Kinh doanh

Tư duy kinh doanh hiện đại: Chìa khóa phát triển bền vững

Tìm kiếm
Chân dung khách hàng

5 bước vẽ chân dung khách hàng mục tiêu cho doanh nghiệp 2025

Trong thời đại kinh doanh cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, việc hiểu rõ khách hàng của mình không chỉ là một lợi thế mà còn là yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Vẽ chân dung khách hàng mục tiêu chính là chiếc chìa khóa giúp các doanh nghiệp mở ra cánh cửa thành công, đưa sản phẩm/dịch vụ đến đúng đối tượng và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá 5 bước đơn giản để vẽ nên một bức chân dung khách hàng chi tiết, từ đó đưa ra những chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn. 1. Chân dung khách hàng là gì? Chân dung khách hàng (Customer Persona) là hình ảnh tổng hợp về khách hàng lý tưởng mà doanh nghiệp muốn hướng đến, bao gồm thông tin về nhân khẩu học, hành vi, sở thích, nỗi đau và các mối quan tâm của họ. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về đối tượng khách hàng và từ đó điều chỉnh các chiến lược tiếp thị, sản phẩm và dịch vụ một cách chính xác. 2. Tầm quan trọng của việc xây dựng chân dung khách hàng 2.1 Hiểu sâu sắc về khách hàng Chân dung khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu, không chỉ ở mức độ bề mặt mà còn cả về những yếu tố tâm lý và hành vi. Việc nắm bắt được những động lực và giá trị cốt lõi của khách hàng giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu, tăng cường khả năng chuyển đổi và giữ chân khách hàng. Hành vi và sở thích của khách hàng là những thông tin quan trọng, giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến dịch quảng bá sát với nhu cầu của khách hàng. Hiểu được nỗi đau của khách hàng cũng

Quy trình chăm sóc khách hàng

Sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng tối ưu cho doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc chăm sóc khách hàng không chỉ dừng lại ở việc bán hàng mà còn là cách để giữ chân khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới. Để đạt được điều đó, các doanh nghiệp cần thiết lập một quy trình chăm sóc khách hàng chuẩn, mang lại hiệu quả cao. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn xây dựng một sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng tinh gọn và tối ưu, từ việc thiết lập mục tiêu cho đến cách tối ưu quy trình bằng công nghệ tiên tiến như phần mềm Base. 1. Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng?  Xây dựng sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp, từ việc cải thiện trải nghiệm khách hàng đến gia tăng tính nhất quán trong các hoạt động giao tiếp. Cụ thể, quy trình này đóng vai trò quan trọng trong các khía cạnh sau: 1.1 Tạo tính nhất quán Khi doanh nghiệp phát triển, việc giữ vững trải nghiệm nhất quán và chất lượng cao ở mỗi điểm tiếp xúc với khách hàng trở nên khó khăn. Việc có một quy trình chăm sóc khách hàng chuẩn mực giúp đảm bảo rằng dù khách hàng tiếp cận thông qua bất kỳ kênh nào (như email, điện thoại, hoặc mạng xã hội), họ đều nhận được dịch vụ đồng đều và chuyên nghiệp. Sự nhất quán này giúp tạo dựng lòng tin, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao uy tín. Chẳng hạn, một khách hàng có thể bắt đầu tìm hiểu về sản phẩm của bạn qua website, sau đó liên hệ qua tổng đài để được tư vấn thêm và cuối cùng là nhận hỗ trợ qua email sau khi mua hàng. Nếu quy trình của doanh nghiệp không rõ ràng, khách

Chăm sóc khách hàng

Chăm sóc khách hàng là gì? Kiến thức nền tảng về CSKH ai cũng cần biết

Trong thời đại kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, khách hàng không chỉ là những người mua hàng đơn thuần mà còn là những đối tác quan trọng góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp. Chăm sóc khách hàng chính là yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của mọi tổ chức. Vậy chăm sóc khách hàng là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? 1. Chăm sóc khách hàng là gì? 1.1 Khái niệm Chăm sóc khách hàng (CSKH) là toàn bộ các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu, mong muốn của khách hàng, xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với họ. Đây không chỉ là việc giải quyết vấn đề khi khách hàng gặp phải, mà còn là việc tạo ra những trải nghiệm tích cực, vượt qua cả mong đợi của khách hàng. Nói một cách đơn giản, chăm sóc khách hàng là việc làm cho khách hàng cảm thấy được quan tâm, trân trọng và hài lòng. Chăm sóc khách hàng tiếng Anh là gì? Thuật ngữ này được gọi là “Customer Service,” và nó đại diện cho toàn bộ các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để chăm sóc khách hàng. Khái niệm chăm sóc khách hàng đã tồn tại từ lâu, nhưng trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt như hiện nay, nó trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Chăm sóc khách hàng không chỉ đơn thuần là việc trả lời thắc mắc hay khiếu nại, mà còn là quá trình thấu hiểu nhu cầu của khách hàng và cung cấp những giá trị vượt ngoài mong đợi. 1.2 Phân biệt chăm sóc khách hàng và dịch vụ khách hàng Chăm sóc khách hàng và dịch vụ khách hàng thường bị nhầm lẫn do cả hai đều liên quan đến việc tương tác

Hiệu ứng cánh bướm

Hiệu ứng cánh bướm là gì? Áp dụng hiệu quả trong kinh doanh

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, mỗi quyết định, mỗi hành động đều có thể tạo ra những hiệu ứng dây chuyền bất ngờ. Hiệu ứng cánh bướm, với nguyên lý “một hành động nhỏ có thể gây ra những hậu quả lớn”, đã trở thành một công cụ hữu ích để các doanh nghiệp dự đoán và định hình tương lai của mình. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu ứng này và cách ứng dụng nó vào thực tiễn kinh doanh. 1. Hiệu ứng cánh bướm là gì?  1.1 Khái niệm Hiệu ứng cánh bướm tiếng Anh là “Butterfly Effect” là một thuật ngữ phổ biến trong lý thuyết hỗn loạn (chaos theory) nhằm thể hiện rằng một sự thay đổi nhỏ trong hệ thống ban đầu có thể dẫn đến sự thay đổi lớn và khó đoán trước ở một thời điểm khác trong tương lai. Cụ thể, hiệu ứng này được minh họa bằng hình ảnh một con bướm đập cánh ở Brazil có thể gây ra một cơn bão lớn ở Texas. 1.2 Nguồn gốc của hiệu ứng cánh bướm Hiệu ứng cánh bướm bắt nguồn từ một sự cố nhỏ trong việc làm tròn số liệu trong nghiên cứu của nhà khí tượng học người Mỹ, Edward Lorenz, vào những năm 1960. Trong một bài báo khoa học có tựa đề “Predictability: Does the Flap of a Butterfly’s Wings in Brazil Set Off a Tornado in Texas?”, Lorenz đã khám phá ra rằng những biến đổi nhỏ trong điều kiện ban đầu của một hệ thống phức tạp, chẳng hạn như thời tiết, có thể dẫn đến những thay đổi lớn về sau. Từ phát hiện này, Edward Lorenz đã đưa ra khái niệm “Butterfly Effect” với câu nói nổi tiếng: “Chỉ cần một con bướm đập cánh ở Brazil có thể gây ra một cơn lốc xoáy ở Texas.” Ông giải thích rằng ngay cả một

Chiến lược giá

Chiến lược giá là gì? Cách xây dựng và xác định giá sản phẩm

Bạn có biết rằng giá cả không chỉ đơn thuần là con số mà còn là một công cụ marketing mạnh mẽ? Chiến lược giá được xem là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành bại của một sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Vậy làm thế nào để định giá sản phẩm một cách hợp lý và thu hút khách hàng? Bài viết dưới đây Base Blog sẽ giúp bạn khám phá cách xây dựng và xác định chiến lược giá hiệu quả cho sản phẩm. 1. Chiến lược giá là gì? 1.1 Khái niệm Chiến lược giá hay Pricing Strategy là chiến lược hay chiến thuật mà doanh nghiệp sử dụng để xác định giá cho một sản phẩm/dịch vụ nào đó. Qua đó, tổ chức có thể đạt được các mục tiêu về Marketing như tăng thị phần, tăng doanh thu, tăng lợi nhuận hoặc tối đa hóa giá trị của thương hiệu. Chiến lược định giá sản phẩm bị chi phối bởi khá nhiều yếu tố trong doanh nghiệp, ví dụ như mục tiêu về doanh số, mục tiêu Marketing, định vị doanh nghiệp. Ngoài ra, nó cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhu cầu tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh hoặc xu hướng thị trường. 1.2 So sánh sự khác nhau giữa chiến lược giá & phương pháp định giá Nhiều người thường cho rằng chiến lược giá và phương pháp định giá là một. Tuy nhiên hai khái niệm này có một số điểm khác biệt như sau: Tiêu chí Chiến lược giá Phương pháp định giá Khái niệm Là chiến lược sử dụng giá thành sản phẩm để đạt được mục tiêu cụ thể. Phương pháp tính giá sản phẩm, dịch vụ để đạt được mục tiêu theo chiến lược đã đề ra. Thời gian Sử dụng trong trung hạn và dài hạn. Thời gian ngắn, có thể là một thời điểm nhất

Chiến lược kinh doanh

Chiến lược kinh doanh là gì? 9 bước xây dựng chiến lược hiệu quả

Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần thiết lập những chiến lược kinh doanh ngắn hạn và dài hạn một cách hợp lý và vững chắc. Vậy, chiến lược kinh doanh được hiểu như thế nào? Chiến lược kinh doanh tiếng Anh là gì? Quy trình xây dựng một chiến lược kinh doanh gồm có những bước nào? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu mọi khía cạnh liên quan đến chiến lược kinh doanh trong nội dung sau đây! 1. Chiến lược kinh doanh là gì? Chiến lược kinh doanh (hay Business Strategy) là bản kế hoạch vạch ra các hành động và quyết định mà doanh nghiệp sẽ thực hiện để đạt được mục tiêu đã đề ra. Chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng và cụ thể những việc cần làm để tiến tới mục tiêu, từ đó định hướng quá trình ra quyết định trong tuyển dụng và phân bổ nguồn lực. Một chiến lược kinh doanh vững chắc sẽ giúp các cá nhân và phòng ban phối hợp với nhau một cách nhịp nhàng, đồng thời đảm bảo mọi quyết định đều hướng đến mục tiêu chung của tổ chức. 2. Tại sao chiến lược kinh doanh lại quan trọng? Chiến lược kinh doanh có vai trò quan trọng đối với các tổ chức và doanh nghiệp vì nhiều lý do, bao gồm: – Lập kế hoạch hiệu quả: Kế hoạch kinh doanh giúp nhà quản trị xác định các bước cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh, tạo ra một lộ trình rõ ràng để định hướng mọi hành động. – Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu: Quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh cho phép nhà quản trị nhìn nhận và đánh giá kỹ lưỡng điểm mạnh và điểm yếu của công ty, từ đó tạo ra kế hoạch phát huy tối đa thế mạnh và khắc phục những điểm yếu, từ đó nâng

B2C là gì?

B2C là gì? Cách doanh nghiệp tiếp cận người tiêu dùng hiệu quả

Trong thời đại số, khi công nghệ ngày càng phát triển, việc kinh doanh đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Một trong những mô hình kinh doanh phổ biến nhất hiện nay là B2C (Business-to-Consumer). Vậy B2C là gì? Và làm thế nào để các doanh nghiệp có thể tiếp cận người tiêu dùng một cách hiệu quả trong mô hình này? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi trên. 1. B2C là gì? B2C là viết tắt của Business-to-Consumer, nghĩa là từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Đây là mô hình kinh doanh phổ biến, trong đó các doanh nghiệp bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, chứ không phải cho các doanh nghiệp khác. Trong mô hình kinh doanh B2C, doanh nghiệp bán hàng, cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối (khách hàng). Đây là mô hình kinh doanh bán lẻ, hoạt động khá đơn giản, nhanh gọn nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong kinh tế thị trường tại Việt Nam.  Ví dụ: mua sắm trên website TMĐT, mua sắm tại siêu thị, tạp hóa,…đều là những ví dụ điển hình của kinh doanh B2C.  2. Phân biệt B2B và B2C Đặc điểm  Mô hình B2C  Mô hình B2B  Đối tượng khách hàng  Thường là người dùng cuối  Doanh nghiệp, các tổ chức Sản phẩm/dịch vụ  Rất đa dạng, nhiều thể loại  Thường là các sản phẩm dịch vụ đặc thù, có tính chuyên môn Phân khúc thị trường  Đa dạng, nhiều phân khúc  Thường chỉ tập trung vào một/một số phân khúc nhất định  Mối quan hệ chính  Nhà bán lẻ – Người tiêu dùng  Nhà cung cấp – Nhà sản xuất Nhà sản xuất – Nhà bán buônNhà bán buôn – Nhà bán lẻ  Người ra quyết định mua  Cá nhân  Nhiều người/ bộ phận/phòng ban  Quá trình ra quyết định  Khách hàng thường

CX - Trải nghiệm khách hàng

CX là gì? Những yếu tố tạo nên trải nghiệm khách hàng hoàn hảo

CX (Customer Experience) hay Trải nghiệm khách hàng bao hàm tất cả các tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp trong suốt hành trình mua hàng của họ. Vậy cụ thể hơn thì CX là gì? Vì sao doanh nghiệp cần chú trọng CX? Để tạo trải nghiệm khách hàng xuất sắc thì cần những yếu tố nào? Tất cả sẽ được bật mí trong bài viết sau đây của Base.vn. 1. CX là gì? 1.1 Định nghĩa CX, viết tắt của Customer Experience, hay Trải nghiệm khách hàng là thuật ngữ mô tả cách mà doanh nghiệp tương tác với khách hàng qua từng giai đoạn của hành trình mua sắm – từ tiếp thị, bán hàng đến dịch vụ hậu mãi, và mọi “điểm chạm” liên quan. Nói cách khác, CX là tổng hòa của tất cả các tương tác và cảm xúc mà khách hàng trải qua khi tiếp xúc với thương hiệu của doanh nghiệp. Ví dụ, một khách hàng có nhu cầu mua một chiếc điện thoại mới. CX bắt đầu từ khi họ nhìn thấy quảng cáo về chiếc điện thoại. Trải nghiệm này tiếp tục khi họ duyệt trang web của công ty, trò chuyện với nhân viên bán hàng, mua hàng, mở hộp điện thoại và khởi động. Trong quá trình sử dụng, nếu khách hàng cần trợ giúp và gọi đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật, thì đó cũng là một phần trong CX. 1.2 Các yếu tố cấu thành nên trải nghiệm khách hàng Để tạo ra một trải nghiệm khách hàng xuất sắc, doanh nghiệp cần cân nhắc hai thành tố chính: sản phẩm và con người. Về sản phẩm, liệu sản phẩm của doanh nghiệp đã thực sự giúp khách hàng giải quyết vấn đề của họ chưa? Có đủ ấn tượng để làm khách hàng cảm thấy hài lòng? Một sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và vượt qua mong đợi của khách hàng

CRM là gì

CRM là gì? Hiểu từ A-Z về hệ thống quản lý quan hệ khách hàng

Báo cáo toàn cầu của Salesforce về chỉ số thành công của khách hàng trong năm tài chính 2024 (FY2024 Salesforce Customer Success Metrics Global Highlights), dựa trên dữ liệu từ 2.165 khách hàng tại 10 quốc gia, cho thấy rằng CRM có thể giúp doanh nghiệp tăng trưởng vượt bậc về mọi chỉ số: Vậy CRM là gì? Doanh nghiệp có thể triển khai CRM như thế nào?, và có thể làm gì với một hệ thống CRM? Cùng Base.vn khám phá tất cả mọi thứ về CRM trong bài viết sau đây. 1. CRM là gì? Hiểu đúng về hệ thống CRM 1.1 Khái niệm CRM CRM, viết tắt của “Customer Relationship Management” hay “Quản lý quan hệ khách hàng”, là một phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa mối quan hệ với khách hàng. Thay vì phải sử dụng nhiều bảng tính, cơ sở dữ liệu rời rạc và ứng dụng riêng lẻ để theo dõi thông tin khách hàng, CRM tập hợp tất cả vào một hệ thống duy nhất, giúp doanh nghiệp theo dõi mọi hoạt động giao tiếp và tương tác với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại, bao gồm biểu mẫu, cuộc gọi, email, tin nhắn văn bản và cuộc họp, một cách dễ dàng. Đồng thời, CRM cũng tích hợp các tài liệu, báo giá, giao dịch mua bán và các tác vụ liên quan đến từng khách hàng, cho phép đội ngũ bán hàng nhanh chóng truy cập thông tin quan trọng để chốt doanh số hoặc cung cấp dịch vụ vượt trội. Ngoài ra, CRM còn giúp doanh nghiệp tự động hóa các quy trình kinh doanh, giảm thiểu tác vụ thủ công. Kết quả là doanh nghiệp vừa có thể gia tăng doanh số, vừa tổ chức công việc và quản lý nhân lực tốt hơn. 1.2 Lịch sử phát triển của CRM CRM không phải ngẫu nhiên mà trở thành công

ASM là gì?

ASM là gì? Tiêu chuẩn về một Area Sales Manager (GĐ bán hàng khu vực)

Khi bước vào một thị trường mới, doanh nghiệp luôn cần có một “thủ lĩnh” kinh doanh nhiệt huyết và thiện chiến. Không ngạc nhiên khi vị trí của ASM luôn được doanh nghiệp chú trọng và đặt ra như một trọng tâm quan trọng trong chiến lược mở rộng kinh doanh. Cùng Base.vn khám phá vị trí đầy tiềm năng – Area Sales Manager (ASM) – “đầu não” của khu vực bán hàng của mọi doanh nghiệp. 1. ASM là gì? ASM là viết tắt của Area Sales Manager (Giám đốc bán hàng khu vực). Đây là vị trí quản lý cấp trung trong các tổ chức kinh doanh, chịu trách nhiệm giám sát và điều hành hoạt động bán hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.  ASM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo doanh số bán hàng đạt được các mục tiêu đề ra, phát triển thị trường và quản lý đội ngũ nhân viên bán hàng tại khu vực mình phụ trách. 2. Vai trò và nhiệm vụ của Area Sales Manager 2.1 Xây dựng kế hoạch bán hàng Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Area Sales Manager (ASM) là xây dựng kế hoạch bán hàng chi tiết cho khu vực mà họ quản lý. Các ASM sẽ là người thiết lập các mục tiêu doanh số cụ thể, phát triển chiến lược tiếp cận thị trường và xác định các phương pháp bán hàng phù hợp để đạt được mục tiêu đó.  Do đó, yêu cầu các ASM cần phải hiểu rõ thị trường, phân tích dữ liệu về khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các chiến lược bán hàng khả thi và phù hợp với đặc thù môi trường, văn hóa của khu vực đó.  2.2 Phát triển hệ thống khách hàng ASM không chỉ chịu trách nhiệm duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại mà còn phải liên tục

Customer Journey là gì? 9 bước xây dựng hành trình khách hàng hiệu quả

Customer Journey, Customer Journey Map hay hành trình khách hàng là một phần quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng ở từng giai đoạn, từ đó đề xuất những chiến lược marketing phù hợp để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Để tìm hiểu rõ Customer Journey là gì? và các bước xây dựng, bạn đọc hãy cùng Base.vn theo dõi bài viết dưới đây. 1. Customer Journey là gì? 1.1 Khái niệm Customer Journey dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Hành trình khách hàng“. Đây là cụm từ thể hiện toàn bộ trải nghiệm mà khách hàng có được khi tiếp xúc với một doanh nghiệp. Nó sẽ bao gồm toàn bộ tương tác của khách hàng trên các kênh (online/offline), các thiết bị cũng như điểm tiếp xúc trong mọi giai đoạn của vòng đời khách hàng. Hành trình này tính từ khi khách hàng nhận thức về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp cho đến khi trở thành khách hàng trung thành. 1.2 Cách chia giai đoạn của Customer Journey Mỗi doanh nghiệp sẽ có những cách chia giai đoạn khác nhau nhưng thường sẽ đi theo một trong hai cách sau: Cách 1: Chia hành trình khách hàng theo giai đoạn mua hàng Với cách này, chúng ta có 3 giai đoạn: Cách 2: Chia theo hành vi Với cách này, bạn có thể chia theo từng hành vi của khách hàng với một sản phẩm/dịch vụ: 2. Customer Journey Map (CJM) là gì? Customer Journey Map là bản đồ giúp trực quan hóa hành trình của khách hàng khi họ tương tác với thương hiệu, doanh nghiệp hoặc các sản phẩm, dịch vụ. CJM sẽ gồm tất cả các điểm chạm hay còn gọi là touchpoint trong từng giai đoạn của vòng đời khách hàng. Với bản đồ hành trình khách hàng, doanh nghiệp sẽ hiểu được động

Partner là gì?

Partner là gì? Hợp tác “win-win” giữa Doanh nghiệp và Đối tác kinh doanh

Trong kinh doanh, “partner” hay “đối tác” là thuật ngữ quen thuộc để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cùng hợp tác vì mục tiêu chung. Việc liên kết với một đối tác “ăn ý” không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo ra những tác động tích cực và bền vững đến chiến lược tổng thể. Hãy cùng Base Blog khám phá khái niệm “Partner là gì?” và những tiêu chí cần lưu ý khi xây dựng và tham gia vào mối quan hệ đối tác kinh doanh. 1. Partner là gì? Key Partner là gì? Đối tác kinh doanh có thể là ai? 1.1 Định nghĩa Partner trong kinh doanh “Partner” trong tiếng Anh có nghĩa là “đối tác” hoặc “cộng sự” trong tiếng Việt. Trong kinh doanh, “partner” mang nghĩa là “đối tác kinh doanh”, là một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tham gia vào một liên doanh hoặc hợp tác chiến lược với một hoặc nhiều bên khác để cùng đạt được mục tiêu chung, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm trong dự án kinh doanh. Ngoài ra, còn có thuật ngữ “key partner” được dùng để chỉ những đối tác có vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và thúc đẩy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Họ giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực, mở rộng thị trường, giảm thiểu rủi ro, và góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. 1.2 Đối tác kinh doanh có thể là ai? Tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi kinh doanh mà đối tác trong kinh doanh của một công ty sẽ thuộc các nhóm đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số dạng đối tác kinh doanh phổ biến: 1.3 Phân biệt Partner (Đối tác) và Customer (Khách hàng) Trong kinh doanh, khách hàng là các cá nhân hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp từ

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone