Lương khoán là gì? Hướng dẫn chi tiết cách tính & quy định mới nhất

Lương khoán

Các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tìm kiếm phương thức trả lương linh hoạt, tối ưu chi phí vận hành, đồng thời khuyến khích nâng cao năng suất lao động. Lương khoán nổi lên như một giải pháp đáp ứng những mục tiêu này, được nhiều tổ chức áp dụng cho các vị trí, ngành nghề phù hợp. Bài viết này của Base.vn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ bản chất, quy định pháp lý và cách thức áp dụng đúng mô hình lương khoán trong doanh nghiệp.

1. Tổng quan lương khoán

1.1 Lương khoán là gì?

Lương khoán là hình thức chi trả thu nhập dựa trên khối lượng, chất lượng công việc và thời gian hoàn thành mà người lao động thực hiện theo thỏa thuận với doanh nghiệp. Theo quy định tại điểm c, khoản 1, Điều 54 Nghị định 145/2020/NĐ-CP (hướng dẫn chi tiết Bộ luật Lao động 2019): “Tiền lương khoán được trả cho người lao động hưởng lương khoán, căn cứ vào khối lượng, chất lượng công việc và thời gian phải hoàn thành”.

Cốt lõi của mô hình này là sự liên kết chặt chẽ giữa thành quả lao động và thu nhập, khác biệt với lương cố định theo tháng hay giờ công. Hình thức này tạo cơ chế thúc đẩy người lao động nâng cao hiệu suất vì lợi ích kinh tế trực tiếp, đồng thời giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí nhân sự theo đúng giá trị tạo ra.

Chẳng hạn, thay vì trả 5 triệu đồng/tháng cố định cho một nhân viên thiết kế, doanh nghiệp có thể thỏa thuận trả 500.000 đồng cho mỗi bản thiết kế hoàn chỉnh, đạt tiêu chuẩn chất lượng đã quy định.

Lương khoán là gì?
Lương khoán là gì?

1.2 Đặc điểm bản chất của hình thức lương khoán

Những đặc điểm căn bản của lương khoán bao gồm:

– Gắn liền với kết quả: Thu nhập phụ thuộc trực tiếp vào khối lượng, chất lượng công việc được hoàn thành

– Tính thỏa thuận: Được xác định dựa trên sự thống nhất giữa người sử dụng lao động và người lao động

– Yếu tố thời gian: Bao gồm yêu cầu về thời hạn hoàn thành công việc

– Tính định lượng: Áp dụng cho công việc có thể đo lường, lượng hóa được kết quả

– Tính linh hoạt: Không đòi hỏi giờ giấc làm việc cứng nhắc, tập trung vào thành quả cuối cùng

Bản chất của lương khoán nằm ở triết lý “được ăn cả, ngã về không”, tức là người lao động tự chịu trách nhiệm về kết quả và hưởng lương tương ứng với đóng góp thực tế. Điều này tạo động lực nội tại mạnh mẽ, khuyến khích người lao động làm việc hiệu quả, sáng tạo trong phương pháp thực hiện nhiệm vụ.

1.3 Phân biệt lương khoán với lương thời gian, lương sản phẩm

Bảng so sánh dưới đây sẽ chúng ta hiểu rõ những điểm khác biệt cơ bản giữa lương khoán và các hình thức chi trả lương phổ biến khác:

Tiêu chíLương khoánLương thời gianLương sản phẩm
Căn cứ trả lươngKhối lượng, chất lượng công việc và thời gian hoàn thànhThời gian làm việc thực tế (giờ, ngày, tháng)Số lượng sản phẩm làm ra
Mối quan hệ với thời gianCó giới hạn thời gian hoàn thành Trả theo thời gian làm việcKhông chú trọng yếu tố thời gian
Phù hợp với Công việc định lượng được, có thể giao khoán Vị trí hành chính, quản lý, bảo vệCông việc sản xuất, lắp ráp
Tính ổn định Dao động theo kết quảỔn định, dễ dự đoánDao động theo sản lượng sản phẩm
Yếu tố chất lượngĐòi hỏi cả số lượng và chất lượng Không gắn trực tiếp với chất lượngChủ yếu dựa vào số lượng 
Tính tự chủ Cao (chỉ cần đảm bảo deadline) Thấp (phải tuân thủ giờ giấc) Trung bình 

Ví dụ thực tế: Một công ty may mặc có 3 nhóm nhân viên với 3 hình thức trả lương khác nhau:

–  Lương thời gian: Nhân viên văn phòng được trả 8 triệu đồng/tháng, làm việc 8h/ngày.

– Lương sản phẩm: Công nhân may được trả 5.000 đồng/sản phẩm, làm bao nhiêu hưởng bấy nhiêu.

– Lương khoán: Nhóm thiết kế mẫu được khoán 2 triệu đồng cho một bộ mẫu hoàn chỉnh, yêu cầu đạt chất lượng tiêu chuẩn và giao mẫu trong vòng 7 ngày.

Đọc thêm: 10+ mẫu bảng lương nhân viên mới nhất Excel + Word (Tải miễn phí)

2. Căn cứ pháp lý và quy định về lương khoán tại Việt Nam

2.1 Điều 96 Bộ luật Lao động 2019 về hình thức trả lương

Điều 96 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ về hình thức trả lương như sau:

1. Người sử dụng lao động được lựa chọn hình thức trả lương theo thời gian, sản phẩm hoặc khoán nhưng phải thông báo cho người lao động biết trước ít nhất 10 ngày.

2. Tiền lương được trả bằng tiền mặt hoặc trả qua tài khoản cá nhân của người lao động được mở tại ngân hàng.

3. Trường hợp trả lương qua tài khoản cá nhân của người lao động thì người sử dụng lao động phải trả các loại phí liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển tiền lương.

Điều khoản này tạo nền tảng pháp lý cho doanh nghiệp áp dụng lương khoán, đồng thời đặt ra yêu cầu về việc thông báo trước cho người lao động khi chuyển đổi hình thức trả lương. Doanh nghiệp cần lưu ý rằng việc thay đổi hình thức trả lương từ thời gian sang khoán phải tuân thủ quy định này để đảm bảo tính hợp pháp.

2.2 Nghị định 145/2020/NĐ-CP và các quy định liên quan

Nghị định 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết thi hành Bộ luật Lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động, trong đó có nhiều điểm liên quan đến lương khoán như sau:

– Điều 54 khoản 1 điểm c: Định nghĩa tiền lương khoán và căn cứ xác định lương khoán.

– Điều 54 khoản 2: Quy định về thỏa thuận hình thức trả lương trong hợp đồng lao động.

– Điều 55: Quy định về kỳ hạn trả lương, không quá 1 tháng đối với người hưởng lương khoán.

Ngoài ra, còn có một số văn bản pháp luật liên quan đến lương khoán bao gồm:

Nghị định 38/2022/NĐ-CP: Quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.

Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn xây dựng thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương.

Các quy định này tạo khung pháp lý đầy đủ cho việc áp dụng lương khoán, đảm bảo quyền lợi cho cả doanh nghiệp và người lao động.

2.3. Quyền và nghĩa vụ của người lao động, người sử dụng lao động khi áp dụng lương khoán

Quyền của người lao động:

– Được thông báo rõ về cách thức tính lương khoán, cùng các tiêu chí đánh giá

– Được nhận đầy đủ tiền lương theo khối lượng, chất lượng công việc đã thực hiện

– Được đảm bảo mức lương không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng

– Có quyền đề xuất điều chỉnh định mức khoán khi thấy bất hợp lý

– Được đóng BHXH, BHYT và hưởng các chế độ phúc lợi khác theo quy định

Nghĩa vụ của người lao động:

– Hoàn thành công việc đúng tiêu chuẩn chất lượng và thời hạn quy định

– Tuân thủ quy trình, quy định kỹ thuật trong quá trình thực hiện

– Báo cáo tiến độ, kết quả công việc theo yêu cầu

– Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm, dịch vụ

Quyền của người sử dụng lao động:

– Quyết định áp dụng hình thức lương khoán phù hợp

– Xây dựng quy chế, định mức lao động làm cơ sở tính lương khoán

– Đánh giá kết quả thực hiện để làm căn cứ trả lương

– Điều chỉnh định mức khoán khi có thay đổi về điều kiện làm việc, công nghệ

Nghĩa vụ của người sử dụng lao động:

– Thông báo, giải thích rõ phương thức tính lương khoán

– Xây dựng định mức lao động hợp lý, khoa học

– Trả lương đầy đủ, đúng hạn theo kết quả thực hiện

– Tổ chức đối thoại khi có yêu cầu xem xét lại định mức khoán

– Đảm bảo điều kiện an toàn lao động cho người lao động

Căn cứ pháp lý và quy định về lương khoán tại Việt Nam
Căn cứ pháp lý và quy định về lương khoán tại Việt Nam

3. Cách tính lương khoán: Công thức, quy trình và ví dụ thực tế

3.1 Nguyên tắc và công thức tính lương khoán

Việc tính lương khoán dựa trên nguyên tắc cơ bản: thu nhập tỷ lệ thuận với khối lượng và chất lượng công việc được hoàn thành. Tùy theo đặc thù công việc, doanh nghiệp có thể áp dụng các công thức như sau:

1. Công thức tính lương khoán theo tỷ lệ hoàn thành:

Tiền lương thực nhận = Mức lương khoán × Tỷ lệ % hoàn thành công việc

2. Công thức tính lương khoán theo sản phẩm:

Tiền lương thực nhận = Đơn giá khoán × Số lượng sản phẩm hoàn thành

3. Công thức tính lương khoán theo dự án/công việc:

Tiền lương = Tổng giá trị khoán công việc × Tỷ lệ % chất lượng đạt được

4. Công thức tính lương khoán có thưởng:

Tổng thu nhập = Lương khoán cơ bản + Thưởng vượt định mức

Trong đó: Thưởng vượt định mức = (Số lượng vượt × Đơn giá khoán) × Hệ số thưởng

Ví dụ: Doanh nghiệp đặt ra định mức là hoàn thành 100 sản phẩm/tháng với đơn giá 50.000 đồng/sản phẩm và hệ số thưởng 1,5 cho phần vượt. Khi nhân viên làm được 120 sản phẩm, thì thu nhập sẽ là:

– Lương khoán cơ bản: 100 × 50.000 = 5.000.000 đồng

– Thưởng vượt định mức: (20 × 50.000) × 1,5 = 1.500.000 đồng

– Tổng thu nhập: 5.000.000 + 1.500.000 = 6.500.000 đồng

Nguyên tắc và công thức tính lương khoán
Nguyên tắc và công thức tính lương khoán

3.2 Các bước thiết lập mức khoán và kiểm soát hiệu quả

Bước 1: Phân tích công việc

– Xác định rõ nội dung, phạm vi công việc cần giao khoán

– Đánh giá khả năng định lượng kết quả công việc

– Xác định các tiêu chí đo lường kết quả công việc (số lượng, chất lượng, thời gian)

Bước 2: Xây dựng định mức lao động

– Nghiên cứu thời gian thực hiện trung bình

– Tham khảo năng suất bình quân trong ngành

– Tính toán định mức hợp lý dựa trên phân tích khoa học

Bước 3: Xác định đơn giá khoán

– Tính toán chi phí nhân công trung bình

– Cân đối với ngân sách nhân sự của doanh nghiệp

– Xác định mức lương khoán đảm bảo thu hút và giữ chân người lao động

Bước 4: Xây dựng tiêu chí đánh giá chất lượng

– Thiết lập các chỉ số KPI cụ thể cho từng công việc

– Xác định các mức độ chất lượng và tỷ lệ hoàn thành tương ứng

– Thiết lập quy trình kiểm tra, nghiệm thu công việc

Bước 5: Lập quy chế trả lương khoán

– Quy định rõ phương thức tính lương

– Xác định thời điểm đánh giá và trả lương

– Thiết lập cơ chế thưởng, phạt

Bước 6: Truyền thông và đào tạo

– Phổ biến rõ quy chế tính lương khoán cho người lao động

– Đào tạo kỹ năng cần thiết để người lao động hoàn thành công việc đúng tiêu chuẩn

– Giải đáp thắc mắc, đảm bảo sự đồng thuận

Bước 7: Triển khai và theo dõi tiến độ

– Giao khoán công việc

– Theo dõi tiến độ thực hiện

– Hỗ trợ người lao động khi cần thiết

Bước 8: Đánh giá và điều chỉnh chính sách

– Đánh giá kết quả thực hiện

– Thu thập phản hồi từ người lao động

– Điều chỉnh định mức, đơn giá khoán nếu cần thiết

Ví dụ minh họa:

Công ty nội thất ABC áp dụng lương khoán cho đội ngũ thợ đóng ghế theo quy trình sau:

1. Phân tích công việc: Mỗi chiếc ghế gỗ cần trải qua các công đoạn cưa, đóng, mài, sơn

2. Xây dựng định mức: Định mức 20 ghế/tháng cho một thợ chính

3. Xác định đơn giá: 150.000 đồng/ghế hoàn thiện

4. Tiêu chí chất lượng: Đảm bảo độ chắc chắn, mịn mặt gỗ, đồng đều màu sơn

5. Quy chế trả lương: Lương cơ bản (50%) + Lương theo sản phẩm (50%)

6. Truyền thông: Tập huấn về tiêu chuẩn chất lượng và cách tính lương

7. Theo dõi: Quản đốc kiểm tra tiến độ hàng ngày

8. Đánh giá: Cuối tháng nghiệm thu sản phẩm và tính lương

Đọc thêm: Cách tính tiền tăng ca theo lương cơ bản mới nhất năm 2025

4. Ưu nhược điểm, rủi ro và lưu ý khi áp dụng lương khoán

4.1 Ưu điểm: tạo động lực, gia tăng năng suất, sự linh hoạt

Hình thức lương khoán mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả người lao động và doanh nghiệp, cụ thể như sau:

Đối với người lao động:

– Tạo cơ hội tăng thu nhập không giới hạn theo năng lực thực tế

– Chủ động sắp xếp thời gian làm việc linh hoạt

– Phát huy tính sáng tạo, tự chủ trong công việc

– Được công nhận và đãi ngộ tương xứng với đóng góp

– Phát triển kỹ năng quản lý thời gian và hiệu suất cá nhân

Đối với doanh nghiệp:

– Kiểm soát chặt chẽ chi phí nhân sự, tránh sự lãng phí

– Khuyến khích tăng năng suất, cải thiện hiệu quả lao động

– Giảm chi phí giám sát quá trình làm việc

– Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự

– Tạo văn hóa chủ động, định hướng kết quả

– Linh hoạt trong điều phối nguồn lực theo nhu cầu kinh doanh thực tế

4.2 Nhược điểm: rủi ro chất lượng, mâu thuẫn lợi ích, kiểm soát khó khăn

Bên cạnh những ưu điểm, lương khoán cũng tiềm ẩn một số hạn chế mà doanh nghiệp và người lao động cần lưu ý:

Rủi ro về chất lượng:

– Người lao động có thể chạy theo số lượng mà bỏ qua chất lượng

– Tâm lý làm nhanh, hoàn thành để nhận lương có thể ảnh hưởng đến độ hoàn thiện của sản phẩm

– Khó kiểm soát quy trình nếu không có hệ thống đánh giá chất lượng bài bản và chi tiết

Mâu thuẫn lợi ích:

– Có thể tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên

– Người lao động có xu hướng chọn công việc dễ, từ chối nhiệm vụ phức tạp

– Phân biệt đối xử giữa nhóm lương khoán và lương cố định

Khó khăn trong kiểm soát:

– Xác định định mức lao động hợp lý là thách thức lớn

– Khó điều chỉnh khi có thay đổi về điều kiện làm việc và công nghệ

– Rủi ro trong việc ước tính ngân sách nhân sự

Áp lực và căng thẳng:

– Tạo áp lực lớn cho người lao động

– Có thể dẫn đến tình trạng làm việc quá sức, ảnh hưởng sức khỏe

– Không ổn định thu nhập, khiến người lao động cảm thấy bất an

Không thể áp dụng cho mọi loại hình công việc:

– Khó áp dụng cho các công việc mang tính sáng tạo, nghiên cứu

– Không phù hợp với vị trí đòi hỏi sự tương tác, phối hợp nhóm

– Khó đánh giá công bằng với công việc trí óc

Trên thực tế, một số doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam đã gặp vấn đề về tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng cao sau khi áp dụng lương khoán không đi kèm kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Một số công ty phần mềm thử nghiệm trả lương khoán cho lập trình viên đã phải quay lại mô hình lương cố định vì khó đánh giá chính xác chất lượng code và mức độ phức tạp của các task.

4.3 Điều kiện cần thiết để áp dụng hiệu quả lương khoán

Để triển khai thành công mô hình lương khoán, doanh nghiệp cần đảm bảo các điều kiện tiên quyết bao gồm:

Áp dụng cho công việc phù hợp:

– Công việc có thể định lượng rõ ràng về sản lượng, chất lượng

– Kết quả công việc có thể đo lường, kiểm tra một cách khách quan

– Công việc có tính lặp lại, ít thay đổi về yêu cầu

Hệ thống quản lý hiệu quả:

– Hệ thống đánh giá chất lượng minh bạch, khách quan

– Quy trình kiểm soát, nghiệm thu sản phẩm rõ ràng

– Công cụ theo dõi tiến độ, đo lường kết quả rạch ròi

Chính sách lương thưởng hợp lý:

– Định mức khoán khoa học, dựa trên nghiên cứu thực tế

– Đơn giá khoán cạnh tranh, đủ tạo động lực cho người lao động

– Cơ chế thưởng phạt rõ ràng và công bằng

Sự hỗ trợ từ văn hóa doanh nghiệp:

– Văn hóa tôn trọng chất lượng, không chạy theo số lượng

– Tinh thần hợp tác, chia sẻ giữa các nhân viên

– Lãnh đạo ủng hộ, cam kết triển khai nhất quán

Truyền thông minh bạch:

– Giải thích rõ về cách thức tính lương khoán

– Đảm bảo sự đồng thuận trước khi áp dụng

– Xây dựng cơ chế phản hồi hai chiều thường xuyên

Hệ thống đào tạo, hỗ trợ:

– Đào tạo kỹ năng chuyên môn để nâng cao hiệu suất

– Hướng dẫn quản lý thời gian, tối ưu quy trình làm việc

– Hỗ trợ kịp thời khi người lao động gặp khó khăn

Ưu nhược điểm của lương khoán
Ưu nhược điểm của lương khoán

5. Ứng dụng thực tiễn và khuyến nghị cho từng đối tượng

5.1 Trường hợp, đối tượng và ngành nghề phù hợp áp dụng lương khoán

Lương khoán không phải là giải pháp vạn năng cho mọi doanh nghiệp. Dưới đây là các trường hợp, đối tượng và ngành nghề đặc biệt phù hợp với mô hình trả lương này:

Ngành nghề phù hợp để trả lương khoán:

– Sản xuất công nghiệp: may mặc, giày dép, đồ gỗ, thực phẩm

– Xây dựng: xây dựng nhà ở, công trình, hoàn thiện nội thất

– Dịch vụ có thể đo lường: giao hàng, vệ sinh công nghiệp, bảo vệ

– Nông nghiệp: thu hoạch mùa vụ, chế biến nông sản

– Kinh doanh: bán hàng trực tiếp, telesales, môi giới bất động sản

– Truyền thông: thiết kế đồ họa, viết nội dung, dịch thuật

Vị trí công việc phù hợp:

– Công nhân trực tiếp sản xuất

– Nhân viên kinh doanh, bán hàng

– Thợ kỹ thuật, lắp đặt

– Nhân viên giao nhận, logistics

– Cộng tác viên, freelancer

– Nhân viên thiết kế, sáng tạo nội dung theo sản phẩm

Trường hợp nên áp dụng lương khoán:

– Doanh nghiệp cần tối ưu chi phí nhân sự

– Công việc có tính thời vụ, không liên tục

– Doanh nghiệp khởi nghiệp, nguồn lực còn hạn chế

– Dự án ngắn hạn, có mục tiêu cụ thể

– Cần thúc đẩy năng suất trong thời gian ngắn

– Các vị trí có kết quả dễ đo lường

Trường hợp thực tế:

Công ty thiết kế nội thất A áp dụng lương khoán cho đội ngũ thiết kế với mức khoán 3 triệu đồng/bản thiết kế 3D hoàn chỉnh. Kết quả là các nhà thiết kế tự chủ động tối ưu quy trình làm việc, giúp năng suất tăng 40% so với trước đây, và thu nhập bình quân tăng từ 12 triệu lên 18 triệu đồng/tháng.

Công ty vận chuyển B áp dụng lương khoán cho đội ngũ giao nhận với mức 15.000 đồng/đơn hàng thành công. Nhờ đó, số lượng đơn hàng được giao mỗi ngày tăng từ 25 lên 35 đơn/người, thời gian giao hàng giảm 20%, và tỷ lệ khách hàng hài lòng tăng đáng kể.

5.2 Lưu ý pháp lý khi ký hợp đồng lao động lương khoán

Để đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau khi ký kết hợp đồng lao động theo hình thức lương khoán:

– Xác định rõ loại hợp đồng lao động: Xác định hợp đồng xác định thời hạn hay không xác định thời hạn, và ghi rõ áp dụng hình thức trả lương khoán

– Mô tả chi tiết công việc: Nêu rõ phạm vi, nội dung công việc được giao khoán

– Quy định về định mức lao động: Ghi rõ định mức, khối lượng công việc cần hoàn thành

– Quy định về tiêu chuẩn chất lượng: Xác định rõ các tiêu chí đánh giá chất lượng công việc

– Cách tính lương khoán: Ghi chi tiết phương thức tính lương, đơn giá khoán

– Thời gian trả lương: Nêu rõ kỳ hạn trả lương (không quá 1 tháng theo quy định)

– Quy định về thưởng phạt: Xác định cơ chế thưởng cho thành tích vượt trội và xử lý khi không đạt yêu cầu

– Chế độ phúc lợi: Quy định về BHXH, BHYT, BHTN và các chế độ phúc lợi khác

– Quy định về sửa đổi, điều chỉnh: Nêu rõ điều kiện và quy trình điều chỉnh định mức, đơn giá khoán

– Quy định về giải quyết tranh chấp: Xác định cách thức giải quyết khi có bất đồng

Điểm cần lưu ý:

Theo Điều 31 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp phải đảm bảo mức lương không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng, đóng đầy đủ BHXH, BHYT cho người lao động theo quy định. Nếu áp dụng lương khoán cho người lao động làm việc không đủ thời gian làm việc bình thường theo quy định, tiền lương thực trả có thể thấp hơn mức lương tối thiểu vùng nhưng phải đảm bảo tỷ lệ tương ứng với thời gian làm việc thực tế.

Các văn bản thỏa thuận về lương khoán nên được tham vấn với chuyên gia pháp lý để đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành và bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và người lao động.

Đọc thêm: Top 15 phần mềm tính lương tốt nhất 2025 dành cho doanh nghiệp

6. Xử lý lương khoán tự động, chính xác với Base Payroll

Trong nhiều doanh nghiệp, bảng tính Excel vẫn là công cụ phổ biến để tính lương, thưởng cho nhân viên. Tuy nhiên, phương pháp truyền thống này thường đòi hỏi nhiều thao tác nhập liệu, tốn thời gian, dễ phát sinh sai sót cũng như gây khó khăn cho việc kiểm soát tổng chi phí lương.

Trước tình hình đó, việc sử dụng các công cụ tính lương thông minh như Base Payroll – Ứng dụng tự động xử lý bảng lương, đang trở thành một xu hướng tất yếu, giúp doanh nghiệp khắc phục mọi hạn chế của bảng tính Excel truyền thống với khả năng vận hành tự động và xử lý dữ liệu chỉ trong vài giây:

– Tự động tính toán mọi loại tiền lương: Base Payroll cho phép xây dựng công thức tính lương linh hoạt (lương cố định, lương khoán, lương theo sản phẩm,…), các khoản thưởng hoặc phụ cấp. Hệ thống cũng tự động khấu trừ bảo hiểm, thuế và các khoản đặc biệt theo hồ sơ từng nhân viên.

– Nâng cao trải nghiệm nhân viên: Phiếu lương được gửi tự động qua email, cho phép nhân viên dễ dàng xác nhận thông tin hoặc phản hồi tức thì nếu xảy ra nhầm lẫn. Điều này tăng cường tính minh bạch, xây dựng sự tin tưởng và sự hài lòng trong môi trường làm việc.

– Hỗ trợ quản trị nhân sự toàn diện: Base Payroll có khả năng kết nối dữ liệu liền mạch với các ứng dụng HRM, chấm công và quản lý hiệu suất, tạo thành hệ sinh thái quản trị nhân lực thống nhất và đồng bộ.

– Kiểm soát chi phí và chính sách lương đa chiều: Ban lãnh đạo có thể theo dõi toàn bộ tình hình chi trả lương, thưởng và điều chỉnh chính sách thu nhập theo vị trí, thâm niên hoặc năng suất. Hệ thống giúp cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và nhân viên, đảm bảo chi phí được kiểm soát nghiêm ngặt.

Việc xây dựng một môi trường làm việc tiến bộ, củng cố niềm tin và giữ chân nhân sự thường bắt đầu từ việc chi trả lương đúng cam kết và chuẩn xác. Base Payroll chính là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp thực hiện điều này, vừa tiết kiệm thời gian, vừa nâng cao chất lượng quản trị và trải nghiệm nhân viên.

Base Payroll
Base Payroll – Phần mềm tính lương tự động

7. Kết bài

Hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ lương khoán là gì và nắm rõ các quy định pháp lý có liên quan. Có thể thấy, lương khoán là hình thức trả lương linh hoạt, mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và người lao động nếu được áp dụng đúng cách. Giải pháp này giúp thúc đẩy năng suất, tối ưu chi phí nhân sự, và tạo cơ hội cho người lao động nâng cao thu nhập theo năng lực thực tế. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo các điều kiện về đặc thù công việc phù hợp, hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý.

Chia sẻ

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone