
Trước đây, các thương hiệu thường ưu ái hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng hoặc những KOL đình đám. Tuy nhiên, một “thế lực” Influencer Marketing mới mang tên KOC đang dần chiếm lĩnh vị thế. Vậy, KOC là gì? Điều gì thôi thúc ngày càng nhiều thương hiệu lựa chọn hợp tác cùng KOC? Mời bạn đọc cùng Base.vn khám phá toàn diện về KOC – từ khái niệm, vai trò cho đến quy trình triển khai một chiến dịch KOC Marketing hiệu quả, trong nội dung sau đây.
1. Tìm hiểu về khái niệm KOC
1.1 KOC là gì?
KOC là viết tắt của cụm từ “Key Opinion Consumer”, được dịch sang Tiếng Việt là người tiêu dùng chủ chốt, hoặc có thể hiểu đơn giản là người tiêu dùng có sức ảnh hưởng trên thị trường.
Công việc chính của các KOC là trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ của các nhãn hàng. Sau đó, họ sẽ đưa ra những đánh giá, nhận xét chân thật về sản phẩm hoặc dịch vụ, và chia sẻ ý kiến của mình tới mọi người dưới dạng video, bài viết hoặc livestream trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Facebook, Instagram,… Những chia sẻ này sẽ giúp người tiêu dùng hình dung cụ thể hơn về chất lượng của sản phẩm/dịch vụ, từ đó định hướng hành vi tiêu dùng và thúc đẩy quyết định mua sắm.
Khái niệm KOC lần đầu xuất hiện tại Trung Quốc vào năm 2019 và nhanh chóng lan rộng sang các nước châu Á và kế đến là phương Tây. Tại Việt Nam, KOC Marketing hiện đã trở thành một kênh tiếp thị được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tăng cường hiệu quả quảng bá và thúc đẩy doanh thu.

1.2 KOC giữ vai trò gì trong Marketing hiện đại?
Hợp tác với KOC không chỉ là một xu hướng marketing mới mẻ, mà còn mở ra nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp. Từ việc nâng cao uy tín thương hiệu, tối ưu hóa chiến lược quảng cáo, đến việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, KOC đang dần trở thành một mắt xích quan trọng trong các chiến lược marketing hiện đại.
– Tăng cường sự tin tưởng vào thương hiệu:
Một trong những giá trị lớn nhất mà KOC đem lại cho doanh nghiệp là cơ hội nâng cao uy tín và củng cố niềm tin nơi khách hàng. Những đánh giá và bình luận tích cực từ KOC không chỉ làm nổi bật ưu điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn có thể giúp thương hiệu trở nên đáng tin và đáng trải nghiệm hơn trong tâm trí của khách hàng.
– Tăng mức độ nhận thức thương hiệu:
Với sức ảnh hưởng trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Instagram, Facebook, KOC có khả năng lan tỏa thông điệp thương hiệu một cách rộng rãi đến lượng lớn khách hàng tiềm năng.
Đặc biệt, các nền tảng như TikTok còn tối ưu hóa việc tiếp cận thông tin của người dùng bằng thuật toán thông minh. Ví dụ, khi người dùng xem một video đánh giá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp từ KOC, các nội dung tương tự sẽ được đề xuất liên tục, tăng khả năng tiếp cận tự nhiên và giúp thương hiệu nhanh chóng thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu.
– Tác động mạnh mẽ đến quyết định mua hàng:
KOC không chỉ tạo dựng nhận thức về thương hiệu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua sắm của khách hàng. Thông qua việc chia sẻ trải nghiệm thực tế, họ giúp người tiêu dùng hình dung rõ hơn về sản phẩm/dịch vụ, từ đó tự tin hơn khi mua sắm trực tuyến.
Ví dụ, khi KOC đánh giá về một món ăn, họ có thể mô tả chi tiết từ hương vị—mặn, ngọt, chua, cay—đến kết cấu như sánh mịn, dẻo dai, giúp khách hàng dễ dàng đánh giá liệu món ăn có phù hợp với sở thích và khẩu vị cá nhân hay không. Tương tự, với các sản phẩm như mỹ phẩm, thời trang hay đồ gia dụng, những đánh giá chân thực này đóng vai trò như một “hướng dẫn mua hàng” sinh động, khiến khách hàng cảm thấy như đang tận tay “sờ” hoặc trực tiếp “nhìn” sản phẩm trước khi đưa ra quyết định.
2. Sự khác biệt giữa KOC và KOL là gì? Đâu là sự lựa chọn tốt hơn dành cho nhãn hàng của bạn?
Nếu như KOC (Key Opinion Consumer) là những người tiêu dùng thực tế có sức ảnh hưởng trên thị trường, thì KOL (Key Opinion Leader) là cá nhân, tổ chức có kiến thức chuyên môn sâu rộng về một lĩnh vực nhất định, được đám đông tin tưởng và ủng hộ.
Cả KOC và KOL đều là những thành tố nổi bật trong “bức tranh” Influencer Marketing hiện đại, tác động trực tiếp đến nhận thức và hành vi của khách hàng. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn tồn tại nhiều điểm khác biệt lớn. Base Blog sẽ làm rõ sự khác biệt này qua những phân tích dưới đây:
Tiêu chí | KOL | KOC |
Khái niệm | Cá nhân hoặc tổ chức được công nhận là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, có tầm ảnh hưởng lớn đến công chúng nhờ kiến thức chuyên môn cao và uy tín trong ngành nghề mà họ hoạt động. | Người tiêu dùng có sức ảnh hưởng, đóng vai trò định hướng quyết định mua sắm của người khác thông qua việc chia sẻ trải nghiệm thực tế về sản phẩm/dịch vụ trên các nền tảng mạng xã hội. |
Ví dụ minh họa | Khánh Vy (KOL trong lĩnh vực giáo dục), Châu Bùi (KOL trong lĩnh vực thời trang), Đen Vâu (KOL trong lĩnh vực âm nhạc – rap),… | – TikToker Call Me Duy, Quan Không Gờ, Út Về Vườn,… |
Số lượng người theo dõi | Mức độ nổi tiếng dựa trên lượng người theo dõi trên social media, gồm có 3 bậc: – Macro-influencers/Celebrity: Từ 10.000 đến 1 triệu người theo dõi. – Micro-influencers: Từ 5.000 đến 10.000 người theo dõi. – Nano-influencers: Từ 1.000 đến 5.000 người theo dõi. | Không quá quan trọng số lượng người theo dõi, nhưng thường thấp hơn KOL. |
Chức năng và vai trò | – Quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên quy mô lớn. – Thích hợp với các doanh nghiệp muốn đẩy nhanh mức độ phủ sóng của thương hiệu. | – Dùng thử sản phẩm hoặc dịch vụ rồi đánh giá và nhận xét. – Phù hợp với các doanh nghiệp muốn tập trung vào hoạt động bán hàng và đẩy mạnh doanh số. |
Tính chuyên môn | – Bắt buộc phải có chuyên môn cao để tạo niềm tin và dẫn dắt người tiêu dùng. – Chẳng hạn, trong lĩnh vực thời trang, KOL là nhà thiết kế hoặc người mẫu chuyên nghiệp. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, KOL là bác sĩ da liễu. | – Không yêu cầu kiến thức chuyên môn cao. – Đứng trên cương vị của người tiêu dùng để đưa ra đánh giá độc lập về sản phẩm sau khi sử dụng. |
Tính chủ động | KOL là những người có tầm ảnh hưởng lớn, vì vậy, các nhãn hàng sẽ chủ động liên hệ và gửi lời mời hợp tác quảng cáo. Đồng thời, doanh nghiệp trả lương trực tiếp hoặc bằng chính sản phẩm/dịch vụ của mình. | KOC tự lựa chọn sản phẩm/dịch vụ muốn dùng thử và đưa ra đánh giá mà không phụ thuộc vào lợi ích tiền bạc. KOC cũng có thể chủ động tìm kiếm và liên hệ hợp tác với các nhãn hàng, review sản phẩm/dịch vụ một cách chân thực, không dựa vào một kịch bản có sẵn. |
Mức độ tin cậy | Mặc dù KOL là người có chuyên môn cao nhưng khách hàng vẫn nhận thức được có sự hợp tác với nhãn hàng. Vì vậy, mức độ tin cậy không quá cao. | Lời đánh giá của KOC sẽ có mức độ tin tưởng cao hơn, bởi vì đánh giá dựa trên trải nghiệm thực tế, không theo sự sắp đặt của nhãn hàng cũng như bị chi phối bởi yếu tố thương mại. |
Sau khi hiểu rõ sự khác biệt giữa KOC và KOL, dưới đây là một số gợi ý giúp bạn lựa chọn đúng đối tượng cho chiến dịch marketing của mình:
– Đối với KOL: Các KOL thường phù hợp với các thương hiệu tầm trung và cao cấp, đã khẳng định được uy tín trên thị trường với sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng. Cụ thể, KOL phù hợp cho các chiến dịch:
- Ra mắt sản phẩm mới cần độ phủ rộng: Khi giới thiệu sản phẩm mới, thương hiệu có thể gửi sản phẩm cho KOL để họ tạo nội dung đánh giá và chia sẻ trên mạng xã hội. Điều này giúp xây dựng nhận thức và gây ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng mục tiêu.
- Đại sứ thương hiệu theo mùa: Để nâng cao nhận thức thương hiệu trên quy mô lớn, hãy lựa chọn KOL phù hợp với cộng đồng khách hàng mục tiêu để làm đại sứ thương hiệu. Chẳng hạn, một KOL có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong cuộc sống, ví dụ vừa là photographer vừa là người mẫu ảnh. Điều này sẽ giúp thương hiệu tạo lan tỏa thông điệp đến nhiều phân khúc đối tượng cùng lúc.
– Đối với KOC: Các KOC phù hợp với nhiều chủng loại sản phẩm và dịch vụ, từ bình dân đến trung cấp. Dù không sở hữu lượng người theo dõi đông đảo như KOL, KOC vẫn là công cụ đắc lực trong những chiến dịch tăng niềm tin và nhận thức từ khách hàng, đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi, tăng doanh số:
- Thúc đẩy doanh thu trong ngắn hạn: Với nội dung đánh giá chân thật, có khen có chê, KOC dễ dàng tạo cảm giác gần gũi, giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định nhanh chóng. Họ đặc biệt hiệu quả trong các chiến dịch ngắn hạn, tận dụng các nhóm Facebook review và TikTok để tạo hiệu ứng lan truyền rộng rãi.
- Điều hướng khách hàng về website và sàn TMĐT: KOC thường tham gia các chương trình tiếp thị liên kết, giúp doanh nghiệp đo lường chính xác hiệu suất chuyển đổi và tăng doanh thu. Bằng cách nhận hoa hồng từ doanh số mà họ tạo ra, KOC trở thành cầu nối thúc đẩy khách hàng mua sắm trực tuyến.
Tóm lại, KOL tập trung xây dựng hình ảnh thương hiệu, phù hợp với các chiến dịch dài hạn và quy mô lớn. Trong khi đó, KOC chú trọng thúc đẩy doanh thu, tăng tính xác thực và phù hợp với các chiến dịch ngắn hạn hoặc nhắm vào khách hàng phổ thông. Việc lựa chọn hợp tác với KOC hay KOL sẽ phụ thuộc vào mục tiêu chiến dịch và đặc điểm sản phẩm, thương hiệu của bạn.

3. “Làn sóng” dịch chuyển từ KOL sang KOC
Sự xuất hiện của KOC (Key Opinion Consumer) đã tạo ra một bước chuyển mạnh mẽ trong cách người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm, và định hình chiến lược marketing của các doanh nghiệp tại Việt Nam trong vài năm gần đây. Theo một nghiên cứu, 79% người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi các nội dung không mang tính quảng cáo, trong khi chỉ có 21% bị tác động từ quảng cáo truyền thống.
Trong bối cảnh “bội thực” quảng cáo từ các “ngôi sao” và KOL, tính chân thật của KOC đã trở thành yếu tố then chốt giúp người tiêu dùng tìm được nguồn thông tin đáng tin cậy.
– Sức hút đến từ tính chân thật:
Điểm khác biệt lớn nhất giữa KOC và KOL chính là tính “chân thật”. Là những người tiêu dùng thực tế, KOC chia sẻ quan điểm dựa trên trải nghiệm sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, mang đến thông tin đáng tin cậy nhất.
Những đánh giá tích cực từ KOC không chỉ giúp công chúng có cái nhìn thiện cảm hơn về thương hiệu mà còn giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng tiêu dùng, cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng số lượng KOC cũng kéo theo một số vấn đề, như việc xuất hiện những nội dung không chính xác hoặc cố tình “hạ thấp” sản phẩm, khiến người tiêu dùng trở nên hoài nghi với một bộ phận KOC..
– Tối ưu hóa chi phí marketing:
So với KOL, chi phí hợp tác với KOC thường thấp hơn đáng kể. Trong khi các KOL yêu cầu mức phí cố định dựa trên độ nổi tiếng, KOC chỉ nhận hoa hồng dựa trên hiệu quả thực tế, chẳng hạn như đơn hàng thành công hoặc mức độ tương tác. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu ngân sách marketing mà vẫn đạt được kết quả kinh doanh mong muốn.
– Thúc đẩy doanh thu hiệu quả:
Những đánh giá chân thực từ KOC, thông qua bài viết, hình ảnh hoặc video trên các nền tảng mạng xã hội, tạo ra cảm giác gần gũi và thực tế hơn cho người tiêu dùng. Điều này góp phần đẩy nhanh quyết định mua hàng, từ đó tăng doanh thu cho doanh nghiệp. Đặc biệt, với các chiến dịch sử dụng KOC, doanh nghiệp có thể dễ dàng đo lường hiệu quả doanh thu, giúp cải thiện các chiến lược trong tương lai.

4. Quy trình 4 bước triển khai chiến dịch KOC Marketing
Để bắt đầu một chiến dịch Marketing có sự hợp tác của KOC, doanh nghiệp có thể áp dụng quy trình như sau:
Bước 1: Thiết lập mục tiêu của chiến dịch KOC Marketing
Trước khi triển khai chiến dịch Marketing KOC, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu chiến dịch, đảm bảo mục tiêu này phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể. Một số mục tiêu phổ biến bao gồm:
– Xây dựng nhận thức về thương hiệu: Mục tiêu này tập trung vào việc tăng cường sự hiện diện và hiển thị của thương hiệu trong cộng đồng đối tượng mục tiêu. Ví dụ, một thương hiệu mỹ phẩm mới có thể đặt mục tiêu thu hút sự chú ý từ nhóm khách hàng tiềm năng như phụ nữ trẻ từ 18–30 tuổi trong một khung thời gian cụ thể.
– Quảng bá sản phẩm: Tập trung giới thiệu các sản phẩm cụ thể, nêu bật tính năng và lợi ích của chúng. Chẳng hạn, với một sản phẩm công nghệ, doanh nghiệp có thể yêu cầu KOC trình bày cách thức hoạt động, các điểm độc đáo, và lý do tại sao khách hàng nên chọn mua sản phẩm này.
– Thúc đẩy doanh số: Mục tiêu này hướng đến việc tăng doanh thu trực tiếp từ các chiến dịch Marketing KOC. Doanh nghiệp có thể đo lường hiệu quả thông qua số lượng đơn hàng phát sinh từ các liên kết mua hàng, mã khuyến mại hoặc các công cụ theo dõi khác mà KOC sử dụng.
– Củng cố danh tiếng thương hiệu: Đặt trọng tâm vào việc nâng cao hình ảnh và uy tín thương hiệu bằng cách hợp tác với những KOC đáng tin cậy và có ảnh hưởng tích cực. Điều quan trọng là đảm bảo các thông điệp từ KOC truyền tải phản ánh đúng giá trị cốt lõi của thương hiệu.
Ngoài ra, để chuẩn hóa quá trình triển khai kế hoạch hợp tác với KOC, doanh nghiệp có thể sử dụng Base Work+, Bộ giải pháp Quản trị công việc, quy trình và dự án toàn diện do Base.vn phát triển.
Bộ giải pháp này cung cấp hỗ trợ toàn diện, từ việc thiết lập mục tiêu và đề xuất KOC phù hợp đến việc tạo bảng kế hoạch công việc chi tiết với các mốc thời gian cụ thể. Base Work+ cũng cho phép doanh nghiệp phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên trong đội ngũ, đảm bảo mọi hoạt động được triển khai đồng bộ và nhịp nhàng. Từ đó, tiết kiệm thời gian, giảm chi phí vận hành, đồng thời nâng cao hiệu quả trong việc quản lý các chiến dịch Marketing KOC.
Bước 2: Nghiên cứu và chọn lọc KOC phù hợp
Không phải KOC nào cũng đồng điệu với giá trị và mục tiêu của thương hiệu. Vì vậy, việc lựa chọn KOC cần dựa trên các tiêu chí sau:
– KOC phải phù hợp với đối tượng mục tiêu của thương hiệu:
- Nhân khẩu học: Xác định rõ độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý và các đặc điểm chính khác của khách hàng mục tiêu. Ví dụ, một thương hiệu hướng đến các bậc cha mẹ sống ở thành phố lớn nên tìm KOC có lượng người theo dõi phù hợp với nhóm nhân khẩu học này.
- Sở thích: Hiểu rõ sở thích và mối quan tâm của đối tượng mục tiêu. Nếu thương hiệu hoạt động trong lĩnh vực thể dục và đối tượng khách hàng yêu thích yoga, hãy tìm KOC có sở thích tương đồng và thu hút những người theo dõi cùng chí hướng.
– Các dữ liệu và chỉ số của KOC:
- Số lượng người theo dõi và mức độ tương tác: Hãy kết hợp sử dụng cả KOC có lượng người theo dõi lớn để mở rộng phạm vi tiếp cận và KOC có lượng người theo dõi nhỏ nhưng mức độ tương tác cao để nhắm mục tiêu cụ thể. Ví dụ, với một thương hiệu mỹ phẩm nhỏ, một KOC với 10.000 người theo dõi và tương tác tích cực, có thể sẽ tạo ra hiệu ứng tốt hơn một KOC có hàng triệu người theo dõi nhưng độ tương tác kém hơn.
- Nhân khẩu học của người theo dõi: Lượng người theo dõi KOC cần phù hợp với nhóm khách hàng mục tiêu của thương hiệu. Chẳng hạn, nếu thương hiệu tập trung vào Gen Z, hãy chọn KOC có khán giả chủ yếu thuộc độ tuổi này.
– Uy tín và danh tiếng của KOC:
- Chất lượng và phong cách nội dung: Đánh giá nội dung của KOC để đảm bảo tính chân thực, nhất quán, và phù hợp với thương hiệu. Ví dụ, một khu nghỉ dưỡng cao cấp nên hợp tác với KOC chuyên về du lịch, có phong cách truyền tải sang trọng và đẳng cấp để đảm bảo phù hợp với hình ảnh thương hiệu.
- Uy tín trong cộng đồng: Nghiên cứu trên báo chí, diễn đàn hoặc blog chuyên ngành để xác minh xem KOC có liên quan đến tranh cãi hoặc các vấn đề về đạo đức hay không. Một KOC có hình ảnh tích cực sẽ góp phần nâng cao giá trị thương hiệu, trong khi những KOC với danh tiếng xấu có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp.
Bước 3: Xây dựng chiến lược nội dung
Ở bước này, doanh nghiệp cần cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết về sản phẩm hoặc dịch vụ để KOC có thể sáng tạo nội dung một cách tự nhiên và lôi cuốn, thay vì tạo cảm giác quá thiên về quảng cáo. Một số gợi ý cụ thể bao gồm:
– Đồng sáng tạo nội dung chân thực và thu hút: Khuyến khích KOC chia sẻ trải nghiệm thực tế với sản phẩm. Ví dụ, họ có thể đăng một bức ảnh đơn giản trên Facebook kèm chú thích về cách sản phẩm đã thay đổi cuộc sống hàng ngày, hoặc tạo video ngắn trên TikTok minh họa cách sử dụng sản phẩm trong các tình huống thực tế.
– Kể chuyện hấp dẫn và đánh vào cảm xúc: Nội dung gắn liền với câu chuyện cá nhân hoặc trải nghiệm cảm xúc của KOC giúp sản phẩm trở nên gần gũi hơn. Ví dụ, một KOC có thể chia sẻ cách một sản phẩm hỗ trợ làm trắng răng đã giúp họ sở hữu một nụ cười rạng rỡ, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.
– Đảm bảo tính nhất quán trong nội dung: Dù là nội dung unboxing, đánh giá tính năng hay hướng dẫn sử dụng, tất cả đều cần đảm bảo tính thống nhất về thông điệp, hình ảnh và tông điệu thương hiệu. Sự nhất quán này giúp xây dựng bản sắc thương hiệu rõ ràng, đồng thời tạo ấn tượng sâu sắc và dễ nhận diện trong tâm trí đối tượng mục tiêu.
Bước 4: Theo dõi và đo lường hiệu suất của chiến dịch
Bước cuối cùng, nhưng vô cùng quan trọng, là theo dõi và đo lường hiệu suất của chiến dịch KOC Marketing. Dựa trên những dữ liệu này, doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ thành công so với mục tiêu đề ra, đồng thời xác định các điểm cần cải thiện trong tương lai. Các yếu tố cần tập trung gồm:
– Đo lường mức độ tương tác: Sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics hoặc các nền tảng mạng xã hội để theo dõi số lượt xem, lượt tương tác (thích, chia sẻ, bình luận) từ nội dung do KOC đăng tải. Đây là chỉ số đánh giá mức độ ảnh hưởng và sự quan tâm từ đối tượng mục tiêu.
– Theo dõi chuyển đổi và doanh số bán hàng: Kết nối với các công cụ quản lý khách hàng, như Base CRM, để cập nhật theo thời gian thực về tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xác định KOC nào đóng góp tốt nhất vào doanh thu, hoặc ngược lại, ai cần được điều chỉnh chiến lược hợp tác. Điều này không chỉ giúp tối ưu hiệu quả chiến dịch mà còn xây dựng mối quan hệ mật thiết với các KOC có thành tích xuất sắc.

5. Kết luận
Với những thông tin Base Blog vừa trình bày, bạn đọc hẳn đã nắm được khái niệm KOC là gì, sự khác biệt giữa KOC và KOL, cũng như các bước triển khai một chiến dịch KOC Marketing bài bản. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích, giúp bạn định hướng hướng và xây dựng chiến lược marketing phù hợp, tối ưu hóa thành công cho doanh nghiệp của mình.