Base Blog

Quản lý vận hành

Bí quyết Quản lý Vận hành hiệu quả cho doanh nghiệp

Bí quyết Quản lý vận hành hiệu quả là một trong những yếu tố quan trọng định hình sự thành công của một doanh nghiệp. Quản lý vận hành không chỉ đơn thuần là việc điều hành các quy trình sản xuất và dịch vụ một cách hiệu quả, mà còn bao gồm việc tối ưu hóa tài nguyên, quản lý rủi ro và đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

Bí quyết này đòi hỏi sự kỹ năng và kiến thức đa ngành, từ quản lý sản xuất đến quản lý chuỗi cung ứng và quản lý nhân sự. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp, nhưng cũng mang lại cơ hội để nâng cao hiệu suất và cạnh tranh.

Quản lý vận hành hiệu quả còn đòi hỏi sự áp dụng công nghệ và quy trình tiên tiến, như tự động hóa và phân tích dữ liệu, để tối ưu hóa hoạt động và làm cho doanh nghiệp trở nên linh hoạt và phản ứng nhanh chóng trước biến động của thị trường.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
Mô hình Scor
Logistics

Mô hình Scor là gì? Ứng dụng để tối ưu chuỗi cung ứng hiệu quả

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng trở thành yếu tố quyết định thành bại của doanh nghiệp. Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) chính là công cụ hữu hiệu giúp các doanh nghiệp đánh giá, cải thiện và quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng của mình. Vậy mô hình SCOR là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? 1. Mô hình Scor là gì? 1.1 Khái niệm Scor là viết tắt của cụm từ Supply Chain Operation Reference và được phát triển bởi Hội đồng chuỗi cung ứng SCC. Đây một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng toàn diện, nổi bật nhất là tính tiêu chuẩn hóa, khả năng tùy chỉnh, quy trình đa dạng và tối ưu hiệu suất. Từ khi ra đời năm 1996 đến nay, Scor đã được áp dụng bởi 700 công ty trên toàn thế giới, trong đó có nhiều công ty tại Việt Nam. Khi áp dụng mô hình này, doanh nghiệp sẽ nắm bắt chính xác cấu trúc, hiệu quả chuỗi cung ứng, so sánh được cấu trúc chuỗi với các doanh nghiệp khác để có những cải tiến phù hợp cho công ty. 1.2 3 cấp độ của của mô hình Scor Mô hình Scor được cấu trúc theo 3 cấp độ chính, cụ thể: 2. 5 thành phần chính của mô hình Scor trong chuỗi cung ứng Các yếu tố trong mô hình Scor gồm có: Lập kế hoạch, Nguồn cung ứng, Sản xuất, Giao hàng và Hoàn trả hàng. 2.1 Lập kế hoạch (Plan) Đây là bước đầu tiên và quan trọng để đảm bảo các nhu cầu của khách hàng được đáp ứng một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cần dự báo nhu cầu, lên kế hoạch sản xuất, mua hàng, và quản lý hàng tồn kho để cân đối giữa cung và cầu. Việc lập kế hoạch hiệu quả giúp tối ưu

Đọc thêm  ❯
Quy trình chăm sóc khách hàng
Kinh doanh

Sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng tối ưu cho doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc chăm sóc khách hàng không chỉ dừng lại ở việc bán hàng mà còn là cách để giữ chân khách hàng trung thành và thu hút khách hàng mới. Để đạt được điều đó, các doanh nghiệp cần thiết lập một quy trình chăm sóc khách hàng chuẩn, mang lại hiệu quả cao. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn xây dựng một sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng tinh gọn và tối ưu, từ việc thiết lập mục tiêu cho đến cách tối ưu quy trình bằng công nghệ tiên tiến như phần mềm Base. 1. Tại sao doanh nghiệp cần xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng?  Xây dựng sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp, từ việc cải thiện trải nghiệm khách hàng đến gia tăng tính nhất quán trong các hoạt động giao tiếp. Cụ thể, quy trình này đóng vai trò quan trọng trong các khía cạnh sau: 1.1 Tạo tính nhất quán Khi doanh nghiệp phát triển, việc giữ vững trải nghiệm nhất quán và chất lượng cao ở mỗi điểm tiếp xúc với khách hàng trở nên khó khăn. Việc có một quy trình chăm sóc khách hàng chuẩn mực giúp đảm bảo rằng dù khách hàng tiếp cận thông qua bất kỳ kênh nào (như email, điện thoại, hoặc mạng xã hội), họ đều nhận được dịch vụ đồng đều và chuyên nghiệp. Sự nhất quán này giúp tạo dựng lòng tin, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao uy tín. Chẳng hạn, một khách hàng có thể bắt đầu tìm hiểu về sản phẩm của bạn qua website, sau đó liên hệ qua tổng đài để được tư vấn thêm và cuối cùng là nhận hỗ trợ qua email sau khi mua hàng. Nếu quy trình của doanh nghiệp không rõ ràng, khách

Đọc thêm  ❯
Ma trận GE
Quản lý vận hành

Ma trận GE là gì? Công cụ phân tích chiến lược cho doanh nghiệp

Ma trận GE là công cụ phân tích chiến lược được sử dụng nhiều để đánh giá hiệu quả kinh doanh của các đơn vị trong một danh mục đầu tư đa ngành. Ra đời từ những năm 1970, công cụ này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình hoạt động hiện tại của doanh nghiệp mà còn định hướng các bước đi chiến lược trong tương lai, tối ưu hoá hiệu quả đầu tư và quản trị rủi ro. Cùng Base.vn tìm hiểu kỹ hơn về công cụ này trong bài viết dưới đây. 1. Ma trận GE là gì? 1.1 Khái niệm Ma trận GE, viết tắt của Ma trận General Electric còn được nhiều người gọi với cái tên Ma trận McKinsey là công cụ phân tích chiến lược ra đời năm 1970. Ma trận này đánh giá và so sánh sự đa dạng của các đơn vị kinh doanh dựa theo 2 tiêu chí: Sự hấp dẫn của ngành: Đo lường mức độ hấp dẫn của ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động, dựa trên các yếu tố như tốc độ tăng trưởng, quy mô thị trường, khả năng sinh lời, và mức độ cạnh tranh. Sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp: Đánh giá năng lực nội bộ của doanh nghiệp, bao gồm thị phần, lợi thế cạnh tranh, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, và khả năng phát triển công nghệ. 2.2 Các yếu tố của ma trận GE là gì? Dựa theo 2 tiêu chí là sự hấp dẫn của ngành và sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp, chúng ta có thể chia các yếu tố của ma trận GE theo 2 nhóm sau: Sự hấp dẫn của ngành (Industry Attractiveness) Các tiêu chí thường được xem xét trong nhóm này bao gồm: Sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp (Business Strength) Yếu tố này đánh giá năng lực và hiệu quả của doanh nghiệp trong việc cạnh tranh

Đọc thêm  ❯
Mô hình PEST
Quản lý vận hành

Mô hình PEST là gì? Lợi ích và ứng dụng trong quản trị kinh doanh

Bạn muốn doanh nghiệp của mình luôn đi đầu trong cuộc đua cạnh tranh? Bạn muốn đưa ra những dự báo chính xác về tương lai của thị trường? Mô hình PEST chính là công cụ mà bạn đang tìm kiếm. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những bí mật đằng sau mô hình PEST và cách áp dụng nó để xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả. 1.Mô hình PEST là gì? 1.1 Khái niệm  Mô hình PEST là công cụ phân tích môi trường vĩ mô, được sử dụng rộng rãi trong chiến lược kinh doanh nhằm dự đoán và ứng phó với các yếu tố bên ngoài. Bốn yếu tố trong mô hình PEST bao gồm: Việc áp dụng mô hình PEST cho phép doanh nghiệp phân tích các yếu tố này để tìm ra các cơ hội và rủi ro từ môi trường bên ngoài, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn và điều chỉnh chiến lược kinh doanh kịp thời. 1.2 Nguồn gốc  Mô hình PEST được phát triển vào những năm 1960 như một phần của các công cụ phân tích chiến lược. Ban đầu, mô hình này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tiếp thị và sau đó lan rộng sang các lĩnh vực khác như quản lý chiến lược, quản lý nhân sự và phát triển sản phẩm. Theo thời gian, mô hình PEST đã được mở rộng thành mô hình PESTEL, bao gồm thêm hai yếu tố là Environmental (Môi trường) và Legal (Pháp lý). Đây là các yếu tố liên quan đến bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định pháp lý mà doanh nghiệp cần phải tuân theo trong hoạt động của mình. Đọc thêm: Mô hình PESTEL là gì? Giải mã 6 yếu tố của môi trường kinh doanh 1.3 So sánh PEST và SWOT Mô hình PEST và SWOT đều là các công cụ phân tích môi

Đọc thêm  ❯
Bộ quản lý quy trình doanh nghiệp
Quản lý vận hành

[TẢI MIỄN PHÍ] 65+ bộ quy trình quản lý doanh nghiệp chuẩn hóa

Bất kể quy mô hay ngành nghề, mọi công ty đều cần thiết lập một bộ quy trình quản lý doanh nghiệp khoa học và nhất quán. Đây không chỉ là những sơ đồ trên giấy, mà còn là kim chỉ nam định hướng cho mọi hoạt động, giúp mỗi thành viên hiểu rõ vai trò của mình và đồng lòng hướng tới mục tiêu chung. Vậy, bộ quy trình quản lý doanh nghiệp bao gồm những gì? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu các kiến thức liên quan đến quy trình quản lý doanh nghiệp và nhận ngay 65+ mẫu quy trình kèm lưu đồ và biểu mẫu được xây dựng từ kinh nghiệm thực tiễn. 1. Bộ quy trình quản lý doanh nghiệp được hiểu như thế nào? Bộ quy trình quản lý doanh nghiệp là tập hợp các quy trình làm việc chuẩn hóa của từng phòng ban và bộ phận, bao gồm Kế toán, Kinh doanh, Marketing, Nhân sự, Kế hoạch,… Mỗi quy trình này được xây dựng theo một trình tự logic, rõ ràng, với các bước và nhiệm vụ cụ thể. Mục tiêu của việc thiết kế các quy trình quản lý là để đảm bảo tính nhất quán cho từng hoạt động, giúp các bộ phận phối hợp nhịp nhàng, đi đúng hướng và cùng nhau đạt được các mục tiêu chung của tổ chức. Cụ thể hơn, vai trò nổi bật của bộ quy trình quản lý doanh nghiệp thể hiện qua những khía cạnh: Đọc thêm: Quy trình là gì? 5 bước “tiêu chuẩn” trong xây dựng và quản lý quy trình 2. Những hệ quả khi doanh nghiệp chưa chuẩn hóa quy trình quản lý Quá trình vận hành doanh nghiệp luôn đòi hỏi việc xử lý khối lượng lớn thông tin và dữ liệu, cũng như cần sự tham gia của nhiều cá nhân và phòng ban trong tổ chức. Do đó, nếu quy trình quản lý thiếu chuẩn

Đọc thêm  ❯
Checklist là gì?
Quản lý vận hành

Checklist là gì? Giải pháp không thể thiếu trong quản lý công việc

Trong thế giới ngày càng bận rộn hiện nay, việc quản lý công việc và thời gian trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một trong những công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả giúp chúng ta tổ chức và theo dõi các nhiệm vụ hàng ngày chính là checklist. Vậy checklist là gì? Tại sao nó lại trở thành giải pháp không thể thiếu trong quản lý công việc? Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm checklist, lợi ích của nó và cách sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất làm việc. 1. Checklist là gì? Checklist là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là danh sách kiểm tra, giúp quản lý và sắp xếp các công việc, nhiệm vụ một cách hiệu quả. Checklist sẽ gồm các bước cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ, đảm bảo không bị bỏ sát bất kỳ công việc, chi tiết quan trọng nào. Ở môi trường làm việc, chúng ta thường sử dụng checklist dưới các dạng như: 2. Mục đích sử dụng checklist Có rất nhiều lý do khác nhau để chúng ta sử dụng checklist, cụ thể như sau: 3. So sánh checklist và to do list Nhiều người còn nhầm lẫn giữa checklist và to do list, dưới đây là sự khác nhau giữa 2 khái niệm này. Checklist To do list Theo dõi các bước cần thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc quy trình cụ thể. Chỉ liệt kê các đầu việc cần làm, không có đánh dấu hoàn thành. Các bước thường được sắp xếp theo thứ tự thực hiện. Thứ tự của các công việc không quá quan trọng. Giúp giảm thiểu sai sót, có thể kiểm soát được tiến độ công việc. Không quá quan trọng việc theo dõi tiến độ chi tiết của từng công việc Phù hợp với những nhiệm vụ phức tạp, nhiều bước và quy

Đọc thêm  ❯
WBS là gì?
Quản lý vận hành

WBS là gì? Hướng dẫn thiết lập sơ đồ WBS trong quản lý dự án

WBS là công cụ giúp các nhà quản lý phân chia dự án phức tạp thành những nhiệm vụ nhỏ hơn để dễ kiểm soát và quản lý hơn, cả về mặt chi phí, nhân sự lẫn kết quả cuối cùng. Vậy, thực chất WBS là gì? Vì sao nhà quản lý dự án cần sử dụng WBS? Và làm thế nào để xây dựng một sơ đồ WBS hợp lý và chặt chẽ? Cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh của cấu trúc phân chia công việc WBS trong nội dung sau đây! 1. WBS là gì? Mục đích sử dụng WBS trong quản lý dự án 1.1 Khái niệm WBS WBS là từ viết tắt của Work Breakdown Structure, được dịch ra là “Cấu trúc phân chia công việc”, là một hệ thống quản lý dự án bằng cách phân rã các dự án phức tạp thành các thành phần hoặc các nhiệm vụ nhỏ hơn và dễ quản lý hơn. Trong đó, đơn vị nhỏ nhất của WBS được gọi là gói công việc (work package). WBS chỉ định cho mỗi nhiệm vụ một mã định danh duy nhất và sau đó đặt chúng vào một cấu trúc phân cấp cho thấy mối quan hệ giữa từng nhiệm vụ và các sản phẩm liên quan. 1.2 Mục đích sử dụng WBS Mục tiêu chính của WBS là giúp các bên liên quan, bao gồm các thành viên nội bộ, khách hàng hay đối tác, hiểu rõ về phạm vi dự án, nắm rõ tất cả các công việc cần thực hiện, đồng thời giúp nhà quản lý có thể lập kế hoạch và quản lý dự án một cách hiệu quả nhất. Nhà quản lý có thể sử dụng WBS để ước tính, kiểm soát các vấn đề về chi phí và tiến độ dự án, hoặc dùng nó để trình bày báo cáo công việc, báo cáo về các khía cạnh quản lý dự án

Đọc thêm  ❯
Quy trình làm việc
Quản lý vận hành

Quy trình làm việc là gì? Tải 65+ mẫu quy trình trong công ty

Quy trình làm việc giúp các cá nhân và phòng ban thực hiện nhiệm vụ một cách khoa học, xác định rõ ràng mục tiêu và các bước cần thực hiện, đồng thời cho phép đánh giá kết quả ở từng giai đoạn và vị trí công việc. Vậy, làm thế nào để xây dựng quy trình làm việc hợp lý và dễ hiểu? Hãy cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh liên quan đến thiết kế quy trình làm việc. Đặc biệt, doanh nghiệp có thể tải về miễn phí hơn 65 mẫu quy trình làm việc của công ty, kèm theo lưu đồ và biểu mẫu có thể áp dụng ngay lập tức! 1. Quy trình làm việc là gì? Quy trình làm việc là một hệ thống các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, diễn ra theo một trình tự cố định nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp đã đề ra. Đây cũng chính là sơ đồ luồng công việc, giúp minh họa rõ ràng cách thức, người thực hiện, cùng các nguồn lực, nguồn dữ liệu được sử dụng trong quá trình hoàn thành công việc. Ví dụ, quy trình hội nhập (onboarding) nhân viên mới sẽ bao gồm các bước từ thu thập hồ sơ cá nhân, đào tạo văn hóa công ty, đến hướng dẫn sử dụng tài nguyên và công nghệ thông tin. Một quy trình làm việc được coi là khoa học khi nó bao gồm đầy đủ các giai đoạn, từ khởi đầu, xác định nhiệm vụ, lập kế hoạch, phân chia công việc đến đánh giá kết quả và nghiệm thu. Hiện nay, có 4 nhóm quy trình công việc phổ biến trong doanh nghiệp: quy trình quản lý khách hàng, quản lý vận hành, quản lý đổi mới và quản lý xã hội hoặc điều tiết các Cơ quan Nhà nước. 2. Xây dựng quy trình làm việc khoa học đem lại lợi

Đọc thêm  ❯
Biểu đồ xương cá
Quản lý vận hành

Biểu đồ xương cá là gì? Khái niệm và ứng dụng thực tế

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao một vấn đề lại xảy ra và làm thế nào để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của nó chưa? Biểu đồ xương cá là một công cụ phân tích hữu ích giúp bạn trả lời những câu hỏi này. Hãy cùng Base.vn tìm hiểu sâu hơn về mô hình này và cách ứng dụng nó trong thực tế. 1. Biểu đồ xương cá là gì? Biểu đồ xương cá, hay còn gọi là biểu đồ Ishikawa, là một biểu đồ trực quan dùng để phân tích nguyên nhân và hậu quả của một vấn đề. Nó giúp người dùng dễ dàng nhận diện các yếu tố có thể dẫn đến vấn đề, từ đó tìm ra những giải pháp thích hợp để khắc phục. Biểu đồ này được gọi là “xương cá” do hình dạng của biểu đồ tương tự như bộ xương cá, với một trục chính đại diện cho vấn đề và các xương nhánh biểu thị các nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề đó. Biểu đồ xương cá được phát triển bởi giáo sư Kaoru Ishikawa – một nhà khoa học và kỹ sư nổi tiếng người Nhật Bản, vào những năm 1960 đề hỗ trợ quá trình kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ tại các doanh nghiệp. Từ đó, mô hình này còn được biết đến với tên gọi biểu đồ Ishikawa để vinh danh người sáng tạo ra nó. Sự đơn giản và hiệu quả của mô hình đã giúp nó nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất đến quản lý chất lượng. 2. Lợi ích của biểu đồ xương cá Biểu đồ xương cá là một công cụ mạnh mẽ giúp phân tích và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống. Không chỉ đơn giản là một biểu đồ trực quan, nó còn mang lại nhiều

Đọc thêm  ❯
Workflow là gì
Quản lý vận hành

Workflow là gì? Cách tối ưu quy trình làm việc trong doanh nghiệp

Trong thời đại số, doanh nghiệp nào cũng mong muốn tối ưu hóa quy trình làm việc để tăng năng suất và cạnh tranh. Workflow chính là câu trả lời cho những doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả. Vậy Workflow là gì và làm thế nào để xây dựng một quy trình làm việc tối ưu? Cùng Base.vn khám phá ngay trong bài viết này! 1. Workflow là gì?  Workflow là một từ được cấu thành bởi hai yếu tố đó là “work” (công việc) và “flow” (dòng chảy). Một cách đơn giản, workflow chính là dòng công việc, hay còn có thể hiểu là một chuỗi các nhiệm vụ trong quy trình công việc, được triển khai theo thứ tự cụ thể.  Workflow giúp vạch ra cấu trúc các nhiệm vụ/công việc, người/nhóm phụ trách, các yếu tố phụ thuộc và một số điều kiện liên quan. Về cơ bản, workflow giống như một đường chỉ dẫn để giúp hoàn thành nhiệm vụ từ lúc bắt đầu cho tới khi kết thúc. Workflow được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quản lý dự án đến phát triển phần mềm,…nhằm mục đích tạo ra một quy trình làm việc liền mạch và hiệu quả hơn.  2. Phân biệt workflow với checklist, flowchart và quản trị công việc Workflow, checklist, flowchart và quản trị công việc là những công cụ quan trọng trong quản lý quy trình và công việc. Tuy nhiên, mỗi công cụ này có mục đích và tính năng khác nhau, phù hợp với các nhu cầu quản lý cụ thể. Tiêu chí Workflow Checklist Flowchart Quản trị công việc Mục đích Tự động hóa và quản lý các bước trong quy trình một cách tuần tự Đảm bảo tất cả các bước cần thiết được hoàn thành Biểu diễn trực quan các bước hoặc luồng công việc Tổ chức, phân bổ, giám sát và hoàn thành công việc, dự án

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone