
Trong một doanh nghiệp, người chịu trách nhiệm quản lý và điều phối toàn bộ hoạt động hành chính thường được biết đến với chức danh là Chief Administrative Officer (CAO) hay Giám đốc Hành chính. Trong nội dung sau, Base.vn sẽ cung cấp cho bạn đọc các thông tin liên quan CAO là gì và những vai trò, nhiệm vụ, kỹ năng cụ thể của vị trí này trong tổ chức.
1. Tổng quan về Chief Administrative Officer (CAO)
1.1 CAO là gì?
Chief Administrative Officer (CAO), hay Giám đốc Hành chính, là một vị trí điều hành cấp cao chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động hành chính hàng ngày của tổ chức. Đây là người đảm bảo toàn bộ hệ thống vận hành trơn tru, tuân thủ quy định và hỗ trợ đắc lực cho mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
Vị trí CAO đã trải qua quá trình phát triển đáng kể trong cấu trúc doanh nghiệp hiện đại. Từ một vai trò chủ yếu quản lý văn phòng, CAO đã phát triển thành một vị trí điều hành cấp cao, không chỉ quản lý các hoạt động hành chính mà còn tham gia vào quá trình hoạch định chiến lược, quản trị rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất tổ chức.
Tại các doanh nghiệp công nghệ như Base.vn và các tập đoàn lớn tại Việt Nam, CAO thường quản lý nhiều bộ phận khác nhau như nhân sự, tài chính, IT, pháp lý và cơ sở vật chất. Trong khi ở các doanh nghiệp tài chính, CAO có thể tập trung nhiều hơn vào tuân thủ quy định và quản lý rủi ro. Sự đa dạng này phản ánh tính linh hoạt của vai trò CAO trong việc đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng ngành nghề và lĩnh vực.

1.2 Nguồn gốc, vị trí trong cấu trúc doanh nghiệp/tổ chức
Vai trò CAO có nguồn gốc từ những cấu trúc hành chính chính phủ ban đầu, đặc biệt là vị trí “Chief Clerk” (Trưởng phòng Văn thư) của Bộ Chiến tranh Hoa Kỳ năm 1789. Vị trí này ban đầu chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ, lưu trữ tài liệu và duy trì tính liên tục trong hoạt động của bộ. Theo thời gian, khi các tổ chức ngày càng trở nên phức tạp, vai trò này đã phát triển thành một vị trí điều hành cấp cao phụ trách điều phối tất cả các chức năng hành chính.
Trong cấu trúc doanh nghiệp hiện nay, CAO thường nằm trong nhóm C-suite (ban lãnh đạo cấp cao) và báo cáo công việc trực tiếp cho CEO. Vị trí này đứng ngang hàng với các vị trí như CFO (Giám đốc Tài chính), CTO (Giám đốc Công nghệ), và COO (Giám đốc Điều hành). Tại nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, các chức năng của CAO có thể được kết hợp với COO hoặc được phân chia giữa nhiều vị trí quản lý cấp cao khác.
Tại nhiều tổ chức, CAO đóng vai trò là cầu nối giữa các phòng ban và cấp quản lý, đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng và các quyết định được thực hiện nhất quán trong toàn bộ cấp nhân viên. Đối với các doanh nghiệp đa quốc gia, CAO còn phải đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp lý riêng biệt tại các quốc gia mà công ty hoạt động, đồng thời duy trì sự nhất quán trong các chính sách và quy trình nội bộ.
Với sự phát triển của công nghệ và số hóa, vai trò CAO đã mở rộng sang việc quản lý và triển khai các giải pháp công nghệ nhằm cải thiện hiệu suất hoạt động hành chính. CAO không chỉ quản lý các quy trình truyền thống mà còn dẫn dắt các sáng kiến chuyển đổi số để đưa doanh nghiệp tiến vào kỷ nguyên mới.
2. Vai trò và chức năng chính của Chief Administrative Officer
2.1 Quản lý tổng thể hoạt động hành chính
Vai trò chính của CAO là quản lý và tối ưu hóa toàn bộ hoạt động hành chính của tổ chức. Họ phụ trách việc thiết kế, triển khai và giám sát các chính sách, quy trình và hệ thống nhằm đảm bảo doanh nghiệp vận hành trơn tru. Trách nhiệm này bao gồm việc quản lý các dịch vụ hỗ trợ nội bộ, cơ sở vật chất, an ninh, và các hệ thống quản lý thông tin.
Trong thực tế, CAO thường xây dựng các quy trình chuẩn hóa để đảm bảo mọi hoạt động hành chính được thực hiện nhất quán và hiệu quả. Họ liên tục rà soát, đánh giá và cải tiến các quy trình này để phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh và nhu cầu của tổ chức. Ví dụ, một CAO tại một công ty công nghệ lớn ở Việt Nam có thể triển khai hệ thống quản lý tài liệu số để giảm thiểu việc sử dụng giấy tờ và tăng cường hiệu quả trong việc lưu trữ và truy xuất thông tin.
CAO cũng chịu trách nhiệm về sự tuân thủ pháp lý và chính sách nội bộ trong các hoạt động hành chính. Họ làm việc sâu với các bộ phận pháp lý để hiểu rõ các yêu cầu pháp lý và đảm bảo rằng các quy trình hành chính của tổ chức đáp ứng những yêu cầu này.
2.2 Tham mưu và hỗ trợ chiến lược cho CEO/Ban Giám đốc
Không chỉ là người quản lý các hoạt động hành chính hàng ngày, CAO còn đóng vai trò là cố vấn chiến lược cho CEO và Ban Giám đốc. Với kiến thức sâu rộng về các hoạt động nội bộ và hiểu biết về cách thức vận hành của tổ chức, CAO cung cấp những phân tích và đề xuất có giá trị để hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược, giúp CEO và Ban Giám đốc tập trung tốt hơn vào các mục tiêu dài hạn.
CAO thường tham gia vào các cuộc họp cấp cao và đóng góp ý kiến về các quyết định liên quan đến hoạt động, nguồn lực và định hướng phát triển của tổ chức. Trong nhiều trường hợp, CAO còn đại diện cho CEO trong các cuộc họp nội bộ và với các đối tác bên ngoài, đặc biệt là khi liên quan đến các vấn đề hành chính và vận hành.
2.3 Vai trò của CAO đối với doanh nghiệp
CAO đóng vai trò xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp tích cực. Họ thường phối hợp chặt chẽ cùng bộ phận nhân sự để phát triển và triển khai các chính sách và sáng kiến nhằm tăng cường sự gắn kết và hiệu suất của nhân viên.
Bên cạnh đó, CAO cũng là người thúc đẩy giao tiếp giữa các phòng ban trong tổ chức. Họ xây dựng các kênh giao tiếp và quy trình để đảm bảo thông tin được chia sẻ kịp thời và chính xác giữa các bộ phận khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu sự chồng chéo, tăng cường hợp tác và đảm bảo rằng mọi người đều làm việc hướng tới các mục tiêu chung.
CAO cũng tham gia vào việc quản lý rủi ro cho doanh nghiệp. Họ xác định, đánh giá và phát triển các chiến lược để giảm thiểu các rủi ro liên quan đến hoạt động hành chính, bao gồm việc đảm bảo an ninh thông tin, bảo vệ tài sản trí tuệ và chuẩn bị các kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
Ngoài ra, CAO còn liên tục cập nhật các thay đổi về luật lao động, thuế và các quy định khác nhằm đảm bảo hoạt động hành chính của doanh nghiệp luôn hợp pháp.

2.4 Vai trò của CAO trong từng lĩnh vực cụ thể
Dưới đây là vai trò của CAO trong một số lĩnh vực chính:
– Tài chính và kế toán: CAO hợp tác cùng CFO để giám sát các quy trình tài chính, xây dựng ngân sách, kiểm soát chi phí và tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính.
– Nhân sự: CAO phối hợp với bộ phận nhân sự để triển khai các chính sách nhân sự, quy trình tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên, từ đó xây dựng môi trường làm việc tích cực và văn hóa doanh nghiệp lành mạnh.
– Công nghệ thông tin: Trong thời đại số hóa, CAO đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động hành chính. Họ làm việc với CTO để triển khai các giải pháp công nghệ nhằm tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình hành chính.
– Pháp lý và tuân thủ: CAO phối hợp với bộ phận pháp lý để đảm bảo tất cả các hoạt động hành chính luôn tuân thủ các quy định pháp luật. Họ giúp phát triển các chính sách và quy trình nội bộ để giảm thiểu rủi ro pháp lý.
– Quản lý cơ sở vật chất: CAO thường chịu trách nhiệm quản lý cơ sở vật chất, bao gồm văn phòng, trang thiết bị và các tài sản khác, nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn, hỗ trợ tốt cho các hoạt động của doanh nghiệp.
– Quản lý chuỗi cung ứng: Trong một số tổ chức, CAO còn tham gia vào việc quản lý chuỗi cung ứng và mua sắm, nhằm đảm bảo rằng quá trình này được thực hiện minh bạch và đúng quy định.
Vai trò của CAO trong mỗi lĩnh vực có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô, cấu trúc và ngành nghề của tổ chức. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, CAO đều giữ vai trò là người kết nối, điều phối và đảm bảo sự nhất quán giữa các lĩnh vực khác nhau trong doanh nghiệp.
Đọc thêm: CDO là gì? Vai trò và tầm quan trọng của Giám đốc Chuyển đổi số
3. Nhiệm vụ và trách nhiệm chính của CAO
Trách nhiệm của CAO không chỉ giới hạn ở việc quản lý hành chính đơn thuần mà còn mở rộng đến các lĩnh vực chiến lược và phát triển tổ chức.
Một trong những nhiệm vụ cơ bản của CAO là phát triển và triển khai các chính sách hành chính. Họ xây dựng hệ thống các quy định, hướng dẫn và quy trình chuẩn để đảm bảo các hoạt động hành chính được thực hiện một cách nhất quán. Các chính sách này bao gồm từ quy trình làm việc hàng ngày đến các hướng dẫn về tuân thủ pháp lý và quản lý rủi ro.
Lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực cũng là một trách nhiệm quan trọng khác của CAO. Họ đánh giá nhu cầu nguồn lực của tổ chức, bao gồm nhân sự, tài chính và cơ sở vật chất, và phát triển kế hoạch để phân bổ các nguồn lực này một cách tốt nhất. Điều này đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu, dự báo xu hướng và đưa ra quyết định chiến lược.
CAO còn chịu trách nhiệm giám sát và quản lý ngân sách hành chính. Cụ thể là xây dựng ngân sách cho các hoạt động hành chính, theo dõi chi tiêu và đảm bảo rằng nguồn lực tài chính được sử dụng một cách hợp lý và phù hợp với mục tiêu chiến lược của tổ chức.
Quản lý khủng hoảng và lập kế hoạch dự phòng là một nhiệm vụ không thể thiếu của CAO. Họ phát triển và duy trì các kế hoạch ứng phó khẩn cấp để đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh trong trường hợp xảy ra các sự cố bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng hoảng khác. Đại dịch COVID-19 là một ví dụ điển hình về việc CAO đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp thích ứng và duy trì hoạt động trong thời kỳ khủng hoảng.
Ngoài ra, CAO còn chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện hiệu suất tổ chức. Họ phát triển các hệ thống đánh giá hiệu suất, thu thập và phân tích dữ liệu, và đề xuất các sáng kiến để cải thiện hiệu suất hoạt động. Trách nhiệm này có thể bao gồm việc triển khai các công nghệ mới, tái cấu trúc quy trình làm việc hoặc phát triển các chương trình đào tạo nhân viên.
Quản lý các mối quan hệ với các nhà cung cấp và đối tác bên ngoài cũng là một phần trong nhiệm vụ của CAO. Họ đàm phán và quản lý các hợp đồng, đảm bảo rằng các dịch vụ bên ngoài đáp ứng nhu cầu của tổ chức và mang lại giá trị tốt nhất.
Cuối cùng, CAO đóng vai trò lãnh đạo trong việc thúc đẩy đổi mới và cải tiến trong tổ chức. Họ khuyến khích văn hóa đổi mới, tìm kiếm và triển khai các phương pháp mới để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và nhân viên.

4. Digital Workspace – Giải pháp giúp CAO kiến tạo môi trường làm việc số toàn diện
Cùng với xu thế chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, CAO không chỉ quản lý hành chính, mà còn là người dẫn dắt quá trình số hóa môi trường làm việc. Bộ giải pháp Digital Workspace của Base.vn được thiết kế dành riêng cho mục tiêu đó, giúp CAO chuyển đổi mô hình làm việc truyền thống sang môi trường số hiện đại, hiệu suất hơn, nơi dữ liệu, quy trình và con người được kết nối trong một hệ thống duy nhất.
Các giá trị nổi bật mà Digital Workspace mang lại cho CAO và doanh nghiệp bao gồm:
– Kiến tạo không gian làm việc số thống nhất: Toàn bộ công việc, báo cáo, lịch biểu, thông báo và trao đổi nội bộ được tập trung trong một nền tảng duy nhất. Ví dụ: thay vì phải theo dõi hàng chục email, file Excel hay nhóm chat rời rạc, CAO có thể xem toàn bộ tiến độ công việc và lịch phê duyệt chỉ trong vài cú nhấp chuột.
– Số hóa và tự động hóa quy trình hành chính: Mọi tác vụ lặp lại như phê duyệt đề xuất, quản lý công văn, điều phối công việc hay theo dõi tiến độ đều được số hóa hoàn toàn. Hệ thống còn cho phép CAO phát hiện sớm điểm nghẽn, phân công lại nguồn lực hoặc ra quyết định phê duyệt tức thời, ngay cả khi làm việc từ xa.
– Quản trị mục tiêu linh hoạt và khoa học: Thiết lập, theo dõi và đo lường mục tiêu theo KPI hoặc OKR cho từng phòng ban, đảm bảo sự liên kết giữa mục tiêu cá nhân và mục tiêu chung của tổ chức. CAO có thể nhanh chóng nhận diện đơn vị hoạt động hiệu quả, khu vực cần hỗ trợ thêm, từ đó tối ưu hiệu suất toàn công ty.
– Phát triển thông tin và tri thức nội bộ: Tích hợp công cụ ban hành văn bản, chia sẻ thông báo và tri thức chuyên môn theo từng lĩnh vực, giúp duy trì luồng thông tin minh bạch. Ví dụ: chính sách mới, quy trình làm việc hoặc thông báo từ ban lãnh đạo được truyền tải đồng nhất đến toàn bộ nhân viên, không bỏ sót, không sai lệch.
– Mở rộng môi trường làm việc số cùng hệ sinh thái Base.vn: Bên cạnh Digital Workspace, Base.vn với hơn 60 ứng dụng chuyên sâu sẽ giúp CAO mở rộng quá trình số hóa sang các mảng cốt lõi khác như:
- Quản trị và phát triển nhân sự toàn trình với Base HRM+
- Kiểm soát ngân sách, chi phí và dòng tiền theo thời gian thực với Base Finance+
- Quản lý công việc, dự án và hiệu suất với Base Work+

Hơn 10.000 doanh nghiệp đã lựa chọn Base.vn đồng hành trên hành trình chuyển đổi số. Hãy liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và triển khai giải pháp công nghệ phù hợp nhất với doanh nghiệp của bạn.
5. Yêu cầu về kỹ năng, năng lực đối với CAO
Để làm tốt vai trò của một Chief Administrative Officer, cá nhân cần sở hữu bộ kỹ năng đa dạng và toàn diện cùng với trình độ học vấn và kinh nghiệm phù hợp. Dưới đây là những yêu cầu tiêu biểu:
– Trình độ học vấn: Hầu hết các CAO đều có bằng cử nhân trong các lĩnh vực như quản trị kinh doanh, tài chính, nhân sự hoặc các ngành liên quan. Nhiều CAO còn sở hữu bằng thạc sĩ như MBA hoặc các chứng chỉ chuyên môn cao cấp. Tại Việt Nam, các CAO trong doanh nghiệp lớn thường có thêm các chứng chỉ quốc tế về quản lý hành chính, quản lý dự án (như PMP), hoặc quản lý tài chính.
– Kỹ năng lãnh đạo: Một CAO cần có khả năng lãnh đạo đội ngũ đa chức năng, ra quyết định sáng suốt và truyền cảm hứng cho nhân viên. Họ phải thể hiện tầm nhìn chiến lược và khả năng hướng dẫn đội ngũ vượt qua thách thức để đạt được mục tiêu chung.
– Kỹ năng giao tiếp: CAO cần có khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, thuyết phục, cả bằng lời nói và văn bản. CAO thường xuyên làm việc với nhiều bên liên quan từ nhân viên, ban lãnh đạo đến đối tác bên ngoài, vì vậy khả năng diễn đạt lưu loát là yếu tố then chốt cho thành công.
– Tư duy phân tích và giải quyết vấn đề: CAO cần có khả năng phân tích dữ liệu, nhận diện điểm nghẽn và phát triển các giải pháp sáng tạo và linh hoạt cho các vấn đề phúc tạp.
– Hiểu biết sâu sắc về tài chính: CAO cần nắm vững các nguyên tắc kế toán, quản lý ngân sách, phân tích tài chính và quản lý chi phí để đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính của tổ chức. Tại Việt Nam, kiến thức về quy định thuế địa phương và quản lý tài chính trong môi trường đa tiền tệ cũng rất cần thiết.
– Kỹ năng quản lý dự án và đa nhiệm vụ: Cho phép CAO điều phối nhiều hoạt động cùng lúc, thiết lập ưu tiên phù hợp và đảm bảo các dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
– Kiến thức về công nghệ và hệ thống thông tin: CAO cần hiểu biết về các hệ thống ERP, phần mềm quản lý hành chính, và các công nghệ mới nổi có thể cải thiện hiệu quả hoạt động hành chính.
– Hiểu biết về pháp lý: Ở Việt Nam, khung pháp lý thường xuyên thay đổi, do đó CAO cần cập nhật liên tục về các quy định mới liên quan đến lao động, thuế, bảo vệ dữ liệu và các lĩnh vực khác, để có thể hướng dẫn tổ chức tuân thủ các quy định hiện hành.
– Kỹ năng quản lý thay đổi: CAO cần có khả năng dự đoán sự kháng cự và phát triển các chiến lược để thúc đẩy sự chấp nhận và thích ứng với những thay đổi trong tổ chức.
– Có ít nhất 10-15 năm kinh nghiệm quản lý hành chính hoặc vận hành: Kinh nghiệm đa dạng trong nhiều lĩnh vực như nhân sự, tài chính, IT và quản lý cơ sở vật chất là điều rất có giá trị cho vị trí CAO.

6. Lợi ích khi doanh nghiệp có một CAO
Việc có một Chief Administrative Officer trong cơ cấu tổ chức mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp, từ hiệu quả vận hành đến lợi thế cạnh tranh chiến lược.
Trước hết, CAO giúp nâng cao hiệu suất vận hành tổng thể của tổ chức. Bằng cách tối ưu hóa các quy trình hành chính, loại bỏ những chồng chéo và áp dụng các phương pháp làm việc hiệu quả, CAO giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời tăng cường năng suất lao động.
CAO cũng đem lại lợi ích về mặt quản lý chi phí. Họ phân tích chi tiêu, xác định các lĩnh vực có thể tiết kiệm và triển khai các biện pháp kiểm soát chi phí đúng đắn, có thể quyết định sự sống còn của doanh nghiệp.
CAO cũng giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt, dựa trên thông tin chính xác và kịp thời. Họ thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu về hoạt động hành chính để hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược.
Tuân thủ quy định pháp luật là một lĩnh vực mà CAO mang lại giá trị đặc biệt. Họ đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ tất cả các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tránh các hình phạt tiềm ẩn.
Cải thiện trải nghiệm nhân viên là một lợi ích khác mà CAO mang lại. Bằng cách tối ưu hóa các quy trình hành chính như onboarding, quản lý phúc lợi và hỗ trợ nhân viên, CAO giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực, góp phần nâng cao sự hài lòng, gắn bó và năng suất của nhân viên.
CAO còn góp phần tăng cường khả năng thích ứng và phục hồi của tổ chức. Họ phát triển các kế hoạch dự phòng và chiến lược quản lý rủi ro để đảm bảo tổ chức có thể ứng phó với những thay đổi và thách thức khôn lường.
Cuối cùng, CAO thúc đẩy tinh thần đổi mới trong văn hóa tổ chức. Họ chủ động áp dụng các phương pháp mới, công nghệ tiên tiến để liên tục cải thiện hiệu quả hoạt động, giúp doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng với những thay đổi của thị trường.
7. Kết bài
Như vậy, những thông tin trên vừa giúp chúng ta làm sáng tỏ khái niệm CAO là gì. CAO không chỉ quản lý các hoạt động hành chính thông thường mà còn đóng góp vào chiến lược kinh doanh, cải thiện hiệu quả vận hành và sự phát triển vững vàng của tổ chức. Những doanh nghiệp biết tận dụng tối đa vai trò này sẽ có lợi thế đáng kể trong việc tối ưu hóa vận hành, quản lý chi phí hợp lý và thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường.