Quản lý vận hành

Tối ưu vận hành – Nâng tầm hiệu suất doanh nghiệp

Tìm kiếm
Mô hình Canvas

Mô hình Canvas là gì? 9 yếu tố cốt lõi bạn cần biết

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, một ý tưởng hay chưa đủ để tạo nên thành công – bạn cần một bản kế hoạch rõ ràng, trực quan và dễ áp dụng. Mô hình Canvas ra đời như một “bản đồ chiến lược” giúp doanh nghiệp nhìn toàn cảnh, xác định 9 yếu tố cốt lõi và nhanh chóng biến ý tưởng thành hành động hiệu quả. 1. Cách tiếp cận truyền thống đến một mô hình kinh doanh Hầu hết các startup phá sản vì các doanh nhân quá tin tưởng vào mục đích tồn tại của sản phẩm. Sự trung thành vào sản phẩm / dịch vụ khiến họ thất bại trong việc cân nhắc kĩ lưỡng về mô hình kinh doanh mà công ty nên tuân theo. Thông thường, mô hình kinh doanh có thể là một loại hình phổ biến phù hợp với mọi doanh nghiệp trong ngành. Hoặc doanh nghiệp có thể chủ động tạo ra một sự pha trộn có chọn lọc giữa các hệ thống và quy trình để theo đuổi mục tiêu chính – đó là bán sản phẩm hoặc dịch vụ của riêng họ. Các dự án khởi nghiệp thành công sẽ không ngay lập tức tung ý tưởng đầu tiên ra thị trường. Thay vào đó, sản phẩm / dịch vụ của họ thường phải trải qua nhiều lần thử nghiệm và sửa đổi để đưa ra bản hoàn thiện cuối cùng. Tương tự như vậy, các doanh nghiệp sẽ bớt rủi ro và bền vững hơn nếu họ cân nhắc một vài mô hình kinh doanh trước khi quyết định sử dụng một mô hình cụ thể. 2. Mô hình Canvas là gì? Mô hình Canvas (Mô hình kinh doanh Canvas – Business Model Canvas) được phát triển bởi Alexander Osterwalder, là một công cụ trực quan hiện đại, cung cấp cái nhìn tổng thể về doanh nghiệp qua 9 trụ cột trong kinh doanh. 9 trụ cột trong mô hình kinh doanh Canvas đại diện cho 4 mặt chính của một doanh nghiệp (khách hàng, giá

Customer Journey là gì? 9 bước xây dựng hành trình khách hàng hiệu quả

Customer Journey, Customer Journey Map hay hành trình khách hàng là một phần quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng ở từng giai đoạn, từ đó đề xuất những chiến lược marketing phù hợp để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Để tìm hiểu rõ Customer Journey là gì? và các bước xây dựng, bạn đọc hãy cùng Base.vn theo dõi bài viết dưới đây. 1. Customer Journey là gì? 1.1 Khái niệm Customer Journey dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Hành trình khách hàng“. Đây là cụm từ thể hiện toàn bộ trải nghiệm mà khách hàng có được khi tiếp xúc với một doanh nghiệp. Nó sẽ bao gồm toàn bộ tương tác của khách hàng trên các kênh (online/offline), các thiết bị cũng như điểm tiếp xúc trong mọi giai đoạn của vòng đời khách hàng. Hành trình này tính từ khi khách hàng nhận thức về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp cho đến khi trở thành khách hàng trung thành. 1.2 Cách chia giai đoạn của Customer Journey Mỗi doanh nghiệp sẽ có những cách chia giai đoạn khác nhau nhưng thường sẽ đi theo một trong hai cách sau: Cách 1: Chia hành trình khách hàng theo giai đoạn mua hàng Với cách này, chúng ta có 3 giai đoạn: Cách 2: Chia theo hành vi Với cách này, bạn có thể chia theo từng hành vi của khách hàng với một sản phẩm/dịch vụ: 2. Customer Journey Map (CJM) là gì? Customer Journey Map là bản đồ giúp trực quan hóa hành trình của khách hàng khi họ tương tác với thương hiệu, doanh nghiệp hoặc các sản phẩm, dịch vụ. CJM sẽ gồm tất cả các điểm chạm hay còn gọi là touchpoint trong từng giai đoạn của vòng đời khách hàng. Với bản đồ hành trình khách hàng, doanh nghiệp sẽ hiểu được động

CX - Trải nghiệm khách hàng

CX là gì? Những yếu tố tạo nên trải nghiệm khách hàng hoàn hảo

CX (Customer Experience) hay Trải nghiệm khách hàng bao hàm tất cả các tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp trong suốt hành trình mua hàng của họ. Vậy cụ thể hơn thì CX là gì? Vì sao doanh nghiệp cần chú trọng CX? Để tạo trải nghiệm khách hàng xuất sắc thì cần những yếu tố nào? Tất cả sẽ được bật mí trong bài viết sau đây của Base.vn. 1. CX là gì? 1.1 Định nghĩa CX, viết tắt của Customer Experience, hay Trải nghiệm khách hàng là thuật ngữ mô tả cách mà doanh nghiệp tương tác với khách hàng qua từng giai đoạn của hành trình mua sắm – từ tiếp thị, bán hàng đến dịch vụ hậu mãi, và mọi “điểm chạm” liên quan. Nói cách khác, CX là tổng hòa của tất cả các tương tác và cảm xúc mà khách hàng trải qua khi tiếp xúc với thương hiệu của doanh nghiệp. Ví dụ, một khách hàng có nhu cầu mua một chiếc điện thoại mới. CX bắt đầu từ khi họ nhìn thấy quảng cáo về chiếc điện thoại. Trải nghiệm này tiếp tục khi họ duyệt trang web của công ty, trò chuyện với nhân viên bán hàng, mua hàng, mở hộp điện thoại và khởi động. Trong quá trình sử dụng, nếu khách hàng cần trợ giúp và gọi đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật, thì đó cũng là một phần trong CX. 1.2 Các yếu tố cấu thành nên trải nghiệm khách hàng Để tạo ra một trải nghiệm khách hàng xuất sắc, doanh nghiệp cần cân nhắc hai thành tố chính: sản phẩm và con người. Về sản phẩm, liệu sản phẩm của doanh nghiệp đã thực sự giúp khách hàng giải quyết vấn đề của họ chưa? Có đủ ấn tượng để làm khách hàng cảm thấy hài lòng? Một sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và vượt qua mong đợi của khách hàng

Quy trình chăm sóc khách hàng

Sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng tối ưu cho doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc chăm sóc khách hàng không chỉ dừng lại ở việc bán hàng mà còn là cách để giữ chân khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới. Để đạt được điều đó, các doanh nghiệp cần thiết lập một quy trình chăm sóc khách hàng chuẩn, mang lại hiệu quả cao. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn xây dựng một sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng tinh gọn và tối ưu, từ việc thiết lập mục tiêu cho đến cách tối ưu quy trình bằng công nghệ tiên tiến như phần mềm Base. 1. Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng?  Xây dựng sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp, từ việc cải thiện trải nghiệm khách hàng đến gia tăng tính nhất quán trong các hoạt động giao tiếp. Cụ thể, quy trình này đóng vai trò quan trọng trong các khía cạnh sau: 1.1 Tạo tính nhất quán Khi doanh nghiệp phát triển, việc giữ vững trải nghiệm nhất quán và chất lượng cao ở mỗi điểm tiếp xúc với khách hàng trở nên khó khăn. Việc có một quy trình chăm sóc khách hàng chuẩn mực giúp đảm bảo rằng dù khách hàng tiếp cận thông qua bất kỳ kênh nào (như email, điện thoại, hoặc mạng xã hội), họ đều nhận được dịch vụ đồng đều và chuyên nghiệp. Sự nhất quán này giúp tạo dựng lòng tin, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao uy tín. Chẳng hạn, một khách hàng có thể bắt đầu tìm hiểu về sản phẩm của bạn qua website, sau đó liên hệ qua tổng đài để được tư vấn thêm và cuối cùng là nhận hỗ trợ qua email sau khi mua hàng. Nếu quy trình của doanh nghiệp không rõ ràng, khách

Quan hệ khách hàng

8+ cách quản lý và duy trì quan hệ khách hàng trong Account-Based Marketing

Trong lĩnh vực B2B, Account-Based Marketing (ABM) hay Tiếp thị dựa trên tài khoản là một chiến lược tiếp thị tập trung vào các tài khoản có giá trị cao với những nỗ lực cá nhân hóa đầy tinh tế. ABM không chỉ giúp doanh nghiệp chinh phục khách hàng một cách ấn tượng mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng bền vững. Tuy nhiên, thách thức không chỉ dừng lại ở việc “giành” được các tài khoản lớn mà còn ở khả năng duy trì mối quan hệ khách hàng lâu dài, biến họ thành nguồn doanh thu ổn định và đối tác trung thành. Vậy làm thế nào để giữ gìn và củng cố các mối quan hệ khách hàng chiến lược này? Hãy cùng Base Blog khám phá 8+ phương pháp thúc đẩy tương tác với các tài khoản lớn và khai thác triệt để sức mạnh của chiến lược ABM qua nội dung sau đây. 1. Hiểu đúng về Quan hệ khách hàng 1.1 Quan hệ khách hàng là gì? Quan hệ khách hàng (Customer Relations) là mối liên kết giữa doanh nghiệp và khách hàng, bao gồm tất cả các tương tác, giao dịch và trải nghiệm trong suốt hành trình của khách hàng. Cụ thể, tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp hình thành khi khách hàng: Theo đó, Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management hay CRM) là các phương pháp, chiến lược và quy trình mà một doanh nghiệp sử dụng để xây dựng, phát triển và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Mục đích cuối cùng của quản lý quan hệ khách hàng là gia tăng sự hài lòng, tối ưu hóa tỷ lệ giữ chân khách hàng và tạo ra giá trị dài hạn cho cả doanh nghiệp và khách hàng. 1.2 Quan hệ khách hàng và Dịch vụ khách hàng – Sự khác biệt là gì? Mặc dù cả Quan hệ khách hàng

Quản trị doanh nghiệp

Quản trị doanh nghiệp là gì? Vai trò, thách thức và giải pháp

Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và thành công của mọi tổ chức kinh doanh. Vậy, quản trị doanh nghiệp là gì? Quản trị doanh nghiệp thực hiện các chức năng nào? Giải pháp quản trị doanh nghiệp nào phù hợp với doanh nghiệp Việt Nam? Hãy cùng Base Blog tìm lời giải đáp trong bài viết sau đây. 1. Quản trị doanh nghiệp là gì? 1.1 Khái niệm Quản trị doanh nghiệp là một khái niệm dùng để chỉ quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát tất cả các hoạt động của công ty với mục đích tạo ra kết quả tốt nhất. Lĩnh vực quản trị đóng vai trò rất quan trọng trong quản lý tổ chức và ảnh hướng lớn đến sự phát triển và thành công của một doanh nghiệp. Quản trị doanh nghiệp bao hàm nhiều khía cạnh liên quan đến kinh doanh, bao gồm: 1.2 Quản trị doanh nghiệp tiếng Anh là gì? Khái niệm Quản trị doanh nghiệp trong tiếng Anh là Corporate Governance hoặc Corporate Management. Từ điển Oxford Reference định nghĩa cụm từ “Corporate Governance” như sau: “Corporate Governance is the processes, both formal and informal, through which a corporation is administered and managed. Corporate governance involves the legal requirements imposed upon the corporation, the policies adopted by the corporation, and the informal customs within the corporation.  The concept of corporate governance also embodies the interactions between the many parties that can be viewed as stakeholders in the corporation: directors, managers, shareholders, employees, customers, banks, and regulators.” Tạm dịch: “Quản trị doanh nghiệp là các quy trình, kể cả chính thức và không chính thức, có liên quan đến hoạt động điều hành và quản lý doanh nghiệp. Quản trị doanh nghiệp bao gồm các yêu cầu pháp lý đối với tổ chức, các chính sách được tổ chức áp dụng và các quy tắc không chính thức trong

Mô hình Pestel

Mô hình PESTEL là gì? Giải mã 6 yếu tố của môi trường kinh doanh

Mô hình PESTEL được xem là một công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá các yếu tố của môi trường kinh doanh. Vậy, mô hình PESTEL thực chất là gì? Nó bao gồm các yếu tố nào? Một số ví dụ về mô hình PESTEL trong thực tế? Bài viết sau đây của Base Blog sẽ giúp doanh nghiệp giải đáp tất cả. 1. Mô hình PESTEL là gì? 1.1 Khái niệm Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích môi trường kinh doanh được các công ty, doanh nghiệp sử dụng trong quá trình quản lý chiến lược. Tên gọi “PESTEL” xuất phát từ 6 chữ cái Tiếng Anh, tượng trưng cho 6 yếu tố của mô hình bao gồm: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Môi trường (Environmental), và Pháp lý (Legal). Thông qua mô hình này, doanh nghiệp có thể nhận định và đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến hoạt động kinh doanh. Đây chính là nền tảng cho các quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển sản phẩm, cũng như thành công bền vững của doanh nghiệp. 1.2 Nguồn gốc của mô hình PESTEL Vào năm 1967, trong cuốn sách “Scanning the Business Environment”, giáo sư Francis Aguilar từ Đại học Harvard đã giới thiệu một mô hình phân tích môi trường kinh doanh mang tên ETPS (Economic, Technical, Political, and Social). Sau đó, trải qua nhiều điều chỉnh và cải tiến, mô hình ETPS dần trở nên hoàn thiện và mở rộng hơn. Đây chính là nguồn gốc hình thành của mô hình PESTEL ngày nay. 1.3 Ý nghĩa của mô hình PESTEL với doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp, mô hình PESTEL có ý nghĩa quan trọng trong việc định hình chiến lược và quản trị kinh doanh toàn diện. Cụ thể: 2. 6 thành phần của mô hình PESTEL Như chúng ta đã biết,

Reminder

Reminder là gì? Top 10 phần mềm Reminder tốt nhất 2025

Cuộc sống ngày càng hối hả, công việc cũng ngày một bận rộn, đó chính là lý do nhiều người cần đến một công cụ để đặt lời nhắc và hoàn thành công việc đúng hạn. Và Reminder ra đời để đáp ứng nhu cầu đó. Vậy cụ thể, Reminder là gì? Nó mang lại lợi ích ra sao? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây, kèm theo gợi ý 10 phần mềm Reminder hàng đầu mà bạn có thể cần đến. 1. Reminder là gì? 1.1 Định nghĩa Reminder Reminder là một từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “một lời nhắc” hoặc “một thông điệp dùng để nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó”. Trong bối cảnh của bài viết này, chúng ta có thể hiểu Reminder là một phần mềm hay ứng dụng trên máy tính hoặc điện thoại di động có chức năng nhắc nhở người dùng về một công việc, một nhiệm vụ cần thực hiện, hoặc một lịch trình, một sự kiện đặc biệt mà họ không muốn bỏ lỡ. 1.2 Phân biệt Reminder với To-do list, Calendar, Alarm Remider (lời nhắc), To-do list (danh sách những việc cần làm), Alarm (báo thức) và Calendar (lịch) đều là những công cụ giúp chúng ta quản lý thời gian và sắp xếp công việc một cách khoa học. Tuy nhiên, mỗi công cụ sẽ phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau. Sự khác biệt đó cụ thể như sau: Tiêu chí Reminder To-do List Alarm Calendar Mục đích sử dụng Nhắc nhở về 1 công việc, nhiệm vụ cụ thể tại một thời điểm hay địa điểm nhất định. Quản lý danh sách việc cần làm.Chia các việc lớn thành nhiều nhiệm vụ nhỏ hơn cần hoàn thành theo mức độ ưu tiên. Cảnh báo về một tác vụ hay một hành động gắn liền với một thời điểm cụ thể Quản

Bottleneck

Bottleneck là gì? Cách nhận diện và xử lý điểm nghẽn trong doanh nghiệp

Bottleneck hay điểm nghẽn có thể xuất hiện ở bất kỳ quy trình làm việc, bất kỳ bộ phận nào của doanh nghiệp. Về lâu dài, nếu không có hướng tháo gỡ, những điểm tắc nghẽn này sẽ khiến tổ chức tiêu hao thời gian, chi phí và nhân lực một cách vô ích, và nghiêm trọng hơn nữa là ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh và trải nghiệm của khách hàng. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Base Blog tìm hiểu rõ Bottleneck là gì, nguyên nhân nào khiến nó phát sinh và một số phương pháp thiết thực để loại bỏ nó một cách hiệu quả. 1. Bottleneck là gì? 1.1 Định nghĩa về bottleneck (điểm nghẽn trong quy trình) Bottleneck là điểm nghẽn trong quy trình làm việc. Thực ra, nếu dịch nôm na từ tiếng Anh này, thì nó có nghĩa là “nút thắt cổ chai”. Và giống như phần cổ chai là đoạn hẹp nhất, làm chậm dòng chảy của nước ra bên ngoài, bottleneck dùng để chỉ những điểm trong quy trình khiến công việc bị tắc nghẽn, dồn ứ hoặc chậm trễ. Ví dụ: Trong một dây chuyền sản xuất, máy A sản xuất được 100 sản phẩm/giờ. Trong khi máy B (ở khâu tiếp theo) chỉ xử lý được 60 sản phẩm/giờ. Như vậy, máy B chính là bottleneck, vì nó không theo kịp tiến độ của máy A, và khiến 40 sản phẩm bị tồn đọng mỗi giờ. Ngoài ra, trong quy trình kinh doanh, điểm nghẽn thường được chia thành 2 loại chính: 1.2 Dấu hiệu của bottleneck trong hoạt động vận hành – sản xuất – quản trị – Trong quy trình vận hành: Điểm nghẽn có thể là tạm thời (ví dụ: nhân sự chủ chốt vắng mặt) hoặc mang tính dài hạn (như quy trình lỗi thời, thiếu công cụ, thiếu người). Các vấn đề dài hạn có thể khiến kế hoạch trì

Operation là gì?

Operation là gì? Đặc thù của bộ phận vận hành trong doanh nghiệp

Trong một doanh nghiệp vận hành trơn tru, ít ai chú ý đến “bộ máy thầm lặng” phía sau – chính là bộ phận Operation. Từ việc đảm bảo quy trình diễn ra mượt mà đến kết nối các phòng ban hiệu quả, Operation đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì hiệu suất và tối ưu nguồn lực. Vậy cụ thể, Operation là gì và vì sao nó ngày càng quan trọng trong chiến lược doanh nghiệp hiện đại? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết. 1. Operation là gì? Operation (hay Bộ phận Vận hành) là bộ phận chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày nhằm đảm bảo hiệu quả và liên tục của hoạt động kinh doanh. Các chức năng chính của bộ phận này bao gồm: Dù bất cứ doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, thương mại hay cung cấp dịch vụ, đều không thể hoạt động nếu không có phòng Operation. 2. Bộ phận Operation làm công việc gì? So sánh Operation và Back Office 2.1 Bộ phận Operation làm công việc gì? Trong các công ty nhỏ, Operation thường thực hiện các nhiệm vụ linh hoạt và chồng chéo. Còn trong các công ty lớn, đặc biệt là trong ngành sản xuất, ranh giới giữa các bộ phận rõ ràng hơn, và Operation có thể đảm nhận các nhiệm vụ chuyên môn cao hơn.  Lập kế hoạch vận hành kinh doanh: Phòng vận hành tham gia xác định mục tiêu và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó lập ra kế hoạch vận hành kinh doanh chi tiết, đảm bảo rằng quá trình vận hành không bị gián đoạn và các nguồn lực như con người, thiết bị và nguyên vật liệu được phân bổ hợp lý để đạt hiệu suất tối ưu. Quản lý ngân sách vận hành: Phòng Operation lập và quản lý ngân sách cho các hoạt động vận

Stakeholder là gì

Stakeholder là gì? Tầm quan trọng trong chiến lược doanh nghiệp

Trong mọi quyết định chiến lược của doanh nghiệp, luôn có những “bên liên quan” trực tiếp hoặc gián tiếp ảnh hưởng đến thành công cuối cùng. Đó chính là stakeholder. Hiểu rõ stakeholder là ai và cách quản lý họ hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng bền vững. Bài viết sau Base.vn sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm “Stakeholder là gì?” và vai trò chiến lược của họ trong doanh nghiệp hiện đại. 1. Tổng quan về Stakeholder  1.1 Stakeholder là gì? Stakeholder (hay còn gọi là các bên liên quan) là cá nhân, tổ chức hoặc nhóm có lợi ích hoặc chịu tác động từ các quyết định, hoạt động và kết quả của một dự án hay doanh nghiệp. Hiểu đơn giản, stakeholder bao gồm tất cả những ai có sự liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp, từ nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cổ đông cho đến cộng đồng địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước. Stakeholder đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận hành và phát triển của dự án/doanh nghiệp, bởi họ có thể cung cấp nguồn lực, chia sẻ chuyên môn hoặc đóng góp ý kiến nhằm thúc đẩy tiến độ và đảm bảo hiệu quả. Ví dụ, trong một dự án phát triển ứng dụng thương mại điện tử, stakeholder có thể bao gồm đội ngũ phát triển phần mềm, nhà đầu tư, người dùng (người mua và người bán), đơn vị vận chuyển, cơ quan quản lý về thương mại điện tử và đội ngũ hỗ trợ khách hàng. 1.2 Phân biệt giữa Stakeholder và Shareholder Mặc dù cả Stakeholder (bên liên quan) và Shareholder (cổ đông) đều có ảnh hưởng đến doanh nghiệp, nhưng mức độ và mục tiêu của họ lại khác nhau. Stakeholder bao gồm bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi

Checklist công việc

Tải ngay 10+ mẫu bảng checklist công việc dành cho doanh nghiệp

Bạn đang tìm cách quản lý công việc hiệu quả, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ đầu việc nào? Checklist công việc chính là công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích để doanh nghiệp vận hành trơn tru và nâng cao hiệu suất đội ngũ. Trong bài viết này, Base.vn tổng hợp 10+ mẫu bảng checklist công việc chuyên nghiệp, dễ áp dụng cho mọi phòng ban – giúp bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu quy trình làm việc. 1. Checklist công việc là gì? Checklist công việc là danh sách liệt kê các công việc cần phải làm để hoàn thành nhiệm vụ hay dự án được giao trong một khoảng thời gian nhất định. Bảng checklist công việc thường được ghi lại trên giấy, hoặc tạo trên Excel, Google sheets hay một số phần mềm quản lý công việc chuyên nghiệp.  Các mẫu checklist công việc hàng ngày giúp người dùng có thể theo dõi dễ dàng, đồng thời hạn chế tình trạng trễ deadline hoặc bỏ sót công việc quan trọn. Trong quản lý công việc, có hai khái niệm phổ biến thường được nhắc đến và rất dễ nhầm lẫn với nhau là checklist và to-do-list. Về cơ bản, chúng đều là danh sách các công việc được liệt kê nhưng có cấu trúc khác nhau và phục vụ mục đích khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh giữa checklist công việc và to-do-list: Tiêu chí  Checklist công việc  To-do-list Mục đích  Theo dõi và đảm bảo tất cả các công việc đều được hoàn thành.  Liệt kê tất cả các công việc cần làm trong một khoảng thời gian. Cấu trúc  Thường bao gồm các đầu việc chi tiết, được chia theo thứ tự cụ thể, các công việc phức tạp được phân chia thành nhiều đầu việc nhỏ, có mô tả chi tiết và nêu ra tiêu chí hoàn thành. Các công việc đều phải hướng đến một

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone