Quản lý vận hành

Bí quyết Quản lý Vận hành hiệu quả cho doanh nghiệp

Bí quyết Quản lý vận hành hiệu quả là một trong những yếu tố quan trọng định hình sự thành công của một doanh nghiệp. Quản lý vận hành không chỉ đơn thuần là việc điều hành các quy trình sản xuất và dịch vụ một cách hiệu quả, mà còn bao gồm việc tối ưu hóa tài nguyên, quản lý rủi ro và đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

Bí quyết này đòi hỏi sự kỹ năng và kiến thức đa ngành, từ quản lý sản xuất đến quản lý chuỗi cung ứng và quản lý nhân sự. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp, nhưng cũng mang lại cơ hội để nâng cao hiệu suất và cạnh tranh.

Quản lý vận hành hiệu quả còn đòi hỏi sự áp dụng công nghệ và quy trình tiên tiến, như tự động hóa và phân tích dữ liệu, để tối ưu hóa hoạt động và làm cho doanh nghiệp trở nên linh hoạt và phản ứng nhanh chóng trước biến động của thị trường.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
Stakeholder là gì
Quản lý vận hành

Stakeholder là gì? Tầm quan trọng của Stakeholder trong doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh ngày nay, một quyết định của doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến nội bộ công ty mà còn tác động đến nhiều bên liên quan – hay còn gọi là Stakeholder. Họ có thể là nhà đầu tư, khách hàng, nhân viên, đối tác hay thậm chí là cộng đồng xung quanh. Quản lý và đáp ứng kỳ vọng của Stakeholder không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ. Vậy Stakeholder là gì? Họ có vai trò gì và làm thế nào để quản trị Stakeholder một cách hiệu quả? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết này! 1. Tổng quan về Stakeholder  1.1 Stakeholder là gì? Stakeholder (tạm dịch: bên liên quan) là cá nhân, tổ chức hoặc nhóm có lợi ích hoặc chịu tác động từ các quyết định, hoạt động và kết quả của một dự án hay doanh nghiệp. Hiểu đơn giản, stakeholder bao gồm tất cả những ai có sự liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp, từ nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cổ đông cho đến cộng đồng địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước. Stakeholder đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận hành và phát triển của dự án/doanh nghiệp, bởi họ có thể cung cấp nguồn lực, chia sẻ chuyên môn hoặc đóng góp ý kiến nhằm thúc đẩy tiến độ và đảm bảo hiệu quả. Ví dụ, trong một dự án phát triển ứng dụng thương mại điện tử, stakeholder có thể bao gồm đội ngũ phát triển phần mềm, nhà đầu tư, người dùng (người mua và người bán), đơn vị vận chuyển, cơ quan quản lý về thương mại điện tử và đội ngũ hỗ trợ khách hàng. 1.2 Phân biệt giữa Stakeholder và Shareholder Mặc dù cả Stakeholder (bên liên quan) và Shareholder (cổ đông) đều có ảnh hưởng đến doanh

Đọc thêm  ❯
Mẫu báo cáo công việc
Quản lý vận hành

7 mẫu báo cáo công việc phổ biến giúp quản lý hiệu quả

Báo cáo công việc không chỉ là một nhiệm vụ bắt buộc mà còn là công cụ quan trọng giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu suất và ra quyết định chính xác. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chuẩn hóa báo cáo để tối ưu hiệu quả làm việc. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giới thiệu 7 mẫu báo cáo công việc phổ biến, giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng quản lý, cải thiện quy trình làm việc và thúc đẩy hiệu suất đội ngũ. 1. Mẫu báo cáo công việc là gì? Mẫu báo cáo công việc là một tài liệu được thiết kế sẵn để nhân viên hoặc quản lý sử dụng nhằm tổng hợp, trình bày và theo dõi tiến độ công việc theo một cấu trúc rõ ràng, khoa học. Báo cáo này giúp đánh giá hiệu suất làm việc, xác định vấn đề cần cải thiện và hỗ trợ ra quyết định hiệu quả trong doanh nghiệp. Các mẫu báo cáo công việc có thể được tùy chỉnh theo từng vị trí, phòng ban hoặc mục tiêu cụ thể, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và nâng cao năng suất làm việc. Báo cáo công việc có thể được lập theo ngày, tuần, tháng hoặc theo từng dự án, tùy vào yêu cầu của doanh nghiệp. Việc báo cáo thường xuyên giúp nâng cao hiệu suất, đảm bảo công việc đi đúng hướng và tối ưu quy trình quản lý. 2. Báo cáo công việc có ý nghĩa gì? Ai là người cần báo cáo công việc? Báo cáo công việc có vai trò quan trọng đối với nhân viên cũng như nhà quản lý. Theo dõi tiến độ công việc: Cải thiện hiệu quả công việc: Tăng sự phối hợp giữa cá nhân và bộ phận: Qua báo cáo công việc, các cá nhân và đội nhóm trong doanh nghiệp sẽ có cơ

Đọc thêm  ❯
Báo cáo quản trị
Quản lý vận hành

Báo cáo quản trị là gì? Hướng dẫn chi tiết cách lập báo cáo quản trị

Báo cáo quản trị là công cụ quan trọng giúp ban lãnh đạo và nhà quản trị nắm bắt chính xác thực trạng kinh doanh của doanh nghiệp thông qua các chỉ số như doanh thu, dòng tiền, chi phí,… Từ đó, hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư, quản lý nguồn lực và điều hành doanh nghiệp một cách tối ưu nhất. Vậy, một mẫu báo cáo quản trị công ty cần có những nội dung nào? Quy trình lập báo cáo quản trị gồm những bước nào? Báo cáo quản trị tiếng Anh là gì? Hãy cùng Base Blog khám phá thông tin chi tiết trong bài viết sau đây! 1. Khái quát về báo cáo quản trị 1.1 Báo cáo quản trị là gì? Báo cáo quản trị (Management Report) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực Trí tuệ Doanh nghiệp (Business Intelligence hay BI), cung cấp cho ban lãnh đạo và nhà quản trị những thông tin đáng tin cậy về tình hình tài chính cũng như hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo này giúp đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp so với các mục tiêu chiến lược đã đề ra, đồng thời hỗ trợ việc dự báo và đưa ra các quyết định phát triển trong tương lai. Thông thường, báo cáo quản trị sẽ tập trung phản ánh và phân tích các danh mục dữ liệu như dòng tiền, ngân sách, lợi nhuận, tỷ lệ tiền lương trên doanh thu và năng suất lao động. Vì báo cáo quản trị chủ yếu được sử dụng trong môi trường nội bộ nên không yêu cầu tính pháp lý. Cấu trúc và nội dung của báo cáo được trình bày linh hoạt, tùy thuộc vào nhu cầu quản trị cụ thể của từng doanh nghiệp. 1.2 Trách nhiệm lập báo cáo quản trị thuộc về ai? Báo cáo quản trị thường được xây dựng

Đọc thêm  ❯
Process là gì
Quản lý vận hành

Process là gì? Vai trò của quy trình trong kinh doanh

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, quy trình (Process) chính là xương sống giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tối ưu nguồn lực và giảm thiểu sai sót. Một quy trình được thiết kế tốt không chỉ nâng cao năng suất mà còn tạo ra sự nhất quán, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Vậy process là gì, vì sao nó quan trọng và làm thế nào để xây dựng quy trình tối ưu? Cùng Base.vn khám phá ngay trong bài viết này! 1. Tìm hiểu khái niệm Process 1.1 Process là gì? Process là một từ tiếng Anh mà khi dịch sang tiếng Việt thường mang nghĩa cơ bản là “quy trình”. Tuy nhiên, process là một từ đa nghĩa, và tùy theo từng ngữ cảnh, từng lĩnh vực cụ thể mà nó sẽ mang một ý nghĩa khác. Một số nghĩa thông dụng khác của process bao gồm: – Quá trình: Chỉ sự diễn biến hoặc phát triển liên tục theo thời gian, thường gặp trong lĩnh vực giáo dục, khoa học, tự nhiên. – Xử lý: Đề cập đến việc xử lý dữ liệu, thông tin hoặc tài liệu, thường thấy trong công nghệ thông tin hoặc các ngành kỹ thuật. – Tiến trình: Dùng để mô tả một sự tiến triển mang tính chính thức, thường áp dụng trong các lĩnh vực như pháp luật hoặc dự án. – Chế biến: Nghĩa này thường gặp trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, nông nghiệp hoặc sản xuất, ám chỉ việc chế biến hoặc gia công nguyên liệu thô thành sản phẩm cuối cùng. Riêng trong lĩnh vực kinh doanh, process thường được sử dụng với nghĩa là “quy trình”, tức là một chuỗi các bước hoặc các hoạt động được thiết kế theo một trình tự nhất định và có tính liên kết. Các bước trong process sẽ biểu thị cho một nhiệm vụ, nhiệm vụ này được thực hiện bởi một cá

Đọc thêm  ❯
Quy trình làm việc
Quản lý vận hành

Quy trình làm việc là gì? Cách xây dựng quy trình hiệu quả

Quy trình làm việc giúp các cá nhân và phòng ban thực hiện nhiệm vụ một cách khoa học, xác định rõ ràng mục tiêu và các bước cần thực hiện, đồng thời cho phép đánh giá kết quả ở từng giai đoạn và vị trí công việc. Vậy, làm thế nào để xây dựng quy trình làm việc hợp lý và dễ hiểu? Hãy cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh liên quan đến thiết kế quy trình làm việc. Đặc biệt, doanh nghiệp có thể tải về miễn phí hơn 65 mẫu quy trình làm việc của công ty, kèm theo lưu đồ và biểu mẫu có thể áp dụng ngay lập tức! 1. Quy trình làm việc là gì? Quy trình làm việc là một hệ thống các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, diễn ra theo một trình tự cố định nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp đã đề ra. Đây cũng chính là sơ đồ luồng công việc, giúp minh họa rõ ràng cách thức, người thực hiện, cùng các nguồn lực, nguồn dữ liệu được sử dụng trong quá trình hoàn thành công việc. Ví dụ, quy trình hội nhập (onboarding) nhân viên mới sẽ bao gồm các bước từ thu thập hồ sơ cá nhân, đào tạo văn hóa công ty, đến hướng dẫn sử dụng tài nguyên và công nghệ thông tin. Một quy trình làm việc được coi là khoa học khi nó bao gồm đầy đủ các giai đoạn, từ khởi đầu, xác định nhiệm vụ, lập kế hoạch, phân chia công việc đến đánh giá kết quả và nghiệm thu. Hiện nay, có 4 nhóm quy trình công việc phổ biến trong doanh nghiệp: quy trình quản lý khách hàng, quản lý vận hành, quản lý đổi mới và quản lý xã hội hoặc điều tiết các Cơ quan Nhà nước. 2. Xây dựng quy trình làm việc khoa học đem lại lợi

Đọc thêm  ❯
Quản trị học
Quản lý vận hành

Quản trị học là gì? Làm thế nào để trở thành nhà quản trị xuất sắc?

Quản trị học là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và phát triển bền vững. Từ việc hoạch định chiến lược, tổ chức bộ máy đến quản lý con người, quản trị đóng vai trò dẫn dắt các hoạt động hướng tới mục tiêu chung. Một nhà quản trị giỏi không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn tạo động lực cho đội ngũ, đưa tổ chức vượt qua thách thức và chớp lấy cơ hội trên thị trường. Vậy để trở thành một nhà quản trị xuất sắc, đâu là những yếu tố cần có? Hãy cùng Base.vn khám phá những nguyên tắc quản trị giúp doanh nghiệp tạo nên sự khác biệt và duy trì vị thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày nay. 1. Quản trị học là gì Quản trị học là một lĩnh vực nghiên cứu về việc tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Quản trị học không chỉ bao gồm lý thuyết mà còn bao hàm việc áp dụng các phương pháp quản lý thực tiễn vào công tác điều hành, từ việc lập kế hoạch, tổ chức công việc cho đến lãnh đạo và kiểm soát quá trình thực hiện. Trong phạm vi của quản trị học, có thể chia ra ba khái niệm cơ bản liên quan: Quản trị là gì? Quản trị là quá trình lên kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động của tổ chức để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả và hiệu quả nhất. Quản trị không chỉ tập trung vào việc điều hành công việc mà còn là việc tối ưu hóa các nguồn lực như nhân sự, tài chính và thời gian để mang lại kết quả tốt nhất. Quản trị học là gì? Quản trị học, hay còn gọi là khoa học quản trị, là ngành

Đọc thêm  ❯
PDCA là gì
Quản lý vận hành

PDCA là gì? Bí quyết tối ưu quy trình và nâng cao hiệu suất

Trong môi trường kinh doanh ngày nay, các chủ doanh nghiệp và những nhà quản lý luôn đòi hỏi sự phát triển và đổi mới một cách liên tục để có thể đáp ứng được những biến động của thị trường. Và mô hình PDCA chính là một công cụ quản lý vô cùng mạnh mẽ, cung cấp cho doanh nghiệp một khung làm việc toàn diện, từ việc lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và hành động.  Tuy chu trình PDCA không còn mới mẻ trong kinh doanh, nhưng hiểu đúng và áp dụng bài bản sẽ giúp tăng năng lực làm việc của doanh nghiệp rất nhiều. Hãy cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết về mô hình PDCA nhé. 1. Giới thiệu về PDCA 1.1 PDCA là gì? PDCA – viết tắt của Plan – Kế hoạch; Do – Thực thi; Check – Kiểm tra; Act – Hành động, là một công cụ quản lý dự án 4 bước để thực hiện cải tiến liên tục. PDCA khuyến khích việc thử nghiệm cải tiến trên quy mô nhỏ trước khi cập nhật các thủ tục và phương pháp làm việc của cả công ty. Khi PDCA được áp dụng trong một chương trình bảo trì, nó có thể tăng tốc cải tiến liên tục và giúp công ty tối ưu hóa quy trình và hoạt động. Nếu mỗi bước được thực hiện một cách nhất quán và chính xác, các vòng lặp có thể diễn ra nhanh hơn, có nghĩa là cải tiến xảy ra nhanh chóng hơn. 1.2 Nguồn gốc của PDCA Chu kỳ PDCA ban đầu được giới thiệu bởi Walter Shewhart, người được coi là cha đẻ của kiểm soát chất lượng thống kê. Trong cuốn sách của mình mang tên “Economic control of quality manufactured product”, Shewhart áp dụng phương pháp khoa học vào kiểm soát chất lượng kinh tế. Luận án của Shewhart được phát triển tiếp bởi W. Edwards Deming, nhà

Đọc thêm  ❯
Ma trận RACI
Quản lý vận hành

Ma trận RACI là gì? Hướng dẫn phân quyền hiệu quả trong dự án

Trong một dự án, ai chịu trách nhiệm chính? Ai cần được thông báo? Ai có quyền quyết định? Nếu không phân định rõ ràng, công việc dễ rơi vào tình trạng chồng chéo, thiếu minh bạch, hoặc thậm chí bị trì hoãn do không ai thực sự chịu trách nhiệm. Ma trận RACI chính là công cụ giúp doanh nghiệp và đội nhóm giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Ma trận RACI là gì, cách áp dụng đúng đắn để tối ưu quy trình làm việc và đảm bảo mọi nhiệm vụ được thực hiện đúng người, đúng việc. 1. Ma trận RACI là gì? Ma trận RACI được nhắc đến lần đầu vào những năm 1960 – 1970 bởi các chuyên gia quản lý dự án. Mục đích của ma trận này là giải quyết tình trạng phân chia công việc, nhiệm vụ trong các dự án khó và có tính phức tạp. Bên cạnh đó, nó giúp tăng sự minh bạch, chuyên nghiệp trong thực hiện công việc của mỗi thành viên, mỗi đội nhóm. Cụ thể, ma trận RACI phân rõ vai trò của mỗi nhân sự theo các hạng mục sau đây: Hành động (R – Responsible), Phê duyệt (A –Accountable), Tư vấn (C – Consulted) và Thông tin (I – Informed).  1.1 Hành động (R – Responsible) Yếu tố này nói về nhân sự hoặc bộ phận chịu trách nhiệm thực thi các nhiệm vụ, công việc trong dự án. Mỗi nhiệm vụ đều phải có ít nhất 1 người chịu trách nhiệm, nếu không công việc đó sẽ bị rơi vào tình trạng trì trệ, không thể hoàn thành và ảnh hưởng đến tiến độ chung. Với những nhiệm vụ, hoạt động lớn, cần nhiều nguồn lực quản lý thì cần có nhiều người và nhiều nhóm đảm nhiệm vai trò này hơn để đảm bảo công việc diễn ra

Đọc thêm  ❯
Ma trận eisenhower
Quản lý vận hành

Ma trận Eisenhower là gì? Phương pháp quản lý thời gian hiệu quả

Trong guồng quay công việc bận rộn, bạn có bao giờ tự hỏi: Việc gì thực sự quan trọng? Việc gì nên làm trước? Nếu không có cách quản lý thời gian hiệu quả, bạn dễ bị cuốn vào những nhiệm vụ cấp bách nhưng không mang lại giá trị lâu dài. Ma trận Eisenhower chính là công cụ giúp bạn phân loại công việc thông minh, tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất để đạt hiệu suất tối đa. Cùng Base.vn khám phá cách ứng dụng phương pháp này để làm chủ thời gian và nâng cao hiệu quả công việc! 1. Ma trận Eisenhower là gì? 1.1 Khái niệm Ma trận Eisenhower hay còn được nhiều người biết đến với cái tên là ma trận ưu tiên của Eisenhower. Đây là phương pháp giúp quản lý thời gian hiệu quả hơn bằng cách xác định mức độ khẩn cấp và quan trọng của một nhiệm vụ, một sự việc. Theo đó, Eisenhower chia danh sách công việc thành 4 ô khác nhau, mỗi ô đại diện cho một phân loại khác nhau của từng nhiệm vụ: 1.2 Lịch sử ra đời Theo nhiều thông tin, ma trận thời gian Eisenhower được sáng tạo bởi Tổng thống thứ 34 của Mỹ Dwight D.Eisenhower. Trước khi đảm nhiệm chức vụ Tổng thống, ông từng làm Tư lệnh tối cao của NATO, Hiệu trưởng của Đại học Columbia…. Chính vì đảm đương nhiều vị trí quan trọng và phải thực hiện nhiều công việc khác nhau nên ông đã sáng tạo ra phương pháp quản lý thời gian hiệu quả này trong suốt sự nghiệp của mình. Một số giai đoạn quan trọng của Ma trận Eisenhower: 1.3 Nguyên tắc cốt lõi của ma trận Eisenhower Bản chất ma trận quản lý thời gian Eisenhower tập trung vào việc ưu tiên các nhiệm vụ dựa theo mức độ quan trọng và khẩn cấp. Qua đó, chúng ta sẽ tách

Đọc thêm  ❯
Quan hệ khách hàng
Kinh doanh

8+ cách quản lý và duy trì quan hệ khách hàng trong Account-Based Marketing

Trong lĩnh vực B2B, Account-Based Marketing (ABM) hay Tiếp thị dựa trên tài khoản là một chiến lược tiếp thị tập trung vào các tài khoản có giá trị cao với những nỗ lực cá nhân hóa đầy tinh tế. ABM không chỉ giúp doanh nghiệp chinh phục khách hàng một cách ấn tượng mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng bền vững. Tuy nhiên, thách thức không chỉ dừng lại ở việc “giành” được các tài khoản lớn mà còn ở khả năng duy trì mối quan hệ khách hàng lâu dài, biến họ thành nguồn doanh thu ổn định và đối tác trung thành. Vậy làm thế nào để giữ gìn và củng cố các mối quan hệ khách hàng chiến lược này? Hãy cùng Base Blog khám phá 8+ phương pháp thúc đẩy tương tác với các tài khoản lớn và khai thác triệt để sức mạnh của chiến lược ABM qua nội dung sau đây. 1. Hiểu đúng về Quan hệ khách hàng 1.1 Quan hệ khách hàng là gì? Quan hệ khách hàng (Customer Relations) là mối liên kết giữa doanh nghiệp và khách hàng, bao gồm tất cả các tương tác, giao dịch và trải nghiệm trong suốt hành trình của khách hàng. Cụ thể, tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp hình thành khi khách hàng: Theo đó, Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management hay CRM) là các phương pháp, chiến lược và quy trình mà một doanh nghiệp sử dụng để xây dựng, phát triển và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Mục đích cuối cùng của quản lý quan hệ khách hàng là gia tăng sự hài lòng, tối ưu hóa tỷ lệ giữ chân khách hàng và tạo ra giá trị dài hạn cho cả doanh nghiệp và khách hàng. 1.2 Quan hệ khách hàng và Dịch vụ khách hàng – Sự khác biệt là gì? Mặc dù cả Quan hệ khách hàng

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone