Kinh doanh

Tư duy kinh doanh hiện đại: Chìa khóa phát triển bền vững

Tìm kiếm
PRM là gì

PRM là gì? Kết hợp PRM và CRM để tăng trưởng đột phá

Quản lý quan hệ đối tác (PRM) là một trong những chiến lược thúc đẩy tăng trưởng được rất nhiều doanh nghiệp triển khai. Microsoft cũng đã nhận định 95% doanh thu của họ đến từ mạng lưới đối tác. Đặc biệt, khi tích hợp PRM với CRM, doanh nghiệp không chỉ quản lý toàn diện quan hệ khách hàng và đối tác mà còn khai thác triệt để sức mạnh tổng hợp từ cả hai hệ thống. Vậy PRM là gì, và sự tích hợp giữa PRM và CRM mang lại giá trị vượt trội nào cho doanh nghiệp? Hãy cùng Base Blog khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây. 1. Tổng quan về Quản lý quan hệ đối tác (PRM) 1.1 PRM là gì? PRM (Partner Relationship Management) hay Quản lý quan hệ đối tác, là thuật ngữ dùng để chỉ các chiến lược, quy trình, tài nguyên và công nghệ mà doanh nghiệp áp dụng để tối ưu hóa mối quan hệ với các đối tác kinh doanh, chẳng hạn như nhà phân phối, đại lý, hoặc chi nhánh. Ví dụ điển hình về PRM là cách các nhà sản xuất xe máy bán hàng thông qua hệ thống đại lý trên toàn quốc. Mục tiêu cơ bản của PRM là giúp doanh nghiệp mở rộng tập khách hàng tiềm năng và gia tăng doanh số thông qua các kênh bán hàng gián tiếp. Trong đó, doanh nghiệp có trách nhiệm tạo mọi điều kiện thuận lợi để giúp đối tác đạt hiệu quả bán hàng cao nhất, bao gồm: Đổi lại, các đối tác sẽ được hưởng hoa hồng, chiết khấu hoặc ưu đãi dựa trên hiệu suất bán hàng và có thêm động lực để xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, đôi bên cùng có lợi với doanh nghiệp. 1.2 Chức năng chính của hệ thống PRM Hệ thống PRM thường được xây dựng trên nền tảng web hoặc đám

Thang đo likert

Thang đo Likert là gì? Tìm hiểu về thang đo Likert 5 mức độ

Thang đo Likert là công cụ khảo sát thông dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu thị trường nhờ khả năng định lượng hóa các dữ liệu định tính một cách chính xác và dễ hiểu. Đối với doanh nghiệp, thang đo này đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập ý kiến khách hàng, đo lường mức độ hài lòng đối với sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu. Trong nội dung sau đây, hãy cùng Base Blog khám phá thang đo Likert là gì, các loại thang đo Likert, ứng dụng của chúng trong lĩnh vực kinh doanh và cách triển khai khảo sát khách hàng bằng thang đo Likert. 1. Thang đo Likert là gì? Thang đo Likert là một công cụ đo lường phổ biến trong nghiên cứu khoa học, được sử dụng để khảo sát thái độ, ý kiến hoặc nhận thức của người tham gia khảo sát đối với một phát biểu hoặc tuyên bố cụ thể. Được giới thiệu vào năm 1932 bởi nhà tâm lý học Rensis Likert, thang đo Likert nổi tiếng nhờ khả năng nắm bắt và định lượng các sắc thái cảm xúc của con người, đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu thị trường và đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT). Về cơ bản, bảng khảo sát bằng thang đo Likert đưa ra một chuỗi các phát biểu và yêu cầu người trả lời thể hiện mức độ đồng ý hoặc không đồng ý. Phổ biến nhất là thang đo Likert 5 mức độ: “Rất không đồng ý” – “Không đồng ý” – “Bình thường” – “Đồng ý” – “Rất đồng ý”, với các mức được gán số điểm từ 1 đến 5 (hoặc mở rộng lên 7, thậm chí 10 điểm). Mức độ đồng ý mạnh nhất sẽ nhận giá trị cao nhất, cho thấy sự ủng hộ tuyệt đối đối với phát biểu

Mô hình kinh doanh

Mô hình kinh doanh là gì? Top 15 mô hình tiềm năng nhất năm 2025

Mô hình kinh doanh là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của bất kỳ doanh nghiệp, tổ chức nào. Nó sẽ là đòn bẩy để thôi thúc hoạt động bán hàng cũng như định hướng chiến lược phát triển cho doanh nghiệp ở cả hiện tại và trong tương lai. Tuy nhiên việc lựa chọn được một mô hình phù hợp không hề đơn giản, đặc biệt là những doanh nghiệp mới. Trong bài viết dưới đây, Base.vn xin giới thiệu chi tiết các mô hình kinh doanh phổ biến và quy trình xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp. 1. Mô hình kinh doanh là gì? Khái niệm mô hình kinh doanh hay Business Model xuất hiện từ những năm 1990 và được nhiều chuyên gia, người làm kinh doanh sử dụng cho đến hiện nay. Mô hình kinh doanh là khuôn mẫu cho một doanh nghiệp, tổ chức vận hành, qua đó mang lại doanh thu và lợi nhuận cao.  Bản chất, một mô hình kinh doanh tập trung vào 4 vấn đề cốt lõi: Có thể nói, mô hình kinh doanh giống như kim chỉ nam của doanh nghiệp, dù hoạt động ở lĩnh vực, ngành nghề nào. Trước khi bắt đầu triển khai hoạt động kinh doanh, chủ doanh nghiệp cần nghiên cứu, phân tích để tìm ra được mô hình phù hợp để công ty thực hiện theo.  Việc lựa chọn đúng mô hình kinh doanh mang đến nhiều lợi ích cho tổ chức, cụ thể như: 2. Khung mô hình kinh doanh bao gồm những gì? Template Mô hình kinh doanh Canvas Khung mô hình Canvas gồm 9 yếu tố tách biệt nhau. 9 yếu tố này khi được kết hợp với nhau sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh đặc biệt, giúp chủ doanh nghiệp có thể khám phá ra các cơ hội kinh doanh mới. Yếu tố 1: Phân khúc khách hàng Phân khúc khách hàng

Giữ chân khách hàng

“Nghệ thuật” giữ chân khách hàng: 8 chiến lược hiệu quả năm 2025

Bạn có biết rằng chi phí để thu hút một khách hàng mới có thể lên đến gấp 6-7 lần so với việc giữ chân khách hàng hiện tại? Khách hàng hiện tại không chỉ là nguồn doanh thu ổn định mà còn là một “kho báu” tài nguyên mà các doanh nghiệp đôi khi có thể bỏ lỡ. Với 8 chiến lược giữ chân khách hàng của Base.vn dưới đây, doanh nghiệp có thể mang lại giá trị lâu dài và duy trì sự hài lòng của khách hàng. 1. Giữ chân khách hàng là gì? Giữ chân khách hàng (Customer Retention) là một chiến lược trong kinh doanh nhằm giữ cho khách hàng hiện tại luôn hài lòng và trung thành với sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Chiến lược này được triển khai bằng hàng loạt các hoạt động nhằm duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng như: cung cấp dịch vụ hỗ trợ tận tình, giải quyết các vấn đề nhanh chóng, đến việc cung cấp các ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.  2. Tại sao doanh nghiệp cần giữ chân khách hàng? “Khách hàng trung thành không đơn giản là khách hàng, họ là những đại lý bán hàng miễn phí của bạn.” Cùng nhìn vào những con số này, ta sẽ thấy ngay câu trả lời cho sức mạnh của việc giữ chân khách hàng: Giống như cách Amazon đã thành công trong việc giữ chân khách hàng thông qua dịch vụ khách hàng tuyệt vời và chương trình thành viên Prime, làm tăng nhu cầu mua sắm trực tuyến và tăng doanh thu hàng năm của họ. Vì vậy, việc giữ chân khách hàng chính là cách để doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thu hút khách hàng mới, tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại, “phòng ngừa” tỷ lệ mất khách hàng nhằm tối đa hóa lợi nhuận

CLV là gì

Customer Lifetime Value (CLV) là gì? Ý nghĩa và cách tính CLV

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường hiện nay, việc duy trì và phát triển mối quan hệ lâu dài với khách hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Và một trong những chỉ số đo lường hiệu quả nhất trong việc đánh giá giá trị của khách hàng chính là Customer Lifetime Value (CLV). Vậy CLV là gì? Tại sao nó lại quan trọng đối với doanh nghiệp? Cùng Base.vn tìm hiểu qua bài viết dưới đây. 1. CLV là gì? Customer Lifetime Value (CLV), hay còn gọi là giá trị vòng đời khách hàng, là tổng giá trị kinh tế mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt quá trình họ gắn bó với thương hiệu. Thay vì chỉ xem xét giá trị của từng giao dịch đơn lẻ, CLV tính toán toàn bộ các giao dịch có thể phát sinh trong suốt mối quan hệ với khách hàng và ước lượng lợi nhuận cụ thể từ mỗi người. CLV không chỉ là một chỉ số tài chính mà còn là công cụ giúp các đội ngũ hỗ trợ khách hàng, chăm sóc khách hàng tác động đến trải nghiệm của khách hàng và hành trình họ đi cùng doanh nghiệp. Giá trị vòng đời của một khách hàng sẽ càng cao khi họ tiếp tục mua sản phẩm hay dịch vụ từ doanh nghiệp, góp phần lớn vào lợi nhuận dài hạn. 2. Tại sao doanh nghiệp cần đo lường chỉ số CLV? Đo lường Customer Lifetime Value (CLV) giúp doanh nghiệp nhìn nhận chính xác về giá trị mà mỗi khách hàng mang lại, đồng thời đưa ra chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận và tăng cường sự trung thành của khách hàng. Một số lợi ích cụ thể khi doanh nghiệp theo dõi và đo lường CLV bao gồm: Tăng trưởng doanh thu dài hạn Theo dõi CLV giúp doanh nghiệp xác định nhóm khách hàng

Chăm sóc khách hàng

Chăm sóc khách hàng là gì? Kiến thức nền tảng về CSKH ai cũng cần biết

Trong thời đại kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, khách hàng không chỉ là những người mua hàng đơn thuần mà còn là những đối tác quan trọng góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp. Chăm sóc khách hàng chính là yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của mọi tổ chức. Vậy chăm sóc khách hàng là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? 1. Chăm sóc khách hàng là gì? 1.1 Khái niệm Chăm sóc khách hàng (CSKH) là toàn bộ các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu, mong muốn của khách hàng, xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với họ. Đây không chỉ là việc giải quyết vấn đề khi khách hàng gặp phải, mà còn là việc tạo ra những trải nghiệm tích cực, vượt qua cả mong đợi của khách hàng. Nói một cách đơn giản, chăm sóc khách hàng là việc làm cho khách hàng cảm thấy được quan tâm, trân trọng và hài lòng. Chăm sóc khách hàng tiếng Anh là gì? Thuật ngữ này được gọi là “Customer Service,” và nó đại diện cho toàn bộ các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để chăm sóc khách hàng. Khái niệm chăm sóc khách hàng đã tồn tại từ lâu, nhưng trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt như hiện nay, nó trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Chăm sóc khách hàng không chỉ đơn thuần là việc trả lời thắc mắc hay khiếu nại, mà còn là quá trình thấu hiểu nhu cầu của khách hàng và cung cấp những giá trị vượt ngoài mong đợi. 1.2 Phân biệt chăm sóc khách hàng và dịch vụ khách hàng Chăm sóc khách hàng và dịch vụ khách hàng thường bị nhầm lẫn do cả hai đều liên quan đến việc tương tác

B2C là gì?

B2C là gì? Cách doanh nghiệp tiếp cận người tiêu dùng hiệu quả

Trong thời đại số, khi công nghệ ngày càng phát triển, việc kinh doanh đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Một trong những mô hình kinh doanh phổ biến nhất hiện nay là B2C (Business-to-Consumer). Vậy B2C là gì? Và làm thế nào để các doanh nghiệp có thể tiếp cận người tiêu dùng một cách hiệu quả trong mô hình này? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi trên. 1. B2C là gì? B2C là viết tắt của Business-to-Consumer, nghĩa là từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Đây là mô hình kinh doanh phổ biến, trong đó các doanh nghiệp bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, chứ không phải cho các doanh nghiệp khác. Trong mô hình kinh doanh B2C, doanh nghiệp bán hàng, cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối (khách hàng). Đây là mô hình kinh doanh bán lẻ, hoạt động khá đơn giản, nhanh gọn nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong kinh tế thị trường tại Việt Nam.  Ví dụ: mua sắm trên website TMĐT, mua sắm tại siêu thị, tạp hóa,…đều là những ví dụ điển hình của kinh doanh B2C.  2. Phân biệt B2B và B2C Đặc điểm  Mô hình B2C  Mô hình B2B  Đối tượng khách hàng  Thường là người dùng cuối  Doanh nghiệp, các tổ chức Sản phẩm/dịch vụ  Rất đa dạng, nhiều thể loại  Thường là các sản phẩm dịch vụ đặc thù, có tính chuyên môn Phân khúc thị trường  Đa dạng, nhiều phân khúc  Thường chỉ tập trung vào một/một số phân khúc nhất định  Mối quan hệ chính  Nhà bán lẻ – Người tiêu dùng  Nhà cung cấp – Nhà sản xuất Nhà sản xuất – Nhà bán buônNhà bán buôn – Nhà bán lẻ  Người ra quyết định mua  Cá nhân  Nhiều người/ bộ phận/phòng ban  Quá trình ra quyết định  Khách hàng thường

ASM là gì?

ASM là gì? Tiêu chuẩn về một Area Sales Manager (GĐ bán hàng khu vực)

Khi bước vào một thị trường mới, doanh nghiệp luôn cần có một “thủ lĩnh” kinh doanh nhiệt huyết và thiện chiến. Không ngạc nhiên khi vị trí của ASM luôn được doanh nghiệp chú trọng và đặt ra như một trọng tâm quan trọng trong chiến lược mở rộng kinh doanh. Cùng Base.vn khám phá vị trí đầy tiềm năng – Area Sales Manager (ASM) – “đầu não” của khu vực bán hàng của mọi doanh nghiệp. 1. ASM là gì? ASM là viết tắt của Area Sales Manager (Giám đốc bán hàng khu vực). Đây là vị trí quản lý cấp trung trong các tổ chức kinh doanh, chịu trách nhiệm giám sát và điều hành hoạt động bán hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.  ASM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo doanh số bán hàng đạt được các mục tiêu đề ra, phát triển thị trường và quản lý đội ngũ nhân viên bán hàng tại khu vực mình phụ trách. 2. Vai trò và nhiệm vụ của Area Sales Manager 2.1 Xây dựng kế hoạch bán hàng Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của Area Sales Manager (ASM) là xây dựng kế hoạch bán hàng chi tiết cho khu vực mà họ quản lý. Các ASM sẽ là người thiết lập các mục tiêu doanh số cụ thể, phát triển chiến lược tiếp cận thị trường và xác định các phương pháp bán hàng phù hợp để đạt được mục tiêu đó.  Do đó, yêu cầu các ASM cần phải hiểu rõ thị trường, phân tích dữ liệu về khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các chiến lược bán hàng khả thi và phù hợp với đặc thù môi trường, văn hóa của khu vực đó.  2.2 Phát triển hệ thống khách hàng ASM không chỉ chịu trách nhiệm duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại mà còn phải liên tục

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone