Chuyển đổi số

Cẩm nang chuyển đổi số toàn diện cho doanh nghiệp

Tìm kiếm
Chữ ký điện tử

Chữ ký điện tử là gì? Giải pháp ký tên an toàn, tiện lợi cho doanh nghiệp

Chữ ký điện tử, e-signature hay electronic signature trong tiếng Anh, là công cụ xác thực danh tính người ký trên văn bản điện tử. Sử dụng chữ ký điện tử giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí trong quy trình ký kết giao dịch. Nhưng liệu chữ ký điện tử đã được pháp luật công nhận giá trị pháp lý? Làm thế nào để tạo và sử dụng chữ ký điện tử? Hãy cùng Base.vn khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây. 1. Chữ ký điện tử là gì? Theo quy định tại Khoản 11, Điều 3 của Luật Giao dịch điện tử số 20/2023/QH15, khái niệm chữ ký điện tử được hiểu như sau: “Chữ ký điện tử là chữ ký được tạo lập dưới dạng dữ liệu điện tử gắn liền hoặc kết hợp một cách lôgic với thông điệp dữ liệu để xác nhận chủ thể ký và khẳng định sự chấp thuận của chủ thể đó đối với thông điệp dữ liệu.” Chữ ký điện tử là dạng chữ ký được tạo ra dưới dạng từ, chữ, số, ký hiệu, âm thanh, hình ảnh, hoặc các hình thức khác bằng phương tiện điện tử. 2. Mục đích sử dụng chữ ký điện tử Từ quy định về chữ ký điện tử nêu trên, chúng ta có thể thấy chữ ký điện tử được sử dụng với hai mục đích chính: 1. Xác định danh tính của người ký thông điệp dữ liệu điện tử (chẳng hạn như văn bản thông báo, hợp đồng, phiếu thu-chi,…) 2. Khẳng định sự đồng thuận của người ký với nội dung của thông điệp dữ liệu. Trong thực tế, chữ ký điện tử không chỉ phổ biến trong các giao dịch điện tử mà còn đảm bảo các chức năng quan trọng như xác thực danh tính chủ sở hữu dữ liệu (văn bản, âm thanh, ảnh, video,…) và kiểm tra tính

Odoo là gì?

Odoo là gì? Review tính năng và ưu nhược điểm phần mềm Odoo

Phần mềm Odoo là gì và tại sao ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn triển khai Odoo trong hoạt động kinh doanh của mình? Trong bài viết này, hãy cùng Base Blog khám phá về Odoo – một giải pháp ERP đa năng, đồng thời tìm hiểu những điểm mạnh và hạn chế khi sử dụng phần mềm này. 1. Odoo là gì? Hiểu rõ các khái niệm liên quan 1.1 Giới thiệu phần mềm Odoo Phần mềm Odoo, trước đây được biết đến với tên gọi OpenERP, là một phần mềm ERP mã nguồn mở (open-source), mang lại khả năng tùy chỉnh và phát triển tính năng một cách vô hạn. Odoo tích hợp sẵn nhiều phân hệ và module cơ bản như POS, CRM, quản lý kho, quản lý dự án, quản lý nhân sự,… và cho phép doanh nghiệp tự do chỉnh sửa, thêm bớt các tính năng hoặc tạo ra những phân hệ mới theo nhu cầu riêng. Truy cập vào Odoo: TẠI ĐÂY 1.2 Lịch sử phát triển và tiềm năng của Odoo Odoo được sáng lập vào năm 2005 bởi Fabien Pinckaers, khởi đầu với tên gọi TinyERP – một hệ thống quản trị doanh nghiệp tổng thể mã nguồn mở. Đến năm 2008, TinyERP đổi tên thành OpenERP và đến năm 2014, phần mềm chính thức mang tên Odoo, mở rộng thêm các ứng dụng CRM, Website và E-commerce (Thương mại điện tử). Odoo sử dụng ngôn ngữ lập trình Python, được đánh giá cao nhờ tính dễ đọc, dễ học, khả năng mở rộng và tốc độ xử lý nhanh chóng. Phần mềm có thể tích hợp với các ngôn ngữ lập trình khác và hỗ trợ công nghệ điện toán đám mây, cho phép doanh nghiệp quản lý các hoạt động vận hành trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Với hơn 7 triệu người dùng trên toàn thế giới, từ các công ty khởi nghiệp đến các doanh nghiệp lớn,

Số hoá là gì

Số hóa là gì? Chỉ dẫn xây dựng “văn phòng điện tử” cho doanh nghiệp

Cách mạng công nghiệp 4.0 bùng nổ trên toàn cầu, tạo ra cuộc cạnh tranh công nghệ khốc liệt giữa các doanh nghiệp. Trong bối cảnh đó, “số hóa” và “chuyển đổi số” là hai thuật ngữ được nhắc đến nhiều nhất, thường khiến nhiều người nhầm lẫn chúng là một. Vậy, số hóa là gì? Số hóa và chuyển đổi số khác nhau ra sao? Trong nội dung sau đây, Base.vn sẽ giải đáp chi tiết các thắc mắc đó, đồng thời gợi ý cho doanh nghiệp phương hướng cụ thể để xây dựng thành công “văn phòng điện tử” 1. Số hóa là gì? Ví dụ về số hóa 1.1 Khái niệm số hóa Số hóa là quá trình sử dụng công nghệ để quét hoặc chụp thông tin từ giấy và chuyển đổi chúng thành định dạng kỹ thuật số (bit và byte), cho phép việc xử lý, lưu trữ và chia sẻ qua internet. Ví dụ, chúng ta có thể quét một bức ảnh hoặc một báo cáo giấy và chuyển chúng thành tệp PDF. Thông tin không bị thay đổi, chỉ đơn giản là được mã hóa thành định dạng số. Dù thông tin lưu trữ dưới dạng vật lý (analog) thường ổn định hơn, nhưng thông tin số hóa lại dễ dàng truy cập và truyền tải hơn và không bị hao mòn theo thời gian. Hơn nữa, số hóa mở ra nhiều tiện ích và ứng dụng mới mà thông tin vật lý không thể đáp ứng. 1.2 Ví dụ về số hóa Trong quy trình thủ công truyền thống, công văn và tài liệu giấy thường được lưu trữ tại các phòng ban, khiến việc tìm kiếm thông tin khi cần thiết trở nên tốn kém thời gian. Tuy nhiên, bằng cách số hóa, tất cả tài liệu sẽ được chuyển đổi sang các định dạng file như Excel, Word hoặc PDF và lưu trữ trong hệ thống máy tính của công

Chữ ký số là gì

Chữ ký số là gì? Kiến thức quan trọng cần biết về chữ ký số

Với xu hướng số hóa quy trình làm việc, chữ ký số cũng ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức và doanh nghiệp. Không chỉ các tập đoàn lớn, mà ngay cả các doanh nghiệp nhỏ cũng bắt đầu quan tâm đến phương thức ký kết hiện đại, tiện lợi và bảo mật này. Vậy chữ ký số là gì? Giá trị pháp lý của chữ ký số được pháp luật công nhận ra sao? Và doanh nghiệp cần làm gì để sử dụng chữ ký số một cách hiệu quả? Hãy cùng Base Blog giải đáp tất cả những thắc mắc này trong bài viết sau đây. 1. Chữ ký số là gì? 1.1 Định nghĩa Chữ ký số là một thiết bị đã mã hóa toàn bộ dữ liệu và thông tin của cá nhân hoặc doanh nghiệp bằng khóa riêng của chủ sở hữu, dùng để ký kết các loại văn bản và tài liệu trực tuyến. Điều này đảm bảo người nhận có thể xác định và xác thực đúng nguồn gốc, cũng như đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu nhận được. Khi sử dụng chữ ký số, doanh nghiệp cần quan tâm đến hai loại khóa do nhà cung cấp dịch vụ xác thực chữ ký số (Certifying Authority – CA) cấp. Tại Việt Nam, chữ ký số đã được pháp luật công nhận về mặt pháp lý, có giá trị tương đương và có thể thay thế cho chữ ký tay của cá nhân hoặc con dấu đỏ của doanh nghiệp. Một số đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA) uy tín gồm có: VNPT-CA, CA2, BKAV-CA, VIETTEL-CA, FPT-CA, NEWTEL-CA, SAFE-CA, EFY-CA,… 1.2 Cấu tạo của chữ ký số Chữ ký số được thiết lập trên nền tảng công nghệ mật mã khóa công khai RSA (mật mã không đối xứng). Khi được cấp và sử dụng chữ ký số, người dùng sẽ

Asana là gì?

Asana là gì? Tính năng, giao diện, bảng giá của phần mềm Asana

Dự án nối tiếp dự án, nhiệm vụ chất chồng nhiệm vụ – Bài toán quản trị vòng quay này luôn là “chủ đề muôn thuở” của các chủ doanh nghiệp. Với hàng loạt công nghệ lên ngôi, việc lựa chọn đúng phần mềm đáng để đầu tư cũng khiến các nhà quản lý rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan giữa khi phải cân bằng giữa chi phí và lợi ích, tính năng phần mềm đó mang lại.  Trong đó, Asana – Ứng dụng quản lý dự án nổi tiếng hàng đầu, một lựa chọn phổ biến không chỉ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ mà còn cả doanh nghiệp lớn. Bài viết dưới đây sẽ lý giải tại sao phần mềm này lại được ưa chuộng đến vậy. 1. Phần mềm Asana là gì? 1.1 Phần mềm Asana Phần mềm Asana là ứng dụng quản lý công việc và dự án trực tuyến, cho phép các nhà quản lý, đội nhóm sắp xếp thứ tự ưu tiên các nhiệm vụ, phân công người thực hiện và đặt ra thời hạn hoàn thành của các nhiệm vụ, từ đó theo dõi và tổ chức công việc một cách hiệu quả. Ban đầu, Asana được Dustin Moskovitz – giám đốc kỹ thuật của Facebook – tạo ra và sử dụng với tư cách một ứng dụng web giúp mọi người ở mỗi nhóm có thể tự nắm bắt công việc, đồng thời biết được đồng nghiệp đã làm được tới đâu, những vấn đề nào đang nảy sinh để cùng nhau phân công giải quyết. Đầu năm 2011, Asana được cải tiến thành ứng dụng công nghệ dành cho quản lý dự án và đến năm 2012 chính thức ra mắt phiên bản thương mại dành cho doanh nghiệp. Sau đó, phần mềm Asana đã có phiên bản app dành cho thiết bị di động, và dần dần có được hàng triệu người dùng trên toàn thế giới. Truy cập

Trello là gì?

Trello là gì? Định nghĩa, tính năng và lợi ích của phần mềm Trello

Phải làm sao khi công ty phải chạy song song nhiều dự án cùng một lúc? Tìm được công cụ quản lý dự án tối ưu và hiệu quả là 1 bài toán mà bất cứ nhà quản lý nào cũng lưu tâm khổ trí.  Trello là một trong những phần mềm quản lý dự án đơn giản, trực quan, được phát triển từ mô hình quản lý tinh hoa của Nhật Bản, đề cao khả năng thích ứng và tính minh bạch trong toàn bộ đội nhóm. Theo dõi những review mới nhất về phần mềm này ở bài viết dưới đây.  1. Trello là gì? 1.1. Phần mềm Trello là gì? Trello là một công cụ quản lý dự án và làm việc nhóm trực tuyến, sử dụng phương pháp Kanban để giúp người dùng tổ chức công việc và theo dõi tiến độ dự án một cách trực quan.  Đây là phần mềm có giao diện đơn giản, dễ sử dụng phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. 1.2. Nguyên lý hoạt động của phần mềm Trello Trello được vận hành dựa theo phương pháp Kanban – phương pháp quản lý công việc có nguồn gốc từ Nhật Bản, với cách thức đơn giản: dùng những tấm bảng trắng và dán những tờ giấy màu phía dưới để mô tả và quản lý quá trình làm việc. Phương pháp Kanban ban đầu được Toyota phát triển để cải thiện quy trình sản xuất, tập trung vào việc trực quan hóa công việc, tối ưu hóa luồng công việc và hạn chế số lượng công việc đang thực hiện. Trello áp dụng những nguyên tắc này một cách tinh tế qua việc sử dụng các bảng (boards), danh sách (lists), và thẻ (cards).  Các bảng trong Trello đóng vai trò như toàn bộ dự án, các danh sách tượng trưng cho các giai đoạn hoặc trạng thái khác nhau của công việc, các

Phần mềm quản lý bán hàng

Top 15 phần mềm quản lý bán hàng miễn phí + trả phí phổ biến nhất

Phần mềm quản lý bán hàng là một “trợ lý đắc lực” cho các chủ cửa hàng offline và online. Chúng không chỉ giúp người dùng theo dõi chính xác tình trạng hàng hóa và đơn hàng mà còn hỗ trợ chăm sóc khách hàng và quản lý nhân viên một cách hiệu quả. Sau đây, hãy cùng Base Blog khám phá danh sách 15 phần mềm quản lý bán hàng miễn phí và trả phí nổi trội nhất trên thị trường hiện nay. 1. Phần mềm quản lý bán hàng là gì? Phần mềm quản lý bán hàng là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa tất cả các nghiệp vụ trong quá trình bán hàng như: nhập kho, quản lý sản phẩm, quản lý tồn kho, quản lý đơn hàng, quản lý nhân viên bán hàng, chăm sóc khách hàng hậu mãi,… Người dùng phần mềm quản lý bán hàng chủ yếu là chủ cửa hàng hoặc trưởng chi nhánh, trưởng nhóm bán hàng. 2. Các tính năng cần thiết của một phần mềm quản lý bán hàng Có thể thấy, phần mềm quản lý bán hàng đang trở thành một công cụ thiết yếu đối với hầu hết các công ty kinh doanh và sản xuất trong thời đại 4.0. Để quản lý hoạt động bán hàng một cách hiệu quả, chủ doanh nghiệp cần lựa chọn một phần mềm quản lý bán hàng tích hợp đầy đủ 5 chức năng cơ bản sau: Tính năng Vai trò 1. Quản lý sản phẩm – Quản lý toàn diện cho tất cả các mã sản phẩm đang kinh doanh, bao gồm phân loại theo tên gọi, số lượng, và danh mục thuộc tính như màu sắc, kích cỡ, chất liệu, v.v…– Quản lý thời gian lưu kho để theo dõi mặt hàng bán chạy, bán chậm hoặc tồn kho.– Quản lý chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá của từng mã sản phẩm. 2. Quản lý

Platform là gì

Platform là gì? Xu hướng ngày càng “lên ngôi” trong các doanh nghiệp

Mô hình nền tảng công nghệ Platform đang là một trong những xu hướng kinh doanh hiện nay và được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Nó được ứng dụng trong khá nhiều ngành nghề như: Thiết bị điện tử, điện thoại thông minh, phần mềm, phần cứng… Để tìm hiểu kỹ hơn Platform là gì? cũng như một số mô hình nổi bật hiện nay, bạn đọc hãy cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây của Base Blog. 1. Platform là gì? 1.1 Platform là gì? Platform là thuật ngữ được dùng nhiều trong lĩnh vực công nghệ thông tin nhưng cũng khá phổ biến với mọi người trong thời đại hiện nay. Theo tiếng Việt, Platform nghĩa là “nền tảng”, mang ý nghĩa về sự tổng hợp các nền tảng cơ sở quan trọng, dùng để xây dựng cũng như phát triển ứng dụng hoặc công nghệ nào đó. Platform là yếu tố không thể thiếu đối với các ứng dụng hay phần mềm. Nhờ có “nền tảng” mà chúng ta sẽ tạo ra được môi trường phù hợp để các chương trình có thể hoạt động hiệu quả. 1.2 Hệ sinh thái Platform là gì? Hệ sinh thái Platform (hay còn gọi là Platform Ecosystem) là mô hình kinh doanh bao gồm các tổ chức, nhà phát triển, người dùng cuối để tạo nên một mạng lưới tương tác. Đây là hệ sinh thái được xây dựng dựa theo nền tảng công nghệ hoặc dịch vụ, trong đó gồm nhiều ứng dụng, dịch vụ, sản phẩm… đến từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Thông qua việc chia sẻ dữ liệu, chuyển tiếp quy trình hoặc tích hợp công nghệ sử dụng, mục đích hướng tới của hệ sinh thái Platform là kiến tạo nền tảng cốt lõi, cung cấp giải pháp toàn diện cho người dùng cuối. Một ví dụ đơn giản nhất về hệ sinh thái Platform chính là App Store của Apple. Đây là

Phần mềm OKR

Review chi tiết: Top 12 phần mềm OKR tại Việt Nam và quốc tế

Phần mềm OKR là giải pháp công nghệ giúp doanh nghiệp thiết lập, kiểm soát và đánh giá Mục tiêu & Kết quả then chốt trong mọi chu kỳ kinh doanh. Trong nội dung sau, hãy cùng Base Blog phân tích các tính năng, ưu nhược điểm và chi phí sử dụng của 12 phần mềm OKR hàng đầu trong nước và quốc tế. 1. Phần mềm OKR là gì? Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng phần mềm OKR? OKR (Objectives and Key Results) là một mô hình được doanh nghiệp sử dụng để quản trị mục tiêu và các kết quả then chốt nhằm thực hiện hóa mục tiêu đó, trong một thời hạn nhất định. Theo đó, phần mềm OKR là một công cụ hoặc ứng dụng giúp doanh nghiệp thiết lập, kiểm soát, tương tác và đánh giá các OKR trong mọi giai đoạn kinh doanh. Với phần mềm OKR, nhà quản trị có thể theo dõi tiến độ hoàn thành nhiệm vụ của từng cá nhân, phòng ban một cách minh bạch và chặt chẽ. Vậy, phần mềm OKR đem lại những lợi ích gì cho doanh nghiệp? Một số lợi ích nổi bật khi doanh nghiệp ứng dụng phần mềm OKR vào quy trình vận hành bao gồm: 2. Các tiêu chí lựa chọn phần mềm OKR Trước khi chúng ta đi vào phần đánh giá chi tiết, hãy cùng xem xét một số tiêu chí quan trọng khi lựa chọn phần mềm quản lý OKR: 1. Giao diện người dùng (UI/UX): Giao diện của phần mềm OKR không chỉ yêu cầu đẹp mắt mà còn phải thân thiện với người dùng. Các tính năng cần được thiết kế một cách logic và dễ sử dụng, bất kỳ ai cũng có thể thao tác trên phần mềm, ngay cả người không am hiểu công nghệ. 2. Tính năng quản trị OKR: 3. Chi phí sử dụng: Mức giá phải cân xứng với bộ tính

microsoft teams là gì

Microsoft Teams là gì? Đánh giá ưu nhược điểm của MS Teams

Ra mắt vào tháng 3 năm 2017, Microsoft Teams (hay còn gọi là Teams) là một ứng dụng được đóng gói vào Office 365 và đồng bộ với các ứng dụng khác của Microsoft. Với 500 nghìn doanh nghiệp đang sử dụng và tính khả dụng trên cả desktop, web và mobile app, Teams được vinh danh là ứng dụng phát triển nhanh nhất trong lịch sử của Microsoft. Trong bối cảnh cuộc cách mạng chuyển đổi số đang bùng nổ mạnh mẽ, cộng với sức ảnh hưởng của xu hướng làm việc từ xa, Microsoft Teams ngày càng được nhiều CEO/Manager tìm hiểu với mong muốn cải thiện hiệu quả làm việc cho doanh nghiệp, dễ dàng thực hiện các thao tác họp trực tuyến, trao đổi tài liệu online,… Nhưng Microsoft Teams có phải chỉ làm được như thế? Đâu là ưu nhược điểm và các tính năng nổi bật của Teams? Phải chi trả bao nhiêu tiền và làm thế nào để có thể sử dụng? Các phần mềm nào có thể bổ trợ cho Teams? Nếu bạn chưa có lời giải cho bất kỳ câu hỏi nào ở trên, vậy bài viết này là dành cho bạn. 1. Phần mềm Microsoft Teams là gì? Chi phí sử dụng như thế nào? Thuộc hệ sinh thái Office 365, Microsoft Teams là một hub* dành cho làm việc nhóm với nhiều tính năng như chat, video call, họp trực tuyến, chia sẻ tài nguyên,… giúp mọi người cộng tác với nhau dễ hơn trên cùng một nền tảng. Teams có khả năng tích hợp lớn, từ bộ công cụ văn phòng trong Office 365 đến hàng trăm ứng dụng khác của bên thứ ba. (*hub: Có thể hiểu đơn giản hệ thống trung tâm có khả năng kết nối, tích hợp cùng lúc với nhiều ứng dụng ngoài.) Từ một góc nhìn khác, Teams có thể coi là ứng dụng all-in-one với khả năng tập trung dữ liệu của nhóm làm

Power BI là gì

Power BI là gì? Tìm hiểu cách sử dụng Power BI cho doanh nghiệp

Power BI nổi tiếng là một bộ công cụ thông minh, giúp báo cáo và trực quan hóa dữ liệu tiện lợi, được các cá nhân và doanh nghiệp tham khảo sử dụng. Thế nhưng Power BI sẽ chỉ phát huy hết sức mạnh nếu như người dùng hiểu được hết các tính năng, ưu nhược điểm và biết cách sử dụng nó. Vậy Power BI là gì? Power BI có các tính năng gì? Cách sử dụng Power BI như thế nào? Doanh nghiệp bạn có nên sử dụng Power BI? Để có thể ra quyết định rõ ràng hơn, hãy theo dõi bài viết dưới đây của Base.vn.  1. Power BI là gì?  1.1 Khái niệm Được phát triển vào năm 2013, Power BI là công cụ phân tích và trực quan hoá dữ liệu nổi bật hàng đầu của Microsoft. Theo định nghĩa của tập đoàn “cha đẻ”, Power BI là một bộ tổng hợp các dịch vụ, ứng dụng và kết nối trong lĩnh vực phân tích dữ liệu giúp bạn kết nối và chuyển đổi dữ liệu từ các nguồn không liên quan – như bảng tính Excel hoặc một tập hợp các kho dữ liệu trên đám mây – thành một tổ hợp thông tin trực quan và dễ tương tác, đồng thời dễ dàng chia sẻ chúng với các đối tượng khác. Hiểu theo cách đơn giản hơn, Power BI được sử dụng để thu thập dữ liệu từ hàng trăm nguồn khác nhau như Excel, website, cơ sở dữ liệu, phương tiện truyền thông xã hội,… sau đó phân tích và thể hiện chúng dưới dạng các biểu đồ, trang báo cáo dữ liệu trực quan. Theo Gartner, Power BI được coi là công cụ phân tích dữ liệu tốt nhất thế giới. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng Power BI? Càng ngày, doanh nghiệp càng cần phải làm việc nhiều hơn với dữ liệu (data). Dù quy mô doanh nghiệp của bạn là

Phân tích dữ liệu

Phân tích dữ liệu là gì? Quy trình, phương pháp và công cụ hỗ trợ

Trong kỷ nguyên số, phân tích dữ liệu không chỉ là xu hướng mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, dự báo xu hướng và ra quyết định chính xác. Cùng Base.vn tìm hiểu phân tích dữ liệu là gì, quy trình thực hiện, các phương pháp phổ biến và công cụ hỗ trợ để khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu. 1. Phân tích dữ liệu là gì?  1.1 Định nghĩa  Phân tích dữ liệu là hoạt động tổng quát bao gồm tiếp nhận, phân chia, sàng lọc và khai thác tối đa giá trị data để chuyển biến nguồn dữ liệu thô trở thành những thông tin hữu ích đối với doanh nghiệp.  Phân tích dữ liệu bao gồm nhiều phương pháp khác nhau. Bất kỳ loại dữ liệu nào cũng có thể được áp dụng kỹ thuật phân tích để hiểu rõ, cải thiện hoạt động, tối ưu hóa quy trình và gia tăng hiệu quả chung cho doanh nghiệp hoặc hệ thống. Lấy ví dụ, một công ty giao hàng thông qua phân tích dữ liệu để tránh những tuyến đường tắc nghẽn và xác định đường đi tốt nhất tại từng thời điểm. Nhờ vậy, họ đã rút ngắn được thời gian giao hàng, cắt giảm chi phí vận chuyển và tạo ra trải nghiệm thuận tiện hơn cho nhân viên lái xe.  1.2 Các phương pháp phân tích dữ liệu (methods of data analytics) Dữ liệu hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định chính xác và nhanh chóng dựa trên các phương pháp phân tích khác nhau. Dưới đây là 4 loại phân tích dữ liệu thường được sử dụng hiện nay:  Phân tích mô tả (Descriptive analysis)  Phân tích mô tả là phương pháp tập trung vào việc mô tả và tóm tắt các dữ liệu hiện có thông qua các đặc điểm, xu hướng hay sự biến thiên của dữ liệu

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone