
Dù mô hình Network Marketing (hay tiếp thị mạng lưới) đã tồn tại nhiều năm nhưng vẫn còn nhiều cuộc tranh luận xoay quanh bản chất của nó. Đây không chỉ là kênh phân phối sản phẩm mà còn là cơ hội để cá nhân xây dựng hệ thống kinh doanh riêng dựa trên mạng lưới cộng tác viên. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Network Marketing là gì, cách thức hoạt động, những lợi ích cũng như rủi ro tiềm ẩn để có góc nhìn toàn diện trước khi tham gia.
1. Network Marketing là gì?
1.1 Định nghĩa Network Marketing
Network Marketing hay Tiếp thị mạng lưới hoặc Kinh doanh theo mạng lưới, là mô hình kinh doanh mà trong đó sản phẩm/dịch vụ được phân phối thông qua một mạng lưới các nhà phân phối độc lập. Những người tham gia vào mạng lưới này không chỉ kiếm thu nhập từ việc bán sản phẩm trực tiếp mà còn từ việc xây dựng hệ thống nhà phân phối cấp dưới, từ đó hưởng hoa hồng dựa trên tổng doanh số mạng lưới họ tạo ra.
Trong tiếng Anh, Network Marketing đôi khi còn được biết đến với các thuật ngữ như Multi-Level Marketing (MLM), Referral Marketing, hoặc Direct Selling. Đây là phương thức kinh doanh dựa trên mối quan hệ cá nhân và hệ thống giới thiệu, để tạo nên một mạng lưới phân phối nhiều tầng, nhiều cấp.
Điểm đặc trưng của Network Marketing là mô hình này loại bỏ chi phí quảng cáo truyền thống, thay vào đó chuyển phần lớn ngân sách marketing thành hoa hồng chi trả cho mạng lưới người phân phối. Người tham gia vừa là người tiêu dùng, vừa là người bán hàng và đồng thời cũng là người tuyển dụng, tạo nên một hệ sinh thái kinh doanh đa tầng.

1.2 Bản chất, đặc trưng nhận diện
Network Marketing có cấu trúc hoạt động phân tầng. Bản chất của Network Marketing chính là phân phối sản phẩm thông qua kết nối cá nhân, từ đó mở rộng mạng lưới và xây dựng đội ngũ.
Các đặc trưng cơ bản để nhận diện một mô hình Network Marketing chân chính bao gồm:
– Tồn tại sản phẩm hoặc dịch vụ thật với giá trị sử dụng rõ ràng. Sản phẩm phải có chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường và được người tiêu dùng chấp nhận ngay cả khi không tham gia vào mạng lưới.
– Kế hoạch trả thưởng minh bạch, hợp lý và tập trung vào doanh số bán hàng thực tế. Thu nhập của người tham gia đến từ việc bán sản phẩm cho người tiêu dùng và từ hoa hồng dựa trên doanh số của mạng lưới họ xây dựng.
– Chi phí tham gia hợp lý, chủ yếu để mua sản phẩm dùng thử hoặc bộ công cụ khởi nghiệp cơ bản, không đòi hỏi đầu tư lớn từ đầu.
– Công ty có lịch sử hoạt động uy tín, được cấp phép đầy đủ, tuân thủ các quy định pháp luật về kinh doanh đa cấp tại quốc gia hoạt động.
– Chương trình đào tạo bài bản về sản phẩm và kỹ năng kinh doanh, giúp người tham gia phát triển bản thân và nghề nghiệp, chứ không chỉ tập trung vào việc tuyển dụng thành viên mới.
Network Marketing hiện đại tập trung vào xây dựng mối quan hệ khách hàng lâu dài và tạo dựng cộng đồng người tiêu dùng trung thành với thương hiệu, thay vì chỉ hướng đến doanh số ngắn hạn.
1.3. So sánh Network Marketing chính thống và đa cấp biến tướng
Dưới đây là bảng phân biệt giữa một mô hình Network Marketing đích thực và hình thức đa cấp biến tướng:
Tiêu chí | Network Marketing chính thống | Đa cấp biến tướng (lừa đảo) |
Sản phẩm/dịch vụ | Sản phẩm thật, chất lượng thật, có chứng nhận, đáp ứng nhu cầu thị trường | Sản phẩm kém chất lượng hoặc không tồn tại, chỉ là bình phong |
Nguồn thu nhập chính | Chủ yếu từ bán lẻ sản phẩm và hoa hồng dựa trên doanh số | Chủ yếu từ phí gia nhập và tiền đặt cọc của thành viên mới |
Kế hoạch trả thưởng | Minh bạch, dựa trên doanh số bán hàng thực tế | Phức tạp, khó hiểu, tập trung vào việc tuyển người mới |
Chi phí tham gia | Hợp lý, tương xứng với giá trị sản phẩm nhận được | Cao, không tương xứng, thường yêu cầu đóng phí lớn hoặc mua số lượng lớn sản phẩm |
Đào tạo | Tập trung vào kỹ năng bán hàng, kiến thức sản phẩm | Tập trung vào kỹ thuật chiêu dụ người mới |
Tính pháp lý | Được cấp phép hoạt động, tuân thủ luật pháp | Hoạt động không phép, vi phạm pháp luật |
Cam kết thu nhập | Thực tế, không hứa hẹn giàu nhanh | Hứa hẹn thu nhập cao nhanh chóng, không thực tế |
Thời gian tồn tại | Nhiều năm, bền vững, phát triển ổn định | Ngắn hạn, thường biến mất sau 1-2 năm |
Tại Việt Nam, pháp luật quy định rõ về hoạt động kinh doanh đa cấp hợp pháp thông qua Nghị định 40/2018/NĐ-CP. Theo đó, các công ty muốn hoạt động trong lĩnh vực này phải được Bộ Công Thương cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp, đồng thời phải tuân thủ nhiều quy định nghiêm ngặt về hoạt động, tuyển dụng và đào tạo thành viên.
Như vậy, Network Marketing chính thống đặt trọng tâm vào giá trị sản phẩm và lợi ích thực tế của người tiêu dùng. Trong khi đó, đa cấp biến tướng luôn tìm cách né tránh quy định pháp luật, tạo ra các mô hình kiểu “mượn tiền người sau trả người trước”, cấu trúc kim tự tháp, hoặc đưa ra những cam kết thu nhập phi thực tế để lôi kéo người tham gia.
Đọc thêm: Marketing là gì? Vai trò và tầm quan trọng trong doanh nghiệp
2. Cơ chế hoạt động và các loại hình Network Marketing
2.1 Nguyên lý hoạt động: Vai trò nhà phân phối và cách tạo thu nhập
Trong mô hình Network Marketing, nhà phân phối đóng vai trò then chốt trong toàn bộ hệ thống. Họ không phải nhân viên công ty mà là đối tác kinh doanh độc lập, tự quyết định thời gian, công sức đầu tư và mức độ tham gia.
Nhà phân phối có hai nhiệm vụ chính: đầu tiên là bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng, tạo ra doanh số cá nhân; thứ hai là xây dựng mạng lưới bằng cách tuyển dụng, đào tạo những nhà phân phối mới, từ đó hình thành đội nhóm (downline) dưới tên của mình.
Nhà phân phối trong Network Marketing thường kiếm thu nhập từ ba nguồn chính:
- Lợi nhuận bán lẻ: Chênh lệch giữa giá bán lẻ và giá nhà phân phối mua từ công ty.
- Hoa hồng cá nhân: Khoản thưởng dựa trên doanh số bán hàng cá nhân theo các mức quy định của công ty.
- Hoa hồng mạng lưới: Phần thưởng dựa trên tổng doanh số của cả hệ thống do nhà phân phối xây dựng, thường được tính theo cấp bậc và chiều sâu của mạng lưới.
Cơ chế tính hoa hồng trong Network Marketing thường dựa vào khái niệm “trọng lượng khối lượng” (business volume) hoặc “điểm kinh doanh” (volume points). Mỗi sản phẩm được gán một giá trị điểm, từ đó công ty tính toán hoa hồng cho các nhà phân phối theo kế hoạch trả thưởng đã công bố.
Để thành công trong Network Marketing, nhà phân phối cần phát triển cả chiều rộng (số lượng thành viên tuyển dụng trực tiếp) và chiều sâu (số tầng trong mạng lưới) của hệ thống. Điều này đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo, đào tạo và khả năng xây dựng mối quan hệ bền vững.

2.2 Các hình thức phổ biến: Single-tier, Two-tier, Multi-level Marketing (MLM)
Network Marketing hiện tồn tại với nhiều biến thể khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với từng chiến lược kinh doanh và loại sản phẩm:
– Single-tier Marketing (Tiếp thị một cấp): Đây là hình thức đơn giản nhất, người tham gia chỉ kiếm tiền từ việc bán hàng trực tiếp cho khách hàng, không có hệ thống cấp dưới. Mô hình này tương tự như bán hàng trực tiếp truyền thống, chỉ khác ở chỗ là người bán không phải nhân viên của công ty mà là nhà phân phối độc lập. Ví dụ điển hình là các công ty như Avon hoặc Tupperware trong những giai đoạn đầu.
– Two-tier Marketing (Tiếp thị hai cấp): Trong mô hình này, người tham gia vừa kiếm tiền từ bán hàng trực tiếp vừa nhận hoa hồng từ doanh số của những người họ trực tiếp tuyển dụng (cấp một). Tuy nhiên, họ không nhận hoa hồng từ những người ở tầng thứ hai trở xuống. Mô hình này đơn giản hơn so với MLM nhưng vẫn tạo động lực để mở rộng mạng lưới.
– Multi-level Marketing (MLM – Tiếp thị đa cấp): Đây là hình thức phổ biến nhất trong Network Marketing, người tham gia nhận hoa hồng từ doanh số cá nhân và doanh số của toàn bộ mạng lưới họ xây dựng, bao gồm nhiều tầng, nhiều cấp. MLM cho phép xây dựng tổ chức sâu và rộng, với kế hoạch trả thưởng phức tạp hơn, thường bao gồm các khoản thưởng theo cấp bậc, thưởng lãnh đạo, và các chương trình khuyến khích khác.
Bên cạnh đó, mô hình MLM còn có thể chia thành nhiều biến thể như:
- Binary Plan (Kế hoạch nhị phân): Mỗi nhà phân phối chỉ phát triển hai nhánh chính (trái và phải), doanh thu được tính dựa trên sự cân bằng giữa hai nhánh này.
- Matrix Plan (Kế hoạch ma trận): Giới hạn số lượng người tham gia ở tầng đầu tiên (ví dụ: 3×9 nghĩa là mỗi người chỉ có tối đa 3 người ở tầng 1, và mạng lưới phát triển đến tầng thứ 9).
- Unilevel Plan (Kế hoạch một tầng): Không giới hạn số người ở tầng đầu tiên nhưng giới hạn số tầng được hưởng hoa hồng.
- Hybrid Plan (Kế hoạch lai): Kết hợp các đặc điểm của các kế hoạch khác nhau để tối ưu hóa lợi ích.
Mỗi loại hình có ưu, nhược điểm riêng và phù hợp với các chiến lược kinh doanh, loại sản phẩm và thị trường khác nhau. Hiểu rõ cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của từng loại hình là bước quan trọng trước khi nhà phân phối tham gia bất kỳ chương trình Network Marketing nào.
2.3 Quy trình tham gia và phân phối sản phẩm/dịch vụ
Quy trình tham gia một chương trình Network Marketing chính thống thường bao gồm các bước cơ bản sau:
Bước 1: Tìm hiểu và lựa chọn công ty
Người tham gia tìm hiểu về lịch sử, sản phẩm, kế hoạch trả thưởng và uy tín của công ty, đồng thời kiểm tra giấy phép hoạt động và sự tuân thủ quy định pháp luật.
Bước 2: Đăng ký làm nhà phân phối
Điền thông tin cá nhân và ký hợp đồng với công ty (trực tiếp hoặc trực tuyến). Đóng phí đăng ký (nếu có) và mua bộ sản phẩm khởi nghiệp (starter kit).
Bước 3: Đào tạo sản phẩm
Tham gia các khóa đào tạo về sản phẩm, dịch vụ để hiểu rõ về công dụng, lợi ích và cách sử dụng sản phẩm.
Bước 4: Học hỏi về kế hoạch trả thưởng
Nắm vững cách tính hoa hồng, thưởng và các chính sách khuyến khích của công ty.
Bước 5: Xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng
Liệt kê người quen, bạn bè, đồng nghiệp và các mối quan hệ có thể quan tâm đến sản phẩm.
Bước 6: Bắt đầu bán hàng và giới thiệu sản phẩm
Chia sẻ về sản phẩm với khách hàng tiềm năng, tổ chức các buổi giới thiệu hoặc tư vấn trực tiếp.
Bước 7: Tuyển dụng và đào tạo nhà phân phối mới
Giới thiệu cơ hội kinh doanh cho những người quan tâm, và hướng dẫn họ cách bắt đầu và phát triển kinh doanh.
Bước 8: Phát triển mạng lưới
Tiếp tục mở rộng đội nhóm, hỗ trợ các nhà phân phối mới kinh doanh thành công.
Quá trình phân phối sản phẩm/dịch vụ trong Network Marketing thường được thực hiện thông qua các kênh:
– Bán hàng trực tiếp: Nhà phân phối giới thiệu và bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng, bao gồm người thân, bạn bè, đồng nghiệp, v.v…
– Tổ chức các hội thảo, triển lãm: Giới thiệu sản phẩm đến nhiều khách hàng tiềm năng trong một sự kiện.
– Bán hàng trực tuyến: Sử dụng trang web cá nhân, mạng xã hội hoặc nền tảng thương mại điện tử để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
– Triển khai Marketing nội dung: Chia sẻ thông tin, bài viết, video về lợi ích sản phẩm để thu hút người quan tâm.
– Dịch vụ khách hàng: Chăm sóc khách hàng hiện tại, tạo dựng mối quan hệ lâu dài và khuyến khích mua hàng lặp lại.
Trong mô hình Network Marketing, nhà phân phối không chỉ là người bán hàng mà còn là người quảng bá thương hiệu và đại diện cho sản phẩm. Vì vậy, uy tín cá nhân và mối quan hệ với khách hàng đóng vai trò quyết định đến thành công trong lĩnh vực này.
2.4. Ví dụ thực tế về mô hình (thương hiệu nổi bật ở Việt Nam và Quốc tế)
Trên thế giới và tại Việt Nam, nhiều thương hiệu đã thành công với mô hình Network Marketing, và trở thành những ví dụ điển hình về sự phát triển bền vững trong ngành này. Tiểu biểu là:
– Amway: Thành lập năm 1959 tại Mỹ, Amway là một trong những công ty Network Marketing lớn nhất thế giới với doanh thu hàng tỷ đô la mỗi năm. Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm từ chăm sóc cá nhân, làm đẹp đến dinh dưỡng và đồ gia dụng. Tại Việt Nam, Amway hoạt động từ năm 2008, nhanh chóng xây dựng mạng lưới rộng khắp cả nước với hàng ngàn nhà phân phối. Thành công của Amway đến từ chất lượng sản phẩm cao, chính sách trả thưởng công bằng và hệ thống đào tạo chuyên nghiệp.
– Herbalife Nutrition: Chuyên về các sản phẩm dinh dưỡng, kiểm soát cân nặng và chăm sóc cá nhân, Herbalife đã phát triển thành công tại hơn 90 quốc gia. Tại Việt Nam, công ty đã xây dựng mạng lưới rộng khắp với nhiều trung tâm hội viên (Nutrition Club) nơi các nhà phân phối chia sẻ về lối sống lành mạnh và sản phẩm. Mô hình này kết hợp giữa kinh doanh và cộng đồng, tạo ra không gian gặp gỡ, trao đổi giữa những người có chung mối quan tâm về sức khỏe.
– Oriflame: Thương hiệu mỹ phẩm từ Thụy Điển này áp dụng mô hình Network Marketing khá thành công tại Việt Nam. Với chiến lược tập trung vào sản phẩm làm đẹp từ thiên nhiên, catalogue hấp dẫn và kế hoạch trả thưởng rõ ràng, Oriflame thu hút nhiều phụ nữ tham gia mạng lưới phân phối, đặc biệt là những người quan tâm đến làm đẹp và thời trang.
Các công ty xây dựng Network Marketing thành công đều có đặc điểm chung, đó là: đầu tư nghiêm túc vào chất lượng sản phẩm, tổ chức hệ thống đào tạo bài bản, có kế hoạch trả thưởng minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật tại các quốc gia họ hoạt động. Thông qua việc nghiên cứu và học hỏi từ những mô hình thành công này, người quan tâm có thể hiểu rõ hơn về tiềm năng cũng như cách thức vận hành hiệu quả trong lĩnh vực Network Marketing.
Đọc thêm: Agency là gì? 7 lý do Agency Marketing dẫn đầu xu hướng 2025
3. Ưu điểm, nhược điểm và góc nhìn xã hội
3.1 Lợi ích đối với người tham gia
Network Marketing mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho những người tham gia, đặc biệt khi họ chọn đúng công ty và áp dụng phương pháp kinh doanh phù hợp:
- Tự chủ về thời gian và không gian làm việc: Người tham gia có quyền quyết định khi nào, ở đâu và làm việc bao nhiêu giờ mỗi ngày. Họ không bị ràng buộc bởi giờ làm việc cố định hay địa điểm cụ thể như công việc truyền thống.
- Khả năng tạo thu nhập không giới hạn: Thu nhập trong Network Marketing phụ thuộc vào nỗ lực, kỹ năng và quy mô mạng lưới của mỗi cá nhân. Không có “trần” lương hay giới hạn thăng tiến, người tham gia có cơ hội kiếm thu nhập “khủng” nếu làm việc hiệu quả.
- Cơ hội phát triển kỹ năng toàn diện: Thông qua các chương trình đào tạo của công ty và trải nghiệm thực tế, người tham gia có thể phát triển nhiều kỹ năng quan trọng như giao tiếp, thuyết trình, lãnh đạo, quản lý thời gian và khả năng thích ứng với thay đổi.
- Chi phí khởi nghiệp thấp: So với việc mở doanh nghiệp truyền thống, tham gia Network Marketing có chi phí khởi đầu thấp hơn khá nhiều. Người tham gia không phải lo lắng về cơ sở vật chất, nhân sự hay hàng tồn kho lớn.
- Được đào tạo bài bản: Hầu hết các công ty Network Marketing chính thống đều cung cấp chương trình đào tạo toàn diện về sản phẩm, kỹ năng bán hàng và phát triển kinh doanh, giúp người mới có thể bắt đầu ngay cả khi chưa có kinh nghiệm.
- Mở rộng mạng lưới quan hệ: Khi tham gia Network Marketing, người tham gia có cơ hội kết nối với nhiều người từ nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đó mở rộng mạng lưới quan hệ cá nhân và sự nghiệp.
- Thu nhập thụ động: Khi xây dựng được mạng lưới đủ lớn và ổn định, người tham gia có thể nhận kiếm thu nhập thụ động từ doanh số của đội nhóm, ngay cả khi họ không trực tiếp bán hàng.
- Công nhận và phần thưởng: Nhiều công ty Network Marketing có chương trình khen thưởng, công nhận thành tích xuất sắc, tạo động lực và sự tự hào cho người tham gia.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải ai tham gia Network Marketing cũng đạt được tất cả những lợi ích trên. Thành công trong lĩnh vực này đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì và kỹ năng phù hợp, cùng với việc lựa chọn đúng công ty, sản phẩm phù hợp với đam mê và giá trị cá nhân.

3.2 Hạn chế và rủi ro thường gặp
Bên cạnh những lợi ích, người tham gia Network Marketing cũng đối mặt với một số hạn chế và rủi ro cần cân nhắc kỹ lưỡng như:
– Thu nhập không ổn định, đặc biệt trong giai đoạn đầu: Khác với công việc lương cố định, thu nhập trong Network Marketing phụ thuộc vào doanh số bán hàng và hoạt động của mạng lưới, và có thể biến động mạnh theo thời gian và mùa vụ.
– Đối mặt với từ chối và thái độ tiêu cực: Do định kiến về mô hình kinh doanh đa cấp, người tham gia thường gặp phải sự hoài nghi, từ chối, thậm chí phản đối từ bạn bè, người thân. Điều này có thể gây áp lực tâm lý và ảnh hưởng đến động lực.
– Áp lực duy trì doanh số: Nhiều công ty yêu cầu nhà phân phối phải duy trì mức doanh số tối thiểu hàng tháng để giữ vị trí và quyền lợi trong hệ thống. Điều này có thể dẫn đến việc mua hàng quá mức so với nhu cầu cá nhân.
– Cạnh tranh cao trong ngành: Thị trường Network Marketing ngày càng bão hòa với nhiều công ty và sản phẩm tương tự, khiến việc tìm kiếm khách hàng mới và nhà phân phối tiềm năng trở nên khó khăn hơn.
– Rủi ro chọn nhầm công ty không uy tín: Nếu tham gia vào công ty đa cấp biến tướng hoặc không minh bạch, người tham gia có thể mất nhiều tiền đầu tư, thời gian và uy tín cá nhân.
– Cân bằng giữa kinh doanh và các mối quan hệ: Một số người quá tập trung vào việc tuyển dụng và bán hàng, biến mọi mối quan hệ thành cơ hội kinh doanh, từ đó làm xói mòn các mối quan hệ cá nhân.
– Vấn đề về quản lý và phát triển đội nhóm: Xây dựng và duy trì một đội nhóm hiệu quả đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo, quản lý và đào tạo vững chắc. Đây là những kỹ năng không phải ai cũng có sẵn.
– Hạn chế trong phát triển thương hiệu cá nhân: Nhà phân phối thường bị giới hạn trong việc quảng bá thương hiệu và sản phẩm theo quy định của công ty, khiến việc tạo dựng thương hiệu cá nhân trở nên khó khăn hơn.
Để giảm thiểu rủi ro, người tham gia cần nghiên cứu kỹ về công ty, sản phẩm và kế hoạch trả thưởng trước khi tham gia. Đồng thời, họ nên xây dựng kế hoạch kinh doanh rõ ràng, đặt mục tiêu thực tế và cân bằng giữa hoạt động kinh doanh với cuộc sống cá nhân.
3.3 Tại sao xuất hiện định kiến tiêu cực? Phân tích từ thực tiễn Việt Nam
Tại Việt Nam, Network Marketing thường phải đối mặt với định kiến tiêu cực từ xã hội. Hiện tượng này bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân sâu xa từ thực tiễn thị trường trong nước:
– Các vụ lừa đảo đa cấp trong quá khứ: Thị trường Việt Nam từng chứng kiến nhiều vụ lừa đảo đa cấp biến tướng gây thiệt hại lớn cho người tham gia. Những vụ việc như Liên Kết Việt, Thiên Ngọc Minh Uy hay các mô hình tiền ảo đa cấp đã tạo ấn tượng xấu trong nhận thức của công chúng về toàn bộ ngành.
– Truyền thông tiêu cực: Báo chí và truyền thông thường tập trung đưa tin về các vụ lừa đảo, những mặt tiêu cực của đa cấp mà ít khi đề cập đến những mô hình kinh doanh theo mạng lưới chân chính. Điều này vô tình tạo ra sự hiểu lầm và phủ nhận giá trị của toàn ngành.
– Hành vi thiếu chuyên nghiệp của một số nhà phân phối: Nhiều người tham gia thiếu đào tạo bài bản hoặc quá nhiệt tình đã áp dụng phương pháp tiếp cận không phù hợp, như liên tục mời chào bạn bè, người thân tham gia, tạo áp lực mua hàng, hoặc đưa ra những lời hứa hẹn về thu nhập không thực tế.
– Hiểu lầm về bản chất mô hình: Nhiều người Việt Nam vẫn chưa phân biệt được giữa Network Marketing chính thống và đa cấp biến tướng (mô hình Ponzi/kim tự tháp), dẫn đến việc quy chụp tất cả các hình thức kinh doanh theo mạng lưới là lừa đảo.
– Giai đoạn phát triển thị trường: Khi Network Marketing mới du nhập vào Việt Nam, thị trường chưa có hành lang pháp lý chặt chẽ và người tiêu dùng chưa đủ nhận thức để phân biệt giữa mô hình kinh doanh chính thống và chiêu trò lừa đảo.
– Yếu tố văn hóa: Văn hóa Việt Nam truyền thống đề cao sự ổn định, an toàn trong nghề nghiệp. Mô hình kinh doanh với thu nhập không cố định, cần chủ động và đối mặt với rủi ro như Network Marketing thường bị xem là thiếu ổn định và đáng ngờ.
– Khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế: Nhiều người tham gia với kỳ vọng giàu nhanh, thu nhập cao ngay lập tức nhưng khi đối mặt với thực tế kinh doanh đòi hỏi thời gian và nỗ lực, họ nhanh chóng bỏ cuộc và lan truyền thông tin tiêu cực.
Để thay đổi định kiến tiêu cực, cần có nỗ lực từ nhiều phía: công ty cần minh bạch trong hoạt động, tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật; nhà phân phối cần chuyên nghiệp, trung thực trong việc giới thiệu sản phẩm và cơ hội kinh doanh; cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm; và truyền thông cần cân bằng trong việc đưa tin về ngành.
Đọc thêm: Trade Marketing là gì? Các hoạt động Trade Marketing phổ biến
4. Cách nhận diện, phòng tránh hệ lụy đa cấp lừa đảo
4.1 Dấu hiệu nhận biết mô hình hợp pháp và bất hợp pháp
Việc phân biệt giữa Network Marketing hợp pháp và đa cấp biến tướng lừa đảo là kỹ năng thiết yếu để người tham gia tự bảo vệ bản thân. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết cụ thể:
– Dấu hiệu nhận diện mô hình Network Marketing hợp pháp:
- Có giấy phép đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp do Bộ Công Thương cấp, có thể kiểm tra trên cổng thông tin chính thức của Bộ Công Thương.
- Cung cấp sản phẩm, dịch vụ thực tế với chất lượng tốt, có giá trị sử dụng rõ ràng và chứng nhận, kiểm định phù hợp.
- Kế hoạch trả thưởng minh bạch, hợp lý, tập trung vào doanh số bán hàng thực tế, chứ không chỉ dựa vào việc tuyển người mới.
- Chi phí tham gia hợp lý, tương xứng với giá trị sản phẩm, không yêu cầu đầu tư lớn ban đầu.
- Không hứa hẹn thu nhập cao phi thực tế, không cam kết làm giàu nhanh chóng, không thúc đẩy vay mượn để đầu tư.
- Tổ chức đào tạo về sản phẩm, kỹ năng bán hàng và phát triển cá nhân một cách bài bản, có đăng ký với cơ quan chức năng.
- Cho phép hoàn trả sản phẩm và hoàn tiền theo quy định pháp luật.
– Dấu hiệu nhận biết mô hình đa cấp biến tướng/lừa đảo:
- Không có giấy phép hoạt động hợp pháp hoặc sử dụng giấy phép của doanh nghiệp khác.
- Tập trung vào việc thu phí tham gia, yêu cầu đặt cọc lớn hoặc mua một lượng hàng tồn đọng nhiều.
- Sản phẩm không rõ nguồn gốc, không có chứng nhận chất lượng, giá bị đẩy lên cao so với giá trị thực.
- Kế hoạch trả thưởng phức tạp, khó hiểu, chủ yếu dựa vào việc tuyển dụng người mới hơn là bán hàng.
- Hứa hẹn thu nhập cao, nhanh chóng một cách phi lý, thường kèm theo các câu chuyện “làm giàu thần kỳ”.
- Thường xuyên thay đổi tên gọi, địa điểm hoạt động để tránh sự phát hiện của cơ quan chức năng.
- Thúc giục đầu tư nhanh, tạo tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội, hạn chế thời gian suy nghĩ.
- Thúc giục người tham gia vay mượn, thậm chí cầm cố tài sản để tham gia.
Việc nhận biết các dấu hiệu đáng ngờ này sẽ giúp người tiêu dùng và những người quan tâm đến cơ hội kinh doanh có thể đưa ra quyết định sáng suốt, tránh rơi vào bẫy lừa đảo tài chính tinh vi.
4.2 Tiêu chí lựa chọn công ty Network Marketing uy tín
Khi quyết định tham gia Network Marketing, việc lựa chọn đúng công ty là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là những tiêu chí để đánh giá và lựa chọn công ty Network Marketing uy tín:
– Lịch sử hoạt động và uy tín: Nên ưu tiên công ty có thời gian hoạt động lâu năm (ít nhất 5 năm), có danh tiếng tốt trên thị trường và không có lịch sử vi phạm pháp luật. Nghiên cứu kỹ thông tin về người sáng lập, ban lãnh đạo và triết lý kinh doanh của công ty.
– Tính pháp lý: Công ty phải có đầy đủ giấy phép hoạt động, đặc biệt là Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp do Bộ Công Thương cấp. Việc kiểm tra thông tin này có thể thực hiện trên cổng thông tin của Bộ Công Thương hoặc liên hệ trực tiếp với Sở Công Thương tại địa phương.
– Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Sản phẩm phải có chất lượng thực, đáp ứng nhu cầu thị trường, có giá trị sử dụng rõ ràng và được chứng nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền. Giá cả sản phẩm cần hợp lý, tương xứng với giá trị và có thể cạnh tranh được với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
– Kế hoạch trả thưởng: Hệ thống trả thưởng phải minh bạch, dễ hiểu và công bằng, tập trung vào doanh số bán hàng thực tế hơn là việc tuyển dụng thành viên mới. Cần hiểu rõ cách tính hoa hồng, các điều kiện để đạt được từng cấp bậc và các khoản thưởng đặc biệt.
– Chi phí tham gia: Chi phí khởi động nên hợp lý, tương xứng với giá trị sản phẩm/bộ công cụ khởi nghiệp nhận được. Cảnh giác với các công ty yêu cầu đầu tư lớn từ ban đầu.
– Hệ thống đào tạo và hỗ trợ: Công ty cần có chương trình đào tạo bài bản về sản phẩm, kỹ năng bán hàng và phát triển kinh doanh. Đánh giá mức độ hỗ trợ dành cho người mới, tài liệu, công cụ marketing và hệ thống hỗ trợ kỹ thuật.
– Văn hóa công ty: Tìm hiểu về văn hóa, giá trị cốt lõi và tầm nhìn của công ty. Quan sát cách ứng xử, giao tiếp của các nhà lãnh đạo và thành viên hiện tại để đánh giá tính chuyên nghiệp và đạo đức trong kinh doanh.
– Chính sách hoàn trả: Công ty uy tín thường có chính sách hoàn trả sản phẩm rõ ràng, cho phép nhà phân phối trả lại hàng trong một khoảng thời gian nhất định nếu không hài lòng hoặc khi ngừng hợp tác.
– Sự phù hợp cá nhân: Đánh giá xem sản phẩm, triết lý kinh doanh và mô hình hoạt động của công ty có phù hợp với sở thích, giá trị và mục tiêu cá nhân hay không.
– Tham khảo ý kiến: Nói chuyện với nhiều nhà phân phối hiện tại ở các cấp bậc khác nhau để có góc nhìn đa chiều về thực tế hoạt động, thu nhập và thách thức của công ty.
– Lựa chọn đúng công ty không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tăng cơ hội thành công trong Network Marketing. Hãy dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi quyết định tham gia.

4.3 Hướng dẫn kiểm tra giấy phép, minh bạch pháp luật Việt Nam
Để đảm bảo an toàn khi tham gia một công ty Network Marketing tại Việt Nam, việc kiểm tra tính hợp pháp và minh bạch của doanh nghiệp là bước không thể thiếu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Bước 1: Kiểm tra Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp
– Truy cập cổng thông tin điện tử của Bộ Công Thương (www.moit.gov.vn) hoặc trang web của Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng để tra cứu danh sách các doanh nghiệp được cấp phép.
– Yêu cầu công ty cung cấp bản sao Giấy chứng nhận và đối chiếu với thông tin trên cổng thông tin chính thức.
– Kiểm tra các thông tin quan trọng trên Giấy chứng nhận: tên doanh nghiệp, địa chỉ, người đại diện, thời hạn hiệu lực và phạm vi hoạt động.
Bước 2: Xác minh giấy phép kinh doanh
– Tra cứu thông tin đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dichvuthongtin.dkkd.gov.vn) để xác minh tình trạng hoạt động của công ty.
– Kiểm tra ngành nghề kinh doanh đã đăng ký có bao gồm “bán hàng đa cấp” hoặc “kinh doanh theo phương thức đa cấp” hay không.
Bước 3: Kiểm tra việc ký quỹ
– Công ty bán hàng đa cấp phải thực hiện ký quỹ tại ngân hàng với mức từ 5-10 tỷ đồng.
– Yêu cầu công ty cung cấp thông tin về việc ký quỹ hoặc liên hệ Sở Công Thương địa phương để xác minh.
Bước 4: Xác minh các sản phẩm được phép kinh doanh
– Kiểm tra danh mục sản phẩm được phép kinh doanh theo phương thức đa cấp của công ty tại Bộ Công Thương.
– Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ giấy phép, chứng nhận chất lượng, nguồn gốc xuất xứ theo quy định.
Bước 5: Tìm hiểu về các hoạt động hội nghị, hội thảo
– Các buổi hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp phải được đăng ký và được chấp thuận từ Sở Công Thương địa phương.
– Kiểm tra xem công ty có thông báo công khai về các hoạt động này không và có được phép từ cơ quan chức năng hay không.
Bước 6: Tìm hiểu các vi phạm (nếu có)
– Tra cứu thông tin về các vi phạm hoặc xử phạt (nếu có) của công ty trên các trang thông tin chính thức của Bộ Công Thương, Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng.
– Tìm kiếm thông tin, phản hồi của người tiêu dùng và nhà phân phối về công ty trên các diễn đàn, báo chí.
Bước 7: Kiểm tra tính minh bạch trong hoạt động
– Xem xét công ty có công khai thông tin về kế hoạch trả thưởng, chính sách hoàn trả sản phẩm, và các nghĩa vụ của nhà phân phối hay không.
– Đánh giá mức độ dễ tiếp cận các thông tin quan trọng như báo cáo tài chính, số lượng nhà phân phối, tỷ lệ thành công.
Việc kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin pháp lý là bước quan trọng giúp người tham gia tránh được các rủi ro liên quan đến các mô hình kinh doanh đa cấp bất hợp pháp tại Việt Nam.
4.4 Cảnh báo, kinh nghiệm thực tế khi cân nhắc tham gia
Từ những kinh nghiệm thực tế của người tham gia và chuyên gia trong ngành, dưới đây là một số cảnh báo và lời khuyên dành cho người đang cân nhắc tham gia Network Marketing:
– Đề phòng những lời mời chào quá hấp dẫn: Cẩn trọng với những lời hứa hẹn về thu nhập cao nhanh chóng, làm ít hưởng nhiều hoặc các câu chuyện thành công phi thường không có bằng chứng cụ thể. Mô hình kinh doanh bền vững luôn đòi hỏi thời gian và nỗ lực.
– Không vay mượn để tham gia: Tuyệt đối không vay nợ, cầm cố tài sản để tham gia bất kỳ chương trình Network Marketing nào, dù được cam kết lợi nhuận cao đến đâu. Nguyên tắc cơ bản là chỉ đầu tư số tiền có thể chấp nhận mất mà không ảnh hưởng đến cuộc sống.
– Cảnh giác với áp lực thời gian: Đề phòng các chiến thuật tạo áp lực như “cơ hội có hạn”, “chỉ nhận thêm X thành viên nữa”, “giá sẽ tăng từ ngày mai”. Đây thường là chiến thuật tâm lý để thúc đẩy quyết định nhanh mà thiếu suy nghĩ.
– Nghiên cứu về sản phẩm: Trước khi tham gia, hãy tìm hiểu kỹ và sử dụng sản phẩm trong thực tế. Đặt câu hỏi: Sản phẩm này có thực sự giải quyết vấn đề nào đó không? Giá cả có cạnh tranh không? Một người có thể bán sản phẩm này mà không cần tuyển người mới không?
– Kiểm tra mô hình thu nhập: Phân tích kỹ kế hoạch trả thưởng để hiểu rõ làm thế nào để kiếm tiền trong hệ thống. Nếu thu nhập chủ yếu đến từ việc tuyển người mới thay vì bán sản phẩm, đó có thể là dấu hiệu của mô hình kim tự tháp.
– Đánh giá sự phù hợp cá nhân: Tự hỏi bản thân: Bạn có thích sản phẩm không? Bạn có kỹ năng và mạng lưới cần thiết không? Bạn có sẵn sàng đầu tư thời gian và công sức cần thiết không? Network Marketing không phải là giải pháp phù hợp cho tất cả mọi người.
– Tìm hiểu chi phí ẩn: Ngoài chi phí tham gia ban đầu, hãy tìm hiểu về các chi phí khác như phí duy trì hàng tháng, chi phí đào tạo, hội nghị, tài liệu marketing, và đặc biệt là yêu cầu doanh số tối thiểu.
– Lắng nghe ý kiến từ nhiều phía: Trao đổi với cả người thành công và người đã rời khỏi công ty để có góc nhìn đa chiều về tiềm năng kinh doanh. Đặc biệt chú ý đến lý do khiến người ta rời đi.
– Đọc kỹ hợp đồng: Trước khi ký, hãy đọc kỹ mọi điều khoản trong hợp đồng nhà phân phối, đặc biệt là các điều khoản về chấm dứt hợp đồng, hoàn trả sản phẩm, và các quy định về hoạt động.
– Duy trì tỷ lệ chi tiêu hợp lý: Nếu quyết định tham gia, hãy tuân thủ nguyên tắc chi tiêu hợp lý, không đầu tư quá nhiều vào hàng tồn kho, và ưu tiên bán hết hàng hiện có trước khi mua thêm.
Network Marketing có thể mang lại cơ hội kinh doanh thực sự cho những người phù hợp, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không cẩn trọng. Việc tiếp cận với tư duy phản biện, tìm hiểu kỹ càng và đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ sẽ giúp người tham gia tối đa hóa cơ hội thành công trong lĩnh vực này.
Đọc thêm: Phần mềm DMS là gì? Cách doanh nghiệp kiểm soát kênh bán hiệu quả
5. Base CRM: Giải pháp quản lý và điều phối Network Marketing chuyên sâu
Base CRM, do Base.vn phát triển, không chỉ là công cụ quản lý quan hệ khách hàng, mà còn có thể trở thành một trung tâm điều phối cho toàn bộ hoạt động Network Marketing, nhờ khả năng tích hợp quản lý sản phẩm, bán hàng, marketing và dịch vụ trên cùng 1 hệ thống.
Mô hình Network Marketing thường bao gồm các cấp phân phối (distributors/members), có phần thưởng dựa trên doanh số nhóm, cần theo dõi hiệu suất cá nhân và nhóm, chăm sóc cá nhân hóa, giữ chân (retention), đào tạo, v.v… Dưới đây là các tính năng Base CRM có thể hỗ trợ mô hình này:
– Quản lý mạng lưới phân phối (nhà phân phối, cấp phát hoa hồng, cấp thành viên): Base CRM có thể quản lý dữ liệu “Account/Contact/Deal” cho từng nhà phân phối Thông qua phân đoạn (segment) hoặc trường tùy chỉnh, có thể lưu thông tin theo cấp độ (ví dụ: cấp 1, cấp 2,…), số lượng downline, doanh số nhóm.
– Theo dõi hiệu suất cá nhân và nhóm: Báo cáo pipeline, tiến trình của các cơ hội bán hàng, doanh số cá nhân và nhóm; cung cấp dashboard theo thời gian thực giúp leader nhìn thấy ai đạt mục tiêu, ai không, ai cần hỗ trợ.
– Marketing và Lead Generation: Giám sát chiến dịch marketing, generate lead từ website, landing page hay mạng xã hội; Base CRM giúp phân phối lead đến các nhà phân phối phù hợp, tạo phễu chuyển đổi rõ ràng.
– Chăm sóc và hỗ trợ: Giải đáp thắc mắc và xử lý yêu cầu của các nhà phân phối qua đa kênh (Zalo, Facebook, web chat, gọi điện, email,…), giúp duy trì sự hài lòng và giảm tỷ lệ rời bỏ.
– Đào tạo và phát triển kỹ năng: Thông qua dữ liệu về tương tác và lịch sử bán hàng, Base CRM có thể giúp xác định những ai cần đào tạo thêm.
Thay vì rời rạc theo dõi hoạt động của nhà phân phối trên bảng tính Excel, doanh nghiệp có thể tập trung toàn bộ dữ liệu vào một hệ thống duy nhất: từ hồ sơ cá nhân, lịch sử bán hàng, doanh số nhóm cho đến cấp bậc thành viên.
Ví dụ, khi một lead mới đến từ chiến dịch Facebook Ads, hệ thống sẽ tự động phân bổ lead đó cho nhà phân phối tuyến 1 theo khu vực. Nhờ đó, mọi tương tác như gọi điện, gửi báo giá, chốt đơn, đều được ghi lại trên Base CRM. Khi giao dịch thành công, hệ thống sẽ ngay lập tức cập nhật doanh số cá nhân và cộng gộp vào doanh số nhóm, giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi hiệu suất từng tuyến. Nhờ vậy, doanh nghiệp vừa đảm bảo minh bạch, vừa tạo động lực cho từng nhà phân phối và tối ưu hóa hiệu quả toàn mạng lưới.

6. Kết bài
Network Marketing là mô hình kinh doanh đã chứng minh hiệu quả tại nhiều quốc gia, cung cấp cơ hội kinh doanh linh hoạt với chi phí khởi nghiệp thấp. Tại Việt Nam, mô hình này vừa có tiềm năng vừa đối mặt với nhiều thách thức từ định kiến xã hội và các hoạt động lừa đảo mạo danh.
Để tham gia và thành công trong Network Marketing, người tham gia cần trang bị kiến thức đầy đủ, lựa chọn công ty uy tín với sản phẩm chất lượng, và xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn. Đồng thời, việc nhận diện và tránh xa các mô hình đa cấp biến tướng lừa đảo là yếu tố then chốt để bảo vệ bản thân và uy tín của ngành.