Base Blog

Quản trị mục tiêu

Bí quyết Quản trị Mục tiêu hiệu quả cho doanh nghiệp

Bí quyết Quản trị Mục tiêu hiệu quả cho doanh nghiệp là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một tổ chức. Đối mặt với môi trường kinh doanh ngày càng biến động và cạnh tranh gay gắt, việc xác định và đạt được mục tiêu của doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Kiến thức Base Blog đem đến, không chỉ đơn giản là việc thiết lập các mục tiêu, mà còn bao gồm việc quản lý chúng một cách hiệu quả, đảm bảo rằng mỗi hoạt động và quyết định đều hướng tới việc thực hiện những mục tiêu đó.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
MBO là gì?
Quản trị mục tiêu

MBO là gì? Hiểu đúng để triển khai đúng phương pháp quản trị theo mục tiêu

Quản trị theo mục tiêu (MBO) là một phương pháp đánh giá hiệu quả công việc, tập trung vào sự liên kết giữa mục tiêu cá nhân hoặc phòng ban và mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp. Vậy MBO là gì và làm thế nào để triển khai nó? Hãy cùng Base.vn khám phá tất cả các khía cạnh của MBO trong bài viết sau đây. 1. MBO là gì? Đặc điểm của phương pháp quản trị theo mục tiêu 1.1 Khái niệm MBO MBO (Management by Objectives) – Quản trị theo mục tiêu, là một phương pháp tiếp cận chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Trong phương pháp quản trị này, lãnh đạo và nhân viên cùng thiết lập, thảo luận và giám sát kết quả thực hiện các mục tiêu của tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định. 1.2 Nguồn gốc ra đời của phương pháp MBO Phương pháp Quản trị theo mục tiêu (MBO) lần đầu tiên được giới thiệu trong cuốn “The Practice of Management” của nhà quản trị học Peter Drucker, xuất bản năm 1954. Trong tác phẩm này, Drucker nhấn mạnh việc áp dụng MBO để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức. Ông cũng đề xuất việc đồng bộ hóa mục tiêu của tổ chức với mục tiêu cá nhân của nhân viên, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực của các thành viên vào quá trình thiết lập và thực hiện các mục tiêu này. Xét về khía cạnh lịch sử, quản trị học đã trải qua ba giai đoạn chính: MBOr (Management by Order – Quản trị bằng mệnh lệnh), MBP (Management by Process – Quản trị bằng quy trình) và MBO (Management by Objectives – Quản trị theo mục tiêu). Tuy nhiên, cả MBOr và MBP đều có một nhược điểm chung là thiếu sự tin tưởng vào con người, dẫn đến việc không khai thác hết

Đọc thêm  ❯
NPS là gì?
Kinh doanh

NPS là gì? “Chỉ số vàng” giúp doanh nghiệp đo lường trải nghiệm khách hàng

Khách hàng trung thành là kho báu quý giá mà doanh nghiệp nào cũng muốn gìn giữ lâu dài nhất có thể. Net Promoter Score (NPS) là một trong những thước đo phổ biến được sử dụng để đánh giá trải nghiệm của khách hàng và lòng trung thành của họ.  Khám phá bài viết dưới đây để hiểu và sử dụng NPS trong việc nắm bắt mức độ hài lòng của khách hàng và đưa ra chiến lược phát huy hiệu quả. 1. NPS là gì? 1.1. Giải nghĩa: Chỉ số NPS là gì? Theo Wikipedia, Net Promoter Score (NPS) được giới thiệu bởi Fred Reichheld trên Harvard Business Review 2003. NPS là chỉ số đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ và giới thiệu cho người thân, bạn bè và đồng nghiệp sử dụng. Thang đo NPS thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và nghiên cứu thị trường để đo lường sự hài lòng của khách hàng, và dự đoán sự phát triển của doanh nghiệp. 1.2. Cách tính NPS Cách tính NPS khá đơn giản: Khách hàng được yêu cầu đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 10 về việc “Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè, đồng nghiệp hay người thân không?”. Dựa vào điểm số của khách hàng, họ được phân loại thành 3 nhóm: Để tính toán NPS, ta lấy tỷ lệ phần trăm của số lượng Promoters trừ đi số lượng Detractors. Kết quả có thể từ -100 đến +100, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ hài lòng và lòng trung thành cao hơn từ phía khách hàng Ví dụ: Bạn làm khảo sát cho một công ty cung cấp dịch vụ internet và bạn thu thập ý kiến từ 100 khách hàng sau khi họ đã sử dụng dịch vụ của bạn trong một thời gian dài.

Đọc thêm  ❯
OGSM là gì
Quản trị mục tiêu

OGSM là gì? Áp dụng OGSM hiệu quả cho doanh nghiệp

Một kế hoạch chiến lược phù hợp là điều bắt buộc để tồn tại trong thị trường toàn cầu, cạnh tranh cao ngày nay. OGSM là một trong những công cụ đang được áp dụng hiệu quả tại Coca-Cola, Honda, P&G và nhiều doanh nghiệp toàn cầu khác. Bài viết dưới đây Base Blog sẽ cho bạn cái nhìn cụ thể về OGSM. 1. OGSM là gì? OGSM là một phương pháp giúp hoạch định mục tiêu, triển khai và kiểm soát chiến lược cho tổ chức. Nó là viết tắt của 4 từ: Objectives, Goals, Strategies, Measures. 2. Một bản kế hoạch OGSM trông như thế nào? Hãy tưởng tượng một công ty tài chính có tên EZCash. Công ty cung cấp nền tảng đồng bộ hóa thông tin ngân hàng trực tuyến của khách hàng. Tại đó, khách hàng có thể ước tính điểm tín dụng, tài khoản hiện tại và tài khoản tiết kiệm, thẻ tín dụng và thông tin khoản vay/ thế chấp. Gần đây, họ nhận thấy rằng phần lớn khách hàng của họ trên 40 tuổi. Độ tuổi này không rơi vào tập khách hàng mục tiêu của EZCash và không phù hợp với tầm nhìn chiến lược của công ty. Do vậy, vào đầu năm nay, họ quyết định lên kế hoạch thay đổi với mục tiêu: Tăng lượng khách hàng trong độ tuổi 16-25. Kế hoạch thực thi theo mô hình OGSM của EZCash sẽ được phác thảo như sau: 3. Phân biệt OGSM và OKR Trước hết, nếu các bạn chưa được tìm hiểu thì OKR là mô hình quản trị gồm 2 yếu tố: Objectives và Key Results, tức là Mục tiêu và Kết quả then chốt. Cả OKR và OGSM đều là các công cụ lập kế hoạch chiến lược và quản trị mục tiêu được áp dụng phổ biến tại các doanh nghiệp hàng đầu hiện nay. Chữ cái “O” nằm trong tên 2 phương pháp này đều

Đọc thêm  ❯
KPI và OKR
Quản trị mục tiêu

Hiểu về KPI và OKR: Sự khác biệt quan trọng và chiến lược triển khai

Cả KPI và OKR đều là những mô hình giúp doanh nghiệp thiết lập và đánh giá mục tiêu kinh doanh. Mặc dù chúng có điểm tương đồng là vậy, nhưng giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt đáng chú ý về ý nghĩa, vai trò và mục đích sử dụng. Vậy KPI và OKR khác nhau như thế nào? Trong bài viết sau đây, Base.vn sẽ giúp doanh nghiệp so sánh KPI và OKR, cũng như hướng dẫn cách kết hợp 2 mô hình này vào quá trình quản trị mục tiêu. 1. KPI và OKR là gì? 1.1. KPI là gì? Đặc điểm? Ví dụ? KPI, viết từ của từ Key Performance Indicator, là một chỉ số được dùng để đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ hoặc mức độ hoàn thành công việc của một cá nhân, phòng ban hoặc của toàn bộ tổ chức, doanh nghiệp. Tùy theo nhu cầu đánh giá đối với từng đối tượng mà KPI có thể được sử dụng dưới dạng các tỷ lệ, số liệu, chỉ tiêu định lượng,… Trong một doanh nghiệp, chỉ số KPI thường mang các đặc điểm như sau: Ví dụ sau đây sẽ giúp doanh nghiệp hiểu hơn về đặc điểm của chỉ số KPI: 1.2. OKR là gì? Đặc điểm? Ví dụ? OKR, viết tắt của Objectives and Key Results, là một phương pháp quản trị mục tiêu giúp doanh nghiệp, phòng ban và cá nhân thiết lập các mục tiêu có thể đo lường được và theo dõi kết quả của chúng. Về cơ bản, OKR được cấu thành bởi 2 yếu tố sau: Như vậy, chúng ta có thể thấy phương pháp OKR mang những đặc trưng của mô hình SMART: Ví dụ dễ hình dung về OKR: Một công ty cung cấp phần mềm đã thiết lập OKR cho năm 2024 như sau: Mục tiêu (Objectives) chiến lược cấp công ty: Trở thành 1 công ty công nghệ hàng

Đọc thêm  ❯
Phần mềm KPI
Chuyển đổi số

Top 10 phần mềm quản lý KPI tối ưu hoá hiệu suất doanh nghiệp

Phần mềm KPI là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp tối ưu công tác quản lý, đo lường hiệu suất công việc và tiến độ hoàn thành mục tiêu. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng dễ dàng tìm được phần mềm quản lý KPI phù hợp với các điều kiện nội tại. Sau đây, hãy cùng Base Blog “giải mã” tính năng, ưu nhược điểm và chi phí của top 10 phần mềm quản lý KPI hàng đầu hiện nay. 1. Phần mềm KPI là gì? Phần mềm quản lý KPI là một công cụ thông minh giúp doanh nghiệp đo lường, đánh giá hiệu suất làm việc của từng cá nhân, bộ phận. Các số liệu, chỉ tiêu KPI được thiết lập và tập trung trên cùng một nền tảng. Với phần mềm KPI, người quản lý chỉ cần nhập dữ liệu hoặc chỉ tiêu định lượng vào hệ thống. Phần mềm sẽ tự động đo lường, đánh giá hiệu quả công việc theo mục tiêu của từng cá nhân, bộ phận hoặc toàn doanh nghiệp một cách chính xác, minh bạch và cụ thể nhất. Đọc thêm: KPI là gì? Hướng dẫn xây dựng và áp dụng KPI trong doanh nghiệp 2. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng phần mềm KPI? Như chúng ta đã biết, hoạt động quản lý KPI đòi hỏi sự chính xác và minh bạch, để có thể đánh giá đúng đắn năng lực của mỗi nhân viên. Không chỉ sở hữu nhiều tính năng quản lý hiệu suất công việc, phần mềm KPI còn hỗ trợ nhà quản lý xây dựng các tiêu chí đánh giá KPI: 3. Gợi ý 7 tiêu chí lựa chọn phần mềm KPI Làm sao để lựa chọn được phần mềm KPI phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp?  Nếu như hệ thống mục tiêu KPI trong doanh nghiệp cần đáp ứng 5 tiêu chí của mô hình SMART (Specific

Đọc thêm  ❯
Mô hình Smart
Quản trị mục tiêu

Mô hình Smart là gì? Đặt mục tiêu “thông minh” với SMART

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi đặt ra mục tiêu mà không biết bắt đầu từ đâu? Mô hình SMART có thể là câu trả lời cho vấn đề đó. Bằng cách áp dụng nguyên tắc này, bạn có thể thiết lập những mục tiêu thông minh, đồng thời có thể đo lường và thúc đẩy hiệu suất cá nhân một cách dễ dàng. Hãy cùng khám phá về mô hình SMART và các hướng dẫn thực hiện trong bài viết này cùng Base.vn! 1. Mô hình SMART là gì?  1.1. Định nghĩa mô hình SMART Thuật ngữ SMART lần đầu tiên được George T. Doran – một chuyên gia tư vấn về quản trị – giới thiệu qua một bài nghiên cứu trong tạp chí Management Review, xuất bản tháng 11 năm 1981.   SMART là một nhóm các tiêu chí để xây dựng mục tiêu, mà mỗi chữ cái đầu trong mô hình là chữ viết tắt và đại diện cho 1 tiêu chí: 1.2. Ưu điểm của việc sử dụng Mô hình SMART Lợi thế của mục tiêu SMART là dễ nhớ, dễ sử dụng và thích hợp để thiết lập mục tiêu. Bởi vậy, mô hình này được ưa chuộng sử dụng trong công việc và đời sống nói chung.  Mô hình SMART giúp chúng ta cụ thể hoá được mục tiêu, tránh tình trạng mơ hồ khi chính chúng ta khi nhìn lại hoặc cần truyền đạt lại cho đội nhóm. Lúc này, bức tranh toàn cảnh về mục tiêu cũng dần thành hình, dễ sử dụng những nguồn lực phù hợp hơn và loại bỏ đi những thứ không phù hợp. Doanh nghiệp sẽ tối ưu được cả công sức, thời gian và chi phí vận hành. Đối với doanh nghiệp và những nhà quản lý, việc áp dụng mô hình SMART sẽ giúp bước hoạch định chiến lược cũng sẽ diễn ra nhanh chóng và tăng độ chính xác lên rất cao, từ đó

Đọc thêm  ❯
Ma trận BCG
Kinh doanh

Ma trận BCG là gì? Cách vẽ ma trận BCG và ví dụ phân tích

Ma trận BCG, hay còn gọi là ma trận Boston, là một công cụ phân tích quan trọng giúp một doanh nghiệp đánh giá thị phần của các sản phẩm, dịch vụ trên thị trường. Từ kết quả phân tích của ma trận BCG, nhà quản trị có thể xác định các chiến lược phát triển và đầu tư phù hợp nhất. Hãy cùng Base.vn khám phá mọi khía cạnh của ma trận BCG trong bài viết sau! 1. Ma trận BCG là gì? 1.1. Khái niệm SBU SBU (Strategic Business Unit) được hiểu là Đơn vị kinh doanh chiến lược. SBU sở hữu tất cả các chức năng của một doanh nghiệp, bao gồm tầm nhìn và định hướng phát triển riêng. Về cơ bản, một SBU được xem là một bộ phận kinh doanh độc lập trong doanh nghiệp, một dòng sản phẩm hay một sản phẩm/thương hiệu đơn lẻ. Ví dụ: Trong trường hợp của công ty công nghệ Google, Google Cloud Platform (GCP) được coi là một SBU – hoạt động với mục tiêu cung cấp dịch vụ điện toán đám mây và các giải pháp hạ tầng cho khách hàng doanh nghiệp. GCP tập hợp các phòng ban quản lý riêng biệt, bao gồm phòng tiếp thị, phòng phát triển sản phẩm, phòng kỹ thuật và phòng tài chính. Hiệu quả hoạt động của GCP được đánh giá dựa trên các chỉ số KPIs cụ thể như doanh số bán hàng, lợi nhuận, và thị phần. 1.2. Ma trận BCG (Ma trận Boston) Ma trận BCG (cách gọi khác là ma trận Boston), là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh được phát triển bởi Boston Consulting Group. Ma trận BCG được dùng để đánh giá tỷ lệ tăng trưởng và thị phần của các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm. Dựa trên đánh giá này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định giữ lại, bán đi, đầu tư nhiều hơn hay

Đọc thêm  ❯
CSF là gì?
Quản trị mục tiêu

CSF là gì? Tại sao nên kết hợp cả CSF và KPI trong quản trị mục tiêu?

Với số liệu khảo sát 67% dự án vượt quá ngân sách hoặc thời hạn, rõ ràng là phần lớn các nhà quản lý chưa hoàn toàn nắm được các nhân tố thành công then chốt trong dự án của họ. Nếu bỏ qua việc xác định các CSF, bạn có thể rơi vào tình huống làm những việc không quan trọng, thay vì tập trung vào các nhiệm vụ thực sự thúc đẩy tiến độ của dự án. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá CSF là gì, cách chúng liên kết đến các mục tiêu kinh doanh của bạn và chúng khác biệt với các chỉ số hiệu suất chính (KPI) như thế nào. 1. CSF là gì? CSF là viết tắt của cụm từ: Critical Success Factors, tạm dịch là Yếu tố thành công then chốt. Trong đó, thuật ngữ “Critical” (còn có nghĩa là nghiêm trọng, nguy cấp) đề cập đến nguy cơ gặp phải các sai lầm nghiêm trọng nếu tổ chức thất bại trong việc xác định các yếu tố CSF của mình. Khái niệm CSF lần đầu tiên được đề cập bởi D. Ronald Daniel, trong bài báo “Cuộc khủng hoảng thông tin quản trị” (Harvard Business Review, tháng 10 năm 1961). John F. Rockart, thuộc Trường Quản lý Sloan của MIT, đã xây dựng và phổ biến ý tưởng này gần hai thập kỷ sau đó. Rockart đã định nghĩa CSF là “các khía cạnh then chốt trong kinh doanh mà nếu kết quả của chúng đạt yêu cầu, sẽ đảm bảo thành công cho tổ chức. Chúng là một trong số ít những khía cạnh đòi hỏi mọi thứ phải đi đúng hướng để doanh nghiệp phát triển. Nếu những nỗ lực trong khía cạnh này chưa tương xứng, kết quả hoạt động của tổ chức sẽ thấp hơn kỳ vọng.” 2. 4 loại CSF 3. Ví dụ cụ thể về CSF Để minh hoạ trực quan hơn về CSF, hãy xem ví

Đọc thêm  ❯
Kế hoạch truyền thông
Marketing

Các bước lập kế hoạch truyền thông hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong thời đại số, truyền thông đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu của doanh nghiệp. Một kế hoạch truyền thông hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác mà còn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số. Bài viết này Base.vn sẽ hướng dẫn bạn từng bước xây dựng một kế hoạch truyền thông hiệu quả, từ việc xác định mục tiêu đến việc đánh giá kết quả. 1. Kế hoạch truyền thông là gì? Kế hoạch truyền thông là một tài liệu chi tiết và có cấu trúc, mô tả các hoạt động và chiến lược truyền thông được thực hiện để đạt được mục tiêu của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc một dự án cụ thể. Nói cách khác, đây là một “bản đồ đường” chỉ ra cách thức bạn sẽ truyền tải thông điệp của mình đến đối tượng mục tiêu, để đạt được những kết quả mong muốn. 2. Phân tích kế hoạch truyền thông 2.1 Bối cảnh diễn ra sự kiện Nhiều doanh nghiệp thường bỏ qua phần này khi bàn bạc về truyền thông trước sự kiện. Tuy nhiên, đây là phần mở đầu cần thiết để bạn định hướng được những gì chuẩn bị viết trong phần kế hoạch. Nội dung chính bạn cần quan tâm khi phân tích bối cảnh sự kiện là những gì đang diễn ra trong chính doanh nghiệp bạn: 2.2 Tổng quan về môi trường bên ngoài Bây giờ, hãy đặt doanh nghiệp vào một không gian rộng hơn và xem bạn đang đứng ở đâu trong lĩnh vực kinh doanh, và đang có những gì trên thị trường tác động tới bạn. Để phân tích môi trường ngoài, bạn có thể chọn 1 trong 2 mô hình: mô hình PEST và SWOT. Mô hình PEST (Political –

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone