Chuyển đổi số

Cẩm nang chuyển đổi số toàn diện cho doanh nghiệp

Tìm kiếm
Slack là gì?

Slack là gì? Cách sử dụng và tối ưu Slack trong doanh nghiệp

Trên thực tế, việc tìm kiếm một ứng dụng quản lý dự án và công việc tối ưu nhất không chỉ đơn thuần là việc lựa chọn một công cụ phần mềm, mà là một quá trình đầu tư vào sự hiệu quả và cơ cấu cộng tác của doanh nghiệp. Đặc biệt là trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng lên ngôi, Slack là một trong những “trung tâm” kết nối các đầu mối công việc. Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết các tính năng vượt trội của phần mềm này ở bài viết dưới đây. 1. Slack là gì? Slack là một nền tảng giao tiếp và hợp tác được thiết kế để giúp các nhóm làm việc dễ dàng kết nối và cộng tác với nhau.  Được ra mắt vào năm 2013 bởi Stewart Butterfield, Slack nhanh chóng trở thành một trong những công cụ phổ biến nhất cho các doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới. Tên “Slack” là viết tắt của “Searchable Log of All Conversation and Knowledge,” tức là “Nhật ký có thể tìm kiếm của tất cả cuộc trò chuyện và kiến thức”. Slack được sử dụng rộng rãi trong việc giao tiếp và hợp tác trong nội bộ doanh nghiệp, giảm sự phụ thuộc vào email. Với các tính năng đa dạng và linh hoạt, từ nhắn tin, chia sẻ tệp tin, gọi video, đến tích hợp ứng dụng, Slack giúp các nhóm theo dõi tiến độ công việc, phân công nhiệm vụ, và cập nhật thông tin một cách dễ dàng. 2. Sử dụng Slack như thế nào? Các tính năng chính của Slack Để bắt đầu sử dụng phần mềm Slack, bạn cần đăng nhập vào trang chủ của ứng dụng. Lưu ý rằng chỉ có quản trị viên nhóm mới có thể truy cập vào tất cả các cài đặt quan trọng. Sau khi đăng nhập, bạn sẽ tiến hành cài đặt một số thay

SAP là gì?

SAP là gì? Lợi ích và ứng dụng phần mềm SAP ERP trong doanh nghiệp

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, các doanh nghiệp lớn nhỏ trên thế giới đều đang áp dụng những giải pháp hiện đại trong quản lý và điều hành doanh nghiệp. Trong đó không thể không kể đến phần mềm SAP – một giải pháp giúp quản lý nguồn lực, chuỗi cung ứng hiệu quả hiện nay. Vậy SAP là gì?, lợi ích của nó như thế nào và cách ứng dụng ra sao? Cùng theo dõi bài viết dưới đây cùng Base.vn để tìm được câu trả lời chính xác nhất. 1. Tìm hiểu về phần mềm SAP ERP 1.1 SAP là gì? SAP là viết tắt của cụm từ System Application Programing, đồng thời là tên một phần mềm của Đức được nhiều công ty lớn nhỏ trên thế giới sử dụng. Công ty SAP được thành lập năm 1972, có trụ sở tại Cộng hòa Liên Bang Đức, ngoài ra, tại Việt Nam cũng có văn phòng đại diện ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Tại Châu Á, trụ sở chính của SAP nằm ở Singapore. Theo số liệu thống kê tại website chính thức của SAP, công ty hiện có 105.000+ nhân viên tại 157 quốc gia, 24.000+ đối tác trên toàn cầu, 280.000.000+ người sử dụng và có trụ sở tại 100+ quốc gia. SAP cũng là công ty công nghệ có chỉ số tăng trưởng bền vững trong 16 năm trở lại đây (theo thống kê từ Dow Jones). Thậm chí, Forbes cũng đã từng bình chọn SAP đứng thứ 12 trong số các doanh nghiệp lớn nhất thế giới. 1.2 Phần mềm SAP là gì? Phần mềm SAP hay SAP ERP là hệ thống phần mềm được tích hợp nhiều tính năng giúp doanh nghiệp quản lý, điều hành các hoạt động kinh doanh. Sản phẩm được ra mắt thị trường vào năm 2006 bởi Công ty SAP SE và đến nay vẫn đang là

Data Driven

Data Driven là gì? 5 bước triển khai data-driven trong doanh nghiệp

Trong thời đại chuyển đổi số, dữ liệu được coi là một trong những tài sản vô giá của doanh nghiệp. Data-driven không phải là một thuật ngữ quá mới mẻ, nhưng liệu có biết bao nhiêu doanh nghiệp đang áp dụng quy trình này một cách hiệu quả, tận dụng triệt để những giá trị mà dữ liệu mang lại? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Base.vn tìm hiểu về khái niệm data-driven, cũng như chỉ ra hướng đi phù hợp cho doanh nghiệp trên hành trình “chuyển mình” trở thành một doanh nghiệp hướng dữ liệu (data-driven business).  1. Data Driven là gì? Data-driven (tạm dịch là “dựa trên dữ liệu” hay “định hướng dữ liệu”) là một thuật ngữ hay phương pháp dùng để mô tả quá trình đưa ra các chiến lược hoặc quyết định dựa trên việc thu thập và phân tích, xử lý dữ liệu. Data-driven được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực (giáo dục, y tế, kinh doanh, môi trường,…). Đặc biệt, hiện nay, data-driven đã hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc đưa ra các chiến lược nhằm tối ưu hoạt động kinh doanh.  Data-driven business (doanh nghiệp định hướng dữ liệu) là một tổ chức sử dụng dữ liệu hiệu quả để hỗ trợ quá trình đưa ra các chiến lược, quyết định kinh doanh. Thay vì dựa vào cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân, doanh nghiệp áp dụng cách tiếp cận dựa trên dữ liệu để đảm bảo tính minh bạch, chính xác trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh.  Để trở thành một “data-driven business”, doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống, công nghệ cũng như chú trọng phát triển năng lực và tư duy của toàn bộ nhân viên trong việc sử dụng và hiểu biết về dữ liệu.  2. Lợi ích khi áp dụng data-driven vào doanh nghiệp  Theo Mc.Kinsey: Các tổ chức định hướng dữ liệu không chỉ có

Phần mềm quản lý tài sản

Top 10+ phần mềm quản lý tài sản phù hợp nhất với doanh nghiệp

Phần mềm quản lý tài sản không chỉ đơn thuần là công cụ để ghi nhận thông tin về tài sản mà còn là một giải pháp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí đầu tư vào mua sắm, bảo trì và bảo dưỡng tài sản. Hãy cùng Base.vn khám phá danh sách 10+ phần mềm quản lý tài sản hàng đầu, đáp ứng tốt nhu cầu quản lý tài sản của các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay. 1. Quản lý tài sản doanh nghiệp: Cần quản lý những gì? Quản lý tài sản của doanh nghiệp bao gồm việc quản lý, kiểm soát và bảo trì tất cả các loại tài sản mà doanh nghiệp sở hữu để đảm bảo chúng được sử dụng một cách hiệu quả, tuân thủ đúng pháp luật và mang lại giá trị tối đa trong thời gian dài. Mục đích là giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực, tránh lãng phí và gia tăng hiệu suất vận hành. Cụ thể, quản lý tài sản doanh nghiệp bao gồm 3 khía cạnh chính sau: Quản lý tài sản cố định: Quản lý tài sản lưu động: Quản lý tài sản vô hình: 2. Những thách thức thường gặp khi quản lý tài sản doanh nghiệp Công tác quản lý tài sản trong doanh nghiệp thường đề cập đến việc giám sát và bảo trì các tài sản hữu hình đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, chẳng hạn như nhà xưởng, vật kiến trúc, máy móc, thiết bị, và phương tiện vận tải. Mặc dù những tài sản này có thể dễ dàng nhìn thấy và quản lý nhưng trên thực tế, nhiều nhà quản trị doanh nghiệp đang phải “đau đầu” trước những thách thức lớn khi quản lý tài sản: Những vấn đề này gây lãng phí tài nguyên doanh nghiệp và gia tăng chi phí vận hành

Chữ ký điện tử

Chữ ký điện tử là gì? Giải pháp ký tên an toàn, tiện lợi cho doanh nghiệp

Chữ ký điện tử, e-signature hay electronic signature trong tiếng Anh, là công cụ xác thực danh tính người ký trên văn bản điện tử. Sử dụng chữ ký điện tử giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí trong quy trình ký kết giao dịch. Nhưng liệu chữ ký điện tử đã được pháp luật công nhận giá trị pháp lý? Làm thế nào để tạo và sử dụng chữ ký điện tử? Hãy cùng Base Blog khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây. 1. Chữ ký điện tử là gì? Theo quy định tại Khoản 11, Điều 3 của Luật Giao dịch điện tử số 20/2023/QH15, khái niệm chữ ký điện tử được hiểu như sau: “Chữ ký điện tử là chữ ký được tạo lập dưới dạng dữ liệu điện tử gắn liền hoặc kết hợp một cách lôgic với thông điệp dữ liệu để xác nhận chủ thể ký và khẳng định sự chấp thuận của chủ thể đó đối với thông điệp dữ liệu.” Chữ ký điện tử là dạng chữ ký được tạo ra dưới dạng từ, chữ, số, ký hiệu, âm thanh, hình ảnh, hoặc các hình thức khác bằng phương tiện điện tử. 2. Mục đích sử dụng chữ ký điện tử Từ quy định về chữ ký điện tử nêu trên, chúng ta có thể thấy chữ ký điện tử được sử dụng với hai mục đích chính: 1. Xác định danh tính của người ký thông điệp dữ liệu điện tử (chẳng hạn như văn bản thông báo, hợp đồng, phiếu thu-chi,…) 2. Khẳng định sự đồng thuận của người ký với nội dung của thông điệp dữ liệu. Trong thực tế, chữ ký điện tử không chỉ phổ biến trong các giao dịch điện tử mà còn đảm bảo các chức năng quan trọng như xác thực danh tính chủ sở hữu dữ liệu (văn bản, âm thanh, ảnh, video,…) và kiểm tra

Odoo là gì?

Odoo là gì? Review tính năng và ưu nhược điểm phần mềm Odoo

Phần mềm Odoo là gì và tại sao ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn triển khai Odoo trong hoạt động kinh doanh của mình? Trong bài viết này, hãy cùng Base Blog khám phá về Odoo – một giải pháp ERP đa năng, đồng thời tìm hiểu những điểm mạnh và hạn chế khi sử dụng phần mềm này. 1. Odoo là gì? Hiểu rõ các khái niệm liên quan 1.1 Giới thiệu phần mềm Odoo Phần mềm Odoo, trước đây được biết đến với tên gọi OpenERP, là một phần mềm ERP mã nguồn mở (open-source), mang lại khả năng tùy chỉnh và phát triển tính năng một cách vô hạn. Odoo tích hợp sẵn nhiều phân hệ và module cơ bản như POS, CRM, quản lý kho, quản lý dự án, quản lý nhân sự,… và cho phép doanh nghiệp tự do chỉnh sửa, thêm bớt các tính năng hoặc tạo ra những phân hệ mới theo nhu cầu riêng. Truy cập vào Odoo: TẠI ĐÂY 1.2 Lịch sử phát triển và tiềm năng của Odoo Odoo được sáng lập vào năm 2005 bởi Fabien Pinckaers, khởi đầu với tên gọi TinyERP – một hệ thống quản trị doanh nghiệp tổng thể mã nguồn mở. Đến năm 2008, TinyERP đổi tên thành OpenERP và đến năm 2014, phần mềm chính thức mang tên Odoo, mở rộng thêm các ứng dụng CRM, Website và E-commerce (Thương mại điện tử). Odoo sử dụng ngôn ngữ lập trình Python, được đánh giá cao nhờ tính dễ đọc, dễ học, khả năng mở rộng và tốc độ xử lý nhanh chóng. Phần mềm có thể tích hợp với các ngôn ngữ lập trình khác và hỗ trợ công nghệ điện toán đám mây, cho phép doanh nghiệp quản lý các hoạt động vận hành trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Với hơn 7 triệu người dùng trên toàn thế giới, từ các công ty khởi nghiệp đến các doanh nghiệp lớn,

Số hoá là gì

Số hóa là gì? Chỉ dẫn xây dựng “văn phòng điện tử” cho doanh nghiệp

Cách mạng công nghiệp 4.0 bùng nổ trên toàn cầu, tạo ra cuộc cạnh tranh công nghệ khốc liệt giữa các doanh nghiệp. Trong bối cảnh đó, “số hóa” và “chuyển đổi số” là hai thuật ngữ được nhắc đến nhiều nhất, thường khiến nhiều người nhầm lẫn chúng là một. Vậy, số hóa là gì? Số hóa và chuyển đổi số khác nhau ra sao? Trong nội dung sau đây, Base.vn sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc đó, đồng thời gợi ý cho doanh nghiệp phương hướng cụ thể để xây dựng thành công “văn phòng điện tử” 1. Số hóa là gì? Ví dụ về số hóa 1.1 Khái niệm số hóa Số hóa là quá trình sử dụng công nghệ để quét hoặc chụp thông tin từ giấy và chuyển đổi chúng thành định dạng kỹ thuật số (bit và byte), cho phép việc xử lý, lưu trữ và chia sẻ qua internet. Ví dụ, chúng ta có thể quét một bức ảnh hoặc một báo cáo giấy và chuyển chúng thành tệp PDF. Thông tin không bị thay đổi, chỉ đơn giản là được mã hóa thành định dạng số. Dù thông tin lưu trữ dưới dạng vật lý (analog) thường ổn định hơn, nhưng thông tin số hóa lại dễ dàng truy cập và truyền tải hơn và không bị hao mòn theo thời gian. Hơn nữa, số hóa mở ra nhiều tiện ích và ứng dụng mới mà thông tin vật lý không thể đáp ứng. 1.2 Ví dụ về số hóa Trong quy trình thủ công truyền thống, công văn và tài liệu giấy thường được lưu trữ tại các phòng ban, khiến việc tìm kiếm thông tin khi cần thiết trở nên tốn kém thời gian. Tuy nhiên, bằng cách số hóa, tất cả tài liệu sẽ được chuyển đổi sang các định dạng file như Excel, Word hoặc PDF và lưu trữ trong hệ thống máy tính của công

Chữ ký số là gì

Chữ ký số là gì? Kiến thức quan trọng cần biết về chữ ký số

Với xu hướng số hóa quy trình làm việc, chữ ký số cũng ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức và doanh nghiệp. Không chỉ các tập đoàn lớn, mà ngay cả các doanh nghiệp nhỏ cũng bắt đầu quan tâm đến phương thức ký kết hiện đại, tiện lợi và bảo mật này. Vậy chữ ký số là gì? Giá trị pháp lý của chữ ký số được pháp luật công nhận ra sao? Và doanh nghiệp cần làm gì để sử dụng chữ ký số một cách hiệu quả? Hãy cùng Base Blog giải đáp tất cả những thắc mắc này trong bài viết sau đây. 1. Chữ ký số là gì? 1.1 Định nghĩa Chữ ký số là một thiết bị đã mã hóa toàn bộ dữ liệu và thông tin của cá nhân hoặc doanh nghiệp bằng khóa riêng của chủ sở hữu, dùng để ký kết các loại văn bản và tài liệu trực tuyến. Điều này đảm bảo người nhận có thể xác định và xác thực đúng nguồn gốc, cũng như đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu nhận được. Khi sử dụng chữ ký số, doanh nghiệp cần quan tâm đến hai loại khóa do nhà cung cấp dịch vụ xác thực chữ ký số (Certifying Authority – CA) cấp. Tại Việt Nam, chữ ký số đã được pháp luật công nhận về mặt pháp lý, có giá trị tương đương và có thể thay thế cho chữ ký tay của cá nhân hoặc con dấu đỏ của doanh nghiệp. Một số đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA) uy tín gồm có: VNPT-CA, CA2, BKAV-CA, VIETTEL-CA, FPT-CA, NEWTEL-CA, SAFE-CA, EFY-CA,… 1.2 Cấu tạo của chữ ký số Chữ ký số được thiết lập trên nền tảng công nghệ mật mã khóa công khai RSA (mật mã không đối xứng). Khi được cấp và sử dụng chữ ký số, người dùng sẽ

Asana là gì?

Asana là gì? Tính năng, giao diện, bảng giá của phần mềm Asana

Dự án nối tiếp dự án, nhiệm vụ chất chồng nhiệm vụ – Bài toán quản trị vòng quay này luôn là “chủ đề muôn thuở” của các chủ doanh nghiệp. Với hàng loạt công nghệ lên ngôi, việc lựa chọn đúng phần mềm đáng để đầu tư cũng khiến các nhà quản lý rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan giữa khi phải cân bằng giữa chi phí và lợi ích, tính năng phần mềm đó mang lại.  Trong đó, Asana – Ứng dụng quản lý dự án nổi tiếng hàng đầu, một lựa chọn phổ biến không chỉ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ mà còn cả doanh nghiệp lớn. Bài viết dưới đây sẽ lý giải tại sao phần mềm này lại được ưa chuộng đến vậy. 1. Phần mềm Asana là gì? 1.1 Phần mềm Asana Phần mềm Asana là ứng dụng quản lý công việc và dự án trực tuyến, cho phép các nhà quản lý, đội nhóm sắp xếp thứ tự ưu tiên các nhiệm vụ, phân công người thực hiện và đặt ra thời hạn hoàn thành của các nhiệm vụ, từ đó theo dõi và tổ chức công việc một cách hiệu quả. Ban đầu, Asana được Dustin Moskovitz – giám đốc kỹ thuật của Facebook – tạo ra và sử dụng với tư cách một ứng dụng web giúp mọi người ở mỗi nhóm có thể tự nắm bắt công việc, đồng thời biết được đồng nghiệp đã làm được tới đâu, những vấn đề nào đang nảy sinh để cùng nhau phân công giải quyết. Đầu năm 2011, Asana được cải tiến thành ứng dụng công nghệ dành cho quản lý dự án và đến năm 2012 chính thức ra mắt phiên bản thương mại dành cho doanh nghiệp. Sau đó, phần mềm Asana đã có phiên bản app dành cho thiết bị di động, và dần dần có được hàng triệu người dùng trên toàn thế giới. Truy cập

Trello là gì?

Trello là gì? Định nghĩa, tính năng và lợi ích của phần mềm Trello

Phải làm sao khi công ty phải chạy song song nhiều dự án cùng một lúc? Tìm được công cụ quản lý dự án tối ưu và hiệu quả là 1 bài toán mà bất cứ nhà quản lý nào cũng lưu tâm khổ trí.  Trello là một trong những phần mềm quản lý dự án đơn giản, trực quan, được phát triển từ mô hình quản lý tinh hoa của Nhật Bản, đề cao khả năng thích ứng và tính minh bạch trong toàn bộ đội nhóm. Theo dõi những review mới nhất về phần mềm này ở bài viết dưới đây.  1. Trello là gì? 1.1. Phần mềm Trello là gì? Trello là một công cụ quản lý dự án và làm việc nhóm trực tuyến, sử dụng phương pháp Kanban để giúp người dùng tổ chức công việc và theo dõi tiến độ dự án một cách trực quan.  Đây là phần mềm có giao diện đơn giản, dễ sử dụng phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. 1.2. Nguyên lý hoạt động của phần mềm Trello Trello được vận hành dựa theo phương pháp Kanban – phương pháp quản lý công việc có nguồn gốc từ Nhật Bản, với cách thức đơn giản: dùng những tấm bảng trắng và dán những tờ giấy màu phía dưới để mô tả và quản lý quá trình làm việc. Phương pháp Kanban ban đầu được Toyota phát triển để cải thiện quy trình sản xuất, tập trung vào việc trực quan hóa công việc, tối ưu hóa luồng công việc và hạn chế số lượng công việc đang thực hiện. Trello áp dụng những nguyên tắc này một cách tinh tế qua việc sử dụng các bảng (boards), danh sách (lists), và thẻ (cards).  Các bảng trong Trello đóng vai trò như toàn bộ dự án, các danh sách tượng trưng cho các giai đoạn hoặc trạng thái khác nhau của công việc, các

Phần mềm quản lý bán hàng

Top 15 phần mềm quản lý bán hàng miễn phí + trả phí phổ biến nhất

Phần mềm quản lý bán hàng là một “trợ lý đắc lực” cho các chủ cửa hàng offline và online. Chúng không chỉ giúp người dùng theo dõi chính xác tình trạng hàng hóa và đơn hàng mà còn hỗ trợ chăm sóc khách hàng và quản lý nhân viên một cách hiệu quả. Sau đây, hãy cùng Base Blog khám phá danh sách 15 phần mềm quản lý bán hàng miễn phí và trả phí nổi trội nhất trên thị trường hiện nay. 1. Phần mềm quản lý bán hàng là gì? Phần mềm quản lý bán hàng là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa tất cả các nghiệp vụ trong quá trình bán hàng như: nhập kho, quản lý sản phẩm, quản lý tồn kho, quản lý đơn hàng, quản lý nhân viên bán hàng, chăm sóc khách hàng hậu mãi,… Người dùng phần mềm quản lý bán hàng chủ yếu là chủ cửa hàng hoặc trưởng chi nhánh, trưởng nhóm bán hàng. 2. Các tính năng cần thiết của một phần mềm quản lý bán hàng Có thể thấy, phần mềm quản lý bán hàng đang trở thành một công cụ thiết yếu đối với hầu hết các công ty kinh doanh và sản xuất trong thời đại 4.0. Để quản lý hoạt động bán hàng một cách hiệu quả, chủ doanh nghiệp cần lựa chọn một phần mềm quản lý bán hàng tích hợp đầy đủ 5 chức năng cơ bản sau: Tính năng Vai trò 1. Quản lý sản phẩm – Quản lý toàn diện cho tất cả các mã sản phẩm đang kinh doanh, bao gồm phân loại theo tên gọi, số lượng, và danh mục thuộc tính như màu sắc, kích cỡ, chất liệu, v.v…– Quản lý thời gian lưu kho để theo dõi mặt hàng bán chạy, bán chậm hoặc tồn kho.– Quản lý chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá của từng mã sản phẩm. 2. Quản lý

Phần mềm quản lý tuyển dụng

Review 10 phần mềm quản lý tuyển dụng nhân sự phổ biến nhất hiện nay

Phần mềm quản lý tuyển dụng nhân sự là công cụ quan trọng trong quá trình tìm kiếm, thu hút, phỏng vấn và tuyển dụng nhân viên cho một doanh nghiệp. Với phần mềm này, doanh nghiệp sẽ có thể xây dựng nên quy trình tuyển dụng tối ưu cả về mặt chi phí lẫn nguồn lực. Sau đây là một bài đánh giá chi tiết về tính năng, ưu nhược điểm và chi phí các phần mềm quản lý tuyển dụng nhân sự phổ biến nhất hiện nay, mà Base Blog muốn chia sẻ cùng bạn đọc. 1. Phần mềm tuyển dụng là gì? Phần mềm tuyển dụng là công cụ hỗ trợ nhà tuyển dụng tối ưu hóa các hoạt động tuyển dụng, bao gồm: đăng tin tuyển dụng, quản lý và sàng lọc hồ sơ ứng viên, theo dõi và đánh giá quá trình phỏng vấn ứng viên, và lập báo cáo tuyển dụng. Hiện nay, các doanh nghiệp thường xem phần mềm tuyển dụng là một trong các phân hệ của phần mềm nhân sự. 2. Vì sao doanh nghiệp cần sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng? Trong thời đại chuyển đổi số, việc sử dụng phần mềm tuyển dụng để chuẩn hóa quy trình tuyển chọn nhân tài đã trở nên rất phổ biến. Một số lợi ích nổi bật của phần mềm tuyển dụng như sau: 3. Có các loại phần mềm quản lý tuyển dụng nào? Có hai loại phần mềm tuyển dụng phổ biến: Hệ thống theo dõi ứng viên (Applicant Tracking System – ATS) và Hệ thống lập lịch phỏng vấn. Mặc dù hai loại hệ thống tuyển dụng này đều có vai trò quan trọng, nhưng ATS chiếm ưu thế hơn vì nó cung cấp nhiều nghiệp vụ quản lý tuyển dụng tốt hơn, bao gồm: 4. Tính năng cơ bản của phần mềm tuyển dụng ATS Một phần mềm quản lý tuyển dụng nhân sự hữu ích

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone