Base Blog

Quản trị tài chính

Bí quyết Quản trị Tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc quản trị tài chính đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của cả doanh nghiệp. Bí quyết quản trị tài chính hiệu quả không chỉ giúp duy trì sự ổn định về mặt tài chính mà còn tạo ra cơ hội để phát triển và đầu tư vào những lĩnh vực có tiềm năng lợi nhuận. Từ cách xây dựng kế hoạch ngân sách đến việc đầu tư thông minh và quản lý nợ, danh mục này sẽ cung cấp những chiến lược và kinh nghiệm thực tế giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản trị tài chính, từng bước một đến thành công bền vững.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
Nợ phải trả
Quản trị tài chính

Nợ phải trả là gì? Công thức tính nợ phải trả của doanh nghiệp

Nợ phải trả là các khoản tiền mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho nhà cung cấp, ngân hàng, chủ nợ và các bên liên quan khác trong một khoảng thời gian được xác định. Vậy, điều kiện để ghi nhận nợ phải trả của doanh nghiệp là gì? Nợ phải trả của doanh nghiệp được xác định bằng công thức nào? Nợ phải trả tăng hoặc giảm thì nói lên điều gì? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu mọi khía cạnh liên quan đến nợ phải trả trong nội dung sau đây! 1. Nợ phải trả là gì? Nợ phải trả (Accounts Payable hay Liabilities) là các khoản tiền mà doanh nghiệp còn chưa thanh toán cho cá nhân, tổ chức hoặc các đối tác kinh doanh khác. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam VAS 01, “Nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp, phát sinh từ các sự kiện và giao dịch đã diễn ra, và sẽ được thanh toán bằng các nguồn lực của doanh nghiệp.” Vậy nợ phải trả bao gồm những gì? Một số ví dụ phổ biến về nợ phải trả: các khoản nợ nhà cung cấp nguyên vật liệu, tiền lương còn phải trả cho người lao động, khoản vay ngân hàng, và các nghĩa vụ thuế. 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến nợ phải trả của doanh nghiệp Trong hoạt động kinh doanh, nợ phải trả của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố sau: – Quy mô nợ phải trả: Đây là chỉ số phản ánh tổng giá trị các khoản nợ mà doanh nghiệp còn phải thanh toán cho đối tác, nhà cung cấp, hoặc tổ chức tài chính. Quy mô này thể hiện tổng tài sản mà doanh nghiệp còn nợ các bên liên quan. Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, khi việc cho phép thanh toán chậm các hóa đơn dẫn

Đọc thêm  ❯
Chi phí biến đổi
Quản trị tài chính

Chi phí biến đổi là gì? Ví dụ, ứng dụng và cách tính chi phí biến đổi

Chi phí biến đổi hay biến phí là những khoản chi phí thay đổi theo mức độ tăng hoặc giảm của sản lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung ứng ra thị trường. Vậy cụ thể hơn thì chi phí biến đổi là gì? Chi phí biến đổi bao gồm những gì? Làm thế nào để tính chi phí biến đổi? Và loại chi phí này ảnh hưởng như thế nào đến quyết định kinh doanh? Hãy cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh liên quan đến chi phí biến đổi trong bài viết sau! 1. Chi phí biến đổi là gì? 1.1 Khái niệm Chi phí biến đổi (Variable Cost) là chi phí thay đổi theo khối lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp sản xuất hoặc cung cấp. Nói cách khác, những chi phí này thay đổi tùy thuộc vào sản lượng của doanh nghiệp. Chi phí biến đổi tăng khi sản lượng tăng và giảm khi sản lượng giảm. 1.2 Chi phí biến đổi bao gồm những gì? Chi phí biến đổi thường bao gồm các khoản chi phí liên quan đến: lao động trực tiếp, nguyên liệu thô, tiện ích và hoa hồng bán hàng. Cụ thể: – Chi phí lao động trực tiếp: Đề cập đến tiền lương và phúc lợi trả cho công nhân tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất. Những chi phí này có mối tương quan trực tiếp với mức sản xuất hoặc doanh số. Khi sản lượng tăng, doanh nghiệp sẽ cần nhiều công nhân hơn để đáp ứng nhu cầu sản xuất, vì vậy, chi phí lao động trực tiếp sẽ cao hơn. Ngược lại, khi hoạt động sản xuất giảm, doanh nghiệp cần ít công nhân hơn nên khiến cho chi phí lao động trực tiếp giảm theo. – Chi phí nguyên liệu thô: Đây là các thành phần thiết yếu hoặc nguyên vật liệu được sử dụng trực tiếp

Đọc thêm  ❯
Chi phí cố định
Quản trị tài chính

Chi phí cố định là gì? Ví dụ, ứng dụng và cách tính chi phí cố định

Chi phí cố định là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính được dùng để mô tả những khoản chi phí không thay đổi mà doanh nghiệp phải chi trả định kỳ, bất kể tình hình kinh doanh hay sản lượng sản xuất xảy ra biến động. Vậy hiểu như thế nào về chi phí cố định? Chi phí cố định tiếng Anh là gì? Tại sao việc xác định chi phí cố định lại quan trọng đối với doanh nghiệp? Và loại chi phí này được ứng dụng như thế nào trong quản lý tài chính? Hãy cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh liên quan đến chi phí cố định trong bài viết sau! 1. Chi phí cố định là gì? Ví dụ chi phí cố định 1.1 Khái niệm chi phí cố định Chi phí cố định, hay Fixed Cost (FC), là một loại chi phí không thay đổi, bất kể doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu hay có sự biến động trong sản lượng sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Chi phí cố định không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Do đó, chi phí cố định được coi là chi phí gián tiếp – giống như chi phí bán biến đổi – và thường được liệt kê là chi phí hoạt động trên báo cáo thu nhập của doanh nghiệp. Việc xác định chính xác chi phí cố định là yếu tố then chốt trong quản lý tài chính và ra quyết định, bởi đây là chỉ số quan trọng trong kế toán chi phí ngắn hạn. Từ đó, doanh nghiệp có thể phân tích dữ liệu để tìm ra các cơ hội tiết kiệm chi phí và gia tăng biên lợi nhuận. Hai khái niệm quan trọng liên quan đến chi phí cố định mà doanh nghiệp cần lưu ý là: – Tổng chi phí cố định: Đây là

Đọc thêm  ❯
Kế hoạch tài chính
Quản trị tài chính

8 bước lập kế hoạch tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp

Một kế hoạch tài chính vững chắc chính là nền tảng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và quan trọng hơn, là đạt được các mục tiêu ngắn hạn lẫn dài hạn trong tương lai. Tuy nhiên, lập kế hoạch tài chính chưa bao giờ là một nhiệm vụ dễ dàng, nhất là trong môi trường kinh doanh liên tục biến động như hiện nay. Vậy, để xây dựng một bảng kế hoạch tài chính chất lượng thì nhà quản trị nên bắt đầu từ đâu, cần lưu ý những nguyên tắc nào? Trong bài viết sau đây, Base Blog sẽ lần lượt giải đáp từng câu hỏi liên quan đến kế hoạch tài chính, từ vai trò, quy trình thiết lập đến mẫu trình bày kế hoạch tài chính chỉn chu và rõ ràng. 1. Kế hoạch tài chính là gì? Kế hoạch tài chính (Financial Plan) là một tài liệu mô tả chi tiết các mục tiêu tài chính và chiến lược cụ thể để đạt được những mục tiêu đó trong một khoảng thời gian nhất định. Việc lập kế hoạch tài chính thường bắt đầu bằng việc xác định tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp, dự báo thu chi trong tương lai, đánh giá rủi ro tài chính, lập bảng cân đối kế toán và lập kế hoạch đầu tư. Việc lập kế hoạch tài chính thường dựa trên các phân tích các số liệu tài chính hiện tại và trong quá khứ của doanh nghiệp. Đồng thời bao gồm sự xem xét và đánh giá các yếu tố kinh doanh của môi trường kinh tế như xu hướng thị trường, nhu cầu của khách hàng và hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.  Mục tiêu của việc lập kế hoạch tài chính là đảm bảo sự ổn định dòng tiền, tối ưu hóa hoạt động sử dụng tài nguyên tài chính và định hướng cho

Đọc thêm  ❯
Tỷ suất lợi nhuận
Quản trị tài chính

Tỷ suất lợi nhuận là gì? Phân biệt và tính toán 5 loại tỷ suất quan trọng

Tỷ suất lợi nhuận là chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố như doanh thu, vốn, tài sản và chi phí. Vậy, tỷ suất lợi nhuận là gì? Dùng công thức nào để tính tỷ suất lợi nhuận? Tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt đối với doanh nghiệp? Hãy cùng Base.vn khám phá các thông tin chi tiết về tỷ suất lợi nhuận trong nội dung dưới đây! 1. Tỷ suất lợi nhuận là gì? Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin) là tỷ lệ phần trăm (%) giữa lợi nhuận thu được và một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả sinh lời như doanh thu, vốn chủ sở hữu, vốn đầu tư, tài sản, và chi phí. Có nhiều loại tỷ suất lợi nhuận khác nhau để đánh giá hiệu quả sinh lời của doanh nghiệp, bao gồm: Trong thực tế, khi đề cập đến “tỷ suất lợi nhuận” mà không kèm theo các chỉ số cụ thể, thông thường sẽ hiểu đó là tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS). 2. Tỷ suất lợi nhuận phản ánh điều gì? Tỷ suất lợi nhuận phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ mỗi đơn vị doanh thu, vốn, hoặc tài sản. Ví dụ, nếu tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của một doanh nghiệp là 4%, điều này có nghĩa là từ 100 đồng doanh thu, doanh nghiệp tạo ra 4 đồng lợi nhuận. Các doanh nghiệp thường chú ý đến tỷ suất lợi nhuận vì nó biểu thị tình hình sinh lợi thực tế của công ty và cho biết lợi nhuận ròng (hay lãi ròng) mà các cổ đông nhận được. Công thức: Tỷ suất lợi nhuận = (Lợi nhuận / Doanh thu) x 100% Ý nghĩa: 3. Hiểu về các loại tỷ suất lợi nhuận trong doanh nghiệp 3.1 Tỷ suất lợi nhuận

Đọc thêm  ❯
Lợi nhuận trước thuế
Quản trị tài chính

Lợi nhuận trước thuế là gì? Cách tính EBIT trong kinh doanh

Lợi nhuận trước thuế là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp và là cơ sở để đề ra các phương án kinh doanh hợp lý. Vậy, lợi nhuận trước thuế tính như thế nào? Nếu lợi nhuận trước thuế âm có đóng thuế không? Và cách tính lợi nhuận trước thuế cụ thể ra sao? Ví dụ? Hãy cùng Base.vn khám phá tất cả các khía cạnh của lợi nhuận trước thuế trong bài viết sau đây! 1. Lợi nhuận trước thuế là gì? Lợi nhuận trước thuế hay Lợi nhuận kế toán trước thuế, trong tiếng Anh là Earnings Before Interest and Tax (EBIT), là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. EBIT thể hiện tổng lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra trong kỳ (trước khi trừ chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp) trong Báo cáo kết quả kinh doanh. 2. Cách tính lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp Để tính lợi nhuận trước thuế, doanh nghiệp có thể áp dụng 1 trong 2 công thức: Công thức 1: Tính lợi nhuận trước thuế dựa trên doanh thu và chi phí Lợi nhuận trước thuế (EBIT) = Tổng doanh thu – Giá vốn hàng bán – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp. Ví dụ: Năm 2023, Doanh nghiệp A có tổng doanh thu từ hoạt động bán hàng là 500.000.000 VNĐ, trong đó: Vậy, lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp A trong năm 2023 là: 500.000.000 – 10.000 x 30.000 – 20.000.000 – 15.000.000 = 165.000.000 VNĐ. Công thức 2: Tính lợi nhuận trước thuế dựa trên lợi nhuận sau thuế và chi phí Lợi nhuận trước thuế (EBIT) = Lợi nhuận sau thuế + Chi phí lãi vay + Thuế TNDN. Ví dụ: Năm 2023, Doanh nghiệp B có lợi nhuận sau thuế là 200.000.000 VNĐ: Vậy, lợi nhuận trước thuế

Đọc thêm  ❯
Lợi nhuận sau thuế
Quản trị tài chính

Lợi nhuận sau thuế là gì? Cách tính toán và phân phối lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế là chỉ số quan trọng trong việc định giá cổ phiếu, phản ánh khả năng sinh lời và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp. Vậy, lợi nhuận sau thuế là gì? Công thức tính lợi nhuận sau thuế ra sao? Và mẫu quyết định chia lợi nhuận sau thuế như thế nào? Hãy cùng Base.vn khám phá mọi khía cạnh liên quan đến lợi nhuận sau thuế trong bài viết dưới đây. 1. Lợi nhuận sau thuế (NPAT) là gì? Lợi nhuận sau thuế (Net Profit After Tax – NPAT) hay Lợi nhuận ròng, Lãi ròng là khoản lợi nhuận cuối cùng còn lại sau khi doanh nghiệp đã trừ tất cả các khoản chi phí và các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ theo quy định. 2. Cách tính lợi nhuận sau thuế hiện nay? Ví dụ minh hoạ Lợi nhuận sau thuế được tính theo công thức: LỢI NHUẬN SAU THUẾ = Tổng doanh thu – Tổng chí phí – Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) Trong đó: Ví dụ: Công ty A có tổng doanh thu là 1.000.000.000 VNĐ: Theo đó, lợi nhuận sau thuế của công ty A được tính như sau: 1.000.000.000 – 300.000.000 – (20% x 1.000.000.000) = 500.000.000 đồng. Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu 3. Lưu ý về cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) 3.1 Công thức tính Căn cứ quy định tại Điều 6 của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 và Điều 5 của Nghị định 218/2013/NĐ-CP, thuế TNDN được tính theo công thức: Thuế TNDN phải nộp = Thu nhập tính thuế trong kỳ x Thuế suất thuế TNDN Trong đó: Thu nhập tính thuế: Thuế suất thuế TNDN: 3.2 Những khoản thu nhập doanh nghiệp được miễn thuế Theo quy định tại Điều 8 của Thông tư 78/2015/TT-BTC và khoản 3 Điều 6 của

Đọc thêm  ❯
Lợi nhuận ròng là gì
Quản trị tài chính

Lợi nhuận ròng là gì? Cách tính? Cách tăng lãi ròng cho doanh nghiệp

Lợi nhuận ròng trong báo cáo tài chính thường được gọi là lãi ròng, là chỉ số phản ánh kết quả thực tế của hoạt động kinh doanh và phần lợi nhuận cuối cùng mà cổ đông hay chủ sở hữu nhận được. Vậy lợi nhuận ròng là gì? Lợi nhuận ròng và lợi nhuận sau thuế có phải là một? Sự khác biệt giữa lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp là gì? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây! 1. Lợi nhuận ròng (net profit) là gì? Lợi nhuận ròng (trong tiếng anh là Profit After Tax – PAT hay Net Profit), còn được biết đến với tên gọi là Lãi ròng hay Lợi nhuận sau thuế – là chỉ số phản ánh phần chênh lệch giữa tổng doanh thu so với tất cả các khoản chi phí trong kỳ của một doanh nghiệp. Để tính lợi nhuận ròng, doanh nghiệp sẽ lấy tổng doanh thu trừ đi các khoản chi phí quản lý, chi phí bán hàng,… và khoản thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp trong kỳ. Lợi nhuận ròng được tính bằng lợi nhuận gộp trừ đi các chi phí quản lý, chi phí bán hàng… và trừ đi khoản thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp. Theo đó, công thức tính lợi nhuận ròng: LỢI NHUẬN RÒNG = TỔNG DOANH THU – CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG – THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 2. Phân biệt lợi nhuận ròng với các khái niệm khác 2.1 Lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp Sự khác biệt giữa lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp thể hiện qua những điểm sau: Đặc điểm Lợi nhuận ròng Lợi nhuận gộp Khái niệm Là phần tiền lãi còn lại sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí (bao gồm chi phí bán hàng, chi phí tài chính, chi phí quản lý),… và thuế TNDN từ tổng doanh thu. Là phần tiền

Đọc thêm  ❯
Lợi nhuận thuần
Quản trị tài chính

Lợi nhuận thuần là gì? Khái niệm, cách tính và ví dụ minh họa

Lợi nhuận thuần là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh và đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Vậy lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là gì và công thức tính toán như thế nào? Lợi nhuận thuần và lợi nhuận sau thuế có phải là một hay không? Hãy cùng Base.vn tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây. 1. Lợi nhuận thuần là gì? Ý nghĩa của lợi nhuận thuần Lợi nhuận thuần (tiếng Anh là Net Profit) là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí và khoản chi từ doanh thu. Chỉ số này dùng để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Lợi nhuận thuần phản ánh khả năng quản lý chi phí và tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể biết tình hình kinh doanh đang lãi hay lỗ, phát hiện những vấn đề cần khắc phục và lập kế hoạch chiến lược dài hạn. Nếu lợi nhuận cao, doanh nghiệp có thể đầu tư vào các hoạt động tài chính mới và cải thiện phúc lợi cho nhân viên. Ngoài ra, lợi nhuận thuần còn giúp cổ đông và nhà đầu tư đánh giá khách quan về tình hình hoạt động của doanh nghiệp để họ có những hành động phù hợp. Nếu công ty không đạt đủ lợi nhuận thuần, giá trị cổ phần có thể giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến cổ đông. Đối với nhà đầu tư, chỉ số này giúp họ dự đoán giá trị doanh nghiệp tạo ra và xác định số tiền họ cần chi cho cổ phiếu hoặc góp vốn vào doanh nghiệp. Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến

Đọc thêm  ❯
Lợi nhuận gộp
Quản trị tài chính

Lợi nhuận gộp là gì? Công thức và cách tính lợi nhuận gộp chuẩn

Hiểu rõ lợi nhuận gộp giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất kinh doanh và xác định các yếu tố giá trị nhất hoặc tiềm năng nhất để ưu tiên và mở rộng. Vậy lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính lợi nhuận gộp như thế nào? Biên lợi nhuận gộp là gì? Hãy cùng Base.vn khám phá mọi khía cạnh của lợi nhuận gộp trong nội dung sau đây! 1. Lợi nhuận gộp là gì? Lợi nhuận gộp (Gross Profit) là khoản tiền doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi các chi phí liên quan đến sản xuất và bán hàng từ nguồn doanh thu. Nói cách khác, đây là số tiền còn lại sau khi đã bù đắp cho các chi phí tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Lợi nhuận gộp, hay còn gọi là lãi gộp, được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Đây là một chỉ số tài chính quan trọng, giúp ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, xác định mức độ rủi ro trước khi ra quyết định đầu tư và đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu 2. Lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng Dưới đây là bảng phân biệt các đặc điểm của lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng: Đặc điểm Lợi nhuận gộp Lợi nhuận thuần Lợi nhuận ròng (Net Profit) Khái niệm Là khoản tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến sản xuất và bán hàng từ nguồn doanh thu. Là khoản tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu. Là khoản tiền còn lại sau khi đã trừ tất cả các chi phí (giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, lãi

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone