Quản trị tài chính

Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài chính doanh nghiệp

Tìm kiếm
CFO là gì?

CFO là gì? Khám phá vai trò “kiến trúc sư tài chính” doanh nghiệp

Nhắc đến vị trí CFO, người ta sẽ nghĩ ngay đến những con số về doanh thu, chi phí, lợi nhuận hay những trang báo cáo tài chính. Nếu không có CFO, chắc hẳn một doanh nghiệp khó có thể kiểm soát được dòng tiền ra vào, và đội ngũ lãnh đạo sẽ không thể vận hành doanh nghiệp tốt. Bài viết này Base.vn sẽ cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nhiệm vụ, vai trò quan trọng của Giám đốc tài chính, các tiêu chí cần đáp ứng và những thách thức hàng đầu của một CFO phải đối mặt.  1. CFO là gì? Viết tắt của cụm từ Chief Finance Officer, CFO nghĩa là Giám đốc tài chính – cấp quản lý cao cấp chịu trách nhiệm về tình hình tài chính của doanh nghiệp. CFO có nhiệm vụ phân tích tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp, hoạch định kế hoạch tài chính tổng thể của doanh nghiệp, tính toán các khoản tài chính cụ thể, dự trù quỹ dự phòng cho doanh nghiệp, sau đó đánh giá và làm báo cáo trình ban giám đốc. CFO chịu trách nhiệm đảm bảo bộ máy tài chính được vận hành trơn tru, để giúp doanh nghiệp trụ vững trên thương trường. Đọc thêm: Tài chính doanh nghiệp là gì? Hiểu về các hoạt động cơ bản và chỉ số quan trọng 2. Vai trò của Giám đốc tài chính (CFO) trong doanh nghiệp Vai trò của CFO được ví như “kiến trúc sư tài chính” trong doanh nghiệp. Các kiến trúc sư này cần hoạch định những “nguyên liệu” cần thiết cho nền móng của mình, đảm bảo công trình vận hành kiên cố và hiệu quả.  Một trong những nhiệm vụ chính của CFO là quản lý toàn bộ hệ thống tài chính của doanh nghiệp, bao gồm việc xây dựng và thực thi ngân sách, dự báo tài chính và quản lý rủi

Bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán: Cách phân tích, cách lập & mẫu BCĐKT theo thông tư 200

Bảng cân đối kế toán là một trong 4 thành phần quan trọng của bộ báo cáo tài chính của doanh nghiệp, được sử dụng để theo dõi tình hình tài chính, cung cấp thông tin cho việc ra quyết định nội bộ và chiến lược mở rộng trong tương lai.   Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào hướng dẫn cách phân tích bảng cân đối kế toán, cũng như cách lập bảng cân đối kế toán theo thông tư 200 (có mẫu Excel). 1. Bảng cân đối kế toán là gì? 1.1 Khái niệm Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, Bảng cân đối kế toán là Báo cáo tài chính (BCTC) tổng hợp, phản ánh tổng quát toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản đó của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Định nghĩa dễ hiểu hơn, bảng cân đối kế toán (BCĐKT) thể hiện những gì doanh nghiệp đang nợ và những gì doanh nghiệp đang sở hữu, cũng như số tiền đầu tư của các cổ đông.  Bảng cân đối kế toán thuộc một trong ba BCTC cơ bản của một doanh nghiệp (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh). BCĐKT là một bước quan trọng để xác định sự tăng giảm của tài sản và nguồn vốn trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó cung cấp cơ sở cho các báo cáo tài chính khác. 1.2 Ý nghĩa của Bảng cân đối kế toán với doanh nghiệp Đánh giá “sức khỏe tài chính” của doanh nghiệp Bảng cân đối kế toán như tấm “ảnh chụp nhanh” về tình hình tài chính doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.  Cùng với báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, BCĐKT có thể giúp chủ doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính (finance) của công ty. Ví dụ: Khi tài sản hiện tại

Tài chính (Finance) là gì? Hiểu về chức năng và tiềm năng phát triển của hoạt động tài chính

Không một doanh nhân nào có thể xem nhẹ hay hời hợt với những kiến thức về tài chính, vì đó chính là một trong những hạt nhân quyết định sự sống còn của doanh nghiệp. Trong bài viết dưới đây, cùng Base.vn hiểu thêm những tri thức căn bản nhất về tài chính, giúp chủ doanh nghiệp có được tư duy tài chính tổng quan và làm quen với khái niệm vốn có thể hết sức trừu tượng này. 1. Tài chính là gì? 1.1 Định nghĩa về tài chính Tài chính là cách một cá nhân hoặc một tổ chức quản lý các nguồn tài chính của mình, bao gồm vay, đầu tư, cho vay, lập ngân sách, tiết kiệm, chi tiêu và dự báo.  (Nguồn tài chính là nguồn cung cấp tiền hoặc tài sản mà cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh tế và đáp ứng nhu cầu chi tiêu, đầu tư hoặc phát triển). Theo Ngân hàng Thế giới, tài chính là “nền tảng cơ bản của phát triển kinh tế, giúp tạo ra và phân phối nguồn lực, quản lý rủi ro và hỗ trợ việc đầu tư trong các lĩnh vực có thể tạo ra giá trị gia tăng.” Hay theo Kinh tế học, tài chính có thể được mô tả như “nghệ thuật và khoa học của quản lý tiền, ngân sách, đầu tư và các nguồn lực tài chính khác.” Nói một cách đơn giản, tài chính có thể hiểu là cách để chúng ta nấu được một bữa ăn hoàn hảo, bao gồm việc chọn nguyên liệu cho bữa ăn – lập kế hoạch ngân sách, sau đó thực hiện nấu bữa ăn đó một cách tập trung, tỉ mỉ như cách quản lý chi tiêu đòi hỏi sự chính xác và theo dõi cẩn thận.  Và nhiệm vụ của các “đầu bếp” là làm sao có được các thành phần cân đối,

NPV

NPV là gì? Cách tính và ứng dụng giá trị hiện tại ròng trong dự án

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, việc ra quyết định đầu tư đúng đắn là yếu tố sống còn. Một trong những công cụ tài chính hiệu quả giúp đánh giá tính khả thi của dự án chính là NPV (Net Present Value) – Giá trị hiện tại ròng. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ NPV là gì, cách tính chuẩn xác và cách ứng dụng chỉ số này để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư trong doanh nghiệp. 1. NPV là gì? NPV là viết tắt của Net Present Value, dịch sang tiếng Việt là Giá trị hiện tại ròng (hoặc Giá trị hiện tại thuần). Đây là phần chênh lệch giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào và giá trị hiện tại của dòng tiền ra trong một khoảng thời gian nhất định. Nói cách khác, NPV biểu thị giá trị hiện tại của toàn bộ dòng tiền trong tương lai sau khi được chiết khấu về thời điểm hiện tại. Chỉ số NPV thường được sử dụng trong việc trích lập ngân sách vốn và lên kế hoạch đầu tư, với mục đích phân tích khả năng sinh lời của một dự án hoặc khoản đầu tư dự kiến trong tương lai. NPV được tính bằng cách quy đổi dòng tiền tương lai về hiện tại, sử dụng một tỷ lệ chiết khấu phù hợp. Theo đó, dự án có NPV dương được coi là tiềm năng và đáng để thực hiện. Ngược lại, dự án có NPV âm thì không nên đầu tư, vì chi phí bỏ ra vượt quá lợi nhuận thu về. 2. Ý nghĩa của NPV khi đánh giá thành công của một dự án Chỉ số NPV thường được sử dụng như một thước đo hiệu quả đầu tư của các dự án. Tùy thuộc vào giá trị NPV, các dự án có thể được phân loại như sau: NPV > 0: Dự án

Kế hoạch tài chính

Hướng dẫn 8 bước lập kế hoạch tài chính bài bản và dễ áp dụng

Lập kế hoạch tài chính không chỉ là bài toán về con số, mà còn là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và kiểm soát rủi ro hiệu quả. Dù bạn là startup hay doanh nghiệp đang mở rộng, một bản kế hoạch tài chính rõ ràng sẽ giúp định hướng dòng tiền, tối ưu nguồn lực và ra quyết định chiến lược đúng lúc. Bài viết này Base.vn sẽ hướng dẫn bạn 8 bước quan trọng để xây dựng kế hoạch tài chính thực tế và hiệu quả cho doanh nghiệp. 1. Quy trình 8 bước lập kế hoạch tài chính Bước 1: Xác định mục tiêu tài chính Trước khi bắt tay vào lập kế hoạch tài chính, nhà quản trị cần xác định rõ ràng các mục tiêu tài chính, bao gồm các chỉ tiêu về lợi nhuận, doanh thu, tăng trưởng, hoặc lợi tức đầu tư. Các mục tiêu này đóng vai trò định hướng cho toàn bộ quá trình lập kế hoạch và quản lý tài chính. Ví dụ: Một công ty sản xuất có thể đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới thông qua việc mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm mới. Bước 2: Phân tích tình hình tài chính hiện tại Nhà quản trị cần tiến hành phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính hiện tại thông qua các báo cáo tài chính, chỉ số tài chính và các thông tin liên quan. Thông qua đó, nhà quản trị sẽ hiểu rõ hơn các yếu tố như doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền, cấu trúc vốn và nợ. Ví dụ: Giám đốc tài chính nhận thấy lợi nhuận ròng của công ty giảm 5% và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh giảm 10 tỷ đồng trong năm vừa qua, từ đó nhận diện các rủi ro tài chính tiềm ẩn cần được đối phó. Bước 3: Lập báo cáo tài

Phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp

Top 7 phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp tốt nhất hiện nay

Hệ thống tài chính và kế toán không chỉ là trụ cột mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa phát triển bền vững của doanh nghiệp. Do đó, việc chọn lựa phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp phù hợp không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình công việc. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Base.vn khám phá top 7 phần mềm quản lý tài chính kế toán uy tín nhất tại Việt Nam, cùng phân tích sâu vào tính năng, ưu nhược điểm và chi phí sử dụng, để doanh nghiệp có thể tìm được giải pháp lý tưởng nhất cho tổ chức của mình. 1. Phần mềm quản lý tài chính là gì? Tại sao doanh nghiệp nên có? Phần mềm quản lý tài chính là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tất cả các dữ liệu tài chính phát sinh trong tổ chức, bao gồm: quản lý thu nhập, quản lý chi phí, quản lý dòng tiền, quản lý tiền mặt, quản lý nguồn vốn, quản lý tài sản, và các yếu tố tài chính khác. Dựa vào những số liệu này, nhà quản trị doanh nghiệp sẽ có được một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về hoạt động tài chính bên trong doanh nghiệp, đảm bảo sự chính xác trong tính toán, duy trì dấu vết kiểm toán, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán, và có thể đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp với từng giai đoạn. Phần mềm quản lý tài chính được xem là một trong những công cụ quan trọng nhất đối với hầu hết các doanh nghiệp bởi những lợi ích sau đây: Khả năng tự động hóa của phần mềm quản lý tài chính giúp phòng kế toán nâng cao tốc độ làm việc, đảm bảo độ chính xác và tối ưu

EBITDA

EBITDA là gì? Công thức tính và ý nghĩa trong tài chính doanh nghiệp

Trong quản trị tài chính, EBITDA là một chỉ số then chốt giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động mà không bị “nhiễu” bởi yếu tố thuế hay chi phí khấu hao. Đây cũng là cơ sở quan trọng để nhà đầu tư nhìn nhận khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ EBITDA là gì, công thức tính và cách ứng dụng chỉ số này trong phân tích tài chính doanh nghiệp. 1. EBITDA là gì? EBITDA là một chỉ số tài chính quan trọng, được sử dụng để đo lường khả năng tạo lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Điểm đặc biệt của chỉ số này là nó loại bỏ các yếu tố như lãi suất vay, thuế thu nhập, khấu hao và phí hao mòn. Cụ thể, EBITDA là viết tắt của các cụm từ tiếng Anh: – Earnings Before Interest (Lợi nhuận trước lãi vay): Phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh chính, chưa tính đến các chi phí liên quan đến lãi suất vay nợ. – Taxes (Thuế): Số tiền mà doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế theo quy định. – Depreciation (Khấu hao): Sự giảm giá trị của các tài sản cố định hữu hình, chẳng hạn như máy móc, thiết bị, trong quá trình sử dụng. – Amortization (Phí hao mòn): Sự giảm dần giá trị của các tài sản vô hình như bản quyền thương hiệu hay bằng sáng chế. Tóm lại, EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) chính là Lợi nhuận trước Lãi vay, Thuế, Khấu hao và Phí hao mòn, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư tập trung đánh giá lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh thực tế mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính hay yếu tố phi tiền mặt (khấu hao). 2. Hướng dẫn

Chi phí là gì

Chi phí là gì? Khái niệm, phân loại và vai trò trong doanh nghiệp

Trong kinh doanh, “chi phí” không chỉ là con số trên báo cáo tài chính mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và phát triển bền vững. Hiểu đúng về chi phí, cách phân loại và vai trò của từng loại sẽ giúp nhà quản trị đưa ra quyết định chính xác, tối ưu lợi nhuận và kiểm soát tài chính hiệu quả. Bài viết sau từ Base.vn sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức cốt lõi này. 1. Chi phí là gì? 1.1 Định nghĩa chi phí Chi phí là toàn bộ khoản tiền mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc vận hành. Đây có thể là tiền mua nguyên vật liệu, chi trả lương cho nhân viên, thuê mặt bằng, quảng cáo, khấu hao tài sản… và được ghi nhận vào sổ sách kế toán trong kỳ kế toán tương ứng. Chi phí là yếu tố cốt lõi trong việc xác định lợi nhuận, xây dựng kế hoạch tài chính và ra quyết định chiến lược. Việc kiểm soát và phân tích chi phí hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. 1.2. Phân biệt chi phí (expense) và chi tiêu (expenditure) Chi phí (expense) và chi tiêu (expenditure) là các thuật ngữ dễ nhầm lẫn dù đây là các khái niệm hoàn toàn khác nhau trong kế toán và tài chính.  Có thể hiểu rằng, chi phí (expense) là khoản chi mà doanh nghiệp phải trả để thực hiện hoạt động kinh doanh. Còn chi tiêu (expenditure) là số tiền mà doanh nghiệp đã thanh toán để mua sắm tài sản, trả lương, chi trả nợ, hoặc thực hiện các hoạt động khác. Điểm khác biệt chính là chi phí là khoản thanh toán đi, thì chi tiêu là khoản thanh toán đi đã được thực hiện. Một khoản chi phí có thể phát sinh

Chi phí bán hàng

Chi phí bán hàng là gì? Vai trò và cách hạch toán chi tiết

Trong hành trình tối ưu lợi nhuận, chi phí bán hàng là một trong những yếu tố doanh nghiệp không thể bỏ qua. Dù không trực tiếp tạo ra doanh thu, nhưng nếu quản lý không khéo, khoản chi này có thể “ăn mòn” lợi nhuận đáng kể. Vậy chi phí bán hàng là gì, gồm những gì và cách hạch toán như thế nào để hiệu quả? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau. 1. Chi phí bán hàng là gì? Chi phí bán hàng là các khoản chi phí phát sinh trong hoạt động bán sản phẩm, hàng hóa và cung cấp dịch vụ, bao gồm: chi phí giới thiệu sản phẩm, chi phí chào hàng, quảng cáo, hoa hồng cho nhân viên bán hàng, chi phí bảo hành sản phẩm (trừ hoạt động xây lắp), bảo quản, đóng gói và vận chuyển,… [Theo khoản 1, Điều 91 của Thông tư 200/2014/TT-BTC]. Nói cách khác, chi phí bán hàng là tổng hợp tất cả các khoản chi liên quan đến quá trình đưa sản phẩm, hàng hóa, hoặc dịch vụ đến tay khách hàng. Việc xác định rõ các khoản chi phí này giúp doanh nghiệp tính toán chính xác vốn đầu tư ban đầu và dự báo doanh thu. Đồng thời, tối ưu hóa chi phí bán hàng là bước quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường. 2. Công thức tính chi phí bán hàng Chi phí bán hàng được tính bằng tổng tất cả các khoản chi phí phát sinh trong quá trình bán sản phẩm, hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Công thức: Chi phí bán hàng = Chi phí nhân viên + Chi phí dụng cụ + Chi phí bao bì + Chi phí khấu hao + Chi phí bảo hành + Chi phí phát sinh Ví dụ: Một doanh nghiệp có các khoản chi phí bán hàng

Chi phí quản lý doanh nghiệp

Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì? Cách tính & tối ưu

Trong hành trình vận hành và phát triển doanh nghiệp, chi phí quản lý doanh nghiệp luôn là một ẩn số quan trọng – vừa cần kiểm soát chặt chẽ, vừa phải linh hoạt để thích ứng với chiến lược tăng trưởng. Tuy nhiên, không ít nhà quản trị vẫn mơ hồ về cách xác định loại chi phí này, dẫn đến ngân sách bị “rò rỉ” mà không rõ nguyên nhân. Bài viết dưới đây Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ chi phí quản lý doanh nghiệp là gì, cách tính định mức hợp lý và gợi ý các phương pháp tối ưu hiệu quả chi tiêu, từ đó nâng cao năng lực tài chính và sức cạnh tranh cho doanh nghiệp. 1. Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì? Chi phí quản lý doanh nghiệp (General & Administration Expenses) hay chi phí G&A là tổng hợp các khoản chi phí gián tiếp mà doanh nghiệp phải chi trả để duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày. Đây là những chi phí không thể phân bổ trực tiếp vào một sản phẩm, dịch vụ cụ thể nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc vận hành toàn bộ hệ thống doanh nghiệp. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, chi phí G&A được ghi nhận và theo dõi thông qua tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp. Những khoản chi phí này bao gồm từ lương nhân viên văn phòng, chi phí thuê mặt bằng, điện nước, đến các khoản chi phí pháp lý, bảo hiểm và marketing – tất cả đều phục vụ cho mục đích quản lý và điều hành chung của công ty. Một số ví dụ về chi phí quản lý doanh nghiệp: Lương nhân viên hành chính, chi phí văn phòng phẩm, chi phí tiện ích (điện, nước, internet,…), phí bảo hiểm, chi phí thuê văn phòng, chi phí pháp lý, phí kế toán, chi phí công nghệ

Doanh thu là gì

Doanh thu là gì? Tất tần tật về doanh thu doanh nghiệp cần biết

Doanh thu là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nhưng doanh thu thực sự là gì? Nó khác gì so với lợi nhuận? Và làm thế nào để tối ưu doanh thu một cách bền vững? Hiểu rõ về doanh thu không chỉ giúp doanh nghiệp đo lường hiệu suất kinh doanh mà còn là nền tảng để xây dựng chiến lược tăng trưởng dài hạn. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về doanh thu, từ khái niệm, cách tính, phân loại cho đến những chiến lược tối ưu doanh thu hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu ngay! 1. Doanh thu là gì? 1.1 Khái niệm doanh thu Doanh thu (Revenue) là tổng số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức nhận được từ việc bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là số tiền thu được trước khi trừ đi các chi phí như chi phí sản xuất, vận hành, thuế, và các chi phí khác. Doanh thu được thể hiện trên bảng cân đối kế toán, và thường được chia thành các đầu mục khác nhau như doanh thu từ bán hàng, doanh thu từ dịch vụ, doanh thu từ các nguồn thu nhập khác nhau. Tùy thuộc vào loại hình kinh doanh và loại hình kế toán, việc tính toán doanh thu có nhiều cách khác nhau. Công thức cơ bản nhất sẽ là: Doanh thu = Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đã bán x Giá bán hoặc giá dịch vụ 1.2 Phân biệt doanh thu và các thuật ngữ khác Sự nhầm lẫn giữa các thuật ngữ như doanh thu, doanh số, dòng tiền vào và lợi nhuận thường xuyên xảy ra do nhiều lý do, bao gồm sự chồng chéo trong định nghĩa và tính liên quan chặt chẽ giữa chúng. Cùng làm rõ

Kế toán quản trị

Kế toán quản trị là gì? Định nghĩa và vai trò trong doanh nghiệp

Trong thế giới kinh doanh hiện đại, kế toán không chỉ là câu chuyện của những con số và cân bằng sổ sách, mà còn là về bài toán tham mưu chiến lược cho những nhà điều hành doanh nghiệp trong phân tích dữ liệu tài chính, đánh giá hiệu suất và dự báo xu hướng phát triển. Ở trung tâm của mảng này là vai trò kế toán quản trị. Bài viết này của Base.vn sẽ lý giải những khía cạnh liên quan đến kế toán quản trị: định nghĩa, chức năng, yêu cầu cần có và các công cụ hỗ trợ hiệu quả.  1. Kế toán quản trị là gì? 1.1 Định nghĩa Kế toán quản trị (management accounting) là một vị trí trong lĩnh vực kế toán, tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính cho người quản lý doanh nghiệp, hỗ trợ việc ra quyết định và quản lý các nguồn lực của tổ chức.  Trong công việc của kế toán quản trị, thông tin sẽ được tập trung vào các mục tiêu quản lý cụ thể như lợi nhuận, doanh thu, chi phí và dòng tiền. Các công việc chính mà kế toán quản trị đảm nhận có thể xoay quanh tính toán chi phí sản xuất, quản lý ngân sách, phân tích biến động giá cả, đánh giá dự án đầu tư và lập kế hoạch tài chính. Thông tin từ bộ phận kế toán quản trị thường không được tiết lộ rộng rãi ra bên ngoài mà chỉ được sử dụng nội bộ trong tổ chức.  1.2 Phân biệt giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính Các điểm phân biệt giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính được thể hiện ở bảng sau: Đặc điểm Kế toán quản trị Kế toán tài chính Mục tiêu chính Hướng tới việc cung cấp thông tin cho đội ngũ quản lý của doanh nghiệp, để hỗ trợ ra quyết định và

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone