8 bước lập kế hoạch Marketing chi tiết giúp doanh nghiệp bứt phá

Kế hoạch Marketing

Lập kế hoạch marketing là nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, tối ưu tỷ lệ chuyển đổi, thúc đẩy doanh thu và định hướng phát triển trong tương lai. Vậy, kế hoạch marketing là gì? Một bản kế hoạch marketing tổng thể thì gồm có những thành phần nào? Cùng Base Blog tìm hiểu chi tiết các bước xây dựng kế hoạch marketing trong nội dung sau đây!

1. Kế hoạch marketing là gì?

Kế hoạch Marketing là một tài liệu phác thảo chi tiết các mục tiêu mà doanh nghiệp cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một quý hoặc một năm. Tài liệu này bao gồm các chiến lược và hoạt động cần thực hiện để mở rộng cơ sở khách hàng tiềm năng, thúc đẩy doanh số, nâng cao nhận diện thương hiệu, tăng lưu lượng truy cập website hoặc các mục tiêu kinh doanh khác.

Về cơ bản, một kế hoạch marketing được xây dựng dựa trên các yếu tố chính như: mục tiêu kinh doanh, phân tích thị trường và đối thủ, phân tích nhân khẩu học của đối tượng mục tiêu, phân tích SWOT, các kênh marketing, ngân sách và các chiến thuật marketing cụ thể với khung thời gian được xác định.

Kế hoạch Marketing là gì

2. Tầm quan trọng của một kế hoạch marketing bài bản

Một kế hoạch marketing được xây dựng bài bản đóng vai trò thiết yếu trong việc truyền thông nội bộ và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh của doanh nghiệp.

– Định hướng hành động: Kế hoạch marketing không chỉ là công cụ quản lý công việc mà còn giúp truyền tải thông tin rõ ràng đến các thành viên trong tổ chức. Nó đảm bảo rằng tất cả mọi người đều hiểu rõ mục tiêu chung, vai trò cá nhân và cách phối hợp để đạt được sự nhất quán trong hành động.

– Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực: Kế hoạch marketing giúp doanh nghiệp xác định những lĩnh vực cần sự ưu tiên cao nhất để từ đó phân bổ thời gian, nhân lực và ngân sách một cách thỏa đáng, tránh phát sinh những khoản chi phí không cần thiết.

– Gia tăng năng lực cạnh tranh: Quá trình lập kế hoạch marketing đòi hỏi phân tích kỹ lưỡng và sâu sắc về nhu cầu thị trường, đánh giá điểm mạnh và cả điểm yếu của đối thủ cạnh tranh. Dựa trên những thông tin này, doanh nghiệp có thể sáng tạo và đề xuất những chiến lược đem lại hiệu quả cạnh tranh cao, tạo nên sự khác biệt trong tâm trí khách hàng.

Đọc thêm: Lập kế hoạch là gì? Định nghĩa, vai trò và các bước thực hiện

3. Hướng dẫn 8 bước thiết lập kế hoạch marketing

Khi đã nắm vững cách lập kế hoạch marketing, nhà quản lý sẽ có được một khuôn khổ rõ ràng để định hướng và tối ưu hóa các nỗ lực tiếp thị, đặc biệt trong việc cân đối giữa các ưu tiên, mục tiêu và nguồn ngân sách. Dưới đây là 8 bước mà doanh nghiệp có thể áp dụng để xây dựng một kế hoạch marketing hợp lý:

Bước 1: Xác định các thành phần chính trong bản kế hoạch

Bước đầu tiên trong quá trình xây dựng kế hoạch marketing là xác định các thành phần cụ thể cần có. Điều này giúp đảm bảo tất cả các bên liên quan đều đồng thuận về mục tiêu, kết quả mong đợi và các nguồn lực cần thiết. Việc làm rõ những yếu tố này ngay từ đầu sẽ giúp kế hoạch trở nên thực tế, khả thi và phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể.

Bằng cách tự hỏi và trả lời những câu dưới đây, doanh nghiệp sẽ có thể xác định những thành phần cốt lõi trong bản kế hoạch:

– Kế hoạch marketing này cần những nguồn lực nào?

– Tầm nhìn của kế hoạch là gì?

– Giá trị cốt lõi doanh nghiệp muốn mang lại?

– Các mục tiêu cụ thể cần đạt được?

– Đối tượng mục tiêu là ai?

– Các kênh marketing nào sẽ được khai thác?

– Mốc thời gian triển khai kế hoạch là khi nào?

Ví dụ: Doanh nghiệp đang lập kế hoạch marketing thường niên để cải thiện việc thu hút và giữ chân khách hàng trong năm tài chính sắp tới. Sau đây là cách doanh nghiệp có thể trả lời các câu hỏi trên:

– Nguồn lực cần thiết:

  • Hỗ trợ từ các nhóm content, quản trị website và email để sản xuất nội dung hấp dẫn, nhắm đúng đối tượng.
  • Ngân sách bổ sung là 1 tỷ đồng và tuyển dụng thêm một nhân viên mới.

– Tầm nhìn:

  • Tạo trải nghiệm tích cực cho khách hàng hiện tại, đồng thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng mới.
  • Khuyến khích khách hàng nâng cấp sản phẩm/dịch vụ, cung cấp cho khách hàng thông tin chi tiết về giá cả, thông báo cập nhật tính năng, hướng dẫn sử dụng và cách thức khắc phục sự cố.

– Giá trị: Giữ chân khách hàng hiện tại, phát triển cơ sở khách hàng mới, từ đó thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.

– Mục tiêu:

  • Giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) từ 30% xuống 10%.
  • Tăng tỷ lệ nâng cấp dịch vụ từ 20% lên 30% trong năm tài chính tiếp theo.

– Đối tượng mục tiêu: Tất cả các khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.

– Kênh marketing:

  • Chính: Email.
  • Hỗ trợ: Website, blog, YouTube và các nền tảng truyền thông xã hội.

– Timeline: Nửa đầu năm tài chính tiếp theo.

Mục tiêu kế hoạch

Bước 2: Xây dựng các chỉ số chính để đo lường thành công

Trong bước này, doanh nghiệp cần xác định các số liệu chính để theo dõi và đánh giá hiệu suất của các hoạt động marketing. Những chỉ số này cũng sẽ giúp doanh nghiệp hiểu cách các nỗ lực marketing đóng góp vào các mục tiêu kinh doanh lớn hơn.

Sau khi xác định các chỉ số quan trọng, hãy sử dụng các khuôn khổ thiết lập mục tiêu như KPI (chỉ số hiệu suất chính), OKR (mục tiêu và kết quả then chốt), hoặc SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn) để cụ thể hóa các mục tiêu marketing.

Ví dụ: Nếu mục tiêu của kế hoạch marketing là tăng lưu lượng truy cập website, doanh nghiệp có thể thiết lập mục tiêu theo khuôn khổ SMART như sau: Tăng lưu lượng truy cập website từ 50.000 lượt truy cập mỗi tháng lên 55.000 lượt truy cập mỗi tháng trong quý 2, thông qua chiến dịch SEO và quảng cáo trả phí.

Bước 3: Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh

Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là một phần không thể thiếu trong quá trình lập kế hoạch marketing. Việc phân tích kỹ lưỡng cách đối thủ tiếp cận thị trường sẽ giúp doanh nghiệp nảy ra ý tưởng để tạo sự khác biệt và mở rộng thị phần.

Nếu nhận thấy đối thủ đã triển khai các ý tưởng tương tự, doanh nghiệp hãy coi đó là động lực để cải tiến và nêu bật giá trị độc đáo của thương hiệu.

Ví dụ: Nếu đối thủ tung ra một chiến dịch social media giống hệt với những gì mà doanh nghiệp đã lên kế hoạch, hãy quay lại phần phân tích và đặt ra câu hỏi: Làm thế nào để chiến dịch của doanh nghiệp nổi bật hơn mà vẫn truyền tải được thông điệp cốt lõi? Có điểm yếu nào trong chiến dịch của đối thủ mà doanh nghiệp có thể khai thác? Hoặc, đối thủ đã bỏ lỡ những khía cạnh nào mà doanh nghiệp có thể tận dụng để tạo lợi thế?

Lưu ý rằng, để đi trước xu hướng thị trường, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức) cho kế hoạch marketing. Phân tích này không chỉ giúp doanh nghiệp làm rõ những lợi thế cạnh tranh mà còn giúp điều chỉnh kế hoạch để giảm thiểu rủi ro và tận dụng tối đa cơ hội trên thị trường.

SWOT

Bước 4: Lựa chọn kênh truyền thông cho kế hoạch

Bây giờ là lúc doanh nghiệp lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp nhất với đối tượng mục tiêu, tập trung vào những kênh mà họ thường xuyên dành thời gian và tương tác. Ví dụ: Nếu đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp là các Manager hoạt động trên LinkedIn, hãy triển khai chiến lược nội dung và quảng cáo trên nền tảng này.

Để tối ưu hóa phạm vi tiếp cận và tạo ra một chiến lược truyền thông toàn diện, doanh nghiệp nên sàng lọc và kết hợp các kênh marketing sau:

  • Email
  • Các nền tảng mạng xã hội phổ biến: Facebook, Instagram, TikTok,…
  • Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
  • Sự kiện, PR
  • Báo chí

Bước 5: Sáng tạo nội dung, thông điệp hấp dẫn

Một chiến lược nội dung mạnh mẽ chính là chìa khóa để kết nối thương hiệu với khách hàng mục tiêu. Những thông điệp marketing không chỉ giúp định vị thương hiệu mà còn thu hút sự chú ý, khơi gợi cảm xúc và thuyết phục khách hàng lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Để tạo ra nội dung thực sự cuốn hút, hãy ghi nhớ những gợi ý sau:

– Đặt đối tượng mục tiêu ở vị trí trung tâm: Tạo nội dung dễ hiểu, liên quan trực tiếp đến nhu cầu và mong muốn của khách hàng, khuyến khích họ cảm nhận, suy nghĩ và hành động thông qua thông điệp.

– Thử nghiệm và sáng tạo: Đừng tự giới hạn trong những định dạng nội dung truyền thống. Sử dụng video hoặc infographic để làm nổi bật thông điệp của thương hiệu. Đồng thời, đảm bảo nội dung hiển thị hoàn hảo trên mọi thiết bị, dù là máy tính hay điện thoại thông minh.

– Tập trung vào CTA (Call-to-Action): Mọi định dạng nội dung đều phải hướng khách hàng đến hành động cụ thể. Một CTA trực quan sẽ giúp khách hàng hình dung rõ hơn về bước tiếp theo trong hành trình mua sắm.

Ví dụ: Nếu thương hiệu của doanh nghiệp mang phong cách tươi trẻ, hãy để cá tính đó lan tỏa qua từng nội dung bằng cách sử dụng những thiết kế đồ họa và CTA vui nhộn, gợi lên sự thích thú và giải trí cho khách hàng.

Sáng tạo nội dung không chỉ là truyền thông, mà còn là cách gửi gắm câu chuyện thương hiệu đến khách hàng, khiến họ nhớ và lựa chọn doanh nghiệp giữa vô vàn các đối thủ cạnh tranh.

Bước 6: Xác định ngân sách marketing

Trước tiên, hãy kiểm tra tài chính tổng thể và xác định ngân sách mà doanh nghiệp có thể đầu tư cho hoạt động Marketing. Dưới đây là những khoản chi phí mà doanh nghiệp cần cân nhắc trong kế hoạch:

– Chi phí triển khai chiến dịch: Bao gồm các hoạt động quảng cáo, tổ chức sự kiện, truyền thông báo chí và các chiến dịch đang vận hành.

– Chi phí công cụ và phần mềm: Đầu tư vào các công cụ hỗ trợ công việc như phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM), phần mềm thiết kế đồ họa, phần mềm quản lý quy trình làm việc hoặc phân tích dữ liệu.

– Chi phí đào tạo: Nâng cao kỹ năng cho đội ngũ nhân viên thông qua các khóa học chuyên sâu hoặc hội thảo chuyên ngành.

– Chi phí nhân sự: Lương, thưởng và các phúc lợi dành cho đội ngũ marketing, đảm bảo động lực và hiệu suất làm việc.

Vì ngân sách được xem là yếu tố quyết định mức độ thành công của kế hoạch nên doanh nghiệp cần đảm bảo phân bổ một cách hợp lý và phù hợp với mục tiêu đã đặt ra.

Bước 7: Lập kế hoạch triển khai chi tiết

Giai đoạn này tập trung vào việc trình bày các mục tiêu, hoạt động và các bước cần thực hiện thành một bản kế hoạch hoàn chỉnh. Doanh nghiệp cần:  

– Lên lịch trình rõ ràng: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của từng hoạt động marketing, đảm bảo mọi nhiệm vụ được thực hiện đúng tiến độ và hướng đến mục tiêu chung.

– Phân công nhiệm vụ: Giao nhiệm vụ và KPI cụ thể cho từng cá nhân hoặc bộ phận liên quan, từ marketing, bán hàng đến chăm sóc khách hàng, nhằm đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng.  

– Đảm bảo tính nhất quán: Đảm bảo các hoạt động được triển khai đồng bộ, tránh sự chồng chéo hoặc thiếu liên kết giữa các hoạt động.

Lập kế hoạch triển khai chi tiết

Bước 8: Đo lường và theo dõi hiệu suất của kế hoạch

Ở bước này, doanh nghiệp sẽ đối chiếu và so sánh kết quả thực đạt của các chiến dịch với các chỉ số như doanh số bán hàng, lưu lượng truy cập website, tương tác trên mạng xã hội,… mà  doanh nghiệp thiết lập ở Bước 2. 

Bằng cách so sánh dữ liệu thực tế với kỳ vọng và mục tiêu ban đầu, doanh nghiệp sẽ biết được chiến dịch có thành công hay chưa. Nếu kết quả không như mong đợi, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kênh truyền thông, tái phân bổ nguồn lực hoặc ngân sách để tối ưu hóa hiệu quả.

Sau khi phân tích hiệu suất, cần lập báo cáo chi tiết cho các bên liên quan, bao gồm đối tác, cổ đông, nhằm đảm bảo minh bạch và cập nhật đầy đủ thông tin.

Ngoài ra, dữ liệu từ báo cáo còn là cơ sở để phát triển các kế hoạch marketing tiếp theo. Ví dụ: Nếu kết quả cho thấy nội dung infographic thu hút nhiều lượt nhấp và chia sẻ hơn so với bài viết dạng văn bản, đó sẽ là tín hiệu để ưu tiên sử dụng infographic trong các chiến dịch tiếp theo.

Đọc thêm: [Tải miễn phí] 6 mẫu bảng kế hoạch triển khai công việc mới nhất 2025

4. Cần chuẩn bị những gì trước khi lập kế hoạch marketing? 

4.1 Tóm tắt tình hình marketing hiện tại của doanh nghiệp

Hạng mục này cung cấp bức tranh tổng quan về vị thế hiện tại của doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ trong ngành. Bằng cách phân tích các yếu tố nội bộ và ngoại vi, doanh nghiệp có thể đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược marketing tổng thể. Nội dung bao gồm:

– Thị trường mục tiêu:

  • Doanh nghiệp đang hướng đến đối tượng khách hàng nào?
  • Đặc điểm nổi bật của nhóm khách hàng mục tiêu (nhân khẩu học, hành vi, nhu cầu)?

– Đối thủ cạnh tranh:

  • Những đối thủ chính trên thị trường là ai?
  • Điểm mạnh và điểm yếu của họ là gì?

– Sản phẩm/Dịch vụ:

  • Những đặc điểm nổi bật hoặc lợi thế cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ là gì?
  • Sản phẩm/dịch vụ giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?

– Chiến lược Marketing hiện tại:

  • Có những chiến lược marketing nào đang được triển khai?
  • Những chiến lược này đã đạt được những thành tựu gì?

– Kết quả Marketing hiện tại:

  • Doanh nghiệp đã đạt được các mục tiêu marketing nào?
  • Những thách thức chính trong quá trình thực hiện chiến dịch là gì?

Việc tổng hợp các thông tin này không chỉ giúp doanh nghiệp xác định rõ vị thế hiện tại mà còn là nền tảng để xây dựng các kế hoạch marketing phù hợp và hiệu quả hơn trong tương lai.

4.2 Nền tảng CRM quản trị khách hàng toàn diện

Phần mềm CRM giúp doanh nghiệp quản lý phễu bán hàng, thu thập và tổ chức thông tin khách hàng, đồng thời xác định mối quan tâm của họ. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các vấn đề khách hàng gặp phải, các giải pháp họ tìm kiếm, và những sản phẩm, dịch vụ họ cần. Những thông tin này là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp xây dựng nội dung và thông điệp truyền thông phù hợp, thu hút sự chú ý của khách hàng.

Theo đó, việc lựa chọn một nền tảng CRM có khả năng quản lý toàn diện tất cả các hạng mục xoay quanh khách hàng là điều vô cùng cần thiết. Và, Base CRM là một gợi ý tối ưu trong trường hợp này.

Base CRM là giải pháp CRM tất cả trong một cho Marketing, Bán hàng, Sản phẩm, CSKH. Hiểu một cách sâu hơn, Base CRM hỗ trợ việc lập kế hoạch marketing thông qua các tính năng nổi bật:

– Tập trung quyền truy cập dữ liệu khách hàng: Lưu trữ và sắp xếp dữ liệu khách hàng ― bao gồm thông tin liên hệ, cuộc gọi và email, phản hồi và hoạt động tương tác ― tại một hệ thống duy nhất. Nhờ đó, nhóm Marketing và Bán hàng có thể dễ dàng xem và phân tích thông tin khách hàng, khám phá các xu hướng và thông tin định hướng cho các hoạt động marketing.

– Phân khúc khách hàng: Nhóm khách hàng theo thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi, cấp bậc công việc, lịch sử mua hàng hoặc tương tác. Dựa trên những dữ liệu này, doanh nghiệp có thể cá nhân hóa các thông điệp dành cho khách hàng. Nội dung được cá nhân hóa sẽ giúp tăng tỷ lệ phản hồi, tăng nhận thức tích cực về thương hiệu và cuối cùng mang lại doanh thu cao hơn.

– Thu thập và phân bổ khách hàng tiềm năng: Tự động thu thập và tổng hợp Lead từ tất cả các nguồn về một nơi duy nhất, sau đó phân bổ Lead tới nhân viên Sales theo tiêu chí đã thiết lập. Hơn nữa, Base CRM còn có khả năng “chấm điểm” và xếp hạng những Lead có tiềm năng mua sản phẩm/dịch vụ cao nhất. Điều này đặc biệt hữu ích cho những doanh nghiệp có ngân sách hạn chế, muốn tập trung nguồn lực vào những Lead chất lượng nhất.

– Cung cấp báo cáo hiệu suất: Tự động thống kê các chỉ số bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi từ Lead thành khách hàng trả tiền, tỷ lệ bán thêm hoặc bán chéo, tổng hợp doanh thu thực đạt từ các chiến dịch marketing, giúp nhóm Marketing kịp thời đưa ra các quyết định cải thiện hiệu quả.

Base CRM

Với những tính năng này, Base CRM không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing mà còn quản lý toàn diện quy trình từ tiếp thị đến bán hàng và chăm sóc khách hàng, đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả trong mọi hoạt động.

5. Phân loại kế hoạch marketing phổ biến trong hoạt động kinh doanh

Kế hoạch marketing có thể được xây dựng với nhiều phạm vi và quy mô khác nhau tùy thuộc vào loại hình kinh doanh, nhưng thường nằm trong một hoặc nhiều danh mục dưới đây:

– Kế hoạch marketing ra mắt sản phẩm: Tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường. Kế hoạch này xác định cách thức sản phẩm sẽ thâm nhập thị trường, đối tượng mục tiêu mà sản phẩm hướng đến, và các phương pháp quảng cáo được sử dụng để gây tiếng vang và thúc đẩy doanh số.

– Kế hoạch social media: Xây dựng các chiến lược quảng cáo, nội dung, và chương trình khuyến mãi trên các nền tảng truyền thông xã hội. Mục tiêu chính là thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu thông qua các kênh như Facebook, Instagram, và TikTok, với chiến lược riêng biệt cho từng nền tảng.

– Kế hoạch marketing định kỳ: Được triển khai theo quý hoặc theo năm. Kế hoạch này tập trung vào các chiến lược phù hợp với thời điểm cụ thể trong năm và tình hình hiện tại của doanh nghiệp. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về chiến lược marketing trong tương lai và đo lường thành công theo thời gian.

– Kế hoạch content marketing: Tập trung vào việc lựa chọn và phát triển các loại nội dung (như blog, video, infographic, ebook, v.v…) để tiếp cận đối tượng mục tiêu. Kế hoạch này hướng đến mục tiêu tạo ra các nội dung chất lượng cao, thu hút sự chú ý và xây dựng lòng tin với khách hàng.

– Kế hoạch tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO): Tập trung vào việc nghiên cứu từ khóa, tối ưu hóa nội dung, và xây dựng liên kết nhằm nâng cao thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm của Google hay Cốc Cốc. Mục tiêu là tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) từ đối tượng khách hàng tiềm năng.

– Kế hoạch digital marketing: Tận dụng triệt để các nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu. Kế hoạch này tập trung vào các mục tiêu và chiến lược tiếp thị trực tuyến như tiếp thị nội dung, SEO, quảng cáo trả phí (PPC), tiếp thị truyền thông xã hội và chiến dịch email.

Phân loại kế hoạch marketing

6. Những lưu ý quan trọng khi lập kế hoạch marketing

– Phân biệt giữa chiến lược marketing và chiến thuật marketing:

Nếu không phân biệt giữa chiến lược marketing và chiến thuật marketing, doanh nghiệp rất dễ gặp khó khăn trong việc xác định mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu suất kế hoạch Marketing. Điều này có thể khiến các hoạt động marketing thiếu liên kết, làm giảm hiệu quả tổng thể.

Để tránh mắc phải sai lầm này, doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt giữa chiến lược và chiến thuật. Chiến lược marketing luôn cần được xây dựng trước và là nền tảng để thiết kế các chiến thuật marketing. Các chiến thuật chỉ phát huy hiệu quả khi chúng phục vụ cho mục tiêu chiến lược, đảm bảo sự đồng bộ và thống nhất trong hoạt động marketing.

Ví dụ: Một doanh nghiệp thời trang đặt mục tiêu trở thành thương hiệu yêu thích của nhóm đối tượng khách hàng từ 18 đến 25 tuổi:

  • Chiến lược: Tập trung vào thiết kế sáng tạo và chất lượng cao.
  • Chiến thuật:
    • Tổ chức các cuộc thi thiết kế thời trang để thu hút những nhà thiết kế trẻ.
    • Sử dụng Instagram và TikTok để tạo hiệu ứng viral với hashtag #YeuThoiTrang.

– Phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban:

Mỗi phòng ban trong doanh nghiệp đều có vai trò và nhiệm vụ riêng, nhưng hoạt động của những phòng ban này không thể tách rời mà cần sự phối hợp nhịp nhàng. Điều này đảm bảo các mục tiêu chung của tổ chức được thực hiện hiệu quả.

Ví dụ về sự phối hợp: Phòng sản xuất cần đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và đủ số lượng để phòng Marketing triển khai chiến dịch quảng cáo một cách suôn sẻ. Phòng kế toán cung cấp thông tin ngân sách và đánh giá hiệu quả tài chính từ các chiến dịch quảng cáo, giúp phòng Marketing đưa ra quyết định tối ưu. Trong khi đó, phòng Nhân sự đảm bảo cung cấp nguồn nhân lực phù hợp để thực hiện các hoạt động Marketing.

Ngược lại, nếu không có sự hợp tác chặt chẽ giữa các phòng ban, doanh nghiệp có thể đối mặt với nhiều vấn đề như: thiếu tài nguyên cho các chiến dịch, mâu thuẫn về nhiệm vụ và lợi ích giữa các phòng ban, thiếu dữ liệu để đưa ra quyết định chiến lược.

– Cân nhắc tính khả thi và linh hoạt của kế hoạch:

Khi xây dựng kế hoạch, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng các nguồn lực hiện có, bao gồm nhân sự, tài chính, công nghệ và thời gian. Việc đặt ra các mục tiêu vượt xa khả năng thực tế có thể dẫn đến thất bại hoặc lãng phí tài nguyên.

Ngoài ra, môi trường kinh doanh luôn biến động, từ xu hướng thị trường, hành vi khách hàng đến tác động của công nghệ hay cạnh tranh. Nếu kế hoạch marketing cứng nhắc, thiếu sự linh hoạt thì doanh nghiệp khó có thể thích ứng nhanh chóng những thay đổi này, từ đó, dễ dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội hoặc chịu rủi ro không cần thiết.

7. Kết luận

Trên đây, Base Blog vừa cung cấp những thông tin hữu ích xoay quanh kế hoạch marketing, bao gồm khái niệm, tầm quan trọng và các bước để xây dựng một kế hoạch hoàn chỉnh. Hy vọng bài viết này đã giúp doanh nghiệp nắm vững kiến thức cần thiết về kế hoạch marketing, từ đó định hướng và hiện thực hóa các mục tiêu quan trọng trong tương lai.

Chia sẻ

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone