Trong bộ máy quản trị doanh nghiệp, Director là vị trí giữ vai trò định hướng và giám sát các hoạt động cốt lõi, đảm bảo tổ chức vận hành đúng chiến lược. Không chỉ quản lý cấp cao, Director còn chịu trách nhiệm ra quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và sự phát triển dài hạn. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Director là gì, cùng vai trò và quyền hạn của vị trí này trong doanh nghiệp hiện đại.
1. Director là gì?
1.1 Khái niệm Director
Director là chức danh quản lý cấp cao trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm hoạch định chiến lược, giám sát hoạt động và đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến một bộ phận hoặc toàn bộ tổ chức. Director thường đứng đầu một phòng ban hoặc một mảng kinh doanh lớn, nắm quyền định hướng, phân bổ nguồn lực và đảm bảo các mục tiêu của doanh nghiệp được thực thi hiệu quả.
Tại các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các công ty có yếu tố nước ngoài hoặc tập đoàn đa quốc gia, chức danh Director thường được dùng để chỉ người đứng đầu một phòng ban hoặc bộ phận chức năng, như Sales Director (Giám đốc Kinh doanh), Marketing Director (Giám đốc Marketing), Finance Director (Giám đốc Tài chính). Trong khi đó, vị trí cao nhất điều hành doanh nghiệp thường được gọi là General Director (Tổng Giám đốc) hoặc CEO (Chief Executive Officer).
Sự khác biệt giữa ngữ cảnh tiếng Anh và tiếng Việt thể hiện rõ ở: trong tiếng Anh, Director có thể là thành viên của Board of Directors (Hội đồng Quản trị) và không tham gia điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp; trong khi đó, trong tiếng Việt, Giám đốc thường được hiểu là người trực tiếp điều hành.

1.2 Ý nghĩa, nguồn gốc của từ “Director”
Về nguồn gốc lịch sử, thuật ngữ “Director” bắt đầu được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 17-18 trong các công ty cổ phần đầu tiên tại châu Âu, như Công ty Đông Ấn Anh (East India Company). Khi đó, Directors là những người đại diện cho cổ đông, giám sát các hoạt động kinh doanh của công ty.
Trong tiếng Pháp, thuật ngữ tương đương là “Conseil d’administration” (dịch ra là “cố vấn quản trị”). Điều này phản ánh bản chất của vai trò Director ban đầu: cung cấp hướng dẫn, giám sát và quản trị.
Về ý nghĩa, từ Director bắt nguồn từ từ “Direction” (có nghĩa là phương hướng). Điều này phản ánh đúng vai trò của một Director: định hướng, dẫn dắt tổ chức theo đúng chiến lược và mục tiêu đề ra.
Qua thời gian, khi mô hình doanh nghiệp phát triển, vai trò của Director cũng tiến hóa, phân tách thành nhiều vị trí khác nhau như:
– Executive Director: Giám đốc điều hành
– Non-Executive Director: Giám đốc không điều hành
– Independent Director: Giám đốc độc lập
– Managing Director: Giám đốc quản lý
2. Vai trò, nhiệm vụ và quyền hạn của Director
2.1 Tổng quan vai trò và vị trí của Director
Trong cơ cấu tổ chức doanh nghiệp, Director là người gắn kết tầm nhìn chiến lược với hoạt động thực tế. Họ không chỉ dịch chuyển mục tiêu tổng thể thành các kế hoạch hành động cụ thể, mà còn đảm bảo các hoạt động được triển khai đúng hướng.
Vị trí của Director trong sơ đồ tổ chức thường nằm ở cấp quản lý cao cấp, ngay dưới CEO hoặc Tổng Giám đốc (trong trường hợp Director phụ trách bộ phận), hoặc báo cáo công việc trực tiếp cho Hội đồng Quản trị (trong trường hợp là Tổng Giám đốc). Tùy thuộc vào quy mô và loại hình doanh nghiệp, một Director có thể phụ trách một bộ phận chức năng hoặc đứng đầu một đơn vị kinh doanh, chi nhánh.
Trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam, vị trí Director thường được nhìn nhận là bước tiến quan trọng trong lộ trình sự nghiệp, đánh dấu sự chuyển đổi từ vai trò quản lý cấp trung (Manager) lên cấp lãnh đạo cao (Executive). Director không chỉ thực thi chiến lược mà còn tham gia vào quá trình xây dựng và điều chỉnh chiến lược, mang tính quyết định đến thành công dài hạn của tổ chức.
2.2 Nhiệm vụ, trách nhiệm chính của Director
Director trong doanh nghiệp đảm nhận những trách nhiệm trọng yếu, tác động trực tiếp lên sự phát triển vững bền của tổ chức. Dưới đây là những nhiệm vụ chính của một Director:
– Xây dựng và triển khai chiến lược: Director có trách nhiệm phát triển kế hoạch chiến lược cho bộ phận mình phụ trách, đảm bảo phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Họ xác định mục tiêu rõ ràng, các chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) và lộ trình thực hiện.
– Quản lý nguồn lực hợp lý: Director kiểm soát ngân sách, nhân sự và các nguồn lực khác của bộ phận.
– Lãnh đạo đội ngũ: Hướng dẫn, động viên và phát triển đội ngũ nhân viên, tạo môi trường làm việc tích cực, tiến bộ và sáng tạo.
– Ra quyết định: Director đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động của bộ phận, đảm bảo phù hợp với định hướng chung và mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
– Đại diện và đàm phán: Là người đại diện cho doanh nghiệp trong các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng với đối tác, khách hàng trong phạm vi quyền hạn được giao.
– Báo cáo và tư vấn: Thường xuyên báo cáo tình hình hoạt động, kết quả đạt được và những thách thức cho cấp quản lý cao hơn, đồng thời đề xuất giải pháp, tư vấn cho ban lãnh đạo về các vấn đề thuộc lĩnh vực chuyên môn.
– Quản trị rủi ro: Nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh, đồng thời xây dựng kế hoạch dự phòng.
– Đổi mới và phát triển: Thúc đẩy sự đổi mới, cải tiến quy trình, sản phẩm, dịch vụ để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

2.3 Quyền hạn, phạm vi quản lý của Director
Quyền hạn và phạm vi quản lý của Director thường được xác định rõ trong mô tả công việc và quy chế quản lý nội bộ của doanh nghiệp. Tùy thuộc vào vị trí và cấu trúc tổ chức, Director có thể được trao những quyền hạn như sau:
– Quyền hạn về nhân sự: Director thường có quyền tuyển dụng, đánh giá, đề xuất khen thưởng, kỷ luật và sa thải nhân viên trong bộ phận mình quản lý. Họ có thể quyết định cơ cấu tổ chức của bộ phận, phân công nhiệm vụ và thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất.
– Quyền hạn về tài chính: Trong phạm vi ngân sách được duyệt, Director có quyền phê duyệt các khoản chi tiêu, đầu tư liên quan đến hoạt động của bộ phận. Họ cũng tham gia vào quá trình xây dựng và quản lý ngân sách, đề xuất các khoản đầu tư lớn hơn lên cấp cao hơn.
– Quyền hạn ra quyết định: Director được trao quyền ra quyết định trong phạm vi trách nhiệm và chuyên môn của mình, ví dụ như quyết định về chiến lược marketing, phát triển sản phẩm mới, thiết lập quy trình làm việc.
– Quyền hạn đại diện: Director có thể được ủy quyền đại diện cho doanh nghiệp trong quan hệ với đối tác, khách hàng, nhà cung cấp hoặc cơ quan quản lý nhà nước. Họ có thể ký kết hợp đồng và thỏa thuận trong phạm vi được ủy quyền.
Phạm vi quản lý của Director có thể được xác định theo:
– Chức năng: ví dụ như Marketing Director quản lý toàn bộ hoạt động marketing của doanh nghiệp.
– Khu vực địa lý: Regional Director phụ trách hoạt động kinh doanh tại một khu vực nhất định.
– Sản phẩm/dịch vụ: Product Director chịu trách nhiệm về một dòng sản phẩm hoặc nhóm sản phẩm.
Ranh giới quyền hạn giữa Director và các vị trí quản lý khác cần được xác định rõ ngay từ đầu để tránh tình trạng chồng chéo, xung đột trong bộ máy quản trị.
2.4 Kỹ năng, tố chất cần có của một Director
Để trở thành một Director xuất sắc, ngoài kiến thức chuyên môn vững vàng, còn cần có những kỹ năng và tố chất sau:
– Tư duy chiến lược: Khả năng nhìn xa trông rộng, dự đoán xu hướng thị trường, xây dựng tầm nhìn dài hạn và chuyển hóa thành kế hoạch hành động cụ thể.
– Kỹ năng lãnh đạo: Truyền cảm hứng, tạo động lực và dẫn dắt đội ngũ nhân viên hướng đến mục tiêu chung. Một Director giỏi biết cách phát huy thế mạnh của từng nhân viên và xây dựng văn hóa làm việc tích cực.
– Khả năng ra quyết định: Đưa ra quyết định nhanh chóng, đúng đắn dựa trên thông tin và phân tích, đồng thời chịu trách nhiệm với các quyết định của mình.
– Kỹ năng quản trị thay đổi: Director cần có khả năng dẫn dắt tổ chức thích nghi với những thay đổi của thị trường, công nghệ và môi trường kinh doanh.
– Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục: Trình bày ý tưởng rõ ràng, thuyết phục người khác chấp nhận quan điểm và kế hoạch của mình, cũng như đàm phán tốt với các bên liên quan.
– Trí tuệ cảm xúc (EQ): Hiểu và quản lý tốt cảm xúc của bản thân, đồng thời biết cách quan sát và đánh giá cảm xúc của người khác.
– Tính liêm chính và đạo đức: Hành động dựa trên các nguyên tắc đạo đức, minh bạch và trung thực, tạo dựng lòng tin với nhân viên và các bên liên quan.
– Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp: Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, đánh giá các phương án và tìm ra giải pháp tối ưu.
– Sự kiên trì và linh hoạt: Kiên định với mục tiêu nhưng linh hoạt trong phương pháp, sẵn sàng điều chỉnh khi cần thiết.
– Tư duy đổi mới: Luôn tìm kiếm cách thức mới mẻ, sáng tạo để giải quyết vấn đề và nâng cao hiệu quả hoạt động.
3. Các chức danh Director thường gặp
3.1 Phân loại các vị trí Director (Sales, Marketing, Operations, Finance,…)
Trong một tổ chức, Director thường được phân loại theo lĩnh vực chuyên môn hoặc chức năng mà họ phụ trách. Dưới đây là những vị trí Director phổ biến nhất:
– Sales Director (Giám đốc Kinh doanh): Chịu trách nhiệm về chiến lược bán hàng, quản lý đội ngũ nhân viên kinh doanh, xây dựng mối quan hệ với khách hàng lớn và đảm bảo đạt mục tiêu doanh số. Vị trí này đòi hỏi kỹ năng đàm phán xuất sắc, khả năng xây dựng mạng lưới và hiểu biết sâu sắc về thị trường.
– Marketing Director (Giám đốc Marketing): Phụ trách chiến lược xây dựng thương hiệu, quảng cáo, truyền thông và các hoạt động marketing khác. Họ cần có tư duy sáng tạo, hiểu biết về hành vi người tiêu dùng và khả năng phân tích dữ liệu marketing.
– Operations Director (Giám đốc Vận hành): Quản lý các hoạt động vận hành hàng ngày của doanh nghiệp, đảm bảo hiệu quả, chất lượng và tuân thủ quy trình. Vị trí này đòi hỏi kỹ năng quản lý dự án, tối ưu hóa quy trình và giải quyết vấn đề.
– Finance Director (Giám đốc Tài chính): Chịu trách nhiệm về quản lý tài chính, kế toán, kiểm soát nội bộ và lập kế hoạch ngân sách. Họ cần có kiến thức chuyên sâu về tài chính, kế toán và pháp luật liên quan.
– HR Director (Giám đốc Nhân sự): Phụ trách chiến lược nhân sự, tuyển dụng, đào tạo, phát triển nhân viên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp. Vị trí này yêu cầu hiểu biết về luật lao động, phát triển tổ chức và quản lý nhân tài.
– IT Director (Giám đốc Công nghệ Thông tin): Quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ, phát triển phần mềm, bảo mật thông tin và chuyển đổi số. Họ cần có kiến thức kỹ thuật vững vàng và tầm nhìn về xu hướng công nghệ.
– R&D Director (Giám đốc Nghiên cứu & Phát triển): Dẫn dắt các hoạt động nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có. Vị trí này đòi hỏi sự sáng tạo, kiến thức chuyên môn sâu và khả năng quản lý đổi mới.
– Creative Director (Giám đốc Sáng tạo): Phổ biến trong ngành truyền thông, quảng cáo, phụ trách định hướng sáng tạo, xây dựng thương hiệu và phát triển nội dung. Họ cần có tư duy mỹ thuật, sáng tạo và hiểu biết về xu hướng thiết kế.

3.2 So sánh quyền hạn, trách nhiệm của các loại vị trí Director
Mặc dù tất cả các vị trí Director đều nằm ở cấp quản lý cấp cao, nhưng quyền hạn và trách nhiệm của họ có sự khác biệt nhất định tùy thuộc vào lĩnh vực họ phụ trách. Dưới đây là bảng so sánh tổng quan:
| Các phân loại Director | Phạm vi quyền hạn | Trách nhiệm chính | Chỉ số đo lường hiệu suất |
| Sales Director | Quyết định chiến lược bán hàng, chính sách khách hàng, hoa hồng | Tăng trưởng doanh số, phát triển thị trường, quản lý đội ngũ bán hàng | Doanh thu, thị phần, tỷ lệ chuyển đổi, hiệu suất đội ngũ |
| Marketing Director | Quyết định ngân sách marketing, lựa chọn chiến dịch, kênh truyền thông | Xây dựng thương hiệu, tăng nhận diện sản phẩm, tạo lead | ROI marketing, số lượng lead, engagement, nhận diện thương hiệu |
| Operations Director | Thiết lập quy trình vận hành, quản lý nguồn lực sản xuất | Đảm bảo hoạt động hiệu quả, tiết kiệm chi phí, duy trì chất lượng | Chi phí vận hành, năng suất, thời gian hoàn thành, tỷ lệ lỗi |
| Finance Director | Quản lý ngân sách, đầu tư, kiểm soát tài chính | Đảm bảo sức khỏe tài chính, quản lý dòng tiền, tuân thủ quy định | Lợi nhuận, ROI, dòng tiền, tuân thủ pháp lý |
| HR Director | Quyết định chính sách nhân sự, quy trình tuyển dụng, đào tạo | Xây dựng đội ngũ, phát triển nhân tài, tạo văn hóa | Tỷ lệ giữ chân nhân viên, năng suất, mức độ hài lòng |
| IT Director | Xác định chiến lược công nghệ, tiêu chuẩn hệ thống | Đảm bảo hạ tầng công nghệ ổn định, an toàn | Thời gian hoạt động hệ thống, ROI công nghệ, mức độ bảo mật |
Những điểm khác biệt quan trọng giữa các vai trò Director:
– Quy mô ngân sách: Finance Director và IT Director thường quản lý ngân sách lớn hơn so với các vị trí khác.
– Ảnh hưởng chiến lược: Sales Director và Marketing Director có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu ngắn hạn, trong khi HR Director và R&D Director có tác động dài hạn hơn.
– Môi trường làm việc: Operations Director thường làm việc nhiều với sản xuất, trong khi Creative Director tập trung vào môi trường sáng tạo.
– Thách thức đặc thù: IT Director đối mặt với thách thức về bảo mật và công nghệ thay đổi nhanh chóng, trong khi HR Director phải giải quyết vấn đề về con người và văn hóa.
Mặc dù có sự khác biệt, tất cả các Director đều có trách nhiệm đóng góp vào thành công chung của doanh nghiệp, và sự phối hợp giữa các Director là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu tổng thể.
3.3 Các chức danh Director thường gặp tại doanh nghiệp Việt Nam và quốc tế
Tại Việt Nam và trên thế giới, các chức danh Director có những điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý, phản ánh đặc thù văn hóa kinh doanh và cấu trúc tổ chức.
Các chức danh Director phổ biến tại doanh nghiệp Việt Nam bao gồm:
– Tổng Giám đốc (General Director): Người đứng đầu điều hành doanh nghiệp, tương đương với CEO tại các công ty quốc tế. Tại các công ty có vốn nhà nước, chức danh này rất phổ biến.
– Phó Tổng Giám đốc (Deputy General Director): Hỗ trợ Tổng Giám đốc trong điều hành, phụ trách một số lĩnh vực cụ thể.
– Giám đốc Điều hành (Managing Director): Thường gặp trong các công ty liên doanh hoặc có vốn nước ngoài, có vai trò tương tự Tổng Giám đốc.
– Giám đốc chức năng: Như Giám đốc Tài chính (CFO), Giám đốc Kinh doanh, Giám đốc Marketing, Giám đốc Nhân sự. Các vị trí này thường báo cáo trực tiếp cho Tổng Giám đốc.
– Giám đốc Chi nhánh (Branch Director): Phụ trách điều hành hoạt động của một chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại một địa phương.
Các chức danh Director phổ biến tại doanh nghiệp quốc tế:
– Chief Executive Officer (CEO): Người đứng đầu điều hành, báo cáo cho Hội đồng Quản trị (Board of Directors).
– Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc Tài chính, phụ trách toàn bộ hoạt động tài chính và kế toán.
– Chief Operating Officer (COO): Giám đốc Điều hành, phụ trách hoạt động vận hành hàng ngày.
– Chief Marketing Officer (CMO): Giám đốc Marketing, phụ trách chiến lược marketing và xây dựng thương hiệu.
– Chief Technology Officer (CTO): Giám đốc Công nghệ, phụ trách chiến lược và phát triển công nghệ.
– Chief Human Resources Officer (CHRO): Giám đốc Nhân sự, phụ trách chiến lược nhân sự và phát triển văn hóa tổ chức.
– Executive Director: Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tổ chức phi lợi nhuận, dùng để chỉ người điều hành cao nhất.
– Non-Executive Director: Thành viên Hội đồng Quản trị không tham gia điều hành hàng ngày, chủ yếu cung cấp góc nhìn độc lập và giám sát.
Sự khác biệt đáng chú ý:
– Tại các doanh nghiệp quốc tế, đặc biệt là mô hình Mỹ, thường có sự phân biệt rõ ràng giữa Board of Directors (Hội đồng Quản trị) và Executive Management (Ban Điều hành).
– Tại Việt Nam, đặc biệt là trong doanh nghiệp nhà nước hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ, ranh giới này đôi khi không rõ ràng, Chủ tịch HĐQT có thể đồng thời là Tổng Giám đốc.
– Các công ty đa quốc gia tại Việt Nam thường áp dụng mô hình chức danh giống công ty mẹ, nhưng có sự điều chỉnh phù hợp với thực tiễn và quy định pháp luật Việt Nam.
Xu hướng hiện nay tại Việt Nam là ngày càng áp dụng nhiều mô hình quản trị quốc tế, với sự phân tách rõ ràng hơn giữa quản trị và điều hành, đồng thời đưa vào nhiều chức danh chuyên biệt hơn như Chief Digital Officer (CDO) hay Chief Sustainability Officer (CSO).
4. So sánh Director với các chức danh quản lý cấp cao khác
4.1 Director và CEO (Chief Executive Officer)
CEO (Chief Executive Officer) và Director (Giám đốc) đều là những chức danh nằm trong cấu trúc quản lý doanh nghiệp, nhưng giữa chúng có sự điểm khác biệt đáng kể về vai trò, trách nhiệm và quyền hạn.
Điểm giống nhau:
– Cả hai đều là vị trí lãnh đạo cấp cao trong tổ chức
– Đều có vai trò trong việc xây dựng chiến lược và đưa ra các quyết định quan trọng
– Chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của đơn vị mình phụ trách
– Thường có kinh nghiệm phong phú và chuyên môn sâu rộng
Điểm khác biệt:
| Tiêu chí | CEO | Director |
| Vị trí trong tổ chức | Đứng đầu toàn bộ doanh nghiệp | Đứng đầu một bộ phận, phòng ban hoặc chức năng cụ thể |
| Báo cáo cho | Hội đồng Quản trị (Board of Directors) | CEO hoặc cấp quản lý cao hơn (ví dụ: COO, General Director) |
| Phạm vi quyết định | Toàn bộ doanh nghiệp, chiến lược tổng thể | Chủ yếu trong phạm vi bộ phận phụ trách |
| Tầm nhìn | Dài hạn, tổng thể | Trung và dài hạn, tập trung vào lĩnh vực chuyên môn |
| Trách nhiệm | Kết quả kinh doanh tổng thể, giá trị cổ đông | Kết quả của bộ phận, đóng góp vào mục tiêu chung |
| Mức độ đại diện | Đại diện cao nhất của doanh nghiệp | Đại diện cho bộ phận hoặc lĩnh vực cụ thể |
Tại Việt Nam, ranh giới giữa CEO và Director đôi khi không rõ ràng như các mô hình quốc tế. Trong nhiều doanh nghiệp, chức danh Tổng Giám đốc (General Director) thường tương đương với CEO, trong khi Director được hiểu là Giám đốc bộ phận hoặc Phó Tổng Giám đốc.
Ngoài ra, trong một số công ty có vốn nước ngoài, CEO có thể là người nước ngoài được cử đến từ công ty mẹ, còn các vị trí Director thường do người Việt Nam đảm nhiệm để đảm bảo hiểu biết về thị trường địa phương.
4.2 Director và General Director, Managing Director
Trong hệ thống chức danh quản lý doanh nghiệp, còn có nhiều biến thể của “Director” với những phạm vi trách nhiệm và vị trí khác nhau. Dưới đây là sự so sánh giữa các chức danh này:
General Director (Tổng Giám đốc):
– Là người đứng đầu, điều hành một doanh nghiệp tại Việt Nam, tương đương với CEO
– Chịu trách nhiệm toàn diện về hoạt động của doanh nghiệp
– Báo cáo trực tiếp cho Hội đồng Quản trị hoặc Chủ tịch Công ty
– Có quyền ra quyết định cao nhất về mặt điều hành
Managing Director (Giám đốc Điều hành):
– Phổ biến trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt là mô hình Anh và các nước Khối thịnh vượng chung
– Tương đương với CEO trong nhiều trường hợp, nhưng đôi khi báo cáo cho CEO
– Tập trung vào điều hành hoạt động hàng ngày và thực thi chiến lược
– Thường là người đứng đầu một đơn vị kinh doanh hoặc công ty con
Executive Director:
– Thường là thành viên của Hội đồng Quản trị đồng thời tham gia điều hành
– Trong các tổ chức phi lợi nhuận, Executive Director là người đứng đầu điều hành
– Kết hợp vai trò quản trị và điều hành
– Cung cấp góc nhìn vận hành thực tế cho Hội đồng Quản trị
Director (Giám đốc bộ phận):
– Đứng đầu một bộ phận hoặc phòng ban cụ thể (Marketing, Sales, Finance,…)
– Báo cáo cho CEO, COO hoặc General Director
– Phạm vi quyền hạn giới hạn trong lĩnh vực họ phụ trách
– Tham gia vào ban lãnh đạo nhưng không phải là người đứng đầu
Việc lựa chọn sử dụng các chức danh này thường phụ thuộc các yếu tố như:
1. Nguồn gốc công ty: Công ty Anh thường sử dụng “Managing Director”, công ty Mỹ ưa chuộng “CEO”, còn công ty Việt Nam truyền thống thì dùng “Tổng Giám đốc”.
2. Quy mô doanh nghiệp: Trong doanh nghiệp lớn, các chức danh thường được phân tách rõ ràng hơn.
3. Cấu trúc tổ chức: Công ty có nhiều đơn vị kinh doanh có thể có nhiều Managing Directors báo cáo cho một CEO.
4. Văn hóa quản trị: Mô hình phương Tây thường phân biệt rõ giữa Board (quản trị) và Management (điều hành), trong khi mô hình châu Á thường kết hợp chặt chẽ hơn.
Tại Việt Nam, sự kết hợp giữa mô hình truyền thống và quốc tế dẫn đến việc sử dụng đa dạng các chức danh. Trong một số trường hợp, một người có thể đồng thời giữ các chức danh như Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc, điều này ít phổ biến hơn trong các công ty niêm yết quốc tế do yêu cầu về quản trị doanh nghiệp.

4.3 Director và Manager: Sự khác nhau về cấp độ và chức năng
Manager (Quản lý/Trưởng phòng) và Director (Giám đốc) là hai cấp quản lý kế tiếp nhau trong hệ thống tổ chức doanh nghiệp. Dưới đây là những khác biệt cơ bản giữa hai vị trí này:
| Tiêu chí | Manager | Director |
| Cấp độ quản lý | Quản lý cấp trung | Quản lý cấp cao |
| Phạm vi quản lý | Một phòng, một nhóm, một dự án | Một bộ phận, một chi nhánh hoặc nhiều phòng ban |
| Hướng tập trung | Vận hành, thực thi | Chiến lược, định hướng |
| Tầm nhìn | Ngắn và trung hạn | Trung và dài hạn |
| Quyền hạn | Giới hạn trong phạm vi phòng/nhóm | Rộng hơn, có thể ảnh hưởng đến nhiều phòng ban |
| Quyết định | Thực hiện theo chiến lược được giao | Xây dựng và điều chỉnh chiến lược |
| Báo cáo cho | Director hoặc cấp cao hơn | CEO, COO hoặc cấp cao hơn |
| Quản lý ngân sách | Thực hiện trong phạm vi được phê duyệt | Xây dựng, phân bổ và phê duyệt ngân sách |
Chức năng chính của Manager:
– Quản lý và giám sát nhóm nhân viên trực tiếp
– Triển khai kế hoạch, dự án theo chiến lược đã được phê duyệt
– Đảm bảo chất lượng và tiến độ công việc
– Báo cáo kết quả thực hiện và các vấn đề phát sinh
– Đào tạo, phát triển nhân viên trong nhóm
Chức năng chính của Director:
– Xây dựng chiến lược và định hướng cho bộ phận
– Thiết lập mục tiêu và KPI cho các Manager
– Phê duyệt ngân sách và các quyết định trọng yếu
– Tham gia vào các quyết định cấp cao của doanh nghiệp
– Xây dựng mối quan hệ với đối tác, khách hàng lớn
Lộ trình thăng tiến thông thường là từ Manager lên Director, nhưng không phải tất cả Manager đều phù hợp để trở thành Director. Chuyển từ Manager lên Director đòi hỏi sự thay đổi lớn về tư duy: từ việc tập trung vào “làm thế nào” (how) sang “làm gì” và “tại sao” (what và why).
Tại các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, ranh giới giữa Manager và Director đôi khi không rõ ràng, có thể có sự chồng lấn về trách nhiệm và quyền hạn. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay là ngày càng phân định rõ hơn giữa các cấp quản lý theo mô hình quốc tế.
5. Tiêu chuẩn lựa chọn và con đường trở thành Director
5.1 Điều kiện, tiêu chí tuyển chọn Director tại doanh nghiệp
Doanh nghiệp thường đặt ra những tiêu chuẩn khắt khe khi tuyển chọn Director, bao gồm cả yếu tố chuyên môn và phẩm chất cá nhân. Dưới đây là những tiêu chí phổ biến:
Trình độ học vấn:
– Tốt nghiệp đại học trở lên, trong lĩnh vực liên quan đến vị trí
– Bằng thạc sĩ (MBA, MPA,…) là lợi thế lớn, đặc biệt là tại các công ty đa quốc gia
– Các chứng chỉ chuyên môn quốc tế (CFA, CPA, PMP…) tùy theo lĩnh vực
Kinh nghiệm chuyên môn:
– Tối thiểu 10-15 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành
– Ít nhất 5-7 năm ở vị trí quản lý cấp trung
– Thành tích nổi bật, có thể chứng minh được kết quả đạt được ở các vị trí trước đây
– Kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế là lợi thế
Kỹ năng quản lý và lãnh đạo:
– Khả năng xây dựng và điều hành đội ngũ hiệu quả
– Kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề xuất sắc
– Tư duy chiến lược và tầm nhìn dài hạn
– Khả năng quản lý thay đổi và đối phó với áp lực
Kiến thức chuyên ngành:
– Hiểu biết sâu về lĩnh vực phụ trách
– Cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành
– Khả năng áp dụng công nghệ và đổi mới vào quản lý
Phẩm chất cá nhân:
– Tính chính trực và đạo đức nghề nghiệp cao
– Khả năng giao tiếp và thuyết phục tốt
– Năng lực xây dựng mối quan hệ và mạng lưới rộng
– Tinh thần chủ động, sáng tạo và sẵn sàng chịu trách nhiệm
Các yếu tố khác:
– Hiểu biết về văn hóa doanh nghiệp và khả năng hòa nhập
– Kỹ năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh
– Sự phù hợp với định hướng phát triển của công ty
Các doanh nghiệp khác nhau có thể nhấn mạnh những tiêu chí khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô và văn hóa tổ chức. Ví dụ, một công ty công nghệ có thể coi trọng khả năng đổi mới và nắm bắt xu hướng, trong khi một tổ chức tài chính có thể ưu tiên sự ổn định và quản trị rủi ro.
5.2 Lộ trình nghề nghiệp để trở thành Director
Dưới đây là một lộ trình nghề nghiệp điển hình để tiến lên vị trí Director:
Giai đoạn 1: Xây dựng nền tảng chuyên môn (1-5 năm)
– Tốt nghiệp đại học chuyên ngành phù hợp
– Làm việc ở vị trí chuyên viên, nhân viên để học hỏi và tích lũy kiến thức chuyên môn
– Phát triển kỹ năng cơ bản: phân tích, giải quyết vấn đề, giao tiếp, làm việc nhóm
– Tham gia các dự án để hiểu sâu về ngành và doanh nghiệp
Giai đoạn 2: Phát triển kỹ năng quản lý (5-10 năm)
– Thăng tiến lên vị trí Trưởng nhóm (Team Leader), Giám sát (Supervisor)
– Quản lý một nhóm nhỏ, phát triển kỹ năng lãnh đạo cơ bản
– Tham gia các khóa học về quản lý, lãnh đạo
– Học thêm bằng thạc sĩ (MBA) hoặc các chứng chỉ chuyên môn quốc tế
– Xây dựng mạng lưới quan hệ trong ngành
Giai đoạn 3: Khẳng định ở vị trí quản lý cấp trung (10-15 năm)
– Đảm nhận vị trí Manager (Trưởng phòng) hoặc tương đương
– Chịu trách nhiệm về kết quả của một phòng ban/bộ phận
– Tham gia vào quá trình xây dựng chiến lược
– Phát triển tư duy chiến lược và tầm nhìn rộng hơn
– Đạt được những thành tựu nổi bật, có thể đo lường được
Giai đoạn 4: Bước vào vị trí Director (15+ năm)
– Thăng tiến lên vị trí Director hoặc tương đương
– Xây dựng và thực thi chiến lược cho một bộ phận lớn
– Tham gia vào các quyết định cấp cao của doanh nghiệp
– Tiếp tục phát triển các kỹ năng lãnh đạo cấp cao
– Mở rộng tầm ảnh hưởng trong và ngoài tổ chức
Lộ trình thay thế hoặc bổ sung:
– Luân chuyển công việc: Trải nghiệm ở nhiều vị trí, phòng ban khác nhau để có cái nhìn toàn diện
– Làm việc ở nước ngoài: Kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế giúp mở rộng tầm nhìn và khả năng thích ứng
– Khởi nghiệp: Kinh nghiệm điều hành doanh nghiệp riêng có thể là bàn đạp để trở thành Director
– Tham gia các tổ chức chuyên môn: Xây dựng uy tín trong ngành và mở rộng mạng lưới
Mỗi người có thể có lộ trình phát triển sự nghiệp khác nhau, tùy thuộc vào năng lực, cơ hội và ngành nghề. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất là liên tục học hỏi, phát triển bản thân và chứng minh khả năng tạo ra giá trị cho tổ chức.
5.3 Những kỹ năng lãnh đạo, chiến lược quản trị, kinh nghiệm cần thiết
Để trở thành một Director thành công, ứng viên cần phát triển một tập hợp các kỹ năng lãnh đạo, chiến lược quản trị và tích lũy nền tảng kinh nghiệm vững chắc. Dưới đây là những yếu tố cốt lõi:
Về kỹ năng lãnh đạo:
– Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực: Một Director cần phải biết cách khơi dậy tiềm năng của mỗi cá nhân và tạo ra môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người đều cảm thấy được trao quyền và có trách nhiệm, cùng hướng tới mục tiêu chung.
– Kỹ năng giao tiếp: Bao gồm việc truyền đạt thông tin rõ ràng, khả năng lắng nghe chủ động, đặt câu hỏi sâu sắc và truyền tải tầm nhìn một cách thuyết phục. Một Director cần phải biết cách giao tiếp phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau: nhân viên, đồng nghiệp, lãnh đạo cấp cao và các bên liên quan bên ngoài tổ chức.
– Tư duy chiến lược: Khả năng nhìn xa trông rộng, dự đoán xu hướng thị trường và xác định cơ hội phát triển. Director cần phải biết cách kết nối các điểm riêng lẻ để tạo ra bức tranh tổng thể và định hướng dài hạn cho bộ phận mình.
– Quản lý thay đổi: Director phải biết cách dẫn dắt đội ngũ vượt qua những thách thức của sự thay đổi, xây dựng khả năng thích ứng và duy trì hiệu suất trong quá trình chuyển đổi.
Về chiến lược quản trị:
– Xây dựng và thực thi tầm nhìn: Đây là quá trình phát triển một viễn cảnh rõ ràng về tương lai, chia sẻ nó với đội ngũ và đảm bảo mọi hoạt động đều hướng tới việc hiện thực hóa tầm nhìn đó. Director cần phải biết cách chuyển tầm nhìn thành mục tiêu và kế hoạch hành động cụ thể.
– Quản trị hiệu suất: Bao gồm việc thiết lập KPI, theo dõi tiến độ, đánh giá kết quả và cung cấp phản hồi kịp thời. Một Director phải tạo ra văn hóa trách nhiệm, nơi mọi người đều cam kết đạt kết quả tốt nhất.
– Phát triển nhân tài: Bao gồm việc xác định tiềm năng, cung cấp cơ hội học tập và phát triển, đồng thời xây dựng kế hoạch kế nhiệm. Director cần đầu tư vào việc phát triển đội ngũ để đảm bảo tính bền vững của tổ chức.
– Quản trị rủi ro: Bao gồm khả năng nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh. Một Director phải có khả năng cân bằng giữa rủi ro và cơ hội, đưa ra quyết định khôn ngoan trong bối cảnh không chắc chắn.
Về kinh nghiệm cần thiết:
– Quản lý dự án lớn: Kinh nghiệm trong việc lãnh đạo và triển khai các dự án phức tạp, quản lý nguồn lực và đáp ứng thời hạn là rất quan trọng. Điều này chứng minh khả năng quản lý đa nhiệm và đạt kết quả cụ thể.
– Xây dựng và quản lý ngân sách: Hiểu biết sâu sắc về tài chính và kinh nghiệm trong việc lập kế hoạch, phân bổ và quản lý ngân sách lớn.
– Quản lý khủng hoảng: Kinh nghiệm đối phó với những tình huống khó khăn, giải quyết xung đột và dẫn dắt tổ chức vượt qua thời kỳ bất ổn.
– Xây dựng mối quan hệ chiến lược: Phát triển và duy trì mối quan hệ với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp và các bên liên quan khác. Đây là kỹ năng thiết yếu giúp Director mở rộng tầm ảnh hưởng và tạo cơ hội kinh doanh mới.
6. Base.vn – Nền tảng quản trị toàn diện dành cho các Director
Ở cấp độ Director, nhiệm vụ không chỉ dừng lại ở việc điều hành một bộ phận. Director chính là “cầu nối” giữa Ban lãnh đạo và đội ngũ vận hành, đảm bảo tầm nhìn của doanh nghiệp được chuyển hóa thành kế hoạch thực thi đúng đắn. Điều đó đòi hỏi Director phải:
- Theo dõi dữ liệu hoạt động theo thời gian thực
- Ra quyết định dựa trên số liệu thay vì cảm tính
- Phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều phòng ban và tối ưu nguồn lực
- Kiểm soát ngân sách, hiệu quả đầu tư và chi phí
- Xây dựng đội ngũ vững mạnh để tạo lớp kế thừa lãnh đạo
Tuy nhiên, nếu dữ liệu bị phân mảnh ở nhiều hệ thống, quy trình rời rạc và thông tin truyền đạt thiếu nhất quán, thì việc ra quyết định sẽ chậm trễ, nguồn lực bị lãng phí và hiệu suất tổ chức giảm đáng kể.
Đó chính là lý do Base.vn xuất hiện, để đồng hành cùng các Director trong việc chuyển hoá chiến lược thành kết quả, dựa trên nền tảng dữ liệu thống nhất và quy trình chuẩn hoá.
Điểm mạnh của Base.vn nằm ở hệ sinh thái 60+ ứng dụng được thiết kế theo tiêu chí: Mỗi ứng dụng giải quyết chuyên sâu một bài toán quản trị + Tất cả dữ liệu được đồng bộ trên một nền tảng thống nhất Nhờ đó, các Director ở từng lĩnh vực (Vận hành, Tài chính, Kinh doanh, Marketing, Nhân sự,…) có thể theo dõi hoạt động một cách toàn diện, ra quyết định nhanh và chính xác dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Dưới đây là các nhóm giải pháp nổi bật mà Base.vn mang đến cho các Director:
1. Base Work+ – Điều hành vận hành và dự án ở cấp bộ phận/khối
– Quản trị mục tiêu, kế hoạch, tiến độ, chi phí dự án
– Theo dõi hiệu suất từng phòng ban và từng giai đoạn triển khai
– Tự động hóa quy trình phê duyệt, giảm tải thời gian điều phối
– Cảnh báo bottleneck ở từng quy trình
Giá trị cho Director: Hình thành bức tranh toàn cảnh về vận hành bộ phận/đơn vị, hỗ trợ phân bổ nguồn lực và đảm bảo thực thi chiến lược đúng tiến độ.
2. Base HRM+ – Giám sát hiệu suất và phát triển năng lực đội ngũ
– Quản trị talent và lộ trình phát triển nhân sự
– Tự động hóa các thao tác lặp lại trong tuyển dụng, chấm công, tính lương
– Đánh giá hiệu suất đa chiều theo KPI/OKR
– Cung cấp cơ sở dữ liệu năng lực giúp quyết định bổ nhiệm, luân chuyển khách quan
Giá trị cho Director: Nắm bắt chất lượng nhân sự trong khối mình quản lý và xây dựng đội ngũ kế thừa tài năng.
3. Base Finance+ – Kiểm soát tài chính và ngân sách chiến lược
– Giám sát dòng tiền, chi phí, ngân sách theo dự án/phòng ban
– Hệ thống phê duyệt chi tiêu minh bạch, chống thất thoát
– Tự động hóa phân bổ chi phí và báo cáo tổng hợp
Giá trị cho Director: Hỗ trợ kiểm soát chi phí, tối ưu ROI và đưa ra quyết định dựa trên số liệu tài chính tức thời.
4. Base CRM – Tối ưu doanh thu và trải nghiệm khách hàng
– Quản lý khách hàng, pipeline và hiệu suất bán hàng
– Kết nối dữ liệu Marketing + Sales + CSKH
– Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu và phản hồi khách hàng theo thời gian thực
Giá trị cho Director: Hiểu sâu hành trình khách hàng và đưa ra chiến lược tăng trưởng hiệu quả dựa trên dữ liệu thị trường.
5. Base Info+ – Quản trị thông tin và giao tiếp nội bộ
– Thiết lập trung tâm điều hành thông tin và xử lý tài liệu nội bộ
– Truyền thông đa chiều giữa lãnh đạo và nhân sự các cấp
– Lưu trữ quy trình, chính sách, quy định toàn doanh nghiệp
Giá trị cho Director: Đảm bảo thông tin chiến lược được truyền đạt chính xác, thống nhất; tăng tính minh bạch và gắn kết đội ngũ.
Hơn 10.000+ doanh nghiệp trong các lĩnh vực như xây dựng, ngân hàng, phân phối thương mại, giáo dục, y tế, F&B,… đã chọn Base.vn làm đối tác trong hành trình chuyển đổi số. Hãy cùng Base.vn nâng cấp năng lực điều hành cho doanh nghiệp bạn ngay từ bây giờ.

7. Kết bài
Trên đây là những thông tin xoay quanh Director là gì mà Base.vn muốn chia sẻ cùng bạn đọc. Director là vị trí quan trọng trong cấu trúc tổ chức doanh nghiệp, đòi hỏi sự kết hợp giữa chuyên môn sâu rộng, tầm nhìn chiến lược và khả năng lãnh đạo xuất sắc. Hiểu rõ về vai trò, trách nhiệm và sự khác biệt giữa Director với các chức danh quản lý khác giúp các chuyên gia định hướng rõ lộ trình phát triển sự nghiệp và doanh nghiệp có thể xây dựng được cơ cấu quản trị hợp lý.






















