Base Blog

Kinh doanh

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
Partner là gì?
Kinh doanh

Partner là gì? Hợp tác “win-win” giữa Doanh nghiệp và Đối tác kinh doanh

Trong kinh doanh, “partner” hay “đối tác” là thuật ngữ quen thuộc để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cùng hợp tác vì mục tiêu chung. Việc liên kết với một đối tác “ăn ý” không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo ra những tác động tích cực và bền vững đến chiến lược tổng thể. Hãy cùng Base Blog khám phá khái niệm “Partner là gì?” và những tiêu chí cần lưu ý khi xây dựng và tham gia vào mối quan hệ đối tác kinh doanh. 1. Partner là gì? Key Partner là gì? Đối tác kinh doanh có thể là ai? 1.1 Định nghĩa Partner trong kinh doanh “Partner” trong tiếng Anh có nghĩa là “đối tác” hoặc “cộng sự” trong tiếng Việt. Trong kinh doanh, “partner” mang nghĩa là “đối tác kinh doanh”, là một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tham gia vào một liên doanh hoặc hợp tác chiến lược với một hoặc nhiều bên khác để cùng đạt được mục tiêu chung, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm trong dự án kinh doanh. Ngoài ra, còn có thuật ngữ “key partner” được dùng để chỉ những đối tác có vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và thúc đẩy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Họ giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực, mở rộng thị trường, giảm thiểu rủi ro, và góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. 1.2 Đối tác kinh doanh có thể là ai? Tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi kinh doanh mà đối tác trong kinh doanh của một công ty sẽ thuộc các nhóm đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số dạng đối tác kinh doanh phổ biến: 1.3 Phân biệt Partner (Đối tác) và Customer (Khách hàng) Trong kinh doanh, khách hàng là các cá nhân hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp từ

Đọc thêm  ❯
Triết lý kinh doanh
Kinh doanh

Triết lý kinh doanh là gì? Kim chỉ nam cho hoạt động của doanh nghiệp

Triết lý kinh doanh là gì? Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, triết lý kinh doanh đóng vai trò như một la bàn chỉ dẫn doanh nghiệp vượt qua thử thách để vươn đến thành công. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt chỉ chú trọng vào lợi nhuận trước mắt mà thiếu đi bản sắc và vững vàng trong triết lý kinh doanh. Sau đây, hãy cùng Base.vn khám phá bí quyết xây dựng một triết lý kinh doanh sâu sắc và tham khảo 10+ triết lý kinh doanh nổi bật từ những thương hiệu thành công trên thế giới. 1. Triết lý kinh doanh (Business Philosophy) là gì? 1.1 Khái niệm Triết lý kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc và phương hướng cụ thể mà một doanh nghiệp tuân theo nhằm xây dựng và phát triển mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên, khách hàng, đối tác và xã hội. Nó thể hiện sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Triết lý kinh doanh là biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp. Do đó, lãnh đạo cần chọn lựa một hệ thống triết lý đúng đắn, đủ mạnh để làm động lực lâu dài và mục tiêu phấn đấu chung cho tổ chức. Hệ thống triết lý này cũng phải phù hợp với mong muốn và chuẩn mực hành vi của các bên liên quan. 1.2 Các nội dung thường được bao hàm trong triết lý kinh doanh Như chúng tôi vừa đề cập, triết lý kinh doanh phản ánh sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Sứ mệnh kinh doanh Sứ mệnh kinh doanh là lời giải đáp cho các câu hỏi: Doanh nghiệp muốn trở thành một tổ chức như thế nào? Doanh nghiệp kinh doanh cái gì? Doanh nghiệp tồn tại vì điều gì? Doanh nghiệp có nghĩa vụ gì? Đích đến của doanh nghiệp là gì?

Đọc thêm  ❯
Mô hình Canvas
Kinh doanh

Mô hình Canvas là gì? 9 yếu tố cốt lõi bạn cần biết

Mô hình kinh doanh là mô hình dùng để biểu đạt cách công ty xây dựng, phân phối và nắm bắt các giá trị. Mỗi người làm kinh doanh có một cách thức xem xét mô hình này khác nhau. Hàng tá những cuộc tranh luận sau đó đã dẫn tới nhu cầu định hình mô hình kinh doanh bằng một template thống nhất, được áp dụng chung với cả doanh nghiệp lâu đời hoặc mới thành lập, miễn là có điểm tương đồng trong kinh doanh. Mô hình Canvas (Mô hình kinh doanh Canvas – Business Model Canvas) là một giải pháp hữu hiệu nổi tiếng trên thế giới. 1. Cách tiếp cận truyền thống đến một mô hình kinh doanh Hầu hết các startup phá sản vì các doanh nhân quá tin tưởng vào mục đích tồn tại của sản phẩm. Sự trung thành vào sản phẩm / dịch vụ khiến họ thất bại trong việc cân nhắc kĩ lưỡng về mô hình kinh doanh mà công ty nên tuân theo. Thông thường, mô hình kinh doanh có thể là một loại hình phổ biến phù hợp với mọi doanh nghiệp trong ngành. Hoặc doanh nghiệp có thể chủ động tạo ra một sự pha trộn có chọn lọc giữa các hệ thống và quy trình để theo đuổi mục tiêu chính – đó là bán sản phẩm hoặc dịch vụ của riêng họ. Các dự án khởi nghiệp thành công sẽ không ngay lập tức tung ý tưởng đầu tiên ra thị trường. Thay vào đó, sản phẩm / dịch vụ của họ thường phải trải qua nhiều lần thử nghiệm và sửa đổi để đưa ra bản hoàn thiện cuối cùng. Tương tự như vậy, các doanh nghiệp sẽ bớt rủi ro và bền vững hơn nếu họ cân nhắc một vài mô hình kinh doanh trước khi quyết định sử dụng một mô hình cụ thể. 2. Mô hình Canvas là gì? Mô hình Canvas (Mô hình kinh doanh Canvas – Business Model Canvas) được phát triển bởi Alexander Osterwalder, là một công cụ trực quan hiện đại, cung cấp cái nhìn tổng thể

Đọc thêm  ❯
Phòng kinh doanh
Kinh doanh

Phòng kinh doanh “tiêu chuẩn”: Chức năng, nhiệm vụ, KPI và mô hình tổ chức

Không quá lời khi nói rằng các nhà quản lý luôn xem phòng kinh doanh là “đầu tàu”, đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của doanh nghiệp. Phòng kinh doanh chính là nơi các chiến lược bán hàng được triển khai và hiện thực hóa để mang về doanh thu và phát triển bền vững.  Cùng khám phá ở bài viết dưới đây về những tiêu chuẩn cần thiết để xây dựng một phòng kinh doanh mạnh mẽ, từ việc hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ từng bộ phận đến lựa chọn mô hình tổ chức phù hợp. 1. Định nghĩa phòng kinh doanh 1.1. Phòng kinh doanh là gì? Phòng kinh doanh là bộ phận chịu trách nhiệm quản lý và thúc đẩy hoạt động bán hàng, phát triển thị trường, tìm kiếm và duy trì khách hàng, nhằm tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.  Nếu ví các bộ phận khác trong doanh nghiệp là hậu phương, phòng kinh doanh chính là “tiền tuyến”, đóng vai trò tiên phong, trực tiếp đối mặt với khách hàng và thị trường.  1.2. Phòng kinh doanh tiếng Anh là gì? Phòng kinh doanh trong tiếng Anh thường được gọi là “Sales Department” hoặc “Business Department“. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể và cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp, tên gọi có thể thay đổi một chút, nhưng “Sales Department” là thuật ngữ phổ biến nhất khi đề cập đến bộ phận chuyên trách về hoạt động bán hàng và phát triển kinh doanh. 2. Phòng kinh doanh làm gì? Chức năng của phòng kinh doanh Chức năng của phòng kinh doanh không chỉ giới hạn trong việc bán sản phẩm hay dịch vụ mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. 2.1. Phát triển chiến lược kinh doanh Phòng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh. Họ phải phân tích

Đọc thêm  ❯
NPS là gì?
Kinh doanh

NPS là gì? “Chỉ số vàng” giúp doanh nghiệp đo lường trải nghiệm khách hàng

Khách hàng trung thành là kho báu quý giá mà doanh nghiệp nào cũng muốn gìn giữ lâu dài nhất có thể. Net Promoter Score (NPS) là một trong những thước đo phổ biến được sử dụng để đánh giá trải nghiệm của khách hàng và lòng trung thành của họ.  Khám phá bài viết dưới đây để hiểu và sử dụng NPS trong việc nắm bắt mức độ hài lòng của khách hàng và đưa ra chiến lược phát huy hiệu quả. 1. NPS là gì? 1.1. Giải nghĩa: Chỉ số NPS là gì? Theo Wikipedia, Net Promoter Score (NPS) được giới thiệu bởi Fred Reichheld trên Harvard Business Review 2003. NPS là chỉ số đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ và giới thiệu cho người thân, bạn bè và đồng nghiệp sử dụng. Thang đo NPS thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và nghiên cứu thị trường để đo lường sự hài lòng của khách hàng, và dự đoán sự phát triển của doanh nghiệp. 1.2. Cách tính NPS Cách tính NPS khá đơn giản: Khách hàng được yêu cầu đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 10 về việc “Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè, đồng nghiệp hay người thân không?”. Dựa vào điểm số của khách hàng, họ được phân loại thành 3 nhóm: Để tính toán NPS, ta lấy tỷ lệ phần trăm của số lượng Promoters trừ đi số lượng Detractors. Kết quả có thể từ -100 đến +100, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ hài lòng và lòng trung thành cao hơn từ phía khách hàng Ví dụ: Bạn làm khảo sát cho một công ty cung cấp dịch vụ internet và bạn thu thập ý kiến từ 100 khách hàng sau khi họ đã sử dụng dịch vụ của bạn trong một thời gian dài.

Đọc thêm  ❯
B2B là gì?
Kinh doanh

B2B là gì? Giải mã mô hình “Doanh nghiệp với Doanh nghiệp”

B2B còn được biết đến là hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Phương thức này đã phát triển từ lâu và cho đến nay nó vẫn mang lại rất nhiều lợi nhuận cho các tổ chức. Doanh nghiệp nào cũng có thể kinh doanh B2B nhưng không phải ai cũng hiểu đúng và có thể áp dụng thành công. Bài viết dưới đây Base Blog sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ B2B là gì?, những đặc điểm của mô hình này và cách áp dụng hiệu quả. 1. B2B là gì? 1.1. Định nghĩa B2B đã quá quen thuộc, vậy B2B tiếng Anh là gì? Đây là viết tắt của cụm từ “Business to Business” trong tiếng Anh. Cách gọi này dùng để chỉ hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.  B2B có thể được sử dụng thông qua việc buôn bán, kinh doanh, giao dịch trực tiếp giữa hai doanh nghiệp. Trong mô hình này, các doanh nghiệp sẽ hợp tác với nhau để cung cấp sản phẩm, dịch vụ, thông tin… qua những giao dịch có quy mô lớn cùng hợp đồng có thời gian dài hạn. 1.2. Sự khác biệt của hai mô hình B2B và B2C B2C là viết tắt của “Business to Customer”, mô tả hoạt động mua bán, giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối. B2B và B2C có những đặc điểm khác nhau như sau: Tiêu chí B2B B2C Đối tượng khách hàng Thường sẽ là doanh nghiệp, các tổ chức. Người tiêu dùng là cá nhân hoặc doanh nghiệp mua sắm với mục đích tiêu dùng. Giao dịch Có những yêu cầu về đàm phán giá cả, giao nhận hàng, đặc tính kỹ thuật… Không có quá nhiều yêu cầu phức tạp như B2B. Mối quan hệ khách hàng Thường tập trung vào việc xây dựng và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thông qua các chương trình khách

Đọc thêm  ❯
Mô hình kinh doanh
Kinh doanh

Mô hình kinh doanh là gì? Top 15 mô hình tiềm năng nhất năm 2024

Mô hình kinh doanh là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của bất kỳ doanh nghiệp, tổ chức nào. Nó sẽ là đòn bẩy để thôi thúc hoạt động bán hàng cũng như định hướng chiến lược phát triển cho doanh nghiệp ở cả hiện tại và trong tương lai. Tuy nhiên việc lựa chọn được một mô hình phù hợp không hề đơn giản, đặc biệt là những doanh nghiệp mới. Trong bài viết dưới đây, Base.vn xin giới thiệu chi tiết các mô hình kinh doanh phổ biến và quy trình xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp. 1. Mô hình kinh doanh là gì? Khái niệm mô hình kinh doanh hay Business Model xuất hiện từ những năm 1990 và được nhiều chuyên gia, người làm kinh doanh sử dụng cho đến hiện nay. Mô hình kinh doanh là khuôn mẫu cho một doanh nghiệp, tổ chức vận hành, qua đó mang lại doanh thu và lợi nhuận cao.  Bản chất, một mô hình kinh doanh tập trung vào 4 vấn đề cốt lõi: Có thể nói, mô hình kinh doanh giống như kim chỉ nam của doanh nghiệp, dù hoạt động ở lĩnh vực, ngành nghề nào. Trước khi bắt đầu triển khai hoạt động kinh doanh, chủ doanh nghiệp cần nghiên cứu, phân tích để tìm ra được mô hình phù hợp để công ty thực hiện theo.  Việc lựa chọn đúng mô hình kinh doanh mang đến nhiều lợi ích cho tổ chức, cụ thể như: 2. Khung mô hình kinh doanh bao gồm những gì? Template Mô hình kinh doanh Canvas Khung mô hình Canvas gồm 9 yếu tố tách biệt nhau. 9 yếu tố này khi được kết hợp với nhau sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh đặc biệt, giúp chủ doanh nghiệp có thể khám phá ra các cơ hội kinh doanh mới. Phân khúc khách hàng Phân khúc khách hàng là phần thiết

Đọc thêm  ❯
Mô hình Pestel
Kinh doanh

Mô hình PESTEL là gì? Giải mã 6 yếu tố của môi trường kinh doanh

Mô hình PESTEL được xem là một công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá các yếu tố của môi trường kinh doanh. Vậy, mô hình PESTEL thực chất là gì? Nó bao gồm các yếu tố nào? Một số ví dụ về mô hình PESTEL trong thực tế? Bài viết sau đây của Base Blog sẽ giúp doanh nghiệp giải đáp tất cả. 1. Mô hình PESTEL là gì? 1.1. Khái niệm Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích môi trường kinh doanh được các công ty, doanh nghiệp sử dụng trong quá trình quản lý chiến lược. Tên gọi “PESTEL” xuất phát từ 6 chữ cái Tiếng Anh, tượng trưng cho 6 yếu tố của mô hình bao gồm: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Môi trường (Environmental), và Pháp lý (Legal). Thông qua mô hình này, doanh nghiệp có thể nhận định và đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến hoạt động kinh doanh. Đây chính là nền tảng cho các quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển sản phẩm, cũng như thành công bền vững của doanh nghiệp. 1.2. Nguồn gốc của mô hình PESTEL Vào năm 1967, trong cuốn sách “Scanning the Business Environment”, giáo sư Francis Aguilar từ Đại học Harvard đã giới thiệu một mô hình phân tích môi trường kinh doanh mang tên ETPS (Economic, Technical, Political, and Social). Sau đó, trải qua nhiều điều chỉnh và cải tiến, mô hình ETPS dần trở nên hoàn thiện và mở rộng hơn. Đây chính là nguồn gốc hình thành của mô hình PESTEL ngày nay. 1.3. Ý nghĩa của mô hình PESTEL với doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp, mô hình PESTEL có ý nghĩa quan trọng trong việc định hình chiến lược và quản trị kinh doanh toàn diện. Cụ thể: 2. 6 thành phần của mô hình PESTEL Như chúng ta đã biết,

Đọc thêm  ❯
Ma trận BCG
Kinh doanh

Ma trận BCG là gì? Cách vẽ ma trận BCG và ví dụ phân tích

Ma trận BCG, hay còn gọi là ma trận Boston, là một công cụ phân tích quan trọng giúp một doanh nghiệp đánh giá thị phần của các sản phẩm, dịch vụ trên thị trường. Từ kết quả phân tích của ma trận BCG, nhà quản trị có thể xác định các chiến lược phát triển và đầu tư phù hợp nhất. Hãy cùng Base.vn khám phá mọi khía cạnh của ma trận BCG trong bài viết sau! 1. Ma trận BCG là gì? 1.1. Khái niệm SBU SBU (Strategic Business Unit) được hiểu là Đơn vị kinh doanh chiến lược. SBU sở hữu tất cả các chức năng của một doanh nghiệp, bao gồm tầm nhìn và định hướng phát triển riêng. Về cơ bản, một SBU được xem là một bộ phận kinh doanh độc lập trong doanh nghiệp, một dòng sản phẩm hay một sản phẩm/thương hiệu đơn lẻ. Ví dụ: Trong trường hợp của công ty công nghệ Google, Google Cloud Platform (GCP) được coi là một SBU – hoạt động với mục tiêu cung cấp dịch vụ điện toán đám mây và các giải pháp hạ tầng cho khách hàng doanh nghiệp. GCP tập hợp các phòng ban quản lý riêng biệt, bao gồm phòng tiếp thị, phòng phát triển sản phẩm, phòng kỹ thuật và phòng tài chính. Hiệu quả hoạt động của GCP được đánh giá dựa trên các chỉ số KPIs cụ thể như doanh số bán hàng, lợi nhuận, và thị phần. 1.2. Ma trận BCG (Ma trận Boston) Ma trận BCG (cách gọi khác là ma trận Boston), là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh được phát triển bởi Boston Consulting Group. Ma trận BCG được dùng để đánh giá tỷ lệ tăng trưởng và thị phần của các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm. Dựa trên đánh giá này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định giữ lại, bán đi, đầu tư nhiều hơn hay

Đọc thêm  ❯
Kế hoạch kinh doanh
Kinh doanh

Hướng dẫn xây dựng kế hoạch kinh doanh (có kế hoạch kinh doanh mẫu)

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, một kế hoạch kinh doanh không chỉ là một tài liệu dày đặc thông tin mà còn là bản đồ hướng dẫn cho sự thành công. Tuy nhiên, việc xây dựng một kế hoạch kinh doanh toàn diện và hiệu quả không phải là một nhiệm vụ đơn giản. Đòi hỏi sự kỹ lưỡng, sáng tạo và kỷ luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách xây dựng một kế hoạch kinh doanh mạnh mẽ từ đầu đến cuối, từ việc nắm bắt ý tưởng ban đầu đến việc thiết lập mục tiêu cụ thể và cuối cùng là triển khai kế hoạch đó vào thực tế. 1. 3 quy tắc xây dựng kế hoạch kinh doanh 1.1 Kế hoạch kinh doanh cần ngắn gọn và súc tích Không ai muốn đọc một bản kế hoạch kinh doanh dài tận 100 trang hay kể cả là 40 trang. Việc làm một bản kế hoạch dài dòng, lan man sẽ chỉ khiến người đọc không thể chọn lọc được hết thông tin, thậm chí là bỏ dở giữa chừng vì quá nhàm chán. Hơn thế nữa, mục đích của bản kế hoạch kinh doanh là công cụ để quản lý dự án hiệu quả và phát triển doanh nghiệp trong thời gian dài, và nó cần được điều chỉnh, bổ sung liên tục. Việc sửa đổi một xấp giấy tờ dày cộm quả thực rắc rối và dễ mắc sai lầm, cho dù đó là người có kinh nghiệm. Vì vậy, đừng quên “keep it short” – giữ cho bản kế hoạch kinh doanh ngắn gọn, súc tích. 1.2 Kế hoạch kinh doanh cần phù hợp với người đọc Một bản kế hoạch kinh doanh có thể gửi tới nhiều người: sếp, nhân viên, đối tác, nhà đầu tư, khách hàng,… Không phải ai trong số đó cũng hiểu hết về những thuật ngữ và danh từ riêng, từ viết tắt,… mà bạn

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone