Quản lý vận hành

Tối ưu vận hành – Nâng tầm hiệu suất doanh nghiệp

Tìm kiếm
Mô hình Pestel

Mô hình PESTEL là gì? Giải mã 6 yếu tố của môi trường kinh doanh

Mô hình PESTEL được xem là một công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá các yếu tố của môi trường kinh doanh. Vậy, mô hình PESTEL thực chất là gì? Nó bao gồm các yếu tố nào? Một số ví dụ về mô hình PESTEL trong thực tế? Bài viết sau đây của Base Blog sẽ giúp doanh nghiệp giải đáp tất cả. 1. Mô hình PESTEL là gì? 1.1 Khái niệm Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích môi trường kinh doanh được các công ty, doanh nghiệp sử dụng trong quá trình quản lý chiến lược. Tên gọi “PESTEL” xuất phát từ 6 chữ cái Tiếng Anh, tượng trưng cho 6 yếu tố của mô hình bao gồm: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Môi trường (Environmental), và Pháp lý (Legal). Thông qua mô hình này, doanh nghiệp có thể nhận định và đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến hoạt động kinh doanh. Đây chính là nền tảng cho các quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển sản phẩm, cũng như thành công bền vững của doanh nghiệp. 1.2 Nguồn gốc của mô hình PESTEL Vào năm 1967, trong cuốn sách “Scanning the Business Environment”, giáo sư Francis Aguilar từ Đại học Harvard đã giới thiệu một mô hình phân tích môi trường kinh doanh mang tên ETPS (Economic, Technical, Political, and Social). Sau đó, trải qua nhiều điều chỉnh và cải tiến, mô hình ETPS dần trở nên hoàn thiện và mở rộng hơn. Đây chính là nguồn gốc hình thành của mô hình PESTEL ngày nay. 1.3 Ý nghĩa của mô hình PESTEL với doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp, mô hình PESTEL có ý nghĩa quan trọng trong việc định hình chiến lược và quản trị kinh doanh toàn diện. Cụ thể: 2. 6 thành phần của mô hình PESTEL Như chúng ta đã biết,

Reminder

Reminder là gì? Top 10 phần mềm Reminder tốt nhất 2025

Cuộc sống ngày càng hối hả, công việc cũng ngày một bận rộn, đó chính là lý do nhiều người cần đến một công cụ để đặt lời nhắc và hoàn thành công việc đúng hạn. Và Reminder ra đời để đáp ứng nhu cầu đó. Vậy cụ thể, Reminder là gì? Nó mang lại lợi ích ra sao? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây, kèm theo gợi ý 10 phần mềm Reminder hàng đầu mà bạn có thể cần đến. 1. Reminder là gì? 1.1 Định nghĩa Reminder Reminder là một từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “một lời nhắc” hoặc “một thông điệp dùng để nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó”. Trong bối cảnh của bài viết này, chúng ta có thể hiểu Reminder là một phần mềm hay ứng dụng trên máy tính hoặc điện thoại di động có chức năng nhắc nhở người dùng về một công việc, một nhiệm vụ cần thực hiện, hoặc một lịch trình, một sự kiện đặc biệt mà họ không muốn bỏ lỡ. 1.2 Phân biệt Reminder với To-do list, Calendar, Alarm Remider (lời nhắc), To-do list (danh sách những việc cần làm), Alarm (báo thức) và Calendar (lịch) đều là những công cụ giúp chúng ta quản lý thời gian và sắp xếp công việc một cách khoa học. Tuy nhiên, mỗi công cụ sẽ phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau. Sự khác biệt đó cụ thể như sau: Tiêu chí Reminder To-do List Alarm Calendar Mục đích sử dụng Nhắc nhở về 1 công việc, nhiệm vụ cụ thể tại một thời điểm hay địa điểm nhất định. Quản lý danh sách việc cần làm.Chia các việc lớn thành nhiều nhiệm vụ nhỏ hơn cần hoàn thành theo mức độ ưu tiên. Cảnh báo về một tác vụ hay một hành động gắn liền với một thời điểm cụ thể Quản

Bottleneck

Bottleneck là gì? Cách nhận diện và xử lý điểm nghẽn trong doanh nghiệp

Bottleneck hay điểm nghẽn có thể xuất hiện ở bất kỳ quy trình làm việc, bất kỳ bộ phận nào của doanh nghiệp. Về lâu dài, nếu không có hướng tháo gỡ, những điểm tắc nghẽn này sẽ khiến tổ chức tiêu hao thời gian, chi phí và nhân lực một cách vô ích, và nghiêm trọng hơn nữa là ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh và trải nghiệm của khách hàng. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Base Blog tìm hiểu rõ Bottleneck là gì, nguyên nhân nào khiến nó phát sinh và một số phương pháp thiết thực để loại bỏ nó một cách hiệu quả. 1. Bottleneck là gì? 1.1 Định nghĩa về bottleneck (điểm nghẽn trong quy trình) Bottleneck là điểm nghẽn trong quy trình làm việc. Thực ra, nếu dịch nôm na từ tiếng Anh này, thì nó có nghĩa là “nút thắt cổ chai”. Và giống như phần cổ chai là đoạn hẹp nhất, làm chậm dòng chảy của nước ra bên ngoài, bottleneck dùng để chỉ những điểm trong quy trình khiến công việc bị tắc nghẽn, dồn ứ hoặc chậm trễ. Ví dụ: Trong một dây chuyền sản xuất, máy A sản xuất được 100 sản phẩm/giờ. Trong khi máy B (ở khâu tiếp theo) chỉ xử lý được 60 sản phẩm/giờ. Như vậy, máy B chính là bottleneck, vì nó không theo kịp tiến độ của máy A, và khiến 40 sản phẩm bị tồn đọng mỗi giờ. Ngoài ra, trong quy trình kinh doanh, điểm nghẽn thường được chia thành 2 loại chính: 1.2 Dấu hiệu của bottleneck trong hoạt động vận hành – sản xuất – quản trị – Trong quy trình vận hành: Điểm nghẽn có thể là tạm thời (ví dụ: nhân sự chủ chốt vắng mặt) hoặc mang tính dài hạn (như quy trình lỗi thời, thiếu công cụ, thiếu người). Các vấn đề dài hạn có thể khiến kế hoạch trì

Operation là gì?

Operation là gì? Đặc thù của bộ phận vận hành trong doanh nghiệp

Trong một doanh nghiệp vận hành trơn tru, ít ai chú ý đến “bộ máy thầm lặng” phía sau – chính là bộ phận Operation. Từ việc đảm bảo quy trình diễn ra mượt mà đến kết nối các phòng ban hiệu quả, Operation đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì hiệu suất và tối ưu nguồn lực. Vậy cụ thể, Operation là gì và vì sao nó ngày càng quan trọng trong chiến lược doanh nghiệp hiện đại? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết. 1. Operation là gì? Operation (hay Bộ phận Vận hành) là bộ phận chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày nhằm đảm bảo hiệu quả và liên tục của hoạt động kinh doanh. Các chức năng chính của bộ phận này bao gồm: Dù bất cứ doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, thương mại hay cung cấp dịch vụ, đều không thể hoạt động nếu không có phòng Operation. 2. Bộ phận Operation làm công việc gì? So sánh Operation và Back Office 2.1 Bộ phận Operation làm công việc gì? Trong các công ty nhỏ, Operation thường thực hiện các nhiệm vụ linh hoạt và chồng chéo. Còn trong các công ty lớn, đặc biệt là trong ngành sản xuất, ranh giới giữa các bộ phận rõ ràng hơn, và Operation có thể đảm nhận các nhiệm vụ chuyên môn cao hơn.  Lập kế hoạch vận hành kinh doanh: Phòng vận hành tham gia xác định mục tiêu và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó lập ra kế hoạch vận hành kinh doanh chi tiết, đảm bảo rằng quá trình vận hành không bị gián đoạn và các nguồn lực như con người, thiết bị và nguyên vật liệu được phân bổ hợp lý để đạt hiệu suất tối ưu. Quản lý ngân sách vận hành: Phòng Operation lập và quản lý ngân sách cho các hoạt động vận

Stakeholder là gì

Stakeholder là gì? Tầm quan trọng trong chiến lược doanh nghiệp

Trong mọi quyết định chiến lược của doanh nghiệp, luôn có những “bên liên quan” trực tiếp hoặc gián tiếp ảnh hưởng đến thành công cuối cùng. Đó chính là stakeholder. Hiểu rõ stakeholder là ai và cách quản lý họ hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng bền vững. Bài viết sau Base.vn sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm “Stakeholder là gì?” và vai trò chiến lược của họ trong doanh nghiệp hiện đại. 1. Tổng quan về Stakeholder  1.1 Stakeholder là gì? Stakeholder (hay còn gọi là các bên liên quan) là cá nhân, tổ chức hoặc nhóm có lợi ích hoặc chịu tác động từ các quyết định, hoạt động và kết quả của một dự án hay doanh nghiệp. Hiểu đơn giản, stakeholder bao gồm tất cả những ai có sự liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp, từ nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cổ đông cho đến cộng đồng địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước. Stakeholder đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận hành và phát triển của dự án/doanh nghiệp, bởi họ có thể cung cấp nguồn lực, chia sẻ chuyên môn hoặc đóng góp ý kiến nhằm thúc đẩy tiến độ và đảm bảo hiệu quả. Ví dụ, trong một dự án phát triển ứng dụng thương mại điện tử, stakeholder có thể bao gồm đội ngũ phát triển phần mềm, nhà đầu tư, người dùng (người mua và người bán), đơn vị vận chuyển, cơ quan quản lý về thương mại điện tử và đội ngũ hỗ trợ khách hàng. 1.2 Phân biệt giữa Stakeholder và Shareholder Mặc dù cả Stakeholder (bên liên quan) và Shareholder (cổ đông) đều có ảnh hưởng đến doanh nghiệp, nhưng mức độ và mục tiêu của họ lại khác nhau. Stakeholder bao gồm bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi

Checklist công việc

Tải ngay 10+ mẫu bảng checklist công việc dành cho doanh nghiệp

Bạn đang tìm cách quản lý công việc hiệu quả, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ đầu việc nào? Checklist công việc chính là công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích để doanh nghiệp vận hành trơn tru và nâng cao hiệu suất đội ngũ. Trong bài viết này, Base.vn tổng hợp 10+ mẫu bảng checklist công việc chuyên nghiệp, dễ áp dụng cho mọi phòng ban – giúp bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu quy trình làm việc. 1. Checklist công việc là gì? Checklist công việc là danh sách liệt kê các công việc cần phải làm để hoàn thành nhiệm vụ hay dự án được giao trong một khoảng thời gian nhất định. Bảng checklist công việc thường được ghi lại trên giấy, hoặc tạo trên Excel, Google sheets hay một số phần mềm quản lý công việc chuyên nghiệp.  Các mẫu checklist công việc hàng ngày giúp người dùng có thể theo dõi dễ dàng, đồng thời hạn chế tình trạng trễ deadline hoặc bỏ sót công việc quan trọn. Trong quản lý công việc, có hai khái niệm phổ biến thường được nhắc đến và rất dễ nhầm lẫn với nhau là checklist và to-do-list. Về cơ bản, chúng đều là danh sách các công việc được liệt kê nhưng có cấu trúc khác nhau và phục vụ mục đích khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giữa checklist công việc và to-do-list: Tiêu chí  Checklist công việc  To-do-list Mục đích  Theo dõi và đảm bảo tất cả các công việc đều được hoàn thành.  Liệt kê tất cả các công việc cần làm trong một khoảng thời gian. Cấu trúc  Thường bao gồm các đầu việc chi tiết, được chia theo thứ tự cụ thể, các công việc phức tạp được phân chia thành nhiều đầu việc nhỏ, có mô tả chi tiết và nêu ra tiêu chí hoàn thành. Các công việc đều phải hướng đến một

Hybrid Working là gì?

Hybrid Working là gì? Mô hình làm việc kết hợp hiệu quả

Trong kỷ nguyên số, ranh giới giữa văn phòng truyền thống và làm việc từ xa đang dần được xóa nhòa. Mô hình Hybrid Working – kết hợp linh hoạt giữa làm việc tại công ty và làm việc từ xa – đang trở thành lựa chọn chiến lược của nhiều doanh nghiệp hiện đại. Không chỉ tối ưu chi phí vận hành, hybrid working còn giúp nâng cao trải nghiệm nhân sự, giữ chân tài năng và thúc đẩy hiệu suất làm việc. Vậy Hybrid Working là gì, ưu nhược điểm ra sao và triển khai như thế nào để hiệu quả? Cùng Base.vn khám phá chi tiết trong bài viết sau. 1. Hybrid working là gì? 1.1 Giải nghĩa Hybrid working là mô hình làm việc kết hợp giữa làm việc tại văn phòng và làm việc từ bất kỳ đâu mà nhân viên mong muốn. Thời gian làm việc tại văn phòng có thể được sắp xếp linh hoạt theo ngày, theo nhóm nhỏ, hoặc tùy theo yêu cầu công việc cụ thể. Khi áp dụng mô hình hybrid working, doanh nghiệp có thể mang lại cho nhân viên sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống (work-life balance), từ đó gia tăng sự hài lòng của nhân viên và nâng cao năng suất lao động. Hiện những tập đoàn lớn như Microsoft, Meta, Google, và Amazon cũng đang áp dụng mô hình làm việc kết hợp này. 1.2 Hybrid work khác gì so với work from home? Hybrid work và work from home (làm việc tại nhà) đều liên quan đến hoạt động làm việc từ xa, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng: Hybrid work: Work from home: Như vậy, hybrid work là mô hình kết hợp linh hoạt giữa làm việc tại văn phòng và làm việc từ xa, trong khi work from home chỉ tập trung vào làm việc từ xa toàn thời gian, chủ yếu tại nhà.

Kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là gì? Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả

Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, một ý tưởng tốt thôi là chưa đủ — điều doanh nghiệp cần là một kế hoạch rõ ràng và khả thi để biến ý tưởng thành kết quả thực tế. Đó chính là lý do vì sao lập kế hoạch kinh doanh trở thành bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi hành trình khởi nghiệp hay tái cấu trúc. Nhưng kế hoạch kinh doanh là gì, bao gồm những gì, và làm sao để xây dựng một bản kế hoạch hiệu quả, đúng chuẩn nhà quản trị? Bài viết này trên Base.vn sẽ giúp bạn giải đáp từ A đến Z, cùng các bước lập kế hoạch kinh doanh bài bản, dễ áp dụng và phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp. 1. 3 quy tắc xây dựng kế hoạch kinh doanh 1.1 Kế hoạch kinh doanh cần ngắn gọn và súc tích Không ai muốn đọc một bản kế hoạch kinh doanh dài tận 100 trang hay kể cả là 40 trang. Việc làm một bản kế hoạch dài dòng, lan man sẽ chỉ khiến người đọc không thể chọn lọc được hết thông tin, thậm chí là bỏ dở giữa chừng vì quá nhàm chán. Hơn thế nữa, mục đích của bản kế hoạch kinh doanh là công cụ để quản lý dự án hiệu quả và phát triển doanh nghiệp trong thời gian dài, và nó cần được điều chỉnh, bổ sung liên tục. Việc sửa đổi một xấp giấy tờ dày cộm quả thực rắc rối và dễ mắc sai lầm, cho dù đó là người có kinh nghiệm. Vì vậy, đừng quên “keep it short” – giữ cho bản kế hoạch kinh doanh ngắn gọn, súc tích. 1.2 Kế hoạch kinh doanh cần phù hợp với người đọc Một bản kế hoạch kinh doanh có thể gửi tới nhiều người: sếp, nhân viên, đối tác, nhà đầu tư, khách hàng,… Không phải ai

Quy trình bán hàng

8 bước xây dựng quy trình bán hàng của doanh nghiệp

Trong bối cảnh kinh doanh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, quản lý quy trình bán hàng hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của một doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa quy trình này không chỉ giúp tăng năng suất làm việc mà còn đảm bảo mọi khâu từ tiếp cận, thuyết phục đến chăm sóc khách hàng đều được thực hiện chuyên nghiệp và hiệu quả. Hãy cùng Base.vn khám phá quy trình bán hàng là gì và hướng dẫn cách xây dựng quy trình bán hàng chuẩn cho doanh nghiệp nhé. 1. Quy trình bán hàng là gì? Quy trình bán hàng là một chuỗi các bước hoặc giai đoạn mà doanh nghiệp thực hiện để chuyển đổi một khách hàng tiềm năng thành một khách hàng thực sự. Đây không chỉ là việc bán sản phẩm hay dịch vụ, mà còn là cách doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ và niềm tin với khách hàng, đảm bảo họ sẽ quay lại trong tương lai.  2. Quy trình bán hàng chuẩn tác động như thế nào đến doanh nghiệp? Quy trình bán hàng chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Dưới đây là những tác động chính mà quy trình này mang lại: 3. 8 bước xây dựng quy trình bán hàng Bước 1: Lập kế hoạch bán hàng Lập kế hoạch bán hàng là nền tảng của toàn bộ quy trình bán hàng, quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp. Một kế hoạch chi tiết sẽ đảm bảo rằng mọi hoạt động bán hàng đều được thực hiện đúng hướng và hiệu quả. Đầu tiên, doanh nghiệp cần đặt ra các mục tiêu rõ ràng cụ thể và phân tích thị trường khách hàng. Sử dụng mô hình SMART và SWOT để hiểu về mục tiêu, điểm mạnh, yếu,…Ví dụ, thay vì nói chung

Phần mềm quản lý công việc

Top 15 phần mềm quản lý công việc hiệu quả nhất năm 2025

Giữa thời thế công nghệ lên ngôi, thị trường cạnh tranh khốc liệt, các phần mềm quản lý công việc ra đời đem tới lợi thế tốc độ, năng suất vượt trội cho doanh nghiệp, và là trợ thủ đắc lực cho các nhà quản trị hiện đại. Trên thị trường có khá nhiều phần mềm nổi bật nhưng để các doanh nghiệp lựa chọn được một giải pháp hữu ích và phù hợp thì còn phải cân nhắc nhiều yếu tố. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các phần mềm quản lý công việc phổ biến nhất. Trước khi đi vào so sánh ưu nhược điểm của các phần mềm, bạn cần hiểu rõ mức độ cần thiết của một phần mềm quản lý công việc, và những yếu tố nào tạo nên một phần mềm quản lý phù hợp với doanh nghiệp của mình. 1. Phần mềm quản lý công việc có thể giúp ích cho bạn như thế nào? Bài toán của các nhà quản trị là làm sao kiểm soát những công việc và dự án đang diễn ra, tối ưu nguồn lực có hạn và nâng cao năng suất doanh nghiệp. Để giải được bài toán này, các phần mềm quản lý công việc giải quyết 2 việc: (1) minh bạch hóa quá trình giao việc – nhận việc giữa nhà quản lý và nhân viên, từ đó minh bạch hóa trách nhiệm; (2) giúp nhà quản lý lên kế hoạch và giúp nhân viên cộng tác, làm việc tập trung trên một nền tảng duy nhất. Tóm lại, lợi ích của việc sử dụng một phần mềm quản lý công việc hàng ngày có thể quan sát ở 2 góc độ. Đối với nhân viên, phần mềm giúp họ:   Đối với nhà quản lý thì một phần mềm quản lý công việc đem lại những lợi ích như sau: 2. Vậy 7 tiêu chí lựa chọn phần mềm quản lý

Báo cáo kết quả kinh doanh

Báo cáo kết quả kinh doanh là gì? Hướng dẫn đọc và phân tích

Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng vào dữ liệu để ra quyết định, báo cáo kết quả kinh doanh không chỉ là một bảng số liệu kế toán – mà là “tấm gương phản chiếu” hiệu quả hoạt động thực sự của tổ chức. Báo cáo này giúp nhà quản trị nhìn rõ lợi nhuận, chi phí và hiệu suất tài chính trong từng giai đoạn, từ đó đưa ra các chiến lược phù hợp để tối ưu hoá vận hành và tăng trưởng. Vậy báo cáo kết quả kinh doanh là gì, gồm những thành phần nào và đọc – phân tích sao cho đúng? Bài viết sau từ Base.vn sẽ giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh cần thiết. 1. Báo cáo kết quả kinh doanh là gì? Báo cáo kết quả kinh doanh là một phần quan trọng của báo cáo tài chính, được bộ phận kế toán lập định kỳ với mục đích tổng hợp chi tiết về Doanh thu, Chi phí, và Lợi nhuận, phản ánh chính xác kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ của doanh nghiệp. Báo cáo kết quả kinh doanh tiếng Anh là Profit and Loss Statement (viết tắt là P&L) cho nên báo cáo này còn được gọi là Báo cáo Lãi Lỗ. Ý nghĩa của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Như vậy, Báo cáo kết quả kinh doanh không chỉ là một công cụ để quản lý tài chính mà còn còn là cơ sở để doanh nghiệp định hướng chiến lược và quyết định đầu tư. 2. Cấu trúc của một báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Cấu trúc của một bản báo cáo kết quả kinh doanh bao gồm 5 cột chính được trình bày như sau: CHỈ TIÊU(1)  MÃ SỐ(2) THUYẾT MINH(3) NĂM NAY(4) NĂM TRƯỚC(5) – – – – – 3. Ý nghĩa các chỉ số trong báo cáo kết quả kinh doanh Bản

Project manager

Project Manager là gì? Vai trò và kỹ năng cần có của người quản lý dự án

Trong mọi doanh nghiệp, dù quy mô lớn hay nhỏ, các dự án luôn là “đòn bẩy” để đổi mới, tăng trưởng và mở rộng thị phần. Nhưng để một dự án đi đúng hướng, đúng tiến độ và mang lại giá trị thực sự, thì không thể thiếu vai trò của Project Manager (PM) – người quản lý dự án. Đây không chỉ là người lên kế hoạch và giám sát, mà còn là “nhạc trưởng” kết nối các bộ phận, giải quyết vấn đề và đảm bảo mục tiêu được hoàn thành hiệu quả. Vậy Project Manager là gì? Họ làm gì mỗi ngày và cần có những kỹ năng nào để thành công trong vai trò đầy áp lực nhưng đầy tiềm năng này? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. 1. Project Manager là gì? Project Manager (PM) là người chịu trách nhiệm chính trong việc lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và giám sát toàn bộ quá trình thực hiện một dự án nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt được mục tiêu đề ra. Project Manager đóng vai trò cầu nối giữa các bên liên quan, từ đội ngũ thực thi đến lãnh đạo cấp cao, giúp đảm bảo sự liên kết và phối hợp hiệu quả. Ngoài kỹ năng quản lý công việc, một Project Manager giỏi còn cần khả năng lãnh đạo, giao tiếp, tư duy giải quyết vấn đề và xử lý rủi ro nhanh nhạy để đưa dự án đến thành công. 2. Vai trò quan trọng của Project Manager Project Manager (PM) là người chịu trách nhiệm về toàn bộ phạm vi dự án. 2.1 Đảm bảo thành công của dự án  PM chịu trách nhiệm lãnh đạo đội dự án và điều hành mọi hoạt động liên quan đến dự án. Để đảm bảo thành công của một dự án, PM cần

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone