
Trong kỷ nguyên mà mọi hoạt động, từ mua sắm, giao tiếp đến quản trị, đều diễn ra trên môi trường số, khái niệm “doanh nghiệp số” và “chuyển đổi số” đã trở thành những từ khóa thống trị thế giới kinh doanh hiện đại. Vậy, doanh nghiệp số là gì? Để chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình vận hành trên nền tảng công nghệ số thì doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu? Đó là những gì mà Base.vn sẽ gợi mở trong nội dung sau đây.
Mục lục
Toggle1. Doanh nghiệp số là gì?
Doanh nghiệp số (Digital Enterprise) là mô hình doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số vào toàn bộ hoạt động và quy trình vận hành – từ quản trị nội bộ đến chăm sóc khách hàng – nhằm cải thiện năng suất, tối ưu chi phí, và tạo ra lợi thế cạnh tranh tổng thể.
Tuy nhiên, trở thành một doanh nghiệp số không đơn thuần là việc sử dụng các công cụ công nghệ số, mà đó là một quá trình chuyển đổi toàn diện về tư duy, con người và quy trình để hướng tới xây dựng một văn hóa đổi mới, sáng tạo và lấy khách hàng làm trung tâm trong mọi chiến lược phát triển.
Trong thời đại 4.0, doanh nghiệp số thường gắn liền với việc ứng dụng các công cụ như website, nền tảng mạng xã hội, phần mềm quản trị doanh nghiệp (HRM, CRM,…) và các công nghệ tiên tiến như điện toán đám mây (cloud computing), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối (blockchain) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để thay đổi cách thức vận hành truyền thống và tạo ra ý tưởng kinh doanh đột phá.
Google, Netflix, Amazon, Tesla, Airbnb và Apple là những ví dụ của doanh nghiệp số. Họ đã tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh hoạt động – từ sản phẩm, dịch vụ, đến quản trị – để vận hành nhanh nhạy hơn và phục vụ khách hàng tốt hơn. Nhờ đó, các doanh nghiệp này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn liên tục mở rộng sang những thị trường và lĩnh vực mới.

2. Những đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp số
Sau đây là một số khía cạnh chính của doanh nghiệp số, khiến mô hình này khác biệt rõ rệt so với mô hình doanh nghiệp truyền thống:
– Số hóa mô hình kinh doanh: Doanh nghiệp số tận dụng công nghệ để xây dựng những mô hình kinh doanh mới mà trước đây khó có thể triển khai, chẳng hạn như mô hình đăng ký (subscription), dịch vụ freemium, doanh thu từ quảng cáo hay khai thác dữ liệu. Việc đa dạng hóa nguồn thu giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào một kênh duy nhất và tăng tính ổn định tài chính trong dài hạn.
– Số hóa hoạt động tiếp thị: Doanh nghiệp số chủ động tiếp cận và tương tác với khách hàng qua các kênh kỹ thuật số như website, ứng dụng di động, mạng xã hội và chatbot. Các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa cao, được phân phối đến đúng đối tượng vào đúng thời điểm để có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi.
– Số hóa quy trình làm việc: Các quy trình thủ công, rườm rà được doanh nghiệp số thay thế bằng hệ thống tự động hóa thông minh, như workflow automation, AI và machine learning. Những hệ thống này sẽ giúp giảm thiểu sai sót, tối ưu nguồn lực và tăng năng suất nội bộ.
– Số hóa văn hóa làm việc: Tại các doanh nghiệp số, nhân viên được trao quyền làm việc từ xa và sử dụng các công cụ công nghệ số như phần mềm quản lý công việc, ứng dụng nhắn tin và lưu trữ đám mây để giao tiếp, cộng tác và chia sẻ thông tin.
– Số hóa trải nghiệm khách hàng: Các doanh nghiệp số ưu tiên sử dụng các công nghệ như chatbot hỗ trợ AI, trợ lý ảo và thuật toán cá nhân hóa để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm thuận tiện và liền mạch.
– Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Quyết định kinh doanh được đưa ra dựa trên phân tích dữ liệu theo thời gian thực, bao gồm dữ liệu khách hàng, hành vi người dùng, xu hướng thị trường và số liệu kinh doanh. Nhờ đó, doanh nghiệp số có thể phát hiện sớm cơ hội tăng trưởng và cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ một cách hợp lý.
– Đổi mới liên tục: Doanh nghiệp số không ngừng đầu tư vào công nghệ mới, thử nghiệm mô hình sáng tạo và thúc đẩy R&D để tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn. Tinh thần đổi mới là yếu tố cốt lõi giúp họ thích ứng nhanh trước các biến động và dẫn đầu thị trường.
– Chú trọng bảo mật: Với hệ thống dữ liệu lớn và phức tạp, xây dựng hạ tầng bảo mật vững chắc luôn là ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp số, nhằm bảo vệ thông tin nội bộ, thông tin khách hàng khỏi các mối đe dọa trên không gian mạng.
Việc hội tụ đầy đủ các đặc điểm trên giúp doanh nghiệp số không chỉ thích ứng tốt với nền kinh tế số, mà còn tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng, nhân viên và các bên liên quan.

Đọc thêm: Số hóa là gì? Chỉ dẫn xây dựng “văn phòng điện tử” cho doanh nghiệp
3. Vai trò của doanh nghiệp số trong nền kinh tế hiện đại
3.1 Tạo động lực phát triển nền kinh tế số
Sự gia tăng nhanh chóng của doanh nghiệp số đang góp phần kích hoạt làn sóng chuyển đổi số trên toàn nền kinh tế. Khả năng cạnh tranh vượt trội của các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ buộc các doanh nghiệp truyền thống phải thay đổi tư duy, đẩy mạnh sáng tạo và cập nhật công nghệ để không bị bỏ lại phía sau.
3.2 Nâng cao chất lượng đời sống xã hội
Doanh nghiệp số sử dụng công nghệ để phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng đa dạng và tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng. Ví dụ, thương mại điện tử giúp tiết kiệm thời gian mua sắm, nền tảng streaming đa dạng hóa hình thức giải trí, hay các ứng dụng đặt xe, giao hàng tối ưu trải nghiệm sống hàng ngày.
Không chỉ vậy, nhiều doanh nghiệp số còn tiên phong trong các sáng kiến vì cộng đồng và môi trường. Từ các hệ thống cảnh báo thiên tai, ứng dụng theo dõi sử dụng năng lượng/nước sạch, đến các nền tảng giáo dục trực tuyến giúp trẻ em vùng sâu vùng xa tiếp cận tri thức, tất cả đều góp phần tạo ra giá trị bền vững cho xã hội.
3.3 Mở ra cơ hội việc làm và nguồn thu nhập mới
Sự phát triển của doanh nghiệp số kéo theo nhu cầu nhân lực công nghệ ngày càng cao, đặc biệt là các ngành nghề như kỹ sư phần mềm, chuyên gia AI, hay chuyên viên quản lý hạ tầng mạng, v.v… Đồng thời, các nền tảng số như thương mại điện tử hay mạng xã hội đang tạo điều kiện thuận lợi để người dân kiếm thêm thu nhập “tay trái” từ các hoạt động như bán hàng online, sáng tạo nội dung số, hay tiếp thị liên kết.
4. Lợi ích khi chuyển sang mô hình doanh nghiệp số
Lợi ích của việc trở thành một doanh nghiệp số là rất nhiều. Sau đây là một số lợi ích tiêu biểu nhất đến từ việc ứng dụng hệ thống công nghệ số:
– Nâng cao năng suất lao động: Công nghệ số giúp tự động hóa nhiều tác vụ, giải phóng nhân viên khỏi những công việc thủ công đơn điệu để tập trung hơn vào hoạt động mang tính chiến lược và sáng tạo.
Ví dụ, trong quy trình xử lý bảng lương, các phần mềm tính lương, như Base Payroll, có thể giúp C&B tự động hóa việc tính toán lương, thưởng, phụ cấp, bảo hiểm và thuế TNCN một cách chính xác dựa trên công thức sẵn có, thay vì phải mất đến vài ngày để tổng hợp dữ liệu như phương thức thủ công.
– Ra quyết định đúng đắn hơn: Các hệ thống công nghệ số có thể thu thập và báo cáo dữ liệu từ mọi khía cạnh của doanh nghiệp theo thời gian thực. Thông qua đó, nhà quản trị có thể đưa ra quyết định chính xác dựa trên những số liệu thực tiễn.
Ví dụ, một doanh nghiệp bán lẻ tích hợp hệ thống BI (Business Intelligence) để phân tích dữ liệu từ hàng trăm cửa hàng, giúp ban lãnh đạo xác định khu vực có sức mua tăng đột biến và nhanh chóng điều phối nguồn hàng phù hợp.
– Nâng cao trải nghiệm của khách hàng: Nhờ công nghệ số, trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa và tối ưu hóa liên tục. Các giải pháp như chatbot AI có thể vận hành 24/7, hiểu ngữ cảnh và đưa ra hướng xử lý phù hợp cho các yêu cầu như “đổi/trả hàng”, nhờ đó doanh nghiệp có thể phục vụ khách hàng tốt hơn và gia tăng lòng trung thành.
– Thúc đẩy đổi mới sản phẩm và dịch vụ: Công nghệ số đóng vai trò là đòn bẩy để doanh nghiệp cải tiến và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu hay thay đổi của khách hàng. Điều này mở ra cơ hội thâm nhập vào các phân khúc hoặc thị trường tiềm năng mới.
Ví dụ, một cửa hàng bánh truyền thống trước đây chỉ phục vụ khách đến mua trực tiếp, thì nay cho phép khách đặt mua trực tuyến qua các nền tảng giao hàng liên kết như Grab hay Be. Nhờ đó, cửa hàng có thể kiếm thêm doanh thu từ nguồn khách hàng ở khắp các vùng lân cận, thay vì chỉ loanh quanh trong bán kính vài km như trước.
Ngoài những lợi ích chung kể trên, chuyển đổi số còn mang lại những giá trị riêng biệt cho các ngành và lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, chuyển đổi số giúp các nhà bán lẻ cắt giảm chi phí mặt bằng, theo dõi sát sao tình hình tồn kho và tăng doanh số mà không gặp trở ngại về khoảng cách địa lý. Với các nhà sản xuất, chuyển đổi số giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ hơn, giảm chi phí sản xuất và rút ngắn thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường.

5. Tìm hiểu 9 mô hình doanh nghiệp số tiêu biểu
Cùng với sự tiến bộ theo từng ngày của công nghệ số và nhu cầu đa dạng của thị trường, các mô hình doanh nghiệp số cũng vì vậy mà càng phong phú hơn. Sau đây là một số mô hình kinh doanh số điển hình và ví dụ đi kèm mà doanh nghiệp có thể tham khảo:
5.1 Mô hình miễn phí kiếm doanh thu từ quảng cáo (ad-supported free model)
Mô hình này cung cấp dịch vụ miễn phí cho người dùng và thu lợi nhuận từ các nhà quảng cáo trả tiền để tiếp cận lượng người dùng đó. Đây là hình thức kinh doanh phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội và công cụ tìm kiếm.
Ví dụ: Google cho phép người dùng tìm kiếm thông tin miễn phí nhưng kiếm tiền nhờ quảng cáo được cá nhân hóa dựa trên dữ liệu người dùng. Tương tự, Facebook cung cấp nền tảng kết nối cộng đồng miễn phí và khai thác doanh thu từ quảng cáo nhắm mục tiêu.
5.2 Mô hình Freemium
Trong mô hình này, khách hàng được trải nghiệm miễn phí các tính năng cơ bản, nhưng phải trả tiền để sử dụng các tính năng nâng cao. Đây cũng là một trong những mô hình kinh doanh phổ biến nhất trong thế giới SaaS (Software-as-a-service).
Ví dụ: Spotify cho phép người dùng nghe nhạc miễn phí có kèm quảng cáo. Nếu muốn nghe không gián đoạn và chất lượng âm thanh tốt hơn, người dùng cần nâng cấp lên gói Spotify Premium.
5.3 Mô hình theo nhu cầu / dựa trên mức sử dụng (usage-based / on-demand model)
Đây là mô hình mà người dùng chỉ cần trả tiền cho đúng lượng dịch vụ họ sử dụng.
Ví dụ: Amazon Web Services (AWS) tính phí theo số lần gọi API, dung lượng lưu trữ hoặc thời gian sử dụng máy chủ. Tương tự, Uber tính cước dựa trên quãng đường và thời gian di chuyển thực tế.
5.4 Mô hình thương mại điện tử (e-Commerce model)
Trong mô hình này, doanh nghiệp có thể bán hàng hóa hoặc giao dịch qua các nền tảng trực tuyến như website, mạng xã hội (Facebook, TikTok,…), hoặc các kênh thương mại điện tử (Shopee, Lazada,…).
Lợi ích đặc trưng của hình thức kinh doanh này là giúp doanh nghiệp tiếp cận đông đảo người mua tiềm năng từ bất kỳ nơi đâu, đồng thời dễ dàng theo dõi và đánh giá dữ liệu doanh số, lượt tương tác để có kế sách điều chỉnh phù hợp.
5.5 Mô hình thị trường (peer-to-peer, two-way marketplace)
Mô hình này đề cập đến một thị trường hai chiều, nơi người bán và người mua giao dịch hàng hóa hay dịch vụ thông qua nền tảng của bên thứ ba. Nền tảng sẽ tính phí dựa trên cấp độ thành viên hay lượt giao dịch.
Ví dụ: Alibaba kiếm tiền chủ yếu thông qua các dịch vụ và hoa hồng từ việc kết nối nhà bán sỉ và người mua sỉ trên nền tảng thương mại điện tử B2B của họ, cũng như các dịch vụ bổ trợ khác như quảng cáo và thanh toán.
5.6 Mô hình hệ sinh thái (ecosystem model)
Trong mô hình này, một doanh nghiệp cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ có tính liên kết cao, tạo nên mạng lưới khép kín để giữ chân người dùng.
Ví dụ: Apple sở hữu hệ sinh thái gồm phần cứng (iPhone, MacBook), phần mềm (iOS, macOS) và dịch vụ (iCloud, App Store). Người dùng có xu hướng tiếp tục mua sắm trong hệ sinh thái này vì tính tiện lợi và đồng bộ cao. Tương tự như vậy, Google cung cấp hệ sinh thái bao gồm Android, Chrome, Google Search, Google Docs và Google Play Store.
5.7 Mô hình tiếp cận thay vì sở hữu / Mô hình chia sẻ (access-over-ownership / sharing model)
Mô hình này cho phép người tiêu dùng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định mà không cần sở hữu chúng. Đây được xem là một trong những mô hình mang tính đột phá nhất hiện nay, giúp doanh nghiệp tạo ra doanh thu nhiều lần từ cùng một tài sản.
Ví dụ: Airbnb cho phép mọi người thuê căn hộ trong thời gian ngắn thay vì thuê khách sạn, Zipcar cho phép mọi người thuê xe trong vài giờ hoặc vài ngày. Tương tự như vậy, Rent the Runway cho phép khách hàng thuê quần áo và phụ kiện của các nhà thiết kế nổi tiếng.
5.8 Mô hình đăng ký (subscription model)
Trong mô hình kinh doanh số này, khách hàng trả phí định kỳ để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ một cách liên tục.
Ví dụ: Adobe Creative Cloud cung cấp quyền truy cập các phần mềm thiết kế như Photoshop, Illustrator dưới hình thức thuê bao hàng tháng hoặc hàng năm.
5.9 Mô hình mã nguồn mở (open source model)
Mô hình này cung cấp phần mềm miễn phí với mã nguồn công khai, cho phép người dùng tự do tùy chỉnh theo nhu cầu. Doanh thu của nhà cung cấp sẽ đến từ dịch vụ đi kèm như hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo, hoặc tính năng cao cấp.
Ví dụ: Mozilla Firefox, một trình duyệt web miễn phí với mã nguồn mở, kiếm doanh thu chủ yếu từ các thỏa thuận hợp tác. Chẳng hạn như việc Google trả phí cho Firefox để trở thành công cụ tìm kiếm mặc định trên trình duyệt này.

6. Làm thế nào để chuyển sang mô hình doanh nghiệp số?
Để trở thành một doanh nghiệp số thực thụ, tổ chức cần xây dựng một chiến lược toàn diện nhằm tích hợp đồng bộ công nghệ số, con người và quy trình. Dưới đây là các bước nền tảng khi hoạch định chiến lược số hóa doanh nghiệp:
Bước 1: Xác định tầm nhìn và mục tiêu của doanh nghiệp
Khởi đầu bằng việc làm rõ tầm nhìn chuyển đổi số của doanh nghiệp. Xác định những mục tiêu cốt lõi mà tổ chức hướng đến, chẳng hạn như nâng cao hiệu quả vận hành, cải thiện trải nghiệm khách hàng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo hoặc thâm nhập thị trường mới. Các mục tiêu này cần được gắn kết chặt chẽ với chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp để đảm bảo tính khả thi và nhất quán.
Bước 2: Đánh giá hiện trạng ứng dụng công nghệ số
Tiến hành đánh giá toàn diện về hiện trạng công nghệ, quy trình và năng lực kỹ thuật số của doanh nghiệp. Xác định rõ khoảng cách giữa năng lực hiện tại và đích đến trong tương lai. Việc đánh giá này giúp doanh nghiệp nhận diện những điểm cần cải thiện, đồng thời xác định các ưu tiên chiến lược trong quá trình chuyển đổi số.
Ví dụ: Một nhà sản xuất nhận thấy hệ thống quản lý kho vẫn vận hành thủ công, thiếu khả năng cập nhật theo thời gian thực, dẫn đến sai lệch tồn kho và chậm trễ giao hàng. Trong khi đó, mục tiêu tương lai là xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt và tự động hóa. Vì vậy, nhận định đưa ra là cần đầu tư vào giải pháp quản lý kho thông minh tích hợp IoT để thu hẹp khoảng cách này.
Bước 3: Phân công nhân sự phụ trách chiến lược chuyển đổi số
Ở bước này, doanh nghiệp cần bổ nhiệm một quản lý chuyên trách chuyển đổi số, cùng với một nhóm nòng cốt khoảng 10 thành viên đến từ các phòng ban như CNTT, Marketing, Tài chính, Nhân sự,… Nhóm này sẽ chịu trách nhiệm tổng hợp nhu cầu, đề xuất và kỳ vọng của từng bộ phận, từ đó xây dựng một chiến lược chuyển đổi phù hợp và khả thi.
Bước 4: Lựa chọn cơ sở hạ tầng số
Bước này đòi hỏi doanh nghiệp xác định các công nghệ số phù hợp nhất để hỗ trợ mục tiêu chiến lược. Những công nghệ này có thể bao gồm: điện toán đám mây, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), tự động hóa, v.v… Ngoài ra, cần đảm bảo hạ tầng kỹ thuật số đủ mạnh, từ phần cứng, phần mềm đến thiết bị kết nối, để đáp ứng nhu cầu vận hành.
Tuy nhiên, công nghệ tiên tiến nhất chưa hẳn đã là tốt nhất, điều quan trọng là chọn giải pháp thực sự tối ưu cho nguồn lực hiện có về ngân sách và con người. Giải pháp số nên là một công cụ để gia tăng giá trị cho tổ chức và khách hàng hơn là một gánh nặng.
Bước 5: Nuôi dưỡng văn hóa làm việc số
Ở bước này, doanh nghiệp cần truyền đạt rõ tầm quan trọng và lợi ích của chuyển đổi số đến toàn bộ nhân viên, đồng thời khuyến khích họ chủ động tiếp cận và sử dụng các công nghệ mới.
Bên cạnh đó, hãy triển khai các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng số nhằm trang bị cho nhân viên kiến thức và năng lực cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường số.
Bước 6: Chuyển đổi quy trình và hoạt động
Đây là lúc doanh nghiệp cần xác định những quy trình và hoạt động có thể được tinh gọn hoặc tự động hóa nhờ công nghệ số, chẳng hạn như quy trình giao việc, chấm công – tính lương, theo dõi tiến độ dự án, v.v… Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên giới thiệu những điểm cải tiến trong quy trình đến khách hàng và đối tác để xây dựng hình ảnh thương hiệu hiện đại, năng động, góp phần nâng cao sức hút trên thị trường.
Tại Việt Nam, Base.vn là nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện, đã và đang đồng hành cùng 10.000+ doanh nghiệp trên khắp cả nước trên hành trình chuyển đổi số, cách mạng hóa phương thức làm việc, giao tiếp và kinh doanh.
Với hơn 60 ứng dụng được phát triển trên nền tảng đám mây tích hợp nhiều công nghệ hiện đại khác, Base.vn cung cấp bộ giải pháp quản trị chuyên sâu và toàn diện ở 5 trụ cột cốt lõi:
– Quản trị công việc & hiệu suất: Thiết lập và chuẩn hóa các quy trình liên quan đến điều phối nguồn lực trong dự án, phê duyệt đề xuất, phân công nhiệm vụ, đồng thời tự động báo cáo tiến độ hoàn thành mục tiêu theo thời gian thực.
– Quản trị & phát triển nhân sự: Tổ chức và theo dõi xuyên suốt toàn bộ quy trình diễn ra trong vòng đời nhân sự, từ tuyển dụng, hội nhập, lưu trữ hồ sơ đến đánh giá hiệu suất, đào tạo và phát triển, giúp doanh nghiệp khai thác triệt để nguồn vốn con người và đảm bảo tính công bằng trong môi trường làm việc.
– Quản trị tài chính: Cập nhật và báo cáo đa chiều tình hình biến động tài chính, bao gồm mua hàng, tạm ứng, sử dụng tài sản, v.v… nhằm cung cấp cho ban lãnh đạo một cái nhìn toàn cảnh về “sức khỏe” của doanh nghiệp, và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
– Quản trị thông tin & giao tiếp nội bộ: Xây dựng hệ thống văn bản chính thức (công văn, chính sách) và truyền thông về văn hóa, sứ mệnh và các giá trị của doanh nghiệp, tạo môi trường làm việc gắn kết và cởi mở.
– Quản trị quan hệ khách hàng (CRM): Giải quyết từng khía cạnh trong quản trị dữ liệu khách hàng và hỗ trợ vận hành sản phẩm, marketing, bán hàng và dịch vụ, giúp doanh nghiệp sở hữu một hệ thống quản lý kinh doanh đồng bộ và nhất quán từ thiết lập mục tiêu, thấu hiểu khách hàng đến đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
Bước 7: Liên tục đo lường và tinh chỉnh
Liên tục theo dõi và đo lường tác động của các khoản đầu tư số đối với hiệu suất kinh doanh. Hãy sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPI) như: lợi tức đầu tư vào chuyển đổi số, năng suất làm việc của nhân viên, mức độ hài lòng của khách hàng, tỷ lệ áp dụng công nghệ và doanh thu từ các kênh kỹ thuật số để đo lường chính xác.
Dựa trên những kết quả này, hãy điều chỉnh và tối ưu chiến lược chuyển đổi số một cách linh hoạt để đảm bảo doanh nghiệp luôn đi đúng hướng và thích nghi tốt với thay đổi.
Xây dựng chiến lược doanh nghiệp số là một hành trình mang tính dài hạn, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện, liên tục thử nghiệm – cải tiến, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa con người và công nghệ số để mang lại giá trị đích thực cho khách hàng.
7. Tạm kết
Thông qua bài viết, Base Blog vừa cung cấp cho doanh nghiệp những góc nhìn đa chiều về Doanh nghiệp số là gì, từ khái niệm, vai trò đến lợi ích thiết thực của việc chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình vận hành trên nền tảng công nghệ số. Khi được thực hiện đúng cách, chuyển đổi số không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu việc sử dụng nguồn lực, cải thiện năng suất, mà còn mở ra những cơ hội kinh doanh mới mẻ, đem đến cho khách hàng sự hài lòng cao hơn.
Với Base.vn, doanh nghiệp sẽ được tư vấn một lộ trình chuyển đổi số khoa học, linh hoạt và phù hợp với ngân sách, quy mô cũng như lĩnh vực hoạt động. Liên hệ Base.vn ngay hôm nay để đặt lịch demo và khởi động hành trình trở thành doanh nghiệp số!