Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần thiết lập những chiến lược kinh doanh ngắn hạn và dài hạn một cách hợp lý và vững chắc. Vậy, chiến lược kinh doanh được hiểu như thế nào? Chiến lược kinh doanh tiếng Anh là gì? Quy trình xây dựng một chiến lược kinh doanh gồm có những bước nào? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu mọi khía cạnh liên quan đến chiến lược kinh doanh trong nội dung sau đây!
Mục lục
Toggle1. Chiến lược kinh doanh là gì?
Chiến lược kinh doanh (hay Business Strategy) là bản kế hoạch vạch ra các hành động và quyết định mà doanh nghiệp sẽ thực hiện để đạt được mục tiêu đã đề ra. Chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng và cụ thể những việc cần làm để tiến tới mục tiêu, từ đó định hướng quá trình ra quyết định trong tuyển dụng và phân bổ nguồn lực.
Một chiến lược kinh doanh vững chắc sẽ giúp các cá nhân và phòng ban phối hợp với nhau một cách nhịp nhàng, đồng thời đảm bảo mọi quyết định đều hướng đến mục tiêu chung của tổ chức.
2. Tại sao chiến lược kinh doanh lại quan trọng?
Chiến lược kinh doanh có vai trò quan trọng đối với các tổ chức và doanh nghiệp vì nhiều lý do, bao gồm:
– Lập kế hoạch hiệu quả: Kế hoạch kinh doanh giúp nhà quản trị xác định các bước cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh, tạo ra một lộ trình rõ ràng để định hướng mọi hành động.
– Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu: Quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh cho phép nhà quản trị nhìn nhận và đánh giá kỹ lưỡng điểm mạnh và điểm yếu của công ty, từ đó tạo ra kế hoạch phát huy tối đa thế mạnh và khắc phục những điểm yếu, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
– Tăng hiệu suất: Với chiến lược rõ ràng, nhà quản trị có thể phân bổ nguồn lực một cách tối ưu cho các hoạt động kinh doanh, đồng thời phân công nhiệm vụ một cách phù hợp và đảm bảo dự án luôn theo sát tiến độ.
– Kiểm soát và đo lường kết quả tốt hơn: Việc thiết lập chiến lược kinh doanh cụ thể và chi tiết giúp nhà quản trị kiểm soát và lựa chọn các hoạt động thiết yếu để đạt được mục tiêu, đồng thời dễ dàng đánh giá xem các hoạt động đó có đem lại hiệu quả như mong đợi hay không.
Đọc thêm: Chiến lược là gì? 6 bước xây dựng và quản trị chiến lược hiệu quả
3. Các thành phần của chiến lược kinh doanh
Một chiến lược kinh doanh thường được cấu thành bởi các yếu tố sau:
– Mục tiêu chiến lược: Mỗi chiến lược kinh doanh cần bắt đầu từ việc xác định mục tiêu chiến lược – đó là những kỳ vọng và định hướng mà doanh nghiệp mong muốn đạt được. Mục tiêu phải cụ thể, có thể đo lường và có thời hạn rõ ràng, đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ dẫn các phòng ban thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Việc lựa chọn mục tiêu chiến lược sẽ ảnh hưởng lớn đến cả quá trình và kết quả kinh doanh. Ví dụ, nếu mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ cần tập trung vào những phân khúc thị trường sinh lợi cao, cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá trị gia tăng cao. Ngược lại, nếu mục tiêu là mở rộng thị trường, doanh nghiệp sẽ cần đa dạng hóa sản phẩm và thu hút khách hàng từ nhiều phân khúc khác nhau.
– Phạm vi chiến lược: Xác định rõ phạm vi chiến lược là điều cần thiết để doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực một cách đúng đắn vào khách hàng mục tiêu, sản phẩm, và khu vực địa lý mà mình phục vụ. Việc này giúp tránh lãng phí nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phạm vi chiến lược không nhất thiết phải chi tiết hóa mọi hoạt động của doanh nghiệp, nhưng cần được truyền đạt rõ ràng đến nhân viên về những gì cần và không cần thực hiện. Ví dụ, nếu đã có quy định không bán thức uống có cồn cho người dưới 18 tuổi thì các doanh nghiệp kinh doanh rượu bia không nên thực hiện truyền thông đến nhóm đối tượng này.
– Giá trị khách hàng: Doanh nghiệp cần hiểu rõ những giá trị mà khách hàng mục tiêu coi trọng, từ đó xây dựng một biểu đồ giá trị khách hàng – thể hiện sự kết hợp các yếu tố mà khách hàng sẵn sàng chi trả. Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp được tạo nên từ các giá trị này, trong đó một vài giá trị cần phải nổi bật và gây ấn tượng mạnh mẽ.
– Hệ thống các hoạt động chiến lược: Chiến lược kinh doanh cần phải trả lời cho câu hỏi: Làm thế nào để doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh? Để làm được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống các hoạt động tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng. Các hoạt động trong hệ thống cần phải liên kết và tương thích với nhau, đảm bảo tạo ra giá trị vượt trội, đồng thời gia tăng lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
– Năng lực cốt lõi: Doanh nghiệp phải xác định rõ năng lực cốt lõi – những khả năng vượt trội giúp doanh nghiệp nổi bật hơn so với đối thủ, có thể là về chất lượng sản phẩm, công nghệ hoặc dịch vụ chăm sóc khách hàng. Năng lực cốt lõi cũng là yếu tố cho phép doanh nghiệp mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ hiệu quả hơn.
4. Nguyên tắc khi thiết lập kế hoạch kinh doanh
– Thấu hiểu thị trường: Trước khi lập chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và ngành nghề mình hoạt động. Hiểu rõ đặc điểm và xu hướng của thị trường giúp doanh nghiệp phát triển tư duy chiến lược đúng đắn, từ đó tạo ảnh hưởng tích cực đến sự tăng trưởng trong tương lai.
– Xác định khách hàng mục tiêu: Xác định đúng đối tượng khách hàng không chỉ giúp tăng doanh số mà còn tối ưu hóa chi phí cho truyền thông và marketing. Nhắm chính xác vào nhóm khách hàng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế lãng phí nguồn lực và đồng thời tăng hiệu quả tiếp cận.
– Cạnh tranh vì lợi nhuận: Mục tiêu cuối cùng của chiến lược kinh doanh là tạo lợi thế cạnh tranh và gia tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng việc cạnh tranh luôn lành mạnh và không sử dụng chiêu trò tiêu cực để hạ bệ đối thủ. Thay vào đó, việc tạo ra giá trị thiết thực và đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng mới là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
– Cạnh tranh để khác biệt: Cạnh tranh hiệu quả không phải là sao chép bước đi của đối thủ mà là tạo ra sự khác biệt độc đáo. Xây dựng chiến lược kinh doanh riêng biệt giúp doanh nghiệp nổi bật và ghi dấu ấn trong lòng khách hàng, từ đó tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ.
– Tư duy có hệ thống: Tư duy chiến lược phải dựa trên hệ thống thông tin chính xác về thị trường, xu hướng và khách hàng. Bởi vì không phải dự đoán nào cũng đều chính xác, cho nên doanh nghiệp cần căn cứ vào các dữ liệu thực tế để đưa ra các quyết định khoa học và khả thi hơn.
– Sẵn sàng thay đổi để thích ứng: Để kéo dài vòng đời sản phẩm và phát triển bền vững, doanh nghiệp phải liên tục thay đổi để thích ứng với xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và công nghệ phát triển nhanh chóng, sự linh hoạt và nhạy bén là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp duy trì vị thế.
– Nói “không” khi cần thiết: Sau khi nắm bắt được thị trường và khách hàng, doanh nghiệp cũng cần biết khi nào nên từ chối. Điều này đảm bảo doanh nghiệp đi đúng hướng và tuân theo các giá trị cốt lõi của mình. Ví dụ, doanh nghiệp không thể quảng cáo các sản phẩm dành cho người lớn đến đối tượng là trẻ vị thành niên.
5. 9 Bước xây dựng chiến lược kinh doanh
Sau đây là quy trình phát triển chiến lược kinh doanh trong 9 bước:
Bước 1: Xác định tầm nhìn của doanh nghiệp
Tầm nhìn là nền tảng của một chiến lược kinh doanh thành công. Nó không chỉ là tuyên bố về sứ mệnh, mà còn phác thảo khách hàng lý tưởng, thị trường mục tiêu, và giá trị mà doanh nghiệp cung cấp.
Một tầm nhìn rõ ràng giúp định hướng cho mọi hoạt động của công ty, từ đó truyền cảm hứng cho đội ngũ nhân viên thực hiện những công việc mang lại lợi ích thực sự cho khách hàng. Khi phát triển tầm nhìn, doanh nghiệp cần gắn liền nó với mục tiêu cuối cùng để đảm bảo sự nhất quán trong việc phục vụ khách hàng và đạt được mục tiêu tăng trưởng.
Bước 2: Tiến hành phân tích SWOT
Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện được các điểm mạnh và điểm yếu nội tại, đồng thời xác định những rủi ro và cơ hội từ bên ngoài. Đây là công cụ đắc lực để hiểu rõ vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp và nhận ra các yếu tố tạo nên sự thành công. Từ đó, doanh nghiệp có thể tiếp tục duy trì các lợi thế này và tối ưu hoá chúng để phát triển trong tương lai.
Bước 3: Xác định thị trường và khách hàng mục tiêu
Việc xác định đúng đối tượng khách hàng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và tránh việc lãng phí vào những thị trường không phù hợp. Khi nắm rõ nhóm khách hàng sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ sản phẩm/dịch vụ của mình, doanh nghiệp có thể xây dựng một chiến lược tiếp thị và bán hàng nhất quán, giúp đạt được các mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả.
Bước 4: Xác định lợi thế cạnh tranh
Để chiếm lĩnh thị phần, doanh nghiệp cần thiết lập sản phẩm/dịch vụ của mình như lựa chọn hàng đầu trong mắt khách hàng. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ giá trị vượt trội của mình so với các đối thủ thông qua việc xác định điểm bán hàng độc nhất (Unique Selling Point – USP).
Bước 5: Đặt ra các mục tiêu SMART
Việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART (cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, có liên quan, có thời hạn) giúp doanh nghiệp tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất, truyền cảm hứng cho nhân viên, và định ra tiêu chuẩn thành công. Các mục tiêu này cũng cung cấp cơ sở để đo lường sự tiến bộ và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
Sau đây là một số yếu tố cần cân nhắc khi lập kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu:
- Hành động: Xác định các bước cụ thể để thực hiện mục tiêu.
- Khung thời gian: Đặt ra thời hạn rõ ràng cho từng nhiệm vụ.
- Nguồn lực: Xác định ngân sách, nhân sự và thiết bị cần thiết để hoàn thành công việc.
- Trách nhiệm: Chia sẻ mục tiêu với đội nhóm hoặc cố vấn để nhận được sự hỗ trợ và động lực.
- Đánh giá: Thường xuyên kiểm tra tiến độ và điều chỉnh nếu cần để giữ mọi thứ đi đúng hướng.
Bước 6: Lên kế hoạch ngắn hạn và dài hạn
Lập kế hoạch ngắn hạn cho phép doanh nghiệp đánh giá vị trí của mình và xây dựng chiến lược để thúc đẩy hiệu suất hàng ngày. Kết quả thường có thể thấy trong vòng một năm và các bước liên quan là những bước đệm hướng tới mục tiêu cuối cùng.
Trong khi đó, kế hoạch dài hạn đòi hỏi doanh nghiệp đầu tư nhiều thời gian và nỗ lực hơn và thường kéo dài từ 2 đến 5 năm để gặt hái được thành công. Ngoài ra, việc kết hợp cả hai loại kế hoạch này sẽ giúp doanh nghiệp vừa đạt được các mục tiêu tài chính, vừa phân bổ nguồn lực hợp lý.
Bước 7: Xây dựng đội ngũ nhân sự cho chiến lược kinh doanh
Để thực hiện chiến lược kinh doanh thành công, doanh nghiệp cần xây dựng một đội ngũ nhân sự phù hợp với tầm nhìn và mục tiêu của tổ chức. Đảm bảo rằng doanh nghiệp lựa chọn và tuyển dụng đúng người với đúng chuyên môn cho đúng vị trí.
Bước 8: Quản lý và phát triển có hệ thống
Vai trò của người quản lý là hướng dẫn và phát triển năng lực cho các thành viên trong nhóm, hỗ trợ họ vượt qua khó khăn để đóng góp tích cực vào thành công chung của tổ chức. Đó là lý do tại sao ban lãnh đạo nên thường xuyên kiểm tra và giám sát tiến độ hoàn thành mục tiêu để đảm bảo mọi thành viên đều nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào các công cụ công nghệ, chẳng hạn như phần mềm quản trị mục tiêu, để hỗ trợ sự hợp tác và phát triển của từng cá nhân, từng phòng ban để đảm bảo sự minh bạch trong môi trường làm việc và mọi người có tinh thần làm việc tốt nhất.
Bước 9. Đo lường và theo dõi kết quả của chiến lược kinh doanh
Để đảm bảo chiến lược kinh doanh đi đúng hướng, doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi hiệu suất và so sánh kết quả thực tế với các mục tiêu đã đề ra. Điều này giúp phát hiện kịp thời những vấn đề tiềm ẩn và điều chỉnh chiến lược khi cần. Để việc đo lường này thật sự có ý nghĩa, hãy lưu ý các điểm sau:
– Xác định OKR và KPI rõ ràng: Mục tiêu chiến lược cần đi kèm với các chỉ số đo lường cụ thể. Các phương pháp như Mục tiêu và Kết quả chính (Objectives and Key Results – OKR) và Chỉ số Hiệu suất chính (Key Performance Indicator – KPI) sẽ giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ và phản ánh mức độ thành công của chiến lược. Các OKR và KPI này có thể bao gồm các số liệu tài chính như: tăng trưởng doanh thu, phân bổ nguồn lực, lợi nhuận, ROI, và các số liệu phi tài chính: sự hài lòng của khách hàng, thị phần, hay nhận thức về thương hiệu.
– Thu thập và phân tích dữ liệu có liên quan: Thu thập dữ liệu chính xác là xương sống của việc theo dõi hiệu suất hiệu quả, giúp các giám đốc điều hành cấp cao đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy thu thập thông tin từ nhiều nguồn như báo cáo tài chính, phản hồi khách hàng, nghiên cứu thị trường, và số liệu hiệu suất nội bộ để đảm bảo KPI và OKR luôn được cập nhật tức thời và đầy đủ.
– Đánh giá tiến độ thường xuyên: Đánh giá thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo chiến lược đi đúng hướng. Bằng cách lên lịch đánh giá định kỳ, chẳng hạn như kiểm tra OKR hàng tuần hoặc hai tuần một lần, doanh nghiệp có thể đánh giá tiến độ so với các mục tiêu đã đặt ra, kịp thời phát hiện các sai lệch tiềm ẩn và điều chỉnh lộ trình khi phát sinh vấn đề.
– Sử dụng công nghệ để đo lường chính xác và minh bạch: Ứng dụng quản trị mục tiêu Base Goal là giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp quản trị mục tiêu chiến lược toàn diện bằng cả 2 phương pháp KPI và OKR. Với Base Goal, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi và đánh giá đầy đủ quá trình hiện thực hóa mục tiêu qua 4 bước: thiết lập, phân bổ, theo dõi và đánh giá. Những tính năng nổi bật của Base Goal bao gồm:
- Quản lý mục tiêu tùy chỉnh theo KPI hoặc OKR: Doanh nghiệp có thể quản lý linh hoạt OKR và điều chỉnh KPI theo từng giai đoạn cụ thể, đảm bảo các mục tiêu luôn sát với nhu cầu thực tế.
- Thiết lập hệ thống mục tiêu chặt chẽ: Base Goal đảm bảo sự liên kết chặt chẽ ở 3 khía cạnh: Mục tiêu – Cơ cấu tổ chức; Mục tiêu – các kết quả then chốt; Mục tiêu – Nhiệm vụ cá nhân.
- Cung cấp đánh giá đa chiều: Hệ thống đánh giá hiệu suất của Base Goal bao gồm 2 hình thức: Cá nhân tự đánh giá & Quản lý trực tiếp đánh giá, đảm bảo sự minh bạch và khách quan trong việc đánh giá hiệu suất của từng nhân viên, phòng ban, và cả tổ chức.
- Tích hợp dữ liệu linh hoạt: Với hệ thống API mở, Base Goal dễ dàng kết nối và tích hợp với nhiều phần mềm quản lý khác, đặc biệt là hơn 20 ứng dụng quản trị chuyên biệt của Base.vn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình.
Thông qua hệ thống quản trị mục tiêu Base Goal, ban lãnh đạo sẽ có được cái nhìn từ tổng thể đến chi tiết về tiến độ thực hiện chiến lược kinh doanh, từ đó thúc đẩy sự phối hợp hài hòa và nhất quán giữa các bộ phận và gắn kết mục tiêu cá nhân vào thành công chung của tổ chức.
Đọc thêm: Bản đồ chiến lược (strategy map): Mô hình tư duy chiến lược cho nhà lãnh đạo
6. Các chiến lược kinh doanh phổ biến
Bán chéo sản phẩm
Nhiều doanh nghiệp tập trung vào việc bán thêm sản phẩm cho cùng một khách hàng. Chiến lược bán chéo này hiệu quả với các công ty cung cấp đồ dùng văn phòng, ngân hàng, hoặc nhà bán lẻ trực tuyến. Bằng cách tăng số lượng sản phẩm mỗi khách hàng mua, doanh nghiệp có thể nâng giá trị đơn hàng trung bình. Chỉ cần tăng nhẹ giá trị giỏ hàng cũng có thể mang lại lợi nhuận lớn mà chưa cần đầu tư thêm vào việc thu hút khách hàng mới.
Sáng tạo sản phẩm và dịch vụ mới
Một số công ty, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và ô tô, nổi bật nhờ tạo ra những sản phẩm tiên tiến nhất. Để thực hiện chiến lược này, doanh nghiệp cần xác định rõ khái niệm “sáng tạo” phù hợp với doanh nghiệp mình và cách áp dụng sự sáng tạo đó.
Tăng trưởng doanh số từ sản phẩm mới
Luôn đổi mới là điều cần thiết, ngay cả với những doanh nghiệp thành công nhất. Điều này bao gồm việc ra mắt các sản phẩm hoàn toàn mới hoặc cập nhật và nâng cấp những sản phẩm doanh nghiệp hiện có để phù hợp với xu hướng thị trường.
Nâng cao dịch vụ khách hàng
Đối với các doanh nghiệp đang gặp khó khăn về dịch vụ khách hàng, đây cũng có thể là một chiến lược kinh doanh hữu ích. Cải thiện các kênh hỗ trợ trực tuyến hoặc tổng đài có thể là trọng tâm của chiến lược này.
Mở rộng thị trường mới
Các công ty lớn thường mua lại hoặc sáp nhập đối thủ để xâm nhập vào các thị trường mới. Đây là chiến lược phổ biến của các công ty Fortune 500 nhằm chiếm ưu thế trong các thị trường đang phát triển hoặc chưa khai phá.
Dẫn đầu về công nghệ
Sở hữu lợi thế chuyển đổi số có thể giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất, tăng doanh số hoặc thậm chí thống lĩnh thị trường. Điều này có thể đạt được thông qua đầu tư vào nghiên cứu, mua lại công nghệ mới, hoặc tuyển dụng nhân tài công nghệ có chuyên môn cao.
Chiến lược định giá
Doanh nghiệp có thể chọn giữa hai hướng: giữ giá thấp để thu hút đông đảo khách hàng, hoặc định giá cao nhằm nâng tầm giá trị sản phẩm. Việc giữ giá thấp đòi hỏi phải tăng sản lượng bán ra đáng kể, do biên lợi nhuận thường khá mỏng. Ngược lại, các doanh nghiệp chọn chiến lược định giá cao vượt ngoài khả năng chi trả của số đông thường nhằm duy trì tính độc quyền, từ đó không chỉ củng cố giá trị thương hiệu mà còn tối ưu hóa lợi nhuận trên mỗi sản phẩm.
7. 5 Ví dụ về chiến lược kinh doanh trong thực tế
Sau đây là những chiến lược kinh doanh ấn tượng đến từ các thương hiệu hàng đầu trong nước và quốc tế, mang đến nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho tất cả chúng ta:
7.1 Chiến lược kinh doanh của Vinamilk – Tái định vị thương hiệu với bộ nhận diện mới
Vinamilk, tên tuổi đứng đầu ngành sữa Việt Nam, đã liên tục gặt hái thành công với hơn 50% thị phần và doanh thu hơn 80.000 tỷ đồng vào năm 2022. Tuy nhiên, sau hơn 40 năm, bộ nhận diện cũ với hình ảnh chú bò vui nhộn trên đồng cỏ xanh đã trở nên quá quen thuộc và có phần thiếu sức hút.
Nhận thấy sự cần thiết của việc thay đổi, năm 2021, Vinamilk tái định vị thương hiệu với hình ảnh hiện đại và năng động hơn. Thiết kế bộ nhận diện mới sử dụng phông chữ viết tay tối giản, màu sắc sặc sỡ để thể hiện một tinh thần trẻ trung và sống động hơn.
Đặc biệt, Vinamilk còn sáng tạo ra công cụ cho phép người dùng tự thiết kế logo cá nhân, tạo nên làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ trên khắp mạng xã hội. Và chiến lược tái định vị thành công này không những đã giúp Vinamilk giữ vững vị thế dẫn đầu mà còn thúc đẩy doanh thu và xây dựng sự gắn kết sâu sắc với thế hệ khách hàng trẻ tuổi.
7.2 Chiến lược kinh doanh của Vinfast – Thúc đẩy cách mạng di chuyển “xanh”
Trong “sân chơi” sản xuất ô tô thế giới, Vinfast (trực thuộc tập đoàn VinGroup) là một tân binh. Tuy chỉ mới xuất hiện vào năm 2017, nhưng thương hiệu ô tô đầu tiên của Việt Nam đã nhanh chóng ghi dấu ấn toàn cầu với bước đi táo bạo: chuyển hoàn toàn sang xe thuần điện từ năm 2022, sớm hơn rất nhiều “ông lớn” trong ngành. Sự khác biệt của VinFast không chỉ nằm ở tốc độ phát triển mà còn ở tầm nhìn bền vững, kiên định hướng đến một tương lai xanh.
Theo chia sẻ từ bà Lê Thị Thu Thủy, Chủ tịch VinFast, hãng xe Việt đang hướng tới tương lai bền vững trong mọi khía cạnh: “VinFast đặt tầm nhìn về một tương lai bền vững cho toàn cầu với sự đóng góp của phương tiện di chuyển xanh, sạch và an toàn. Tại hội nghị COP26, VinFast đã cam kết dừng bán xe động cơ đốt trong trước năm 2035 và hiện tại chúng tôi tự hào vì đã đạt được cột mốc quan trọng này sớm hơn rất nhiều so với dự định”.
Chiến dịch “Mãnh liệt tinh thần Việt Nam” lần 2 càng củng cố tham vọng của VinFast. Trong chiến dịch này, VinFast hỗ trợ khách hàng mua xe điện trả góp với gói ưu đãi “3 nhất”: Thời hạn cho vay dài nhất – lên tới 8 năm; Giá trị vay cao nhất – đến 70% giá mua xe; Lãi suất hấp dẫn nhất – chỉ 5% trong vòng 2 năm đầu, 8% trong vòng 3 năm tiếp theo và 9,5% trong vòng 3 năm cuối.
Những “hạt giống” mà VinFast gieo trồng đang nảy mầm và mang lại những quả ngọt đầu tiên. Năm 2022, hãng đã xuất sắc vượt qua hơn 300 ứng viên từ khắp nơi ở Châu Á – Thái Bình Dương, giành được giải thưởng “Doanh nghiệp Bền vững” từ Hội đồng Giải thưởng ORIGIN Innovation Awards. Đến năm 2023, VinFast tiếp tục khẳng định vị thế của mình khi nhận được giải thưởng “Dự án công nghiệp xanh xuất sắc” từ AutoBest – Tổ chức đánh giá xe có uy tín tại châu Âu.
7.3 Chiến lược kinh doanh của Viettel – Vươn mình chinh phục thị trường quốc tế
Viettel, một trong những tập đoàn viễn thông hàng đầu Việt Nam, không chỉ khẳng định vị thế tại thị trường nội địa mà còn vươn mình mạnh mẽ ở 10 thị trường quốc tế, trải rộng trên ba châu lục: châu Á, châu Mỹ và châu Phi. Với việc thành lập Viettel Global vào tháng 10 năm 2007, tập đoàn đã xác định sứ mệnh mang dịch vụ của mình ra thế giới.
Chiến lược kinh doanh quốc tế của Viettel là sự dung hòa giữa các chiến lược chi phí thấp, khác biệt hóa và tập trung, phục vụ cho các mục tiêu cạnh tranh, phát triển và thâm nhập thị trường.
Một ví dụ điển hình là chiến lược kinh doanh của Viettel tại thị trường Campuchia:
Vì sao Viettel lựa chọn thị trường Campuchia? Mối quan hệ hữu nghị giữa Việt Nam và Campuchia, với phương châm “Láng giềng tốt đẹp, hữu nghị truyền thống, hợp tác toàn diện, bền vững lâu dài,” tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hai nước tăng cường hợp tác đầu tư và phát triển thương mại. Chính vì vậy, Viettel đã quyết định rót vốn vào thị trường này.
Về sản phẩm chủ lực, Viettel lựa chọn mạng Metfone với slogan là “Mạng của người Campuchia.” Metfone chính thức cung cấp dịch vụ viễn thông từ tháng 2 năm 2009, sau khi đã triển khai dịch vụ VoIP từ năm 2006. Với triết lý kinh doanh song song với trách nhiệm xã hội, Metfone đã trở thành một đối tác đáng tin cậy, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân bản địa Campuchia.
Phương thức thâm nhập mà Viettel triển khai là đầu tư 100% vốn trực tiếp để thành lập công ty con. Phương thức này không chỉ đảm bảo kiểm soát hoàn toàn công nghệ và hoạt động kinh doanh tại Campuchia mà còn tạo điều kiện cho việc phối hợp chiến lược toàn cầu và tối ưu hóa lợi ích kinh tế. Mặc dù hình thức này tốn kém và đòi hỏi công ty phải chịu mọi chi phí và rủi ro, nhưng Viettel vẫn kiên định theo đuổi.
Về kết quả là chiến lược thâm nhập thị trường Campuchia của Viettel đã gặt hái thành công rực rỡ, thể hiện qua những con số ấn tượng: hệ thống cáp quang phủ sóng 70% số huyện, hơn 1.700 trạm BTS phủ đến 80% số xã, và dịch vụ hiện diện tại 25/25 tỉnh. Metfone phủ sóng mạnh mẽ ngay cả những khu vực hẻo lánh nhất của Campuchia.
Tại Việt Nam, Viettel mất 4 năm để từ vị trí thứ 4 vươn lên số 1. Tại Campuchia, Metfone chỉ cần 2 năm để từ vị trí thứ 8 trở thành số 1, chiếm 46% thị phần di động và 60% thị phần cố định băng rộng. Vị thế này vẫn được duy trì cho đến nay, và hành trình kỳ diệu của Viettel khi đầu tư ra nước ngoài đang tiếp tục được viết ở những vùng đất xa xôi khác.
7.4 Chiến lược kinh doanh của Shopee – Liên tục tận dụng Influencer Marketing
Shopee, một nền tảng thương mại điện tử hàng đầu có trụ sở tại Singapore, được thành lập vào năm 2009 bởi Forrest Li. Hiện nay, Shopee đã mở rộng hoạt động sang nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, Singapore, Đài Loan và Philippines. Theo báo cáo của Metric về Ngành Thương mại điện tử năm 2022, Shopee đang dẫn đầu thị trường Việt Nam với gần 73% tổng doanh số của 4 sàn thương mại điện tử, tương đương 91 nghìn tỷ đồng.
Trong chiến lược marketing của mình, Shopee đặc biệt chú trọng vào Influencer Marketing – một hình thức tiếp thị tập trung vào việc hợp tác với những cá nhân có sức ảnh hưởng đến nhóm khách hàng tiềm năng. Qua đó, Shopee đã định hướng các hoạt động marketing quanh những người nổi tiếng này.
Nhận thức được rằng xu hướng tiêu dùng của giới trẻ Việt Nam thường bị ảnh hưởng bởi người nổi tiếng, Shopee đã mời gọi các ngôi sao hàng đầu thuộc nhiều lĩnh vực như âm nhạc, điện ảnh và thể thao để làm đại diện cho các chiến dịch của mình, cụ thể là Sơn Tùng MTP, thủ môn Bùi Tiến Dũng và ca sĩ Bảo Anh.
Bên cạnh đó, Shopee cũng không ngần ngại đầu tư vào việc hợp tác với những tên tuổi hàng đầu thế giới như nhóm BLACKPINK và nhóm NCT. Nhờ vào chiến lược này, Shopee đã thành công trong việc mở rộng thị trường và tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là giới trẻ, tạo nên sức hút mạnh mẽ và ấn tượng cho thương hiệu.
7.5 Chiến lược kinh doanh của Apple – Chiến lược phân phối đa kênh
Trải qua nhiều biến động, Apple đã không ngừng phát triển và cho ra mắt những sản phẩm thành công như iPhone, iPad, MacBook, Apple Watch, và AirPods, giúp công ty trở thành một trong những tên tuổi lớn nhất trong ngành công nghệ, với giá trị thị trường vượt mốc 2.000 tỷ USD.
Về chiến lược phân phối, Apple tập trung nỗ lực vào 3 kênh then chốt là cửa hàng bán lẻ, đại lý, và website, góp phần nâng cao doanh số, đưa những mặt hàng công nghệ của Apple đến gần hơn với người tiêu dùng tiềm năng.
– Chiến lược phân phối trực tiếp tại Apple Store:
Đến nay, Apple đã mở hơn 500 cửa hàng bán lẻ Apple Store trên toàn cầu. Hầu hết các cửa hàng này được đặt tại những vị trí chiến lược, thường nằm ở trung tâm các thành phố lớn và khu vực đông dân cư, đặc biệt là nơi sinh sống của giới thượng lưu.
Không gian của các Apple Store luôn được thiết kế sang trọng, đồng bộ, và phản ánh đúng giá trị thương hiệu của Apple. Hơn nữa, đội ngũ nhân viên tại đây luôn sẵn sàng cung cấp trải nghiệm dịch vụ hoàn hảo, với tỷ lệ nhân viên trên mỗi nhóm 10 hoặc 100 khách hàng khá cao nhằm đảm bảo sự hỗ trợ và tư vấn tận tình cho khách hàng.
– Chiến lược phân phối qua các kênh gián tiếp:
Với mạng lưới phân phối gián tiếp rộng lớn, các đại lý phân phối ủy quyền đã đóng góp một phần rất lớn vào doanh thu của Apple. Các đơn vị ủy quyền phải đáp ứng nhiều tiêu chí khắt khe về doanh số, vị trí cửa hàng, chất lượng nhân sự và nền tảng kinh doanh trực tuyến để được công nhận là AAR (Apple Authorised Reseller).
Tại Việt Nam, khách hàng có thể dễ dàng tìm mua sản phẩm chính hãng như iPhone và iPad thông qua các đơn vị được ủy quyền như CellphoneS, Di Động Việt và nhiều cửa hàng khác.
– Chiến lược bán hàng trực tuyến qua website:
Dù không phải là kênh chủ lực trong chiến lược phân phối của Apple, nhưng website vẫn là một phương tiện quan trọng để đa dạng hóa hình thức phân phối và tiếp cận khách hàng toàn cầu. Website chính thức của Apple được thiết kế với giao diện đẹp mắt, sạch sẽ và hỗ trợ đa ngôn ngữ, giúp khách hàng toàn cầu dễ dàng tìm kiếm và chọn mua sản phẩm.
Ngoài việc cập nhật thông tin sản phẩm và tình trạng tồn kho, website còn thường xuyên cung cấp các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Apple cũng hợp tác với các sàn thương mại điện tử uy tín như Amazon và eBay để mở rộng thị trường và tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn.
Tóm lại, chiến lược phân phối của Apple không chỉ tập trung vào việc tăng doanh thu và lợi nhuận mà còn giữ chân hàng triệu tín độ trung thành trên toàn cầu. Trong khi các đối thủ khác định vị sản phẩm có phần đại chúng và cố giành lấy càng nhiều thị phần càng tốt, Apple chọn theo đuổi phân khúc sản phẩm cao cấp, kết hợp với một hệ thống phân phối đa dạng, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sở hữu sản phẩm yêu thích theo nhiều cách khác nhau.
8. Kết luận
Trên đây là toàn bộ các nội dung liên quan đến chiến lược kinh doanh, từ khái niệm, vai trò đến quy trình thiết lập và ví dụ mà Base Blog muốn chia sẻ cùng doanh nghiệp. Hy vọng rằng doanh nghiệp có thể áp dụng những kiến thức này một cách hiệu quả vào hoạt động kinh doanh thực tiễn và gặt hái thành công bứt phá trong tương lai! Cảm ơn doanh nghiệp đã dành thời gian theo dõi bài viết!