NPV là gì? Cách tính và ứng dụng giá trị hiện tại ròng trong dự án

NPV

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, việc ra quyết định đầu tư đúng đắn là yếu tố sống còn. Một trong những công cụ tài chính hiệu quả giúp đánh giá tính khả thi của dự án chính là NPV (Net Present Value) – Giá trị hiện tại ròng. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ NPV là gì, cách tính chuẩn xác và cách ứng dụng chỉ số này để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư trong doanh nghiệp.

1. NPV là gì?

NPV là viết tắt của Net Present Value, dịch sang tiếng Việt là Giá trị hiện tại ròng (hoặc Giá trị hiện tại thuần). Đây là phần chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào và giá trị hiện tại của dòng tiền ra trong một khoảng thời gian nhất định. Nói cách khác, NPV biểu thị giá trị hiện tại của toàn bộ dòng tiền trong tương lai sau khi được chiết khấu về thời điểm hiện tại.

Chỉ số NPV thường được sử dụng trong việc trích lập ngân sách vốn và lên kế hoạch đầu tư, với mục đích phân tích khả năng sinh lời của một dự án hoặc khoản đầu tư dự kiến trong tương lai. NPV được tính bằng cách quy đổi dòng tiền tương lai về hiện tại, sử dụng một tỷ lệ chiết khấu phù hợp. Theo đó, dự án có NPV dương được coi là tiềm năng và đáng để thực hiện. Ngược lại, dự án có NPV âm thì không nên đầu tư, vì chi phí bỏ ra vượt quá lợi nhuận thu về.

2. Ý nghĩa của NPV khi đánh giá thành công của một dự án

Chỉ số NPV thường được sử dụng như một thước đo hiệu quả đầu tư của các dự án. Tùy thuộc vào giá trị NPV, các dự án có thể được phân loại như sau:

NPV > 0: Dự án khả thi, có lợi nhuận: Khi NPV > 0, giá trị hiện tại ròng của các khoản thu vào vượt qua các khoản chi ra (sau khi chiết khấu về thời điểm hiện tại). Điều này cho thấy dự án có tỷ suất sinh lời lớn hơn tỷ lệ chiết khấu, mang lại lợi nhuận cao hơn chi phí đã bỏ ra. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy dự án khả thi và đáng để đầu tư và tài trợ.

NPV < 0: Dự án không khả thi, bị lỗ: Khi NPV < 0, giá trị hiện tại ròng của các khoản chi ra vượt qua các khoản thu vào (sau khi chiết khấu về thời điểm hiện tại). Điều này chứng tỏ dự án có tỷ suất sinh lời thấp hơn tỷ lệ chiết khấu, dẫn đến thua lỗ. Những dự án như vậy không đáng để đầu tư vì không mang lại lợi ích kinh tế.

NPV = 0: Dự án huề vốn: Khi NPV = 0, giá trị hiện tại ròng của các khoản thu vào và chi ra bằng nhau (sau khi chiết khấu về thời điểm hiện tại). Trong trường hợp này, dự án không mang lại lợi nhuận cũng như không gây ra thiệt hại. Điều này có nghĩa là việc thực hiện hay không thực hiện dự án không tạo ra sự khác biệt đáng kể về mặt kinh tế.

Lưu ý: Trong trường hợp có nhiều hơn 1 dự án có NPV > 0 và nhà quản trị cần chọn ra dự án khả thi nhất do hạn chế về dòng tiền và ngân sách, hãy ưu tiên dự án có NPV cao nhất.

Ví dụ, một doanh nghiệp cần cân nhắc 3 dự án:

  • Dự án A: NPV = -10 tỷ đồng (bị loại vì lỗ).
  • Dự án B: NPV = 4 tỷ đồng.
  • Dự án C: NPV = 6 tỷ đồng.

Lúc này, nhà quản trị nên chọn Dự án C vì đây là dự án mang lại giá trị kinh tế cao nhất, mặc dù cả Dự án B và C đều có NPV dương.

Ý nghĩa của NPV

3. Tìm hiểu cách tính chỉ số NPV và ví dụ minh họa

Để tính toán chỉ số NPV, phục vụ cho việc đánh giá tính khả thi của một dự án, nhà quản trị doanh nghiệp có thể áp dụng những cách sau:

3.1 Công thức NPV tổng quát

Công thức tổng quát để tính chỉ số NPV là:

Công thức NPV tổng quát

Trong đó:

  • NPV: Giá trị hiện tại ròng của dự án.
  • Ct: Dòng tiền thuần (dòng tiền vào – dòng tiền ra) của dự án tại năm t.
  • C0: Chi phí hoặc số vốn đầu tư ban đầu (tại thời điểm t = 0).
  • r: Tỷ lệ chiết khấu được chọn.
  • t: Thời điểm dòng tiền xuất hiện (năm thứ t).
  • n: Tổng số năm hoặc thời gian thực hiện dự án.

Ví dụ: Một chủ doanh nghiệp đang xem xét việc thực hiện một dự án với tổng số vốn đầu tư ban đầu là 100 tỷ đồng (C0 = 100). Dự án này dự kiến tạo ra dòng tiền trong 3 năm như sau:

  • Năm 1 (C1) = 50 tỷ đồng
  • Năm 2 (C2) = 40 tỷ đồng
  • Năm 3 (C3) = 30 tỷ đồng 

Giả sử tỷ lệ chiết khấu (r) là 10% (0.1). Trước tiên, chúng ta sẽ lần lượt tính giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai như sau:

  • Dòng tiền năm thứ nhất: 50 / (1 + 0.1)^1 = 45.45 (tỷ đồng);
  • Dòng tiền năm thứ hai: 40 / (1 + 0.1)^2 = 33.05 (tỷ đồng);
  • Dòng tiền năm thứ ba: 30 / (1 + 0.1)^3 = 22.54 (tỷ đồng).

Tiếp theo, cộng tất cả các giá trị hiện tại lại để tìm tổng giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai:

45.45 + 33.05 + 22.54 = 101.04 (tỷ đồng)

Cuối cùng, chúng ta lấy tổng giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai trừ đi tổng số vốn đầu tư ban đầu để tìm NPV:

NPV = 101.04 – 100 = 1.04 (tỷ đồng)

Như vậy, NPV là một giá trị dương (>0). Điều này cho thấy dự án khả thi và xứng đáng để chủ doanh nghiệp quyết định đầu tư.

3.2 Cách tính NPV trong Excel

Excel cung cấp sẵn cho người dùng một bộ hàm tài chính để tính toán các chỉ số quan trọng. Và tất nhiên, trong số đó không thể thiếu hàm NPV. Để tính NPV trong Excel, chúng ta thực hiện cú pháp như sau:

=NPV(rate, value1, [value2],…)

Trong đó:

  • rate: Tỷ lệ chiết khấu trong một kỳ.
  • value1, [value2],…: Các dòng tiền trong tương lai, bao gồm các khoản chi trả hoặc thu nhập trong các kỳ của dự án hoặc khoản đầu tư. Các dòng tiền này có thể âm hoặc dương. Số lượng tối đa cho các tham số value của hàm NPV là 254.

Theo đó, hàm trên có thể được viết lại là:

=NPV(tỷ lệ chiết khấu, dòng tiền tương lai) + chi phí đầu tư ban đầu

Ví dụ: Một dự án yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu là $100, tỷ lệ chiết khấu là 10% (0.1). Dự án này tạo ra dòng tiền hàng năm như sau:

  • Năm 1: $50
  • Năm 2: $40
  • Năm 3: $30

Trước tiên, nhập tất cả dữ liệu vào bảng Excel:

nhập tất cả dữ liệu vào bảng Excel

Sau đó, tại ô màu xanh, nhập hàm: =NPV(B1, B3:B5) + B2

Kết quả sẽ là $1.05.

Ngoài ra, khi dùng hàm NPV trong Excel, doanh nghiệp cần lưu ý những điều sau:

  • Hàm NPV coi tất cả các giá trị này cách đều nhau (tức là có cùng khoảng thời gian giữa mỗi giá trị).
  • Thứ tự của các giá trị rất quan trọng, nếu thay đổi thứ tự mà giữ nguyên các giá trị, kết quả cuối cùng sẽ khác.
  • Công thức này giả định rằng dòng tiền vào/ra diễn ra vào cuối kỳ.
  • Công thức này chỉ xem xét các giá trị số. Nếu xuất hiện khoảng trắng hoặc giá trị văn bản, chúng sẽ bị bỏ qua.
  • Hàm NPV phù hợp khi dòng tiền vào/ra xảy ra định kỳ. Ví dụ, nếu dòng tiền xảy ra vào cuối năm, điều này phải nhất quán cho tất cả các giá trị.
  • Trong trường hợp dòng tiền vào/ra xảy ra tại các ngày cụ thể (không cách đều nhau), chúng ta không thể áp dụng hàm NPV. Thay vào đó, cần sử dụng hàm XNPV, vì hàm này cho phép nhập ngày cụ thể của từng dòng tiền.

Đọc thêm: Hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính toàn diện cho doanh nghiệp

4. Ứng dụng của NPV trong việc hoạch định dự án

Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của NPV trong việc hoạch định đầu tư:

– Đánh giá tiềm năng của dự án: NPV tính toán giá trị hiện tại của toàn bộ dòng tiền dự kiến từ dự án, sau đó trừ đi giá trị hiện tại của chi phí đầu tư ban đầu. Nếu NPV dương, dự án được dự báo có lãi, mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp, nên được ưu tiên đầu tư. Ngược lại, NPV âm, dự án dự kiến sẽ thua lỗ, dẫn đến lãng phí nguồn lực, không nên triển khai.

– So sánh tính hấp dẫn giữa các dự án: Trong trường hợp so sánh các dự án có sự khác biệt về quy mô, thời gian thực hiện hoặc mức độ rủi ro, NPV cung cấp đánh giá khách quan hơn các chỉ số khác như lợi nhuận ròng hay thời gian hoàn vốn. Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn dự án có NPV cao nhất để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.

– Chọn ra phương án đầu tư tối ưu:  Trong trường hợp có nhiều phương án đầu tư khác nhau cho cùng một dự án, NPV giúp xác định phương án có hiệu quả tài chính cao nhất, từ đó đảm bảo tối đa hóa lợi nhuận.

– Đánh giá tác động của những thay đổi đầu tư: Khi có thay đổi về quy mô vốn, chi phí dự án hoặc kỳ vọng lợi nhuận, NPV hỗ trợ doanh nghiệp phân tích ảnh hưởng của các thay đổi này đến hiệu quả tài chính, giúp điều chỉnh chiến lược đầu tư kịp thời.

– Phân tích rủi ro của dự án: Kết hợp NPV với các chỉ số khác như IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ), PBP (Thời gian hoàn vốn), MIRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ thay đổi), nhà quản trị có thể đánh giá mức độ rủi ro của dự án một cách toàn diện hơn, và từ đó đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn hơn.

5. Ưu điểm và nhược điểm của NPV là gì?

5.1 Ưu điểm của NPV

+ Dễ sử dụng: NPV cung cấp một cách tiếp cận đơn giản để đánh giá dự án đầu tư. Bằng cách phản ánh sự chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào và dòng tiền ra trong một khoảng thời gian cụ thể, NPV giúp nhà đầu tư dễ dàng xác định liệu dự án có lãi hay lỗ. Điều này khiến NPV trở nên dễ hiểu và dễ áp dụng trong các phân tích tài chính.

+ Dễ so sánh: NPV cho phép so sánh trực tiếp tính khả thi của các phương án đầu tư, miễn là các chỉ số NPV được tính tại cùng một thời điểm. Khi các dự án có NPV dương, nhà đầu tư chỉ cần chọn dự án có NPV cao nhất, vì đây là phương án mang lại giá trị lớn nhất cho doanh nghiệp. Trong trường hợp không có dự án nào có NPV dương, nhà đầu tư sẽ dễ dàng nhận ra rằng không nên triển khai bất kỳ phương án nào, vì chúng không mang lại lợi ích kinh tế.

+ Tùy chỉnh linh hoạt: NPV có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và ưu tiên về tài chính của doanh nghiệp. Chẳng hạn, tỷ lệ chiết khấu có thể được tùy chỉnh để phản ánh các yếu tố như mức độ rủi ro, chi phí cơ hội hoặc phí bảo hiểm đường cong lợi suất liên quan đến các khoản nợ dài hạn.

5.2 Nhược điểm của NPV

– Không dễ để ước tính chính xác: Việc tính toán NPV đòi hỏi nhà đầu tư phải dự đoán chính xác tỷ lệ chiết khấu, quy mô dòng tiền, và thời điểm phát sinh dòng tiền. Tuy nhiên, với các dự án kéo dài nhiều năm, những yếu tố này thường rất khó xác định chính xác.

Chẳng hạn, khi phát triển một loại thuốc trị bệnh mới, NPV dựa trên các ước tính về chi phí và doanh thu. Tuy nhiên, những yếu tố này có thể thay đổi đáng kể do rủi ro thị trường, chi phí phát sinh hoặc sự chậm trễ trong tiến trình phát triển.

– Không xét đến chi phí cơ hội: NPV chỉ hữu ích khi so sánh các dự án tại cùng một thời điểm và không tính đến chi phí cơ hội. Chẳng hạn, sau khi quyết định đầu tư vào một dự án dựa trên NPV cao nhất, doanh nghiệp có thể phát hiện ra một cơ hội đầu tư mới với NPV vượt trội hơn. Tuy nhiên, việc đã cam kết vốn vào dự án ban đầu khiến doanh nghiệp không còn nguồn lực để tận dụng cơ hội tốt hơn này.

Điều này đồng nghĩa với việc nhà đầu tư không thể chỉ dựa vào NPV cao nhất mà cần cân nhắc khả năng xuất hiện các lựa chọn đầu tư tiềm năng trong tương lai.

– Thiếu đánh giá toàn cục: NPV không cung cấp một bức tranh tổng thể về lợi ích hay đánh đổi khi thực hiện một dự án nhất định. Do đó, để có cái nhìn toàn diện hơn, nhà đầu tư cần sử dụng các chỉ số bổ sung như IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) hoặc các công cụ phân tích tài chính khác để đánh giá tỷ lệ sinh lời so với số vốn đầu tư.

– Không xem xét quy mô của dự án: NPV không phản ánh hiệu quả trên mỗi đồng vốn đầu tư, dẫn đến những đánh giá thiếu cân nhắc về quy mô dự án. Giả sử, dự án A yêu cầu đầu tư 4 tỷ đồng và tạo ra NPV là 1 tỷ đồng. Trong khi dự án cạnh tranh B yêu cầu đầu tư 2 tỷ đồng và tạo ra NPV là 0.8 tỷ đồng. Nếu chỉ dựa trên NPV, dự án A có vẻ hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, dự án B lại mang lại lợi ích lớn hơn trên mỗi đồng vốn đầu tư (0.4 tỷ đồng so với 0.25 tỷ đồng mỗi tỷ đầu tư).

Tóm lại, mặc dù NPV là một công cụ hữu ích để đánh giá dự án đầu tư, nhưng nó không hoàn hảo và cần được sử dụng kết hợp với các chỉ số khác để đảm bảo đánh giá toàn diện và chính xác. Nhà đầu tư nên cân nhắc cả bối cảnh thực tế và các yếu tố tài chính khác để đưa ra quyết định tối ưu.

Đọc thêm: Hướng dẫn 8 bước lập kế hoạch tài chính bài bản và dễ áp dụng

6. Mối quan hệ giữa NPV và các chỉ số tài chính khác

6.1 NPV và IRR

IRR (Internal Rate of Return) hay Tỷ suất hoàn vốn nội bộ, được coi như lãi suất hiệu quả của một khoản đầu tư, phản ánh nguồn lợi thu về so với số vốn đã bỏ ra. Không giống các chỉ số tài chính khác, IRR không phụ thuộc vào các yếu tố như chi phí vốn, lạm phát,… IRR thường được sử dụng trong quá trình lập ngân sách, đánh giá hiệu quả đầu tư kinh doanh hoặc đầu tư chứng khoán.

Ví dụ: Nếu IRR là 12%, có nghĩa là khoản đầu tư sẽ tạo ra tỷ suất lợi nhuận 12% mỗi năm trong suốt thời gian thực hiện dự án.

Công thức IRR:

NPV và IRR

Dựa trên công thức tính IRR ở trên, chúng ta có thể thấy mối quan hệ giữa IRR và NPV là tập nghiệm. Trong đó, IRR là nghiệm của phương trình với NPV = 0 (tức dự án không lãi cũng không lỗ). IRR và NPV có hai cách xác định khác nhau: IRR được xác định theo tỷ lệ %; còn NPV được  xác định theo số tiền. Cụ thể hơn, mối quan hệ giữa IRR và NPV thể hiện qua những khía cạnh sau: 

– Trong một điều kiện kết quả nhất định, IRR và NPV đều phản ánh mức độ khả thi của một dự án đầu tư. Theo đó, IRR phản ánh tính khả thi về khả năng thu hồi vốn, còn NPV phản ánh mức độ khả thi về mặt tài chính.

– Trong trường hợp dòng tiền của dự án không ổn định hoặc thời gian đầu tư quá dài/quá ngắn, IRR có thể không chính xác. Khi đó, NPV được sử dụng như một giải pháp đánh giá thay thế, mang lại kết quả đáng tin cậy hơn.

– IRR và NPV không chỉ có mối quan hệ tương hỗ mà còn bổ sung lẫn nhau trong phân tích tài chính. Nhà đầu tư có thể linh hoạt sử dụng một trong hai chỉ số. IRR trực quan và dễ so sánh hơn với dạng phần trăm (%), nhưng trong nhiều trường hợp nhà đầu tư cần thay thế bằng NVP (số tiền) để đảm bảo tính chính xác về giá trị tài chính của dự án.

6.2 NPV và PBP

NPV (Net Present Value) tính đến giá trị thời gian của tiền và ước tính tổng giá trị mà một dự án có thể tạo ra. Khi NPV dương, dự án được dự báo sẽ mang lại lợi nhuận, trong khi NPV âm cho thấy dự án có khả năng thua lỗ. Trên lý thuyết, NPV thường được xem là thước đo tuyệt vời để đánh giá tính khả thi của dự án đầu tư.

Tuy nhiên, NPV cũng tồn tại những hạn chế. Chẳng hạn, khi so sánh hai dự án:

  • Dự án A: Yêu cầu đầu tư ban đầu 10 tỷ đồng.
  • Dự án B: Chỉ cần 10 triệu đồng.

Những con số cực đoan trong ví dụ này minh họa rõ ràng rằng, NPV không đánh giá tỷ suất hoàn vốn trên đầu tư (ROI) – một yếu tố quan trọng khi nguồn vốn bị giới hạn. Mặc dù NPV cho biết dự án có thể tạo ra bao nhiêu giá trị, nhưng nó không đảm bảo rằng đây là cách sử dụng vốn đầu tư hiệu quả nhất.

Trong trường hợp này, PBP (Payback Period) hay Thời gian hoàn vốn là một phương pháp bổ trợ giúp khắc phục hạn chế của NPV. PBP cho biết thời gian cần thiết để dòng tiền từ dự án đủ bù đắp vốn đầu tư ban đầu. Nếu thời gian hoàn vốn của dự án nhỏ hơn hoặc bằng thời gian hoàn vốn yêu cầu, dự án có thể được chấp nhận.

Để tính toán chỉ số PBP, nhà đầu tư có thể áp dụng công thức tùy theo từng trường hợp cụ thể sau:

– Trường hợp 1: Dòng tiền hàng năm đều đặn – Nếu dự án tạo ra dòng tiền ròng hàng năm đều đặn (constant cash flow), công thức tính PBP là:

PBP (năm) = Vốn đầu tư ban đầu / Dòng tiền thuần hàng năm của dự án

– Trường hợp 2: Dòng tiền hàng năm không đều đặn – Nếu dòng tiền ròng hàng năm không cố định, nhà đầu tư cần tính cộng dồn từng năm cho đến khi thu hồi đủ chi phí đầu tư ban đầu. Công thức tổng quát là:

PBP (năm) = Năm trước năm hòa vốn + Số tiền còn thiếu / Dòng tiền năm hòa vốn

So với NPV, PBP là một phương pháp đơn giản hơn để đánh giá dự án. Tuy nhiên, một hạn chế của PBP là không tính đến giá trị thời gian của tiền. Vì vậy, khi áp dụng cho các dự án dài hạn, PBP có thể không phản ánh chính xác hiệu quả tài chính.

7. Những điều quan trọng cần lưu ý khi sử dụng NPV

Để đánh giá dự án một cách hiệu quả với chỉ số NPV, nhà phân tích cần xác định chính xác dòng tiền dự kiến, lựa chọn tỷ lệ chiết khấu phù hợp và kết hợp với các chỉ số tài chính khác. Cụ thể:

– Xác định chính xác dòng tiền dự kiến (C): Dòng tiền dự kiến bao gồm tất cả thu nhập và chi phí liên quan đến dự án như doanh thu, chi phí vận hành, chi phí bảo trì và thuế. Các yếu tố như thị trường, lạm phát hoặc chi phí không lường trước có thể ảnh hưởng đến dòng tiền thực tế. Đồng thời, nhà phân tích cũng cần xác định rõ thời điểm phát sinh dòng tiền (tháng, quý, năm) để đảm bảo tính chính xác khi chiết khấu.

– Lựa chọn tỷ lệ chiết khấu (r) phù hợp: Tỷ lệ chiết khấu phản ánh chi phí vốn hoặc lợi nhuận kỳ vọng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc quy đổi dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại. Một số lưu ý khi chọn tỷ lệ:

  • Phù hợp với chi phí vốn: Thường sử dụng chi phí vốn trung bình (WACC). Nếu tỷ lệ không phù hợp, kết quả NPV có thể sai lệch.
  • Tính đến rủi ro: Dự án rủi ro cao nên dùng tỷ lệ chiết khấu cao hơn; ngược lại, dự án an toàn có thể dùng tỷ lệ thấp hơn.
  • Điều chỉnh linh hoạt: Khi thị trường hoặc lãi suất biến động, cần cập nhật tỷ lệ chiết khấu để đảm bảo tính toán chính xác.

– Kết hợp NPV với các chỉ số đánh giá tài chính khác: Để có thể thẩm định dự án đầu tư toàn diện, nhà quản lý cần kết hợp đánh giá NPV cùng những chỉ số khác như IRR, PBP.

  • IRR (Internal Rate of Return): Xác định tỷ lệ hoàn vốn nội bộ, bổ sung thông tin về hiệu suất dự án.
  • PBP (Payback Period): Đo lường thời gian thu hồi vốn, cung cấp thêm góc nhìn về khả năng hoàn vốn nhanh của dự án.

Từ đó, có thể thấy rằng, để đánh giá chính xác mức độ thành công của một dự án, chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư cần tính toán và phân tích đồng thời nhiều chỉ số khác nhau. Trong trường hợp này, nếu chỉ sử dụng Excel là không đủ. Bởi vì Excel chỉ dừng lại ở cấp độ tính toán, và hơn nữa, đòi hỏi thực hiện nhiều công đoạn thủ công, từ tra cứu sổ sách đến nhập liệu, nhập hàm, v.v… dẫn đến tốn thời gian và dễ xảy ra sai sót.

Thay vào đó, chỉ với một Bộ giải pháp quản trị tài chính toàn diện là Base Finance+, các nhà quản trị có thể nhanh chóng theo dõi, truy xuất những dữ liệu tài chính cần thiết cho quá trình thẩm định dự án, cũng như kiểm soát tài chính tổng thể.

Một điều đặc biệt, Base Finance+ không phải là công cụ đơn lẻ, mà là tập hợp của 4 ứng dụng mạnh mẽ được triển khai dưới dạng SaaS, giúp giải quyết chuyên sâu từng bài toán trong quản trị tài chính. Cụ thể:

  • Base Finance: Hỗ trợ quản trị tài chính theo từng lát cắt, lập kế hoạch doanh thu và chi phí theo đa dạng hướng, kiểm soát chặt chẽ dòng tiền thực thu – thực chi, đồng thời tối ưu hóa vòng quay các khoản phải thu – phải trả.
  • Base Expense: Đơn giản hóa quá trình quản lý chi phí và dòng tiền ra, tạo môi trường minh bạch và hợp tác hiệu quả giữa nhân sự và kế toán, từ các khoản tạm ứng, thanh toán nội bộ, đến các chi phí định kỳ.
  • Base Income: Đảm bảo ghi nhận đầy đủ và chính xác tất cả các khoản thu và dòng tiền vào, đồng thời hỗ trợ phân tích doanh thu theo nhiều chiều (hợp đồng, khách hàng, sản phẩm, nhân viên, v.v…), giúp chuẩn hóa quy trình quản lý thu nhập.
  • Base BankFeeds: Tự động cập nhật biến động số dư tài khoản ngân hàng theo thời gian thực, thông qua hai phương thức: SMS Banking Scanner (tin nhắn SMS) và Mobile Banking Notification Scanner (thông báo ứng dụng di động ngân hàng).
Base Finance+

Với Base Finance+, nhà quản trị sẽ không bỏ lỡ bất kỳ dữ liệu hay chỉ số tài chính quý giá nào, mọi thông tin đều được thu thập, tổng hợp và lưu trữ tại cùng một nơi. Hơn nữa, nhà quản trị còn có thể tự xây dựng báo cáo, tùy chỉnh số liệu cũng như biểu đồ, đồ thị theo ý muốn của mình, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu: lập kế hoạch tài chính của dự án, theo dõi chi phí thực tế của dự án, quản lý thanh toán, kiểm soát dòng tiền, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và giảm thiểu rủi ro.

8. Kết luận

Trên đây là phần chia sẻ của Base Blog về khái niệm NPV là gì, ý nghĩa, công thức tính, ưu – nhược điểm cũng như các lưu ý quan trọng khi sử dụng chỉ số này. Hy vọng bài viết sẽ giúp các nhà quản trị và chủ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về NPV và ứng dụng hiệu quả trong việc lựa chọn và thẩm định dự án đầu tư.  

Bên cạnh đó, nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp quản trị tài chính toàn diện, hãy liên hệ ngay với Base.vn để được tư vấn chi tiết và demo trải nghiệm Base Finance+!

Chia sẻ

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone