Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh và yêu cầu sản xuất ngày càng khắt khe, chuyển đổi số trong sản xuất không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu sống còn của doanh nghiệp. Từ tối ưu quy trình, giảm chi phí đến nâng cao chất lượng và khả năng thích ứng, digital transformation đang tạo nên bước nhảy vọt mới cho ngành công nghiệp. Vậy chuyển đổi số mang lại những lợi ích gì, đóng vai trò ra sao và đâu là xu hướng nổi bật năm 2026 mà doanh nghiệp cần nắm bắt? Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và chiến lược hơn để sẵn sàng bứt phá.
1. Khái niệm và vai trò của chuyển đổi số trong sản xuất
1.1 Chuyển đổi số trong sản xuất là gì?
Chuyển đổi số trong sản xuất là quá trình tích hợp toàn diện các công nghệ số tiên tiến vào mọi khía cạnh của hoạt động sản xuất, từ thiết kế sản phẩm đến quản lý chuỗi cung ứng. Khác với số hóa đơn thuần chỉ dừng lại ở việc chuyển từ giấy tờ sang định dạng điện tử, chuyển đổi số mang lại sự thay đổi căn bản trong cả tư duy lẫn phương thức vận hành của doanh nghiệp.
Điểm mấu chốt của chuyển đổi số nằm ở việc kết nối và đồng bộ dữ liệu thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ cảm biến trên dây chuyền sản xuất, hệ thống quản lý kho bãi, đến phản hồi từ khách hàng. Thông qua việc phân tích và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ này, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định kinh doanh thông minh, tối ưu hóa quy trình và dự đoán xu hướng thị trường.
Chuyển đổi số không chỉ là động lực cho mục tiêu nâng cao hiệu suất sản xuất, mà nó còn tạo ra những mô hình kinh doanh hoàn toàn mới, giúp doanh nghiệp chuyển từ bán sản phẩm đơn lẻ sang cung cấp giải pháp tổng thể có giá trị gia tăng cao. Ví dụ, một nhà máy sản xuất máy móc có thể phát triển dịch vụ bảo trì dự đoán dựa trên dữ liệu vận hành, tạo ra nguồn doanh thu mới từ việc tối ưu hóa hiệu suất thiết bị cho khách hàng.

1.2 Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) là gì và vai trò trong chuyển đổi số
Sản xuất thông minh là hình thái rõ ràng nhất của chuyển đổi số trong lĩnh vực sản xuất. Có thể hiểu đây là mô hình nhà máy nơi con người, máy móc, nguyên vật liệu và quy trình đều được kết nối với nhau thông qua các công nghệ hiện đại như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và các hệ thống tự động hóa.
Trong một nhà máy thông minh, mỗi máy móc đều được gắn cảm biến để thu thập liên tục các thông tin như tình trạng hoạt động, năng suất hay chất lượng sản phẩm. Tất cả dữ liệu này được gửi ngay lập tức về một hệ thống trung tâm, nơi trí tuệ nhân tạo phân tích và đưa ra các đề xuất điều chỉnh trong thời gian thực. Nhờ vậy, nhà máy có thể phản ứng rất nhanh với thay đổi của đơn hàng, điều chỉnh sản lượng linh hoạt và phát hiện sớm các lỗi hoặc rủi ro trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.
Điểm mạnh nhất của sản xuất thông minh là khả năng tự học hỏi và cải tiến liên tục. Hệ thống có thể tự nhận ra các mẫu lặp trong dữ liệu cũ, dự đoán nhu cầu thị trường và tự động điều chỉnh kế hoạch sản xuất sao cho phù hợp nhất. Điều này không chỉ giúp giảm lượng hàng tồn kho không cần thiết mà còn đảm bảo doanh nghiệp luôn đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
1.3 Mối liên hệ giữa chuyển đổi số và Công nghiệp 4.0 trong sản xuất
Công nghiệp 4.0 đóng vai trò như nền tảng công nghệ giúp quá trình chuyển đổi số trong sản xuất trở nên khả thi. Có thể hình dung là nếu Công nghiệp 4.0 là lớp “phần cứng” với các công nghệ như IoT, AI, robot tự động, hay điện toán đám mây, thì chuyển đổi số chính là lớp “phần mềm”. Điều này tức là doanh nghiệp ứng dụng những công nghệ 4.0 để thay đổi cách vận hành và nâng cấp mô hình kinh doanh của mình.
Mối quan hệ này thể hiện rất rõ trong thực tế. Công nghiệp 4.0 mang đến các công cụ để thu thập và xử lý dữ liệu, còn chuyển đổi số giúp doanh nghiệp hiểu và sử dụng dữ liệu đó để tạo ra lợi ích thật sự. Ví dụ: hệ thống IoT có thể theo dõi nhiệt độ lò nung 24/7, nhưng chỉ khi doanh nghiệp có chiến lược chuyển đổi số hợp lý, những dữ liệu đó mới được phân tích thành thông tin hữu ích để tối ưu chu trình sản xuất, giảm thất thoát năng lượng và giảm chi phí.
Sự kết hợp hài hòa giữa Công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số không chỉ giúp doanh nghiệp sản xuất nhanh hơn, chuẩn xác hơn, mà còn linh hoạt hơn trong việc làm ra các sản phẩm tùy chỉnh theo đúng nhu cầu của từng khách hàng.
Đọc thêm: Top 10+ phần mềm quản lý sản xuất tốt nhất cho doanh nghiệp 2025
2. Các công nghệ cốt lõi định hình chuyển đổi số trong sản xuất
2.1 Internet vạn vật (IoT) – Kết nối thiết bị và giám sát sản xuất thời gian thực
Internet vạn vật (IoT) có thể được xem như “hệ thần kinh” của một nhà máy hiện đại. Công nghệ này giúp kết nối tất cả thiết bị trong nhà máy (từ máy móc sản xuất đến hệ thống điều hòa) vào cùng một mạng lưới thống nhất. Nhờ hàng loạt cảm biến gắn trên thiết bị, IoT liên tục thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ rung, tốc độ vận hành, mức tiêu thụ điện năng hay chất lượng sản phẩm.
Điểm mạnh của IoT không chỉ nằm ở việc thu thập dữ liệu, mà quan trọng hơn là khả năng cung cấp thông tin tức thời để hỗ trợ ra quyết định. Ví dụ: nếu một máy bơm trong dây chuyền có dấu hiệu bất thường, hệ thống IoT sẽ ngay lập tức gửi cảnh báo cho kỹ thuật viên. Thậm chí, hệ thống còn có thể tự điều chỉnh tốc độ hoạt động của máy bơm để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
2.2 Trí tuệ nhân tạo (AI) – Tối ưu hóa quy trình và dự đoán thông minh
Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn là một khái niệm viễn tưởng mà đã trở thành công cụ rất thiết thực trong việc tối ưu hóa hoạt động sản xuất. Nhờ khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập từ các thiết bị IoT, AI có thể phát hiện những mô hình và dấu hiệu bất thường mà con người khó nhận ra bằng mắt thường.
Một trong những ứng dụng nổi bật nhất là bảo trì dự đoán. Các thuật toán học máy (machine learning) phân tích dữ liệu về độ rung, nhiệt độ, tiếng ồn của thiết bị để dự đoán chính xác thời điểm cần bảo trì. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng đáng kể thời gian hoạt động ổn định của thiết bị sản xuất. Ví dụ: hệ thống sản xuất của một nhà máy bia đã áp dụng AI để giám sát hơn 1.000 thiết bị tại 165 nhà máy trên toàn thế giới, giúp hãng tiết kiệm hàng triệu euro mỗi năm nhờ tối ưu kế hoạch bảo trì.
AI còn đóng vai trò chủ đạo trong kiểm soát chất lượng tự động. Công nghệ thị giác máy tính (computer vision) có thể phát hiện những lỗi rất nhỏ trên sản phẩm với độ chính xác trên 99%, và tốc độ nhanh gấp nhiều lần so với kiểm tra thủ công. Điều này vừa đảm bảo chất lượng đầu ra, vừa giảm lãng phí nguyên vật liệu do lỗi sản xuất.
2.3 Điện toán đám mây (Cloud Computing) – Xử lý và lưu trữ dữ liệu quy mô lớn
Điện toán đám mây mang đến một hạ tầng linh hoạt và dễ mở rộng, giúp các nhà máy thông minh xử lý được lượng dữ liệu khổng lồ tạo ra mỗi ngày. Thay vì phải đầu tư hàng tỷ đồng vào máy chủ và hệ thống lưu trữ đặt tại nhà máy, doanh nghiệp có thể sử dụng sức mạnh tính toán từ các nền tảng “đám mây” để phân tích dữ liệu và chạy các mô hình trí tuệ nhân tạo phức tạp.
Ưu điểm lớn nhất của điện toán đám mây thể hiện qua khả năng cho phép truy cập từ xa và tính khả dụng cao. Các nhà quản lý nhà máy có thể theo dõi tình hình sản xuất ở bất kỳ đâu thông qua điện thoại hoặc máy tính bảng, trong khi dữ liệu luôn được sao lưu tự động để đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn, đặc biệt hữu dụng trong mô hình làm việc kết hợp (hybrid) ngày càng phổ biến.
Điện toán đám mây cũng giúp doanh nghiệp kết nối các hệ thống chủ chốt lại với nhau. Chẳng hạn, dữ liệu từ hệ thống điều hành sản xuất (MES) có thể được đồng bộ tức thời với hệ thống quản trị tổng thể doanh nghiệp (ERP) và hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Nhờ đó, doanh nghiệp có thể có một bức tranh tổng thể và thực tế về toàn bộ hoạt động sản xuất và kinh doanh.
2.4 Quản lý vòng đời sản phẩm (PLM) – Tích hợp thiết kế, sản xuất và hậu cần
Quản lý vòng đời sản phẩm (PLM) có thể được ví như “bộ não” của quá trình phát triển sản phẩm. Hệ thống này giúp kết nối trọn vẹn mọi giai đoạn, từ lúc hình thành ý tưởng cho đến khi sản phẩm kết thúc vòng đời. Trong bối cảnh sản xuất số hóa, PLM không chỉ quản lý bản vẽ và thiết kế, mà còn liên tục lấy dữ liệu từ thực tế sản xuất để cải tiến sản phẩm ngày một tốt hơn.
Ví dụ: khi kỹ sư điều chỉnh một chi tiết nhỏ trên bản vẽ, hệ thống PLM sẽ tự động cập nhật thông tin cho các bộ phận liên quan. Dựa trên những thông tin tương ứng, bộ phận mua hàng có thể điều chỉnh danh mục nguyên vật liệu hợp lý; bộ phận sản xuất nhận được thông báo về quy trình mới; còn đội ngũ hậu mãi được cập nhật hướng dẫn bảo trì phù hợp. Nhờ sự đồng bộ này, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể thời gian ra mắt sản phẩm, cũng như hạn chế tối đa những lỗi sai do thông tin không thống nhất giữa các bộ phận.

2.5 Hệ thống quản lý sản xuất (MES) và hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) – Tự động hóa quy trình và quản lý dữ liệu xuyên suốt
MES và ERP tạo thành cặp đôi hoàn hảo trong việc điều phối hoạt động sản xuất, mỗi hệ thống đảm nhận vai trò riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau một cách hiệu quả.
| Khía cạnh | MES | ERP |
| Phạm vi hoạt động | Sàn nhà máy, thời gian thực | Toàn doanh nghiệp, báo cáo định kỳ |
| Dữ liệu chính | Tiến độ sản xuất, chất lượng, hiệu năng thiết bị | Tài chính, nhân sự, chuỗi cung ứng |
| Tần suất cập nhật | Từng giây/phút | Hàng ngày/tuần |
| Người dùng chính | Giám sát viên, kỹ thuật viên | Quản lý cấp cao, kế toán |
Chúng ta có thể hình dung MES như là “đôi mắt và tai” của nhà máy, khi liên tục giám sát từng bước trong quy trình sản xuất. Khi một lô hàng di chuyển từ khâu này sang khâu khác, MES sẽ tự động cập nhật trạng thái tương ứng, kiểm tra chất lượng và điều phối nguồn lực cần thiết. Trong khi đó, ERP đóng vai trò là “bộ não chiến lược”, sử dụng dữ liệu tổng hợp từ MES để lập kế hoạch sản xuất dài hạn, quản lý ngân sách và đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Sự phối hợp giữa MES và ERP tạo ra một hiệu ứng vô cùng mạnh mẽ. Khi ERP nhận được đơn hàng mới từ khách hàng, nó có thể ngay lập tức kiểm tra khả năng sản xuất nhờ dữ liệu thời gian thực mà MES cung cấp, từ đó đưa ra cam kết thời gian giao hàng chính xác và tối ưu hóa kế hoạch sản xuất.
Đọc thêm: IIoT là gì? Ứng dụng và lợi ích của IIoT trong nhà máy hiện đại
3. Lợi ích, vai trò và cơ hội của chuyển đổi số trong sản xuất
3.1 Tăng năng suất và hiệu suất lao động
Chuyển đổi số đang giúp các nhà máy tạo ra những bước tiến vượt bậc về năng suất thông qua ba cơ chế chính:
– Giảm thời gian dừng máy: Các hệ thống bảo trì dự đoán sử dụng trí tuệ nhân tạo có thể báo trước 2-3 tuần khi thiết bị sắp gặp sự cố, giúp doanh nghiệp sắp xếp bảo trì vào thời điểm ít ảnh hưởng nhất đến sản xuất. Nhờ đó, thời gian dừng máy ngoài kế hoạch có thể giảm từ 15 đến 25%.
– Tự động hóa các công việc lặp lại: Robot và các dây chuyền tự động có thể vận hành liên tục 24/7 với độ chính xác rất cao. Điều này giúp giảm tải cho người lao động khỏi những công việc nặng nhọc, nguy hiểm hoặc mang tính lặp lại, để họ tập trung vào những nhiệm vụ đòi hỏi tư duy và khả năng xử lý vấn đề phức tạp.
– Tối ưu phân bổ nhân lực: Các hệ thống phân tích dữ liệu có thể tính toán và dự báo khối lượng công việc ở từng công đoạn, từ đó đưa ra gợi ý phân bổ nhân sự phù hợp. Điều này giúp tránh tình trạng nơi thừa người, nơi thiếu người, và giảm lãng phí nguồn lực.
3.2 Tiết kiệm chi phí hoạt động và loại bỏ lãng phí
Công nghệ số giúp doanh nghiệp “nhìn thấy” những khoản lãng phí vô hình và đưa ra giải pháp cụ thể:
| Nguồn lãng phí | Biện pháp xử lý | Mức tiết kiệm |
| Tồn kho dư thừa | Dự báo nhu cầu bằng AI | 20-40% chi phí tồn kho |
| Tiêu thụ năng lượng | Quản lý năng lượng thông minh | 15-25% hóa đơn điện |
| Chờ đợi và thiếu đồng bộ | Lập lịch theo thời gian thực | 10-20% thời gian chu trình |
| Lỗi chất lượng | Hệ thống giám sát “thị giác máy tính” | 50-80% chi phí bảo hành |
3.3 Cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lỗi
Các hệ thống kiểm soát chất lượng tự động đang thay đổi hoàn toàn cách doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thay vì chỉ kiểm tra mẫu ngẫu nhiên, công nghệ nhận dạng hình ảnh giúp kiểm tra 100% số lượng sản phẩm trên dây chuyền với tốc độ vượt xa khả năng của con người.
Ví dụ: ngành ô tô có thể áp dụng hệ thống AI để kiểm tra chất lượng lớp sơn xe. Công nghệ này có thể phát hiện những khuyết điểm cực nhỏ, chỉ khoảng 0,3 mm, với độ chính xác gần như tuyệt đối 99,9%. Không chỉ phát hiện lỗi, hệ thống còn phân tích nguyên nhân sâu xa để điều chỉnh quy trình, ngăn lỗi tái diễn.
Quan trọng hơn, dữ liệu chất lượng được ghi nhận liên tục giúp doanh nghiệp thực hiện cải tiến không ngừng một cách bài bản. Mỗi sản phẩm bị lỗi trở thành một tín hiệu giúp nhà máy điều chỉnh và cải tiến quy trình sản xuất ngày càng tốt hơn.

3.4 Tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường
Chuyển đổi số không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài, giúp tổ chức vươn ra thị trường quốc tế.
Một trong những khả năng quan trọng nhất là đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng. Những doanh nghiệp đã số hóa quy trình có thể rút ngắn thời gian từ lúc nhận đơn đến khi giao hàng từ 4-6 tuần xuống chỉ còn 1 hoặc 2 tuần. Họ cũng có thể linh hoạt điều chỉnh sản lượng theo biến động thị trường, điều này thực sự cần thiết trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục thay đổi và khó dự đoán.
Chất lượng sản phẩm ổn định, đi kèm khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng, giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường xuất khẩu như châu Âu, Nhật Bản hay Hàn Quốc. Nhờ đó, nhiều doanh nghiệp đã mở rộng sang các thị trường cao cấp, nâng giá trị sản phẩm và tăng sức cạnh tranh.
3.5 Cá nhân hóa sản phẩm theo nhu cầu khách hàng
Xu hướng cá nhân hóa sâu (hyper-personalization) đang làm thay đổi cách doanh nghiệp sản xuất và cách người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm. Thay vì sản xuất hàng loạt những sản phẩm giống hệt nhau, các nhà máy thông minh có thể tùy chỉnh từng sản phẩm theo nhu cầu riêng của từng khách hàng mà không làm chi phí tăng lên quá nhiều.
Theo đó, khả năng cá nhân hóa sản phẩm đem lại cho doanh nghiệp những lợi thế như:
– Tăng mức độ hài lòng: Sản phẩm được thiết kế theo đúng nhu cầu cá nhân mang lại trải nghiệm độc đáo và tạo sự gắn kết lớn hơn.
– Giá trị cao hơn: Khách hàng thường sẵn sàng trả thêm 15–20% cho sản phẩm được tùy chỉnh theo ý thích.
– Khó bị cạnh tranh trực tiếp: Khả năng tùy chỉnh nhanh và linh hoạt tạo ra cách biệt lớn trước đối thủ.
Một ví dụ tiêu biểu là mô hình Speedfactory của Adidas. Nhờ ứng dụng công nghệ sản xuất thông minh, hãng có thể tạo ra những đôi giày được thiết kế riêng dựa trên dáng chân, thói quen chạy bộ và sở thích màu sắc của từng khách hàng, với thời gian từ đặt hàng đến giao hàng chỉ khoảng 5 ngày.
3.6 Phát triển bền vững và quản lý năng lượng hiệu quả
Chuyển đổi số đang trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững và đáp ứng các quy định bảo vệ môi trường ngày càng khắt khe. Các hệ thống quản lý năng lượng thông minh cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng điện, nước và nguyên liệu, từ đó giảm được 20 đến 30% lượng khí thải carbon.
Không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và giảm tác động đến môi trường, việc theo dõi và báo cáo chính xác các chỉ số bền vững còn giúp doanh nghiệp thể hiện cam kết xanh với nhà đầu tư và khách hàng quốc tế. Điều này mở ra cơ hội tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi dành cho doanh nghiệp phát triển bền vững, hay còn gọi là vốn xanh.
4. Thách thức và rào cản thường gặp khi triển khai chuyển đổi số trong sản xuất
4.1 Hạ tầng công nghệ thiếu đồng bộ và hệ thống rời rạc
Một trong những rào cản lớn nhất của nhiều doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam là hệ thống công nghệ thông tin được xây dựng rời rạc, thiếu sự kết nối và khó chia sẻ dữ liệu. Hơn nữa, nhiều đơn vị đầu tư phần mềm theo từng thời điểm khác nhau, dẫn đến việc hình thành các “đảo dữ liệu” tách biệt giữa các bộ phận.
Điều này khiến doanh nghiệp khó có được bức tranh tổng thể về hoạt động vận hành, đồng thời làm tăng nguy cơ sai lệch thông tin. Khi dữ liệu của một đơn hàng phải nhập thủ công vào nhiều phần mềm, khả năng phát sinh lỗi rất cao, dẫn đến quyết định thiếu chính xác và giảm hiệu quả sản xuất.
Để khắc phục, doanh nghiệp cần một lộ trình bài bản, ưu tiên xây dựng nền tảng quản trị thống nhất có khả năng kết nối các phòng ban và đồng bộ dữ liệu. Những giải pháp quản trị toàn diện như của Base.vn là ví dụ điển hình cho mô hình hệ thống tích hợp này.
4.2 Thiếu nhân lực công nghệ cao và kỹ năng kỹ thuật chuyên môn
Thị trường nhân lực công nghệ tại Việt Nam đang thiếu hụt khá trầm trọng, đặc biệt là những người có kiến thức sâu về công nghệ 4.0 và có kinh nghiệm triển khai thực tế trong nhà máy.
Một số nhóm kỹ năng đang thiếu nhiều nhất bao gồm:
– Phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo: xây dựng và vận hành các mô hình học máy
– Kỹ thuật IoT: thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống cảm biến & thiết bị kết nối
– An ninh mạng: bảo vệ hệ thống sản xuất trước các nguy cơ tấn công mạng
– Tích hợp hệ thống: kết nối nhiều phần mềm, thiết bị và dữ liệu thành một nền tảng thống nhất
Không chỉ khó tuyển, doanh nghiệp còn gặp thách thức lớn trong việc giữ chân nhân sự IT giỏi. Những chuyên gia công nghệ giàu kinh nghiệm thường được săn đón bởi các tập đoàn lớn với đãi ngộ cao, khiến các doanh nghiệp sản xuất nhỏ khó có thể cạnh tranh.

4.3 Chi phí đầu tư ban đầu cao và ROI không rõ ràng
Chuyển đổi số đòi hỏi khoản đầu tư đáng kể không chỉ về công nghệ mà còn về đào tạo nhân viên, tái cấu trúc quy trình và thay đổi văn hóa tổ chức. Do đó, nhiều doanh nghiệp, nhất là các công ty vừa và nhỏ, thường lo ngại về khả năng thu hồi vốn đầu tư chuyển đổi số trong ngắn hạn.
| Khoản mục đầu tư | Chi phí ước tính | Thời gian thu hồi vốn |
| Phần mềm và bản quyền (license) | 500 triệu – 2 tỷ đồng | 2-3 năm |
| Hạ tầng công nghệ thông tin | 200-800 triệu đồng | 3-4 năm |
| Đào tạo nhân viên | 100-300 triệu đồng | 1-2 năm |
| Tư vấn triển khai | 200-500 triệu đồng | 1,5-2 năm |
Tuy nhiên, kinh nghiệm của các doanh nghiệp đi trước cho thấy lợi ích dài hạn của chuyển đổi số vượt xa chi phí đầu tư. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần đánh giá chuẩn xác nhu cầu chuyển đổi, xác định các KPI cụ thể và triển khai theo từng giai đoạn để giảm thiểu rủi ro tài chính.
4.4 Vấn đề bảo mật dữ liệu và rủi ro về tài chính, công nghệ
Khi hệ thống sản xuất được kết nối với internet và nền tảng điện toán đám mây, khả năng bị tấn công mạng sẽ tăng lên. Một số nguy cơ tấn công phổ biến gồm:
– Gián điệp công nghiệp: đối thủ có thể đánh cắp bí mật công nghệ hoặc dữ liệu khách hàng
– Tấn công mã hóa tống tiền: hacker khóa toàn bộ dữ liệu và đòi tiền chuộc, khiến dây chuyền sản xuất bị tê liệt
– Tấn công từ chuỗi cung ứng: kẻ xấu xâm nhập thông qua các nhà cung cấp có hệ thống bảo mật yếu
– Rủi ro từ nội bộ: nhân viên có quyền truy cập dữ liệu nhạy cảm gây rò rỉ thông tin, vô ý hoặc cố ý
Một cuộc tấn công mã hóa tống tiền có thể khiến nhà máy ngừng hoạt động hàng tuần, gây thiệt hại lên đến hàng trăm tỷ đồng. Vì vậy, doanh nghiệp phải đầu tư nghiêm túc cho các biện pháp an ninh mạng như: triển khai tường lửa chuyên dụng, hệ thống phát hiện xâm nhập, sao lưu dữ liệu định kỳ và xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố cụ thể.
4.5 Tâm lý kháng cự sự đổi mới của nhân viên
Yếu tố con người thường là thách thức lớn nhất trong hành trình chuyển đổi số. Nhiều nhân viên lo ngại công nghệ mới sẽ thay thế công việc của họ, trong khi những người đã quen với quy trình truyền thống lại e dè trước việc học kỹ năng mới.
Sự kháng cự có thể xuất hiện ở nhiều nhóm nhân sự khác nhau:
– Quản lý trung gian: lo sợ mất quyền kiểm soát khi thông tin trở nên minh bạch
– Công nhân có kinh nghiệm: thiếu tin tưởng vào mức độ chính xác của hệ thống tự động
– Bộ phận IT nội bộ: e ngại các giải pháp từ bên ngoài làm giảm vai trò hoặc ảnh hưởng đến công việc hiện tại
Để giảm sự kháng cự này, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược truyền thông rõ ràng, các chương trình đào tạo phù hợp và sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo. Điều quan trọng là giúp nhân viên hiểu rằng chuyển đổi số không phải để thay thế con người, mà để hỗ trợ họ làm việc tốt hơn, an toàn hơn và đóng góp giá trị cao hơn.
5. Lộ trình triển khai chuyển đổi số trong sản xuất
5.1 Giai đoạn 1: Đánh giá hiện trạng và lập kế hoạch chiến lược
Giai đoạn đầu tiên có vai trò quyết định vì nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ mình đang ở đâu, cần giải quyết vấn đề gì và nên đi theo hướng nào. Quy trình gồm ba nhóm bước chính:
Bước 1: Đánh giá hệ thống hiện tại
– Kiểm tra toàn bộ phần mềm và hạ tầng công nghệ thông tin đang dùng trong doanh nghiệp
– Xem xét mức độ kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống
– Xác định những quy trình vẫn còn làm thủ công và các điểm nghẽn làm chậm dòng chảy thông tin
Bước 2: Phân tích năng lực tổ chức
– Đánh giá kỹ năng công nghệ của đội ngũ nhân viên
– Xác định nhu cầu đào tạo thêm hoặc cần tuyển mới vị trí nào
– Xem mức độ sẵn sàng thay đổi của từng phòng ban
Bước 3: Xác định mục tiêu và chỉ số đo lường (KPI) rõ ràng
| Lĩnh vực | KPI hiện tại | Mục tiêu trong 12 tháng | Mục tiêu trong 24 tháng |
| Năng suất | 100% | 115% | 130% |
| Chất lượng | 95% | 98% | 99.5% |
| Chi phí vận hành | 100% | 90% | 80% |
| Thời gian giao hàng | 21 ngày | 14 ngày | 7 ngày |
Bước 4: Lựa chọn công nghệ ưu tiên
Dựa trên kết quả đánh giá, cần xác định các công nghệ cần triển khai theo thứ tự ưu tiên, thường bắt đầu với ERP để tạo nền tảng dữ liệu thống nhất.
5.2 Giai đoạn 2: Tối ưu hóa quản lý quan hệ với khách hàng – nhà cung cấp – đối tác (ERP, PLM, chuỗi cung ứng)
Ở giai đoạn này, doanh nghiệp tập trung kết nối liền mạch với các đơn vị bên ngoài thông qua một nền tảng số thống nhất.
– Triển khai hệ thống ERP tích hợp:
- Lựa chọn giải pháp ERP phù hợp, có khả năng tùy chỉnh sâu cho đặc thù sản xuất
- Kết nối dữ liệu của khách hàng, nhà cung cấp và các đơn vị vận chuyển
- Thiết lập quy trình phê duyệt và báo cáo tự động để giảm thao tác thủ công
– Số hóa và kết nối chuỗi cung ứng:
- Triển khai cổng thông tin dành cho nhà cung cấp, giúp họ cập nhật tình trạng đơn hàng theo thời gian thực
- Tích hợp hệ thống theo dõi vận chuyển và hoạt động logistics
- Xây dựng dashboard (bảng điều khiển) để giám sát hiệu suất toàn chuỗi cung ứng
– Danh sách công việc cần hoàn thành:
- Chuyển dữ liệu gốc (master data) sang hệ thống mới
- Thiết lập quy trình sao lưu và phương án dự phòng khi có sự cố
- Đào tạo ở mức cơ bản cho toàn bộ nhân viên
- Chạy thử nghiệm với một nhóm nhà cung cấp quan trọng trước khi triển khai rộng rãi
5.3 Giai đoạn 3: Nâng cao hiệu suất nội bộ với IoT, MES và tự động hóa
Khi hệ thống ERP đã đi vào ổn định, doanh nghiệp sẽ bước sang giai đoạn tối ưu hóa trực tiếp tại nhà máy.
– Triển khai hệ thống điều hành sản xuất (MES): Hệ thống điều hành sản xuất kết nối trực tiếp với sàn nhà máy, thu thập dữ liệu theo thời gian thực từ máy móc và thiết bị. MES đóng vai trò là cầu nối giữa lệnh sản xuất từ ERP và diễn biến thực tế trên dây chuyền.
– Ứng dụng hệ thống cảm biến IoT:
- Lắp đặt cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ rung, áp suất của các thiết bị quan trọng
- Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm khi máy móc có dấu hiệu bất thường
- Kết nối dữ liệu từ cảm biến IoT với hệ thống bảo trì để lập kế hoạch bảo dưỡng hiệu quả hơn
5.4 Giai đoạn 4: Nâng cao giá trị sản phẩm bằng AI, cá nhân hóa và phát triển dịch vụ mới
Trong giai đoạn cuối, doanh nghiệp cần tập trung tạo ra giá trị gia tăng và mở rộng thêm nguồn doanh thu bằng cách:
– Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sản xuất:
- Xây dựng mô hình học máy để dự đoán chất lượng sản phẩm
- Dùng công nghệ thị giác máy tính để kiểm tra chất lượng tự động
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào việc tối ưu lịch sản xuất và phân bổ nguồn lực
– Tăng khả năng cá nhân hóa sản phẩm:
- Phát triển hệ thống cho phép khách hàng tự cấu hình sản phẩm theo nhu cầu (configure-to-order)
- Triển khai sản xuất hàng loạt nhưng vẫn cho phép tùy chỉnh (tùy biến đại trà) với chi phí tối ưu
- Xây dựng nền tảng quản lý vòng đời sản phẩm cho từng khách hàng
– Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng: Không chỉ dừng lại ở việc bán sản phẩm, doanh nghiệp có thể mở rộng sang các dịch vụ như bảo trì dự đoán, tối ưu hiệu suất máy móc hoặc tư vấn cải tiến quy trình cho khách hàng.

5.5 Đào tạo nhân sự và xây dựng năng lực nội bộ để duy trì chuyển đổi số
Con người là yếu tố quyết định thành công của bất kỳ chương trình chuyển đổi số nào.
– Các chương trình đào tạo gợi ý:
- Nền tảng kỹ năng số (40 giờ): Trang bị kiến thức cơ bản về công nghệ số cho toàn bộ nhân viên
- Khóa học phân tích dữ liệu chuyên sâu (80 giờ): Dành cho nhóm người dùng nòng cốt để phát triển năng lực phân tích dữ liệu
- Hội thảo quản lý thay đổi (16 giờ): Giúp lãnh đạo quản lý tốt quá trình thay đổi trong tổ chức
- Nhận thức về an toàn thông tin (8 giờ): Nâng cao ý thức và kỹ năng bảo mật cho nhân viên
– Xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo:
- Khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng cải tiến quy trình
- Thiết lập cơ chế khen thưởng cho những sáng kiến hữu ích
- Tạo môi trường thử nghiệm an toàn để kiểm thử các giải pháp mới
Hãy nhớ rằng, chuyển đổi số chỉ thật sự thành công khi tổ chức vừa triển khai công nghệ, vừa duy trì được tinh thần đổi mới và liên tục cải tiến trong dài hạn.
Đọc thêm: AI trong sản xuất là gì? Từ ứng dụng, ví dụ, đến các bước triển khai
6. Xu hướng chuyển đổi số trong sản xuất Việt Nam giai đoạn 2025-2030
6.1 Dữ liệu và chỉ số chuyển đổi số trong sản xuất giai đoạn 2024–2025
Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả đáng chú ý trong hành trình chuyển đổi số những năm gần đây. Chỉ số chuyển đổi số quốc gia (DTI) năm 2024 đạt mức 0,7955, tăng 8,6% so với năm 2023. Đây là tín hiệu cho thấy tốc độ ứng dụng công nghệ số trong các lĩnh vực đang diễn ra mạnh mẽ.
Kinh tế số cũng đóng góp ngày càng lớn vào tăng trưởng chung, chiếm hơn 18% GDP năm 2024 và được kỳ vọng sẽ vượt mốc 20% trong năm 2025. Trong ngành sản xuất, phần lớn các doanh nghiệp trong các khu công nghiệp và khu chế xuất đã đưa các nền tảng số vào quản trị và vận hành.
6.2 Các xu hướng công nghệ nổi bật năm 2025: AI tạo sinh, cá nhân hóa sâu và phát triển bền vững
– AI tạo sinh (Gen AI) trong sản xuất: Năm 2025 được dự báo là thời điểm bùng nổ của trí tuệ nhân tạo tạo sinh trong các hoạt động sản xuất thực tế:
- Thiết kế tạo sinh giúp tối ưu thiết kế sản phẩm vật lý, giảm khoảng 30% trọng lượng nhưng độ bền tăng tới 25%
- Bảo trì dự đoán thế hệ mới có thể dự báo thời điểm cần bảo trì trước 3 đến 4 tuần với độ chính xác gần 95%
- Tự động hóa tài liệu kỹ thuật giúp rút ngắn 4 lần thời gian phát triển sản phẩm
– Cá nhân hóa sâu theo nhu cầu từng khách hàng: Việc sản xuất theo yêu cầu riêng của từng khách hàng không còn chỉ dành cho các thương hiệu cao cấp. Với công nghệ sản xuất thế hệ 4.0, doanh nghiệp có thể sản xuất theo đơn hàng tùy chỉnh với mức chi phí chỉ cao hơn 10-15% so với sản xuất hàng loạt truyền thống.
– Sản xuất ưu tiên phát triển bền vững: Các yêu cầu về bền vững không còn là tiêu chí tùy chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc trong nhiều ngành:
- Hộ chiếu sản phẩm số theo tiêu chuẩn châu Âu sẽ bắt đầu áp dụng từ năm 2025
- Theo dõi dấu chân carbon trở thành điều kiện cần khi xuất khẩu
- Nguyên tắc kinh tế tuần hoàn được đưa vào ngay từ giao đoạn thiết kế sản phẩm
6.3 Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV)
Chính phủ Việt Nam đã triển khai chương trình hỗ trợ toàn diện nhằm thúc đẩy DNNVV tham gia sâu vào quá trình chuyển đổi số. Một số hình thức hỗ trợ nổi bật và thiết thực nhất bao gồm: tư vấn chuyển đổi miễn phí, đào tạo với sự góp mặt của chuyên gia, hỗ trợ tài chính cho các dự án chuyển đổi.
Đặc biệt, chương trình “Make in Vietnam” là chính sách hỗ trợ dành riêng cho các doanh nghiệp sản xuất áp dụng công nghệ số để nâng cao năng lực cạnh tranh và gia nhập chuỗi cung ứng toàn cầu. Mục tiêu đến năm 2025 có ít nhất 48.000 doanh nghiệp công nghệ số hoạt động hiệu quả tại địa phương.
6.4 Định hướng chiến lược giai đoạn 2026–2030: Từ số hóa đến chuyển hóa giá trị sản xuất
Giai đoạn 2026–2030 được xem là thời kỳ “tăng tốc và tinh chỉnh”, nơi các doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc số hóa vận hành, mà còn khai thác sâu giá trị từ dữ liệu và các công nghệ đã triển khai trong những năm trước.
Các trụ cột phát triển chính bao gồm:
– Nhà máy định nghĩa bằng phần mềm (Software-Defined Factory): Khái niệm này chỉ mô hình nhà máy mà hầu hết hoạt động được quản lý và điều khiển thông qua một nền tảng phần mềm mở, cho phép tùy chỉnh và thay đổi linh hoạt theo yêu cầu sản xuất mới.
– Sản xuất tự chủ (Autonomous Manufacturing): Đây là cấp độ sản xuất mà hệ thống có thể tự điều chỉnh, tự tối ưu và thậm chí tự khắc phục lỗi mà không cần con người can thiệp nhiều. Mục tiêu là giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công, đồng thời tăng tính ổn định trong chất lượng và năng suất.
– Khai thác giá trị từ dữ liệu (Data Monetization): Dữ liệu sản xuất không chỉ phục vụ vận hành nội bộ mà còn có thể trở thành một nguồn doanh thu mới. Doanh nghiệp có thể phân tích dữ liệu để tạo ra các thông tin chuyên sâu (insights) hoặc dịch vụ hỗ trợ cho các đối tác trong chuỗi cung ứng.
– Tích hợp hệ sinh thái (Ecosystem Integration): Tức là xây dựng mạng lưới kết nối sâu giữa các doanh nghiệp sản xuất, nhà cung cấp, đơn vị logistics, khách hàng và đối tác công nghệ. Việc liên kết này giúp tối ưu toàn bộ chuỗi giá trị và tăng tốc độ phối hợp.
Mục tiêu lớn nhất của giai đoạn này là biến những thành quả số hóa thành tăng trưởng thực tế: nâng năng suất lao động khoảng 3-5% mỗi năm, giúp doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế, đồng thời nâng cao đời sống cho người dân thông qua những sản phẩm và dịch vụ chất lượng hơn.

7. Base.vn – Giải pháp chuyển đổi số toàn diện cho doanh nghiệp sản xuất
Với hệ sinh thái 60+ ứng dụng số thông minh cùng kinh nghiệm triển khai thực tế cho hàng nghìn doanh nghiệp, Base.vn giúp các nhà máy chuyển đổi số một cách bài bản, theo lộ trình rõ ràng và chi phí khả thi nhất.
Các ứng dụng của Base.vn không chỉ giải quyết từng bài toán chuyên sâu như quản lý nhân sự, điều phối sản xuất, phê duyệt đề xuất hay theo dõi tiến độ dự án, mà còn được thiết kế để tích hợp linh hoạt và mở rộng không giới hạn, phù hợp với đặc thù vận hành của từng doanh nghiệp sản xuất.
Cụ thể, Base.vn giúp doanh nghiệp sản xuất chuyển đổi số theo 3 trụ cột chính:
1. Số hóa và tự động hóa toàn bộ quy trình cốt lõi trong sản xuất – vận hành: Tất cả quy trình quan trọng như xử lý đơn hàng, lập kế hoạch sản xuất, điều phối vật tư, kiểm soát chất lượng, giao nhận,… được chuẩn hóa và kiểm soát trên một nền tảng. Các phòng ban phối hợp trơn tru, dữ liệu được đồng bộ xuyên suốt giúp giảm thời gian chờ, tránh sai sót thủ công và tạo điều kiện để lãnh đạo giám sát “real-time” toàn bộ hoạt động của nhà máy.
2. Tinh gọn thủ tục, ký duyệt nhanh, giảm giấy tờ: Lãnh đạo có thể ký duyệt trực tuyến ở bất cứ đâu: nhà máy, văn phòng hoặc khi đi công tác. Nhân viên theo dõi được tiến độ phê duyệt minh bạch, giảm tình trạng chờ đợi hoặc thất lạc hồ sơ. Nhờ đó, doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí in ấn, lưu trữ giấy tờ và tiến tới mô hình “văn phòng xanh”.
3. Quản lý chấm công & tính lương linh hoạt cho cả nhà máy và văn phòng: Hệ thống tự động ghi nhận chấm công theo nhiều ca kíp phức tạp, quản lý nghỉ phép, làm thêm giờ và tính lương, thưởng chính xác. Điều này giúp hạn chế nhầm lẫn, giảm khối lượng công việc cho kế toán và HR, đồng thời cung cấp dữ liệu chuẩn xác để xây dựng quỹ lương hợp lý cho toàn nhà máy.
Với nền tảng Base.vn, toàn bộ dữ liệu, hồ sơ, quy trình và văn bản được số hóa và tập trung trên một hệ thống duy nhất. Nhờ đó, doanh nghiệp sản xuất đạt được 3 mục tiêu lớn: Tinh gọn vận hành, thiết lập quy trình liền mạch và tăng tối đa hiệu suất sản xuất.

Hiện đã có hơn 10.000 doanh nghiệp Việt Nam trong nhiều lĩnh vực lựa chọn Base.vn để nâng cấp hệ thống quản trị. Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần một giải pháp chuyển đổi số phù hợp cho hoạt động sản xuất, hãy liên hệ Base.vn để được tư vấn chi tiết và xây dựng lộ trình triển khai tối ưu.
8. Kết bài
Chuyển đổi số trong sản xuất không còn là xu hướng tương lai mà đã trở thành yêu cầu cấp bách ở hiện tại, quyết định khả năng tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu. Thành công sẽ thuộc về những doanh nghiệp nào có tầm nhìn chiến lược, đầu tư bài bản và kiên trì thực hiện chuyển đổi từng bước một cách khoa học.






















