Base Blog

WBS là gì? Hướng dẫn thiết lập sơ đồ WBS trong quản lý dự án

WBS là gì?

WBS là công cụ giúp các nhà quản lý phân chia dự án phức tạp thành những nhiệm vụ nhỏ hơn để dễ kiểm soát và quản lý hơn, cả về mặt chi phí, nhân sự lẫn kết quả cuối cùng. Vậy, thực chất WBS là gì? Vì sao nhà quản lý dự án cần sử dụng WBS? Và làm thế nào để xây dựng một sơ đồ WBS hợp lý và chặt chẽ? Cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh của cấu trúc phân chia công việc WBS trong nội dung sau đây!

1. WBS là gì? Mục đích sử dụng WBS trong quản lý dự án

1.1 Khái niệm WBS

WBS là từ viết tắt của Work Breakdown Structure, được dịch ra là “Cấu trúc phân chia công việc”, là một hệ thống quản lý dự án bằng cách phân rã các dự án phức tạp thành các thành phần hoặc các nhiệm vụ nhỏ hơn và dễ quản lý hơn. Trong đó, đơn vị nhỏ nhất của WBS được gọi là gói công việc (work package). WBS chỉ định cho mỗi nhiệm vụ một mã định danh duy nhất và sau đó đặt chúng vào một cấu trúc phân cấp cho thấy mối quan hệ giữa từng nhiệm vụ và các sản phẩm liên quan.

1.2 Mục đích sử dụng WBS

Mục tiêu chính của WBS là giúp các bên liên quan, bao gồm các thành viên nội bộ, khách hàng hay đối tác, hiểu rõ về phạm vi dự án, nắm rõ tất cả các công việc cần thực hiện, đồng thời giúp nhà quản lý có thể lập kế hoạch và quản lý dự án một cách hiệu quả nhất.

Nhà quản lý có thể sử dụng WBS để ước tính, kiểm soát các vấn đề về chi phí và tiến độ dự án, hoặc dùng nó để trình bày báo cáo công việc, báo cáo về các khía cạnh quản lý dự án với các bên, chẳng hạn như: nhiệm vụ của mỗi cá nhân, thời gian hoàn thành công việc, sản phẩm đầu ra, v.v…

Đặc biệt, khi kết hợp WBS với các phần mềm quản lý dự án, việc phân rã và kiểm soát công việc sẽ dễ dàng và chặt chẽ hơn rất nhiều. Ví dụ, khi một đầu việc trong dự án bị thay đổi đột ngột về thời gian, phần mềm sẽ tự động gửi thông báo đến nhà quản lý để đưa ra quyết định thay đổi và điều chỉnh các đầu việc hoặc nhiệm vụ có liên quan.

WBS là gì?

2. WBS đem lại lợi ích gì cho các bên liên quan?

Cấu trúc phân chia công việc (WBS) không chỉ đơn giản là chia nhỏ dự án và xác định phạm vi công việc, mà nó còn mang đến cho doanh nghiệp và các bên liên quan những giá trị thiết thực, bao gồm:

– Xác định toàn bộ công việc: WBS giúp xác định rõ tất cả các nhiệm vụ và mục tiêu mà các bên cần thực hiện. Đối với các dự án có thời hạn hoàn thành gấp gáp và mức độ phức tạp cao, việc bỏ sót bất kỳ công việc nào cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả cuối cùng. Với WBS, các nhiệm vụ sẽ được “điểm danh” một cách đầy đủ, đảm bảo phạm vi công việc luôn được thể hiện toàn diện và cụ thể.

– Trực quan hóa dự án: WBS giúp các bên dễ dàng hình dung tổng thể dự án thông qua một cấu trúc phân cấp trực quan. Mỗi cá nhân có thể thấy rõ vị trí và vai trò của bản thân mình trong kế hoạch tổng thể, từ đó đảm bảo hiệu suất công việc đáp ứng tốt yêu cầu của dự án.

– Thúc đẩy giao tiếp: Dựa trên WBS được lập, mọi người sẽ có cơ sở để trao đổi và thảo luận sâu hơn về phạm vi công việc, vai trò và trách nhiệm của bản thân và đội nhóm. Từ đó, tăng cường sự hợp tác và kết nối giữa các thành viên trong nhóm để hướng đến kết quả tốt nhất.

– Giảm thiểu thay đổi đột ngột: Với WBS, phạm vi công việc được xác định rõ ràng ngay từ đầu, giúp hạn chế sự thay đổi trong quá trình thực hiện. Mặc dù thay đổi là điều không thể tránh khỏi, nhưng càng giảm thiểu được những thay đổi này thì doanh nghiệp càng có nhiều cơ hội để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn, cũng như hạn chế các khoản chi phí phát sinh.

Hỗ trợ lập lịch trình và ước tính nguồn lực: Mỗi gói công việc trong WBS luôn được lập kế hoạch chi tiết, từ thời gian hoàn thành đến nguồn lực cần sử dụng. Nhờ đó, việc phân bổ nhân sự và tài nguyên trở nên chính xác hơn và hạn chế tình trạng lãng phí hoặc phân bổ nguồn lực sai mục đích.

– Ước tính chi phí hợp lý: WBS cung cấp cơ sở để ước tính chi phí dự án từ dưới lên, đảm bảo rằng ngân sách được xây dựng dựa trên các dự báo chi tiết từ cấp độ gói công việc. Dữ liệu này hỗ trợ cho việc theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu suất sử dụng chi phí trong suốt quá trình thực hiện dự án.

– Xác định cấp độ rủi ro: WBS cho phép xác định rủi ro tại từng gói công việc, giúp làm rõ trách nhiệm quản lý rủi ro theo từng cấp bậc nhân sự. Một số rủi ro có thể được đội, nhóm xử lý tại cấp độ gói công việc, trong khi những rủi ro lớn hơn sẽ được chuyển lên cấp quản lý cao hơn để xem xét và giải quyết.

Lợi ích của WBS

3. Những thành phần cần có trong cấu trúc phân chia công việc WBS

Mỗi thành phần trong WBS đóng vai trò quan trọng trong việc phân công trách nhiệm, ước tính chi phí, lập lịch trình, và theo dõi tiến độ. Dưới đây là các thành phần chính của một WBS:

  • Giai đoạn: Đại diện cho các bước chính trong vòng đời dự án, mỗi giai đoạn bao gồm các hoạt động và nhiệm vụ liên quan với nhau để hoàn thành một phần của dự án.
  • Nhiệm vụ chính: Là các hoạt động cụ thể trong từng giai đoạn. Chúng bao gồm các công việc riêng lẻ cần hoàn thành để thực thi dự án.
  • Nhiệm vụ phụ: Mỗi nhiệm vụ chính được phân chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn để đảm bảo việc lập kế hoạch và thực hiện chi tiết, chính xác.
  • Sản phẩm bàn giao: Đây là những đầu ra hữu hình hoặc vô hình, được tạo ra khi hoàn thành các nhiệm vụ. Chúng có thể là tài liệu, sản phẩm, hoặc các kết quả khác.
  • Sản phẩm phụ: Là các đầu ra nhỏ hơn, góp phần hoàn thành các sản phẩm bàn giao lớn hơn.
  • Gói công việc: Là đơn vị công việc nhỏ nhất trong WBS, bao gồm các nhiệm vụ hoặc nhóm nhiệm vụ cụ thể cùng với các sản phẩm bàn giao rõ ràng.
  • Sự phụ thuộc: Chỉ ra mối quan hệ giữa các nhiệm vụ, giúp xác định nhiệm vụ nào cần hoàn thành trước khi các nhiệm vụ khác có thể bắt đầu.
  • Ước tính: Bao gồm việc tính toán nguồn lực, thời gian và chi phí cần thiết, giúp nhà quản lý lập ngân sách và lịch trình dự án chính xác.
  • Các mốc thời gian quan trọng: Các mốc thời gian được dùng để đánh dấu việc hoàn thành các giai đoạn chính, các mục tiêu bàn giao hoặc các mục tiêu trọng tâm của dự án.

4. Các hình thức thể hiện cấu trúc phân chia công việc WBS

WBS của các dự án khác nhau sẽ đòi hỏi cách trình bày khác nhau. Người quản lý dự án có trách nhiệm thử nghiệm để xem hình thức trình bày nào phù hợp nhất với tính chất của dự án. Mục tiêu là để thể hiện thứ bậc, giai đoạn và làm rõ tiến độ thực hiện cho mọi người hiểu, cho dù họ là thành viên nội bộ, khách hàng hay các bên khác. Sau đây là một số cách để trình bày WBS:

– Bảng tính WBS (Spreadsheet): Nhà quản lý có thể trực quan hóa WBS dưới dạng một bảng tính trong Excel, trong đó cần ghi chú các giai đoạn, nhiệm vụ hoặc mục tiêu khác nhau của dự án theo định dạng cột và hàng.

– Biểu đồ luồng WBS (Flowchart): Nhà quản lý có thể thể hiện WBS dưới dạng quy trình làm việc dạng sơ đồ. Hầu hết các mẫu và ví dụ về cấu trúc phân chia công việc trong quản lý dự án đều là biểu đồ luồng, thường theo cấu trúc dạng cây.

– Danh sách WBS (List): WBS cũng có thể được trình bày dưới dạng một danh sách đơn giản, bao gồm các nhiệm vụ hoặc mục tiêu phụ. Đây được xem là cách biểu diễn WBS đơn giản và dễ thực hiện nhất.

‘– Biểu đồ Gantt WBS (Gantt chart): Biểu đồ Gantt biểu thị đồng thời bảng tính và timeline. Nó cho phép nhà quản lý liên kết các mối quan hệ phụ thuộc giữa các nhiệm vụ và hiển thị các mốc thời gian quan trọng của dự án.

Cấu trúc WBS

5. Ví dụ về cấu trúc phân chia công việc WBS

Cấu trúc phân chia công việc (WBS) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề. Dưới đây là hai ví dụ về việc sử dụng WBS trong quản lý dự án phát triển phần mềm và tổ chức sự kiện:

5.1 Ví dụ về WBS trong quản lý dự án phát triển phần mềm

Phát triển phần mềm là một trong những lĩnh vực ứng dụng WBS nhiều nhất, có thể dưới dạng sơ đồ cây, biểu đồ Gantt hoặc mẫu Excel đơn giản. Dù bằng hình thức nào đi nữa, thì WBS luôn phải được trình bày một cách rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu. Hãy cùng xem ví dụ cụ thể về WBS cho một dự án phát triển website thương mại điện tử, được thể hiện qua sơ đồ cây cổ điển (giống như sơ đồ tổ chức theo chiều dọc):

Như chúng ta thấy, trong sơ đồ WBS trên, dự án phát triển website thương mại điện tử được phân chia thành 5 giai đoạn chính: Quản lý dự án, Phân tích, Thiết kế, Phát triển và Thử nghiệm.

– Quản lý dự án (Project Management): Giai đoạn khởi đầu của dự án bao gồm lập kế hoạch, xác định phạm vi, lập lịch trình, quản lý rủi ro, và xử lý các thay đổi tiềm ẩn trong kế hoạch.

– Phân tích (Analysis): Ở giai đoạn này, nhóm dự án tiến hành các cuộc phỏng vấn các bên liên quan, thu thập các yêu cầu kỹ thuật của website và lập báo cáo.

– Thiết kế (Design): Đây là một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong phát triển phần mềm, bao gồm việc thiết kế nguyên mẫu, kiến trúc hệ thống, và tối ưu hiệu suất trang web.

– Phát triển (Development): Đây là giai đoạn chính trong dự án, bao gồm phát triển giao diện, đồ họa, nội dung, triển khai cơ sở dữ liệu, xử lý giao dịch, tích hợp iOS và Android, xây dựng hệ thống bảo mật và các yếu tố cần thiết khác.

– Kiểm thử và sản xuất (Testing and Production): Đây là giai đoạn cuối cùng của dự án, nhóm dự án sẽ đưa website vào thử nghiệm, đánh giá thiết kế, ra mắt website, sau đó là tổ chức họp tổng kết và hoàn tất tài liệu kết thúc dự án.

Đọc thêm: Quy trình phát triển phần mềm là gì? Tổng quan các giai đoạn cơ bản

5.2 Ví dụ về WBS trong quản lý tổ chức sự kiện

Trong ví dụ này, cấu trúc phân chia công việc (WBS) được sử dụng để quản lý quá trình lập kế hoạch tổ chức họp báo khai trương bệnh viện, với 5 giai đoạn chính: Lên kế hoạch, Lựa chọn địa điểm, Chuẩn bị nội dung phát biểu, Marketing, và Đăng ký. Sơ đồ WBS dạng cây được thể hiện như sau:

– Lên kế hoạch (Planning): Người quản lý sự kiện cần lập kế hoạch chi tiết cho từng bước của buổi họp báo, bao gồm ngân sách, điều phối hoạt động và quản lý thời gian tổng thể.

– Lựa chọn địa điểm (Venue): Giai đoạn này tập trung vào việc chọn địa điểm phù hợp, đặt chỗ, và quyết định dịch vụ ăn uống cho khách mời, đảm bảo sự thoải mái và tiện lợi cho sự kiện.

– Chuẩn bị nội dung phát biểu (Speakers): Lựa chọn diễn giả và soạn thảo nội dung phát biểu là những nhiệm vụ chính trong giai đoạn này. Đối với sự kiện khai trương bệnh viện, người quản lý dự án nhất định phải chuẩn bị nội dung phát biểu cho Giám đốc bệnh viện và Trưởng khoa Y, đồng thời xác định chủ đề và lịch trình phát biểu của các diễn giả khác.

– Marketing: Đây là giai đoạn triển khai các hoạt động tiếp thị như in ấn tài liệu quảng cáo, gửi thư mời qua email, chuẩn bị tài liệu thông cáo báo chí và các tài liệu truyền thông khác để quảng bá sự kiện.

– Đăng ký (Registration): Giai đoạn cuối cùng bao gồm việc đăng ký đại diện truyền thông, gửi xác nhận tham dự, xin phê duyệt từ các Cơ quan ban ngành và xử lý các vấn đề tài chính liên quan. Mọi chi tiết, dù là nhỏ nhất, đều phải được chuẩn bị kỹ càng để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ và thành công.

Đọc thêm: Quy trình tổ chức sự kiện 9 bước chuyên nghiệp cho công ty

6. Phân loại cấu trúc phân chia công việc WBS

Có hai loại WBS: 1 – Dựa trên khả năng phân phối và 2 – Dựa trên giai đoạn. Cách tiếp cận phổ biến và được ưa chuộng nhất là WBS dựa trên khả năng phân phối. Điểm khác biệt chính giữa hai cách tiếp cận này là nằm ở các yếu tố được xác định trong cấp độ đầu tiên của WBS.

6.1 WBS dựa trên khả năng phân phối (Deliverable-Based)

Cấu trúc phân chia công việc (WBS) dựa trên khả năng phân phối giúp làm rõ mối quan hệ giữa các sản phẩm của dự án (tức là sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả) và phạm vi dự án (tức là công việc cần thực hiện). Dưới đây là ví dụ về WBS dựa trên khả năng phân phối để quản lý dự án xây nhà:

Trong ví dụ này: các Yếu tố Cấp độ 1 (Level 1 Elements) là các mô tả tổng quan về sản phẩm cuối cùng. Các Yếu tố Cấp độ 2 (Level 2 Elements) trong mỗi Nhánh (Leg) mô tả từng sản phẩm cụ thể để tạo ra sản phẩm ở Cấp độ 1 tương ứng.

6.2 WBS dựa trên giai đoạn (Phase-Based)

Cấu trúc phân chia công việc (WBS) dựa trên giai đoạn thường chia nhỏ Cấp độ 1 thành 5 Giai đoạn chính trong vòng đời dự án, bao gồm: Khởi tạo, Lên kế hoạch, Thực hiện, Kiểm soát và Kết thúc dự án. Mỗi giai đoạn sau đó được phân chia thành các gói công việc, tương tự như WBS dựa trên khả năng phân phối.

Lưu ý: Dù nhà quản lý lựa chọn loại hình WBS nào thì một WBS được xem là lý tưởng khi nó có thể giúp dự án trở nên dễ hiểu, dễ theo dõi và dễ quản lý hơn.

7. Quy trình 6 bước thiết lập cấu trúc phân chia công việc WBS

Một WBS được thiết lập cẩn thận và chặt chẽ là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của dự án. Sau đây là 6 bước cơ bản để thiết lập một WBS:

7.1 Xác định phạm vi và mục tiêu của dự án

Nhà quản lý dự án hãy bắt đầu bằng việc làm rõ phạm vi tổng thể của dự án và các mục tiêu cụ thể, dựa trên các hiểu biết sâu sắc về mục tiêu, yêu cầu và ràng buộc của dự án. Một phạm vi dự án được xác định rõ sẽ là nền tảng vững chắc cho toàn bộ WBS, đảm bảo dự án đi đúng hướng và có cơ hội thành công cao hơn.

7.2 Xác định các mục tiêu chính

Tiếp theo, xác định các đầu ra chính hoặc mục tiêu cốt lõi của dự án. Đây là những kết quả cụ thể mà dự án hướng tới. Ví dụ, trong một dự án phát triển ứng dụng di động, các mục tiêu chính có thể là: thiết kế giao diện người dùng (UI), phát triển phần mềm phụ trợ và thiết lập cơ sở dữ liệu.

7.3 Phân chia mục tiêu chính thành các mục tiêu phụ

Sau khi xác định được các mục tiêu chính, hãy chia nhỏ chúng thành các mục tiêu phụ để dễ quản lý hơn. Ví dụ, với mục tiêu chính là “thiết kế giao diện người dùng”, các mục tiêu phụ có thể bao gồm: thiết kế wireframe, thiết kế mockup và đánh giá thiết kế.

7.4 Xác định các gói công việc

Tiếp theo, nhà quản lý cần chia nhỏ các mục tiêu phụ thành các gói công việc cụ thể. Mỗi gói công việc phải bao hàm các nhiệm vụ cần thiết để hoàn thành mục tiêu phụ. Ví dụ, với mục tiêu phụ là “thiết kế wireframe”, các gói công việc có thể bao gồm: phác thảo sơ bộ, đánh giá mẫu thiết kế và hoàn thiện wireframe.

7.5 Xác định các hoạt động cụ thể của từng gói công việc

Xác định các hoạt động cụ thể cần thực hiện để hoàn thành mỗi gói công việc, bao gồm: nhiệm vụ quản lý, tài nguyên cần thiết và các yếu tố phụ thuộc liên quan. Chẳng hạn, với gói công việc là “phác thảo wireframe”, các hoạt động cụ thể trong gói công việc này có thể bao gồm: thu thập yêu cầu, tạo layer cơ bản, và trình bày bản phác thảo để các bên đánh giá.

7.6 Trình bày WBS

Và cuối cùng, nhà quản lý cần sắp xếp các thành phần của WBS thành biểu đồ trực quan, dưới dạng danh sách hoặc biểu đồ Gantt, để thể hiện rõ thứ bậc của các phần việc trong dự án, từ tổng quan đến từng nhiệm vụ chi tiết.

Tuy nhiên, thay vì thực hiện quá trình thiết lập WBS hoàn toàn thủ công, nhà quản lý có thể đơn giản hóa quá trình này với phần mềm quản lý dự án. Phần mềm này sẽ hỗ trợ nhà quản lý lập kế hoạch theo đặc thù công việc, hoặc theo workflow dự án, đồng thời theo dõi trạng thái công việc theo thời gian thực. Ngoài ra, phần mềm còn trực hóa tiến độ bằng đa dạng các hình thức, từ danh sách, biểu đồ Gantt đến bảng Kanban. Từ đó, nhà quản lý sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian khởi tạo WBS mà vẫn đảm bảo hiệu quả quản lý cho dự án.

Quy trình thiết lập WBS

8. Các nguyên tắc khi thiết lập cấu trúc phân chia công việc WBS

Trong quá trình thiết lập WBS, một số nguyên tắc mà nhà quản lý cần lưu ý bao gồm:

– Nguyên tắc 100%: Đây là nguyên tắc quản lý công việc quan trọng nhất để xây dựng WBS. Quy tắc này được áp dụng cho mọi cấp độ của WBS, đảm bảo rằng tổng số công việc ở cấp thấp hơn luôn phản ánh đầy đủ 100% công việc của cấp cao hơn mà không có ngoại lệ.

– Chú trọng kết quả: Để tuân thủ nguyên tắc 100%, việc xác định các yếu tố trong WBS dưới dạng kết quả hoặc sản phẩm chuyển giao là điều cần thiết. Thay vì liệt kê các phương pháp thực hiện công việc, nhà quản lý nên xác định mục tiêu hoặc đầu ra cuối cùng. Điều này khuyến khích sự sáng tạo và cho phép các thành viên trong nhóm tự do lựa chọn công cụ và cách thức phù hợp để hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc nhất.

– Kỹ lưỡng trong từng chi tiết: Mọi công việc, dù là lớn nhỏ, nếu nó góp phần vào việc đạt kết quả cuối cùng của dự án thì đều cần được thể hiện một cách chi tiết và cụ thể trong WBS. Điều này giúp quản lý lịch trình và ngân sách chính xác hơn.

– Đảm bảo mức độ chi tiết phù hợp: WBS cần phải được trình bày chi tiết, tuy nhiên, không nên quá phức tạp đến nỗi khiến công việc bị kéo dài. Một WBS lý tưởng nên dừng lại ở 3 đến 5 cấp độ. Ngoài ra, nhà quản lý có thể áp dụng nguyên tắc “2 tuần hoặc 80 giờ” khi phân chia nhiệm vụ, tức là: chỉ khi một nhiệm vụ mất hơn 2 tuần hoặc 80 giờ để hoàn thành, thì mới cần được chia nhỏ hơn.

– Không được trùng lặp: Một gói công việc chỉ nên xuất hiện tại một mục tiêu trong WBS. Mục đích là để tránh sự chồng chéo trách nhiệm và hạn chế nhầm lẫn khi ước tính chi phí. 

Đọc thêm: Top 15 phần mềm quản lý công việc hiệu quả nhất hiện nay

9. Tối ưu hiệu quả quản lý dự án với ứng dụng Base Wework

Ngoài việc xây dựng cấu trúc phân chia công việc WBS, nhà quản lý có thể sử dụng Base Wework để quản lý dự án và điều hành công việc một cách toàn diện và chính xác nhất. Đây là nền tảng đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng những tinh hoa từ các mô hình quản lý nổi tiếng toàn cầu để giúp doanh nghiệp giải quyết các bài toán điều hành và quản lý dự án.

Với Base Wework, các nhà quản lý có thể tối ưu hóa thời gian, công sức và dễ dàng cập nhật tiến độ dự án theo từng nhóm, phòng ban, và cá nhân mọi lúc, mọi nơi. Tính năng nổi bật của Base Wework:

  • Lập kế hoạch & Theo dõi trạng thái công việc: Base Wework chia công việc thành nhiều cấp độ: nhóm công việc (tasklist), công việc (task), công việc con (subtask) và checklist. Nhà quản lý có thể phân chia nhiệm vụ theo từng nghiệp vụ của phòng ban (như hạch toán, thống kê, báo cáo,…) hoặc theo từng thành viên. Giao diện dạng bảng Kanban cho phép phân biệt rõ ràng giữa công việc đã hoàn thành và công việc còn tồn đọng. Tính năng tạo công việc lặp lại cũng giúp quản lý các nhiệm vụ định kỳ như chốt doanh thu hàng ngày hay làm bảng chấm công hàng tháng một cách hiệu quả.
  • Hỗ trợ cộng tác: Base Wework hỗ trợ tính năng cộng tác trong phòng ban tương tự như quản lý một dự án, đặc biệt hữu ích với tính năng chat nhóm trên Base Message, giúp các thành viên dễ dàng trao đổi và phối hợp nhịp nhàng.
  • Báo cáo hiệu suất: Để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên, Base Wework cung cấp các chỉ số báo cáo tương tự như báo cáo dự án. Tính năng đặc biệt “Nhân viên của tôi” cho phép quản lý cấp trung theo dõi chi tiết hiệu suất của các thành viên trong nhóm của mình mà không phải truy cập toàn bộ dữ liệu của tổ chức.
  • Tích hợp linh hoạt: Với hệ thống API mở, Base Wework có thể dễ dàng tích hợp với hầu hết các công cụ làm việc cần thiết. Đặc biệt, khi kết hợp cùng phần mềm quản lý quy trình và quản lý phê duyệt, Base Wework giúp doanh nghiệp tạo nên một mô hình văn phòng điện tử “không giấy tờ” tinh gọn và hiện đại.

Đặc biệt, với mức chi phí chỉ khoảng 1.4 USD/người dùng/tháng, doanh nghiệp có thể sử dụng toàn bộ các tính năng quản lý nhóm và phòng ban của Base Wework mà không lo phát sinh chi phí trong suốt quá trình sử dụng ứng dụng này. Base Wework chính là công cụ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả quản lý dự án một cách toàn diện.

Base Wework

10. Kết luận

Trên đây, Base Blog đã chia sẻ đến doanh nghiệp và những nhà quản lý dự án các thông tin về WBS là gì, mục đích cũng như cách tạo sơ đồ WBS hiệu quả. Mong rằng doanh nghiệp có thể ứng dụng thành công những kiến thức này trong quá trình triển khai và theo dõi dự án. Ngoài ra, để được hỗ trợ triển khai Giải pháp Quản lý dự án toàn diện Base Wework, vui lòng liên hệ Base.vn ngay hôm nay!

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone