngắn và nhu cầu đổi mới liên tục.

Đến giai đoạn hiện nay, ODM đã trở thành mô hình sản xuất phổ biến ở nhiều ngành như điện tử, tiêu dùng nhanh, thiết bị gia dụng và công nghiệp. Sự phát triển của công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa giúp các nhà sản xuất ODM tạo ra sản phẩm phức tạp với chi phí cạnh tranh hơn. Với nhiều doanh nghiệp, ODM là giải pháp lý tưởng để rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và giảm rủi ro đầu tư cho khâu nghiên cứu & phát triển.
Việc phân biệt rõ ODM với OEM (Original Equipment Manufacturer – nhà sản xuất thiết bị gốc) và OBM (Original Brand Manufacturer – nhà sản xuất sở hữu thương hiệu) là điều rất quan trọng. Bởi lẽ, nếu hiểu không đúng, doanh nghiệp có thể chọn sai đối tác sản xuất hoặc kỳ vọng không đúng về quyền sở hữu thiết kế, mức độ kiểm soát sản phẩm và chiến lược phát triển thương hiệu.
Đọc thêm: Sản xuất là gì? Ứng dụng công nghệ vào sản xuất thời 4.0
2. Bảng so sánh OEM, ODM và OBM
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa 3 mô hình sản xuất này, chúng ta cần phân tích những khía cạnh sau đây:
| Tiêu chí so sánh | OEM (Original Equipment Manufacturer) | ODM (Original Design Manufacturer) | OBM (Original Brand Manufacturer) |
| Khái niệm cơ bản | Nhà sản xuất theo thiết kế của khách hàng | Nhà sản xuất tự thiết kế và sản xuất | Nhà sản xuất có thương hiệu riêng |
| Vai trò thiết kế | Khách hàng cung cấp thiết kế hoàn chỉnh | Nhà sản xuất tự thiết kế | Nhà sản xuất tự thiết kế cho thương hiệu riêng |
| Vai trò sản xuất | Sản xuất theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể | Sản xuất sản phẩm tự thiết kế | Sản xuất cho thương hiệu của chính mình |
| Quyền sở hữu thiết kế | Thuộc về khách hàng | Thuộc về nhà sản xuất | Thuộc về chính nhà sản xuất |
| Thương hiệu | Khách hàng sử dụng thương hiệu riêng | Khách hàng tái cấu trúc thương hiệu | Nhà sản xuất xây dựng thương hiệu riêng |
| Chi phí phát triển | Khách hàng chi trả R&D | Nhà sản xuất đầu tư R&D | Nhà sản xuất tự đầu tư R&D cho thương hiệu riêng |
| Tính độc quyền | Cao (thiết kế riêng cho từng khách hàng) | Thấp (có thể bán cho nhiều khách hàng) | Cao (sản phẩm độc quyền cho thương hiệu) |
Trong mô hình OEM, nhà sản xuất gia công sản phẩm theo bản vẽ và yêu cầu của khách hàng. Doanh nghiệp đặt hàng sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ phần thiết kế, kỹ thuật và tiêu chuẩn sản phẩm. Toàn bộ quyền sở hữu trí tuệ thuộc về bên đặt hàng, vì vậy nhà sản xuất không được phép sử dụng thiết kế này cho bất kỳ khách hàng nào khác. Ưu điểm của OEM là doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn sản phẩm và dễ dàng tùy chỉnh theo chiến lược riêng của mình. Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí đầu tư cho R&D cao, đồng thời doanh nghiệp phải tự chịu rủi ro nếu thiết kế không phù hợp với thị trường.
Trong khi đó, mô hình ODM được hiểu là nhà sản xuất chủ động thiết kế, phát triển và sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh, sau đó bán cho các thương hiệu khác để họ dán nhãn riêng (private label) và bán ra thị trường. Tức là khách hàng chỉ cần chọn mẫu phù hợp, điều chỉnh một số chi tiết nhỏ rồi đặt hàng sản xuất. Cách làm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và giảm chi phí R&D. Doanh nghiệp đặt hàng cũng tận dụng được kinh nghiệm và công nghệ sẵn có của nhà sản xuất. Điểm hạn chế của ODM là tính độc quyền không cao, vì một thiết kế có thể được bán cho nhiều thương hiệu khác nhau với những khác biệt nhỏ về hình thức hoặc tính năng.
Về OBM, đây là mô hình mà trong đó nhà sản xuất sở hữu thương hiệu riêng. Công ty sản xuất tự chủ toàn bộ quy trình: từ ý tưởng, nghiên cứu phát triển, thiết kế, sản xuất, đến marketing, xây dựng thương hiệu và phân phối sản phẩm cuối cùng dưới tên thương hiệu của chính mình. OBM đòi hỏi mức đầu tư lớn về tài chính, nhân sự và thời gian. Đổi lại, doanh nghiệp có quyền kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị và hưởng giá trị gia tăng cao nhất. Các thương hiệu toàn cầu như Samsung, Apple hay Sony là những ví dụ tiêu biểu cho mô hình OBM thành công.
Việc lựa chọn mô hình sản xuất phụ thuộc vào quy mô, năng lực tài chính, chiến lược thương hiệu và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp thường bắt đầu với ODM để thử nghiệm thị trường nhanh và ít rủi ro. Khi đã có sản lượng ổn định, họ có thể chuyển sang OEM để tăng tính khác biệt. Cuối cùng, khi đã đủ nguồn lực và kinh nghiệm, việc phát triển lên OBM sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu riêng và phát triển vững chắc hơn.

3. Quy trình hoạt động của mô hình ODM
Quy trình ODM thường được triển khai theo các bước:
Bước 1: Tiếp nhận và làm rõ yêu cầu khách hàng
Quy trình bắt đầu khi doanh nghiệp chia sẻ ý tưởng hoặc nhu cầu về sản phẩm với nhà sản xuất ODM. Hai bên cùng trao đổi về công năng, thiết kế, ngân sách và thời gian hoàn thành dự kiến. Lợi thế của ODM là nhà sản xuất thường đã có sẵn các thiết kế nền tảng (platform design, từ đó dễ dàng điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể. Giai đoạn này thường kéo dài khoảng 1–2 tuần và cần sự phối hợp chặt chẽ giữa đội ngũ kỹ thuật của hai bên.
Bước 2: Thiết kế và điều chỉnh sản phẩm
Dựa trên yêu cầu đã thống nhất, nhà sản xuất ODM lựa chọn thiết kế nền phù hợp và tiến hành điều chỉnh. Các thay đổi có thể bao gồm tính năng, hình dáng, màu sắc, vật liệu hoặc một số chi tiết kỹ thuật khác. Nhà sản xuất sẽ cung cấp bản vẽ kỹ thuật, mô hình 3D và các tài liệu liên quan để khách hàng xem xét Thời gian thực hiện bước này thường từ 2–4 tuần, tùy mức độ phức tạp.
Bước 3: Làm mẫu và phê duyệt prototype
Sau khi hoàn thiện thiết kế, nhà sản xuất sẽ tạo mẫu prototype, tức mẫu thử để kiểm tra thực tế. Khách hàng đánh giá mẫu dựa trên hiệu năng, cảm giác sử dụng và chất lượng hoàn thiện. Nếu chưa đạt yêu cầu, hai bên tiếp tục điều chỉnh và làm lại mẫu cho đến khi thống nhất. Giai đoạn này có thể lặp lại vài lần và thường mất khoảng 3–6 tuần.
Bước 4: Sản xuất hàng loạt và kiểm soát chất lượng
Khi mẫu đã được phê duyệt, nhà sản xuất ODM tiến hành sản xuất hàng loạt. Trách nhiệm của họ là đảm bảo sản phẩm sản xuất ra giống với mẫu đã duyệt về chất lượng và tính năng. Quá trình này đi kèm hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, từ nguyên vật liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện. Nhiều nhà máy áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001 (quản lý chất lượng) hoặc ISO 13485 (tiêu chuẩn cho thiết bị y tế) để đảm bảo chất lượng đầu ra.
Bước 5: Đóng gói và gắn thương hiệu
Sau khi sản xuất xong, sản phẩm được đóng gói theo yêu cầu riêng của khách hàng. Đây là bước thương hiệu của doanh nghiệp được thể hiện rõ nhất, thông qua logo, nhãn mác, thiết kế bao bì và tài liệu đi kèm. Nhà sản xuất ODM thường có sẵn đội ngũ hoặc đối tác chuyên trách để đảm bảo hình ảnh thương hiệu được thể hiện đúng định vị mong muốn.
Bước 6: Giao hàng và hỗ trợ sau bán
Cuối cùng, sản phẩm được vận chuyển theo lịch trình đã cam kết. Nhiều nhà sản xuất ODM còn hỗ trợ logistics, giao hàng trực tiếp đến kho hoặc hệ thống phân phối của khách hàng. Ngoài ra, họ thường cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành và dịch vụ sau bán trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: Trong ngành mỹ phẩm tại Việt Nam, một startup muốn ra mắt dòng serum dưỡng da có thể làm việc với nhà sản xuất ODM chuyên về mỹ phẩm. Nhà sản xuất đã có sẵn công thức serum vitamin C, sau đó điều chỉnh nồng độ hoạt chất, bổ sung chiết xuất thiên nhiên, đồng thời thiết kế chai lọ và bao bì theo thương hiệu của khách hàng. Toàn bộ quy trình ODM, từ lên ý tưởng đến sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh, có thể kéo dài trong khoảng 8–12 tuần.

4. Ví dụ thực tế về ODM tại Việt Nam và quốc tế
Trên thế giới, nhiều tập đoàn công nghệ lớn đã thành công nhờ mô hình ODM. Tiêu biểu nhất là Foxconn Technology Group, tập đoàn có trụ sở tại Đài Loan. Foxconn không chỉ gia công iPhone cho Apple mà còn tham gia thiết kế và sản xuất điện thoại thông minh, máy tính bảng và nhiều thiết bị điện tử khác cho hàng trăm thương hiệu khác. Bên cạnh Foxconn, Quanta Computer và Pegatron cũng là những nhà ODM hàng đầu trong lĩnh vực máy tính xách tay và thiết bị di động.
Tại Việt Nam, mô hình ODM đang phát triển nhanh ở nhiều ngành. Trong lĩnh vực điện tử và linh kiện, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung hay Intel đã thúc đẩy vai trò thiết kế tại chỗ. Samsung Display Vietnam không chỉ sản xuất mà còn tham gia thiết kế và cải tiến các thành phần màn hình cho nhiều dòng smartphone khác nhau. Đây là dấu hiệu cho thấy rõ Việt Nam đang từng bước chuyển từ gia công thuần túy sang ODM và tạo ra giá trị kinh tế cao hơn.
Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân cũng ghi nhận nhiều doanh nghiệp ODM nội địa uy tín. Các doanh nghiệp phát triển các công thức mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe dựa trên nguyên liệu thiên nhiên trong nước, sau đó sản xuất và bán dưới thương hiệu của khách hàng.
Với ngành dệt may, vốn nổi tiếng với mô hình OEM, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, điển hình như Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex), đang tích cực dịch chuyển sang ODM. Các nhà sản xuất ODM tăng cường đầu tư vào lĩnh vực thiết kế và phát triển sản phẩm, cũng như chủ động đề xuất các bộ sưu tập thời trang hoàn chỉnh cho đối tác nước ngoài. Sự chuyển dịch này đặc biệt quan trọng khi các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA mở ra cơ hội xuất khẩu giàu tiềm năng cho các sản phẩm dệt may mang dấu ấn thiết kế từ Việt Nam.
Ngay cả trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phần mềm, tư duy ODM cũng đang được áp dụng theo cách riêng. Thay vì sản xuất vật lý, các doanh nghiệp Việt Nam phát triển các giải pháp phần mềm hoàn chỉnh, sau đó tùy chỉnh cho từng khách hàng. Base.vn là một ví dụ, khi cung cấp nền tảng quản trị doanh nghiệp dạng SaaS (Software as a Service – phần mềm dưới dạng dịch vụ), có thể điều chỉnh linh hoạt theo quy mô và ngành nghề của từng doanh nghiệp.

5. Lợi ích và rủi ro khi chọn đối tác ODM
Việc hợp tác với nhà sản xuất theo mô hình ODM mang lại nhiều lợi ích thiết thực, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Doanh nghiệp cần hiểu rõ cả hai mặt để đưa ra quyết định hợp lý nhất.
5.1 Lợi ích khi chọn ODM
Lợi ích lớn nhất của mô hình ODM là giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí nghiên cứu và phát triển. Thay vì phải đầu tư lớn vào xây dựng đội ngũ R&D, doanh nghiệp có thể tận dụng ngay các thiết kế và nền tảng sản phẩm đã được nhà sản xuất ODM phát triển sẵn. Với các sản phẩm công nghệ cao, chi phí R&D có thể chiếm tới 20–30% tổng chi phí sản phẩm, nên lợi thế này đặc biệt rõ rệt.
Bên cạnh đó, ODM giúp rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm trên thị trường, hay còn gọi là Time-to-Market (thời gian từ ý tưởng đến khi bán ra). Nếu như việc tự phát triển một sản phẩm mới có thể mất từ 18 đến 24 tháng, thì với ODM, thời gian này thường chỉ còn 3–6 tháng. Điều này cực kỳ cần thiết với các ngành có vòng đời sản phẩm ngắn như điện tử tiêu dùng hay thời trang.
Doanh nghiệp cũng có cơ hội tiếp cận công nghệ và dây chuyền sản xuất tiên tiến mà không phải rót ngân sách ban đầu quá cao. Các nhà sản xuất ODM thường sở hữu hệ thống tự động hóa, robot và công nghệ quản lý chất lượng hiện đại. Ví dụ, một startup điện tử có thể sử dụng dây chuyền SMT (Surface Mount Technology – công nghệ gắn linh kiện bề mặt) trị giá hàng triệu đô la của đối tác ODM để sản xuất sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao.
Ngoài ra, hợp tác với ODM còn giúp giảm rủi ro trong khâu sản xuất. Nhờ kinh nghiệm lâu năm và quy trình chuẩn hóa, nhà sản xuất ODM có khả năng kiểm soát tốt chất lượng, an toàn lao động và tuân thủ các quy định pháp lý. Họ cũng thường có hệ thống cung ứng ổn định và khả năng xử lý nhanh các vấn đề phát sinh.
5.2 Rủi ro cần lưu ý khi chọn ODM
Song song với lợi ích, mô hình ODM cũng tồn tại những rủi ro mà doanh nghiệp không nên xem nhẹ. Rủi ro lớn nhất là hạn chế về quyền sở hữu thiết kế và kiểm soát sản phẩm. Khi sử dụng thiết kế của ODM, doanh nghiệp thường chỉ được quyền sử dụng và gắn thương hiệu, chứ không sở hữu thiết kế gốc. Điều này có thể dẫn đến việc cùng một sản phẩm được bán cho nhiều thương hiệu khác nhau, làm giảm tính khác biệt trên thị trường.
Rủi ro tiếp theo là khó kiểm soát chất lượng một cách trực tiếp. Dù nhà sản xuất ODM chịu trách nhiệm chính về sản xuất, doanh nghiệp vẫn phụ thuộc nhiều vào quy trình và tiêu chuẩn của đối tác. Khi xảy ra sự cố chất lượng, việc phối hợp xử lý có thể mất thời gian và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
Sự phụ thuộc vào một nhà sản xuất ODM cũng tiềm ẩn rủi ro về mặt chiến lược. Nếu đối tác tăng giá đột ngột, giảm công suất hoặc ngừng hợp tác, doanh nghiệp có thể rơi vào thế bị động, đặc biệt khi không có phương án thay thế kịp thời.
Ngoài ra, vấn đề bảo mật thông tin và công nghệ cũng cần được quan tâm. Trong quá trình hợp tác, nhà sản xuất ODM có thể tiếp cận các thông tin nhạy cảm liên quan đến sản phẩm, khách hàng và chiến lược kinh doanh. Nếu không có cam kết bảo mật rõ ràng, rò rỉ thông tin là hoàn toàn có thể xảy ra.
5.3 Cách giảm rủi ro khi lựa chọn đối tác ODM
Để hạn chế rủi ro, doanh nghiệp cần lựa chọn đối tác ODM một cách cẩn trọng. Trước hết, nên đánh giá kỹ uy tín và kinh nghiệm của nhà sản xuất thông qua lịch sử hoạt động, danh sách khách hàng và các dự án đã triển khai thành công.
Tiếp theo, cần xem xét năng lực kỹ thuật và hệ thống quản lý chất lượng, bao gồm trang thiết bị sản xuất, các chứng nhận quốc tế và khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Việc trực tiếp tham quan nhà máy và quan sát quy trình sản xuất thực tế sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn khách quan hơn.
Cuối cùng, các điều khoản hợp đồng liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ cần được làm rõ ngay từ đầu. Doanh nghiệp nên thỏa thuận rạch ròi về quyền sử dụng thiết kế, khả năng điều chỉnh sản phẩm và phương án chuyển đổi sang nhà cung cấp khác khi cần thiết.
Đọc thêm: Quản lý sản xuất là gì? 5 nhiệm vụ quan trọng nhà quản lý phải nắm
6. ODM trong bối cảnh xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2025
Năm 2025 được xem là giai đoạn bứt phá của mô hình ODM tại Việt Nam, nhờ tác động mạnh mẽ từ các hiệp định thương mại tự do lớn như CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương) và EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu). Các hiệp định này giúp giảm thuế quan, mở rộng thị trường xuất khẩu và tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội cho các sản phẩm “Made in Vietnam”.
Với CPTPP, nhiều ngành hàng ODM của Việt Nam như dệt may, linh kiện điện tử và thiết bị y tế có thêm cơ hội tiếp cận các thị trường lớn. Hiệp định này yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa cao, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp Việt không chỉ sản xuất mà còn đầu tư vào thiết kế và phát triển sản phẩm. Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp đã chuyển dần từ mô hình OEM sang ODM để tận dụng tốt hơn các ưu đãi này.
EVFTA lại đặt ra yêu cầu đáp ứng tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance). Thị trường châu Âu đòi hỏi cao về sản xuất bền vững, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Vì vậy, các nhà sản xuất ODM Việt Nam buộc phải đầu tư vào công nghệ xanh, sử dụng nguyên liệu tái chế và tuân thủ tiêu chuẩn lao động quốc tế. Nhờ đó, nhiều doanh nghiệp ODM chuyên về sản phẩm thân thiện với môi trường đã hình thành và phát triển.
Trong năm 2025, mô hình ODM được triển khai nhiều nhất tại Việt Nam ở 3 ngành: điện tử – linh kiện, dệt may – thời trang và mỹ phẩm – chăm sóc cá nhân.
Ở lĩnh vực điện tử, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung và Foxconn, cùng với các doanh nghiệp ODM trong nước, đã giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào khâu thiết kế. Nhà sản xuất Việt Nam không chỉ lắp ráp mà còn tham gia phát triển các linh kiện quan trọng như màn hình, cảm biến hay bộ xử lý cho nhiều thương hiệu toàn cầu.
Ngành dệt may cũng có bước chuyển rõ rệt. Từ chỗ chủ yếu gia công, nhiều doanh nghiệp như Vinatex, TNG Holdings hay Saitex đã đầu tư mạnh vào đội ngũ thiết kế và phát triển sản phẩm. Nhờ đó, họ có thể cung cấp trọn gói từ thiết kế đến sản xuất, đáp ứng xu nhu cầu tìm kiếm đối tác ODM toàn diện và bền vững của các thương hiệu quốc tế.
Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân cũng đang nổi lên như một điểm sáng. Với lợi thế nguyên liệu thiên nhiên phong phú và chi phí hợp lý, các nhà sản xuất ODM Việt Nam đã phát triển nhiều công thức riêng và xuất khẩu sang những thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu.
Nhìn về tương lai, mô hình ODM tại Việt Nam cần được tăng cường đầu tư vào công nghệ và tự động hóa. Việc ứng dụng công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo và robot giúp nâng cao năng suất, kiểm soát chất lượng tốt hơn và giảm chi phí sản xuất.
Bên cạnh đó, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế và nghiên cứu phát triển, là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp cần chú trọng đào tạo nội bộ, thu hút nhân tài và tăng cường hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu.
Cuối cùng, xây dựng uy tín và hình ảnh trên thị trường quốc tế là bước đi không thể thiếu. Điều này bao gồm việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đầu tư vào hoạt động marketing và tham gia các hội chợ, triển lãm thương mại lớn.
Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiến lược hiệu quả nhất là tập trung vào các phân khúc thị trường ngách thay vì cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn. Việc phát triển chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể, như linh kiện tinh vi cao hoặc sản phẩm thân thiện với môi trường, sẽ giúp doanh nghiệp tìm được chỗ đứng riêng trong chuỗi giá trị toàn cầu.
7. Base Work+: Giải pháp kiểm soát toàn diện quy trình hợp tác với nhà sản xuất ODM
Trong quá trình tìm kiếm, đánh giá và hợp tác với nhà sản xuất ODM, doanh nghiệp thường phải phối hợp nhiều phòng ban cùng lúc như thu mua, R&D, pháp chế, tài chính và sản xuất. Nếu quản lý công việc thủ công bằng email, file rời rạc hoặc trao đổi phân tán, doanh nghiệp rất dễ gặp tình trạng chậm tiến độ, thiếu minh bạch, khó kiểm soát trách nhiệm và rủi ro sai sót trong quyết định.
Đây là lý do doanh nghiệp cần một hệ thống quản lý quy trình tập trung, tiêu biểu như Base Work+, để giúp theo dõi toàn bộ quá trình hợp tác với ODM từ giai đoạn làm việc ban đầu, phát triển mẫu, phê duyệt kỹ thuật cho đến ký kết hợp đồng và triển khai sản xuất.
Base Work+ là bộ giải pháp quản trị công việc, quy trình và dự án toàn diện, tích hợp hơn 30+ ứng dụng, cho phép doanh nghiệp số hóa toàn bộ hoạt động phối hợp nội bộ, đồng thời hỗ trợ cấp lãnh đạo ra quyết định nhanh chóng dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Một số ứng dụng thuộc Base Work+ cần thiết cho trong quá trình làm việc với ODM bao gồm:
– Base Wework – Quản lý công việc và dự án: Giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ các đầu việc liên quan đến hợp tác ODM như: đánh giá năng lực nhà sản xuất, phát triển mẫu thử, kiểm tra kỹ thuật, chuẩn bị hợp đồng và theo dõi tiến độ sản xuất. Mỗi công việc đều được gắn người phụ trách, thời hạn và trạng thái chi tiết, cho phép đo lường hiệu suất và kiểm soát tiến độ một cách trực quan.
– Base Request – Quản lý đề xuất và phê duyệt: Hỗ trợ xử lý nhanh các đề xuất trong quá trình làm việc với ODM như phê duyệt mẫu, điều chỉnh chi phí, ký hợp đồng, tạm ứng hoặc thanh toán. Mọi yêu cầu đều được chuẩn hóa theo luồng phê duyệt rõ ràng, giúp cấp quản lý phản hồi nhanh và giảm đáng kể thời gian chờ đợi cho nhân viên.
– Base Workflow – Thiết lập và tự động hóa quy trình nội bộ: Cho phép doanh nghiệp xây dựng các quy trình phối hợp liên phòng ban khi làm việc với ODM, ví dụ: quy trình duyệt mẫu thiết kế, quy trình đánh giá nhà cung cấp, quy trình xử lý sự cố chất lượng. Hệ thống còn giúp theo dõi cam kết dịch vụ (SLA), giảm ma sát nội bộ và nâng cao chất lượng đầu ra.
– Base Meeting – Quản lý cuộc họp: Giúp chuẩn hóa các cuộc họp liên quan đến ODM như họp đánh giá nhà cung cấp, họp duyệt mẫu, họp xử lý vấn đề phát sinh. Mỗi cuộc họp đều có mục tiêu, nội dung, người tham gia và kết quả rõ ràng; đồng thời đồng bộ với Google Calendar và Outlook để tránh bỏ lỡ những cuộc họp trọng điểm.

Với Base Work+, doanh nghiệp hoàn toàn có thể nắm bắt toàn diện quá trình hợp tác với nhà sản xuất ODM dựa trên nguồn dữ liệu nhất quán và tức thời, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc mở rộng sản xuất trong dài hạn.
Liên hệ Base.vn ngay hôm nay để được tư vấn và triển khai Base Work+ trong thời gian sớm nhất.
8. Kết bài
Trên đây là những thông tin giải đáp cho câu hỏi “ODM là gì”. Có thể thấy, ODM đã và đang chứng minh được vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Mô hình sản xuất này đang dần mở ra những cơ hội to lớn cho doanh nghiệp Việt trong việc tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và xây dựng năng lực cạnh tranh bền vững.






















