Chuyển đổi số

Cẩm nang chuyển đổi số toàn diện cho doanh nghiệp

Tìm kiếm
Doanh nghiệp số

Doanh nghiệp số là gì? Cốt lõi thành công trong thời đại 4.0

Trong kỷ nguyên mà mọi hoạt động, từ mua sắm, giao tiếp đến quản trị, đều diễn ra trên môi trường số, khái niệm “doanh nghiệp số” và “chuyển đổi số” đã trở thành những từ khóa thống trị thế giới kinh doanh hiện đại. Vậy, doanh nghiệp số là gì? Để chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình vận hành trên nền tảng công nghệ số thì doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu? Đó là những gì mà Base.vn sẽ gợi mở trong nội dung sau đây.  1. Doanh nghiệp số là gì? Doanh nghiệp số (Digital Enterprise) là mô hình doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số vào toàn bộ hoạt động và quy trình vận hành – từ quản trị nội bộ đến chăm sóc khách hàng – nhằm cải thiện năng suất, tối ưu chi phí, và tạo ra lợi thế cạnh tranh tổng thể. Tuy nhiên, trở thành một doanh nghiệp số không đơn thuần là việc sử dụng các công cụ công nghệ số, mà đó là một quá trình chuyển đổi toàn diện về tư duy, con người và quy trình để hướng tới xây dựng một văn hóa đổi mới, sáng tạo và lấy khách hàng làm trung tâm trong mọi chiến lược phát triển. Trong thời đại 4.0, doanh nghiệp số thường gắn liền với việc ứng dụng các công cụ như website, nền tảng mạng xã hội, phần mềm quản trị doanh nghiệp (HRM, CRM,…) và các công nghệ tiên tiến như điện toán đám mây (cloud computing), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối (blockchain) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để thay đổi cách thức vận hành truyền thống và tạo ra ý tưởng kinh doanh đột phá. Google, Netflix, Amazon, Tesla, Airbnb và Apple là những ví dụ của doanh nghiệp số. Họ đã tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh hoạt động –

Kinh tế số

Kinh tế số là gì? Tác động và cơ hội cho doanh nghiệp hiện đại

Từ sự bùng nổ của Internet đến sự lan rộng của blockchain, trí tuệ nhân tạo và các nền tảng công nghệ mới, kinh tế số đang định hình lại cục diện toàn cầu. Việt Nam không đứng ngoài xu thế ấy, và đang từng bước chuyển mình để hòa nhập và bứt phá trong kỷ nguyên số. Vậy, cụ thể hơn thì kinh tế số là gì? Đặc trưng của nền kinh tế số? Sau đây, hãy cùng Base.vn làm rõ khái niệm kinh tế số, phân tích những thuận lợi – khó khăn hiện nay, đồng thời gợi mở các giải pháp thực tiễn để thúc đẩy kinh tế số tại Việt Nam. 1. Kinh tế số là gì? Kinh tế số (digital economy) là thuật ngữ dùng để mô tả một nền kinh tế vận hành dựa trên internet và các công nghệ kỹ thuật số. Theo định nghĩa của Nhóm cộng tác Kinh tế số thuộc Đại học Oxford, đây là “an economy that functions mostly through the use of digital technology, especially the internet” – tạm dịch: “một nền kinh tế hoạt động chủ yếu thông qua công nghệ số, đặc biệt là các giao dịch điện tử được thực hiện trên nền tảng internet.” Khái niệm này cũng được đề cập trong chương trình “Sáng kiến hợp tác và phát triển kinh tế kỹ thuật số” của Hội nghị Thượng đỉnh G20 tổ chức tại Hàng Châu (2016). Theo đó: “Nền kinh tế số bao gồm các hoạt động kinh tế sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông như một động lực chính nhằm nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa cơ cấu kinh tế. Kiến thức số & thông tin số chính là phương tiện cốt lõi mang lại giá trị cho nền kinh tế.” Song, dù được tiếp cận từ nhiều góc nhìn khác nhau, điểm chung của các định nghĩa về kinh tế số vẫn là lấy công

Kinh doanh số

Kinh doanh số là gì? Xu hướng chuyển đổi kinh doanh thời 4.0

Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, kinh doanh số đã trở thành xu hướng tất yếu giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành và cạnh tranh trên thị trường. Việc ứng dụng dữ liệu, công nghệ và các nền tảng số không chỉ tối ưu quy trình mà còn tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ kinh doanh số là gì và những xu hướng chuyển đổi quan trọng trong thời đại 4.0 mà doanh nghiệp không thể bỏ lỡ. 1. Kinh doanh số là gì? 1.1. Định nghĩa và tầm quan trọng của kinh doanh số Kinh doanh số (Digital Business) là mô hình hoạt động kinh doanh tận dụng các công nghệ số để tạo ra giá trị mới, tối ưu hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Khác với mô hình kinh doanh truyền thống chỉ sử dụng công nghệ như một công cụ hỗ trợ, kinh doanh số đặt công nghệ ở vị trí trung tâm của mọi hoạt động từ sản xuất, quản lý, marketing đến phân phối và chăm sóc khách hàng. Khi so sánh với mô hình kinh doanh truyền thống, kinh doanh số mang lại những lợi thế vượt trội về tốc độ phản ứng thị trường, khả năng mở rộng quy mô và hiệu quả chi phí. 1.2. Đặc điểm và các yếu tố cốt lõi của kinh doanh số Kinh doanh số được đặc trưng bởi những yếu tố cốt lõi sau: – Nền tảng công nghệ tích hợp: Sử dụng hệ sinh thái công nghệ đồng bộ từ điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) đến phân tích dữ liệu lớn (Big Data) – Tương tác khách hàng đa kênh: Kết nối với khách hàng qua nhiều điểm chạm số như website, ứng dụng di động, mạng xã hội và các nền tảng thương mại

Phần mềm BĐS

Top 16+ phần mềm quản lý bất động sản tốt nhất 2025

Quản lý bất động sản luôn đòi hỏi sự chính xác và minh bạch trong từng quy trình. Thay vì quản lý thủ công tốn thời gian, nhiều công ty, sàn giao dịch, nhà môi giới đã chuyển sang sử dụng phần mềm quản lý bất động sản để tối ưu vận hành, theo dõi khách hàng, hợp đồng và tài chính. Trong trường hợp doanh nghiệp chưa biết nên triển khai phần mềm quản lý kinh doanh bất động sản nào, thì hãy tham khảo 16+ giải pháp được Base.vn tổng hợp sau đây. 1. Lợi ích của phần mềm quản lý bất động sản Vì sao nên dùng phần mềm quản lý bất động sản? Dưới đây là 5 lợi ích tiêu biểu mà doanh nghiệp có thể nhận được khi ứng dụng công cụ này vào hoạt động kinh doanh của mình: – Tối ưu vận hành: Lợi ích dễ thấy nhất của phần mềm quản lý bất động sản là cho phép tập hợp toàn bộ thông tin về khách hàng, hợp đồng, trạng thái giao dịch, báo cáo,… trên cùng một hệ thống, thay vì lưu trữ rời rạc trên các bảng tính hay số sách. Với nguồn dữ liệu tập trung này, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu, mà còn có thể cải thiện quy trình làm việc hiện tại, đưa ra những dự đoán và chiến lược tốt hơn cho tương lai. – Tăng năng suất đội ngũ sale: Hầu hết các giải pháp quản lý bất động sản hiện nay đều có khả năng tự động hóa các tác vụ lặp lại như lập hóa đơn, luân chuyển dữ liệu trong pipeline, lên lịch hẹn,… Nhờ đó, đội ngũ sales có thể giảm bớt thời gian cho các tác vụ nhập liệu và dành nhiều thời gian hơn để giới thiệu sản phẩm, đàm phán và tìm kiếm lead (khách hàng tiềm năng). Các chức năng

ClickUp

ClickUp là gì? Ưu nhược điểm và giải pháp thay thế ClickUp

ClickUp là nền tảng quản lý công việc và dự án “tất cả trong một”, giúp đội nhóm cộng tác hiệu quả và theo dõi tiến độ dễ dàng. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, ClickUp vẫn có một số hạn chế. Bài viết này Base sẽ giúp bạn hiểu ClickUp là gì, ưu – nhược điểm, và các giải pháp thay thế phù hợp cho doanh nghiệp. 1. ClickUp là gì? 1.1 Định nghĩa về ClickUp ClickUp là nền tảng quản lý công việc và năng suất “tất cả trong một” được thiết kế để giúp các đội nhóm lập kế hoạch, theo dõi và thực hiện dự án trong một không gian làm việc duy nhất. Nền tảng này tích hợp đầy đủ các công cụ cần thiết cho quản lý dự án, tài liệu, mục tiêu, và giao tiếp đội nhóm. Trong tiếng Anh, ClickUp được định nghĩa là “an all-in-one productivity platform that helps teams manage projects, tasks, and workflows in a single, customizable workspace”. Theo định hướng của ClickUp, đây là “one app to replace them all”, tức là một ứng dụng có khả năng thay thế tất cả những công cụ riêng lẻ trong quy trình làm việc. 1.2 Vì sao ClickUp được ưa chuộng trên toàn cầu? ClickUp hiện là một trong những công cụ quản lý dự án được yêu thích trên thế giới với hơn 10 triệu người dùng. Dưới đây là những lý do vì sao ClickUp lại được ưa chuộng rộng rãi đến như vậy: – Tính toàn diện vượt trội: Kết hợp quản lý công việc, tài liệu, chat, mục tiêu, theo dõi thời gian và tự động hóa trong một nền tảng duy nhất. – Tính năng AI tiên tiến: ClickUp Brain tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, tiết kiệm thời gian và giảm công việc thủ công. – Khả năng tùy biến cao: Cho phép điều chỉnh quy trình

SaaS là gì

SaaS là gì? Phân tích ưu, nhược điểm của phần mềm SaaS

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng phát triển, mô hình SaaS (Software as a Service) đã tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực phần mềm. SaaS không chỉ cho phép doanh nghiệp tiếp cận các giải pháp công nghệ hiện đại với chi phí hợp lý, mà còn mang lại tính linh hoạt và khả năng mở rộng vượt trội. Bài viết Base.vn này sẽ cùng bạn khám phá khái niệm SaaS một cách chi tiết, phân tích ưu và nhược điểm của mô hình này, từ đó giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và lựa chọn giải pháp phần mềm phù hợp nhất cho mình. 1. SaaS là gì? SaaS (viết tắt của Software-as-a-Service) – một trong những dạng điện toán đám mây phổ biến nhất – được định nghĩa là mô hình phân phối dịch vụ ứng dụng phần mềm; trong đó nhà cung cấp không bán sản phẩm phần mềm mà bán dịch vụ dựa trên phần mềm đó. Nói đơn giản hơn, nhà cung cấp tạo ra và duy trì một phần mềm chạy trên nền web, và khách hàng có thể truy cập từ xa thông qua internet sau khi trả một khoản phí đăng ký định kỳ (hàng tháng, quý, năm). SaaS được coi là mô hình 4.0 ưu việt hơn so với phần mềm on-premise – dạng phần mềm được doanh nghiệp mua lại thông qua một giấy phép vĩnh viễn. 2. Xu hướng hội nhập của mô hình SaaS trên toàn thế giới Chắc chắn bạn đang sử dụng ít nhất một dịch vụ phần mềm, chỉ là bạn có để tâm đó thực sự là một mô hình SaaS hay không mà thôi. Có thể liệt kê một vài phần mềm được phát triển rộng rãi bởi những nhà cung cấp SaaS hàng đầu thế giới như Amazone Web Services, Oracle, Adobe Creative Cloud, Slack, Dropbox, Google, IBM, Microsoft, ServiceNow,… Có thể thấy, SaaS gần như đã chiếm được độc quyền trong

IaaS

IaaS là gì? Cẩm nang tổng thể về Infrastructure as a Service

Giữa rất nhiều dịch vụ điện toán đám mây (Cloud) dành cho doanh nghiệp, IaaS (Infrastructure as a Service) mang đến lợi ích cả về mặt chi phí lẫn hiệu suất công việc. Bài viết này của Base.vn sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ IaaS là gì, và vai trò của IaaS trong việc chuyển đổi hạ tầng công nghệ. 1. Tổng quan về IaaS 1.1 IaaS (Infrastructure as a Service) là gì? IaaS là viết tắt của “Infrastructure as a Service”, được hiểu là Hạ tầng dưới dạng dịch vụ. Đây là một trong ba mô hình dịch vụ đám mây cơ bản, cho phép người dùng thuê hạ tầng CNTT ảo hóa thông qua internet theo nhu cầu và thanh toán theo mức sử dụng thực tế. Với IaaS, các tổ chức không cần đầu tư vào thiết bị phần cứng đắt tiền mà vẫn có thể truy cập vào các tài nguyên máy tính hiện đại. Về bản chất, nhà cung cấp IaaS sở hữu và quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng vật lý, bao gồm các máy chủ, thiết bị lưu trữ, mạng và trung tâm dữ liệu. Họ cung cấp những tài nguyên này cho người dùng thông qua môi trường ảo hóa. Người dùng cuối sẽ truy cập và quản lý các tài nguyên thông qua giao diện web hoặc API. Điều này cho phép người dùng tập trung tốt hơn vào việc phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về hạ tầng vật lý bên dưới. Đặc trưng của mô hình IaaS nằm ở khả năng cung cấp tài nguyên nhanh chóng, mở rộng dễ dàng theo nhu cầu, và tối ưu hóa chi phí dựa trên mức sử dụng thực tế. Người dùng có toàn quyền kiểm soát các hệ điều hành, lưu trữ, ứng dụng triển khai và thường có quyền truy cập hạn chế vào một số thành phần mạng như

PaaS

PaaS là gì? Tìm hiểu nền tảng dịch vụ Platform as a Service

PaaS hay “Platform as a Service” là một mô hình điện toán đám mây cung cấp cho người dùng một nền tảng hoàn chỉnh để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần phải đầu tư nhiều cho hạ tầng vật lý. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Base.vn tim hiểu rõ PaaS là gì, vai trò và ứng dụng thực tiễn của mô hình công nghệ này. 1. Tổng quan về PaaS 1.1 Platform as a Service (PaaS) là gì? PaaS là viết tắt của cụm từ Platform as a Service, được hiểu là Nền tảng như một dịch vụ. Đây là mô hình điện toán đám mây cung cấp cho người dùng một nền tảng hoàn chỉnh, bao gồm cơ sở hạ tầng, công cụ, hệ điều hành và môi trường thực thi, để người dùng phát triển và triển khai các ứng dụng. Đặc điểm chính của PaaS: – Nhà cung cấp nền tảng quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng bên dưới (bao gồm máy chủ, mạng, hệ điều hành) – Cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng trọn gói – Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và công nghệ khác nhau – Tích hợp sẵn các dịch vụ như cơ sở dữ liệu, bảo mật, cân bằng tải – Cho phép tự động hóa quy trình phát triển, kiểm thử và triển khai 1.2 Khi nào nên ứng dụng PaaS? Đối tượng và tình huống cụ thể PaaS đặc biệt hữu ích trong nhiều bối cảnh kinh doanh, đặc biệt đối với các đơn vị cần tập trung vào việc phát triển ứng dụng nhanh chóng mà không muốn gánh vác chi phí và sự phức tạp của việc quản lý hạ tầng công nghệ. Dịch vụ này thường phù hợp cho các đối tượng và tình huống cụ thể sau: Tình huống thực tế điển hình: Một startup fintech tại Việt Nam cần

Jira là gì

Jira là gì? Hướng dẫn sử dụng Jira cho người mới bắt đầu

Trong bối cảnh kỷ nguyên chuyển đổi số và làn sóng công nghệ 4.0 đang lan rộng tại Việt Nam, việc lựa chọn phần mềm quản lý dự án phù hợp là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động. Jira Software, một giải pháp nổi tiếng toàn cầu, được nhiều tổ chức cân nhắc. Bài viết Base.vn này sẽ cung cấp những thông tin cập nhật và hữu ích nhất về Jira Software, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho doanh nghiệp của mình. 1. Jira là gì? Jira là một phần mềm quản lý dự án và theo dõi công việc toàn diện, được phát triển bởi Atlassian, một công ty phần mềm đến từ Úc. Ban đầu, Jira được biết đến là một công cụ mạnh mẽ để theo dõi lỗi và quản lý vấn đề trong phát triển phần mềm. Tuy nhiên, theo thời gian, Jira đã phát triển để trở thành một nền tảng linh hoạt, hỗ trợ đa dạng các phương pháp làm việc như Agile (Scrum, Kanban), quản lý dự án phát triển sản phẩm, và thậm chí cả các nhóm phi kỹ thuật như marketing hay nhân sự. Jira hoạt động dựa trên nguyên tắc tập trung vào kết quả công việc, mang lại sự linh hoạt cao và khả năng tùy chỉnh mạnh mẽ để phù hợp với quy trình làm việc độc đáo của từng đội nhóm và dự án. Tìm hiểu thêm tại Trang chủ Jira 2. Tính năng cơ bản của Jira Jira cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ để quản lý dự án hiệu quả. Dưới đây là các tính năng cơ bản nổi bật: 3. Ưu nhược điểm của phần mềm Jira 3.1 Ưu điểm 3.2 Nhược điểm Tóm lại, Jira Software là một phần mềm quản lý dự án khá đặc thù, đây sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các đội nhóm làm việc theo phương pháp Agile, đặc

Chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số là gì? “Sổ tay” chuyển đổi số cho doanh nghiệp

Trong kỷ nguyên mà công nghệ len lỏi vào mọi hoạt động, “chuyển đổi số” không còn là lựa chọn mà đã trở thành yếu tố sống còn với doanh nghiệp. Tuy nhiên, không ít nhà lãnh đạo vẫn băn khoăn: chuyển đổi số thực chất là gì, bắt đầu từ đâu, và làm thế nào để triển khai hiệu quả? Bài viết Base.vn này sẽ đóng vai trò như một “sổ tay” giúp doanh nghiệp hiểu đúng, làm đúng và tối ưu hành trình chuyển đổi số của mình. 1. Chuyển đổi số là gì? 1.1 Khái niệm chuyển đổi số Theo định nghĩa của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, chuyển đổi số là “quá trình tích hợp, áp dụng công nghệ số vào tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, hiệu quả quản lý, nâng cao sức cạnh tranh và tạo ra các giá trị mới”. Giống như cách gọi tên, “chuyển đổi số” được chia làm hai phần. “Chuyển đổi” là quá trình cải tiến, thay đổi quy trình vận hành, văn hoá và trải nghiệm khách hàng nhằm đáp ứng các nhu cầu mới của thị trường và bối cảnh kinh doanh. Còn “số hoá” là quá trình áp dụng công nghệ để đưa dữ liệu lên nền tảng số. Chuyển đổi số là một khái niệm được nhắc tới thường xuyên, nhưng theo số liệu khảo sát thực tế của Base.vn tại nhiều tỉnh thành như Hà Giang, Hoà Bình, Quảng Nam, Ninh Thuận, Bình Phước,… có tới 30% doanh nghiệp dù quan tâm nhưng vẫn còn nhiều mơ hồ xoay quanh chuyển đổi số. 1.2 Những hiểu lầm phổ biến nhất về chuyển đổi số #Hiểu lầm thứ 1: Chuyển đổi số đơn thuần là áp dụng công nghệ Khi nhắc đến chuyển đổi số, dường như mọi người đang quá quan tâm đến phần “số” mà không đặt trọng tâm vào sự “chuyển đổi”.

Phần mềm quản lý tuyển dụng

Top 10 phần mềm quản lý tuyển dụng nhân sự phổ biến nhất hiện nay

Phần mềm quản lý tuyển dụng nhân sự là công cụ quan trọng trong quá trình tìm kiếm, thu hút, phỏng vấn và tuyển dụng nhân viên cho một doanh nghiệp. Với phần mềm này, doanh nghiệp sẽ có thể xây dựng nên quy trình tuyển dụng tối ưu cả về mặt chi phí lẫn nguồn lực. Sau đây là một bài đánh giá chi tiết về tính năng, ưu nhược điểm và chi phí các phần mềm quản lý tuyển dụng nhân sự phổ biến nhất hiện nay, mà Base.vn muốn chia sẻ cùng bạn đọc. 1. Phần mềm tuyển dụng là gì? Phần mềm tuyển dụng là công cụ hỗ trợ nhà tuyển dụng tối ưu hóa các hoạt động tuyển dụng, bao gồm: đăng tin tuyển dụng, quản lý và sàng lọc hồ sơ ứng viên, theo dõi và đánh giá quá trình phỏng vấn ứng viên, và lập báo cáo tuyển dụng. Hiện nay, các doanh nghiệp thường xem phần mềm tuyển dụng là một trong các phân hệ của phần mềm nhân sự. 2. Vì sao doanh nghiệp cần sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng? Trong thời đại chuyển đổi số, việc sử dụng phần mềm tuyển dụng để chuẩn hóa quy trình tuyển chọn nhân tài đã trở nên rất phổ biến. Một số lợi ích nổi bật của phần mềm tuyển dụng như sau: 3. Có các loại phần mềm quản lý tuyển dụng nào? Có hai loại phần mềm tuyển dụng phổ biến: Hệ thống theo dõi ứng viên (Applicant Tracking System – ATS) và Hệ thống lập lịch phỏng vấn. Mặc dù hai loại hệ thống tuyển dụng này đều có vai trò quan trọng, nhưng ATS chiếm ưu thế hơn vì nó cung cấp nhiều nghiệp vụ quản lý tuyển dụng tốt hơn, bao gồm: 4. Tính năng cơ bản của phần mềm tuyển dụng ATS Một phần mềm quản lý tuyển dụng nhân sự hữu ích là

Sinh trắc học

Sinh trắc học là gì? Tìm hiểu chi tiết từ khái niệm đến ứng dụng

Trong thời đại công nghệ số, sinh trắc học đang trở thành một xu hướng nổi bật giúp tăng cường bảo mật, cá nhân hóa trải nghiệm và nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu. Từ dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt đến giọng nói, sinh trắc học đang được ứng dụng rộng rãi trong cá đời sống lẫn môi trường doanh nghiệp. Bài viết của Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ sinh trắc học là gì, khái niệm, phân loại và những ứng dụng thực tế đáng chú ý của công nghệ này. 1. Sinh trắc học là gì Sinh trắc học (Biometrics) là lĩnh vực khoa học nghiên cứu và ứng dụng các đặc điểm sinh học, hình thái và hành vi độc nhất của con người để nhận diện và xác thực danh tính mỗi cá nhân. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ với “bio” nghĩa là sự sống và “metrics” là đo lường, phản ánh chính xác bản chất của ngành này, đó là phép đo lường các đặc tính sinh học. Lịch sử phát triển của sinh trắc học có thể được truy nguyên từ thời kỳ cổ đại. Các nền văn minh Trung Hoa và Ấn Độ từ thế kỷ 14 đã sử dụng dấu vân tay và dấu chân để nhận dạng đặc điểm cá nhân trong các giao dịch thương mại. Cho đến thế kỷ 19, một bước ngoặt quan trọng xuất hiện khi Alphonse Bertillon (người Pháp) phát triển hệ thống đo lường nhân trắc học (anthropometry) để nhận dạng tội phạm. Tiếp đó, Sir Francis Galton đã tiên phong trong việc nghiên cứu và phân loại dấu vân tay. Năm 1892 đánh dấu cột mốc lịch sử khi Juan Vucetich, một nhà nghiên cứu người Argentina, lần đầu tiên sử dụng dấu vân tay trong điều tra tội phạm và chính thức đưa sinh trắc học vào hoạt động thực tiễn. Từ đây, các

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone