Stakeholder là gì? Tầm quan trọng của Stakeholder trong doanh nghiệp

Stakeholder là gì

Trong môi trường kinh doanh ngày nay, một quyết định của doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến nội bộ công ty mà còn tác động đến nhiều bên liên quan – hay còn gọi là Stakeholder. Họ có thể là nhà đầu tư, khách hàng, nhân viên, đối tác hay thậm chí là cộng đồng xung quanh. Quản lý và đáp ứng kỳ vọng của Stakeholder không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ. Vậy Stakeholder là gì? Họ có vai trò gì và làm thế nào để quản trị Stakeholder một cách hiệu quả? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

1. Tổng quan về Stakeholder 

1.1 Stakeholder là gì?

Stakeholder (tạm dịch: bên liên quan) là cá nhân, tổ chức hoặc nhóm có lợi ích hoặc chịu tác động từ các quyết định, hoạt động và kết quả của một dự án hay doanh nghiệp. Hiểu đơn giản, stakeholder bao gồm tất cả những ai có sự liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp, từ nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cổ đông cho đến cộng đồng địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước.

Stakeholder đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận hành và phát triển của dự án/doanh nghiệp, bởi họ có thể cung cấp nguồn lực, chia sẻ chuyên môn hoặc đóng góp ý kiến nhằm thúc đẩy tiến độ và đảm bảo hiệu quả.

Ví dụ, trong một dự án phát triển ứng dụng thương mại điện tử, stakeholder có thể bao gồm đội ngũ phát triển phần mềm, nhà đầu tư, người dùng (người mua và người bán), đơn vị vận chuyển, cơ quan quản lý về thương mại điện tử và đội ngũ hỗ trợ khách hàng.

Stakeholder

1.2 Phân biệt giữa Stakeholder và Shareholder

Mặc dù cả Stakeholder (bên liên quan)Shareholder (cổ đông) đều có ảnh hưởng đến doanh nghiệp, nhưng mức độ và mục tiêu của họ lại khác nhau. Stakeholder bao gồm bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi ích hoặc bị tác động bởi hoạt động của doanh nghiệp, trong khi Shareholder chỉ bao gồm những người sở hữu cổ phần và có lợi ích tài chính từ công ty. 

Cùng theo dõi sự khác biệt trong bảng so sánh dưới đây: 

Tiêu chí Stakeholder (Bên liên quan)Shareholder (Cổ đông)
Đối tượngLà cá nhân, tổ chức có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp.Là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần của doanh nghiệp.
Mối quan hệ với doanh nghiệpCó thể liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp, không nhất thiết phải sở hữu cổ phần.Là chủ sở hữu một phần doanh nghiệp và có quyền lợi tài chính từ cổ phiếu.
Mục tiêuQuan tâm đến sự phát triển bền vững và tác động tổng thể của doanh nghiệp.Quan tâm đến lợi nhuận tài chính và giá trị cổ phiếu.
Thời gian gắn bó Có thể ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng.Thường gắn bó lâu dài, nhưng có thể bán cổ phần bất cứ lúc nào.
Ví dụNhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, chính phủ, cộng đồng địa phương.Nhà đầu tư cá nhân, quỹ đầu tư, tổ chức tài chính sở hữu cổ phiếu của doanh nghiệp.

2. Các loại Stakeholder

2.1 Phân loại theo mức độ liên quan

Trong hoạt động của doanh nghiệp và dự án, stakeholder có thể được chia thành hai nhóm chính dựa trên mức độ ảnh hưởng và vai trò của họ đối với tổ chức.

Internal Stakeholder (Các bên liên quan nội bộ)

Đây là nhóm stakeholder bao gồm những cá nhân hoặc nhóm trực tiếp tham gia vào quá trình vận hành và quản lý doanh nghiệp, có tác động đáng kể đến các quyết định và chiến lược phát triển:

  • Nhân viên: Là lực lượng trực tiếp thực hiện công việc, góp phần tạo ra sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Quản lý: Đóng vai trò lãnh đạo, giám sát và điều phối các hoạt động nhằm đảm bảo doanh nghiệp vận hành hiệu quả theo đúng định hướng.
  • Cổ đông: Những người sở hữu cổ phần của doanh nghiệp, có lợi ích tài chính gắn liền với hiệu quả hoạt động và quyết định chiến lược của tổ chức.
  • Hội đồng quản trị: Nhóm chịu trách nhiệm giám sát, đưa ra định hướng chiến lược và đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các giá trị cốt lõi cũng như mục tiêu đã đề ra.

External Stakeholder (Các bên liên quan bên ngoài)

Nhóm stakeholder này bao gồm những cá nhân, tổ chức không trực tiếp tham gia vào hoạt động nội bộ nhưng có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển của doanh nghiệp:

  • Khách hàng: Những người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp; mức độ hài lòng của họ ảnh hưởng lớn đến doanh thu và danh tiếng thương hiệu.
  • Nhà cung cấp: Các đối tác cung cấp nguyên vật liệu, dịch vụ hoặc công nghệ cần thiết cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
  • Cơ quan chính phủ: Những tổ chức giám sát, đưa ra các quy định và chính sách pháp lý mà doanh nghiệp cần tuân thủ.
  • Cộng đồng địa phương: Nhóm người sống và làm việc trong khu vực doanh nghiệp hoạt động; việc xây dựng mối quan hệ tích cực với cộng đồng giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh và thể hiện trách nhiệm xã hội.
External Stakeholder

2.2 Phân loại theo mức độ tác động

Trong quá trình vận hành và phát triển, doanh nghiệp cần xác định rõ các bên liên quan (stakeholder) dựa trên mức độ ảnh hưởng của họ. Dựa theo tiêu chí này, stakeholder được chia thành hai nhóm chính:

Stakeholder trực tiếp (Direct Stakeholder)

Nhóm stakeholder trực tiếp bao gồm những cá nhân hoặc tổ chức có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và quyết định của doanh nghiệp. Họ tham gia vào quá trình vận hành hàng ngày hoặc có quyền lợi liên quan chặt chẽ đến kết quả kinh doanh. Một số đối tượng quan trọng trong nhóm này bao gồm:

  • Nhân viên: Những người trực tiếp làm việc và đóng góp vào quy trình sản xuất, cung cấp dịch vụ hoặc quản lý doanh nghiệp.
  • Ban lãnh đạo và quản lý: Những người điều hành, định hướng và đưa ra các quyết định chiến lược nhằm đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
  • Cổ đông: Những người sở hữu cổ phần của công ty, có lợi ích tài chính gắn với hiệu suất kinh doanh và thường tham gia vào các quyết định quan trọng.
  • Nhà đầu tư: Những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp vốn và kỳ vọng thu lợi từ sự phát triển của doanh nghiệp.

Stakeholder gián tiếp (Indirect Stakeholder)

Nhóm stakeholder gián tiếp gồm những cá nhân hoặc tổ chức không tham gia trực tiếp vào hoạt động nội bộ nhưng vẫn có mối liên hệ và chịu tác động từ doanh nghiệp. Các bên liên quan gián tiếp có thể bao gồm:

  • Khách hàng: Những người tiêu dùng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến danh tiếng và doanh thu của công ty.
  • Nhà cung cấp: Đối tác cung cấp nguyên vật liệu, dịch vụ hoặc các yếu tố hỗ trợ khác cho quá trình kinh doanh.
  • Cơ quan chính phủ và tổ chức quản lý: Những đơn vị thiết lập và giám sát việc tuân thủ quy định pháp luật mà doanh nghiệp cần thực hiện.
  • Cộng đồng địa phương và xã hội: Những người sống trong khu vực doanh nghiệp hoạt động, quan tâm đến tác động của doanh nghiệp đối với môi trường và đời sống xung quanh.

2.3 Phân loại theo mức độ ảnh hưởng

Trong quản trị doanh nghiệp và dự án, stakeholder có thể được phân nhóm dựa trên mức độ tác động của họ đến tổ chức. Theo cách tiếp cận này, có hai loại chính:

Stakeholder chính (Primary Stakeholder)

Đây là những cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công hoặc thất bại của doanh nghiệp. Họ đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định và sự vận hành của tổ chức. Một số đối tượng điển hình trong nhóm stakeholder này gồm:

  • Nhân viên: Những người tham gia vào các hoạt động vận hành, sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh.
  • Nhà đầu tư và cổ đông: Những người góp vốn vào doanh nghiệp, có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến chiến lược phát triển và hoạt động tài chính.
  • Khách hàng quan trọng: Những khách hàng có giá trị cao, có thể tác động đáng kể đến doanh thu và danh tiếng thương hiệu.

Stakeholder phụ (Secondary Stakeholder)

Nhóm stakeholder này bao gồm những bên liên quan có ảnh hưởng gián tiếp hoặc mức độ tác động thấp hơn đến doanh nghiệp. Dù không quyết định trực tiếp đến sự tồn tại của tổ chức, họ vẫn đóng vai trò trong việc duy trì môi trường kinh doanh ổn định. Các đối tượng thường thấy trong nhóm này gồm:

  • Cộng đồng địa phương: Những người sinh sống trong khu vực doanh nghiệp hoạt động, quan tâm đến tác động xã hội và môi trường.
  • Cơ quan quản lý và chính phủ: Các tổ chức giám sát, ban hành quy định pháp lý và chính sách mà doanh nghiệp cần tuân thủ.
  • Nhà cung cấp nhỏ: Các đơn vị cung ứng nguyên vật liệu hoặc dịch vụ có quy mô nhỏ, ít ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng tổng thể.
Stakeholder chính

3. Vai trò và tầm quan trọng của Stakeholder

Trong hoạt động kinh doanh, stakeholder giữ vai trò không thể thiếu, tác động trực tiếp đến sự phát triển và định hướng chiến lược của doanh nghiệp. Nhóm các bên liên quan này ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh quan trọng như ra quyết định, phát triển sản phẩm, xây dựng thương hiệu và quản lý rủi ro. Dưới đây là những phân tích cụ thể về tầm quan trọng của stakeholder:

3.1 Ảnh hưởng đến chiến lược và quyết định kinh doanh

Những stakeholder như cổ đông, ban lãnh đạo và nhà đầu tư có ảnh hưởng lớn đến quá trình hoạch định chiến lược của doanh nghiệp. Sự tham gia của họ giúp định hướng mục tiêu kinh doanh, đảm bảo rằng các quyết định quan trọng được đưa ra phù hợp với lợi ích tổng thể của tổ chức. Việc lắng nghe ý kiến từ stakeholder còn giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kịp thời, thích ứng tốt với những thay đổi của thị trường.

3.2 Góp phần vào quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ

Những đối tượng như khách hàng và nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến sản phẩm và dịch vụ. Phản hồi từ khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn nhu cầu và kỳ vọng của thị trường, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp. Ngoài ra, các stakeholder như nhà cung cấp giúp đảm bảo nguồn nguyên vật liệu và dịch vụ chất lượng, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm cũng như khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

3.3 Tác động đến uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp

Uy tín thương hiệu của một doanh nghiệp có thể bị tác động mạnh mẽ bởi các stakeholder như cộng đồng, tổ chức xã hội và cơ quan quản lý nhà nước. Việc duy trì mối quan hệ tốt với các nhóm này giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực và tạo niềm tin trong mắt khách hàng. Ngược lại, nếu không quan tâm đến lợi ích của stakeholder hoặc vi phạm quy định pháp lý, doanh nghiệp có thể đối mặt với những rủi ro về danh tiếng.

3.4 Vai trò trong quản lý rủi ro và phát triển bền vững

Stakeholder giúp doanh nghiệp nhận diện và kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn. Các nhà đầu tư, cổ đông thường xuyên theo dõi hiệu suất hoạt động và tài chính, giúp phát hiện những vấn đề tiềm ẩn. Ngoài ra, những tổ chức môi trường và cộng đồng địa phương cũng có thể góp phần thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm, hướng tới sự phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến xã hội.

Nhìn chung, stakeholder không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh mà còn góp phần định hình chiến lược dài hạn. Do đó, doanh nghiệp cần có cách tiếp cận phù hợp để cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững.

Stakeholder

4. Quy trình quản lý stakeholder hiệu quả cho doanh nghiệp

Để đảm bảo mối quan hệ hợp tác tích cực và khai thác tối đa giá trị từ các stakeholdes, doanh nghiệp cần có một quy trình quản lý bài bản. Dưới đây là các bước quan trọng giúp tối ưu hóa việc quản lý stakeholder, từ nhận diện, phân tích đến xây dựng chiến lược tương tác và đánh giá kết quả.

4.1 Xác định và phân loại nhóm Stakeholder

Bước đầu tiên trong quy trình quản lý là nhận diện những bên liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Điều này có thể được thực hiện bằng cách lập danh sách tất cả các đối tượng có ảnh hưởng hoặc bị tác động bởi doanh nghiệp.

Sau khi xác định, doanh nghiệp cần nhóm các stakeholder dựa trên mức độ ảnh hưởng và mức độ quan tâm của họ. Việc phân loại này giúp ưu tiên các nhóm quan trọng và xây dựng chiến lược tương tác phù hợp.

4.2 Phân tích nhu cầu và mức độ ảnh hưởng

Sau khi phân loại, doanh nghiệp cần phân tích mức độ tác động của từng nhóm stakeholder đối với hoạt động kinh doanh. Một số công cụ phổ biến có thể được sử dụng trong bước này gồm:

  • Stakeholder Mapping (Lập bản đồ Stakeholder) giúp doanh nghiệp hình dung rõ mối quan hệ giữa các bên liên quan.
  • Power-Interest Grid (Lưới quyền lực – mức độ quan tâm) giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng và mức độ quan tâm của từng nhóm stakeholders, từ đó xác định chiến lược tương tác phù hợp.

Việc hiểu rõ kỳ vọng và nhu cầu của từng nhóm sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược để vừa đáp ứng lợi ích của stakeholders, vừa đảm bảo mục tiêu kinh doanh.

4.3 Thiết lập chiến lược giao tiếp và hợp tác

Doanh nghiệp cần có các chiến lược giao tiếp để tại dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với stakeholder. Các phương pháp giao tiếp phổ biến có thể áp dụng: 

  • Họp định kỳ để cập nhật tình hình hoạt động và lắng nghe ý kiến từ stakeholders.
  • Báo cáo và email nhằm cung cấp thông tin quan trọng một cách chính thức.
  • Hội thảo và khảo sát giúp thu thập phản hồi và ý kiến đóng góp từ nhiều đối tượng liên quan.

Ngoài ra, việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và minh bạch với stakeholder thông qua giao tiếp cởi mở, chủ động lắng nghe và đáp ứng kỳ vọng, làm việc một cách có trách nhiệm cũng là cách để giúp doanh nghiệp duy trì sự tin tưởng và hỗ trợ từ các bên liên quan.

Đọc thêm: Horenso là gì? Học hỏi bí quyết giao tiếp từ doanh nghiệp Nhật

4.4 Phản hồi và đánh giá hiệu quả 

Quá trình quản lý stakeholder không chỉ dừng lại ở việc thiết lập mối quan hệ mà còn cần được theo dõi và điều chỉnh liên tục. Một số cách để thu thập phản hồi hiệu quả từ stakeholders bao gồm:

  • Khảo sát định kỳ để đánh giá mức độ hài lòng của stakeholder.
  • Tổ chức các buổi họp tổng kết nhằm lắng nghe ý kiến đóng góp từ các bên liên quan.

Sau khi thu thập phản hồi, doanh nghiệp cần phân tích và điều chỉnh chiến lược quản lý stakeholder để cải thiện hiệu quả tương tác, đồng thời đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của doanh nghiệp và các bên liên quan. Bằng cách thực hiện một quy trình quản lý stakeholder có hệ thống, doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa sự hợp tác mà còn nâng cao khả năng phát triển bền vững trong dài hạn.

5. Những thách thức và vấn đề thường gặp trong quản lý Stakeholder

Quản lý stakeholder là một quá trình quan trọng nhưng cũng đầy thách thức đối với doanh nghiệp. Việc dung hòa lợi ích, duy trì giao tiếp và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan không phải lúc nào cũng dễ dàng. Dưới đây là một số vấn đề phổ biến mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi làm việc với stakeholder.

5.1 Xung đột lợi ích giữa các stakeholder

Mỗi stakeholder có lợi ích và mục tiêu riêng, đôi khi những lợi ích này mâu thuẫn với nhau. Ví dụ: 

  • Cổ đông mong muốn tối đa hóa lợi nhuận, trong khi nhân viên lại quan tâm đến mức lương và phúc lợi. Khách hàng muốn sản phẩm chất lượng với giá thấp, trong khi nhà cung cấp cần đảm bảo lợi nhuận. 
  • Chính quyền địa phương ưu tiên yếu tố môi trường, nhưng doanh nghiệp lại muốn tối ưu hóa chi phí. 

Để giải quyết xung đột này, doanh nghiệp cần có chiến lược cân bằng lợi ích, đảm bảo tất cả các bên đều nhận được giá trị phù hợp.

5.2 Thách thức trong duy trì giao tiếp và sự gắn kết

Giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt để duy trì mối quan hệ với stakeholder, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một số stakeholder có thể không phản hồi kịp thời, gây ảnh hưởng đến tiến độ công việc. Thông tin truyền tải có thể không nhất quán, dẫn đến hiểu lầm và giảm lòng tin. 

Ngoài ra, một số stakeholder ít tương tác, khiến doanh nghiệp khó duy trì kết nối. Để khắc phục vấn đề này, doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế giao tiếp rõ ràng, thường xuyên cập nhật thông tin và lựa chọn phương thức phù hợp với từng nhóm stakeholder.

5.3 Sự thay đổi kỳ vọng của stakeholder trong các dự án dài hạn

Trong các dự án kéo dài, kỳ vọng của stakeholder có thể thay đổi theo thời gian. Một số stakeholder mong muốn thấy kết quả nhanh chóng, trong khi doanh nghiệp cần thời gian để triển khai kế hoạch. 

Những biến động về thị trường, chính sách hoặc tình hình kinh tế cũng có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng của stakeholder, gây áp lực lên doanh nghiệp. Để đảm bảo sự đồng thuận, doanh nghiệp cần có chiến lược quản lý kỳ vọng hợp lý, thường xuyên cập nhật tiến độ và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

Đọc thêm: Networking là gì? 15 bí quyết vàng chinh phục mọi mạng lưới quan hệ

5.4 Không đáp ứng được mong đợi của các bên liên quan

Nếu doanh nghiệp không đáp ứng được kỳ vọng của stakeholder, nhiều rủi ro có thể xảy ra, lòng tin và uy tín thương hiệu có thể bị ảnh hưởng nếu khách hàng, đối tác hoặc nhà đầu tư cảm thấy không được đáp ứng nhu cầu. 

Doanh nghiệp cũng có thể mất đi sự hỗ trợ quan trọng từ các bên liên quan, gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, những bất đồng không được giải quyết kịp thời có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý hoặc làm suy giảm tinh thần nội bộ. Để giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp cần duy trì tính minh bạch, lắng nghe phản hồi và chủ động điều chỉnh chiến lược nhằm cân bằng lợi ích giữa các bên.

Những thách thức và vấn đề thường gặp

6. Các công cụ hỗ trợ quản lý Stakeholder

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc quản lý stakeholder không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm hay cảm tính mà cần có công cụ hỗ trợ để đảm bảo hiệu quả và sự phối hợp chặt chẽ. Một số phương pháp truyền thống như Stakeholder Matrix, Power-Interest Grid, hay Stakeholder Engagement Plan có thể giúp doanh nghiệp xác định mức độ ảnh hưởng và kỳ vọng của từng nhóm stakeholder. 

Để quản lý stakeholder hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ cần chiến lược phù hợp mà còn cần tận dụng công nghệ để tối ưu quy trình và nâng cao hiệu suất. Hệ thống Base CRM không chỉ hỗ trợ quản lý khách hàng mà còn giúp theo dõi và duy trì mối quan hệ với các bên liên quan như đối tác, nhà đầu tư hay nhân sự nội bộ. Việc tập trung toàn bộ dữ liệu trên một nền tảng duy nhất giúp doanh nghiệp theo dõi lịch sử tương tác, tự động hóa quy trình làm việc và cá nhân hóa phương thức tiếp cận, từ đó cải thiện chất lượng hợp tác và tiết kiệm thời gian.

Bên cạnh đó, quản lý stakeholder thường đi liền với quản lý dự án, đặc biệt khi các bên liên quan có ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và kết quả công việc. Phần mềm quản lý dự án Base Wework giúp doanh nghiệp theo dõi nhiệm vụ, phân công trách nhiệm rõ ràng, cập nhật thông tin kịp thời và tạo không gian làm việc chung cho tất cả các bên liên quan. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giám sát sự tham gia của stakeholder, duy trì luồng thông tin xuyên suốt và phối hợp linh hoạt giữa các phòng ban và đối tác.

Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý stakeholder không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự hợp tác dài hạn. Nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp để tối ưu quy trình và nâng cao hiệu suất, các công cụ từ Base.vn có thể là lựa chọn phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý quan hệ với stakeholder một cách hiệu quả và bền vững.

Base Wework

7. Kết luận

Stakeholder có ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược, hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp. Việc quản lý hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải xác định rõ từng nhóm stakeholder, duy trì giao tiếp minh bạch và xây dựng mối quan hệ lâu dài. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần cân nhắc ứng dụng công nghệ phù hợp để giúp quản lý các bên liên quan hiệu quả, tối ưu quy trình, nâng cao hiệu suất và đảm bảo sự hợp tác bền vững.

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone