Base Blog

Lợi nhuận thuần là gì? Khái niệm, cách tính và ví dụ minh họa

Lợi nhuận thuần

Lợi nhuận thuần là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh và đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Vậy lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là gì và công thức tính toán như thế nào? Lợi nhuận thuần và lợi nhuận sau thuế có phải là một hay không? Hãy cùng Base.vn tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây.

1. Lợi nhuận thuần là gì? Ý nghĩa của lợi nhuận thuần

Lợi nhuận thuần (tiếng Anh là Net Profit) là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí và khoản chi từ doanh thu. Chỉ số này dùng để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.

Lợi nhuận thuần phản ánh khả năng quản lý chi phí và tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể biết tình hình kinh doanh đang lãi hay lỗ, phát hiện những vấn đề cần khắc phục và lập kế hoạch chiến lược dài hạn. Nếu lợi nhuận cao, doanh nghiệp có thể đầu tư vào các hoạt động tài chính mới và cải thiện phúc lợi cho nhân viên.

Ngoài ra, lợi nhuận thuần còn giúp cổ đông và nhà đầu tư đánh giá khách quan về tình hình hoạt động của doanh nghiệp để họ có những hành động phù hợp. Nếu công ty không đạt đủ lợi nhuận thuần, giá trị cổ phần có thể giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến cổ đông. Đối với nhà đầu tư, chỉ số này giúp họ dự đoán giá trị doanh nghiệp tạo ra và xác định số tiền họ cần chi cho cổ phiếu hoặc góp vốn vào doanh nghiệp.

Lợi nhuận thuần là gì?

Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu

2. Phân biệt lợi nhuận thuần và các khái niệm dễ nhầm lẫn (Có ví dụ minh hoạ)

2.1 Lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng có phải là một không?

Lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng đều là những chỉ số lợi nhuận quan trọng trong báo cáo tài chính. Tuy nhiên, hai chỉ số này có nhiều điểm khác biệt về khái niệm và ý nghĩa:

Đặc điểmLợi nhuận thuầnLợi nhuận ròng
Khái niệmLà lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ đi chi phí liên quan như vốn hay chi phí tài chính nhưng chưa trừ thuế.Là lợi nhuận thu được sau khi đã trừ đi tất cả các khoản phí, bao gồm cả thuế.
Ý nghĩaĐánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh hay đầu tư tài chính của công ty trong một khoảng thời gian xác định.Đánh giá mức độ hiệu quả của hoạt động kinh doanh, dự đoán nguồn tài chính tương lai và sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.
Ứng dụngCho phép ban lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp. Cổ đông có thể dựa vào lợi nhuận thuần để quyết định đầu tư và hiểu rõ về lợi nhuận từ doanh nghiệp.Giúp nhà đầu tư thấy được tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh ra lợi nhuận của doanh nghiệp, đồng thời đánh giá sự ổn định và khả năng trả lợi tức cho cổ đông.

2.2 Lợi nhuận thuần có phải là lợi nhuận sau thuế hay không?

Lợi nhuận thuần không phải là lợi nhuận sau thuế. Lợi nhuận thuần là số tiền lãi còn lại sau khi doanh nghiệp trừ đi tất cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp từ doanh thu, nhưng chưa trừ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).

Cụ thể:

  • Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – (Giá vốn hàng bán + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý + Chi phí tài chính)
  • Sau khi tính toán lợi nhuận thuần, doanh nghiệp sẽ phải trừ đi thuế TNDN để có được lợi nhuận ròng (Net Income).

Vì vậy, lợi nhuận thuần chỉ là một phần trong quá trình tính toán lợi nhuận ròng, và nó không bao gồm mức thuế TNDN đã trừ. Lợi nhuận ròng là số tiền thực tế mà doanh nghiệp giữ lại sau khi đã tính đến thuế TNDN và các khoản chi phí khác.

Lợi nhuận thuần

2.3 Phân biệt lợi nhuận thuần và lợi nhuận gộp

Vì cùng là “lợi nhuận” nên hai khái niệm lợi nhuận thuần và lợi nhuận gộp thường bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt chính của hai chỉ số này:

Đặc điểmLợi nhuận thuầnLợi nhuận gộp (Gross Profit)
Khái niệmLà phần tiền lãi còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu của doanh nghiệp.Là phần tiền lãi thu được sau khi trừ đi Giá vốn hàng bán (COGS) từ doanh thu thuần.
Công thức Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – (Giá vốn hàng bán + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý + Chi phí tài chính)Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
Phạm vi chi phíBao gồm tất cả các chi phí của doanh nghiệp.Chỉ bao gồm các chi phí liên quan trực tiếp đến sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
Ý nghĩaPhản ánh khả năng sinh lời thực tế của doanh nghiệp sau khi đã trừ tất cả các chi phí.Phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Ứng dụngĐánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tổng thể của công ty.Đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi của công ty.

Như vậy, lợi nhuận gộp là vòng lợi nhuận đầu tiên được tính đến sau khi lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán. So với lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần bao hàm cả doanh thu từ hoạt động tài chính và các chi phí gián tiếp như chi phí bán hàng và chi phí quản lý.

Lợi nhuận gộp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình hình sản xuất kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp từ khâu tiêu thụ sản phẩm đến giá trị vốn của hàng bán, mà chưa tính đến các yếu tố gián tiếp. Trái lại, lợi nhuận thuần được tính trên cả các yếu tố gián tiếp, từ đó cung cấp cho chúng ta cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Khi hai doanh nghiệp có lợi nhuận gộp tương đồng, bên nào kiểm soát tốt các chi phí gián tiếp sẽ có lợi nhuận thuần cao hơn và tình hình tài chính tốt hơn.

2.4 Ví dụ minh họa

Giả sử công ty ABC có các thông tin tài chính trong năm 2023 như sau:

  • Doanh thu thuần: 1.000.000.000 VNĐ
  • Giá vốn hàng bán (COGS): 200.000.000 VNĐ
  • Chi phí bán hàng: 100.000.000 VNĐ
  • Chi phí quản lý: 50.000.000 VNĐ
  • Chi phí tài chính: 20.000.000 VNĐ
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): 30.000.000 VNĐ

Lợi nhuận gộp:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán = 1.000.000.000 – 200.000.000 = 800.000.000 VNĐ

Lợi nhuận thuần:

Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – (Giá vốn hàng bán + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý + Chi phí tài chính) = 1.000.000.000 – (200.000.000 + 100.000.000 + 50.000.000 + 20.000.000) = 630.000.000 VNĐ

Lợi nhuận ròng:

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận thuần – Thuế TNDN = 630.000.000 – 30.000.000 = 600.00.000 VNĐ

Giải thích:

  • Lợi nhuận gộp cho biết mức lợi nhuận mà công ty ABC thu được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi (bán hàng) trước khi trừ đi các chi phí quản lý và chi phí tài chính.
  • Lợi nhuận thuần là mức lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan trực tiếp và gián tiếp từ doanh thu, trước khi trừ thuế.
  • Lợi nhuận ròng là lợi nhuận cuối cùng mà công ty giữ lại sau khi tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp.

Thông qua ví dụ này, chúng ta có thể thấy mỗi chỉ số lợi nhuận được tính toán và sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động và tài chính của doanh nghiệp từ các góc nhìn khác nhau.

3. Cách tính lợi nhuận thuần (Có ví dụ minh hoạ)

Để tính lợi nhuận thuần, chủ doanh nghiệp cần nắm rõ các chỉ số tài chính quan trọng của doanh nghiệp mình như doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý, và chi phí tài chính. Sau đó, hãy áp dụng công thức tính lợi nhuận thuần dưới đây:

LỢI NHUẬN THUẦN = DOANH THU THUẦN – (GIÁ VỐN HÀNG BÁN + CHI PHÍ TÀI CHÍNH + CHI PHÍ BÁN HÀNG + CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP)

Công thức trên còn có thể rút gọn như sau: 

LỢI NHUẬN THUẦN = LỢI NHUẬN GỘP + DOANH THU THUẦN – TỔNG CHI PHÍ

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Tổng doanh thu doanh nghiệp thu được từ các hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại và các khoản giảm giá hàng bán.
  • Giá vốn hàng bán: Tổng chi phí liên quan trực tiếp đến sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đã bán ra trong kỳ, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp và các chi phí sản xuất khác.
  • Chi phí bán hàng: Các chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng và phân phối sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, bao gồm chi phí quảng cáo, tiếp thị, vận chuyển, hoa hồng cho nhân viên bán hàng và các chi phí khác liên quan đến việc bán hàng.
  • Chi phí tài chính: Các chi phí liên quan đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp, bao gồm lãi vay ngân hàng, chi phí phát hành cổ phiếu, chi phí liên quan đến các khoản vay và các chi phí tài chính khác.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Các chi phí liên quan đến quản lý và điều hành doanh nghiệp, bao gồm lương của nhân viên hành chính, chi phí văn phòng, chi phí điện nước, chi phí bảo hiểm và các chi phí khác liên quan đến quản lý.
Chi phí quản lý doanh nghiệp

4. Tỷ suất lợi nhuận thuần là gì? Khái niệm và công thức tính (Có ví dụ minh hoạ)

Tỷ suất lợi nhuận thuần (Net Profit Margin Ratio) là một chỉ số quan trọng dùng để đánh giá khả năng sinh lời từ doanh thu của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu lợi nhuận thuần sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế.

Mọi doanh nghiệp đều mong muốn tỷ suất lợi nhuận thuần càng cao càng tốt, tối thiểu là đạt giá trị dương, để đảm bảo rằng tổng doanh thu luôn lớn hơn tổng chi phí (Thu – Chi > 0). Tỷ suất lợi nhuận thuần cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận từ doanh thu.

Tỷ suất lợi nhuận thuần thường được đo bằng chỉ số ROS (Return on Sales). Chỉ số này phân tích tỷ lệ phần trăm doanh thu được chuyển đổi thành lợi nhuận thuần.

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS):

ROS = (LỢI NHUẬN SAU THUẾ / DOANH THU THUẦN) x 100% (đơn vị: %)

Trong đó:

Doanh thu thuần:

  • Định nghĩa: Là doanh thu bán hàng thực tế sau khi đã trừ các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại và các khoản giảm giá hàng bán.
  • Công thức: Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng thực tế – Các khoản giảm trừ doanh thu.

Lợi nhuận sau thuế (Net Profit After Tax):

  • Định nghĩa: Là lợi nhuận còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • Công thức: Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Tổng tiền thuế phải đóng + các khoản thuế bị hoãn lại. 

Ví dụ thực tế về cách tính lợi nhuận thuần và tỷ suất lợi nhuận thuần:

Chúng ta có thể áp dụng những công thức trên để tính lợi nhuận thuần và tỷ suất lợi nhuận thuần từ các số liệu trong báo cáo tài chính của công ty giả định dưới đây:

Theo báo cáo, lợi nhuận thuần và doanh thu thuần của công ty trong năm 2020 lần lượt là 486.000.000 đồng và 4.955.000.000 đồng.

Từ đó, chúng ta có thể tính tỷ suất lợi nhuận thuần như sau:

Tỷ suất lợi nhuận thuần = Lợi nhuận thuần (10) / Doanh thu thuần (3) = 486 / 4955 x 100% = 9,8%

Điều này có nghĩa là với mỗi 100 đồng doanh thu thuần, công ty thu được 9,8 đồng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.

Tỷ suất lợi nhuận thuần

5. Lợi nhuận thuần bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nào? Chiến lược tối ưu lợi nhuận thuần trong doanh nghiệp

5.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần của doanh nghiệp

Lợi nhuận thuần của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả yếu tố nội tại của doanh nghiệp và yếu tố bên ngoài. Dưới đây là một số yếu tố chính:

Môi trường kinh doanh

Một trong những yếu tố tác động đáng kể đến lợi nhuận thuần là mức độ cạnh tranh trên thị trường. Khi sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc tìm kiếm và giữ chân khách hàng cùng với chiến lược giá cả trở nên vô cùng quan trọng. Các chủ doanh nghiệp phải cân nhắc giữa việc duy trì giá cao để tăng giá trị thương hiệu và doanh thu thuần, hay giảm giá để thu hút và giữ chân khách hàng.

Ngoài ra, các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ giá hối đoái, lãi suất, chính sách thuế, và sự ổn định về chính trị cũng tác động trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Giá bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ

Giá cả có tác động lớn đến quyết định mua hàng của khách hàng, tần suất mua hàng, và số lượng mua hàng. Nếu giá quá cao so với giá trị sản phẩm hoặc so với mức giá cạnh tranh trên thị trường, khách hàng có thể từ chối mua và chuyển sang nhà cung cấp khác. Ngược lại, nếu giá quá thấp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra đủ lợi nhuận để duy trì và tăng trưởng.

Chi phí sản xuất và quản lý

Chi phí sản xuất bao gồm các khoản chi liên quan đến quá trình sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, như chi phí nguyên vật liệu, lao động, máy móc, vận chuyển, và các chi phí khác. Nếu chi phí sản xuất quá cao, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận đủ để duy trì và phát triển hoạt động.

Tương tự, chi phí quản lý nhân sự (bao gồm lương, phúc lợi, và đào tạo) cũng ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận. Mặc dù chi phí này có thể tăng áp lực lên giá cả và giảm lợi nhuận, nhưng nó cũng có thể tác động tích cực đến năng suất lao động và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

5.2 Các chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận thuần

Đảm bảo doanh thu luôn lớn hơn chi phí

Một nguyên tắc cơ bản để đạt lợi nhuận là doanh thu phải lớn hơn chi phí, tức là “Thu – Chi > 0”. Để đảm bảo nguyên tắc này, trước hết doanh nghiệp cần quản lý nguồn chi và nguồn thu dựa trên ước lượng và dự đoán; tiếp theo là phân tích đầy đủ để hiểu rõ nguồn thu; từ đó có thể cắt giảm các chi phí không cần thiết.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm soát công nợ, thiết lập chính sách xử lý nợ một cách nghiêm túc để tránh rủi ro tăng chi phí do lãi vay và mất khả năng thanh toán nợ. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý đến quản lý hàng hóa và quản lý kho để có thể tối ưu hóa khả năng xoay vòng vốn và đảm bảo rằng tồn kho không khiến vốn bị ứ đọng.

Cuối cùng, doanh nghiệp cần lên kế hoạch cụ thể cho việc thu hồi nợ và thanh toán nợ; lập kế hoạch tài chính rõ ràng để kiểm soát dòng tiền và đảm bảo hoạt động tài chính luôn ổn định.

Lập kế hoạch quản lý dòng tiền

Kế hoạch tài chính là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu tài chính. Quá trình này bao gồm dự báo doanh thu, chi phí và các yếu tố khác dựa trên các báo cáo tài chính trong quá khứ, từ đó tạo ra các báo cáo tài chính dự kiến để đáp ứng các mục tiêu và ưu tiên cụ thể của doanh nghiệp.

Đọc thêm: Phân tích báo cáo tài chính: Hướng dẫn cách làm và các lưu ý quan trọng

Cắt giảm chi phí dư thừa

Doanh nghiệp có thể đánh giá và cắt giảm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp để tăng hiệu quả kinh doanh. Từ đó chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận cao hơn. Dưới đây là hai loại chi phí chính mà doanh nghiệp có thể xem xét:

  • Chi phí trực tiếp: Các chi phí liên quan trực tiếp đến phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, như chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công.
  • Chi phí gián tiếp: Các chi phí không liên quan trực tiếp đến sản phẩm nhưng cần thiết cho hoạt động doanh nghiệp, như tiền thuê nhà và tiện ích điện, nước.

Việc đánh giá và cắt giảm hợp lý các chi phí này sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng sinh lời.

Loại bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ kém hấp dẫn

Loại bỏ các sản phẩm hoặc dịch vụ không bán chạy giúp giảm chi phí sản xuất và cho phép đội ngũ sản xuất tập trung vào các sản phẩm có lợi nhuận cao hơn. Điều này cũng giảm chi phí lưu trữ kho và tối ưu hóa không gian, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào phát triển sản phẩm mới và chiến lược tiếp thị, từ đó đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn và nâng cao khả năng cạnh tranh.

Ứng dụng phần mềm vào quản lý kinh doanh

Sử dụng phần mềm quản lý doanh nghiệp giúp kiểm soát chi phí chặt chẽ và chính xác, từ đó xác định và loại bỏ các khoản chi không cần thiết. Bên cạnh đó, các phần mềm quản lý sản xuất và kinh doanh giúp cải thiện quy trình và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, từ đó tối đa hóa lợi nhuận thuần.

Lợi nhuận thuần cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng thể về mức độ sinh lời sau khi trừ đi tất cả các chi phí. Để tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần quản lý toàn diện các khía cạnh của tình hình tài chính và kịp thời điều chỉnh chiến lược kinh doanh theo sự thay đổi của thị trường mục tiêu.

6. Doanh nghiệp bạn muốn quản trị tài chính toàn diện? Tham khảo ngay Base Finance+

Quản trị tài chính toàn diện không chỉ đơn thuần là quá trình theo dõi các con số hay tuân thủ các quy định pháp lý. Nó là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng tầm hiệu quả vận hành, tối ưu hóa nguồn lực và bứt phá trong chiến lược kinh doanh.

Mô hình kim tự tháp dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình quản trị tài chính tổng thể của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME):

  • Tầng Quản trị:  Ban lãnh đạo đưa ra các quyết định tài chính dựa trên tình hình thực tế của doanh nghiệp. Tuy nhiên, thông tin thường không được thu thập đầy đủ.
  • Tầng Kế toán: Thực hiện các công việc tuân thủ pháp luật và kiểm toán. Bộ phận kế toán phải chuẩn bị nhiều báo cáo, dẫn đến tốn thời gian và nguy cơ sai sót dữ liệu.
  • Tầng Thực thi: Nhân viên thực hiện các giao dịch tài chính và xử lý hóa đơn, chứng từ. Hạn chế trong việc nắm bắt thông tin đầy đủ dẫn đến chậm trễ thanh toán và rủi ro thất thoát chi phí.

Tại mỗi tầng của kim tự tháp, từ ban lãnh đạo đến nhân viên thực thi đều gặp phải nhiều khó khăn. Hiện nay, các doanh nghiệp chủ yếu tập trung xử lý các tác vụ ở tầng Kế toán với các công cụ như phần mềm kế toán, Excel, Google Sheets, Tableau, và Power BI. Tuy nhiên, những công cụ này chỉ cung cấp báo cáo đơn thuần, thiếu kết nối thời gian thực và dẫn đến dữ liệu bị phân mảnh.

Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp cần một bộ công cụ quản trị tài chính chuyên sâu, kết nối các tầng dữ liệu và cho phép mọi nhân sự cùng tham gia vào quy trình quản trị tài chính, cung cấp góc nhìn tài chính toàn diện theo thời gian thực.

Base Finance+ là Bộ giải pháp Quản trị tài chính thời gian thực, gồm 4 ứng dụng chuyên biệt giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề lớn:

  • Base Finance: Cung cấp cho ban lãnh đạo doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính mọi lúc, mọi nơi.
  • Base Income: Quản lý hiệu quả doanh thu và dòng tiền, tối ưu hóa doanh thu và các sự vụ phát sinh dòng tiền vào của doanh nghiệp.
  • Base Expense: Cho phép mọi nhân sự kiểm soát các khoản chi phí cùng với phòng Kế toán.
  • Base BankFeeds: Quản lý tình hình đối soát ngân hàng, cập nhật số dư và đối chiếu giao dịch, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.

Với Base Finance+, doanh nghiệp có thể tập hợp dữ liệu từ các nền tảng báo cáo vào một dashboard duy nhất, bổ sung các tùy chỉnh tài chính chuyên sâu, và kết nối real-time giữa hoạt động giao dịch và quản trị. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giải quyết toàn diện các vấn đề quản trị tài chính:

  • Chủ doanh nghiệp, ban lãnh đạo dựa trên dữ liệu thời gian thực để đưa ra các quyết định điều hành quan trọng.
  • Bộ phận kế toán có thể nhanh chóng chuẩn bị nhiều dạng báo cáo với độ chính xác cao.
  • Các giao dịch tài chính, các hoạt động xem xét hóa đơn chứng từ và duyệt chi trong nội bộ diễn ra một cách trơn tru và thuận lợi hơn.
  • Kiến tạo không gian làm việc số để mọi nhân sự có thể cùng bộ phận Kế toán kiểm soát chi phí cho doanh nghiệp.

Base Finance+ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính mọi lúc, mọi nơi, nắm bắt toàn bộ số liệu từ quá khứ đến hiện tại, dự đoán các kịch bản tương lai và kịp thời đưa ra các quyết sách tài chính quan trọng.

Base Finance+

7. Kết luận

Bài viết trên của Base.vn đã cung cấp cho doanh nghiệp các thông tin liên quan đến lợi nhuận thuần, bao gồm khái niệm, công thức tính và sự khác biệt giữa các loại lợi nhuận.

Lợi nhuận thuần là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, vì vậy, chủ doanh nghiệp cần theo dõi sát sao chỉ số này, thậm chí theo dõi theo từng mặt hàng và dự án để có kế hoạch phát triển kinh doanh phù hợp.

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo