Đối tượng khách hàng là gì? Phân loại đối tượng phổ biến hiện nay

Đối tượng khách hàng

Xác định đúng đối tượng khách hàng là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu chiến lược tiếp thị, nâng cao trải nghiệm và gia tăng doanh thu. Nhưng làm thế nào để hiểu rõ khách hàng của bạn là ai, họ cần gì và mong đợi điều gì từ thương hiệu? Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn khám phá khái niệm “đối tượng khách hàng”, cách xác định chính xác nhóm khách hàng mục tiêu và chiến lược tiếp cận, chăm sóc hiệu quả để xây dựng mối quan hệ bền vững.

1. Khái niệm đối tượng khách hàng 

1.1 Đối tượng khách hàng là gì?

Đối tượng khách hàng là hình mẫu lý tưởng mà doanh nghiệp hướng đến, thể hiện qua một bức tranh chi tiết về nhóm khách hàng tiềm năng. Bức tranh này bao gồm các yếu tố như nhân khẩu học, hành vi, sở thích và mối quan tâm liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

Trong tiếng Anh, cụm từ thường dùng để chỉ đối tượng khách hàng là “Buyer Persona“, “Prospect Persona“, hoặc “Consumer Persona“. Tuy nhiên, để không chỉ hiểu mà còn tiếp cận và phục vụ khách hàng một cách tốt hơn, doanh nghiệp cần thực hiện thêm một bước quan trọng: phân loại đối tượng khách hàng.

1.2 Tại sao cần phân loại các nhóm khách hàng?

Phân loại khách hàng là quá trình chia nhóm khách hàng dựa trên những tiêu chí cụ thể như nhân khẩu học, tâm lý, hành vi hoặc vị trí địa lý. Mục tiêu chính là để doanh nghiệp không chỉ có cái nhìn sâu sắc và rõ ràng hơn về nhu cầu, sở thích và thói quen của từng nhóm khách hàng mà còn có thể thu hút, tiếp cận và đáp ứng nhu cầu của họ một cách phù hợp hơn.

Khi nắm rõ từng nhóm khách hàng, doanh nghiệp có thể đạt được nhiều lợi ích quan trọng:

  • Hiểu rõ khách hàng hơn bao giờ hết: Nhu cầu, sở thích, hành vi mua sắm của khách hàng sẽ được phác họa chi tiết, giúp doanh nghiệp đưa ra các sản phẩm, dịch vụ và thông điệp phù hợp nhất.
  • Tăng hiệu quả tiếp cận: Thay vì lãng phí ngân sách vào các chiến dịch dàn trải, doanh nghiệp có thể tập trung vào những nhóm khách hàng tiềm năng, mang lại tỷ lệ chuyển đổi và lợi nhuận cao hơn.
  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Cung cấp đúng sản phẩm, đúng thời điểm và đúng nhu cầu sẽ giúp nâng cao sự hài lòng, từ đó tạo nên những trải nghiệm mua sắm tốt hơn cho khách hàng.
  • Tăng doanh thu và lợi nhuận: Việc hiểu rõ từng nhóm khách hàng giúp doanh nghiệp xác định cơ hội bán chéo (cross-selling) và bán thêm (up-selling), từ đó tối đa hóa giá trị vòng đời của khách hàng.

Phân loại khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về từng nhóm khách hàng mà còn định hình cách giao tiếp và chăm sóc phù hợp từ lúc thu hút đến khi biến họ thành những khách hàng trung thành. Khi nắm bắt được đặc điểm riêng biệt của từng nhóm, doanh nghiệp sẽ biết mình cần làm gì để kết nối sâu sắc hơn, mang lại giá trị thực sự và tạo dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng.

Đọc thêm: Khách hàng là gì? Hiểu đúng để doanh nghiệp phát triển bền vững

2. Phân loại đối tượng khách hàng dựa trên các yếu tố nào?

2.1 Phân loại theo nhân khẩu học

Phân loại khách hàng theo nhân khẩu học là cách chia nhóm khách hàng dựa trên các đặc điểm như tuổi tác, trình độ học vấn, thu nhập, nghề nghiệp, số lượng thành viên trong gia đình. Đây là một trong những phương pháp phổ biến và dễ áp dụng nhất, giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt được đặc điểm cơ bản của từng nhóm khách hàng.

Khi hiểu rõ các yếu tố này, doanh nghiệp sẽ dễ dàng nhận ra nhu cầu, khả năng chi trả và thói quen tiêu dùng của từng nhóm. Nhờ đó, họ có thể điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và cách giao tiếp sao cho phù hợp, để kết nối với khách hàng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Ví dụ, TH True Milk – một thương hiệu sữa nổi tiếng tại Việt Nam, đã phân loại khách hàng theo nhân khẩu học rất hiệu quả. Thương hiệu này tập trung vào các bà mẹ trẻ từ 25-40 tuổi, có gia đình và đặc biệt quan tâm đến sức khỏe dinh dưỡng cho con cái. Nhóm khách hàng này thường có hiểu biết về dinh dưỡng, ưu tiên lựa chọn các sản phẩm chất lượng cao và sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm sữa sạch, giàu dinh dưỡng.

2.2 Phân loại theo tâm lý học 

Phân loại khách hàng theo tâm lý học là phương pháp chia nhóm khách hàng dựa trên cảm xúc, thái độ, lối sống,…khi họ tiếp cận với sản phẩm hoặc dịch vụ. Khác với những tiêu chí cụ thể như nhân khẩu học, yếu tố tâm lý phức tạp hơn vì nó chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc, thói quen và niềm tin cá nhân. Việc nắm bắt tâm lý khách hàng giúp doanh nghiệp đi sâu vào “nút thắt” quyết định mua hàng và tạo ra những trải nghiệm độc đáo phù hợp với từng nhóm khách hàng. 

Một số nhóm khách hàng điển hình khi phân loại theo tâm lý bao gồm:

  • Nhóm khách hàng mua hàng theo cảm xúc: Đây là những khách hàng quyết định mua sắm dựa trên cảm xúc tức thời hoặc sự kết nối cá nhân với sản phẩm. Với họ, việc mua hàng không đơn thuần chỉ để sở hữu sản phẩm mà còn để thoả mãn tâm trạng hoặc khẳng định bản thân.
  • Nhóm khách hàng mua hàng dựa trên lý trí: Trái ngược với khách hàng mua cảm xúc, nhóm khách hàng này luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi mua hàng. Họ quan tâm đến tính năng, lợi ích cụ thể và giá trị thực tế của sản phẩm.
  • Nhóm khách hàng đề cao giá trị sống: Nhóm khách hàng này thường sẵn sàng chi nhiều hơn cho các sản phẩm có ý nghĩa lớn lao như bảo vệ môi trường, giúp đỡ cộng đồng hoặc phát triển bền vững.
  • Nhóm khách hàng trung thành với thương hiệu: Đây là những khách hàng có sự gắn bó lâu dài với thương hiệu nhờ những trải nghiệm tích cực trong quá khứ. Họ tin tưởng vào chất lượng và giá trị mà thương hiệu mang lại nên ít khi thay đổi lựa chọn.
  • Nhóm khách hàng mua hàng ngẫu hứng: Những khách hàng này thường không có kế hoạch mua hàng cụ thể và thường bị thu hút bởi các yếu tố bên ngoài như chương trình khuyến mãi, giá rẻ hoặc tính tiện lợi trong lúc mua sắm.

2.3 Phân loại theo hành vi mua sắm

Phân loại khách hàng theo hành vi mua sắm là quá trình phân tích nhóm các khách hàng dựa trên cách thức họ tương tác, mua hàng và sử dụng sản phẩm dịch vụ. Theo đó, doanh nghiệp có thể chia thành các nhóm dựa theo tiêu chí sau:

  • Tần suất mua hàng: Yếu tố này phản ánh độ thường xuyên khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Khách mua thường xuyên (như hàng tiêu dùng thiết yếu) và khách mua không thường xuyên (dịp lễ, nhu cầu đặc biệt).
  • Thời điểm mua hàng: Hành vi mua sắm của khách hàng cũng bị ảnh hưởng bởi thời gian cụ thể. Một số khách hàng chỉ mua vào các dịp đặc biệt như lễ, Tết hoặc ngày kỷ niệm, trong khi một số khác lại thường xuyên mua vào cuối tuần hoặc ngày thường.
  • Kênh mua hàng: Một số khách hàng thích mua trực tiếp tại cửa hàng, số khác ưu tiên kênh online hoặc qua mạng xã hội. 
  • Giá trị chi tiêu: Nhóm sẵn sàng chi tiêu cao để ưu tiên chất lượng và nhóm mua hàng giá rẻ hoặc khuyến mãi.
Phân loại theo mua sắm

2.4 Phân loại theo địa lý

Phân loại khách hàng theo địa lý là phương pháp chia nhóm khách hàng dựa trên vị trí sinh sống, chẳng hạn như quốc gia, vùng miền, tỉnh thành, hoặc khu vực cụ thể. Cách tiếp cận này cho phép doanh nghiệp xác định rõ hơn các đặc điểm và nhu cầu đặc thù của từng nhóm khách hàng tại mỗi địa điểm, từ đó điều chỉnh thông điệp, sản phẩm hoặc dịch vụ sao cho phù hợp với văn hóa và đặc trưng của từng địa phương

Chẳng hạn, một cửa hàng thời trang có thể phân loại khách hàng thành nhóm ở miền Bắc, miền Trung, và miền Nam. Ở miền Bắc, khách hàng thường ưu tiên quần áo giữ ấm vào mùa đông, trong khi ở miền Nam, nhu cầu tập trung vào trang phục nhẹ nhàng, thoáng mát quanh năm. 

3. Phân loại các nhóm đối tượng khách hàng phổ biến

Phân loại và xác định đối tượng khách hàng bên cạnh việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ ai là đối tượng mục tiêu mà còn xác định được cách phải làm sao để kết nối hiệu quả nhất cho từng nhóm. Mỗi nhóm khách hàng đều có sở thích, thói quen và mối bận tâm riêng, điều này ảnh hưởng đến cách họ đưa ra quyết định khi tương tác với doanh nghiệp.

Bằng cách lắng nghe và theo dõi cách khách hàng phản hồi, tương tác hay bày tỏ sự quan tâm, doanh nghiệp có thể khám phá rõ hơn nhu cầu và mong đợi thực sự của từng nhóm. Dưới đây là các nhóm khách hàng phổ biến và những phương thức phù hợp để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hiệu quả với từng nhóm.

3.1 Nhóm đối tượng khách hàng tiềm năng 

Khách hàng tiềm năng là những người chưa từng trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, nhưng họ đã có nhu cầu thực sự và đủ khả năng tài chính để trở thành khách hàng trong tương lai. Họ là những người luôn tìm kiếm điều mới mẻ, nhưng để quyết định mua hàng, họ cần phải được thuyết phục hơn nữa.

Để thu hút và tạo dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp cần phải đặt mình vào vị trí của khách hàng để tìm hiểu và nắm bắt nhu cầu thực sự của họ. Thay vì chỉ đơn giản nói sản phẩm của bạn tốt, hãy chia sẻ những câu chuyện thực tế về những khách hàng khác đã giải quyết được vấn đề nhờ vào sản phẩm. Những câu chuyện này không chỉ giúp khách hàng tiềm năng dễ dàng hình dung ra giá trị thực tế của sản phẩm, mà còn tạo ra cảm giác tin cậy.

Bên cạnh đó, các chương trình khuyến mãi, cơ hội dùng thử miễn phí hay dịch vụ hỗ trợ tận tình sẽ là những yếu tố mạnh mẽ giúp khách hàng cảm thấy an tâm và dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng.

Phân loại đối tượng khách hàng

3.2 Nhóm đối tượng khách hàng mới 

Khách hàng mới là những người vừa đặt niềm tin vào sản phẩm của doanh nghiệp bằng lần mua hàng đầu tiên. Tuy nhiên, mối quan hệ này vẫn còn ở giai đoạn “làm quen”,  sự tương tác vẫn chưa thật sự sâu sắc. Với những khách hàng này, điều họ cần được khẳng định rằng, quyết định của mình là đúng đắn. Đây chính là thời điểm quan trọng để doanh nghiệp khẳng định giá trị và lợi ích của sự lựa chọn của khách hàng. 

Khách hàng mới thường rất nhạy cảm với mọi chi tiết. Từ chất lượng sản phẩm, cách đóng gói, giao hàng, cho đến dịch vụ chăm sóc hậu mãi, tất cả đều quan trọng. Một trải nghiệm tuyệt vời ở giai đoạn này có thể biến họ thành khách hàng trung thành và thậm chí trở thành người quảng bá thương hiệu cho bạn. Tuy nhiên, một sai sót nhỏ cũng có thể khiến họ mất niềm tin và quay lưng.

Để nuôi dưỡng nhóm khách hàng mới, doanh nghiệp không thể chỉ dừng lại ở việc bán hàng. Hãy cho họ cảm nhận rằng bạn thực sự quan tâm đến trải nghiệm của họ:

  • Theo dõi sau mua hàng: Một email cảm ơn hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm có thể tạo cảm giác khách hàng được quan tâm và trân trọng. Đây là cách thể hiện sự quan tâm với khách hàng sau khi lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Chương trình ưu đãi tiếp theo: Cung cấp mã giảm giá cho lần mua tiếp theo không chỉ khuyến khích khách hàng quay lại mà còn tạo cơ hội để họ khám phá thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ khác của doanh nghiệp.
  • Dịch vụ chăm sóc chu đáo: Đảm bảo khách hàng nhận được hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả khi gặp vấn đề là cách tốt nhất để doanh nghiệp củng cố niềm tin và thể hiện cam kết lâu dài với khách hàng.

3.3 Nhóm đối tượng khách hàng trung thành

Khách hàng trung thành là tài sản quan trọng nhất mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần ưu tiên. Dù thường chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số khách hàng, nhưng chính họ lại đóng góp phần lớn vào doanh thu và là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Điểm đặc biệt của nhóm khách hàng này nằm ở sự gắn bó lâu dài. Họ không chỉ thường xuyên sử dụng sản phẩm, dịch vụ mà còn chủ động lan tỏa giá trị của thương hiệu đến cộng đồng xung quanh. Khách hàng trung thành không chỉ giới thiệu sản phẩm cho bạn bè, người thân mà còn góp ý, phản hồi để giúp doanh nghiệp cải thiện và phát triển. Họ thực sự trở thành những đại sứ không chính thức, nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp một cách tự nhiên và hiệu quả.

Để giữ chân và phát triển nhóm khách hàng trung thành, doanh nghiệp cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ, thấu hiểu nhu cầu và mang đến cho họ những giá trị vượt mong đợi. Một số cách làm hiệu quả có thể kể đến:

  • Chương trình tri ân đặc biệt: Tổ chức các ưu đãi độc quyền, sự kiện dành riêng hoặc tặng quà để khách hàng cảm nhận sự trân trọng từ doanh nghiệp.
  • Khuyến khích sự tham gia: Mời khách hàng tham gia các cộng đồng, chia sẻ ý kiến hoặc trải nghiệm về sản phẩm. Điều này giúp họ cảm thấy mình không chỉ là người mua hàng mà còn là một phần của thương hiệu.
  • Liên tục mang lại giá trị mới: Cải tiến sản phẩm, dịch vụ hoặc cung cấp thêm những giải pháp vượt trội khiến khách hàng ngày càng hài lòng hơn.

3.4 Nhóm đối tượng khách hàng không thường xuyên

Nhóm khách hàng không thường xuyên là những người có tần suất mua sắm thấp, thường bị chi phối bởi các yếu tố như giá cả, khuyến mãi, hoặc nhu cầu bất chợt. Họ không ràng buộc lâu dài với thương hiệu mà thường lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ theo sự thuận tiện hoặc ưu đãi có giá trị hiện tại.

Mặc dù không đóng góp đều đặn vào doanh thu, tuy nhiên đây vẫn là một nhóm khách hàng tiềm năng nếu doanh nghiệp biết cách tiếp cận hiệu quả. Điều quan trọng là phải theo dõi sát sao hành vi và thói quen mua sắm của họ để nhận diện rõ nhu cầu. Ví dụ, tổ chức các chương trình khuyến mãi định kỳ, cung cấp ưu đãi cá nhân hóa hoặc bổ sung giá trị cho sản phẩm không chỉ giúp duy trì sự quan tâm của khách hàng mà còn tạo động lực để họ quay lại và tiếp tục gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.

3.5 Nhóm đối tượng khách hàng săn giá 

Nhóm khách hàng săn giá là những người chỉ tìm mua đến sản phẩm của doanh nghiệp khi họ nhận lại được nhiều giá trị lợi ích hơn so với các thời điểm khác. Nhóm khách hàng này thường xem giá cả là yếu tố quyết định chính trong hành vi mua sắm, đôi khi lấn át cả các tiêu chí khác như thương hiệu hoặc chất lượng. 

Để thu hút nhóm săn giá doanh nghiệp có thể triển khai các chiến lược như ưu đãi có thời hạn, chương trình khách hàng thân thiết với phần thưởng tích lũy, hoặc các đợt giảm giá vào dịp đặc biệt. Hơn thế nữa, nếu khách hàng cảm thấy họ nhận được giá trị vượt trội so với số tiền bỏ ra, doanh nghiệp sẽ dễ dàng xây dựng được lòng tin và khuyến khích họ quay lại mua hàng.

3.6 Nhóm đối tượng khách hàng VIP 

Nhóm khách hàng VIP là những người mang lại giá trị lớn nhất cho doanh nghiệp, thường xuyên lựa chọn các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp và có xu hướng chi tiêu ở mức vượt trội. Họ không chỉ mua sắm với tần suất cao mà còn thường đầu tư vào những sản phẩm có giá trị lớn, góp phần quan trọng vào doanh thu và hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp.

Để duy trì mối quan hệ với khách hàng VIP, doanh nghiệp cần tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm độc quyền và cá nhân hóa. Điều này có thể bao gồm các dịch vụ chăm sóc đặc biệt, ưu đãi riêng chỉ dành cho họ, hoặc các chương trình tri ân cao cấp như sự kiện VIP, quà tặng đặc biệt vào những dịp quan trọng.

3.7 Nhóm đối tượng khách hàng doanh nghiệp

Khách hàng doanh nghiệp là các tổ chức, công ty, hoặc đơn vị kinh doanh tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của họ. Nhóm này không chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà còn đặt nặng yếu tố giá trị dài hạn, tính hiệu quả và khả năng hỗ trợ trong quá trình sử dụng.

Để thu hút và giữ chân nhóm khách hàng này, doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững, thường xuyên lắng nghe và tìm hiểu về nhu cầu cụ thể của họ. Ngoài ra, việc thiết kế các giải pháp “may đo” phù hợp với quy mô và mục tiêu kinh doanh sẽ giúp tạo sự tin tưởng và gia tăng cơ hội hợp tác lâu dài.

Ví dụ, một công ty cung cấp phần mềm quản lý dự án có thể tùy chỉnh các tính năng theo yêu cầu của từng doanh nghiệp, đồng thời cung cấp các buổi đào tạo riêng, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và chính sách ưu đãi khi mở rộng sử dụng sản phẩm.

Đọc thêm: Khách hàng mục tiêu là gì? Cách xác định và phân tích chính xác

4. Phân tích các nhóm đối tượng khách hàng của một số doanh nghiệp lớn

Mỗi doanh nghiệp lớn đều có cách tiếp cận và xây dựng mối quan hệ với khách hàng khác nhau, tùy thuộc vào sản phẩm, dịch vụ, và tầm nhìn của họ. Dưới đây là phân tích về nhóm đối tượng khách hàng của ba thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Vietcombank, Vinamilk, và Vietnam Airlines.

4.1 Đối tượng khách hàng của Vietcombank

Đầu tiên, đối tượng khách hàng của Vietcombank thường hướng đến đa dạng từ cá nhân đến doanh nghiệp:

  • Khách hàng cá nhân: Bao gồm người lao động, nhân viên văn phòng, và cả những người thuộc tầng lớp thượng lưu. Vietcombank cung cấp từ tài khoản thanh toán cơ bản, thẻ tín dụng đến các sản phẩm đầu tư và tiết kiệm linh hoạt.
  • Khách hàng doanh nghiệp: Đây là nhóm khách hàng chủ lực, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đến các tập đoàn lớn. Vietcombank thiết kế các giải pháp tài chính chuyên biệt như vay vốn, quản lý tiền tệ, và thanh toán quốc tế nhằm hỗ trợ hoạt động kinh doanh.
  • Nhóm khách hàng VIP: Gồm những khách hàng có giá trị tài sản cao, họ nhận được các dịch vụ ưu tiên và tư vấn tài chính cá nhân hóa.

4.2 Đối tượng khách hàng của Vinamilk

Là thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam, đối tượng khách hàng của Vinamilk tập trung vào mọi nhóm khách hàng, từ trẻ em đến người cao tuổi.

  • Trẻ em và phụ huynh: Đây là nhóm khách hàng lớn nhất của Vinamilk. Các sản phẩm sữa tươi, sữa bột, và sữa chua được phát triển không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mà còn mang lại sự an tâm về chất lượng cho các bậc phụ huynh.
  • Người trưởng thành: Nhóm khách hàng này quan tâm đến sản phẩm hỗ trợ sức khỏe như sữa hạt, sữa không đường hoặc các sản phẩm bổ sung canxi.
  • Người cao tuổi: Vinamilk phục vụ nhóm này với dòng sản phẩm đặc biệt, tập trung vào việc cải thiện sức khỏe xương khớp và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Khách hàng doanh nghiệp: Các trường học, bệnh viện, và nhà phân phối là đối tượng quan trọng trong chiến lược bán hàng B2B của Vinamilk.

4.3 Đối tượng khách hàng của Vietnam Airlines​

Vietnam Airlines, với vị thế là hãng hàng không quốc gia, phục vụ một phạm vi khách hàng đa dạng, từ những hành khách phổ thông đến các doanh nhân cao cấp. Mỗi nhóm khách hàng có những yêu cầu riêng biệt và Vietnam Airlines luôn nỗ lực đáp ứng tối đa những nhu cầu đó.

  • Hành khách phổ thông: Là nhóm khách hàng đông đảo nhất, tìm kiếm sự tiện lợi và giá trị hợp lý. Vietnam Airlines đáp ứng bằng các chuyến bay đa dạng tuyến nội địa và quốc tế cùng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Khách hàng doanh nhân và VIP: Họ ưu tiên dịch vụ cao cấp, từ hạng thương gia, phòng chờ sang trọng đến quyền lợi đặc biệt trong chương trình khách hàng thường xuyên.
  • Khách du lịch quốc tế: Với mạng lưới bay rộng khắp, Vietnam Airlines thu hút du khách nước ngoài nhờ chất lượng dịch vụ chuẩn 4 sao và sự quảng bá văn hóa Việt Nam qua mỗi chuyến bay.

Đọc thêm: Phân khúc khách hàng là gì? Chìa khoá xây dựng chiến lược marketing

5. Phân loại và xác định đối tượng khách hàng hiệu quả với Base CRM 

Để nâng cao hiệu quả trong việc quản lý và phát triển mối quan hệ với khách hàng, việc áp dụng các công cụ CRM là một yếu tố không thể thiếu. Base CRM chính là giải pháp hoàn hảo mang đến cho doanh nghiệp cái nhìn rõ ràng hơn về khách hàng, đồng thời cung cấp bộ công cụ toàn diện giúp tối ưu trải nghiệm khách hàng từ đó xây dựng mối quan hệ lâu dài.

  • Phân loại khách hàng tự động: Doanh nghiệp có thể phân loại khách hàng theo nhiều tiêu chí khác nhau như độ tuổi, ngành nghề, mức độ quan tâm, lịch sử giao dịch… Điều này giúp việc chăm sóc và theo dõi khách hàng trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
  • Chấm điểm khách hàng: Tính năng này giúp doanh nghiệp đánh giá khách hàng tiềm năng dựa trên các hành động và mối quan hệ họ có với doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào những khách hàng có khả năng chuyển đổi cao nhất, tối ưu hóa hiệu quả bán hàng.
  • Chăm sóc khách hàng tự động hóa: Base CRM cho phép tự động gửi thông điệp, ưu đãi, và các chương trình chăm sóc phù hợp với từng nhóm khách hàng, mang lại trải nghiệm cá nhân hóa mà không mất quá nhiều thời gian.
  • Báo cáo và dự đoán: Base CRM tích hợp công cụ báo cáo tự động và phân tích dữ liệu để doanh nghiệp nắm bắt hiệu quả của từng nhóm đối tượng khách hàng, đồng thời dự đoán xu hướng mua hàng để tối ưu hóa chiến lược.
Base CRM

6. Kết luận

Việc phân loại đối tượng khách hàng không chỉ là một bước cơ bản trong chiến lược marketing, mà là nền tảng để xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng. Hiểu rõ nhóm khách hàng của mình giúp doanh nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn mà vẫn tối ưu được nguồn lực, đồng thời mang lại hiệu quả kinh doanh cao.

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone