
Lợi nhuận là điều kiện cần để một doanh nghiệp tồn tại, nhưng để phát triển vững mạnh, doanh nghiệp cần có được sự yêu mến từ khách hàng, niềm tin từ đối tác và sự đồng hành từ phía cộng đồng. Đây chính là lúc CSR (Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) phát huy sức mạnh. Vậy CSR là gì? Liệu đó chỉ là những hoạt động thiện nguyện ngắn hạn hay là một chiến lược dài hơi gắn liền với mô hình kinh doanh? Và đâu là cách để triển khai hiệu quả? Hãy cùng Base.vn khám phá trong bài viết dưới đây.
1. CSR là gì?
CSR là viết tắt của Corporate Social Responsibility, được hiểu là Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Khái niệm này đề cập đến những hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện nhằm cân bằng giữa mục tiêu kinh doanh và trách nhiệm với cộng đồng, môi trường, xã hội. Chính xác hơn, CSR không chỉ là các chương trình từ thiện tự phát, mà là một cam kết dài hạn, được tích hợp vào chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Ví dụ, một công ty sản xuất có thể mở chương trình đào tạo nghề cho thanh niên địa phương, tạo cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và cấp bảo hiểm y tế đúng quy định cho nhân viên.
Khái niệm CSR bắt nguồn từ các phong trào phản đối doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường hoặc bóc lột lao động. Những sự kiện nghiêm trọng như thảm họa rò rỉ khí độc tại Bhopal (Ấn Độ, 1984) hay vụ tràn dầu Exxon Valdez đã làm dấy lên một yêu cầu quyết liệt từ cộng đồng và truyền thông, đó là doanh nghiệp phải có trách nhiệm hơn với xã hội và môi trường.
Sau đó, Liên Hợp Quốc, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và nhiều tổ chức quốc tế khác đã chính thức thúc đẩy các tiêu chuẩn về đạo đức kinh doanh. Đến thập niên 1990, CSR dần được các tập đoàn lớn tích hợp vào chiến lược phát triển, tập trung vào ba yếu tố trọng tâm: bảo vệ môi trường, tôn trọng quyền con người và phát triển bền vững.

Đọc thêm: HSE là gì? Vai trò của An toàn, Sức khỏe và Môi trường trong doanh nghiệp
2. Vai trò và lợi ích của CSR đối với doanh nghiệp
Việc sớm triển khai các chương trình CSR sẽ đem lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích thiết thực như sau:
– Tăng uy tín thương hiệu và xây dựng hình ảnh tích cực: CSR gửi đi thông điệp mạnh mẽ rằng doanh nghiệp quan tâm đến nhiều thứ hơn là lợi nhuận. Bằng cách đầu tư vào các sáng kiến vì cộng đồng và môi trường, doanh nghiệp vừa góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, vừa định vị thương hiệu của mình là đáng tin cậy, có trách nhiệm.
– Thu hút nhân tài và gắn kết nhân viên: Người lao động ngày nay không chỉ quan tâm đến tiền lương, mà còn mong muốn làm việc tại những công ty có cùng tầm nhìn với họ. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng CSR gắn liền với sự gắn kết nhân viên: khi nhân viên cảm thấy công việc của họ mang ý nghĩa tích cực, năng suất có thể tăng 17%, lợi nhuận tăng 21% và tỷ lệ vắng mặt giảm đến 41%.
– Tuân thủ yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn quốc tế: CSR ngày càng trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc, nhất là với doanh nghiệp xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Châu Âu. Những quy định như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu hay tiêu chuẩn ISO 26000 về trách nhiệm xã hội, yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ đúng các chuẩn mực về môi trường và lao động, nếu không sẽ đối mặt với nguy cơ bị phạt hoặc mất cơ hội hợp tác.
– Đóng góp vào phát triển bền vững và cộng đồng: CSR giúp doanh nghiệp giảm phát thải khí nhà kính, hướng đến mục tiêu “net zero”, bảo tồn tài nguyên, giảm ô nhiễm và bảo vệ hệ sinh thái. Đồng thời, CSR còn khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu, phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường, qua đó vừa đáp ứng nhu cầu thị trường mới, vừa tạo giá trị lâu dài cho xã hội.

3. Các lĩnh vực chính trong CSR
Những trụ cột cốt lõi mà doanh nghiệp cần đưa vào chương trình CSR của mình bao gồm:
3.1 Môi trường
Trách nhiệm với môi trường thể hiện qua việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Doanh nghiệp có thể thực hiện bằng cách:
- Giảm khí thải thông qua việc áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn hoặc chuyển đổi sang phương tiện vận tải thân thiện với môi trường.
- Quản lý chất thải bằng cách phân loại rác, tái chế và xử lý an toàn các chất thải nguy hại.
- Sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió hoặc năng lượng sinh khối để thay thế dần các nguồn năng lượng hóa thạch.
- Chủ động tham gia các chương trình bảo tồn rừng, bảo vệ nguồn nước và đa dạng sinh học.
3.2 Xã hội
Trách nhiệm với xã hội đề cập đến cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp cho sự phát triển bền vững của cộng đồng, được tiến hành một cách tự nguyện, vượt ra ngoài các yêu cầu pháp lý cơ bản, chẳng hạn:
- Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, minh bạch và tôn trọng quyền lợi của người lao động.
- Khuyến khích và bảo vệ bình đẳng giới, tạo cơ hội phát triển sự nghiệp công bằng cho tất cả nhân viên.
- Triển khai các hoạt động thiện nguyện như xây dựng nhà tình thương, đóng góp hỗ trợ đồng bào vùng thiên tai, cấp học bổng cho học sinh nghèo.
3.3 Kinh tế
Trách nhiệm về mặt kinh tế thể hiện ở việc doanh nghiệp biết cân bằng giữa mục tiêu lợi nhuận và trách nhiệm xã hội. Khi ấy, tài chính không chỉ là con số, mà còn là công cụ để xây dựng niềm tin và tạo ra giá trị tích cực cho tất cả các bên trong và ngoài tổ chức. Cụ thể:
- Thực hiện quản trị minh bạch, báo cáo số liệu tài chính chính xác cũng như công khai các quyết định quan trọng để khách hàng, đối tác biết rằng nguồn lực của họ được sử dụng đúng mục đích.
- Kinh doanh có đạo đức, như không hối lộ, không gian lận thuế, không khai thác lao động chưa đủ tuổi quy định.
- Tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế, sử dụng lao động, bảo vệ người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.

4. Cách xây dựng chiến lược CSR
Những bước sau đây sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một định hướng cơ bản trong việc áp dụng CSR vào chiến lược phát triển bền vững:
Bước 1: Xác định mục tiêu CSR phù hợp với chiến lược kinh doanh
Để CSR thực sự phát huy hiệu quả và mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp lẫn cộng đồng, các sáng kiến CSR cần được tích hợp chặt chẽ với văn hóa, tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược phát triển dài hạn. Việc triển khai không nên mang tính hình thức, mà phải phản ánh rõ giá trị cốt lõi, tạo dựng lòng tin với các bên liên quan và nâng cao hình ảnh thương hiệu.
Ví dụ: Nếu mục tiêu kinh doanh là giảm dấu chân carbon trong chuỗi cung ứng, thì CSR nên tập trung vào các khía cạnh như sản xuất tinh gọn để giảm lãng phí tài nguyên và năng lượng; sử dụng công nghệ AI và Big Data để tối ưu tuyến đường vận tải giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu và khí thải; tái chế bao bì.
Bước 2: Phân tích nhu cầu xã hội và đối tượng hưởng lợi
Ở bước này, doanh nghiệp cần xác định rõ đối tượng mục tiêu mà chương trình CSR hướng đến. Đó có thể là nhân viên nội bộ, cộng đồng địa phương, khách hàng hoặc môi trường tự nhiên. Sau đó, hãy thực hiện nghiên cứu, khảo sát hoặc đối thoại với các bên liên quan để lắng nghe mong muốn và thách thức thực tế mà họ quan tâm.
Ví dụ: Nếu đối tượng mục tiêu là cộng đồng địa phương, thì các vấn đề họ quan tâm có thể bao gồm việc làm ổn định, đào tạo nghề, bảo vệ nguồn nước hoặc hỗ trợ sau thiên tai.
Bước 3: Lựa chọn lĩnh vực và hoạt động CSR trọng tâm
Đây là giai đoạn mà doanh nghiệp cần xác định các vấn đề môi trường, xã hội và quản trị (ESG) nào vừa có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh, vừa thu hút nhiều sự quan tâm của nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng.
Ví dụ: một công ty công nghệ có thể tập trung vào hoạt động tái chế thiết bị điện tử, trong khi một doanh nghiệp thực phẩm có thể ưu tiên giảm lãng phí thực phẩm và sử dụng bao bì có thể tái chế.
Bước 4: Lập kế hoạch, ngân sách và nguồn lực triển khai
Tuyên bố sứ mệnh và giá trị CSR cần được chuyển thành kế hoạch hành động cụ thể, có thể đo lường và đánh giá được. Theo đó, doanh nghiệp cần xác định rõ: mục tiêu từ chương trình CSR là gì, cách đo lường ra sao và ai sẽ chịu trách nhiệm thực hiện. Những hoạt động liên quan gồm có:
- Thiết lập mục tiêu theo tiêu chí SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn rõ ràng). Ví dụ: “Giảm 20% lượng phát thải CO2 nội bộ vào năm 2026” hoặc “Tăng tỷ lệ nữ quản lý lên 50% trước năm 2030”.
- Xác định KPIs theo mô hình 3P (People, Planet, Profit). Ví dụ:
- People (Con người): Tỷ lệ nhân viên tham gia chương trình đào tạo CSR.
- Planet (Môi trường): Khối lượng rác thải nhựa giảm được trong một năm.
- Profit (Lợi nhuận): Doanh thu đến từ các sản phẩm “xanh” hoặc bền vững.
Tiếp theo, doanh nghiệp cần thiết kế chương trình và phân bổ nguồn lực cho chiến lược CSR:
- Thành lập ban chuyên trách triển khai, giám sát và báo cáo kết quả CSR.
- Chuẩn bị, phân bổ ngân sách rõ ràng cho các hoạt động CSR. Ví dụ: dành 2% lợi nhuận hàng năm để xây cầu bắc qua sông ở vùng sâu vùng xa.
- Hợp tác với các bên như Tổ chức phi chính phủ (NGOs), Tổ chức phi lợi nhuận (NPOs), doanh nghiệp xã hội hoặc chuyên gia ESG để tận dụng chuyên môn và nguồn lực của họ, giúp chương trình diễn ra trơn tru hơn.
Bước 5: Đo lường, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược
Theo dõi sát sao quá trình triển khai giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng các hoạt động CSR thực sự phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững và kỳ vọng của các bên liên quan.
- Xây dựng hệ thống giám sát định kỳ, bao gồm báo cáo hàng quý/năm, chỉ số KPI và các cuộc họp đánh giá.
- Cải tiến tính thực tiễn và hiệu quả của chiến lược dựa trên phản hồi thực tế từ nhân viên, cộng đồng, khách hàng hoặc đối tác.
Bước 6: Truyền thông nội bộ và bên ngoài về các hoạt động CSR
Một chương trình CSR sẽ chỉ thật sự thành công khi được lan tỏa và ghi nhận rộng rãi. Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến truyền thông, cả trong nội bộ lẫn bên ngoài:
- Tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo, chia sẻ câu chuyện truyền cảm hứng để toàn bộ nhân viên hiểu, đồng hành và cam kết với sứ mệnh CSR.
- Xuất bản báo cáo phát triển bền vững, chia sẻ câu chuyện thực tế trên blog, website, mạng xã hội hoặc báo chí để nâng cao uy tín thương hiệu.
Ví dụ: Một tập đoàn công nghệ có thể ra mắt báo cáo bền vững hàng năm, đồng thời tổ chức chiến dịch “Trồng 500.000 cây xanh trong vòng 1 năm” và cập nhật tiến độ minh bạch trên website để khách hàng, nhà đầu tư dễ dàng theo dõi.

5. Ví dụ thực tế về chiến dịch CSR thành công
Nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đã chứng minh rằng, khi CSR được tích hợp khéo léo vào chiến lược kinh doanh, nó không chỉ mang lại lợi ích xã hội mà còn góp phần nâng cao vị thế và hình ảnh thương hiệu. Một số ví dụ điển hình bao gồm:
– Các doanh nghiệp quốc tế:
- Starbucks – Bình đẳng hóa lực lượng lao động: Từng cam kết tuyển dụng 25.000 cựu chiến binh Mỹ và vợ/chồng của họ vào năm 2025, và hiện tại thì công ty đã vượt mục tiêu này, với hơn 40.000 người được tuyển dụng. Đồng thời, Starbucks còn thúc đẩy việc bổ nhiệm nhân sự da đen, người bản địa và người da màu (BIPOC) vào các vị trí quản lý cấp cao.
- Coca-Cola – Bao bì bền vững từ thực vật: Hướng đến thông điệp “Một thế giới không rác thải”, Coca-Cola đặt mục tiêu đến năm 2030 thu gom và tái chế toàn bộ chai lọ đã bán ra, đồng thời đảm bảo bao bì có thể tái chế 100%. Họ cũng cam kết phấn đấu giảm 25% lượng khí thải carbon.
- Ford Motor – Trung hòa carbon: Để thực hiện hóa sứ mệnh “Xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mọi người đều được tự do di chuyển và theo đuổi ước mơ”, hãng đã tăng gấp đôi vốn đầu tư vào xe điện, lên 22 tỷ USD (từ 11 tỷ USD trước đó), và đặt mục tiêu đạt trung hòa carbon vào năm 2050.
– Các doanh nghiệp tại Việt Nam:
- Vinamilk – CSR đa lĩnh vực: Trách nhiệm với xã hội của công ty thể hiện rõ ở nhiều mảng như y tế, giáo dục, bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng. Những chương trình tiêu biểu gồm có: Sữa học đường (mang nguồn dinh dưỡng đến hàng triệu học sinh trên cả nước) hay Quỹ 1 triệu cây xanh (góp phần phủ xanh Việt Nam).
- FPT – Phát triển bền vững toàn diện: Tập đoàn xây dựng chiến lược CSR dựa trên 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc và bộ tiêu chuẩn GRI Standards. Mỗi năm, FPT dành ra 3% doanh thu cho các hoạt động phát triển bền vững. Năm 2023, FPT đã được vinh danh với hai giải thưởng lớn là “Doanh nghiệp CSR tiêu biểu của Việt Nam” và “Hoạt động cộng đồng ấn tượng nhất toàn cầu”.
- PNJ – Dự án “Giấc mơ Lọ Lem” 2025: Trong dự án này, PNJ phối hợp cùng chính quyền địa phương và các đối tác để tổ chức 6 ngày hội, tạo cơ hội cho các bé gái có hoàn cảnh khó khăn được trau dồi thẩm mỹ, nâng cao sự tự tin và định hướng cuộc sống tốt đẹp hơn.
Bài học rút ra cho doanh nghiệp khi triển khai CSR: CSR không dành riêng cho một ngành nghề hay mô hình kinh doanh nào cả. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần xác định trọng tâm phù hợp với sứ mệnh, sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, từ đó xây dựng chiến lược CSR dài hạn, có lộ trình cụ thể. Các hoạt động phải hài hòa giữa lợi ích kinh tế, tuân thủ pháp luật, đạo đức và giá trị nhân văn, cũng như mang lại lợi ích thực tiễn cho các bên liên quan.
6. Xu hướng CSR trong tương lai
Dưới đây là một số xu hướng CSR doanh nghiệp có thể cân nhắc áp dụng trong tương lai:
6.1 CSR gắn liền với ESG (Environmental – Social – Governance)
CSR và ESG có mối liên hệ mật thiết, bởi ESG chính là bước phát triển nâng cấp của CSR. Nếu CSR tập trung vào các hoạt động tự nguyện như từ thiện, thì ESG lại thiết lập khung tiêu chuẩn cụ thể, có thể đo lường để đánh giá hiệu quả bền vững.
ESG tích hợp yếu tố quản trị, cam kết tài chính dài hạn và quản lý rủi ro, qua đó giúp doanh nghiệp vừa tạo giá trị cho xã hội, vừa thu hút nhà đầu tư. Kết hợp cả CSR và ESG sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh đáng tin cậy, tăng cường niềm tin với khách hàng, đối tác và đội ngũ nhân sự.
6.2 CSR hướng đến phát triển bền vững dài hạn thay vì hoạt động ngắn hạn
CSR không chỉ đơn thuần là những chương trình gây quỹ hay hoạt động cộng đồng trong một vài ngày, mà cần được triển khai như một chiến lược dài hạn, gắn liền với mục tiêu kinh doanh. Bởi uy tín thương hiệu, lòng trung thành của khách hàng hay niềm tin từ nhà đầu tư đều là những giá trị cần có thời gian để xây dựng và củng cố, không thể đạt được trong ngày một, ngày hai.
Chính vì vậy, các doanh nghiệp tiên phong hiện nay đều xác lập CSR với lộ trình rõ ràng, đặt ra các cột mốc cụ thể để đảm bảo tạo ra hiệu ứng lan tỏa lâu dài thay vì những tác động ngắn hạn.
6.3 Ứng dụng công nghệ và dữ liệu trong quản lý, báo cáo CSR
Trong kỷ nguyên số, minh bạch hóa dữ liệu chính là “chìa khóa” để doanh nghiệp khẳng định trách nhiệm xã hội và xây dựng niềm tin với nhân viên, khách hàng, cổ đông cũng như cộng đồng. Việc quản lý và báo cáo CSR không nên dựa trên những con số rời rạc, mà cần một hệ thống công nghệ giúp kiểm soát toàn diện và chuẩn hóa dữ liệu.
Với Base.vn – Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện, doanh nghiệp có thể theo dõi và quản lý đồng bộ mọi hoạt động: từ vận hành dây chuyền sản xuất; theo dõi logistics; kiểm soát tài chính; quản lý khách hàng; giám sát công việc, tiến độ dự án; cho đến đánh giá hiệu suất nhân sự. Tất cả dữ liệu đều được cập nhật theo thời gian thực, đảm bảo tính tức thời và chuẩn xác ở từng chỉ số. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể:
- Kiến tạo môi trường làm việc công bằng thông qua cơ chế tuyên dương, khen thưởng, đánh giá công việc dựa trên dữ liệu khách quan.
- Củng cố niềm tin với đối tác và nhà đầu tư nhờ dữ liệu tài chính rõ ràng, thực tế.
- Thể hiện trách nhiệm xã hội qua việc quản trị bền vững, có kiểm chứng và đo lường cụ thể.
Chính bởi những giá trị then chốt này, hơn 10.000+ doanh nghiệp đã chọn Base.vn làm đối tác đồng hành trong hành trình chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả vận hành trong thời đại 4.0.

7. Kết bài
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu về khái niệm CSR là gì, yếu tố cấu thành và các bước để triển khai CSR trong doanh nghiệp. Với doanh nghiệp Việt Nam, việc chủ động tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh cốt lõi, gắn liền với chuẩn mực quốc tế và học hỏi kinh nghiệm từ các tập đoàn hàng đầu sẽ là nền tảng vững chắc để phát triển vững mạnh và đóng góp đáng kể vào sự thịnh vượng của quốc gia.