Base Blog

Lợi nhuận gộp là gì? Công thức và cách tính lợi nhuận gộp chuẩn

Lợi nhuận gộp

Hiểu rõ lợi nhuận gộp giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất kinh doanh và xác định các yếu tố giá trị nhất hoặc tiềm năng nhất để ưu tiên và mở rộng. Vậy lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính lợi nhuận gộp như thế nào? Biên lợi nhuận gộp là gì? Hãy cùng Base.vn khám phá mọi khía cạnh của lợi nhuận gộp trong nội dung sau đây!

1. Lợi nhuận gộp là gì?

Lợi nhuận gộp (Gross Profit) là khoản tiền doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi các chi phí liên quan đến sản xuất và bán hàng từ nguồn doanh thu. Nói cách khác, đây là số tiền còn lại sau khi đã bù đắp cho các chi phí tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.

Lợi nhuận gộp, hay còn gọi là lãi gộp, được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Đây là một chỉ số tài chính quan trọng, giúp ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, xác định mức độ rủi ro trước khi ra quyết định đầu tư và đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Lợi nhuận gộp là gì

Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu

2. Lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng

Dưới đây là bảng phân biệt các đặc điểm của lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng:

Đặc điểmLợi nhuận gộpLợi nhuận thuầnLợi nhuận ròng (Net Profit)
Khái niệmLà khoản tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến sản xuất và bán hàng từ nguồn doanh thu.Là khoản tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu.Là khoản tiền còn lại sau khi đã trừ tất cả các chi phí (giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, lãi vay, thuế, và các chi phí khác) từ tổng doanh thu của doanh nghiệp.
Công thức tínhLợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán (COGS)Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – (Giá vốn hàng bán + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý + Chi phí tài chính)Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí
Phạm vi của chi phíChỉ bao gồm các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất và bán hàngBao gồm tất cả các chi phí của doanh nghiệp, bao gồm chi phí hoạt động, thuế, lãi vay, v.v…Bao gồm tất cả các chi phí của doanh nghiệp, bao gồm chi phí hoạt động, thuế, và lãi vay.
Tính chấtLợi nhuận trước thuếLợi nhuận sau thuế
Ý nghĩaLà chỉ số để đánh giá hiệu quả của hoạt động sản xuất và kinh doanh trên từng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.Là chỉ số để đánh giá khả năng sinh lời tổng thể của doanh nghiệp.Là chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời thực tế của doanh nghiệp.
Quan trọng đối vớiBộ phận sản xuất, bộ phận bán hàngNhà đầu tư, ban lãnh đạo, và cổ đôngNhà đầu tư, ban lãnh đạo, và cổ đông
Lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng

3. Công thức tính lợi nhuận gộp (Có ví dụ minh hoạ)

Để tính lợi nhuận gộp, doanh nghiệp áp dụng công thức:

LỢI NHUẬN GỘP = DOANH THU – GIÁ VỐN HÀNG BÁN (COGS)

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Là khoản lợi nhuận thực tế doanh nghiệp thu được sau khi đã tính thuế và trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu khác.
  • Giá vốn hàng bán (Cost Of Goods Sold – COGS): Bao gồm tất cả các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất, cung cấp dịch vụ và các chi phí phát sinh từ lúc sản xuất đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

Lưu ý: Giá vốn hàng bán (COGS) không bao gồm các chi phí cố định như tiền thuê mặt bằng, chi phí marketing, và lương nhân viên quản lý.

Công thức tính lợi nhuận gộp

Ví dụ minh họa: Cách tính lợi nhuận gộp của một cửa hiệu bán bánh ngọt:

Doanh thu bán bánh ngọt trong tháng: 300.000.000 VNĐ

Giá vốn hàng bán (COGS) bao gồm:

  • Bột mì: 50.000.000 VNĐ
  • Men: 5.000.000 VNĐ
  • Nhân công: 35.000.000 VNĐ
  • Điện, nước: 5.000.000 VNĐ

Tổng COGS: 95.000.000 VNĐ

Áp dụng công thức tính Lợi nhuận gộp: Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Giá vốn hàng bán (COGS)

Chúng ta có: Lợi nhuận gộp = 300.000.000 VNĐ − 95.000.000 VNĐ = 205.000.000 VNĐ

Kết quả: Lợi nhuận gộp của cửa hiệu bánh ngọt trong tháng là 205.000.000 VNĐ.

Phân tích: Từ kết quả trên, có thể thấy cửa hiệu bánh ngọt đã thu được 205 triệu VNĐ lợi nhuận gộp sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất sản phẩm. Số tiền này cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi, phản ánh khả năng quản lý chi phí và tạo ra lợi nhuận từ nguyên liệu và nhân công của cửa hiệu.

4. Lợi nhuận gộp bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nào?

Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp của doanh nghiệp bao gồm:

Giá vốn hàng hóa và dịch vụ: Giá vốn hàng hóa và dịch vụ bao gồm các chi phí liên quan đến mua nguyên liệu, chi phí nhân công, chi phí quản lý và vận chuyển hàng hóa. Khi giá vốn tăng, lợi nhuận gộp giảm. Vì vậy, doanh nghiệp cần tối ưu hóa chi phí để duy trì sự ổn định của lợi nhuận gộp mà không tăng giá bán hàng hóa hay dịch vụ.

Doanh thu và doanh số bán hàng: Tăng doanh thu từ bán hàng có thể làm tăng lợi nhuận gộp, miễn là giá vốn không tăng quá nhanh. Điều này có thể đạt được bằng cách tối ưu hoá giá bán và chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Chi phí sản xuất và hoạt động kinh doanh: Chi phí sản xuất bao gồm tiền công, nguyên liệu và chi phí máy móc. Chi phí hoạt động kinh doanh bao gồm chi phí thuê mặt bằng, quản lý, quảng cáo, vận chuyển, bảo trì và sửa chữa,… Sự gia tăng của các chi phí này sẽ làm giảm lợi nhuận gộp.

Quản lý rủi ro và cải thiện hiệu suất: Quản lý rủi ro hiệu quả giúp giảm thiểu các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận gộp. Cải thiện hiệu suất sản xuất và vận hành, nâng cao chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ và đào tạo nhân viên, áp dụng hệ thống công nghệ mới cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận gộp.

Tình hình cạnh tranh và biến động kinh tế toàn cầu: Cạnh tranh gay gắt trên thị trường có thể gây áp lực giảm giá và ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp. Các ngành độc quyền và ít cạnh tranh thì lợi nhuận gộp thường cao hơn các ngành cạnh tranh khốc liệt. Bên cạnh đó, những doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh cao hơn thì lợi nhuận gộp cũng sẽ cao hơn.

Biến động kinh tế toàn cầu như thay đổi tỷ giá và gián đoạn chuỗi cung ứng có thể làm thay đổi giá cả nguyên liệu và sản phẩm, ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp của doanh nghiệp. Ngoài ra, sự thay đổi trong chính sách thuế và pháp luật cũng tác động lớn đến cấu trúc chi phí và lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.

Lợi nhuận gộp bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nào?

5. Ưu nhược điểm khi sử dụng lợi nhuận gộp làm thước đo tài chính doanh nghiệp

5.1 Ưu điểm

Tập trung kiểm soát chi phí: Lợi nhuận gộp giúp các doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ bán, loại bỏ các chi phí quản lý và vận hành để có thể tập trung vào chiến lược kiểm soát chi phí một cách hiệu quả hơn.

Dễ kiểm soát: Những chi phí như tiền điện, thuê nhà, bảo hiểm, và vật tư thường không thể tránh được và tương đối ổn định, trong khi đó, lợi nhuận gộp phụ thuộc vào doanh thu thuần và chi phí hàng bán. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể điều chỉnh các thành phần của lợi nhuận gộp một cách chiến lược hơn so với lợi nhuận ròng.

5.2 Nhược điểm

Chỉ mang tính tương đối: Các báo cáo tài chính chuẩn thường cho thấy các mức lợi nhuận gộp khác nhau. Tuy nhiên, những báo cáo này chỉ có sẵn cho các công ty niêm yết. Đối với các công ty tư nhân, nhà đầu tư cần phải tìm hiểu các chi phí và khoản chi phí không chuẩn trong bảng cân đối kế toán mà có thể ảnh hưởng đến tính toán lợi nhuận gộp.

Giới hạn trong phân tích: Mặc dù lợi nhuận gộp là một chỉ số hữu ích, nhưng doanh nghiệp cần phải phân tích sâu hơn để hiểu rõ lý do vì sao hiệu suất kém. Ví dụ, nếu lợi nhuận gộp của doanh nghiệp thấp hơn 25% so với đối thủ cạnh tranh, thì doanh nghiệp cần phải điều tra các nguồn thu nhập và các thành phần của chi phí hàng bán để tìm nguyên nhân.

Có thể gây hiểu lầm: Lợi nhuận gộp cao có thể gây hiểu lầm về tính lợi nhuận, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ. Ví dụ, một văn phòng luật sư không có chi phí hàng bán, do đó sẽ thấy lợi nhuận gộp bằng với doanh thu. Để đánh giá và phân tích khả năng sinh lợi một cách toàn diện, các công ty cũng cần xem xét các chi phí “below the line” khác, chẳng hạn như chi phí liên quan đến quảng cáo, khuyến mãi, và cải tiến sản phẩm.

Ưu nhược điểm của lợi nhuận gộp

6. Tỷ suất lợi nhuận gộp và Biên lợi nhuận gộp

6.1 Đánh giá mức độ “tốt” của lợi nhuận gộp

Một mức lợi nhuận gộp được xem là “tốt” phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: quy mô doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và thị trường:

  • Quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp lớn thường có kỳ vọng lợi nhuận cao hơn doanh nghiệp nhỏ.
  • Ngành nghề kinh doanh: Mỗi ngành có mức lợi nhuận trung bình riêng. Ví dụ, ngành dịch vụ thường có lợi nhuận gộp cao hơn ngành bán lẻ.
  • Thị trường: Biên lợi nhuận gộp có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý và tình hình cạnh tranh.

Để đánh giá lợi nhuận gộp thu được có tốt hay không, các doanh nghiệp sẽ dựa trên tỷ suất lợi nhuận gộp.

6.2 Tỷ suất lợi nhuận gộp là gì?

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin), hay còn gọi là biên lợi nhuận gộp, là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận gộp so với doanh thu bán hàng. Chỉ số này thể hiện mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi và rất hữu ích khi so sánh lợi nhuận gộp của doanh nghiệp với các đối thủ trong cùng ngành.

Để tính tỷ suất lợi nhuận gộp, doanh nghiệp chia lợi nhuận gộp của mình cho tổng doanh thu bán hàng và nhân với 100:

TỶ SUẤT LỢI NHUẬN GỘP = (LỢI NHUẬN GỘP / DOANH THU BÁN HÀNG) x 100%

Ví dụ về cửa hiệu bán bánh ngọt ở trên, tỷ suất lợi nhuận gộp là:

(205.000.000 / 300.000.000) x 100% = 68,33%

Như vậy, tỷ suất lợi nhuận gộp của cửa hiệu bánh ngọt là 68,33%.

Cách tính tỷ suất lợi nhuận gộp

6.3 Tỷ suất lợi nhuận gộp “lý tưởng” theo từng ngành

Trong một số ngành, tỷ suất lợi nhuận gộp trên 20% được xem là tốt, nhưng trong các ngành xa xỉ như trang sức cao cấp, tỷ suất lợi nhuận gộp trên 50% mới được coi là ổn. Cụ thể:

  • Đối với các ngành bán lẻ, nhà hàng, và sản xuất hàng hóa nói chung: Tỷ suất lợi nhuận gộp từ 50 đến 70% được xem là “khỏe mạnh”.
  • Đối với các tổ chức tài chính, công ty luật hoặc các công ty trong ngành dịch vụ: Tỷ suất lợi nhuận gộp phải từ 50% trở lên mới được xem là lý tưởng.

Trên thực tế, các công ty luật, ngân hàng, công ty công nghệ và các công ty trong ngành dịch vụ thường báo cáo tỷ suất lợi nhuận gộp ở mức cao, khoảng 90%. Nguyên nhân là do các công ty dịch vụ thường có chi phí sản xuất thấp hơn nhiều so với các công ty sản xuất hàng hóa.

Ngược lại, tỷ suất lợi nhuận gộp trong ngành bán lẻ quần áo có thể dao động từ 3 đến 13%, trong khi một số chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh có thể đạt được biên lợi nhuận gộp lên đến 40%.

6.4 Lưu ý

  • So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp chỉ có ý nghĩa khi so sánh với đối thủ cùng ngành, chẳng hạn như một nhà sản xuất thiết bị công nghiệp không thể so sánh biên lợi nhuận gộp với một doanh nghiệp bán lẻ.
  • Hoạt động đánh giá, theo dõi tỷ suất lợi nhuận gộp nói riêng và tình hình tài chính nói chung của doanh nghiệp cần được tiến hành thường xuyên, nhất là phải bám sát các số liệu theo thời gian thực. Từ đó, nhà quản trị mới có thể kịp thời đưa ra các quyết sách cân chỉnh tài chính phù hợp nhằm đảm bảo “sức khỏe” tổng thể của công ty.

Đọc thêm: Top 7 phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp tốt nhất hiện nay

7. Doanh nghiệp bạn muốn quản trị tài chính toàn diện? Tham khảo ngay Base Finance+

Quản trị tài chính toàn diện là quá trình quản lý mọi khía cạnh tài chính trong doanh nghiệp, từ lập kế hoạch, quản lý vốn, quản lý rủi ro, kiểm soát tài chính, phân tích tài chính đến quản lý đầu tư. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, hướng đến mục tiêu cuối cùng là đảm bảo sự bền vững và phát triển của tổ chức.

Mô hình kim tự tháp dưới đây sẽ giúp bạn hình dung cụ thể hơn về quá trình quản trị tài chính tổng thể của các doanh nghiệp SME:

  • Tầng Quản trị: Chủ doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều nhà lãnh đạo thường không nắm rõ tình hình tài chính một cách chính xác.
  • Tầng Kế toán: Bộ phận kế toán chuẩn bị nhiều báo cáo phục vụ kiểm toán và tuân thủ quy định pháp luật. Quá trình này tốn thời gian và dễ sai sót dữ liệu.
  • Tầng Thực thi: Nhân viên thực hiện giao dịch tài chính hàng ngày và xử lý hóa đơn, chứng từ. Thiếu thông tin tại tầng này dẫn đến việc không duyệt chi tiền đúng hạn và nguy cơ thất thoát chi phí.

Hiện nay, trong việc theo dõi và đánh giá dữ liệu tài chính, các doanh nghiệp thường chỉ tập trung ở tầng Kế toán của kim tử tháp, với việc tận dụng các công cụ như phần mềm Kế toán, Excel, Google Sheets, Tableau và Power BI. Tuy nhiên, những công cụ này chỉ là đơn thuần là hệ thống báo cáo, thiếu sự tùy chỉnh và không kết nối real-time giữa các hoạt động tài chính và quản trị, dẫn đến dữ liệu bị phân mảnh và rời rạc.

Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp của bạn cần một bộ công cụ quản trị tài chính chuyên sâu, có khả năng kết nối các tầng dữ liệu, cho phép mọi nhân sự có thể cùng tham gia vào quy trình quản trị tài chính và cung cấp góc nhìn tài chính toàn diện theo thời gian thực.

Base Finance+ là Bộ giải pháp Quản trị tài chính thời gian thực, gồm 4 ứng dụng chuyên biệt giúp doanh nghiệp giải quyết các bài toán lớn nhất:

  • Base Finance: Quản trị tài chính mọi lúc, mọi nơi
  • Base Income: Quản lý doanh thu và dòng tiền vào
  • Base Expense: Quản lý chi phí và dòng tiền ra
  • Base BankFeeds: Quản lý tiền mặt tự động và đối soát ngân hàng

Với Base Finance+, doanh nghiệp có thể tập trung dữ liệu từ các nền tảng báo cáo vào một hệ thống dashboard duy nhất, bổ sung các tùy chỉnh chuyên sâu về tài chính, và kết nối real-time giữa hoạt động giao dịch và quản trị.

Nhờ vậy, bài toán quản trị tài chính trong doanh nghiệp được giải quyết một cách toàn diện:

  • Chủ doanh nghiệp, ban lãnh đạo dựa trên dữ liệu real-time đưa ra các quyết định và quyết sách tài chính quan trọng.
  • Bộ phận kế toán có thể nhanh chóng chuẩn bị nhiều dạng báo cáo với độ chính xác cao.
  • Nhân sự ở mỗi phòng ban nắm được “sức khỏe” tài chính tổng quan của doanh nghiệp thay vì chỉ dựa vào phán đoán cá nhân.
  • Các giao dịch tài chính ra – vào và các hoạt động xem xét hóa đơn chứng từ và duyệt chi trong nội bộ diễn ra một cách trơn tru và thuận lợi hơn.

Base Finance+ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính mọi lúc, mọi nơi, nắm bắt toàn bộ số liệu từ quá khứ đến hiện tại, dự đoán các kịch bản tương lai và kịp thời đưa ra các quyết định điều hành.

Base Finance+

8. Kết luận

Lợi nhuận gộp đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp cần theo dõi sát sao lợi nhuận gộp, thậm chí chi tiết theo từng mặt hàng và dự án, để xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo