Chuyển đổi số

Cẩm nang chuyển đổi số toàn diện cho doanh nghiệp

Tìm kiếm
Cơ sở dữ liệu

Cơ sở dữ liệu là gì? Vai trò quan trọng trong doanh nghiệp

Trong thời đại công nghệ, dữ liệu đóng vai trò như “tài sản số” của mỗi doanh nghiệp. Nhưng để quản lý, lưu trữ và khai thác dữ liệu một cách hiệu quả, khái niệm “cơ sở dữ liệu” chính là nền tảng không thể thiếu. Vậy cơ sở dữ liệu là gì, tại sao nó lại quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực kinh doanh? Bài viết sau Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò, phân loại và các lưu ý khi triển khai hệ thống cơ sở dữ liệu trong doanh nghiệp hiện đại. 1. Cơ sở dữ liệu là gì? 1.1 Khái niệm Cơ sở dữ liệu (CSDL) hay tiếng Anh là Database là nơi lưu trữ có tổ chức các thông tin liên quan, thường được lưu và truy cập thông qua máy tính. Thay vì chỉ đơn thuần lưu thông tin, cơ sở dữ liệu cho phép người dùng dễ dàng tìm kiếm, cập nhật và quản lý dữ liệu theo cách có hệ thống. Ví dụ về cơ sở dữ liệu: Doanh nghiệp có thể xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng để lưu lại chi tiết các thông tin về tên, email, số điện thoại, cũng như lịch sử tương tác hoặc mua hàng, từ đó hiểu rõ hơn nhu cầu và hành vi của khách hàng để phục vụ tốt hơn. 1.2 Sự khác biệt giữa cơ sở dữ liệu và lưu trữ thông tin truyền thống  Trước đây, nhiều doanh nghiệp thường lưu trữ thông tin bằng các phương pháp thủ công như ghi chép sổ sách, lưu file Excel rời rạc hoặc phân tán dữ liệu trên nhiều thiết bị. Tuy nhiên, khi khối lượng dữ liệu tăng lên, những phương pháp này dễ dẫn đến sai sót, khó kiểm soát và kém hiệu quả. So với cách lưu trữ truyền thống, cơ sở dữ liệu hiện đại mang lại nhiều

Phần mềm KPI

Top 10 phần mềm quản lý KPI tối ưu hoá hiệu suất doanh nghiệp

Phần mềm KPI là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp tối ưu công tác quản lý, đo lường hiệu suất công việc và tiến độ hoàn thành mục tiêu. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng dễ dàng tìm được phần mềm quản lý KPI phù hợp với các điều kiện nội tại. Sau đây, hãy cùng Base.vn “giải mã” tính năng, ưu nhược điểm và chi phí của top 10 phần mềm quản lý KPI hàng đầu hiện nay. 1. Phần mềm KPI là gì? Phần mềm quản lý KPI là một công cụ thông minh giúp doanh nghiệp đo lường, đánh giá hiệu suất làm việc của từng cá nhân, bộ phận. Các số liệu, chỉ tiêu KPI được thiết lập và tập trung trên cùng một nền tảng. Với phần mềm KPI, người quản lý chỉ cần nhập dữ liệu hoặc chỉ tiêu định lượng vào hệ thống. Phần mềm sẽ tự động đo lường, đánh giá hiệu quả công việc theo mục tiêu của từng cá nhân, bộ phận hoặc toàn doanh nghiệp một cách chính xác, minh bạch và cụ thể nhất. Đọc thêm: KPI là gì? Hướng dẫn xây dựng và áp dụng KPI trong doanh nghiệp 2. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng phần mềm KPI? Như chúng ta đã biết, hoạt động quản lý KPI đòi hỏi sự chính xác và minh bạch, để có thể đánh giá đúng đắn năng lực của mỗi nhân viên. Không chỉ sở hữu nhiều tính năng quản lý hiệu suất công việc, phần mềm KPI còn hỗ trợ nhà quản lý xây dựng các tiêu chí đánh giá KPI: 3. Gợi ý 7 tiêu chí lựa chọn phần mềm KPI Làm sao để lựa chọn được phần mềm KPI phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp?  Nếu như hệ thống mục tiêu KPI trong doanh nghiệp cần đáp ứng 5 tiêu chí của mô hình SMART (Specific –

Phần mềm quản lý công việc

Top 15 phần mềm quản lý công việc hiệu quả nhất năm 2025

Giữa thời thế công nghệ lên ngôi, thị trường cạnh tranh khốc liệt, các phần mềm quản lý công việc ra đời đem tới lợi thế tốc độ, năng suất vượt trội cho doanh nghiệp, và là trợ thủ đắc lực cho các nhà quản trị hiện đại. Trên thị trường có khá nhiều phần mềm nổi bật nhưng để các doanh nghiệp lựa chọn được một giải pháp hữu ích và phù hợp thì còn phải cân nhắc nhiều yếu tố. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các phần mềm quản lý công việc phổ biến nhất. Trước khi đi vào so sánh ưu nhược điểm của các phần mềm, bạn cần hiểu rõ mức độ cần thiết của một phần mềm quản lý công việc, và những yếu tố nào tạo nên một phần mềm quản lý phù hợp với doanh nghiệp của mình. 1. Phần mềm quản lý công việc có thể giúp ích cho bạn như thế nào? Bài toán của các nhà quản trị là làm sao kiểm soát những công việc và dự án đang diễn ra, tối ưu nguồn lực có hạn và nâng cao năng suất doanh nghiệp. Để giải được bài toán này, các phần mềm quản lý công việc giải quyết 2 việc: (1) minh bạch hóa quá trình giao việc – nhận việc giữa nhà quản lý và nhân viên, từ đó minh bạch hóa trách nhiệm; (2) giúp nhà quản lý lên kế hoạch và giúp nhân viên cộng tác, làm việc tập trung trên một nền tảng duy nhất. Tóm lại, lợi ích của việc sử dụng một phần mềm quản lý công việc hàng ngày có thể quan sát ở 2 góc độ. Đối với nhân viên, phần mềm giúp họ:   Đối với nhà quản lý thì một phần mềm quản lý công việc đem lại những lợi ích như sau: 2. Vậy 7 tiêu chí lựa chọn phần mềm quản lý

Chuyển đổi số trong y tế

Chuyển đổi số y tế: Công nghệ, khó khăn và giải pháp thúc đẩy

Chuyển đổi số đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong tất cả các lĩnh vực đời sống, từ kinh tế, giáo dục đến chính trị và môi trường, và y tế cũng không phải ngoại lệ. Chuyển đổi số y tế vừa là một yêu cầu tất yếu, vừa là chìa khóa nâng cao chất lượng cuộc sống, góp phần thúc đẩy sự tiến bộ và thịnh vượng của quốc gia. Vậy, chuyển đổi số y tế là gì? Những công nghệ số nào đang được ứng dụng trong tiến trình này? Đâu là những khó khăn, thử thách cần vượt qua? Hãy cùng Base.vn làm rõ những vấn đề về chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế qua nội dung sau đây! 1. Chuyển đổi số y tế là gì? Chuyển đổi số y tế là quá trình ứng dụng các công nghệ số và nền tảng số vào công tác khám bệnh, chữa bệnh, cũng như tất cả các hoạt động khác của ngành y tế và chăm sóc sức khỏe. Mục đích của quá trình này là tái thiết cách thức vận hành của các bệnh viện, cơ sở y tế một cách toàn diện, từ khâu tiếp nhận bệnh nhân đến điều trị và hậu kiểm. Tiến trình chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế thường bắt đầu bằng việc số hóa tài liệu, tức là chuyển đổi hồ sơ y tế, bệnh án dạng giấy sang dữ liệu điện tử. Tuy nhiên, đó chỉ là bước đệm. Chuyển đổi số chỉ thực sự diễn ra khi các bệnh viện, cơ sở y tế tích hợp sâu hơn các công nghệ tiên tiến như dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (cloud computing), Internet vạn vật (IoT) hay chuỗi khối (blockchain),… để tạo thành một hệ thống quản lý y tế thông minh, tự động hóa, liên thông dữ liệu và bảo mật cao.  2.

Cách mạng công nghiệp 4.0

Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì? Ảnh hưởng và tác động thế nào đến doanh nghiệp?

Từ sản xuất, logistics đến marketing và chăm sóc khách hàng – tất cả đều đang chuyển mình mạnh mẽ dưới làn sóng của cách mạng công nghiệp 4.0. Có thể nói, công nghệ 4.0 đã và đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong cách doanh nghiệp vận hành, ra quyết định và phát triển. Vậy cách mạng công nghiệp 4.0 là gì? Nó mang đến cơ hội và thách thức như thế nào cho các doanh nghiệp Việt? Cùng Base.vn tìm hiểu ngay sau đây. 1. Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì? 1.1 Khái niệm Cách mạng công nghiệp 4.0 (The Fourth Industrial Revolution – Industry 4.0) là thuật ngữ dùng để chỉ giai đoạn phát triển công nghệ hiện đại, nơi các ranh giới giữa vật lý – số hóa – sinh học ngày càng được xóa nhòa. Đây là thời kỳ mà các công nghệ như Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data), Thực tế ảo (VR/AR)….. đóng vai trò trung tâm, giúp con người và máy móc kết nối và tương tác thông minh hơn bao giờ hết. Không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ, cuộc cách mạng này mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới về sản xuất, quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp. 1.2 Nguồn gốc của cách mạng công nghiệp 4.0 Khái niệm Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư lần đầu tiên được đề cập bởi Giáo sư Klaus Schwab – Chủ tịch Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), trong bản “Kế hoạch hành động chiến lược công nghệ cao”. Theo ông, đây là cuộc cách mạng không chỉ thay đổi cách doanh nghiệp vận hành, mà còn định hình lại toàn bộ xã hội thông qua sự kết hợp giữa công nghệ số, công nghệ sinh học và vật lý. Dấu mốc quan trọng khác của Industry 4.0 xuất hiện vào năm 2011

Chuyển đổi số du lịch

Chuyển đổi số du lịch Việt Nam: Xu hướng, thách thức và giải pháp 2025

Chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ tiên tiến trong điều hành, quảng bá, cung cấp các sản phẩm du lịch, dịch vụ đang mang lại cho các doanh nghiệp du lịch và du khách nhiều tiện ích, và hơn hết là góp phần xúc tiến công cuộc chuyển đổi số cấp quốc gia. Vậy, chuyển đổi số du lịch là gì? Có những xu hướng công nghệ nào đang dẫn dắt quá trình này? Và làm thế nào để các doanh nghiệp du lịch, lữ hành thực hiện đổi mới một cách có hiệu quả? Hãy cùng Base.vn khám phá bức tranh toàn cảnh về chuyển đổi số ngành du lịch tại Việt Nam trong nội dung sau đây! 1. Chuyển đổi số du lịch là gì? Chuyển đổi số du lịch là quá trình triển khai, ứng dụng các công nghệ số và dữ liệu vào tất cả các hoạt động liên quan đến du lịch, từ cách tổ chức, kinh doanh, vận hành cho đến cách khách hàng trải nghiệm dịch vụ. Mục tiêu là dịch chuyển từ mô hình kinh doanh du lịch truyền thống vốn mang nặng tính thụ động sang một mô hình hiện đại, sáng tạo và nhạy bén hơn. Hiện nay, một số các giải pháp công nghệ đang được ứng dụng phổ biến trong chuyển đổi số ngành du lịch có thể kể đến như: phần mềm quản lý khách hàng (CRM), chatbot tích hợp AI, ứng dụng đặt tour, nền tảng đánh giá (rating & review), hay công nghệ thực tế ảo (VR),… Nhờ áp dụng những công nghệ này, các doanh nghiệp du lịch, lữ hành và khách sạn có thể tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng, thử sức với các ý tưởng kinh doanh mới, đem lại cho du khách trải nghiệm hấp dẫn hơn, cũng như giải quyết hiệu quả các bài toán khó về nhân lực, thời gian và chi phí vận hành.

Chuyển đổi số báo chí

Chuyển đổi số báo chí: Lợi ích, rào cản và định hướng đến năm 2030

Chuyển đổi số đã và đang tạo ra những biến chuyển lớn trong mọi lĩnh vực, ngành nghề, và báo chí, truyền thông cũng không đứng ngoài xu hướng đó. Bên cạnh những lợi ích như tăng tần suất phân phối nội dung hay mở rộng phạm vi tiếp cận công chúng, chuyển đổi số cũng đặt ra cho ngành báo chí không ít thách thức trong việc cạnh tranh thị phần với mạng xã hội hay vấn nạn đánh cắp bản quyền nội dung. Sau đây, hãy cùng Base.vn tìm hiểu sâu hơn về bức tranh toàn cảnh chuyển đổi số báo chí, từ thực trạng, khó khăn đến nhiệm vụ và định hướng phát triển từ đây đến 2030. 1. Chuyển đổi số báo chí là gì? Chuyển đổi số báo chí là quá trình áp dụng công nghệ số và các nền tảng kỹ thuật số vào hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu thụ nội dung báo chí, mục đích là cải thiện tốc độ, khả năng tiếp cận và tương tác thông tin của công chúng, đồng thời tiết kiệm tài nguyên và giảm chi phí cho các cơ quan, đơn vị truyền thông.  Tuy vậy, chuyển đổi số trong hoạt động báo chí không chỉ giới hạn ở việc chuyển nội dung từ dạng in ấn truyền thống sang định dạng kỹ thuật số, mà còn bao gồm sự tích hợp các công nghệ số mới nổi như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data), điện toán đám mây (cloud computing) và các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, YouTube vào quy trình làm báo. Quá trình này đang từng bước tái cấu trúc toàn diện hoạt động báo chí, từ mô hình quản lý tòa soạn, xu hướng cá nhân hóa thông tin, sản xuất nội dung đa nền tảng, cho đến việc thu thập và xử lý dữ liệu theo thời gian thực. Như vậy, chuyển

Nền tảng số

Nền tảng số là gì? Những điều doanh nghiệp cần biết về Digital Platform

Trong kỷ nguyên số, công nghệ không chỉ hỗ trợ mà đang từng bước tái định hình cách doanh nghiệp vận hành và phát triển. Ở trung tâm của quá trình này chính là nền tảng số (Digital Platform) — hệ thống công nghệ đóng vai trò kết nối, tự động hóa và tối ưu toàn diện các hoạt động quản trị. Nhưng nền tảng số thật sự là gì? Khác gì với phần mềm truyền thống? Và doanh nghiệp cần lưu ý điều gì để ứng dụng hiệu quả? Bài viết này trên Base.vn sẽ giúp nhà quản trị hiểu rõ bản chất, vai trò và cách chọn lựa nền tảng số phù hợp nhất cho tổ chức của mình. 1. Nền tảng số là gì? Nền tảng số (Digital Platform) là một hệ sinh thái công nghệ tích hợp bao gồm phần cứng, phần mềm và các dịch vụ trực tuyến, được xây dựng dựa trên hạ tầng mạng Internet. Với nền tảng số, nhiều cá nhân và tổ chức có thể cùng thực hiện các hoạt động trực tuyến như cộng tác, giao dịch, mua bán hoặc chia sẻ thông tin. Bên cạnh đó, định nghĩa nền tảng số cũng được chuẩn hóa trong Quyết định số 186/QĐ-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về phê duyệt “Chương trình thúc đẩy phát triển và sử dụng các nền tảng số quốc gia phục vụ chuyển đổi số, phát triển chính phủ số, kinh tế số, xã hội số” như sau: “Nền tảng số là hệ thống thông tin phục vụ các giao dịch điện tử trực tuyến hoạt động theo mô hình sử dụng công nghệ số để tạo môi trường mạng cho phép nhiều bên cùng tham gia để giao dịch, cung cấp dịch vụ cho các tổ chức, cá nhân, có thể sử dụng ngay, đơn giản, thuận tiện, linh hoạt theo yêu cầu, dễ dàng phổ biến trên diện rộng, các bên tham

Doanh nghiệp số

Doanh nghiệp số là gì? Cốt lõi thành công trong thời đại 4.0

Trong kỷ nguyên mà mọi hoạt động, từ mua sắm, giao tiếp đến quản trị, đều diễn ra trên môi trường số, khái niệm “doanh nghiệp số” và “chuyển đổi số” đã trở thành những từ khóa thống trị thế giới kinh doanh hiện đại. Vậy, doanh nghiệp số là gì? Để chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình vận hành trên nền tảng công nghệ số thì doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu? Đó là những gì mà Base.vn sẽ gợi mở trong nội dung sau đây.  1. Doanh nghiệp số là gì? Doanh nghiệp số (Digital Enterprise) là mô hình doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số vào toàn bộ hoạt động và quy trình vận hành – từ quản trị nội bộ đến chăm sóc khách hàng – nhằm cải thiện năng suất, tối ưu chi phí, và tạo ra lợi thế cạnh tranh tổng thể. Tuy nhiên, trở thành một doanh nghiệp số không đơn thuần là việc sử dụng các công cụ công nghệ số, mà đó là một quá trình chuyển đổi toàn diện về tư duy, con người và quy trình để hướng tới xây dựng một văn hóa đổi mới, sáng tạo và lấy khách hàng làm trung tâm trong mọi chiến lược phát triển. Trong thời đại 4.0, doanh nghiệp số thường gắn liền với việc ứng dụng các công cụ như website, nền tảng mạng xã hội, phần mềm quản trị doanh nghiệp (HRM, CRM,…) và các công nghệ tiên tiến như điện toán đám mây (cloud computing), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối (blockchain) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để thay đổi cách thức vận hành truyền thống và tạo ra ý tưởng kinh doanh đột phá. Google, Netflix, Amazon, Tesla, Airbnb và Apple là những ví dụ của doanh nghiệp số. Họ đã tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh hoạt động –

Kinh tế số

Kinh tế số là gì? Tác động và cơ hội cho doanh nghiệp hiện đại

Từ sự bùng nổ của Internet đến sự lan rộng của blockchain, trí tuệ nhân tạo và các nền tảng công nghệ mới, kinh tế số đang định hình lại cục diện toàn cầu. Việt Nam không đứng ngoài xu thế ấy, và đang từng bước chuyển mình để hòa nhập và bứt phá trong kỷ nguyên số. Vậy, cụ thể hơn thì kinh tế số là gì? Đặc trưng của nền kinh tế số? Sau đây, hãy cùng Base.vn làm rõ khái niệm kinh tế số, phân tích những thuận lợi – khó khăn hiện nay, đồng thời gợi mở các giải pháp thực tiễn để thúc đẩy kinh tế số tại Việt Nam. 1. Kinh tế số là gì? Kinh tế số (digital economy) là thuật ngữ dùng để mô tả một nền kinh tế vận hành dựa trên internet và các công nghệ kỹ thuật số. Theo định nghĩa của Nhóm cộng tác Kinh tế số thuộc Đại học Oxford, đây là “an economy that functions mostly through the use of digital technology, especially the internet” – tạm dịch: “một nền kinh tế hoạt động chủ yếu thông qua công nghệ số, đặc biệt là các giao dịch điện tử được thực hiện trên nền tảng internet.” Khái niệm này cũng được đề cập trong chương trình “Sáng kiến hợp tác và phát triển kinh tế kỹ thuật số” của Hội nghị Thượng đỉnh G20 tổ chức tại Hàng Châu (2016). Theo đó: “Nền kinh tế số bao gồm các hoạt động kinh tế sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông như một động lực chính nhằm nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa cơ cấu kinh tế. Kiến thức số & thông tin số chính là phương tiện cốt lõi mang lại giá trị cho nền kinh tế.” Song, dù được tiếp cận từ nhiều góc nhìn khác nhau, điểm chung của các định nghĩa về kinh tế số vẫn là lấy công

Công nghệ số

Công nghệ số là gì? 7 bước ứng dụng công nghệ số trong doanh nghiệp

Từ khoảnh khắc chúng ta thức dậy bởi tiếng chuông báo thức trên điện thoại cho đến thời điểm lướt mạng xã hội vào đêm khuya, công nghệ số đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Không chỉ định hình cách con người giao tiếp và học tập, công nghệ số còn thay đổi sâu sắc cách doanh nghiệp vận hành, cạnh tranh và phát triển. Vậy công nghệ số là gì, bao gồm những thành tố nào, và tại sao nó lại được xem là yếu tố cốt lõi trong hành trình đổi mới của doanh nghiệp? Hãy cùng Base.vn khám phá vai trò của công nghệ số trong kinh doanh hiện đại trong nội dung sau đây. 1. Công nghệ số là gì? Công nghệ số là một thuật ngữ dùng để chỉ việc ứng dụng các công cụ, hệ thống và thiết bị kỹ thuật số nhằm xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin dưới dạng dữ liệu điện tử. Những công nghệ này đang tạo ra tác động mạnh mẽ đến cách con người học tập, làm việc, giao tiếp, mua sắm và tiếp cận thông tin – tất cả hoạt động đều trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Trong kỷ nguyên 4.0, công nghệ số không chỉ gắn liền với quá trình số hóa dữ liệu, mà còn đóng vai trò trung tâm trong chiến lược chuyển đổi số, thúc đẩy đổi mới sáng tạo trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, y tế, giáo dục, nông nghiệp và hơn thế nữa. Riêng trong bối cảnh doanh nghiệp, công nghệ số giúp tự động hóa các quy trình vận hành, giảm thiểu thao tác thủ công, đồng thời mở ra khả năng phân tích dữ liệu chuyên sâu về khách hàng và thị trường. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn, tương tác với khách hàng

Data Annotation

Data Annotation là gì? Tìm hiểu quy trình gắn nhãn dữ liệu trong AI

Bạn từng thắc mắc AI có thể “hiểu” hình ảnh, văn bản hay giọng nói bằng cách nào? Câu trả lời nằm ở Data Annotation (gắn nhãn dữ liệu) – bước nền tảng nhưng cực kỳ quan trọng trong quá trình huấn luyện các mô hình trí tuệ nhân tạo. Không có dữ liệu được gắn nhãn chính xác, AI sẽ “mù đường” và không thể học hỏi hiệu quả. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Data Annotation là gì, vai trò của nó trong lĩnh vực AI, và quy trình thực hiện gắn nhãn dữ liệu chuyên nghiệp từ A-Z. 1. Data annotation là gì? Data annotation (gán nhãn dữ liệu) là quá trình gán nhãn hoặc đánh dấu vào dữ liệu thô, như văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc video, để giúp các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) học hỏi và hiểu các thông tin từ dữ liệu đó. Quá trình này cho phép hệ thống nhận diện, phân loại các đối tượng, đặc điểm hoặc hành vi trong dữ liệu, từ đó thực hiện các nhiệm vụ như dự đoán hoặc ra quyết định. Ví dụ:  Giả sử bạn muốn huấn luyện một mô hình AI để nhận diện các loài động vật trong ảnh, như chó, mèo, và thỏ. Để làm được điều này, bạn cần cung cấp cho mô hình những bức ảnh đã được gán nhãn. Bạn cần thực hiện các bước như sau:  Sau khi thực hiện gán nhãn dữ liệu xong, bạn sẽ có một bộ dữ liệu với các bức ảnh đã được gán nhãn chính xác. Sau đó, mô hình AI có thể học từ những dữ liệu này và tự động nhận diện chó, mèo, thỏ trong các bức ảnh mới mà không cần sự can thiệp của con người. 2. Tầm quan trọng của data annotation Việc thực hiện data annotation giúp các hệ thống máy

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone