Teamwork, hay làm việc nhóm, được hiểu đơn giản là khả năng làm việc cùng nhau của một nhóm người. Teamwork cũng là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với mỗi cá nhân.
Nhưng chính xác teamwork là gì? Tại sao chúng ta cần đến nó? Công thức nào giúp khai thác tối đa sức mạnh teamwork trong các tổ chức, doanh nghiệp? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết sau!
Mục lục
Toggle1. Teamwork là gì?
1.1. Định nghĩa teamwork
Teamwork hay làm việc nhóm là khái niệm dùng để chỉ quá trình phối hợp, hợp tác giữa hai hay nhiều cá nhân để cùng hoàn thành nhiệm vụ và đạt mục tiêu chung của tập thể.
Với teamwork, công việc chung sẽ được phân chia thành những nhiệm vụ nhỏ. Mỗi người sẽ được phân công nhiệm vụ tương ứng với năng lực và chuyên môn của bản thân. Hoạt động làm việc nhóm luôn cần thiết ở hầu hết các tổ chức, doanh nghiệp, lĩnh vực và ngành nghề.
1.2. Đặc điểm của teamwork
Tính tương tác, tính chuyên môn, tính thống nhất và tính kỷ luật là bốn đặc điểm đáng chú ý nhất của quá trình teamwork. Cụ thể như sau:
- Tính tương tác: Tính tương tác được xem như một “chất keo” giúp kết nối những cá nhân vốn rời rạc trở thành một chỉnh thể hòa hợp. Giữa các thành viên cần phải có sự cộng tác, hỗ trợ lẫn nhau thì mới có thể hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao phó.
- Tính chuyên môn: Sự khác biệt giữa các thành viên thể hiện rõ nhất qua khía cạnh chuyên môn. Mỗi thành viên không nhất thiết phải giỏi toàn diện nhưng bắt buộc phải nắm vững một chuyên môn cụ thể để làm tốt phần việc được phân công.
- Tính thống nhất: Tính thống nhất hình thành nên tiếng nói chung của cả nhóm. Đây là điều kiện giúp nhóm duy trì hoạt động thông suốt trong mọi giai đoạn hoạt động.
- Tính kỷ luật: Tính kỷ luật được thể hiện ở việc đặt ra những luật lệ riêng và mỗi người có trách nhiệm tuân theo những luật lệ đó. Điều này giúp nhóm không đi lệch khỏi mục tiêu ban đầu, đồng thời giúp mỗi cá nhân hiểu rõ giới hạn, trách nhiệm và nghĩa vụ của mình.
2. Tại sao cần teamwork chứ không chỉ “tao-work”?
Teamwork liên quan đến công việc chung của một tập thể. Dẫu vậy, không ít trường hợp, công việc nhóm trở thành công việc của một vài thành viên bởi sự thiếu trách nhiệm của các cá nhân khác hoặc do sự phân công bất hợp lý của trưởng nhóm. Đây là nguyên nhân cụm từ “tao-work” xuất hiện. “Tao-work” là cách nói ngụ ý “một người phải gánh vác phần lớn hoặc gần như toàn bộ công việc của cả nhóm”.
Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa hãy đi cùng nhau. Không phải ngẫu nhiên mà teamwork trở thành một kỹ năng mềm quan trọng trong JD của nhà tuyển dụng.
Theo đó, teamwork giúp doanh nghiệp tạo ra một môi trường làm việc tích cực, đồng thời khuyến khích sự phát triển của mỗi cá nhân. 4 vai trò cụ thể của teamwork:
- Cải thiện năng suất làm việc: Khi nhiều bộ óc sáng tạo kết hợp với nhau, mọi nhiệm vụ sẽ trở nên dễ dàng hơn, từ đó, giảm áp lực cho mỗi cá nhân, đảm bảo các thành viên có đủ thời gian để thực hiện công việc một cách tốt nhất. Hơn hết, điều này giúp nhân viên cảm thấy hài lòng hơn với công việc và sẵn sàng gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.
- Tạo sự đoàn kết, đồng thuận trong tổ chức: Môi trường teamwork hiệu quả và lành mạnh sẽ thúc đẩy tinh thần đồng đội và gắn kết, tạo điều kiện cho các thành viên cùng nhau chăm chỉ làm việc, hướng đến mục tiêu chung. Trái lại, nếu không có teamwork, mỗi người chỉ tập trung vào thành tích cá nhân và cạnh tranh với đồng nghiệp, có thể tạo ra một môi trường làm việc mang tính tiêu cực.
- Khuyến khích khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề: Teamwork đem lại sự đa dạng trong cách tiếp cận và giải quyết vấn đề. Các thành viên có thể đóng góp đến những góc nhìn và ý tưởng thú vị khác nhau, từ đó giúp tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho thách thức mà nhóm đang đối mặt.
- Giúp mỗi cá nhân có cơ hội học hỏi, phát triển: Trong quá trình thảo luận, các thành viên có thể học hỏi, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm với nhau. Điều này không chỉ giúp mỗi người mở rộng vốn hiểu biết mà còn nâng cao các kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng mềm trong giao tiếp, lãnh đạo và giải quyết vấn đề.
Đọc thêm: DISC là gì? Cách đọc biểu đồ DISC và ứng dụng DISC trong quản lý nhân sự
3. 4 giai đoạn hình thành một team
Một nhóm làm việc thường trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Bằng việc nhận biết các giai đoạn hình thành và phát triển của một team, cấp lãnh đạo sẽ đánh giá được team đang ở trạng thái nào hoặc gặp trở ngại gì, để từ đó tìm ra phương pháp khắc phục, đảm bảo hoạt động nhóm đạt kết quả cao.
Sau đây là bốn giai đoạn hình thành một team được nghiên cứu và phát triển bởi nhà tâm lý học Hoa Kỳ, Bruce Tuckman.
3.1. Giai đoạn 1 – Hình thành (Forming)
Đây là giai đoạn team được thành lập, các thành viên bắt đầu làm quen, tìm hiểu lẫn nhau vì nhiệm vụ trước mắt.
Thời điểm này, một số thành viên có thể chưa nắm rõ mục tiêu chung của cả nhóm cũng như nhiệm vụ cụ thể của từng người. Thông thường, tâm lý chung của các thành viên trong giai đoạn này là:
- Đưa ra các quyết định dựa trên sự đồng thuận, hạn chế tối đa xung đột gay gắt vì mọi người vẫn còn lạ lẫm với nhau
- Hưng phấn, hào hứng với thử thách mới
- Chăm chú quan sát và thăm dò các thành viên khác
- Tự định vị vai trò của mình trong cấu trúc nhóm
Trong giai đoạn này, người trưởng nhóm (team leader) cần phải thể hiện tốt vai trò dẫn dắt của mình, phổ biến chi tiết và đầy đủ mục tiêu của nhóm, cũng như nhiệm vụ của từng thành viên.
Trải qua sự cộng tác theo thời gian, các thành viên bắt đầu thể hiện quan điểm riêng và có thể phá vỡ những quy tắc team đã thiết lập từ đầu, lúc này team bước vào giai đoạn 2.
3.2. Giai đoạn 2 – Xung đột (Storming)
Ở giai đoạn này, các quan điểm trái ngược nhau liên quan đến tác phong làm việc, cách ứng xử, giải quyết vấn đề,… có thể gây ra mâu thuẫn và xung đột giữa các thành viên. Đây được xem là giai đoạn cực kỳ “sóng gió” và có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Ngoài việc hoài nghi về các quy tắc đã được thiết lập, các thành viên còn muốn điều chỉnh và phá vỡ các quy tắc đó. Tệ hơn, một số cá nhân tỏ thái độ không hợp tác và không hài lòng với cách làm việc hiện tại. Trong khi một số thành viên khác cảm thấy căng thẳng và mất tập trung.
Tuy nhiên, nếu nhìn nhận vấn đề từ góc độ tích cực, đây là thời điểm các thành viên thấu hiểu nhau hơn. Vì vậy, điều quan trọng trong giai đoạn này là cả nhóm phải cùng nhau đối diện với tình trạng hiện tại và nhanh chóng chuyển sang giai đoạn mới.
3.3. Giai đoạn 3 – Hòa hợp (Norming)
Giai đoạn này được hình thành khi các thành viên bắt đầu chấp nhận sự khác biệt, công nhận điểm mạnh của nhau và tôn trọng nhau nhiều hơn.
Các thành viên bắt đầu trao đổi với nhau dễ dàng hơn, sẵn sàng tham khảo ý kiến lẫn nhau và yêu cầu trợ giúp khi cần thiết. Bên cạnh đó, các quy tắc làm việc mới được hình thành nhằm giảm thiểu xung đột và tranh luận không cần thiết.
Ngoài ra, giai đoạn Hòa hợp có thể xen kẽ với giai đoạn Xung đột, đặc biệt khi có các vấn đề mới phát sinh như chỉ tiêu mới, quyết định mới hoặc mâu thuẫn mới. Ở giai đoạn này, hiệu suất làm việc được cải thiện đáng kể do nhóm đã hoàn toàn dành sự chú ý và nỗ lực vào mục tiêu chung.
Khi hầu hết các mâu thuẫn được giải quyết, team sẽ bước sang giai đoạn 4.
3.4. Giai đoạn 4 – Hoàn thiện (Performing)
Sang giai đoạn này, team đạt được hiệu quả cao nhất trong công việc và ít phụ thuộc vào sự giám sát của cấp trên. Đây là kết quả thu được sau thời gian khắc phục sai sót ở các giai đoạn trước. Mặc dù vẫn có sự tranh luận giữa các thành viên, nhưng mọi vấn đề thường được giải quyết một cách nhanh chóng và ổn thỏa.
Các thành viên làm việc với tâm lý thoải mái hơn và đề cao tinh thần đồng đội hơn. Dù số lượng thành viên tăng lên hay giảm xuống thì hiệu suất làm việc nhóm vẫn không bị ảnh hưởng đáng kể.
Ngoài 4 giai đoạn trên, Tuckman còn đề cập đến giai đoạn cuối của quá trình hình thành nhóm, đó là Adjourning (Thoái trào). Giai đoạn này xảy đến khi dự án kết thúc, khi hầu hết các thành viên rời nhóm hoặc khi tái cấu trúc tổ chức.
4. Lưu ý: 5 sai lầm phổ biến nhất trong quá trình teamwork
4.1. Teamwork thiếu sự tin tưởng giữa các thành viên
Sai lầm này xuất phát từ việc các thành viên trong team không muốn bị công kích. Họ không cảm thấy thoải mái khi chia sẻ với người khác về những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân. Điều này khiến hoạt động teamwork thiếu đi sự tin tưởng lẫn nhau.
Việc các thành viên trong nhóm không tin tưởng lẫn nhau có thể gây ra một số hệ lụy như sau:
- Thay vì tập trung vào công việc, team sẽ phải tốn rất nhiều thời gian và năng lượng để giải quyết các mâu thuẫn giữa các thành viên
- Các thành viên cảm thấy e ngại tham gia các cuộc họp, e ngại nhờ người khác giúp đỡ, cũng như không sẵn lòng trợ giúp người khác
- Tinh thần làm việc của các thành viên trở nên sa sút, hiệu suất lao động giảm. Cuối cùng, dự án thất bại, một số cá nhân lựa chọn rút lui khỏi nhóm hoặc thậm chí là nghỉ việc.
4.2. Teamwork sợ “xung đột“
Nếu teamwork không xây dựng được sự tin tưởng sẽ xuất hiện sai lầm thứ hai, đó là sợ xung đột. Tuy nhiên, các thành viên trong team cần phải phân biệt được đó là “xung đột” như thế nào? Là xung đột mang tính xây dựng, xung đột với mục đích công kích hay xung đột do sự luồn lách, né tránh?
Thực tế cho thấy, những team làm việc cùng nhau với thái độ e ngại tranh luận và cả nể sẽ mãi không phát triển được. Cuối cùng, mọi vấn đề đều đi vào “ngõ cụt”, không có hướng giải quyết.
Với teamwork, mỗi cá nhân cần bỏ qua “cái tôi” và tranh luận một cách tích cực, đóng góp vào mục tiêu chung. Tranh luận tích cực giúp các thành viên cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc họp, từ đó giải quyết các vướng mắc nhanh chóng hơn. Khi kết thúc cuộc tranh luận, các thành viên cũng sẽ không bận tâm về những xung đột vừa xảy ra.
4.3. Teamwork thiếu sự cam kết
Thiếu xung đột tích cực sẽ dẫn đến sai lầm thứ ba trong teamwork: thiếu sự cam kết. Nguyên nhân là vì các thành viên chỉ “giả vờ” thể hiện sự tán thành trong các cuộc họp, nên họ hiếm khi hoặc không bao giờ đặt tâm huyết vào nhiệm vụ được giao.
Hơn bất kỳ sai lầm nào khác, sai lầm thứ ba này tạo ra những làn sóng ngầm rất nguy hiểm cho teamwork. Dưới đây, chúng ta hãy cùng so sánh đặc trưng của một nhóm có sự cam kết và một nhóm thiếu sự cam kết:
Teamwork có sự cam kết | Teamwork thiếu sự cam kết |
– Có mục tiêu, định hướng rõ ràng và minh bạch – Phát triển kỹ năng học hỏi từ những sai lầm – Biết cách nắm bắt thời cơ trước khi đối thủ thực hiện điều đó – Sẵn sàng đối mặt và thích ứng với các thay đổi bất ngờ | – Các thành viên cảm thấy mơ hồ về định hướng và mục tiêu chung – Bỏ qua nhiều cơ hội do thái độ dè dặt và trì hoãn quá mức cần thiết – Đội nhóm thiếu tự tin và sợ thất bại – Nảy sinh sự hoài nghi giữa các thành viên hoặc giữa cấp trên và cấp dưới |
4.4. Teamwork đùn đẩy trách nhiệm
Đùn đẩy, né tránh trách nhiệm và đổ lỗi cho nhau là những hành vi tối kỵ trong quá trình làm việc nhóm. Muốn chữa được “căn bệnh” này, các nhà quản lý phải tìm ra nguyên nhân của vấn đề. Tình trạng các thành viên trong nhóm làm việc tắc trách có thể bắt nguồn từ một số nguyên do sau:
- Cơ chế quản trị yếu kém, gây ra sự chồng chéo về quyền hạn và trách nhiệm. Điều này khiến nhân viên không hiểu được vai trò và trách nhiệm của bản thân. Cuối cùng, nảy sinh sự đùn đẩy trách nhiệm, thường là giữa nhân viên mới và nhân viên cũ.
- Cấp quản lý không nghiêm minh hoặc không gương mẫu. Đây chính là tiền đề cho hành động thoái thác và viện lý do của các thành viên.
- Năng lực và trình độ chuyên môn của nhân viên không giỏi, không thể hoàn thành tốt nhiệm vụ nên cảm thấy e dè, làm gì cũng sợ sai.
4.5. Teamwork không quan tâm đến kết quả
Không quan tâm đến mục tiêu và công việc chung của nhóm cũng là một trong những sai lầm thường thấy trong teamwork. Lúc này, các thành viên chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà quên đi lợi ích chung của tập thể.
Cần nhớ rằng một dự án chỉ đạt được thành công khi có sự góp sức của tất cả các thành viên trong nhóm. Nếu làm việc nhóm một cách rời rạc, việc ai nấy làm thì sẽ không thể đem lại kết quả tốt. Vì vậy, trách nhiệm và công việc của mỗi cá nhân luôn phải gắn liền với mục tiêu chung của tổ chức.
Đọc thêm: MBTI là gì? Ứng dụng của MBTI trong quản trị doanh nghiệp
5. Các kỹ năng cần thiết để teamwork hiệu quả
5.1. Đối với team leader
Kỹ năng xây dựng và phát triển đội nhóm
Kỹ năng xây dựng và phát triển đội nhóm đề cập đến khả năng tạo lập nền tảng, dẫn dắt và hỗ trợ team để đạt được hiệu quả công việc. Một leader tốt sẽ giúp tạo ra môi trường làm việc nhóm lành mạnh, gắn kết, cũng như có thể khuyến khích các thành viên trong nhóm phát triển tối đa năng lực chuyên môn.
Kỹ năng quản trị mối quan hệ
Một trong những tố chất quan trọng nhất của người trưởng nhóm là khả năng đồng cảm với người khác. Các team leader cần đặt mình vào vị trí của từng thành viên để hiểu được công việc cũng như mối quan tâm của họ, để từ đó duy trì mối quan hệ làm việc nhóm tốt nhất.
Kỹ năng quản trị mối quan hệ sẽ góp phần gắn kết team leader với các thành viên còn lại với nhau, cùng làm việc vì mục tiêu chung. Team leader cần sẵn sàng giúp đỡ, hỗ trợ các thành viên khi họ gặp khó khăn trong công việc.
Kỹ năng này cũng bao gồm kỹ năng hòa giải các xung đột giữa các thành viên trong nhóm. Team leader có vai trò thương lượng, thuyết phục các thành viên để giải quyết tranh chấp, đảm bảo mọi người đều hài lòng với kết quả cuối cùng.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Team leader phải là một người có tầm nhìn xa rộng và khả năng phân tích vấn đề, xác định được những chuyển biến của thị trường và đưa ra phương án ứng biến tốt nhất. Hơn nữa, team leader còn phải biết cách chia sẻ những kinh nghiệm đó, truyền cảm hứng và động lực cho các thành viên trong team.
5.2. Đối với team member
Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp là bí quyết của làm việc nhóm hiệu quả. Trong một cuộc thảo luận, điều quan trọng là các cá nhân cần nói chuyện với nhau một cách cởi mở và trung thực. Mặc dù không thể tránh khỏi sự bất đồng trong quan điểm, nhưng việc thẳng thắn và tôn trọng lẫn nhau sẽ giúp teamwork giải quyết vấn đề nhanh chóng hơn.
Kỹ năng tư duy phản biện
Kỹ năng phản biện cho phép mỗi thành viên bảo vệ ý kiến của bản thân nếu cho rằng điều đó là cần thiết và mang lại hiệu quả.
Tư duy phản biện không chỉ là việc tranh luận và phản đối ý kiến của người khác, mà còn là quá trình đưa ra các lập luận rõ ràng, đánh giá khách quan và hợp lý để chứng minh cho quan điểm của bản thân. Điều này giúp đưa ra quyết định phù hợp, đúng đắn và tốt nhất cho đội nhóm.
Kỹ năng brainstorming
Brainstorming được hiểu là phương pháp động não, suy nghĩ vấn đề bằng cách đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo khác nhau. Phương pháp này cho phép các thành viên thoải mái trình bày ý tưởng, ngay cả khi đó là những ý tưởng “điên rồ” nhất. Brainstorming có thể giúp nhóm đạt được sự đồng thuận nhanh chóng trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
Kỹ năng làm việc nhóm
Được hiểu đơn giản là kỹ năng cộng tác và phối hợp, kỹ năng làm việc nhóm giúp gia tăng sức mạnh của teamwork, tạo điều kiện cho mỗi thành viên sử dụng các kỹ năng và thế mạnh của bản thân để đạt mục tiêu chung. Hơn nữa, sự hợp tác còn giúp doanh nghiệp tạo ra một môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy tinh thần tương trợ giữa các nhân viên.
6. Công thức giúp nâng cao năng suất teamwork trong doanh nghiệp
6.1. Thống nhất về định hướng hoạt động
Một định hướng rõ ràng và nhất quán sẽ tạo ra động lực làm việc cho nhân viên. Khi các thành viên trong team hiểu rõ mối liên kết giữa nhiệm vụ cá nhân với mục tiêu chung của tổ chức, họ sẽ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn trong công việc hàng ngày.
Để làm rõ quan điểm trên, chúng ta hãy cùng xem một ví dụ về phương pháp tổ chức đội nhóm toàn cầu do HBR nghiên cứu:
Nhiệm vụ của tất cả các nhân viên là phục vụ khách hàng một cách tốt nhất. Tuy nhiên, cách hiểu về “tốt nhất” của mỗi nhóm nhân viên ở mỗi khu vực lại không tương đồng nhau. Ví dụ: các nhân viên ở Na Uy cho rằng “tốt nhất” là việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao bất kể chi phí. Trong khi đó, các thành viên ở Anh nghĩ “tốt nhất” là khi sản phẩm có thể đáp ứng 75% nhu cầu của khách hàng. Để giải quyết sự không nhất quán này, HRB đã tổ chức một cuộc thảo luận trực tiếp với mục đích là thống nhất mục tiêu của các nhóm.
Nếu nhìn nhận vấn đề theo quy mô doanh nghiệp, sự thống nhất về định hướng hoạt động càng trở nên quan trọng đối với các tổ chức có nhiều văn phòng, chi nhánh và nhân viên làm việc từ xa. Vì vậy, mỗi doanh nghiệp cần phải làm công tác tư tưởng cho tất cả nhân viên để họ có cùng một quan điểm đối với mục tiêu chung của tổ chức.
Trong quá trình này, hoạt động truyền thông nội bộ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nhiều doanh nghiệp cho rằng chỉ cần tạo các hội nhóm trên Facebook, gửi email hoặc các cuộc trò chuyện trực tuyến là đã đủ để thực hiện truyền thông nội bộ. Tuy nhiên, đây chỉ là một phần của câu chuyện.
6.2. Thiết kế cấu trúc nhóm một cách hợp lý
Theo HBR, để đạt hiệu suất cao trong teamwork, các đội nhóm cần có sự pha trộn hài hòa giữa kỹ năng, phong cách làm việc, cùng với một số lượng thành viên phù hợp.
Nghiên cứu của HBR chỉ ra rằng sự cân bằng kỹ năng là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo hiệu suất làm việc của cả nhóm. Điều này có nghĩa là mỗi thành viên không cần phải sở hữu tất các kỹ năng nhưng cả nhóm phải có sự đa dạng về năng lực. Để đáp ứng tiêu chí này, cách tốt nhất là chiêu mộ các thành viên với đa dạng độ tuổi, giới tính, kiến thức, chuyên môn,…
Tuy nhiên, sự đa dạng cần được cân nhắc theo quy mô của nhóm. Bổ sung thành viên vào nhóm không phải lúc nào cũng là một giải pháp hay. Theo đó, trước khi tuyển dụng một cá nhân vào nhóm, doanh nghiệp cần đánh giá ứng viên xem họ có thể đóng góp gì vào lợi ích tập thể?
Việc phân công nhiệm vụ trong nhóm cũng cần phải được cân nhắc hợp lý. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng nhóm sẽ chịu trách nhiệm từ A đến Z một dự án hoặc nhiệm vụ hoàn chỉnh chứ không chỉ là những nhiệm vụ phát sinh bất ngờ. Đồng thời, cần tạo điều kiện cho mỗi thành viên có quyền tự chủ trong công việc và nhận được sự phản hồi, đánh giá tức thời.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần phải xây dựng một bộ các quy tắc làm việc nhóm, bao gồm: deadline báo cáo công việc, yêu cầu đóng góp ý kiến,… Bằng cách này, doanh nghiệp có thể hạn chế tối đa các tình huống tiêu cực như nhân viên tiết lộ thông tin mật, báo cáo công việc thiếu trung thực, không kiểm soát được tiến độ dự án.
Ngoài ra, việc minh bạch trong phân công nhiệm vụ của từng cá nhân cũng giúp hình thành một văn hoá teamwork lành mạnh và tích cực.
6.3. Sử dụng công cụ hỗ trợ teamwork
Công thức thứ ba giúp nâng cao năng suất teamwork trong doanh nghiệp chính là các yếu tố bên ngoài.
Yếu tố bên ngoài đề cập đến những công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp gặt hái nhiều thành công trong công tác quản trị và điều hành làm việc nhóm, bao gồm:
- Chính sách tuyên dương, khen thưởng dành cho team làm việc xuất sắc
- Chương trình hoặc tài liệu đào tạo
- Trang thiết bị làm việc hiện đại
- Hệ thống công nghệ thông minh, với các tính năng được thiết kế hỗ trợ teamwork hiệu quả
Ví dụ, doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng việc sử dụng Base Wework – một phần mềm quản lý công việc và dự án 4.0, sau đó tích hợp thêm các ứng dụng khác thông qua API mở. Các công cụ này không chỉ mang lại năng suất làm việc cao hơn cho các team member, mà còn là “cánh tay phải” giúp team leader dễ dàng quản lý đội nhóm mọi nơi – mọi lúc.
7. Tạm kết
Trên đây là các thông tin liên quan đến Teamwork là gì, các phương pháp nâng cao hiệu suất làm việc nhóm trong tổ chức. Base Blog hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho hoạt động xây dựng và phát triển đội nhóm của doanh nghiệp trong tương lai.
Để tham gia Demo trải nghiệm tính năng Phần mềm quản lý công việc và dự án Base Wework, bạn có thể đăng ký ngay TẠI ĐÂY.