Chuyển đổi số y tế: Công nghệ, khó khăn và giải pháp thúc đẩy

Chuyển đổi số trong y tế

Chuyển đổi số đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong tất cả các lĩnh vực đời sống, từ kinh tế, giáo dục đến chính trị và môi trường, và y tế cũng không phải ngoại lệ. Chuyển đổi số y tế vừa là một yêu cầu tất yếu, vừa là chìa khóa nâng cao chất lượng cuộc sống, góp phần thúc đẩy sự tiến bộ và thịnh vượng của quốc gia. Vậy, chuyển đổi số y tế là gì? Những công nghệ số nào đang được ứng dụng trong tiến trình này? Đâu là những khó khăn, thử thách cần vượt qua? Hãy cùng Base.vn làm rõ những vấn đề về chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế qua nội dung sau đây!

1. Chuyển đổi số y tế là gì?

Chuyển đổi số y tế là quá trình ứng dụng các công nghệ số và nền tảng số vào công tác khám bệnh, chữa bệnh, cũng như tất cả các hoạt động khác của ngành y tế và chăm sóc sức khỏe. Mục đích của quá trình này là tái thiết cách thức vận hành của các bệnh viện, cơ sở y tế một cách toàn diện, từ khâu tiếp nhận bệnh nhân đến điều trị và hậu kiểm.

Tiến trình chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế thường bắt đầu bằng việc số hóa tài liệu, tức là chuyển đổi hồ sơ y tế, bệnh án dạng giấy sang dữ liệu điện tử. Tuy nhiên, đó chỉ là bước đệm. Chuyển đổi số chỉ thực sự diễn ra khi các bệnh viện, cơ sở y tế tích hợp sâu hơn các công nghệ tiên tiến như dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (cloud computing), Internet vạn vật (IoT) hay chuỗi khối (blockchain),… để tạo thành một hệ thống quản lý y tế thông minh, tự động hóa, liên thông dữ liệu và bảo mật cao. 

Chuyển đổi số y tế là gì

2. Ứng dụng chuyển đổi số trong ngành y tế

Những ứng dụng công nghệ tiêu biểu đang góp phần tái định hình hoạt động của ngành y tế bao gồm:

– Hồ sơ y tế dưới dạng điện tử (Electronic Health Records): Dữ liệu y tế được số hóa và lưu trữ tập trung tại một hệ thống giúp dễ dàng truy xuất tiền sử bệnh, giảm thiểu sai sót và rủi ro do thông tin bị phân tán. Ứng dụng này đặc biệt cần thiết trong việc phối hợp điều trị giữa các khoa hoặc các cơ sở y tế khác nhau.

– Khám chữa bệnh từ xa (Telehealth, Telemedicine): Thông qua video call, điện thoại hoặc ứng dụng di động, bệnh nhân có thể được bác sĩ tư vấn và theo dõi tình trạng sức khỏe từ xa. Giải pháp này cực kỳ hữu ích cho bệnh nhân cao tuổi, người ở khu vực hẻo lánh hoặc trong bối cảnh dịch bệnh khiến việc di chuyển đến bệnh viện trở nên khó khăn.

Internet vạn vật (IoT): Việc tích hợp internet vào các thiết bị y tế, chẳng hạn như thiết bị đo huyết áp thông minh, đồng hồ y tế hay cảm biến sức khỏe, có thể giúp thu thập, theo dõi và giám sát tình trạng sức khỏe của bệnh nhân một cách chính xác và tức thời, từ đó hỗ trợ bác sĩ cá nhân hóa lộ trình điều trị tốt hơn.

Trí tuệ nhân tạo (AI): Các nhánh công nghệ lõi như học máy (machine learning), học sâu (deep learning) của AI thường được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế phức tạp (như ảnh chụp MRI, X-quang, CT), giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (như ung thư, tổn thương mô) hoặc dự đoán xu hướng bùng phát dịch bệnh chính xác hơn.

– Ứng dụng y tế trên thiết bị di động: Các app chăm sóc sức khỏe cho phép bệnh nhân chủ động quản lý và theo dõi chỉ số sức khỏe của bản thân, đặt lịch hẹn khám bệnh và nhận thông báo nhắc nhở sắp tới ngày tái khám hay nhận đơn thuốc một cách thuận tiện.

Ứng dụng chuyển đổi số trong y tế

Chuỗi khối (blockchain): Công nghệ này mang lại khả năng bảo mật cao cho dữ liệu y tế, đảm bảo thông tin bệnh nhân không bị can thiệp trái phép trong quá trình lưu trữ và chia sẻ giữa các hệ thống y tế.

Đọc thêm: Ứng dụng AI trong Y tế: Bước tiến mới cho ngành chăm sóc sức khỏe

3. Vai trò và lợi ích của chuyển đổi số trong y tế

Chuyển đổi số trong y tế đang mang lại nhiều sự thay đổi tích cực cho mọi đối tượng tham gia vào hệ thống chăm sóc sức khỏe, bao gồm cả đội ngũ y bác sĩ và bệnh nhân.

3.1 Đối với đội ngũ cán bộ, nhân viên y tế

– Nâng cao mức độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị bệnh: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành trợ lý thông minh của bác sĩ khi có thể phân tích hàng triệu dữ liệu y tế, từ đó phát hiện sớm những điểm bất thường trong hình ảnh chẩn đoán như siêu âm, X-quang, MRI, đặc biệt là những dấu hiệu mà mắt thường đôi khi không nhìn ra được. Việc này không chỉ giúp hạn chế bỏ sót bệnh mà còn hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả hơn.

Bên cạnh đó, công nghệ thực tế ảo (VR) cũng đang mở ra cách tiếp cận hoàn toàn mới trong đào tạo và điều trị. VR có thể mô phỏng cơ quan nội tạng dưới dạng hình ảnh 3D, giúp bác sĩ quan sát trực quan hơn trong quá trình nghiên cứu hoặc luyện tập kỹ thuật phẫu thuật phức tạp, nhất là những ca liên quan đến tim mạch và thần kinh.

– Theo dõi và đánh giá toàn diện sức khỏe bệnh nhân: Nhờ vào hồ sơ bệnh án điện tử và hệ thống quản lý thông tin y tế, bác sĩ có thể nhanh chóng truy cập toàn bộ lịch sử khám, chữa bệnh của bệnh nhân chỉ với vài thao tác, thay vì phải lật từng trang sổ giấy như trước đây. Quan trọng hơn, khi tất cả bệnh viện và cơ sở y tế cùng sử dụng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, dữ liệu y tế có thể được liên thông giữa các cấp. Nhờ đó, bác sĩ sẽ có được cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe bệnh nhân và đưa ra quyết định lâm sàng tốt hơn.

3.2 Đối với ban quản lý

– Tối ưu hóa quy trình làm việc: Chuyển đổi số giúp tự động hóa nhiều khâu trong quản lý bệnh viện, chẳng hạn như đặt lịch hẹn, quản lý hồ sơ bệnh án, điều phối nhân sự. Nhờ đó, quy trình vận hành trở nên trơn tru hơn, giảm thiểu tình trạng sai lệch và thời gian chờ đợi không cần thiết.

– Tiết kiệm chi phí vận hành: Các hệ thống hỗ trợ ra quyết định dựa trên AI còn có thể phân tích dữ liệu nội bộ để đề xuất phương án sử dụng các nguồn lực như nhân sự, giường bệnh, thuốc men, vật tư y tế,… theo nhu cầu thực tế. Nhờ đó, bệnh viện có thể kiểm soát ngân sách tốt hơn và giảm thiểu lãng phí.

3.3 Đối với bệnh nhân

– Trải nghiệm dịch vụ y tế cá nhân hóa: Với sự hỗ trợ của Big Data, các bệnh viện có thể sắp xếp nhân sự, trang thiết bị và lịch trực hợp lý hơn theo nhu cầu thực tế, giúp bệnh nhân giảm thời gian chờ đợi. Bên cạnh đó, các thiết bị IoT như đồng hồ thông minh, cảm biến đeo tay,… giúp bác sĩ theo dõi sát sao các chỉ số sức khỏe quan trọng như nhịp tim, huyết áp, độ bão hòa oxy,… Từ đó, kế hoạch điều trị được điều chỉnh chính xác hơn, phù hợp với tình trạng từng bệnh nhân.

– Được hỗ trợ y tế liên tục 24/7: Trợ lý ảo và chatbot AI được tích hợp vào website hoặc ứng dụng di động đóng vai trò như cổng dịch vụ sức khỏe thông minh, sẵn sàng giải đáp các thắc mắc thường gặp, hỗ trợ đặt lịch khám hoặc hướng dẫn bệnh nhân sử dụng dịch vụ y tế bất kể ngày đêm. Nhờ đó, người dân có thể tiếp cận thông tin y tế mọi lúc, mọi nơi, không phụ thuộc vào giờ hành chính hay phải trực tiếp đến bệnh viện, từ đó tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí đi lại.

– Đơn giản hóa thủ tục tiếp đón và tra cứu thông tin: Việc tích hợp dữ liệu khám chữa bệnh với căn cước công dân gắn chip hoặc ứng dụng định danh điện tử VNeID (được kết nối đồng bộ với 100% cơ sở y tế và Cổng tiếp nhận dữ liệu giám định BHYT) cho phép người bệnh đến khám chỉ cần mang theo điện thoại hoặc CCCD là có thể truy xuất toàn bộ hồ sơ khám bệnh, lịch sử điều trị, bảo hiểm y tế. 

– Chủ động truy cập hồ sơ, thông tin sức khỏe trực tuyến: Với hệ thống dữ liệu y tế điện tử, người dân có thể dễ dàng tra cứu toàn bộ thông tin liên quan đến lịch sử khám bệnh, kết quả xét nghiệm, đơn thuốc, hồ sơ tiêm chủng (bệnh dại, uốn ván, COVID-19,…) chỉ với một vài thao tác trên điện thoại, thay vì phải chờ đợi hoặc nhờ nhân viên y tế truy xuất như trước đây.

4. Chủ trương chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế của Đảng, Nhà nước

Chuyển đổi số được Đảng và Nhà nước xác định là một chủ trương lớn, có ý nghĩa chiến lược và là động lực quan trọng để phát triển đất nước trong thời kỳ mới. Trong đó, ngành y tế với vai trò thiết yếu và tác động trực tiếp đến đời sống hàng ngày của người dân đã được ưu tiên đẩy mạnh chuyển đổi số ngay từ giai đoạn đầu.

Cụ thể, ngày 22/12/2020, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định số 5316/QĐ-BYT, phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số y tế đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”. Với phương châm lấy người dân làm trung tâm, chương trình đặt ra lộ trình phát triển đồng bộ ở 4 trụ cột chính: Xây dựng nền tảng chuyển đổi số; Phát triển chính phủ số, kinh tế số và xã hội số trong ngành y tế.

– Thứ nhất, xây dựng nền tảng cho chuyển đổi số y tế:

  • Thay đổi nhận thức, tư duy quản trị và hành động trong toàn ngành.
  • Hoàn thiện thể chế, xây dựng hành lang pháp lý cho các hoạt động y tế số.
  • Phát triển hạ tầng số: cơ sở dữ liệu y tế tập trung, nền tảng dùng chung và hệ thống kết nối liên thông giữa các cơ sở y tế.
  • Tăng cường bảo đảm an toàn thông tin, an ninh mạng, thúc đẩy hợp tác quốc tế và đổi mới sáng tạo.
  • Đầu tư phát triển nguồn nhân lực số phục vụ ngành y tế.

– Thứ hai, phát triển chính phủ số trong y tế:

  • Ứng dụng các công nghệ số tiên tiến (AI, Big Data, VR/AR,…) để nâng cấp hệ thống thông tin và dịch vụ công ngành y tế.
  • Tạo điều kiện để người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế thông qua nền tảng số, thiết bị di động, không giới hạn bởi khoảng cách địa lý.

– Thứ ba, thúc đẩy kinh tế số trong ngành y tế:

  • Khuyến khích doanh nghiệp phát triển các sản phẩm, dịch vụ y tế số: khám chữa bệnh từ xa, thiết bị y tế thông minh, nền tảng quản lý bệnh viện,…
  • Ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn, điện toán đám mây trong điều hành, khám chữa bệnh và quản lý tài chính.
  • Tăng cường sử dụng công nghệ số trong quản lý dịch vụ y tế, nhằm nâng cao tiện ích cho người dân, doanh nghiệp và nhân viên y tế.

– Thứ tư, phát triển xã hội số trong ngành y tế:

  • Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế thông qua các tiện ích: thanh toán viện phí điện tử, tư vấn khám bệnh trực tuyến, đăng ký khám chữa bệnh qua app,…
  • Triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử cho toàn dân, giảm tải áp lực cho các bệnh viện tuyến đầu.

Để củng cố cho chủ trương trên, ngày 03/02/2023, Ban Cán sự Đảng Bộ Y tế đã ban hành Nghị quyết số 157-NQ/BCSĐ về chuyển đổi số y tế đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Nghị quyết này đặt ra 2 mục tiêu trọng tâm:

– Thứ nhất, nâng cao năng lực quản lý và cải thiện hoạt động chuyên môn nghiệp vụ, đáp ứng yêu cầu của Chương trình chuyển đổi số quốc gia theo chỉ đạo của Chính phủ. Qua đó, từng bước tạo điều kiện để người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng.

– Thứ hai, toàn bộ hoạt động điều hành của Bộ Y tế và các đơn vị trong ngành cần được chuyển đổi sang môi trường số, bao gồm việc số hóa toàn diện dữ liệu và quy trình: quản lý nhân lực, nguồn lực, cấp phép hành nghề, hoạt động khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Đồng thời, phải đảm bảo sự an toàn và bảo mật thông tin y tế trong môi trường mạng.

Đọc thêm: Top 8+ phần mềm quản lý phòng khám toàn diện năm 2025

5. Chuyển đổi số y tế tại Việt Nam đã đạt được những kết quả nổi bật nào?

Tiến trình chuyển đổi số ngành y tế tại Việt Nam đã ghi nhận nhiều bước tiến đáng khích lệ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ khám, chữa bệnh và trải nghiệm chăm sóc sức khỏe cho người dân. Dưới đây là một số kết quả tiêu biểu:

– Công bố và chia sẻ dữ liệu mở trong ngành y tế: Bộ Y tế đã công bố dữ liệu mở trên 2 cổng thông tin điện tử chính thức: suckhoeviet.gov.vn và itrithuc.vn. Đồng thời, Bộ đang hoàn thiện danh mục dữ liệu mở toàn ngành, xây dựng và vận hành nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu cấp bộ (LGSP), kết nối trực tiếp với nền tảng tích hợp quốc gia và mở rộng liên thông với các cơ quan như Văn phòng Chính phủ, Bộ Nội vụ, Bộ Công an và Bảo hiểm xã hội Việt Nam.

– Liên thông dữ liệu y tế toàn quốc: Hơn 99% cơ sở khám chữa bệnh đã được kết nối với hệ thống giám định của Bảo hiểm xã hội Việt Nam; 100% bệnh viện trên toàn quốc triển khai Hệ thống Thông tin bệnh viện (HIS), và hầu hết đã sử dụng phần mềm quản lý xét nghiệm (LIS); nhiều đơn vị áp dụng hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế (PACS) giúp loại bỏ hoàn toàn việc in phim. Mạng lưới telehealth cũng đã phủ sóng tới tất cả các cơ sở y tế tuyến huyện, giúp tăng cường khả năng tiếp cận và điều phối y tế từ xa.

– Phát triển nền tảng tư vấn khám chữa bệnh từ xa (VTelehealth): Đã triển khai tại nhiều địa phương như Trà Vinh, Vĩnh Phúc và Bệnh viện Nhi Thái Bình, giúp quản lý thông tin hành nghề bác sĩ, cho phép người dân đăng ký tài khoản, thực hiện cuộc gọi trực tuyến giữa bệnh nhân – bác sĩ, và lưu trữ kết quả tư vấn.

– Triển khai Hồ sơ sức khỏe điện tử toàn dân: Bộ Y tế đã xây dựng kho dữ liệu hồ sơ sức khỏe điện tử quốc gia, thu thập và đồng bộ thông tin y tế cơ bản. Đồng thời phát triển phần mềm quản lý hồ sơ sức khỏe và ứng dụng di động, giúp người dân dễ dàng tra cứu thông tin sức khỏe cá nhân ngay tại nhà.

– Triển khai khám chữa bệnh BHYT bằng căn cước công dân gắn chip và VNeID: Tất cả cơ sở khám chữa bệnh trên toàn quốc đã triển khai tiếp nhận bệnh nhân sử dụng CCCD gắn chip hoặc ứng dụng định danh điện tử VNeID của Bộ Công an để làm thủ tục khám, chữa bệnh với bảo hiểm y tế. Tính đến nay, đã có hơn 55,7 triệu lượt tra cứu thông tin thẻ BHYT thành công bằng số định danh cá nhân/CCCD.

100% cơ sở khám, chữa bệnh triển khai thanh toán không dùng tiền mặt: Người dân có thể lựa chọn đa dạng hình thức thanh toán như chuyển khoản, quét mã QR, ví điện tử, thẻ khám bệnh tích hợp ngân hàng,… giúp tăng tính tiện lợi và minh bạch trong quá trình chi trả dịch vụ y tế.

– Ứng dụng AI trong chẩn đoán và điều trị: Hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị cho 13 loại ung thư, chẩn đoán COVID-19 qua hình ảnh X-quang phổi, tầm soát bệnh glôcôm, bệnh lý đáy mắt và phân loại bệnh võng mạc do đái tháo đường.

– Ứng dụng robot trong phẫu thuật: Robot nội soi Davinci, robot phẫu thuật cột sống Renaissance, robot thay khớp gối/khớp háng Makoplasty và robot thần kinh Rosa, góp phần nâng cao độ chính xác, giảm xâm lấn và đẩy nhanh quá trình hồi phục cho bệnh nhân.

Chuyển đổi số y tế tại Việt Nam

6. Khó khăn trong chuyển đổi số y tế tại Việt Nam

Mặc dù chuyển đổi số trong ngành y tế đã và đang mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả người dân và hệ thống y tế, song quá trình này cũng đặt ra không ít thách thức và rào cản:

– Thay đổi hành vi và nhận thức của người dân: Để chuyển đổi số thành công thì cần sự đồng hành và hưởng ứng từ phía người dân. Tuy nhiên, không ít người, đặc biệt là người cao tuổi hoặc sống ở vùng nông thôn, miền núi xa xôi, vẫn còn e ngại hoặc lúng túng khi tiếp cận với các ứng dụng công nghệ mới. Do đó, không hề dễ dàng để khiến họ chuyển đổi từ thói quen sử dụng dịch vụ y tế theo kiểu truyền thống sang phương thức khám bệnh số hóa.

– Hạn chế về nguồn lực công nghệ: Chuyển đổi số trong y tế đòi hỏi một nguồn lực lớn cả về con người lẫn hạ tầng công nghệ thông tin. Tuy nhiên, hiện nay lực lượng cán bộ y tế am hiểu sâu về công nghệ còn hạn chế, nhất là tại tuyến cơ sở. Đối với các y bác sĩ lớn tuổi, việc sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ hiện đại vẫn là một thách thức.

Hơn nữa, dù chuyển đổi số có thể đem lại lợi ích trong việc cắt giảm chi phí vận hành, nhưng ngân sách để sở hữu và duy trì các hệ thống công nghệ y tế số tối tân, hiện đại không phải là một con số nhỏ.

– Thiếu sự đồng bộ và liên kết trong triển khai: Sự chênh lệch tiềm lực giữa các cơ sở y tế lớn và nhỏ có thể khiến việc kết nối, liên thông dữ liệu giữa các tuyến, các địa phương và các đơn vị gặp nhiều khó khăn và rời rạc. Bên cạnh đó, yêu cầu bảo mật thông tin cũng rất đáng được quan tâm, nhất là với những ngành có lượng lớn dữ liệu nhạy cảm như y tế.

7. Giải pháp nào giúp thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành y tế?

Để khắc phục các khó khăn hiện tại, đồng thời phát huy hiệu quả từ những kết quả đã đạt được, ngành y tế cần tập trung triển khai một số nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm sau:

– Hoàn thiện hành lang pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động chuyển đổi số y tế:

  • Về quản lý dữ liệu y tế, cần quy định rõ ràng quyền sở hữu, quyền truy cập, chia sẻ và bảo mật dữ liệu, bảo đảm minh bạch và an toàn thông tin cá nhân.
  • Về chữ ký số và thanh toán trực tuyến, cần xây dựng và hoàn thiện các quy định pháp lý cho phép triển khai các hình thức xác thực số và thanh toán điện tử trong y tế.
  • Về bảo mật thông tin, cần ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định cụ thể nhằm bảo vệ dữ liệu y tế, hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ hoặc bị xâm nhập.

Bên cạnh đó, cần tiếp tục rà soát, cập nhật và sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan đến kết nối, khai thác dữ liệu và đảm bảo an toàn, bảo mật trong hoạt động y tế số.

– Nâng cao nhận thức và thay đổi tư duy trong cộng đồng:

  • Cần đẩy mạnh tuyên truyền, phổ biến kiến thức để nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích và cách sử dụng dịch vụ y tế số.
  • Nâng cao tinh thần sẵn sàng đổi mới và năng lực tiếp cận công nghệ của đội ngũ cán bộ, nhân viên ngành y tế, từ tuyến đầu đến tuyến cơ sở, để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của quá trình chuyển đổi số.

– Nâng cao kỹ năng, kiến thức công nghệ cho nguồn nhân lực:

  • Đối với bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng, cần nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và khả năng ứng dụng công nghệ trong công tác khám, chữa bệnh.
  • Đối với kỹ thuật viên, chuyên viên công nghệ thông tin, cần đào tạo chuyên sâu về công nghệ y tế, bảo mật hệ thống, quản trị dữ liệu và an ninh mạng.

Bên cạnh đó, cần có chính sách thu hút và đãi ngộ hợp lý để giữ chân nhân lực chất lượng cao, đồng thời mời gọi chuyên gia và nhân tài công nghệ tham gia vào lĩnh vực y tế số.

– Xây dựng hạ tầng công nghệ bài bản, hiện đại:

  • Đảm bảo kết nối internet tốc độ cao và ổn định đến mọi cơ sở y tế từ trung ương đến địa phương..
  • Xây dựng trung tâm dữ liệu y tế tập trung, có khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, đồng thời bảo đảm an toàn, bảo mật thông tin cao.
  • Tăng cường xây dựng hệ thống an ninh mạng chuyên biệt để bảo vệ thông tin y tế khỏi các mối đe dọa tấn công mạng.

Đặc biệt, cần đẩy mạnh kết nối liên thông giữa các cơ sở y tế để hình thành hệ thống thông tin y tế thống nhất, cho phép chia sẻ dữ liệu bệnh nhân, kết quả xét nghiệm, hồ sơ bệnh án,… một cách liền mạch và khép kín.

– Phát triển và ứng dụng công nghệ cốt lõi, mang lại giá trị thực tiễn:

  • Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS): Tự động hóa toàn bộ quy trình quản lý bệnh viện, từ tiếp nhận bệnh nhân đến thanh toán và xuất viện.
  • Hồ sơ sức khỏe điện tử (EMR): Lưu trữ và quản lý thông tin sức khỏe bệnh nhân dưới dạng số, giúp thuận tiện trong việc truy xuất và chia sẻ thông tin.
  • Khám chữa bệnh từ xa (Telehealth): Mở rộng dịch vụ y tế đến các vùng sâu, vùng xa, hải đảo, nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data): Ứng dụng trong phân tích dữ liệu y tế, hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh, điều trị bệnh mãn tính và quản lý y tế thông minh.

Đồng thời, cần tăng cường hợp tác giữa ngành y tế với các tổ chức, doanh nghiệp công nghệ trong và ngoài nước để nghiên cứu, phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp với bối cảnh thực tế của Việt Nam.

8. Tạm kết

Chuyển đổi số y tế không đơn thuần là xu hướng phát triển của thời đại, mà đã trở thành một trong những trụ cột lớn nhất trong công cuộc chuyển đối số cấp quốc gia. Mặc dù hành trình này vẫn còn nhiều thách thức, song với quyết tâm và cam kết từ các cấp ngành y tế và sự đồng thuận, ủng hộ từ người dân, hoàn toàn có cơ sở để chúng ta hy vọng vào một tương lai số hóa y tế toàn diện, nơi mọi người đều được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện đại hơn, nhân văn hơn.

Và, Base.vn – Nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện, sẵn sàng đồng hành cùng các tổ chức, doanh nghiệp trên con đường chuyển đổi số, tái cấu trúc các quy trình vận hành nội bộ như Quản lý Nhân sự, Tài chính, Công việc, Dự án, v.v… Hãy liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn giải pháp chuyển đổi số phù hợp nhất với điều kiện thực tiễn!

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone