Base Blog

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh: Giải nghĩa, Phân tích và Ví dụ cụ thể

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh

Theo thống kê, có đến 70% doanh nghiệp thất bại trong 10 năm đầu tiên. Nguyên nhân được chỉ ra là do doanh nghiệp không hiểu rõ môi trường cạnh tranh và không có chiến lược cạnh tranh hiệu quả. Chính vì vậy, việc ứng dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh được rất nhiều công ty, tổ chức thực hiện. Đây được xem là công cụ tuyệt vời giúp lãnh đạo hiểu rõ sự cạnh tranh và có kế hoạch phù hợp, giúp doanh nghiệp đạt được những mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

1. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì?

1.1. Định nghĩa

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh hay Porter’s Five Forces là công cụ phân tích chiến lược được nghiên cứu và phát triển bởi Giáo sư Michael Porter. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định, đánh giá 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng sinh lời cũng như lợi thế cạnh tranh của họ trong một ngành nghề cụ thể.

5 yếu tố này gồm có: Sự cạnh tranh của ngành, sức mạnh của nhà cung cấp, sức mạnh của khách hàng, mối đe dọa của đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn, mối đe dọa của sản phẩm, dịch vụ thay thế.

1.2. Tác giả Michael Porter và mô hình 5 Forces

Michael Porter là giáo sư của Trường Kinh doanh Harvard, nổi tiếng với những đóng góp to lớn cho lĩnh vực quản trị kinh doanh, đặc biệt là trong việc phát triển mô hình 5 áp lực cạnh tranh (5 Forces).

Mô hình này được giới thiệu lần đầu tiên trong cuốn sách Competitive Strategy: Techniques for Analyzing Industries and Competitors (1890) và nhanh chóng trở thành công cụ phân tích chiến lược được nhiều doanh nghiệp trên thế giới áp dụng.

Về giáo sư Michael Porter, ông có nhiều vai trò trong việc phát triển mô hình 5 Forces, cụ thể:

  • Xác định được 5 yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sức cạnh tranh trong ngành.
  • Phát triển khuôn khổ phân tích 5 yếu tố này một cách có hệ thống.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của phân tích ngày, khẳng định đây là bước quan trọng để phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh

2. Các thành phần trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter

2.1. Quyền lực của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)

Nhà cung cấp nắm quyền lực nếu họ là nguồn cung cấp duy nhất một thứ gì đó mà doanh nghiệp cần. Vậy điều gì sẽ tạo nên một nhà cung cấp quyền lực?

  • Số lượng nhà cung cấp: Nếu số lượng nhà cung cấp ít, họ sẽ có quyền lực hơn, họ có thể tăng giá, giảm chất lượng… mà không sợ mất khách hàng.
  • Tính độc đáo: Nếu nhà cung cấp mang đến cho doanh nghiệp sản phẩm độc đáo, khó thay thế thì sẽ có sức ảnh hưởng lớn, doanh nghiệp rất khó chuyển sang nhà cung cấp khác.
  • Chi phí đổi nhà cung cấp: Nếu chuyển sang nhà cung cấp khác tốn kém, mất thời gian thì doanh nghiệp sẽ rất khó chuyển đổi, thậm chí ngay cả khi nhà cung cấp tăng giá.
  • Mối quan hệ cộng sinh: Một số ngành sẽ có tình trạng các bên phụ thuộc vào nhau, ví dụ như nhà cung cấp linh kiện ô tô với hãng xe hơi lớn. Điều này sẽ giúp cân bằng quyền lực của cả hai phía vì nhà cung cấp cần người mua hoạt động tốt thì họ mới có thể phát triển.

2.2. Quyền lực của khách hàng (Bargaining power of buyers)

Hãy tưởng tượng khách hàng đang cần mua một chiếc áo. Họ đi vào chợ và thấy rất nhiều cửa hàng với nhiều mức giá, chất lượng khác nhau. Họ cảm thấy rất thoải mái vì không cần thiết phải mua tại một cửa hàng cố định nào đó, mà có thể tùy chọn nơi bán tốt nhất, với giá rẻ nhất. Đây chính là quyền lực của khách hàng trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh. 

Nói cách khác, người tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp để doanh nghiệp cung cấp sản phẩm tốt hơn với giá cả phải chăng hơn.

Trong một số trường hợp sau đây, quyền lực của khách hàng sẽ càng lớn:

  • Số lượng người mua: Càng ít người mua thì sức mạnh của khách hàng sẽ càng lớn. Điều này rất rõ nếu doanh nghiệp làm trong ngành sản xuất máy bay, mỗi hãng hàng không đều có sức ảnh hưởng lớn trong đàm phán vì nhà sản xuất phụ thuộc vào đơn hàng từ hãng.
  • Chi phí chuyển đổi: Nếu chi phí để sử dụng sản phẩm khác không đáng kể, người tiêu dùng có thể chuyển sang dùng của đối thủ cạnh tranh. Bởi vậy, các nhãn hàng thường đưa ra nhiều gói ưu đãi và cố gắng tìm ra điểm mạnh của mình, tránh để khách chuyển sang dùng của đối thủ.
  • Sự nhạy cảm về giá: Sản phẩm giá càng ưu đãi, khách hàng sẽ càng ưu tiên mua. Chính vì vậy mà trong ngành thời trang, hầu hết các thương hiệu đều phải có các ưu đãi, chương trình khuyến mại để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng.
  • Kiến thức của người mua: Trong một số lĩnh vực, khách hàng thông minh, nắm rõ thị trường sẽ giúp hai bên thương lượng giá tốt hơn. 

2.3. Mức độ cạnh tranh của các đối thủ hiện tại trong ngành (Rivalry among existing competitors)

Cạnh tranh giữa các đối thủ là một trong những cạnh tranh mạnh mẽ nhất, ảnh hưởng rất nhiều đến doanh nghiệp. Chúng ta có thể thấy rõ ràng nhất về cạnh tranh giữa các đối thủ của một số thương hiệu như: Pepsi và CocaCola trong ngành nước giải khát, Nike và Adidas trong thị trường giày thể thao, Samsung và Apple trong thị trường điện thoại thông minh…

Cạnh tranh giữa các đối thủ có thể dẫn đến các “cuộc chiến” về giá cả, marketing tốn kém và những cuộc chạy đua không ngừng nghỉ để chỉ dành một lợi thế dù là nhỏ nhất. Những điều này có thể thúc đẩy các công ty cải tiến sản phẩm nhưng đôi khi nó làm bào mòn lợi nhuận, gây mất ổn định thị trường.

Vậy vì sao mức độ cạnh tranh giữa các thương hiệu lại trở nên khốc liệt như vậy?

  • Số lượng đối thủ: Khi có càng nhiều đối thủ cạnh tranh, sự cạnh tranh sẽ càng khốc liệt hơn vì mỗi bên đều mong muốn giành được thị phần.
  • Tăng trưởng của ngành: Nếu một ngành đang mở rộng thì khả năng cạnh tranh sẽ ít gay gắt hơn vì doanh nghiệp sẽ không phải cố để giành lấy khách hàng. Nhưng nếu một ngành đang trì trệ, suy thoái thì cạnh tranh sẽ khốc liệt vì doanh nghiệp nào cũng muốn giành được miếng bánh của thị trường đang dần hẹp lại.
  • Tính tương đồng của sản phẩm/dịch vụ: Khi sản phẩm/dịch vụ trong thị trường quá giống nhau thì cạnh tranh sẽ gay gắt hơn do khách hàng dễ chuyển sang sử dụng sản phẩm của đối thủ. Nhưng nếu doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm độc đáo, xây dựng được lòng trung thành với thương hiệu thì sẽ làm giảm sự cạnh tranh.

2.4. Mối đe dọa từ các đối thủ mới tham gia vào ngành (Threat of new entrants)

Trong hoạt động kinh doanh, việc các đối thủ cạnh tranh mới ra nhập thị trường là điều bình thường. Đây cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận của một doanh nghiệp. Các yếu tố đánh giá mức độ đe dọa các đối thủ mới có thể kể đến như:

  • Quy mô kinh tế: Các doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn thì ít bị đe dọa bởi đối thủ mới. Vì để cạnh tranh được, đối thủ mới cần có quy mô tương tự, tối ưu được về giá… Những điều này không dễ thực hiện, và nó cũng tốn kém và rất khó khăn.
  • Sự khác biệt của sản phẩm: Nếu công ty hiện tại có thương hiệu đủ mạnh, có tệp khách hàng trung thành thì đối thủ sẽ khó giành được thị phần, từ đó giảm mối đe dọa khi đối thủ gia nhập thị trường.
  • Yêu cầu về vốn: Nếu chi phí cho thiết bị, cơ sở vật chất, nguyên vật liệu… cao thì có thể ngăn đối thủ mới gia nhập. Ví dụ như các sản phẩm ô tô, đồng hồ cơ, sản xuất xe máy….
  • Quy định: Các giấy phép, tiêu chuẩn an toàn, quy định về chất lượng… có thể tạo ra rào cản, khiến công ty mới gặp khó khăn để tham gia vào thị trường. Điều này thường sẽ gặp đối với các ngành như khách sạn, dịch vụ điện, nước….

2.5. Mối đe dọa từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế trên thị trường (Threat of substitute)

Hủy các gói truyền hình cáp để chuyển sang các nền tảng xem phim trực tuyến như Netflix – Đây là ví dụ điển hình về mối đe dọa của sản phẩm thay thế đối với ngành dịch vụ. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến điều này gồm có:

  • Giá cả, chất lượng: Khách hàng sẽ ưu tiên sản phẩm thay thế nếu nó có giá thành tốt, chất lượng tương đương hoặc tốt hơn. Netflix chính là ví dụ điển hình khi họ đã khiến cho nhiều người hủy gói truyền hình cáp vì mức giá rẻ hơn.
  • Dễ thay thế: Nếu việc chuyển sang dùng sản phẩm thay thế của khách hàng dễ dàng và nhanh chóng thì mối đe dọa sẽ càng lớn. Ví dụ, tại Việt Nam, nhiều người chọn XanhSM, Be, Grab… thay cho những hãng taxi truyền thống vì giá rẻ và nhanh chóng hơn.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh

3. Mục đích của phân tích mô hình 5 Forces

Phân tích mô hình 5 Forces sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá được sức hấp dẫn, tiềm năng sinh lời của ngành thông qua việc hiểu rõ 5 yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong ngành. Cụ thể:                                                                                                        

Hiểu rõ môi trường kinh doanh: Doanh nghiệp sẽ xác định đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn, hiện hữu trong ngành, đồng thời đánh giá sức mạnh thương lượng của khách hàng, nhà cung cấp. Doanh nghiệp cũng phân tích được mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế, nhận diện các rào cản gia nhập cũng như khả năng rời khỏi ngành.

Xác định cơ hội và thách thức: Dựa trên kết quả phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh, doanh nghiệp sẽ xác định được điểm mạnh, điểm yếu so với đối thủ, từ đó xác định cơ hội tiềm năng cũng như thách thức cần vượt qua trong kinh doanh.

Đánh giá tiềm năng sinh lời của ngành: Từ những thông tin và kết quả có được về tiềm năng sinh lời, doanh nghiệp sẽ quyết định có nên tham gia vào ngành đó không, hoặc sử dụng kết quả để phân bổ nguồn lực phù hợp nhất.

Theo dõi sự thay đổi của môi trường kinh doanh: Doanh nghiệp có thể theo dõi sự thay đổi của môi trường kinh doanh theo thời gian, cập nhật các xu hướng mới và điều chỉnh chiến lược cạnh tranh phù hợp với tổ chức của mình.

Thu hút nhà đầu tư: Dựa theo kết quả từ mô hình 5 áp lực cạnh tranh, doanh nghiệp có thể thuyết phục các nhà đầu tư về những cơ hội, tiềm năng phát triển của ngành, từ đó có thêm nguồn tiền để phát triển hơn nữa.

Đọc thêm: Mô hình ASK là gì? Mô hình đánh giá năng lực nhân sự chuẩn quốc tế

4. Ưu điểm và hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh

4.1. Ưu điểm

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh được nhiều doanh nghiệp lựa chọn bởi nhiều ưu điểm:

  • Mô hình 5 Forces sử dụng bộ khung khá đơn giản, dễ hiểu, dễ dàng áp dụng vào thực tế doanh nghiệp.
  • Lãnh đạo có cái nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh, bao gồm cả các yếu tố bên trong và bên ngoài có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh còn cung cấp thông tin giá trị để giúp doanh nghiệp có những quyết định đúng đắn về chiến lược cạnh tranh cũng như phương án đầu tư, phân bổ nguồn lực.
  • Bất kỳ doanh nghiệp nào, ở mọi lĩnh vực, mọi quy mô đều có thể áp dụng mô hình 5 Forces để có kế hoạch kinh doanh hợp lý.

4.2. Hạn chế

Giống như các mô hình khác, 5 Forces cũng có một số hạn chế khi áp dụng vào doanh nghiệp:

  • Vì đơn giản nên mô hình 5 Forces có thể bỏ qua một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, ví dụ như yếu tố văn hóa, vĩ mô, yếu tố xã hội…
  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh cũng giả định rằng môi trường kinh doanh sẽ không thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên trên thực tế môi trường kinh doanh luôn thay đổi, vậy nên để phân tích đúng nhất thì mô hình 5 Forces cần được cập nhật thường xuyên.
  • Đôi khi việc phân tích 5 Forces sẽ mang tính chủ quan bởi nó tùy thuộc vào tầm nhìn, quan điểm cũng như kinh nghiệm của người thực hiện nghiên cứu.
  • Áp dụng mô hình 5 Forces đòi hỏi doanh nghiệp cần có đủ dữ liệu (data) về ngành nghề kinh doanh mình theo đuổi cũng như dữ liệu của đối thủ cạnh tranh trực tiếp/gián tiếp.

5. Ví dụ về mô hình 5 áp lực cạnh tranh của một số doanh nghiệp lớn

5.1. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Vinamilk

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh Vinamilk

Quyền lực của nhà cung cấp: Vinamilk phụ thuộc vào nguồn cung cấp sữa tươi từ các trang trại bò sữa. Nhà cung cấp có thể ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng nguyên liệu đầu vào của Vinamilk.

Quyền lực của khách hàng: Khách hàng trong ngành sữa có nhiều lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu khác nhau. Do đó, họ có thể dễ dàng chuyển đổi sang thương hiệu khác nếu không hài lòng với sản phẩm của Vinamilk về giá, chất lượng, chính sách chiết khấu…

Cạnh tranh trong ngành: Vinamilk là công ty sữa hàng đầu Việt Nam và là thương hiệu có chỗ đứng vững chắc trên thị trường. Tuy nhiên, thương hiệu này cũng phải cạnh tranh với rất nhiều doanh nghiệp như: TH True Milk, Đà Lạt Milk, Sữa Ba Vì….

Mối đe dọa từ các đối thủ mới: Mặc dù rào cản gia nhập ngành sữa tương đối cao do yêu cầu về vốn đầu tư lớn, công nghệ tiên tiến và hệ thống phân phối rộng khắp, nhưng trong tương lai chắc chắn sẽ có những đối thủ tiềm năng gia nhập thị trường.

Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Các sản phẩm thay thế cho sữa và các sản phẩm từ sữa bao gồm nước giải khát, nước trái cây, sữa thực vật,… có thể ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của Vinamilk.

5.2. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Vinfast

Quyền lực của nhà cung cấp: Ngành công nghiệp phụ trợ ô tô Việt Nam còn nhiều hạn chế, chưa tự chủ được việc sản xuất linh kiện. Do đó, một số nhà cung cấp lớn có vị trí độc quyền, có thể ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng nguyên vật liệu của Vinfast.

Quyền lực của khách hàng: Khách hàng trong ngành công nghiệp ô tô có nhiều lựa chọn thương hiệu và mẫu mã xe khác nhau. Do đó, họ có thể dễ dàng chuyển đổi sang thương hiệu khác nếu không hài lòng với chất lượng, chính sách giá, chính sách bảo hành…. của Vinfast.

Cạnh tranh trong ngành: Vinfast đang hoạt động trong ngành công nghiệp ô tô, đây là một ngành cạnh tranh cao với nhiều thương hiệu lớn trên thế giới như: Toyota, Hyundai, Kia, Ford,… Với lĩnh vực kinh doanh xe điện, thương hiệu cũng phải cạnh tranh với Tesla, BYD, Toyota, General Motors….

Mối đe dọa từ các đối thủ mới: Rào cản gia nhập ngành công nghiệp ô tô rất cao do yêu cầu về vốn đầu tư khổng lồ, công nghệ tiên tiến và chuyên môn cao, đặc biệt là với xe điện. Tuy nhiên, do nhu cầu thị trường và các chính sách bảo vệ môi trường, rất nhiều công ty bắt đầu xâm nhập thị trường, và có thể ảnh hưởng đến Vinfast.

Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế: Xe máy vẫn là phương tiện giao thông phổ biến tại Việt Nam do giá rẻ và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, xe buýt, xe khách, phương tiện công cộng cũng là lựa chọn thay thế cho xe ô tô cá nhân. Vinfast cần đa dạng hóa sản phẩm, phát triển các dòng xe phù hợp với nhu cầu thị trường, đồng thời đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho xe điện để gia tăng khả năng cạnh tranh.

5.3. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Shopee

Quyền lực của khách hàng: Khách hàng trong thị trường thương mại điện tử có nhiều lựa chọn, do đó họ có nhiều quyền lực. Họ có thể dễ dàng so sánh giá cả, sản phẩm và dịch vụ giữa các nhà cung cấp khác nhau từ các sàn thương mại điện tử trước khi mua hàng.

Quyền lực của nhà cung cấp: Cạnh tranh từ nhà cung cấp trong ngành thương mại điện tử phụ thuộc vào một số yếu tố như sự đa dạng của sản phẩm, tính độc đáo của sản phẩm và khả năng thương lượng của nhà bán. Shopee cần có mối quan hệ tốt với nhà cung cấp để đảm bảo nguồn hàng ổn định và giá cả hợp lý.

Cạnh tranh trong ngành: Ngành thương mại điện tử tại Việt Nam đang có mức độ cạnh tranh cao với sự hiện diện của nhiều đối thủ lớn như Lazada, Tiki, Sendo,… Shopee phải liên tục đổi mới và cải thiện dịch vụ để thu hút và giữ chân khách hàng.

Mối đe dọa từ các đối thủ mới: Các đối thủ mới có thể mang đến những mô hình kinh doanh mới lạ, tăng trải nghiệm của khách hàng và thu hút khách hàng bằng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Có thể thấy gần đây nhất chính là Tiktok Shop. Shopee cần theo dõi sát sao thị trường và có chiến lược phù hợp để chống lại các đối thủ mới.

Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế: Các sản phẩm thay thế cho thương mại điện tử có thể bao gồm mua sắm trực tiếp tại cửa hàng, mua hàng qua mạng xã hội,… Shopee cần không ngừng đổi mới và phát triển để mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm tốt nhất để duy trì lợi thế cạnh tranh.

5.4. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Starbuck

Quyền lực của nhà cung cấp: Starbucks có quy mô lớn, có thể mặc cả giá và điều kiện thanh toán với nhà cung cấp. Tuy nhiên, cà phê là nguyên liệu chính của Starbucks, do đó, công ty cần duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp cafe để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng cà phê tốt nhất.

Quyền lực của khách hàng: Khách hàng của Starbucks có thu nhập cao, sẵn sàng chi trả cho sản phẩm và dịch vụ chất lượng. Tuy nhiên, họ cũng có nhiều lựa chọn khác nhau vì các quán cafe hiện tại cũng rất đầu tư vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ, do đó, Starbucks cần liên tục cải thiện để giữ chân khách hàng.

Mức độ cạnh tranh trong ngành: Bên cạnh Starbucks, còn có nhiều chuỗi cà phê lớn khác như Highlands Coffee, Trung Nguyên Legend, Passio,… cùng với vô số quán cà phê nhỏ lẻ. Mỗi thương hiệu đều có những điểm mạnh và phân khúc khách hàng riêng, tạo nên sự cạnh tranh gay gắt trong ngành.

Cạnh tranh từ đối thủ mới gia nhập: Rào cản gia nhập ngành cà phê tương đối thấp, do đó, có nhiều doanh nghiệp mới có thể tham gia thị trường. Tuy nhiên, Starbucks có lợi thế về thương hiệu, kinh nghiệm và nguồn lực tài chính, do đó, vẫn có thể duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành.

Cạnh tranh từ sản phẩm thay thế: Ngoài cà phê, khách hàng còn có nhiều lựa chọn đồ uống khác như trà, nước ngọt, sinh tố,… Tuy nhiên, Starbucks đã xây dựng thương hiệu mạnh và tạo dựng văn hóa cà phê độc đáo, do đó, vẫn có khả năng cạnh tranh tốt với các sản phẩm khác.

Đọc thêm: Six Sigma là gì? Cẩm nang 6 sigma dành cho người mới tìm hiểu

6. Các chiến lược rút ra từ phân tích mô hình 5 Forces

6.1. Chiến lược dẫn đầu về chi phí

Chiến lược này hướng tới mục tiêu doanh nghiệp trở thành nhà sản xuất có chi phí thấp trong ngành với tiêu chuẩn chất lượng nhất định. Khi đó, công ty sẽ bán sản phẩm với giá trung bình của toàn ngành hoặc bán với giá thấp hơn giá trung bình để tăng lợi nhuận hoặc thêm thị phần.

Những doanh nghiệp áp dụng chiến lược này sẽ có những đặc điểm như:

  • Khả năng tiếp cận vốn tốt.
  • Năng lực thiết kế sản phẩm tốt để tăng hiệu quả sản xuất.
  • Nhân sự có trình độ cao trong sản xuất.
  • Có kênh phân phối hiệu quả.

6.2. Chiến lược cá biệt hóa sản phẩm

Với chiến lược này, doanh nghiệp sẽ phát triển sản phẩm sao cho độc đáo và duy nhất, được khách hàng coi trọng. Tính độc đáo giúp sản phẩm có giá trị cao, công ty sẽ đặt ra mức giá cao mà không bị khách hàng quay lưng.

Doanh nghiệp phù hợp với chiến lược này nếu:

  • Có khả năng nghiên cứu, tiếp cận với công nghệ hàng đầu.
  • Nhóm phát triển sản phẩm có tính sáng tạo cao.
  • Nhóm bán hàng có khả năng truyền đạt, thu hút khách hàng.
  • Doanh nghiệp đã có danh tiếng và thương hiệu trên thị trường.

6.3. Chiến lược tập trung

Chiến lược này hướng tới một thị trường nhỏ, doanh nghiệp sẽ giành lợi thế cạnh tranh bằng chi phí thấp hoặc sự cá biệt hóa sản phẩm. Vì hướng đến thị trường hẹp nên doanh số bán hàng sẽ thấp hơn và không có lợi thế khi mặc cả với nhà cung cấp. Tuy nhiên, chiến lược tập trung – cá biệt hóa sản phẩm sẽ tạo ra một sản phẩm mà không có sự thay thế, doanh nghiệp có thể tăng giá để bù vào chi phí cho nhà cung cấp.

6.4. Kết hợp các chiến lược chung

Thực tế, doanh nghiệp chỉ nên chọn duy nhất một trong ba chiến lược nêu trên để áp dụng. Nếu theo đuổi cả 3 mục tiêu thì có thể sẽ bị rối, thậm chí mất đi lợi thế cạnh tranh. Còn nếu biết cách tách riêng các chiến lược, doanh nghiệp sẽ giảm bớt rủi ro, hạn chế tình trạng trì trệ và không thể phát triển.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh

7. Các mô hình và công cụ có thể hỗ trợ phân tích 5 áp lực cạnh tranh

7.1. Mô hình

Mô hình PESTEL: PESTEL là viết tắt của 6  yếu tố Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Social (Xã hội), Technological (Công nghệ), Environmental (Môi trường) và Legal (Pháp lý). Phân tích mô hình này giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố vĩ mô bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, ví dụ như chính sách về thuế, luật lao động, chính sách về tiêu dùng….

Ma trận BCG: Đây là công cụ giúp doanh nghiệp phân loại sản phẩm, dịch vụ dựa theo tốc độ tăng trưởng của thị trường cũng như tỷ lệ thị phần tương đối.

Ma trận SWOT: SWOT khá quen thuộc, nó giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố bên trong, bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Qua đó doanh nghiệp xây dựng được chiến lược phù hợp để phát huy điểm mạnh, tận dụng cơ hội, khắc phục điểm yếu, hạn chế mối đe dọa.

7.2. Công cụ

Công cụ phân tích và trực quan hoá dữ liệu: Power BI, Tableau,… là các công cụ phân tích, trực quan hóa dữ liệu được nhiều doanh nghiệp trên thế giới tin dùng. Chúng có thể giúp biến đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích, hỗ trợ tổ chức trong việc đưa ra những chiến lược, quyết định kinh doanh.

Công cụ phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh: Để phân tích đối thủ, thị trường online, doanh nghiệp có thể tham khảo nhiều công cụ cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ: SEMrush, Ahrefs là công cụ chuyên nghiên cứu đối thủ, theo dõi từ khóa, phân tích traffic website, nghiên cứu nội dung. Trong khi đó, MarketResearch.com chứ nhiều dữ liệu, các báo cáo và nghiên cứu về thị trường, giúp doanh nghiệp tìm hiểu dễ dàng về ngành, đối thủ, thị trường….

Công cụ khảo sát và nghiên cứu khách hàng: SurveyMonkey là một công cụ khảo sát online khá phổ biến cho phép chia sẻ khảo sát, thu thập phản hồi và phân tích kết quả cùng nhiều tính năng khác. Doanh nghiệp cũng có thể dùng Qualtrics – công cụ nâng cao hơn với nhiều khảo sát mang tính phức tạp, hỗ trợ phân tích dữ liệu, giúp doanh nghiệp có những thông tin giá trị.

Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Đây là một công cụ giúp doanh nghiệp quản lý tương tác và dữ liệu của khách hàng. CRM có thể được sử dụng để theo dõi các cơ hội bán hàng, quản lý khách hàng tiềm năng, cung cấp dịch vụ khách hàng cùng nhiều tính năng khác. Doanh nghiệp có thể tham khảo một số cái tên như Salesforce, Pipedrive, Hubspot…

Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM): SCM giúp doanh nghiệp quản lý các hoạt động trong chuỗi cung ứng như quản lý kho, lập kế hoạch sản xuất, quản lý vận chuyển và quản lý mối quan hệ nhà cung cấp. Phần mềm SCM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng, giảm chi phí và tăng lợi nhuận. SAP SCM và Oracle SCM Cloud là 2 trong số các phần mềm CSM hàng đầu thế giới.

Phần mềm quản trị tài chính doanh nghiệp: Base Finance+ là bộ giải pháp quản trị tài chính doanh nghiệp toàn diện 4.0. Nó giúp các doanh nghiệp quản lý hiệu quả các hoạt động tài chính, bao gồm: Quản lý chi phí, doanh thu, đối soát ngân hàng, theo dõi dòng tiền…  Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn tổng quan, rõ ràng về tình hình tài chính công ty, đánh giá được mức độ cạnh tranh để có kế hoạch tài chính hiệu quả.

Phần mềm quản trị hiệu suất: Để nâng cao năng suất làm việc của từng nhân viên và kết nối tất cả các phòng ban, doanh nghiệp có thể tham khảo bộ giải pháp “đa năng” Base Work+ – vừa có thể quản lý công việc cá nhân, vừa có thể quản lý các dự án và quy trình liên phòng ban. Bằng cách tăng cường sức mạnh nội tại, doanh nghiệp sẽ tự tối ưu khả năng cạnh tranh của mình, và không còn chịu quá nhiều áp lực bởi 5 áp lực bên ngoài.

8. Kết luận

Áp dụng thành công mô hình 5 áp lực cạnh tranh không đơn giản, đòi hỏi doanh nghiệp phải có nguồn dữ liệu đầy đủ và chính xác, đồng thời sở hữu đội ngũ nhân viên am hiểu và có khả năng xử lý vấn đề. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần thường xuyên cập nhật thông tin thị trường và điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách linh hoạt, để thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds