Quản lý vận hành

Bí quyết Quản lý Vận hành hiệu quả cho doanh nghiệp

Bí quyết Quản lý vận hành hiệu quả là một trong những yếu tố quan trọng định hình sự thành công của một doanh nghiệp. Quản lý vận hành không chỉ đơn thuần là việc điều hành các quy trình sản xuất và dịch vụ một cách hiệu quả, mà còn bao gồm việc tối ưu hóa tài nguyên, quản lý rủi ro và đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

Bí quyết này đòi hỏi sự kỹ năng và kiến thức đa ngành, từ quản lý sản xuất đến quản lý chuỗi cung ứng và quản lý nhân sự. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp, nhưng cũng mang lại cơ hội để nâng cao hiệu suất và cạnh tranh.

Quản lý vận hành hiệu quả còn đòi hỏi sự áp dụng công nghệ và quy trình tiên tiến, như tự động hóa và phân tích dữ liệu, để tối ưu hóa hoạt động và làm cho doanh nghiệp trở nên linh hoạt và phản ứng nhanh chóng trước biến động của thị trường.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
Phần mềm quản lý doanh nghiệp
Chuyển đổi số

Top 10+ phần mềm quản lý doanh nghiệp tốt nhất năm 2025

Phần mềm quản lý doanh nghiệp là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp chuyển đổi số toàn diện, thúc đẩy tăng trưởng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhưng với hàng loạt sự lựa chọn trên thị trường, làm thế nào để chọn ra được phần mềm quản lý phù hợp nhất với doanh nghiệp? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu các thông tin về tính năng, ưu điểm và nhược điểm của top 10+ phần mềm quản lý doanh nghiệp miễn phí, hoặc trả phí hàng đầu trong bài viết sau. 1. Phần mềm quản lý doanh nghiệp có thể quản lý những gì? Phần mềm quản lý doanh nghiệp là một hệ thống phần mềm được tích hợp đa tính năng (hoặc phân hệ) để hỗ trợ quản lý tất cả mọi hoạt động trong doanh nghiệp. Lợi ích chính của nó là giúp tối tối ưu hóa các tác vụ công việc hằng ngày, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành tổ chức. Theo thời gian, phần mềm quản lý doanh nghiệp đã được phát triển lên đến hơn 30 nhóm chức năng, trong đó có 5 chức năng cơ bản: 2. Tiêu chí lựa chọn phần mềm quản lý doanh nghiệp Phần mềm quản lý doanh nghiệp không chỉ thực hiện các chức năng quản lý riêng lẻ mà còn đảm nhiệm toàn bộ các hoạt động vận hành của doanh nghiệp. Hơn nữa, phần mềm phải phù hợp với nhu cầu sử dụng của mọi cấp thành viên trong tổ chức, từ C-level, manager đến nhân viên các phòng ban.  Sau đây là 5 tiêu chí quan trọng khi lựa chọn phần mềm quản lý doanh nghiệp: 2.1. Xử lý trơn tru các nghiệp vụ vận hành Các phần mềm phải có khả năng xử lý chính xác và nhanh chóng các nghiệp vụ cụ thể trong doanh nghiệp, chẳng hạn như quản lý dự án, quản lý quan

Đọc thêm  ❯
Mẫu kế hoạch triển khai công việc
Quản lý vận hành

[Tải miễn phí] 6 mẫu bảng kế hoạch triển khai công việc mới nhất 2025

Có bao giờ bạn cảm thấy như bị “nhấn chìm” trong một đống công việc chưa? Mỗi ngày trôi qua, danh sách công việc cứ dài ra  mãi, các task ngày một nhiều hơn khiến bạn không biết phải bắt đầu từ đâu, làm như thế nào cho hiệu quả. Có thể nói, đây là tình trạng mà hầu hết chúng ta đều đã và đang gặp phải, đặc biệt trong môi trường làm việc hiện nay, multitask đang được nhiều công ty ưu tiên. Vậy giải pháp nào giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, quản lý công việc và thời gian tốt hơn? Cùng tham khảo một số mẫu bảng kế hoạch triển khai công việc được Base.vn gợi ý trong bài viết sau đây. 1. Mẫu kế hoạch công việc là gì? Mẫu kế hoạch công việc là một công cụ hữu ích giúp bạn tổ chức và quản lý hiệu quả các công việc hàng ngày, hàng tuần hoặc thậm chí hàng tháng. Nó là một bản phác thảo chi tiết các nhiệm vụ cần thực hiện, thời gian dự kiến hoàn thành, và các mục tiêu cần đạt được. Những ai rơi vào tình trạng hoang mang, hỗn loạn không biết nên bắt đầu công việc như thế nào, không định hình được mục tiêu công việc thì nên sử dụng bảng kế hoạch công việc để có cái nhìn tổng quan về nhiệm vụ sẽ làm và đạt được hiệu quả tốt nhất. 2. Vì sao bạn nên sử dụng bảng kế hoạch triển khai công việc? Sử dụng mẫu kế hoạch công việc là một phương pháp hiệu quả để tổ chức và quản lý công việc một cách hệ thống, cụ thể: 2.1 Tăng tính minh bạch và rõ ràng Mẫu kế hoạch sẽ giúp bạn xác định rõ ràng mục tiêu cần đạt được, từ đó bạn sẽ biết cách để định hướng công việc cần làm một cách chi tiết

Đọc thêm  ❯
Giữ chân khách hàng
Kinh doanh

“Nghệ thuật” giữ chân khách hàng: 8 chiến lược hiệu quả năm 2025

Bạn có biết rằng chi phí để thu hút một khách hàng mới có thể lên đến gấp 6-7 lần so với việc giữ chân khách hàng hiện tại? Khách hàng hiện tại không chỉ là nguồn doanh thu ổn định mà còn là một “kho báu” tài nguyên mà các doanh nghiệp đôi khi có thể bỏ lỡ. Với 8 chiến lược giữ chân khách hàng của Base.vn dưới đây, doanh nghiệp có thể mang lại giá trị lâu dài và duy trì sự hài lòng của khách hàng. 1. Giữ chân khách hàng là gì? Giữ chân khách hàng (Customer Retention) là một chiến lược trong kinh doanh nhằm giữ cho khách hàng hiện tại luôn hài lòng và trung thành với sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Chiến lược này được triển khai bằng hàng loạt các hoạt động nhằm duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng như: cung cấp dịch vụ hỗ trợ tận tình, giải quyết các vấn đề nhanh chóng, đến việc cung cấp các ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.  2. Tại sao doanh nghiệp cần giữ chân khách hàng? “Khách hàng trung thành không đơn giản là khách hàng, họ là những đại lý bán hàng miễn phí của bạn.” Cùng nhìn vào những con số này, ta sẽ thấy ngay câu trả lời cho sức mạnh của việc giữ chân khách hàng: Giống như cách Amazon đã thành công trong việc giữ chân khách hàng thông qua dịch vụ khách hàng tuyệt vời và chương trình thành viên Prime, làm tăng nhu cầu mua sắm trực tuyến và tăng doanh thu hàng năm của họ. Vì vậy, việc giữ chân khách hàng chính là cách để doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thu hút khách hàng mới, tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại, “phòng ngừa” tỷ lệ mất khách hàng nhằm tối đa hóa lợi nhuận

Đọc thêm  ❯
Mô hình Scor
Logistics

Mô hình Scor là gì? Ứng dụng để tối ưu chuỗi cung ứng hiệu quả

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng trở thành yếu tố quyết định thành bại của doanh nghiệp. Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) chính là công cụ hữu hiệu giúp các doanh nghiệp đánh giá, cải thiện và quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng của mình. Vậy mô hình SCOR là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? 1. Mô hình Scor là gì? 1.1 Khái niệm Scor là viết tắt của cụm từ Supply Chain Operation Reference và được phát triển bởi Hội đồng chuỗi cung ứng SCC. Đây một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng toàn diện, nổi bật nhất là tính tiêu chuẩn hóa, khả năng tùy chỉnh, quy trình đa dạng và tối ưu hiệu suất. Từ khi ra đời năm 1996 đến nay, Scor đã được áp dụng bởi 700 công ty trên toàn thế giới, trong đó có nhiều công ty tại Việt Nam. Khi áp dụng mô hình này, doanh nghiệp sẽ nắm bắt chính xác cấu trúc, hiệu quả chuỗi cung ứng, so sánh được cấu trúc chuỗi với các doanh nghiệp khác để có những cải tiến phù hợp cho công ty. 1.2 3 cấp độ của của mô hình Scor Mô hình Scor được cấu trúc theo 3 cấp độ chính, cụ thể: 2. 5 thành phần chính của mô hình Scor trong chuỗi cung ứng Các yếu tố trong mô hình Scor gồm có: Lập kế hoạch, Nguồn cung ứng, Sản xuất, Giao hàng và Hoàn trả hàng. 2.1 Lập kế hoạch (Plan) Đây là bước đầu tiên và quan trọng để đảm bảo các nhu cầu của khách hàng được đáp ứng một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cần dự báo nhu cầu, lên kế hoạch sản xuất, mua hàng, và quản lý hàng tồn kho để cân đối giữa cung và cầu. Việc lập kế hoạch hiệu quả giúp tối ưu

Đọc thêm  ❯
Quy trình chăm sóc khách hàng
Kinh doanh

Sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng tối ưu cho doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc chăm sóc khách hàng không chỉ dừng lại ở việc bán hàng mà còn là cách để giữ chân khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới. Để đạt được điều đó, các doanh nghiệp cần thiết lập một quy trình chăm sóc khách hàng chuẩn, mang lại hiệu quả cao. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn xây dựng một sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng tinh gọn và tối ưu, từ việc thiết lập mục tiêu cho đến cách tối ưu quy trình bằng công nghệ tiên tiến như phần mềm Base. 1. Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng?  Xây dựng sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp, từ việc cải thiện trải nghiệm khách hàng đến gia tăng tính nhất quán trong các hoạt động giao tiếp. Cụ thể, quy trình này đóng vai trò quan trọng trong các khía cạnh sau: 1.1 Tạo tính nhất quán Khi doanh nghiệp phát triển, việc giữ vững trải nghiệm nhất quán và chất lượng cao ở mỗi điểm tiếp xúc với khách hàng trở nên khó khăn. Việc có một quy trình chăm sóc khách hàng chuẩn mực giúp đảm bảo rằng dù khách hàng tiếp cận thông qua bất kỳ kênh nào (như email, điện thoại, hoặc mạng xã hội), họ đều nhận được dịch vụ đồng đều và chuyên nghiệp. Sự nhất quán này giúp tạo dựng lòng tin, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao uy tín. Chẳng hạn, một khách hàng có thể bắt đầu tìm hiểu về sản phẩm của bạn qua website, sau đó liên hệ qua tổng đài để được tư vấn thêm và cuối cùng là nhận hỗ trợ qua email sau khi mua hàng. Nếu quy trình của doanh nghiệp không rõ ràng, khách

Đọc thêm  ❯
Mô hình PEST
Quản lý vận hành

Mô hình PEST là gì? Lợi ích và ứng dụng trong quản trị kinh doanh

Bạn muốn doanh nghiệp của mình luôn đi đầu trong cuộc đua cạnh tranh? Bạn muốn đưa ra những dự báo chính xác về tương lai của thị trường? Mô hình PEST chính là công cụ mà bạn đang tìm kiếm. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những bí mật đằng sau mô hình PEST và cách áp dụng nó để xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả. 1.Mô hình PEST là gì? 1.1 Khái niệm  Mô hình PEST là công cụ phân tích môi trường vĩ mô, được sử dụng rộng rãi trong chiến lược kinh doanh nhằm dự đoán và ứng phó với các yếu tố bên ngoài. Bốn yếu tố trong mô hình PEST bao gồm: Việc áp dụng mô hình PEST cho phép doanh nghiệp phân tích các yếu tố này để tìm ra các cơ hội và rủi ro từ môi trường bên ngoài, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn và điều chỉnh chiến lược kinh doanh kịp thời. 1.2 Nguồn gốc  Mô hình PEST được phát triển vào những năm 1960 như một phần của các công cụ phân tích chiến lược. Ban đầu, mô hình này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tiếp thị và sau đó lan rộng sang các lĩnh vực khác như quản lý chiến lược, quản lý nhân sự và phát triển sản phẩm. Theo thời gian, mô hình PEST đã được mở rộng thành mô hình PESTEL, bao gồm thêm hai yếu tố là Environmental (Môi trường) và Legal (Pháp lý). Đây là các yếu tố liên quan đến bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định pháp lý mà doanh nghiệp cần phải tuân theo trong hoạt động của mình. Đọc thêm: Mô hình PESTEL là gì? Giải mã 6 yếu tố của môi trường kinh doanh 1.3 So sánh PEST và SWOT Mô hình PEST và SWOT đều là các công cụ phân tích môi

Đọc thêm  ❯
Bộ quản lý quy trình doanh nghiệp
Quản lý vận hành

[TẢI MIỄN PHÍ] 65+ bộ quy trình quản lý doanh nghiệp chuẩn hóa

Bất kể quy mô hay ngành nghề, mọi công ty đều cần thiết lập một bộ quy trình quản lý doanh nghiệp khoa học và nhất quán. Đây không chỉ là những sơ đồ trên giấy, mà còn là kim chỉ nam định hướng cho mọi hoạt động, giúp mỗi thành viên hiểu rõ vai trò của mình và đồng lòng hướng tới mục tiêu chung. Vậy, bộ quy trình quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu các kiến thức liên quan đến quy trình quản lý doanh nghiệp và nhận ngay 65+ mẫu quy trình kèm lưu đồ và biểu mẫu được xây dựng từ kinh nghiệm thực tiễn. 1. Bộ quy trình quản lý doanh nghiệp được hiểu như thế nào? Bộ quy trình quản lý doanh nghiệp là tập hợp các quy trình làm việc chuẩn hóa của từng phòng ban và bộ phận, bao gồm Kế toán, Kinh doanh, Marketing, Nhân sự, Kế hoạch,… Mỗi quy trình này được xây dựng theo một trình tự logic, rõ ràng, với các bước và nhiệm vụ cụ thể. Mục tiêu của việc thiết kế các quy trình quản lý là để đảm bảo tính nhất quán cho từng hoạt động, giúp các bộ phận phối hợp nhịp nhàng, đi đúng hướng và cùng nhau đạt được các mục tiêu chung của tổ chức. Cụ thể hơn, vai trò nổi bật của bộ quy trình quản lý doanh nghiệp thể hiện qua những khía cạnh: Đọc thêm: Quy trình là gì? 5 bước “tiêu chuẩn” trong xây dựng và quản lý quy trình 2. Những hệ quả khi doanh nghiệp chưa chuẩn hóa quy trình quản lý Quá trình vận hành doanh nghiệp luôn đòi hỏi việc xử lý khối lượng lớn thông tin và dữ liệu, cũng như cần sự tham gia của nhiều cá nhân và phòng ban trong tổ chức. Do đó, nếu quy trình quản lý thiếu chuẩn

Đọc thêm  ❯
Checklist là gì?
Quản lý vận hành

Checklist là gì? Giải pháp không thể thiếu trong quản lý công việc

Trong thế giới ngày càng bận rộn hiện nay, việc quản lý công việc và thời gian trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một trong những công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả giúp chúng ta tổ chức và theo dõi các nhiệm vụ hàng ngày chính là checklist. Vậy checklist là gì? Tại sao nó lại trở thành giải pháp không thể thiếu trong quản lý công việc? Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm checklist, lợi ích của nó và cách sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất làm việc. 1. Checklist là gì? Checklist là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là danh sách kiểm tra, giúp quản lý và sắp xếp các công việc, nhiệm vụ một cách hiệu quả. Checklist sẽ gồm các bước cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ, đảm bảo không bị bỏ sát bất kỳ công việc, chi tiết quan trọng nào. Ở môi trường làm việc, chúng ta thường sử dụng checklist dưới các dạng như: 2. Mục đích sử dụng checklist Có rất nhiều lý do khác nhau để chúng ta sử dụng checklist, cụ thể như sau: 3. So sánh checklist và to do list Nhiều người còn nhầm lẫn giữa checklist và to do list, dưới đây là sự khác nhau giữa 2 khái niệm này. Checklist To do list Theo dõi các bước cần thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc quy trình cụ thể. Chỉ liệt kê các đầu việc cần làm, không có đánh dấu hoàn thành. Các bước thường được sắp xếp theo thứ tự thực hiện. Thứ tự của các công việc không quá quan trọng. Giúp giảm thiểu sai sót, có thể kiểm soát được tiến độ công việc. Không quá quan trọng việc theo dõi tiến độ chi tiết của từng công việc Phù hợp với những nhiệm vụ phức tạp, nhiều bước và quy

Đọc thêm  ❯
WBS là gì?
Quản lý vận hành

WBS là gì? Hướng dẫn thiết lập sơ đồ WBS trong quản lý dự án

WBS là công cụ giúp các nhà quản lý phân chia dự án phức tạp thành những nhiệm vụ nhỏ hơn để dễ kiểm soát và quản lý hơn, cả về mặt chi phí, nhân sự lẫn kết quả cuối cùng. Vậy, thực chất WBS là gì? Vì sao nhà quản lý dự án cần sử dụng WBS? Và làm thế nào để xây dựng một sơ đồ WBS hợp lý và chặt chẽ? Cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh của cấu trúc phân chia công việc WBS trong nội dung sau đây! 1. WBS là gì? Mục đích sử dụng WBS trong quản lý dự án 1.1 Khái niệm WBS WBS là từ viết tắt của Work Breakdown Structure, được dịch ra là “Cấu trúc phân chia công việc”, là một hệ thống quản lý dự án bằng cách phân rã các dự án phức tạp thành các thành phần hoặc các nhiệm vụ nhỏ hơn và dễ quản lý hơn. Trong đó, đơn vị nhỏ nhất của WBS được gọi là gói công việc (work package). WBS chỉ định cho mỗi nhiệm vụ một mã định danh duy nhất và sau đó đặt chúng vào một cấu trúc phân cấp cho thấy mối quan hệ giữa từng nhiệm vụ và các sản phẩm liên quan. 1.2 Mục đích sử dụng WBS Mục tiêu chính của WBS là giúp các bên liên quan, bao gồm các thành viên nội bộ, khách hàng hay đối tác, hiểu rõ về phạm vi dự án, nắm rõ tất cả các công việc cần thực hiện, đồng thời giúp nhà quản lý có thể lập kế hoạch và quản lý dự án một cách hiệu quả nhất. Nhà quản lý có thể sử dụng WBS để ước tính, kiểm soát các vấn đề về chi phí và tiến độ dự án, hoặc dùng nó để trình bày báo cáo công việc, báo cáo về các khía cạnh quản lý dự án

Đọc thêm  ❯
Biểu đồ xương cá
Quản lý vận hành

Biểu đồ xương cá là gì? Khái niệm và ứng dụng thực tế

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao một vấn đề lại xảy ra và làm thế nào để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của nó chưa? Biểu đồ xương cá là một công cụ phân tích hữu ích giúp bạn trả lời những câu hỏi này. Hãy cùng Base.vn tìm hiểu sâu hơn về mô hình này và cách ứng dụng nó trong thực tế. 1. Biểu đồ xương cá là gì? Biểu đồ xương cá, hay còn gọi là biểu đồ Ishikawa, là một biểu đồ trực quan dùng để phân tích nguyên nhân và hậu quả của một vấn đề. Nó giúp người dùng dễ dàng nhận diện các yếu tố có thể dẫn đến vấn đề, từ đó tìm ra những giải pháp thích hợp để khắc phục. Biểu đồ này được gọi là “xương cá” do hình dạng của biểu đồ tương tự như bộ xương cá, với một trục chính đại diện cho vấn đề và các xương nhánh biểu thị các nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề đó. Biểu đồ xương cá được phát triển bởi giáo sư Kaoru Ishikawa – một nhà khoa học và kỹ sư nổi tiếng người Nhật Bản, vào những năm 1960 đề hỗ trợ quá trình kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ tại các doanh nghiệp. Từ đó, mô hình này còn được biết đến với tên gọi biểu đồ Ishikawa để vinh danh người sáng tạo ra nó. Sự đơn giản và hiệu quả của mô hình đã giúp nó nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất đến quản lý chất lượng. 2. Lợi ích của biểu đồ xương cá Biểu đồ xương cá là một công cụ mạnh mẽ giúp phân tích và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống. Không chỉ đơn giản là một biểu đồ trực quan, nó còn mang lại nhiều

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone