Muri là gì? Ảnh hưởng của quá tải đến năng suất và chất lượng

MURI

Là một trong ba loại lãng phí cốt lõi (cùng với Muda – lãng phí, và Mura – không đồng đều) trong Hệ thống sản xuất Toyota (TPS) và triết lý Sản xuất Tinh gọn (Lean), Muri (無理) mang ý nghĩa quá tải, vượt quá khả năng, hoặc vô lý. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng đặt quá nhiều áp lực lên con người, máy móc, hoặc quy trình, dẫn đến sai sót, kiệt sức, hỏng hóc, và kém hiệu quả.

Bài viết này của Base.vn sẽ cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về Muri là gì, từ định nghĩa cơ bản đến các chiến lược loại bỏ lãng phí thực tiễn, giúp các nhà quản lý xây dựng được hệ thống vận hành tối ưu.

1. Muri là gì? Khái niệm chuẩn trong Lean/TPS

1.1 Ý nghĩa gốc của Muri trong tiếng Nhật

Muri (無理) trong tiếng Nhật có nghĩa là “quá tải”, “quá sức”, “không hợp lý” hoặc “vượt quá khả năng chịu đựng”. Khái niệm này phản ánh rõ tư duy truyền thống của người Nhật về sự cân bằng và tôn trọng giới hạn tự nhiên của con người, máy móc và hệ thống. Trong văn hóa Nhật Bản, việc ép buộc bất cứ điều gì vượt quá giới hạn của nó đều được xem là thiếu khôn ngoan và khó bền vững về lâu dài.

Khi Toyota xây dựng Hệ thống Sản xuất Toyota (TPS), triết lý này được đưa thẳng vào quản lý sản xuất. Thay vì cố gắng “làm càng nhiều càng tốt”, Toyota lựa chọn cách vận hành hợp lý, vừa sức để duy trì hiệu quả ổn định trong thời gian dài. Thực tế cho thấy, cách tiếp cận này mang lại năng suất cao hơn và ít rủi ro hơn so với việc liên tục đẩy hệ thống đến giới hạn.

Điều thú vị là Muri không chỉ áp dụng trong nhà máy mà còn ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp. Từ cách giao việc, đánh giá nhân sự cho đến thiết kế quy trình, việc tránh tạo ra Muri giúp môi trường làm việc trở nên tích cực hơn, nhân viên gắn bó hơn và tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn.

Muri là gì?
Muri là gì?

1.2 Muri trong Toyota Production System (TPS) và Lean Manufacturing

Trong Toyota Production System (Hệ thống Sản xuất Toyota), Muri được định nghĩa rõ ràng là overburden (tình trạng quá tải), tức là việc đặt áp lực lên con người, máy móc hoặc hệ thống vượt quá khả năng hoạt động an toàn và ổn định. Đây không phải là câu chuyện về việc “cố gắng hết sức”, mà là việc “bị ép phải làm quá khả năng”.

Sự khác biệt cơ bản giữa effort (nỗ lực) và overburden (quá tải) nằm ở tính bền vững. Nỗ lực có thể duy trì lâu dài mà không gây tổn hại, còn quá tải thì ngược lại: hiệu suất giảm dần, chất lượng đi xuống và rủi ro tăng cao. Trong TPS, ranh giới này được xác định bằng dữ liệu thực tế và quan sát tại hiện trường, chứ không dựa trên cảm tính hay các mục tiêu đặt ra một cách tùy tiện.

Muri giữ vai trò rất quan trọng trong triết lý Lean (sản xuất tinh gọn) bởi nó gắn chặt với kaizen (cải tiến liên tục). Khi loại bỏ được Muri, quy trình trở nên ổn định và dễ dự đoán hơn, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động cải tiến. Ngược lại, nếu hệ thống luôn trong trạng thái quá tải, mọi nỗ lực cải tiến đều trở nên bất ổn và khó duy trì lâu dài.

1.3 Đặc điểm nhận diện Muri

Muri thường có những dấu hiệu khá rõ ràng nếu quan sát kỹ. Với con người, Muri thể hiện qua việc tăng ca liên tục, mức độ căng thẳng cao, tỷ lệ sai sót tăng và chất lượng công việc giảm. Nhân viên trong môi trường có Muri thường xuyên mệt mỏi, khó tập trung và có xu hướng làm việc đối phó, lặp lại một cách máy móc thay vì chủ động suy nghĩ và sáng tạo.

Với máy móc và thiết bị, Muri xuất hiện khi thiết bị phải vận hành liên tục ở mức công suất tối đa hoặc vượt công suất thiết kế, lịch bảo trì bị bỏ qua, hoặc máy móc bị sử dụng cho những công việc không phù hợp. Hệ quả là hỏng hóc xảy ra thường xuyên hơn, downtime (thời gian dừng máy ngoài kế hoạch) khó kiểm soát và chi phí sửa chữa tăng mạnh.

Ở cấp độ quy trình và hệ thống, chúng ta có thể nhận ra Muri qua các bottleneck (điểm nghẽn) lặp đi lặp lại, backlog (công việc tồn đọng) ngày càng nhiều và việc vận hành phụ thuộc quá nhiều vào các biện pháp “chữa cháy”. Khi quy trình bị quá tải, thông tin không lưu thông kịp thời, quyết định bị trì hoãn và chất lượng đầu ra trở nên thiếu nhất quán.

Đọc thêm: Just in Time là gì? Tại sao Toyota lại thành công nhờ JIT?

2. Mối quan hệ và so sánh giữa Muri – Muda – Mura (Bộ ba lãng phí 3M)

2.1 Tổng quan về 3 khái niệm Muda, Mura và Muri

Trong Hệ thống Sản xuất Toyota, Muda, Mura và Muri được gọi chung là bộ ba 3M. Chúng là ba nguyên nhân cốt lõi đứng sau hầu hết các vấn đề trong sản xuất và vận hành. Ba khái niệm này không tồn tại riêng lẻ mà liên kết chặt chẽ với nhau theo mối quan hệ nhân – quả. Nếu chỉ xử lý một yếu tố mà bỏ qua hai yếu tố còn lại, hiệu quả cải tiến thường không bền vững.

Muda đại diện cho lãng phí, tức là những hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng. Theo tư duy Lean, có 8 nhóm lãng phí chính, bao gồm: sản xuất dư thừa, chờ đợi, vận chuyển không cần thiết, xử lý quá mức, tồn kho dư thừa, chuyển động thừa, lỗi và phải sửa chữa lại, cùng với việc không tận dụng được năng lực và sáng kiến của con người. Điểm đặc trưng của Muda là dễ nhìn thấy và tương đối dễ đo lường bằng số liệu.

Mura thể hiện sự không đồng đều hay biến động trong công việc và quy trình. Sự biến động này có thể đến từ khối lượng công việc lúc nhiều lúc ít, thời gian xử lý không ổn định, hoặc chất lượng đầu ra thay đổi theo ngày, theo ca. Mura thường là nguyên nhân sâu xa tạo ra cả Muda và Muri, bởi khi hệ thống không ổn định và khó dự đoán, doanh nghiệp buộc phải dự phòng nhiều hơn hoặc phản ứng gấp gáp trước các tình huống phát sinh.

Mối quan hệ và so sánh giữa Muri – Muda – Mura
Mối quan hệ và so sánh giữa Muri – Muda – Mura

2.2 Bảng so sánh chi tiết Muda – Mura – Muri

Tiêu chí so sánhMuda (Lãng phí)Mura (Không đồng đều)Muri (Quá tải)
Định nghĩaHoạt động không tạo giá trị gia tăngSự biến động, không đồng đều trong quy trìnhQuá tải, vượt khả năng chịu đựng
Dấu hiệu nhận biếtThời gian chờ, hàng tồn kho, di chuyển không cần thiếtLúc bận lúc rảnh, chất lượng không đềuTăng ca liên tục, máy chạy quá tải, căng thẳng
Ví dụNhân viên chờ máy chạy, in ấn thừa giấy tờĐơn hàng đột biến, nguồn nguyên liệu thiếu hụtMột người làm việc 3 người, máy chạy 24/7 không bảo trì
Hậu quảTăng chi phí, giảm năng suấtKhó dự báo, khó quản lýKiệt sức hỏng hóc thiết bị, tai nạn lao động 

Mối quan hệ nhân – quả giữa ba yếu tố này tạo thành một vòng luẩn quẩn. Mura (biến động) tạo ra áp lực khiến hệ thống phải vận hành trong trạng thái Muri (quá tải) để kịp đáp ứng nhu cầu. Khi con người và máy móc bị quá tải, Muda (lãng phí) sẽ xuất hiện nhiều hơn, chẳng hạn như lỗi tăng, phải làm lại nhiều lần, phát sinh tồn kho hoặc các quyết định vội vàng nhưng kém hiệu quả.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất nhận đơn hàng không đều theo tháng, lúc ít lúc tăng đột biến (đây là Mura). Để kịp giao hàng vào những giai đoạn cao điểm, doanh nghiệp buộc phải cho máy chạy hết công suất và yêu cầu nhân viên tăng ca liên tục (Muri). Hệ quả là tỷ lệ lỗi tăng, phải sửa chữa nhiều hơn, đồng thời trong những giai đoạn ít đơn hàng lại phát sinh tồn kho dư thừa và thời gian chờ đợi (Muda).

3. Ví dụ về Muri trong doanh nghiệp: Con người – Máy móc – Quy trình

3.1 Muri liên quan con người

Trong nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam, Muri với con người thường xuất hiện rất rõ qua quan niệm “tăng ca là chuyện bình thường”. Không ít công ty đặt chỉ tiêu công việc và KPI vượt quá khả năng hoàn thành trong giờ làm việc tiêu chuẩn, khiến nhân viên phải làm thêm giờ hoặc đánh đổi thời gian nghỉ ngơi của bản thân.

Những dấu hiệu phổ biến của Muri với con người bao gồm: nhân viên thường xuyên làm việc trên 10 tiếng mỗi ngày, không có đủ thời gian nghỉ giải lao, một người phải kiêm nhiệm nhiều vai trò khác nhau cùng lúc, hoặc áp lực deadline quá cao khiến họ phải làm nhanh cho kịp thay vì làm đúng. Trong môi trường sản xuất, Muri còn thể hiện qua việc công nhân phải vận hành cùng lúc 3–4 máy, trong khi tiêu chuẩn an toàn chỉ cho phép quản lý 1–2 máy.

Hậu quả của tình trạng này rất nghiêm trọng. Trong ngắn hạn, nhân viên dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi, mất tập trung, dẫn đến tỷ lệ sai sót và tai nạn lao động tăng cao. Về lâu dài, Muri khiến nhân viên kiệt sức, làm tăng tỷ lệ nghỉ việc và hình thành một văn hóa làm việc tiêu cực. Đáng lo ngại hơn, nhiều tổ chức lại xem đây là biểu hiện của “sự cống hiến” thay vì nhận diện đúng nó là một vấn đề cần được khắc phục.

Muri liên quan con người
Muri liên quan con người

3.2 Muri liên quan máy móc & thiết bị

Muri với máy móc thường bắt nguồn từ áp lực giao hàng và mong muốn tận dụng tối đa thiết bị trong ngắn hạn, nhưng lại bỏ qua giới hạn kỹ thuật và hậu quả dài hạn. Doanh nghiệp có thể cho máy móc vận hành liên tục 24/7, cắt giảm hoặc trì hoãn bảo trì định kỳ, hoặc sử dụng thiết bị ở mức công suất cao hơn so với khuyến nghị của nhà sản xuất.

Chẳng hạn, một nhà máy nhựa cho máy ép hoạt động liên tục ở mức 90–100% công suất trong nhiều tháng để kịp đơn hàng lớn, và bỏ qua lịch bảo trì hàng tuần. Hoặc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, một doanh nghiệp sử dụng hệ thống máy chủ (server) vượt quá khả năng xử lý nhằm tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

Hệ quả của Muri với máy móc thường rất tốn kém. Thiết bị dễ hỏng hóc đột ngột, gây ra downtime, làm gián đoạn toàn bộ hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ. Chi phí sửa chữa khẩn cấp có thể cao gấp 3–5 lần so với bảo trì phòng ngừa. Bên cạnh đó, máy móc hoạt động ngoài điều kiện tối ưu cũng làm chất lượng sản phẩm suy giảm, tỷ lệ phế phẩm tăng và kéo theo khiếu nại từ khách hàng.

3.3 Muri liên quan quy trình & hệ thống

Muri ở cấp độ quy trình và hệ thống thường khó nhận ra hơn so với con người hay máy móc, nhưng lại gây tác động lan rộng và kéo dài. Tình trạng này xuất hiện khi quy trình được thiết kế thiếu hợp lý, có quá nhiều bước trung gian, hoặc dồn quá nhiều trách nhiệm và khối lượng công việc vào một vài bộ phận hay cá nhân then chốt.

Một số biểu hiện thường gặp là: quy trình phê duyệt đơn hàng phải đi qua 7–8 cấp trong khi thực tế chỉ cần 3–4 cấp, một phòng ban phải xử lý cùng lúc hàng loạt yêu cầu từ các bộ phận khác nhau, hoặc hệ thống thông tin bị “nghẽn” vì quá nhiều báo cáo, email và cuộc họp không thực sự cần thiết. Trong chuỗi cung ứng, Muri còn thể hiện ở việc yêu cầu nhà cung cấp giao hàng trong thời gian quá ngắn so với năng lực sản xuất bình thường của họ.

Hậu quả của Muri ở cấp độ hệ thống là các quyết định bị chậm trễ, thông tin dễ bị sai lệch hoặc thất lạc khi truyền qua nhiều tầng/cấp, và áp lực lan rộng khắp tổ chức. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả vận hành mà còn tạo ra môi trường làm việc căng thẳng, khiến tinh thần và động lực của nhân viên suy giảm theo thời gian.

Đọc thêm: Six Sigma là gì? Phương pháp quản lý chất lượng hiệu quả

4. Nguyên nhân và tác hại của Muri trong doanh nghiệp

4.1 Nguyên nhân gốc rễ tạo ra Muri

Căn nguyên sâu xa nhất của Muri thường bắt đầu từ khâu lập kế hoạch và thiết kế hệ thống. Nhiều doanh nghiệp xây dựng kế hoạch sản xuất hoặc kinh doanh dựa trên mong muốn chủ quan, thay vì dựa trên năng lực thực tế của con người, máy móc và quy trình. Mục tiêu tăng trưởng được đặt ra rất cao, nhưng nguồn lực về nhân sự, thiết bị và ngân sách lại không được đầu tư tương xứng. Bên cạnh đó, việc dự báo nhu cầu thị trường thiếu dữ liệu đáng tin cậy cũng khiến tổ chức rơi vào trạng thái quá tải khi thực tế không diễn ra như kỳ vọng.

Một nguyên nhân quan trọng khác là doanh nghiệp không xử lý Mura một cách bài bản. Khi nhu cầu lên xuống thất thường mà không áp dụng heijunka (cân bằng và san đều khối lượng công việc), hoặc không có cơ chế buffer (vùng đệm để hấp thụ biến động) hợp lý, doanh nghiệp thường chọn cách “ép” hệ thống chạy nhanh hơn để kịp deadline. Về bản chất, đây chính là sử dụng Muri như một giải pháp tạm thời.

Thiết kế công việc và quy trình thiếu khoa học cũng là nguyên nhân phổ biến. Nhiều tổ chức chưa có Standard Work (công việc tiêu chuẩn), không phân tích kỹ thời gian và thao tác cần thiết cho từng công đoạn, hoặc phân bổ công việc không đều giữa các cá nhân và bộ phận. Kết quả là có nơi luôn trong tình trạng quá tải, trong khi nơi khác lại nhàn rỗi, gây mất cân bằng toàn hệ thống.

Ngoài ra, yếu tố văn hóa doanh nghiệp cũng góp phần hình thành Muri. Ở một số tổ chức, làm việc quá sức được xem là biểu hiện của sự tận tâm và thường được khen ngợi. Điều này vô tình tạo ra động lực sai lệch, khuyến khích nhân viên chấp nhận quá tải như một điều “bình thường”. Nhiều nhà quản lý coi việc tăng ca kéo dài là điều hiển nhiên, mà không nhận ra đó là tín hiệu cho thấy hệ thống đang có vấn đề nghiêm trọng.

4.2 Tác hại ngắn hạn và dài hạn của Muri

Trong ngắn hạn, tác động tiêu cực của Muri có thể nhận thấy rất nhanh. Khi con người và máy móc phải làm việc quá tải, hiệu suất và chất lượng không thể duy trì ở mức tối ưu. Tỷ lệ lỗi tăng lên, kéo theo việc phải rework (làm lại), gây phát sinh chi phí và làm chậm tiến độ. Tai nạn lao động và sự cố thiết bị cũng xảy ra thường xuyên hơn do môi trường làm việc căng thẳng và điều kiện vận hành không an toàn.

Về lâu dài, hậu quả của Muri còn nghiêm trọng và tốn kém hơn nhiều. Đối với con người, việc bị quá tải kéo dài dễ dẫn đến kiệt sức về thể chất và tinh thần, làm tăng tỷ lệ nghỉ việc và khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc giữ chân cũng như thu hút nhân tài. Khi những nhân sự giàu kinh nghiệm rời đi, tổ chức phải mất nhiều thời gian và chi phí để tuyển dụng, đào tạo lại, tạo ra một vòng xoáy tiêu cực khó thoát ra.

Với máy móc và hạ tầng, Muri kéo dài sẽ làm giảm tuổi thọ thiết bị, tăng tần suất hỏng hóc và chi phí bảo trì. Không ít doanh nghiệp phải đầu tư thay thế thiết bị sớm hơn nhiều so với kế hoạch ban đầu, thậm chí gấp đôi hoặc gấp ba ngân sách dự kiến, chỉ để duy trì hoạt động ở mức tối thiểu ổn định.

Nghiêm trọng hơn nữa, Muri làm suy giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Khi tổ chức luôn trong trạng thái “chạy nước rút”, họ không còn thời gian và nguồn lực để đầu tư cho cải tiến quy trình, đổi mới công nghệ hay phát triển sản phẩm mới. Về lâu dài, doanh nghiệp dễ bị tụt lại phía sau so với các đối thủ có hệ thống vận hành hiệu quả hơn.

Nguyên nhân và tác hại của Muri trong doanh nghiệp
Nguyên nhân và tác hại của Muri trong doanh nghiệp

4.3 Muri và mối liên hệ với an toàn lao động, chất lượng sản phẩm

Mối liên hệ giữa Muri và an toàn lao động là rất rõ ràng. Trong các tài liệu về EHS (Environment, Health, Safety – môi trường, sức khỏe và an toàn), quá tải luôn được xem là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tai nạn. Khi làm việc trong tình trạng mệt mỏi kéo dài, khả năng tập trung và phán đoán của con người suy giảm đáng kể.

Đối với chất lượng sản phẩm, Muri tạo ra một hiệu ứng dây chuyền rất nguy hiểm. Máy móc bị ép chạy quá tải sẽ giảm độ chính xác, dẫn đến sai lệch thông số và lỗi kỹ thuật. Con người khi chịu áp lực thời gian dài thường có xu hướng rút ngắn hoặc bỏ qua các bước kiểm tra chất lượng, hoặc thực hiện một cách đối phó. Hệ quả là tỷ lệ phế phẩm hoặc sản phẩm lỗi lọt ra thị trường tăng cao.

Khi sản phẩm kém chất lượng đến tay khách hàng, uy tín thương hiệu sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Trong thời đại mạng xã hội, chỉ một phản hồi tiêu cực cũng có thể lan truyền nhanh chóng và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của rất nhiều khách hàng khác. Chi phí để khôi phục niềm tin và hình ảnh thương hiệu thường cao gấp nhiều lần so với chi phí đầu tư ban đầu để phòng ngừa và loại bỏ Muri.

Chính vì vậy, Toyota và các doanh nghiệp áp dụng thành công Lean và TPS luôn xem việc loại bỏ Muri là điều kiện tiên quyết cho mọi nỗ lực cải tiến. Họ hiểu rằng không thể xây dựng một hệ thống an toàn, chất lượng và bền vững trên nền tảng của sự quá tải.

5. Cách nhận diện và đo lường Muri trong doanh nghiệp

5.1 Checklist câu hỏi giúp phát hiện Muri

Để nhận diện Muri một cách có hệ thống, doanh nghiệp cần đặt ra các câu hỏi kiểm tra cụ thể cho từng nhóm đối tượng: con người, máy móc và quy trình.

Với con người, nhà quản lý nên tự hỏi:

  • Nhân viên có thường xuyên phải tăng ca hơn 2 giờ mỗi ngày không?
  • Có ai đang phải gánh cùng lúc công việc của hơn 2 vị trí khác nhau không?
  • Trong 3 tháng gần đây, tỷ lệ nhân viên nghỉ ốm có tăng bất thường không?
  • Nhân viên có phản ánh hoặc than phiền về áp lực công việc quá tải không?

Đối với máy móc và thiết bị, cần rà soát các dấu hiệu sau:

  • Thiết bị có vận hành trên 85% công suất trong thời gian dài không?
  • Lịch bảo trì định kỳ có bị hoãn quá 2 lần trong một quý không?
  • Số lần hỏng hóc bất ngờ có tăng so với 6 tháng trước không?
  • Thời gian downtime có vượt quá 5% tổng thời gian vận hành không?

Về quy trình và hệ thống, những câu hỏi cảnh báo bao gồm:

  • Có công đoạn nào thường xuyên trở thành điểm nghẽn làm chậm toàn bộ quy trình không?
  • Thời gian xử lý công việc có kéo dài hơn nhiều so với tiêu chuẩn ban đầu không?
  • Các hoạt động “chữa cháy”, xử lý việc khẩn cấp có diễn ra thường xuyên không?
  • Nhân viên có phải chờ phê duyệt quá lâu để tiếp tục công việc không?

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần chú ý đến dấu hiệu từ văn hóa tổ chức:

  • Tăng ca có bị xem là điều “bình thường” hay thậm chí được ngầm kỳ vọng không?
  • Nhân viên có cảm thấy áp lực khi phải làm việc ngoài giờ để được đánh giá tốt không?
  • Lãnh đạo có vô tình khen ngợi hoặc tôn vinh những người làm việc quá sức không?

5.2 Công cụ và dữ liệu đo lường Muri

Để đo lường Muri một cách khoa học, doanh nghiệp cần theo dõi mối quan hệ giữa takt time, cycle time và năng lực thực tế của hệ thống.

  • Takt time là nhịp sản xuất cần thiết, được tính bằng tổng thời gian làm việc có sẵn chia cho nhu cầu của khách hàng.
  • Cycle time là thời gian thực tế để hoàn thành một công việc hoặc một sản phẩm.

Khi cycle time thường xuyên vượt quá takt time, hoặc tiệm cận takt time ở mức trên 90%, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy hệ thống đang bị quá tải.

Một số chỉ số quan trọng nên được theo dõi định kỳ gồm: số giờ tăng ca trung bình trên mỗi nhân viên mỗi tháng, tỷ lệ sử dụng công suất thiết bị, số lần downtime không kế hoạch, và tỷ lệ lỗi trong sản xuất hoặc xử lý công việc. Với một hệ thống vận hành lành mạnh, giờ tăng ca thường không nên vượt quá 10% tổng thời gian làm việc, công suất thiết bị nên duy trì khoảng 75–80%, và downtime không kế hoạch nên dưới 2%.

Hoạt động Gemba walk (đi hiện trường, quan sát trực tiếp nơi công việc diễn ra) là một công cụ rất hiệu quả để phát hiện Muri. Nhà quản lý nên thường xuyên xuống nhà máy, phân xưởng và quan sát cách nhân viên làm việc, ghi nhận thao tác, đo thời gian thực tế và lắng nghe phản hồi trực tiếp. Các phương pháp như time study (nghiên cứu thời gian) hoặc quay video thao tác có thể giúp phân tích chi tiết để tìm ra điểm quá tải.

Ngoài ra, việc sử dụng các phần mềm quản trị doanh nghiệp như Base.vn có thể hỗ trợ mạnh trong việc thu thập và phân tích dữ liệu. Khi các quy trình, công việc và nhân sự được số hóa và liên thông, doanh nghiệp sẽ dễ dàng nhìn thấy bức tranh tổng thể, từ đó phát hiện sớm những dấu hiệu của Muri trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.

5.3 Những dấu hiệu cảnh báo sớm cần phải xử lý ngay

Có những tín hiệu cảnh báo mà khi chúng xuất hiện, doanh nghiệp phải hành động ngay để ngăn chặn hậu quả khôn lường. Nguy hiểm nhất là khi các chỉ số như giờ tăng ca, downtime của thiết bị và tỷ lệ lỗi chất lượng cùng tăng bất thường trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này cho thấy toàn bộ hệ thống đang bị đẩy vượt quá giới hạn an toàn.

Khi tổ chức phải liên tục vận hành theo kiểu “chữa cháy”, xử lý việc phát sinh thay vì làm việc theo kế hoạch, đó là dấu hiệu hệ thống đã mất kiểm soát. Nếu hơn 30% thời gian làm việc bị tiêu tốn cho các vấn đề khẩn cấp, doanh nghiệp cần tạm dừng để đánh giá lại cách thiết kế và vận hành toàn bộ quy trình.

Phản hồi từ nhân viên cũng là chỉ báo rất quan trọng. Khi nhân viên thường xuyên than mệt, cảm thấy áp lực kéo dài, hoặc mất dần hứng thú với công việc, đây có thể là dấu hiệu sớm của kiệt sức. Tỷ lệ nghỉ việc tự nguyện tăng đột ngột cũng là một cảnh báo rõ ràng.

Đặc biệt, nếu khách hàng bắt đầu phàn nàn về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, rất có thể Muri đã gây ra hệ quả trực tiếp. Lúc này, vấn đề không còn nằm trong nội bộ mà đã ảnh hưởng ra bên ngoài, tác động đến uy tín thương hiệu và đòi hỏi doanh nghiệp phải có biện pháp khắc phục tức thì.

Đọc thêm: TQM là gì? Giải pháp nâng cao chất lượng toàn diện cho doanh nghiệp

6. Chiến lược giảm và loại bỏ Muri trong Lean/TPS

6.1 Thiết kế lại công việc và cân bằng tải (Line Balancing)

Bước đầu tiên và cũng là quan trọng nhất để loại bỏ Muri là thiết kế lại công việc một cách hợp lý, dựa trên Standard Work (công việc chuẩn). Doanh nghiệp cần phân tích chi tiết từng thao tác, đo thời gian thực tế để hoàn thành, từ đó loại bỏ các bước thừa, các động tác gây mệt mỏi hoặc áp lực không cần thiết. Mục tiêu là mỗi công việc đều có thể hoàn thành trong điều kiện làm việc bình thường, không cần tăng ca hay cố gắng quá mức.

Cân bằng tải/dây chuyền theo takt time (nhịp sản xuất theo nhu cầu khách hàng) là công cụ then chốt để phân bổ đều khối lượng công việc. Thay vì để một vài công đoạn luôn bị quá tải trong khi những công đoạn khác lại rảnh rỗi, doanh nghiệp cần sắp xếp lại nhiệm vụ để thời gian làm việc tại các trạm gần bằng nhau và phù hợp với takt time. Trong thực tế, điều này có thể đòi hỏi việc chia nhỏ một công việc phức tạp, hoặc gộp các công việc đơn giản lại với nhau cho hợp lý hơn.

Bên cạnh đó, thiết kế lại layout (bố trí mặt bằng) và bổ sung các giải pháp ergonomic (thiết kế công thái học, giảm mỏi và chấn thương) cũng đóng vai trò rất quan trọng. Quãng đường di chuyển cần được rút ngắn, tư thế làm việc phải an toàn và thoải mái, và các công cụ hỗ trợ nên được trang bị đầy đủ để giảm sức người. Ví dụ, thay vì để công nhân phải cúi người nhiều lần để lấy vật liệu, có thể sử dụng bàn làm việc được điều chỉnh độ cao phù hợp.

6.2 Cải thiện kế hoạch và điều độ sản xuất (Heijunka, JIT)

Heijunka (san bằng sản lượng và chủng loại) là kỹ thuật giúp làm phẳng nhu cầu theo thời gian, tránh tình trạng lúc quá nhiều việc, lúc lại quá ít việc. Thay vì sản xuất một lượng lớn sản phẩm A vào đầu tháng rồi chuyển sang sản phẩm B vào cuối tháng, doanh nghiệp nên tổ chức sản xuất xen kẽ A và B mỗi ngày với số lượng vừa phải và ổn định hơn.

Để Heijunka phát huy hiệu quả, doanh nghiệp cần tăng cường kết nối giữa dự báo thị trường, đơn hàng thực tế và năng lực sản xuất hiện có. Điều quan trọng là phải hiểu rõ khả năng thật sự của từng bộ phận và từng thiết bị, từ đó xây dựng kế hoạch khả thi dựa trên dữ liệu, thay vì các giả định quá lạc quan.

Cùng với đó, các công cụ như Kanban sẽ giúp tạo ra dòng chảy thông tin và vật liệu trơn tru, tránh tình trạng thiếu nguyên liệu đột ngột hoặc tồn kho dư thừa. Những hệ thống quản trị và điều độ sản xuất như MES (hệ thống điều hành sản xuất) hay các nền tảng quản trị doanh nghiệp như Base.vn, sẽ hỗ trợ tự động hóa quá trình lập kế hoạch và điều độ. Nhờ dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực, các quyết định sản xuất được đưa ra kịp thời, chính xác và phù hợp với năng lực thực tế, qua đó giảm đáng kể Muri trong toàn hệ thống.

6.3 Nâng cao năng lực hệ thống: nhân lực, thiết bị, kỹ năng

Nếu phân tích cho thấy Muri xuất phát từ việc năng lực thực tế không đáp ứng được yêu cầu công việc, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch nâng cao năng lực theo hướng dài hạn, thay vì chỉ xử lý tình huống trước mắt.

Với nguồn nhân lực, giải pháp có thể bao gồm tuyển thêm người để giảm tải cho đội ngũ hiện tại, đào tạo nhân viên theo hướng đa kỹ năng để họ có thể luân chuyển linh hoạt giữa các vị trí, hoặc outsource (thuê ngoài) những công việc không mang tính cốt lõi để tập trung nguồn lực cho hoạt động chính.

Về thiết bị, việc đầu tư nâng cấp hoặc tự động hóa cần được thực hiện có trọng tâm, ưu tiên những khâu thường xuyên gây quá tải và tắc nghẽn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần nhìn nhận thực tế rằng tự động hóa không phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu. Trong nhiều trường hợp, bổ sung thêm nhân sự phù hợp hoặc cải tiến quy trình làm việc lại mang lại hiệu quả tốt hơn, với chi phí thấp và rủi ro nhỏ hơn.

Song song đó, đào tạo nâng cao tay nghề cho nhân viên hiện tại là hướng đi rất khả thi. Khi làm việc thành thạo và đúng kỹ thuật, nhân viên có thể xử lý cùng một khối lượng công việc nhưng với ít áp lực và mệt mỏi hơn. Việc đào tạo về ergonomics (thiết kế công việc và tư thế làm việc giúp giảm căng thẳng) và kỹ thuật làm việc an toàn cũng góp phần hạn chế chấn thương cho người lao động.

6.4 Xây dựng văn hóa Lean: nói “không” với Muri kéo dài

Thay đổi văn hóa doanh nghiệp thường là thử thách lớn nhất, nhưng cũng là yếu tố quyết định để loại bỏ Muri một cách lâu dài. Trước hết, lãnh đạo cần thể hiện rõ cam kết: không xem tăng ca dài hạn là giải pháp mặc định mỗi khi gặp áp lực. Thay vì “chạy nước rút” liên tục, ban quản lý cần quay lại phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra các giải pháp mang tính hệ thống.

Doanh nghiệp cũng cần khuyến khích nhân viên chủ động lên tiếng khi cảm thấy bị quá tải, mà không lo bị quy trách nhiệm hay đánh giá tiêu cực. Một môi trường làm việc lành mạnh là nơi việc thừa nhận giới hạn được xem là hành động có trách nhiệm, giúp tổ chức cải thiện, chứ không phải dấu hiệu của sự yếu kém.

Việc đưa các khái niệm Muri, Muda và Mura vào các chương trình cải tiến liên tục như Kaizen (cải tiến từng bước), 5S (sắp xếp – sắp đặt – sạch sẽ – săn sóc – sẵn sàng) và hệ thống đánh giá hiệu quả công việc sẽ giúp toàn bộ tổ chức có nhận thức chung. Nhân viên cần được đào tạo để nhận biết, phản ánh và cùng tham gia xử lý ba loại lãng phí này trong công việc hàng ngày.

Cuối cùng, hệ thống khen thưởng và đánh giá cần được điều chỉnh cho phù hợp. Thay vì chỉ tập trung vào kết quả đầu ra trong ngắn hạn, doanh nghiệp nên xem xét cả quá trình thực hiện và tính bền vững của cách đạt được kết quả đó. Khi làm đúng ngay từ đầu, không tạo ra Muri cho con người và hệ thống, hiệu quả lâu dài sẽ tự nhiên được nâng cao.

7. Base Work+ – Giải pháp giúp doanh nghiệp kiểm soát và cắt giảm 3M trong vận hành

Base Work+ là bộ giải pháp quản trị công việc, quy trình và dự án toàn diện do Base.vn phát triển, giúp doanh nghiệp tinh gọn cách làm việc và loại bỏ các dạng lãng phí phổ biến trong tổ chức. Với 30+ ứng dụng được tích hợp trên một hệ thống, Base Work+ hỗ trợ doanh nghiệp số hóa hoạt động quản lý, chuẩn hóa cách phối hợp giữa các phòng ban và tự động hóa những công việc lặp lại, ít tạo giá trị.

Thông qua việc minh bạch hóa công việc, quy trình và mục tiêu, Base Work+ giúp doanh nghiệp giảm Muda (lãng phí), hạn chế Mura (biến động) và kiểm soát Muri (quá tải cho con người và hệ thống). Công việc được luân chuyển rõ ràng, trách nhiệm được xác định cụ thể, quyết định được đưa ra nhanh và nhất quán hơn, từ đó giúp tổ chức vận hành trơn tru và khoa học hơn.

Base Work+ giúp kiểm soát và cắt giảm 3M như thế nào?

1. Quản lý công việc và dự án theo Kanban, giảm Muda và Mura: Toàn bộ công việc được hiển thị trực quan theo từng trạng thái, giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi tiến độ, phát hiện điểm nghẽn và sự mất cân bằng trong phân bổ công việc. Nhân viên biết rõ việc cần làm, việc đang chờ và việc sắp đến hạn, nhờ đó giảm chờ đợi, tránh trùng lặp và hạn chế bỏ sót. Dữ liệu thời gian thực giúp đo lường hiệu suất khách quan, thay cho việc đánh giá cảm tính, một nguồn lãng phí tiềm ẩn rất phổ biến.

2. Số hóa quy trình đề xuất và phê duyệt, cắt giảm Muda do chờ đợi và xử lý thủ công: Tất cả các đề xuất nội bộ như xin nghỉ phép, chi phí công tác, tạm ứng hay phê duyệt hợp đồng đều được xử lý trên một hệ thống. Luồng phê duyệt rõ ràng, tự động chuyển việc đúng người, đúng bước giúp giảm thời gian chờ, loại bỏ giấy tờ rườm rà và hạn chế tình trạng kẹt việc vì không rõ ai phê duyệt.

3. Thiết lập và tự động hóa quy trình nghiệp vụ, giảm Mura, tránh Muri cho cá nhân và bộ phận: Base Work+ cho phép doanh nghiệp thiết kế quy trình làm việc theo từng bước rõ ràng, gắn trách nhiệm cụ thể cho từng vị trí và theo dõi thời gian cam kết xử lý giữa các bộ phận. Nhờ đó, công việc được phân bổ đồng đều hơn, giảm dồn việc vào một số cá nhân, hạn chế đùn đẩy trách nhiệm và giảm áp lực quá tải cục bộ. Quy trình ổn định hơn cũng đồng nghĩa với chất lượng đầu ra nhất quán hơn.

4. Chuẩn hóa và quản lý cuộc họp nội bộ, loại bỏ Muda do họp không hiệu quả: Các cuộc họp được quản lý thống nhất từ mục tiêu, nội dung, người tham gia đến kết luận và đầu việc sau họp. Lịch họp được đồng bộ với Google Calendar và Outlook, giúp tránh trùng lịch và giảm họp lan man, không rõ kết quả. Doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể thời gian họp nhưng vẫn đảm bảo ra quyết định nhanh và có giá trị.

5. Quản trị mục tiêu theo KPI/OKR, loại bỏ lãng phí tiềm năng nhân sự: Base Work+ giúp liên kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu phòng ban và chiến lược chung của doanh nghiệp. Khi mỗi nhân viên hiểu rõ mình đang làm gì, vì mục tiêu nào và mức độ ưu tiên ra sao, tổ chức sẽ giảm được lãng phí do làm sai trọng tâm, làm việc rời rạc hoặc không tạo giá trị. Đồng thời, hệ thống cung cấp dữ liệu khách quan để đánh giá năng lực, ghi nhận đóng góp và phát triển đội ngũ một cách công bằng.

Base Work+ | Bộ giải pháp công việc và hiệu suất
Base Work+ | Bộ giải pháp công việc và hiệu suất

Hơn 10.000 doanh nghiệp Việt Nam đã nâng cao năng lực quản trị và tinh gọn vận hành cùng Base.vn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình triển khai Base Work+ phù hợp với quy mô và lĩnh vực của doanh nghiệp bạn, từng bước kiểm soát 3M và xây dựng hệ thống làm việc liền mạch, năng suất hơn.

8. Kết bài

Trên đây là những thông tin giải đáp cho câu hỏi “Muri là gì”. Chúng ta có thể thấy rằng Muri có mối quan hệ chặt chẽ với Muda và Mura trong bộ ba 3M, tạo thành một hệ thống nhân – quả phức tạp. Việc chỉ tập trung vào loại bỏ lãng phí (Muda) mà bỏ qua quá tải (Muri) và sự không đồng đều (Mura) sẽ không thể mang lại hiệu quả tối ưu. Những chiến lược khắc phục Muri đã được Base.vn trình bày từ chuẩn hóa công việc, cân bằng tải, cải thiện kế hoạch điều độ đến việc nâng cao năng lực hệ thống và xây dựng văn hóa Lean đều đòi hỏi sự kiên trì và cam kết từ lãnh đạo. Đây không phải là quá trình có thể hoàn thành trong một sớm một chiều mà cần được triển khai có hệ thống và giám sát liên tục.

Chia sẻ

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone