Trong quá trình vận động của nền kinh tế, cách con người tổ chức sản xuất và phân phối nguồn lực luôn giữ vai trò quyết định. Khái niệm phương thức sản xuất giúp giải thích cấu trúc này thông qua mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ phương thức sản xuất là gì, các yếu tố cấu thành và vai trò của nó trong việc định hình sự phát triển kinh tế – xã hội.
1. Định nghĩa phương thức sản xuất
1.1 Phương thức sản xuất là gì?
Phương thức sản xuất (Production Method hoặc Mode of Production) là cách thức tổ chức và thực hiện quá trình sản xuất để tạo ra hàng hóa và dịch vụ. Đây là sự kết hợp hài hòa giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong một hệ thống kinh tế xã hội cụ thể.
Bản chất của phương thức sản xuất thể hiện qua sự tương tác giữa ba yếu tố cơ bản: con người (lao động), công cụ lao động (máy móc, thiết bị), và đối tượng lao động (nguyên vật liệu, năng lượng). Sự kết hợp này không chỉ quyết định hiệu quả sản xuất mà còn ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức, phân phối lợi ích và sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được gọi là “Mode of Production” khi đề cập đến khía cạnh kinh tế xã hội rộng lớn, hoặc “Production Method” khi tập trung vào khía cạnh kỹ thuật và quy trình cụ thể trong doanh nghiệp.

1.2 Ý nghĩa của phương thức sản xuất trong kinh tế và xã hội
Phương thức sản xuất đóng vai trò quyết định đối với cấu trúc kinh tế xã hội và quá trình phát triển lịch sử của một quốc gia. Tại Việt Nam, việc chuyển đổi từ phương thức sản xuất truyền thống sang phương thức sản xuất số đang tạo nên những thay đổi sâu sắc trong cách thức tổ chức lao động và quản lý doanh nghiệp.
Ảnh hưởng của phương thức sản xuất thể hiện qua nhiều khía cạnh. Trong tổ chức lao động, phương thức sản xuất hiện đại đòi hỏi lực lượng lao động có trình độ cao, khả năng ứng dụng công nghệ và tư duy sáng tạo. Đây là nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi trong cách thức đào tạo, phát triển nhân lực và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
Về phân phối sản phẩm, các phương thức sản xuất tiên tiến tích hợp công nghệ số cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí logistics và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Trong quản lý doanh nghiệp, phương thức sản xuất ảnh hưởng đến cách thức ra quyết định, quản lý rủi ro và xây dựng chiến lược phát triển. Các doanh nghiệp áp dụng phương thức sản xuất số có khả năng dự báo thị trường chính xác hơn, phản ứng nhanh với thay đổi của môi trường kinh doanh và tạo ra lợi thế cạnh tranh khác biệt.
2. Vai trò và ý nghĩa của phương thức sản xuất trong phát triển kinh tế – xã hội
2.1 Tác động của phương thức sản xuất đến năng suất và hiệu quả kinh tế
Phương thức sản xuất có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động cũng như chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp. Khi áp dụng phương thức sản xuất phù hợp, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và nâng cao sản lượng đầu ra.
Ví dụ thực tế về hiệu quả kinh tế từ các mô hình sản xuất khác nhau có thể thấy ở ngành dệt may Việt Nam. Những doanh nghiệp áp dụng phương thức sản xuất Make to Order (MTO) có thể giảm 30-40% chi phí tồn kho so với mô hình truyền thống, đồng thời tăng 15-20% hiệu suất sử dụng nguyên vật liệu. Trong khi đó, các công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh áp dụng Make to Stock (MTS) với hệ thống dự báo thông minh có thể đạt tỷ lệ đáp ứng đơn hàng 95% và giảm 25% thời gian giao hàng.
Năng suất lao động cũng được cải thiện rõ rệt thông qua việc ứng dụng các phương thức sản xuất tiên tiến. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trên trường quốc tế.
2.2 Phương thức sản xuất trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghiệp 4.0
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang mang đến những xu hướng chuyển đổi sản xuất với công nghệ số, tự động hóa và phân tích dữ liệu lớn. Tại Việt Nam, phương thức sản xuất số đang được xác lập như một mô hình sản xuất tân tiến, tích hợp các công nghệ như Internet of Things (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), robot tự động và điện toán đám mây.
Các công nghệ này đang tác động sâu đến cách tổ chức lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất hiện tại. Lực lượng lao động không chỉ cần có kỹ năng kỹ thuật mà còn phải có khả năng làm việc với hệ thống thông minh, phân tích dữ liệu và tư duy sáng tạo. Quan hệ sản xuất cũng trở nên minh bạch hơn thông qua các nền tảng số hóa.
Một ví dụ điển hình về ứng dụng phương thức sản xuất số tại Việt Nam là Tập đoàn Vingroup với mô hình sản xuất ô tô VinFast. Công ty đã áp dụng hệ thống sản xuất thông minh tích hợp công nghệ 4.0, từ thiết kế sản phẩm bằng phần mềm 3D, robot lắp ráp tự động, đến hệ thống quản lý chất lượng theo thời gian thực.

2.3 Liên hệ với các giai đoạn phát triển trong lịch sử
Sự hình thành và phát triển của phương thức sản xuất đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ thủ công, công nghiệp đến kỹ thuật số. Giai đoạn sản xuất thủ công đặc trưng bởi việc sử dụng các công cụ đơn giản và các kỹ năng thủ công của người thợ. Giai đoạn công nghiệp hóa bắt đầu từ cuối thế kỷ 18 với sự xuất hiện của máy móc và nhà máy, tạo ra cuộc cách mạng về năng suất và quy mô sản xuất.
Hiện tại, chúng ta đang bước vào giai đoạn sản xuất số hóa, nơi công nghệ thông tin và truyền thông đóng vai trò trung tâm. Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi này diễn ra khá nhanh, đặc biệt trong giai đoạn 2020-2024 khi đại dịch COVID-19 thúc đẩy việc áp dụng công nghệ số.
Phương thức sản xuất đóng vai trò then chốt trong tiến trình phát triển xã hội loài người bởi nó quyết định khả năng tạo ra của cải vật chất, mức độ phát triển của khoa học công nghệ và cách thức tổ chức xã hội. Mỗi giai đoạn phát triển của phương thức sản xuất đều mang lại những thay đổi nhất định trong đời sống con người, từ cách thức làm việc, sinh hoạt đến tư duy và giá trị xã hội.
Đọc thêm: Xây dựng lưu đồ quy trình sản xuất hiệu quả trong doanh nghiệp
3. Các phương thức sản xuất phổ biến hiện nay
3.1 Phương thức sản xuất để lưu kho (Make to Stock – MTS)
Make to Stock (MTS) là phương thức sản xuất sản phẩm dựa trên dự báo nhu cầu thị trường và lưu trữ trong kho để sẵn sàng giao hàng khi có đơn đặt hàng. Quy trình MTS bắt đầu từ việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng, xu hướng thị trường và mùa vụ để dự báo nhu cầu. Sau đó, doanh nghiệp lên kế hoạch sản xuất với số lượng và thời gian phù hợp.
Ưu điểm nổi bật của MTS là khả năng đáp ứng đơn hàng nhanh chóng, thường trong vòng 24-48 giờ, tạo ra lợi thế cạnh tranh về thời gian giao hàng. Thêm vào đó, chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm thường thấp hơn do sản xuất với số lượng lớn. Tuy nhiên, hạn chế chính của MTS là rủi ro tồn kho cao, đặc biệt khi dự báo không chính xác, dẫn đến ứ đọng hàng hóa hoặc thiếu hụt sản phẩm.
Các doanh nghiệp hoạt động trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) thường áp dụng MTS để sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm với chu kỳ sản xuất ổn định và phân phối rộng khắp thông qua hệ thống siêu thị, cửa hàng tiện lợi. Việc duy trì hàng tồn kho cho phép họ đáp ứng nhu cầu đột biến và triển khai kịp thời các chương trình khuyến mãi.
3.2 Phương thức sản xuất theo đơn đặt hàng (Make to Order – MTO)
Make to Order (MTO) là phương thức sản xuất chỉ bắt đầu sau khi nhận được đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng. Quy trình MTO khởi đầu từ việc tiếp nhận và phân tích yêu cầu của khách hàng, sau đó lập kế hoạch sản xuất, thu mua nguyên vật liệu và tiến hành sản xuất theo đặc tả kỹ thuật được thỏa thuận.
Ưu điểm của MTO là giảm thiểu rủi ro tồn kho vì sản xuất chỉ khi có đơn hàng xác định, cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu riêng của khách hàng và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu. Nhược điểm chính là thời gian giao hàng dài hơn so với MTS do phải trải qua toàn bộ chu kỳ sản xuất, và chi phí sản xuất trên đơn vị có thể cao hơn do không có lợi thế kinh tế theo quy mô.
Ví dụ, trong ngành sản xuất nội thất văn phòng cao cấp, khách hàng có thể lựa chọn chất liệu, màu sắc, kích thước phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng. Thời gian sản xuất từ 2-4 tuần tùy thuộc độ phức tạp, nhưng sản phẩm có thể đảm bảo đúng yêu cầu và chất lượng theo mong đợi của khách hàng.
Trong ngành máy móc thiết bị, các doanh nghiệp sản xuất máy móc công nghiệp thường áp dụng MTO để sản xuất máy móc chuyên dụng theo đơn đặt hàng. Mỗi máy móc được thiết kế và sản xuất phù hợp với yêu cầu công nghệ và quy mô sản xuất của từng khách hàng.
3.3 Phương thức lắp ráp theo đơn hàng (Assemble to Order – ATO)
Assemble to Order (ATO) là mô hình kết hợp giữa MTS và MTO, trong đó doanh nghiệp sản xuất và dự trữ các bộ phận, linh kiện, sau đó lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh khi nhận được đơn hàng. Điểm đặc biệt của ATO là khả năng cân bằng giữa tốc độ giao hàng và tùy chỉnh sản phẩm.
Ưu điểm của ATO bao gồm thời gian giao hàng ngắn hơn MTO nhưng vẫn cho phép một mức độ tùy chỉnh nhất định, giảm tồn kho sản phẩm trong khi vẫn duy trì tính linh hoạt trong đáp ứng nhu cầu khách hàng. Nhược điểm là cần quản lý kho bãi phức tạp cho nhiều loại linh kiện và đòi hỏi hệ thống lập kế hoạch sản xuất tinh vi.
Ví dụ trong ngành công nghiệp sản xuất điện thoại thông minh, các linh kiện như chip xử lý, màn hình, pin được sản xuất và lưu kho trước, sau đó được lắp ráp theo cấu hình cụ thể khi có đơn hàng từ các thị trường khác nhau. Điều này cho phép doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các phiên bản khác nhau về dung lượng, màu sắc mà không cần dự trữ quá nhiều sản phẩm hoàn chỉnh.
Trong ngành sản xuất xe gắn máy, các công ty thường sử dụng ATO để sản xuất các mẫu xe với nhiều tùy chọn về màu sắc và phụ kiện. Khung xe, động cơ và các bộ phận chính được sản xuất hàng loạt, nhưng việc lắp ráp cuối cùng được thực hiện theo đơn đặt hàng cụ thể từ đại lý.

3.4 Phương thức cấu hình theo đơn đặt hàng (Configure to Order – CTO)
Configure to Order (CTO) là phương thức sản xuất cho phép khách hàng lựa chọn và cấu hình sản phẩm từ các tùy chọn có sẵn trước khi sản xuất hoặc lắp ráp. Đây là mô hình tiên tiến trong việc cá nhân hóa sản phẩm, đặc biệt phù hợp cho những sản phẩm có nhiều biến thể và tùy chọn.
Tính linh hoạt của CTO thể hiện ở khả năng cung cấp hàng nghìn cấu hình khác nhau từ một nền tảng sản phẩm cơ bản, đồng thời tối ưu hóa tồn kho bằng cách chỉ duy trì các module và linh kiện chuẩn hóa. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm tải chi phí dự trữ sản phẩm hoàn chỉnh trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Ví dụ, trong ngành công nghệ thông tin, Dell Technologies áp dụng CTO cho việc sản xuất máy tính cá nhân và máy chủ. Khách hàng có thể lựa chọn cấu hình từ bộ vi xử lý, RAM, ổ cứng, card đồ họa đến hệ điều hành qua website. Máy tính được lắp ráp theo cấu hình đã chọn và giao hàng trong vòng 7-14 ngày, đáp ứng chính xác nhu cầu sử dụng và ngân sách của từng khách hàng.
Trong ngành thiết bị công nghiệp, Schneider Electric Việt Nam sử dụng CTO để cung cấp các giải pháp tự động hóa. Khách hàng có thể cấu hình hệ thống điều khiển từ các module cơ bản như PLC, HMI, inverter với thông số kỹ thuật phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể trong nhà máy của họ.
3.5 Phương thức sản xuất thiết kế theo đơn hàng (Engineer to Order – ETO)
Engineer to Order (ETO) là phương thức sản xuất phức tạp nhất, trong đó sản phẩm được thiết kế hoàn toàn mới hoặc tùy chỉnh sâu theo yêu cầu riêng của từng khách hàng. Điểm đặc trưng của ETO là mỗi dự án đều có tính độc nhất, đòi hỏi đầu tư nhiều thời gian và nguồn lực cho giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm.
Ưu điểm của ETO là khả năng tạo ra sản phẩm hoàn toàn phù hợp với nhu cầu đặc thù của khách hàng, cung cấp giá trị gia tăng cao và xây dựng mối quan hệ dài hạn. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm chi phí cao, thời gian thực hiện kéo dài, rủi ro kỹ thuật và quản lý dự án phức tạp.
Ví dụ, các dự án xây dựng phức tạp như cầu đường, nhà máy điện, sân bay đều thuộc loại ETO. Mỗi dự án cần được thiết kế riêng biệt dựa trên điều kiện địa lý, khí hậu, quy mô và mục đích sử dụng đặc trưng.
Trong dự án kỹ thuật, việc chế tạo các thiết bị công nghiệp quy mô lớn như lò hơi, tháp chưng cất, hệ thống xử lý nước thải cũng áp dụng ETO. Mỗi hệ thống được thiết kế và chế tạo theo thông số kỹ thuật riêng, đáp ứng công suất và điều kiện vận hành đặc thù của từng nhà máy.
4. Ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của các phương thức sản xuất
4.1 Bảng so sánh ưu/nhược điểm từng phương thức
| Phương thức | Thời gian sản xuất | Chi phí tồn kho | Tính linh hoạt trong đơn hàng | Chất lượng sản phẩm | Mức độ đầu tư công nghệ |
| MTS | Nhanh (1-2 ngày | Cao | Thấp | Tiêu chuẩn hóa | Trung bình |
| MTO | Trung bình (1-4 tuần) | Thấp | Cao | Tùy chỉnh cao | Trung bình |
| ATO | Ngắn (3-7 ngày) | Trung bình | Trung bình | Tùy chỉnh vừa | Cao |
| CTO | Ngắn (1-2 tuần) | Thấp-Trung bình | Cao | Cấu hình linh hoạt | Cao |
| ETO | Dài (2-12 tháng) | Thấp | Rất cao | Độc nhất | Rất cao |
Khi phân tích chi tiết, chúng ta sẽ thấy MTS phù hợp khi cần giao hàng nhanh với chi phí thấp, nhưng yêu cầu dự báo chính xác để tránh tồn kho. MTO giảm rủi ro tồn kho nhưng tăng thời gian chờ đợi của khách hàng. ATO và CTO cân bằng giữa tốc độ và tùy chỉnh, phù hợp cho sản phẩm có nhiều biến thể. Còn ETO thì mang lại giá trị cao nhất, nhưng đòi hỏi đầu tư nhiều về thời gian và nguồn lực.
4.2 Ví dụ minh họa trong doanh nghiệp và ngành nghề cụ thể
– Doanh nghiệp sản xuất FMCG áp dụng MTS: Một công ty sản xuất bánh kẹo áp dụng MTS để đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn tại các điểm bán lẻ. Họ sử dụng hệ thống dự báo dựa trên dữ liệu bán hàng trong quá khứ, xu hướng tiêu dùng và các sự kiện đặc biệt như Tết, Trung thu để lập kế hoạch sản xuất. Kết quả là đạt tỷ lệ đáp ứng đơn hàng 98% và giảm 20% chi phí vận chuyển khẩn cấp.
– Công ty sản xuất máy móc theo MTO: Trong một công ty chuyên sản xuất máy móc chế biến thực phẩm, mỗi máy được thiết kế phù hợp với loại sản phẩm, công suất và không gian của từng khách hàng. Thời gian từ đặt hàng đến giao máy là 6-8 tuần, nhưng máy đảm bảo hiệu suất tối ưu cho điều kiện sử dụng cụ thể.
– Doanh nghiệp công nghệ lắp ráp ATO: Một công ty công nghệ áp dụng ATO cho các giải pháp viễn thông doanh nghiệp. Các thiết bị như router, switch, server được dự trữ dưới dạng module, sau đó cấu hình và lắp ráp theo yêu cầu cụ thể của từng dự án. Điều này giúp họ giảm 40% thời gian triển khai và tăng 25% mức độ hài lòng của khách hàng.
– Công ty dự án kỹ thuật sử dụng ETO: Một công ty xây lắp dầu khí áp dụng ETO cho các dự án nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất. Mỗi dự án từ thiết kế cơ sở, kỹ thuật chi tiết đến chế tạo và lắp đặt đều được thực hiện riêng biệt. Chu kỳ dự án từ 24-36 tháng nhưng tạo ra giá trị hàng trăm triệu USD.

4.3 Khi nào nên áp dụng từng phương thức sản xuất?
Để lựa chọn được phương thức sản xuất phù hợp, doanh nghiệp cần căn cứ vào nhiều yếu tố. Đối với loại sản phẩm, những sản phẩm tiêu dùng hàng ngày như thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm phù hợp với MTS. Sản phẩm có nhiều tùy chọn như điện tử, ô tô nên áp dụng ATO hoặc CTO. Sản phẩm độc đáo, phức tạp như máy móc chuyên dụng, công trình xây dựng thì cần ETO.
Về quy mô doanh nghiệp, các công ty lớn có khả năng tài chính mạnh và hệ thống quản lý hoàn thiện có thể áp dụng nhiều phương thức khác nhau tùy theo từng dòng sản phẩm. Trong khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa thì thường tập trung vào một hoặc hai phương thức để tối ưu hóa nguồn lực.
Yêu cầu của khách hàng cũng là một yếu tố quyết định. Nếu khách hàng cần sản phẩm nhanh chóng và chi phí thấp thì MTS là lựa chọn tối ưu. Khách hàng có yêu cầu tùy chỉnh cao và sẵn sàng chờ đợi thì MTO, CTO hoặc ETO sẽ lý tưởng hơn.
Sau đây là danh sách 12 tiêu chí mà doanh nghiệp cần xem xét khi chọn phương thức sản xuất:
1. Đặc tính sản phẩm: độ phức tạp, khả năng chuẩn hóa
2. Nhu cầu thị trường: ổn định hay biến động
3. Khả năng dự báo: chính xác hay khó dự đoán
4. Thời gian giao hàng: yêu cầu nhanh hay có thể chờ đợi
5. Mức độ tùy chỉnh: tiêu chuẩn hay cá nhân hóa
6. Nguồn lực tài chính: khả năng đầu tư vào tồn kho và công nghệ
7. Năng lực sản xuất: quy mô và tính linh hoạt của hệ thống
8. Chuỗi cung ứng: độ tin cậy và thời gian phản hồi
9. Mức độ cạnh tranh: áp lực về giá và chất lượng
10. Chu kỳ sống sản phẩm: ngắn hay dài
11. Quy định pháp lý: yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, chất lượng
12. Chiến lược doanh nghiệp: tập trung hay đa dạng hóa
5. Thành phần cấu thành phương thức sản xuất
5.1 Lực lượng sản xuất
Lực lượng sản xuất bao gồm ba yếu tố chính: con người (lực lượng lao động), công cụ lao động (máy móc, thiết bị), và tư liệu sản xuất (nguyên vật liệu, năng lượng). Trong đó, con người đóng vai trò trung tâm với tri thức, kỹ năng và kinh nghiệm, quyết định khả năng vận hành và phát triển hệ thống sản xuất.
Trong thời đại ngày nay, công cụ lao động không chỉ bao gồm máy móc cơ khí truyền thống mà còn có các hệ thống tự động, robot, phần mềm quản lý sản xuất và các công nghệ số. Sự phát triển của công cụ lao động tạo nên những bước tiến vượt bậc trong năng suất và chất lượng sản xuất.
Tư liệu sản xuất thì đề cập đến tất cả những gì cần thiết để tạo ra sản phẩm, từ nguyên vật liệu thô, năng lượng đến thông tin và dữ liệu. Trong phương thức sản xuất số, dữ liệu trở thành một loại tư liệu sản xuất quan trọng, giúp tối ưu hóa quy trình và ra quyết định chính xác.
Ví dụ, tại một công ty điện tử, lực lượng lao động là hơn 3,000 kỹ sư và công nhân có trình độ cao, được đào tạo chuyên sâu về công nghệ sản xuất màn hình. Công cụ lao động là hệ thống máy móc tự động hiện đại từ Hàn Quốc, robot lắp ráp chính xác đến từng micromet. Tư liệu sản xuất thì gồm các vật liệu bán dẫn đặc biệt, khí công nghiệp tinh khiết và năng lượng điện ổn định.
5.2 Quan hệ sản xuất
Quan hệ sản xuất thể hiện mối liên hệ giữa con người trong quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng sản phẩm. Các loại quan hệ sở hữu quyết định ai sở hữu và kiểm soát tư liệu sản xuất, từ máy móc, nguyên vật liệu đến công nghệ và thông tin.
Quan hệ phân phối xác định cách thức chia sẻ kết quả sản xuất giữa các bên tham gia, bao gồm lương cho người lao động, lợi nhuận cho chủ sở hữu và thuế cho nhà nước. Quan hệ tổ chức thể hiện cách thức phân chia lao động, phối hợp hoạt động và quản lý quy trình sản xuất.
Quan hệ quản lý trong sản xuất bao gồm cách thức ra quyết định, giám sát chất lượng, đánh giá hiệu suất và phát triển nhân lực. Trong phương thức sản xuất hiện đại, quan hệ quản lý trở nên dân chủ hơn với sự tham gia của người lao động vào quá trình cải tiến và đổi mới.
Mối liên hệ vận hành giữa các chủ thể sản xuất bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể này quyết định hiệu quả của toàn bộ chuỗi giá trị.

5.3 Mối quan hệ tương tác giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất có mối quan hệ tương tác, ảnh hưởng qua lại trong quá trình phát triển. Khi lực lượng sản xuất phát triển với công nghệ mới, nó đòi hỏi những thay đổi tương ứng trong quan hệ sản xuất để phát huy tối đa tiềm năng.
Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất thường xuất hiện khi công nghệ phát triển nhanh hơn khả năng thích ứng của hệ thống quản lý và tổ chức. Bằng việc giải quyết những mâu thuẫn này, doanh nghiệp có thể thúc đẩy sự phát triển và hoàn thiện phương thức sản xuất.
Ví dụ, khi áp dụng hệ thống tự động hóa trong sản xuất, một công ty dệt may phải thay đổi cách thức tổ chức lao động từ mô hình phân đoạn truyền thống sang mô hình nhóm đa năng. Người công nhân không chỉ vận hành máy mà còn tham gia kiểm tra chất lượng, bảo trì thiết bị và cải tiến quy trình.
Sự thay đổi này cũng ảnh hưởng đến quan hệ phân phối, khi người lao động có kỹ năng tốt hơn thì họ sẽ nhận được mức lương và phúc lợi tương xứng hơn. Quan hệ quản lý cũng trở nên linh hoạt hơn với việc áp dụng mô hình quản lý tham gia và làm việc nhóm.
Đọc thêm: MES là gì? Vai trò quan trọng của hệ thống điều hành sản xuất MES
6. Cùng Base.vn nâng cấp phương thức & tinh gọn quy trình sản xuất
Theo xu hướng hiện nay, phương thức sản xuất truyền thống đang dần dịch chuyển sang mô hình tự động hóa, dữ liệu số và phối hợp liên phòng ban. Cùng với đó, Base.vn mang đến một nền tảng quản trị toàn diện giúp doanh nghiệp sản xuất kết nối thông tin, chuẩn hóa quy trình và tối ưu hiệu suất từ văn phòng tới nhà máy. Thay vì phụ thuộc vào giấy tờ rời rạc và các công cụ đơn lẻ, Base.vn hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng một phương thức sản xuất tiên tiến, minh bạch và vận hành liền mạch.
1. Số hóa & tự động hóa toàn bộ quy trình cốt lõi:
Base.vn hỗ trợ doanh nghiệp tổ chức sản xuất theo phương thức mới dựa trên dữ liệu tập trung, công nghệ và quy trình chuẩn:
- Quản lý trọn vẹn quy trình sản xuất: xử lý đơn hàng, lập lệnh sản xuất, điều phối nguyên vật liệu, giao hàng.
- Tổ chức quy trình thống nhất theo chuẩn ISO, giảm phụ thuộc vào con người và hạn chế lỗi thủ công.
- Cho phép các bộ phận phối hợp xuyên suốt, giảm đáng kể thời gian chờ và thời gian chết.
- Hỗ trợ lãnh đạo theo dõi vận hành theo thời gian thực, phát hiện sớm điểm nghẽn để điều chỉnh kịp thời.
2. Tinh gọn thủ tục & tái cấu trúc quan hệ sản xuất:
Base.vn giúp doanh nghiệp cải tiến cấu trúc quan hệ sản xuất theo hướng nhanh, gọn và minh bạch:
- Phê duyệt trực tuyến ngay cả khi nhà quản lý đang ở nhà máy, công trường hoặc đi công tác.
- Cho phép nhân viên chủ động theo dõi tình trạng phê duyệt, không còn bị động chờ đợi.
- Giảm đến 80% chi phí in ấn, lưu trữ và vận chuyển chứng từ.
- Hình thành môi trường làm việc xanh, ít giấy tờ, phù hợp với mô hình vận hành số.
3. Quản lý chấm công, tính lương linh động theo mọi mô hình ca kíp:
Base.vn hỗ trợ doanh nghiệp tổ chức lao động khoa học hơn thông qua việc:
- Theo dõi giờ làm việc và chấm công chuẩn xác theo ca, theo dây chuyền, theo vị trí máy.
- Tự động hóa việc tính lương, phụ cấp, tiền tăng ca, từ đó giảm sai sót và giảm áp lực cho bộ phận C&B.
- Đồng bộ hóa dữ liệu nhân sự từ văn phòng đến nhà máy, giúp HR lập kế hoạch nhân lực hợp lý, tối ưu quỹ lương và đảm bảo đủ người cho từng giai đoạn sản xuất.

Hơn 10.000 doanh nghiệp Việt đã nâng tầm quản trị cùng Base.vn. Không chỉ là phần mềm, Base.vn mang đến giải pháp, tri thức và sự đồng hành thực tiễn cho hành trình chuyển đổi số. Liên hệ Base.vn ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho vận hành và hệ thống sản xuất của doanh nghiệp bạn.
7. Kết bài
Hy vọng bài viết đã giúp doanh nghiệp nắm rõ phương thức sản xuất là gì và các trường hợp ứng dụng từng phương thức. Sự tương tác giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong từng phương thức tạo nên những đặc trưng riêng, đòi hỏi doanh nghiệp phải có cách tiếp cận toàn diện và chiến lược dài hạn. Các doanh nghiệp cần chủ động áp dụng công nghệ hiện đại, đầu tư phát triển nhân lực và xây dựng hệ thống quản lý linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi của thị trường.






















