ESG là gì? Tìm hiểu tiêu chuẩn ESG trong doanh nghiệp

ESG là gì

Trong thời đại mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội và môi trường, tiêu chuẩn ESG đã trở thành thước đo quan trọng để đánh giá sự bền vững của doanh nghiệp. Không chỉ là xu hướng, ESG còn là “lời giải” cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa giá trị dài hạn và thu hút nhà đầu tư thông minh. Nhưng làm thế nào để áp dụng tiêu chuẩn này hiệu quả mà không bị cuốn vào những chiến lược “xanh bề ngoài”? Để giúp bạn đọc hiểu sâu hơn về tiêu chuẩn này, Base.vn mời bạn theo dõi bài viết sau.

1. ESG là gì?

ESG là tập hợp bộ khung gồm 3 tiêu chuẩn đánh giá và đo lường tính bền vững các yếu tố về phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của một doanh nghiệp đến cộng đồng xung quanh. ESG được viết tắt của ba yếu tố chính đánh giá tác động của doanh nghiệp đến sự phát triển bền vững và cộng đồng xung quanh, bao gồm:

  • E – Environmental (Môi trường): Đánh giá các hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
  • S – Social (Xã hội): Liên quan đến các yếu tố xã hội như bảo vệ quyền lợi người lao động, đa dạng và hòa nhập trong công việc, cũng như tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng.
  • G – Governance (Quản trị): Đánh giá các yếu tố quản trị công ty, bao gồm tính minh bạch trong quản lý, đạo đức kinh doanh, và các quy trình ra quyết định trong doanh nghiệp.

Khác với các chỉ số tài chính, ESG tập trung vào việc đo lường những yếu tố phi tài chính nhưng có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả dài hạn của tổ chức. Những doanh nghiệp thực hiện tốt ESG thường không chỉ cải thiện hình ảnh thương hiệu mà còn giảm thiểu rủi ro kinh doanh và thu hút đầu tư.

Khái niệm ESG ra đời từ những năm 2000 và gắn liền với xu hướng đầu tư bền vững, chú trọng vào việc cân nhắc các yếu tố xã hội và môi trường trong quá trình ra quyết định đầu tư. Vào năm 2004, Liên Hợp Quốc thông qua báo cáo “Who Cares Wins”, kêu gọi tích hợp ESG vào các hoạt động đầu tư, từ đó thúc đẩy ESG trở thành tiêu chuẩn quan trọng trong đánh giá doanh nghiệp. Năm 2006, nguyên tắc PRI (Principles for Responsible Investment) được ra mắt, khẳng định ESG là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp trên toàn cầu để đảm bảo sự phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội.

ESG là gì

2. Phân tích 3 trụ cột chính trong tiêu chuẩn ESG 

2.1 Environment – Môi trường

Khía cạnh môi trường trong ESG đánh giá mức độ doanh nghiệp tác động đến hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên trong suốt các hoạt động sản xuất, vận hành, và quản lý. Đây là yếu tố quan trọng để xác định liệu doanh nghiệp có đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển bền vững hay không. Một số khía cạnh chính được xem xét:

Biến đổi khí hậu

Các doanh nghiệp được đánh giá dựa trên khả năng thích ứng và ứng phó với biến đổi khí hậu. Điều này bao gồm việc cam kết giảm phát thải khí nhà kính và tuân thủ các mục tiêu quốc tế, chẳng hạn như Hiệp định Paris hoặc các cam kết quốc gia. Tại Việt Nam, chính phủ đã đặt mục tiêu giảm 43,5% tổng lượng phát thải vào năm 2030 và đạt mức phát thải bằng 0 vào năm 2050. Những cam kết này đặt nền tảng rõ ràng, thúc đẩy các doanh nghiệp hướng đến chiến lược giảm thiểu tác động đến khí hậu, đồng thời cải thiện hiệu suất hoạt động.

Sử dụng năng lượng

Doanh nghiệp cần đảm bảo khai thác và sử dụng năng lượng một cách hiệu quả, tập trung vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió. Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng vô hạn không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào tài nguyên hữu hạn mà còn bảo vệ môi trường khỏi nguy cơ cạn kiệt, góp phần duy trì hoạt động sản xuất liên tục, ổn định.

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Tài nguyên thiên nhiên, bao gồm nước, đất, cây xanh, khoáng sản và không khí, là nền tảng cho mọi hoạt động sản xuất. Để đạt điểm cao trong ESG, doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật khi sử dụng tài nguyên, đồng thời ưu tiên cải tạo và khôi phục các khu vực bị ảnh hưởng. Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, nhiều tổ chức còn nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ tự tạo ra tài nguyên thay vì khai thác trực tiếp từ tự nhiên, giúp giảm gánh nặng lên môi trường.

Xử lý và tái chế chất thải

Xử lý chất thải một cách khoa học là yếu tố quan trọng để đáp ứng tiêu chí ESG. Doanh nghiệp cần thực hiện phân loại, thống kê khối lượng và loại chất thải một cách chi tiết, đồng thời đảm bảo lưu trữ, vận chuyển và xử lý theo đúng quy định. Những công ty sáng tạo trong việc tái chế hoặc tái sử dụng chất thải không chỉ giảm tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên.

Việc áp dụng các biện pháp trên không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được các tiêu chuẩn ESG mà còn tạo ra giá trị bền vững dài hạn, góp phần bảo vệ môi trường và tăng uy tín thương hiệu trong mắt nhà đầu tư và cộng đồng.

2.2 Social – Xã hội

Khía cạnh xã hội trong ESG tập trung vào cách doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ với nhân viên, khách hàng, đối tác, và cộng đồng. Điều này bao gồm việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động, bảo vệ quyền lợi xã hội, và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội. Đây là yếu tố thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên liên quan trong quá trình hoạt động.

Quyền riêng tư và bảo mật thông tin

Việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân ngày càng trở thành tiêu chí quan trọng trong đánh giá ESG. Tại Việt Nam, các quy định liên quan chủ yếu dựa trên Bộ luật Dân sự, Luật An ninh mạng và Luật Công nghệ thông tin. Doanh nghiệp cần cam kết thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân theo đúng quy định pháp luật, đảm bảo không tiết lộ thông tin khách hàng hoặc nhân viên mà không có sự cho phép.

Đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI)

Một xã hội công bằng và hòa nhập đòi hỏi các doanh nghiệp loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử. Luật Lao động Việt Nam đã thiết lập cơ sở cho việc đánh giá tiêu chí này, yêu cầu các tổ chức đảm bảo công bằng bất kể giới tính, chủng tộc, tôn giáo, hay tầng lớp xã hội. Sự công bằng về lương, phúc lợi, và cơ hội thăng tiến cho tất cả nhân viên là minh chứng cho cam kết ESG của doanh nghiệp. Việc tuân thủ không chỉ tạo ra môi trường làm việc tích cực mà còn thu hút và giữ chân nhân tài.

An toàn và sức khỏe nơi làm việc

Môi trường làm việc lành mạnh và an toàn là yếu tố quan trọng trong tiêu chí ESG. Doanh nghiệp cần đảm bảo các biện pháp bảo vệ lao động khỏi tai nạn, bóc lột, hoặc các hành vi quấy rối. Một môi trường làm việc an toàn không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn tăng năng suất và sự hài lòng của nhân viên.

Điều kiện làm việc và phúc lợi

Điều kiện làm việc phản ánh mức độ quan tâm của doanh nghiệp đối với nhân viên. Các yếu tố như mức lương hợp lý, chế độ bảo hiểm, giờ làm việc phù hợp và khám sức khỏe định kỳ đều nằm trong tiêu chí ESG. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về lao động giúp doanh nghiệp không chỉ cải thiện điểm số ESG mà còn nâng cao uy tín trong mắt cộng đồng.

Khía cạnh xã hội trong ESG không chỉ là thước đo trách nhiệm của doanh nghiệp đối với con người mà còn là cách để tổ chức xây dựng văn hóa và mối quan hệ bền vững. Một doanh nghiệp đảm bảo quyền lợi và tạo môi trường làm việc công bằng, an toàn sẽ tạo được niềm tin lâu dài, góp phần phát triển không chỉ nội bộ mà còn cả cộng đồng xung quanh.

2.3 Governance – Quản trị doanh nghiệp

Tiếp theo, khía cạnh cuối cùng trong bộ tiêu chuẩn ESG là quản trị doanh nghiệp – tập trung vào các yếu tố đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và đạo đức kinh doanh. Đây là nền tảng giúp doanh nghiệp duy trì sự bền vững, nâng cao uy tín, và đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật cũng như kỳ vọng của xã hội.

Base-Flatform

Công bố báo cáo ESG minh bạch

Một trong những yếu tố cốt lõi trong quản trị là việc công bố các báo cáo ESG một cách đầy đủ và minh bạch. Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin chi tiết về việc sử dụng tài nguyên, chính sách lao động, báo cáo tài chính và đóng góp cho cộng đồng. Tại Việt Nam, những thông tin này được yêu cầu nộp cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán để đảm bảo tính minh bạch với cổ đông và các bên liên quan. Minh bạch thông tin không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin mà còn thu hút các nhà đầu tư có trách nhiệm.

Chống hối lộ và tham nhũng

Đạo đức kinh doanh là yếu tố cốt lõi trong quản trị ESG, trong đó chống hối lộ và tham nhũng đóng vai trò quan trọng. Doanh nghiệp cần xây dựng các chính sách nội bộ để giám sát và ngăn chặn các hành vi này, đảm bảo sự tuân thủ Luật Phòng chống Tham nhũng và Luật Hình sự tại Việt Nam. Việc cam kết chống tham nhũng cũng giúp công ty tránh các rủi ro pháp lý và tổn thất danh tiếng.

Đa dạng và hòa nhập trong hội đồng quản trị

Sự đa dạng và hòa nhập trong hội đồng quản trị cũng là một tiêu chí quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp có tầm nhìn chiến lược toàn diện. Đa dạng ở đây bao gồm giới tính, lý lịch, và kinh nghiệm chuyên môn của các thành viên. Theo quy định tại Việt Nam, một số công ty đại chúng còn yêu cầu tỷ lệ nhất định của thành viên hội đồng quản trị phải độc lập để đảm bảo tính khách quan trong việc ra quyết định.

Tuân thủ pháp luật và trách nhiệm xã hội

Doanh nghiệp cần phải tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật và thể hiện trách nhiệm với cộng đồng. Điều này bao gồm việc áp dụng các chuẩn mực đạo đức trong kinh doanh, xây dựng các chính sách quản trị rủi ro và đảm bảo quyền lợi của cổ đông cũng như các bên liên quan. Những nỗ lực này giúp doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn nâng cao hình ảnh trong mắt cộng đồng và đối tác.

Tiêu chuẩn ESG

3. Vì sao chỉ số ESG lại quan trọng đối với các doanh nghiệp?

Chỉ số ESG không còn là một tiêu chuẩn xa lạ mà đã trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược của nhiều doanh nghiệp. Trong bối cảnh các thách thức toàn cầu ngày càng rõ nét, từ biến đổi khí hậu đến áp lực từ xã hội về tính minh bạch, ESG mang lại nhiều lợi ích không chỉ về hình ảnh mà cả về hiệu quả hoạt động.

  • Thu hút đầu tư và gia tăng khả năng tiếp cận vốn: Các nhà đầu tư hiện đại ngày càng ưu tiên các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững và minh bạch. Chỉ số ESG giúp doanh nghiệp chứng minh khả năng quản trị rủi ro, đặc biệt là các rủi ro dài hạn liên quan đến biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và tác động xã hội. Nó không chỉ gia tăng cơ hội tiếp cận nguồn vốn mà còn nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp trong mắt các nhà đầu tư.
  • Tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động: Thực hiện các tiêu chuẩn ESG không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn môi trường mà còn giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận hành. Các sáng kiến như chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, cải tiến quy trình sản xuất hoặc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên đều góp phần tiết kiệm chi phí dài hạn.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định và giảm rủi ro pháp lý: Cùng với sự siết chặt các quy định về môi trường, lao động và quản trị, việc triển khai ESG giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các chi phí phạt không đáng có. Ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, các tiêu chuẩn về khí thải và quản lý chất thải đã trở thành yếu tố bắt buộc. Doanh nghiệp nào chủ động đáp ứng các tiêu chuẩn này sẽ giảm thiểu nguy cơ bị xử phạt, đồng thời củng cố hình ảnh trong mắt đối tác và chính quyền.
  • Gia tăng sự tín nhiệm và lòng trung thành của khách hàng: Người tiêu dùng ngày nay quan tâm nhiều hơn đến giá trị bền vững trong các sản phẩm và dịch vụ. Một doanh nghiệp có cam kết ESG mạnh mẽ sẽ thu hút nhóm khách hàng quan tâm đến môi trường và xã hội. Chẳng hạn, một thương hiệu sản xuất hàng tiêu dùng sử dụng bao bì tái chế có thể dễ dàng tiếp cận nhóm người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn để ủng hộ sản phẩm “xanh.”, nó không chỉ mở rộng thị phần mà còn tăng cường sự trung thành của khách hàng trong dài hạn.
  • Cải thiện môi trường làm việc và tăng năng suất lao động: Các sáng kiến ESG không chỉ hướng ra bên ngoài mà còn mang lại lợi ích nội tại. Một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, và công bằng tạo điều kiện để nhân viên phát triển, từ đó nâng cao năng suất lao động.

Chỉ số ESG không chỉ mang tính chiến lược mà còn là yêu cầu tất yếu trong môi trường kinh doanh hiện đại. Từ việc tối ưu hóa chi phí, thu hút vốn đầu tư, đến gia tăng sự tín nhiệm của khách hàng, ESG giúp doanh nghiệp xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Vì sao ESG lại quan trọng

4. 8 bước thực hiện chiến lược ESG 

Để triển khai chiến lược ESG hiệu quả, các tổ chức cần thực hiện một quy trình bài bản, khoa học. Dưới đây là 8 bước quan trọng để xây dựng và thực hiện chiến lược ESG trong doanh nghiệp.

Bước 1: Lấy ý kiến từ các bên liên quan

Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược ESG là việc thu thập ý kiến từ các bên liên quan cả nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp. Các bên liên quan nội bộ bao gồm các thành viên hội đồng quản trị và các giám đốc điều hành, những người có tầm nhìn chiến lược về các vấn đề quan trọng đối với doanh nghiệp. 

Bên cạnh đó, việc lắng nghe ý kiến của các đối tác bên ngoài như nhân viên, nhà đầu tư, khách hàng, nhà cung cấp và các cộng đồng địa phương cũng là điều không thể thiếu. Việc tham vấn này giúp doanh nghiệp nhận diện những vấn đề ESG thực sự quan trọng, đồng thời xây dựng một chiến lược phù hợp và có tính khả thi cao.

Bước 2: Đánh giá tính quan trọng của các vấn đề ESG

Sau khi thu thập được thông tin từ các bên liên quan, bước tiếp theo là đánh giá mức độ quan trọng của các vấn đề ESG. Mỗi vấn đề sẽ có mức độ tác động khác nhau đến doanh nghiệp và cộng đồng, vì vậy cần phải xác định rõ những vấn đề nào là ưu tiên và cần phải giải quyết trước. Việc đánh giá này giúp doanh nghiệp xác định các ưu tiên chiến lược và đảm bảo rằng những nguồn lực và nỗ lực của công ty sẽ được tập trung vào những vấn đề mang lại giá trị lớn nhất, cả về mặt kinh tế lẫn xã hội.

Bước 3: Xác định điểm xuất phát về hiệu suất ESG

Để có cơ sở so sánh và đánh giá tiến độ chiến lược ESG, doanh nghiệp cần phải ghi lại và đánh giá mức độ thực hiện các yếu tố ESG hiện tại như: xác định các chính sách, quy trình và số liệu thống kê hiện tại về môi trường, xã hội và quản trị. Việc thiết lập một “điểm xuất phát” sẽ giúp doanh nghiệp theo dõi sự tiến bộ qua từng giai đoạn và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết, đảm bảo rằng các mục tiêu ESG đang được thực hiện đúng hướng.

Bước 4: Định nghĩa các mục tiêu đo lường cho các sáng kiến ESG

Với bất kỳ một chiến lược nào để đạt được hiệu quả phải có những mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường được. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần xác định các chỉ số hiệu suất (KPI) để đo lường tiến độ của các sáng kiến ESG. 

Những mục tiêu này có thể bao gồm việc giảm lượng khí thải nhà kính, cải thiện điều kiện làm việc cho cộng đồng, hoặc gia tăng tỷ lệ nữ giới trong ban lãnh đạo. Nên nhớ rằng, các mục tiêu cần phải cụ thể, khả thi và có thể theo dõi được để đảm bảo sự thành công trong việc thực hiện chiến lược.

Bước 5: Xây dựng lộ trình triển khai

Sau khi đã có các mục tiêu rõ ràng, doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch triển khai chi tiết. Lộ trình này phải bao gồm các bước thực hiện cụ thể, các mốc thời gian quan trọng và trách nhiệm của các cá nhân, bộ phận liên quan trong công ty. Kế hoạch triển khai càng chi tiết không chỉ giúp đảm bảo tính khả thi mà còn giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ và điều chỉnh chiến lược khi gặp khó khăn. Lộ trình này sẽ giúp các sáng kiến ESG được thực hiện một cách hệ thống và hiệu quả.

Bước 6: Lựa chọn các tiêu chuẩn và khuôn khổ báo cáo

Bước quan trọng tiếp theo là việc lựa chọn các tiêu chuẩn và khuôn khổ báo cáo phù hợp để đo lường và truyền đạt hiệu quả các sáng kiến ESG. Các doanh nghiệp cần phải quyết định xem sẽ sử dụng khuôn khổ nào để báo cáo các kết quả ESG của mình, chẳng hạn như GRI (Global Reporting Initiative), SASB (Sustainability Accounting Standards Board) hay TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures). 

Việc lựa chọn khuôn khổ báo cáo phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp duy trì tính minh bạch, đồng thời đáp ứng được các yêu cầu báo cáo từ các bên liên quan.

Bước 7: Thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu ESG

Một khi chiến lược ESG đã đi vào hoạt động, việc thu thập và phân tích dữ liệu trở thành một phần không thể thiếu. Các doanh nghiệp cần thiết lập các quy trình để thu thập dữ liệu về các chỉ số KPI liên quan và chuẩn bị báo cáo để cung cấp thông tin cho các bên liên quan. Những báo cáo này thường được thực hiện hàng năm, nhưng đối với ban giám đốc và các nhà quản lý cấp cao, việc cập nhật tiến độ có thể diễn ra thường xuyên hơn. 

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần phải phân tích các dữ liệu này để điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa các sáng kiến ESG.

Bước 8: Đánh giá và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết

Cuối cùng, bộ tiêu chí ESG không thể cố định mà cần được đánh giá và điều chỉnh linh hoạt thường xuyên. Các yêu cầu ESG có thể thay đổi theo thời gian, do sự phát triển của môi trường kinh tế, chính trị hoặc các quy định mới từ chính phủ. Do đó, doanh nghiệp cần phải thực hiện các cuộc đánh giá định kỳ về hiệu quả của chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết. Việc điều chỉnh này sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng tiêu chuẩn ESG luôn phù hợp với thực tế và giúp tối ưu hóa các kết quả đạt được.

Các bước thực hiện chiến lược ESG

5. Ví dụ về cách áp dụng ESG trong doanh nghiệp

Để có một ESG hiệu quả thường bao gồm nhiều sáng kiến khác nhau, được triển khai thông qua nhiều bộ phận và hoạt động trong doanh nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về cách các bộ phận có thể áp dụng ESG vào thực tế:

Bộ phận CNTT: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, các trung tâm dữ liệu (data centers) đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực giảm thiểu năng lượng và carbon. Để cải thiện hiệu quả năng lượng, các trung tâm dữ liệu có thể áp dụng các phương pháp xanh như hợp nhất máy chủ và thiết bị lưu trữ, thay thế các công nghệ cũ bằng thiết bị mới sử dụng ít năng lượng hơn, và sử dụng công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy để tạo ra các mô hình hiệu quả năng lượng và tự động quản lý các chức năng HVAC. Ngoài ra, việc thiết kế lại các cơ sở hạ tầng để tận dụng các dải nhiệt độ nóng và lạnh cũng như sử dụng cửa, cửa sổ và ánh sáng tiết kiệm năng lượng là những bước quan trọng trong quá trình này.

Bộ phận Nhân sự (HR): Bộ phận nhân sự đóng vai trò chủ đạo trong các sáng kiến ESG liên quan đến người lao động. Điều này bao gồm việc quản lý các chương trình đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI) nhằm tăng cường sự hiện diện của các nhóm người khác nhau trong lực lượng lao động và đảm bảo tất cả nhân viên được đối xử công bằng. Những nỗ lực liên quan đến trải nghiệm và sự gắn kết của nhân viên, thực hành trả lương công bằng, cũng như các sáng kiến về sức khỏe và phúc lợi (như hỗ trợ sức khỏe tâm thần và lịch làm việc linh hoạt) đều thuộc phạm vi trách nhiệm của bộ phận nhân sự.

Chuỗi cung ứng: Các nhà quản lý chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong các chương trình ESG liên quan đến việc mua sắm bền vững và nguồn cung ứng có trách nhiệm. Họ cần đảm bảo rằng các yếu tố môi trường và xã hội được xem xét khi mua nguyên liệu và sản phẩm hoàn thiện. Đồng thời, họ cũng theo dõi các đối tác chuỗi cung ứng trong các vấn đề như thực hành lao động, nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính và các biện pháp bền vững khác.

Marketing: Bộ phận marketing chịu trách nhiệm về các chiến dịch marketing ESG, nhằm làm nổi bật các sáng kiến, mục tiêu và tiến độ đạt được những mục tiêu này. Khi thực hiện đúng, marketing ESG có thể giúp tăng cường nhận diện thương hiệu, lòng trung thành của khách hàng và cuối cùng là doanh thu. Tuy nhiên, điều quan trọng là marketing phải minh bạch về các kế hoạch và thực hành ESG. Nếu không, công ty có thể đối mặt với phản ứng tiêu cực, thậm chí là bị cáo buộc “greenwashing” – đưa ra các tuyên bố sai sự thật hoặc phóng đại về các hành động bảo vệ môi trường.

Tài chính: Giám đốc tài chính (CFO) chịu trách nhiệm về các sáng kiến minh bạch tài chính và tính toàn vẹn trong kế toán, là một phần của yếu tố quản trị trong chiến lược ESG. Bộ phận tài chính cũng tham gia vào việc cân nhắc và cấp vốn cho các sáng kiến ESG trong các bộ phận khác của tổ chức như một phần của các chức năng tài chính thường xuyên.

Pháp lý: Bộ phận pháp lý thường dẫn đầu trong việc phát triển các chính sách doanh nghiệp về các thực hành kinh doanh đạo đức, cũng như xây dựng các quy định cấm hành vi tham nhũng và hối lộ. Các chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một môi trường hoạt động minh bạch và công bằng, phù hợp với các nguyên tắc ESG.

Như vậy, ESG không chỉ giới hạn ở một bộ phận cụ thể mà là sự phối hợp giữa các phòng ban trong toàn doanh nghiệp, từ việc tối ưu hóa các hoạt động công nghệ đến việc đảm bảo tính minh bạch tài chính và bảo vệ quyền lợi của người lao động. Thực hiện tốt các sáng kiến này sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu về ESG mà còn góp phần nâng cao giá trị thương hiệu và tạo ra sự phát triển bền vững.

6. Các chỉ số đánh giá ESG

Hiệu quả của chiến lược ESG thường được đánh giá qua các chỉ số ESG, hay còn gọi là các KPI (Chỉ số hiệu suất chính). Những chỉ số này giúp doanh nghiệp đo lường sự tiến bộ trong việc thực hiện các tiêu chuẩn ESG, đồng thời phản ánh mức độ tác động của doanh nghiệp đối với môi trường, xã hội và quá trình quản trị nội bộ. Các chỉ số này có thể chia thành hai nhóm chính: chỉ số định lượng (quantitative) và chỉ số định tính (qualitative). Mỗi nhóm chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá toàn diện các yếu tố ESG.

Chỉ số định lượng: Đây là các chỉ số có thể đo đếm cụ thể và thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả hoạt động của các ESG. Một số ví dụ về tiêu biểu bao gồm:

  • Phát thải khí nhà kính: Chỉ số này giúp đo lường lượng khí CO2 và các khí thải gây hiệu ứng nhà kính khác mà doanh nghiệp phát ra trong quá trình hoạt động.
  • Sử dụng năng lượng và nước: Các chỉ số này đo lường lượng năng lượng và nước tiêu thụ trong quá trình sản xuất và vận hành của doanh nghiệp. Việc giảm thiểu năng lượng và nước không chỉ có lợi cho môi trường mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
  • Lượng chất thải phát sinh: Đây là chỉ số đánh giá lượng chất thải mà doanh nghiệp tạo ra. Doanh nghiệp có thể tìm cách giảm thiểu chất thải và tăng cường tái chế hoặc tái sử dụng nguyên liệu để giảm tác động môi trường.
  • Dữ liệu về lương bổng: Đây là chỉ số đo lường mức độ công bằng trong chính sách lương thưởng của doanh nghiệp, bao gồm các mức lương, phúc lợi và chế độ đãi ngộ cho người lao động.
  • Tỷ lệ thay đổi nhân sự: Tỷ lệ thay đổi nhân sự phản ánh mức độ hài lòng và gắn bó của nhân viên đối với công ty. Tỷ lệ thay đổi cao có thể chỉ ra vấn đề trong môi trường làm việc hoặc chính sách đãi ngộ.
  • Đóng góp từ thiện: Đây là chỉ số đo lường mức độ đóng góp của doanh nghiệp cho cộng đồng thông qua các hoạt động từ thiện, quỹ xã hội hoặc các sáng kiến hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững..
  • Sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên và ban giám đốc: Chỉ số này đo lường sự đa dạng về giới tính, chủng tộc và các yếu tố khác trong lực lượng lao động và cơ cấu hội đồng quản trị của doanh nghiệp.

Chỉ số định tính: Các chỉ số này khó đo lường hơn nhưng lại rất quan trọng trong việc phản ánh các giá trị cốt lõi và chính sách dài hạn của doanh nghiệp. Một số chỉ số định tính bao gồm:

  • Các chính sách lao động: Chỉ số này đánh giá các chính sách và thực hành liên quan đến quyền lợi và điều kiện làm việc của người lao động. Các yếu tố này bao gồm việc đảm bảo an toàn lao động, chống phân biệt đối xử và quyền lợi của nhân viên.
  • Sự tham gia của cộng đồng: Đây là chỉ số phản ánh mức độ và cách thức doanh nghiệp tương tác với cộng đồng địa phương và các tổ chức xã hội, bao gồm các sáng kiến cộng đồng, hỗ trợ giáo dục và các chương trình giúp đỡ những đối tượng khó khăn.
  • Quy tắc đạo đức kinh doanh: Chỉ số  này đo lường sự cam kết của doanh nghiệp đối với việc tuân thủ các quy tắc đạo đức trong kinh doanh, bao gồm chống tham nhũng, minh bạch trong quản lý tài chính và các hành vi không gian lận.

Các chỉ số ESG này không chỉ là thành phần chủ yếu trong các báo cáo thường niên của doanh nghiệp về tiến trình và hiệu quả các sáng kiến ESG, mà còn giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp quản lý các rủi ro liên quan đến ESG.

Hơn thế nữa, việc đo lường các chỉ số này còn được sử dụng để doanh nghiệp tự đánh giá mình theo 3 yếu tố cơ bản (Triple Bottom Line – TBL) – một khái niệm quản lý bền vững. TBL đánh giá tác động xã hội và môi trường của doanh nghiệp song song với giá trị kinh tế mà doanh nghiệp tạo ra, giúp các lãnh đạo doanh nghiệp nhìn nhận và phân tích sâu sắc hơn về cách thức vận hành của công ty, thay vì chỉ tập trung vào kết quả tài chính.

7. Những thách thức khi áp dụng ESG trong các doanh nghiệp hiện nay

Mặc dù ESG mang đến nhiều cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp, nhưng việc triển khai các sáng kiến này cũng đối mặt với không ít thách thức. Các vấn đề này có thể ảnh hưởng đến sự thành công và khả năng đạt được các mục tiêu ESG trong doanh nghiệp.

Thiếu dữ liệu ESG đáng tin cậy

Một trong những khó khăn lớn nhất là thiếu dữ liệu rõ ràng về các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị. Sự thiếu hụt này gây khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả ESG, làm giảm tính minh bạch và cản trở doanh nghiệp cải tiến các chiến lược bền vững.

Lo ngại về hiệu suất và lợi nhuận

Doanh nghiệp thường phải đối mặt với áp lực từ các nhà đầu tư về lợi nhuận ngắn hạn, khiến họ bỏ qua những yếu tố quan trọng như phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội vốn đòi hỏi thời gian và sự đầu tư lâu dài. Điều này tạo ra xung đột giữa lợi ích tài chính ngắn hạn và các mục tiêu ESG dài hạn. 

Nguy cơ “Quảng cáo xanh” (Greenwashing)

Một vấn đề không thể bỏ qua là hiện tượng “quảng cáo xanh” – khi doanh nghiệp phóng đại hoặc làm sai lệch thông tin về các cam kết và thành tựu ESG của mình nhằm thu hút sự chú ý của nhà đầu tư, khách hàng hoặc công chúng. Việc cam kết thực hiện ESG không trung thực sẽ khiến các nhà đầu tư và khách hàng trở nên nghi ngờ về sự nghiêm túc của doanh nghiệp trong việc thực hiện các mục tiêu bền vững, gây khó khăn cho việc duy trì mối quan hệ lâu dài và hợp tác.

Tóm lại, việc áp dụng ESG đòi hỏi doanh nghiệp vượt qua những thách thức này bằng cách xây dựng nền tảng dữ liệu vững chắc, cân nhắc giữa lợi nhuận và mục tiêu bền vững, và đảm bảo minh bạch trong các cam kết ESG.

8. Kết luận

ESG không chỉ là một bộ tiêu chuẩn mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp tái định hình giá trị cốt lõi và phát triển bền vững. Thách thức đặt ra cho các doanh nghiệp chính là việc chuyển đổi nhận thức thành hành động cụ thể và chiến lược bài bản. Cuối cùng, điều thực sự quan trọng không phải chỉ là đạt được các chỉ số ESG, mà là xây dựng niềm tin bền vững từ khách hàng, nhà đầu tư và xã hội. Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới thực sự vượt qua giới hạn của những tiêu chuẩn để trở thành biểu tượng của sự phát triển bền vững.

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone